You are on page 1of 18

1.

English vocabulary specialized in Finance and


banking positions in the bank
Accounting Controller /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/: Kiểm soát viên kế toán

 Product Development Specialist /prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên


phát triển sản phẩm
 Market Development Specialist /mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên
phát triển thị trường
 Big Business Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên
viên khách hàng doanh nghiệp lớn
 Personal Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên
chăm sóc khách hàng
 Financial Accounting Specialist /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên
kế toán tài chính
 Marketing Staff Specialist /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên quảng bá
sản phẩm
 Valuation Officer /væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/: Nhân viên định giá
 Information Technology Specialist /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên
viên công nghệ thông tin (IT)
 Marketing Officer /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/: Chuyên viên tiếp thị
 Cashier /kæˈʃɪə/: Thủ quỹ

2. Banking English vocabulary about titles in the bank


 Board of Director: Hội đồng quản trị
 Board chairman: Chủ tịch hội đồng quản trị
 Director: Giám đốc
 Assistant: Trợ lý
 Chief of Executive Operator: Tổng giám đốc điều hành
 Head: Trưởng phòng
 Team leader: Trưởng nhóm
 Staff: Nhân viên

3. Financial English vocabulary in English about types


of accounts
 Bank Account: Tài khoản ngân hàng
 Personal Account: Tài khoản cá nhân
 Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai
 Deposit Account: Tài khoản tiền gửi
 Saving Account: Tài khoản tiết kiệm
 Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn
 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biến
 Credit Card: Thẻ tín dụng
 Debit Card: Thẻ tín dụng
 Charge Card: Thẻ thanh toán
 Prepaid Card: Thẻ trả trước
 Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo
 Visa/ Mastercard: Thẻ visa, mastercard
 Tên ngân hàng bằng tiếng Anh
 Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
 Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
 Retail Bank : Ngân hàng bán lẻ
 Central Bank: Ngân hàng trung ương
 Internet bank: ngân hàng trực tuyến
 Regional local bank: ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
 Supermarket bank: ngân hàng siêu thị

4. Thuật ngữ trong tài chính ngân hàng bằng tiếng


Anh thường gặp:
A

 A sight draft (n) hối phiếu trả ngay
 Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại
 Academic (adj) học thuật
 Accept the bill /əkˈsɛpt ðə bɪl/: chấp nhận hối phiếu
 Accepting house (n): ngân hàng chấp nhận
 Access (v): truy cập
 Access /ˈæksɛs/(v): truy cập
 Accommodation bill (n): hối phiếu khống
 Accommodation finance /əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n faɪˈnæns /: tài trợ khống
 Account holder (/əˈkaʊnts/ /ˈhəʊl.dər/): chủ tài khoản
 accountant(n): nhân viên kế toán
 Accounting entry: bút toán
 Accounts payable (/ə’kaunts ‘peiəbl/): tài khoản nợ phải trả
 Accounts receivable (/ə’kaunts ri’si:vəbl/): tài khoản phải thu
 Accounts receivable turnover: Vòng quay các khoản phải thu
 Accrual basi (/ə’kru:əl ‘beisis/): phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi
 Accrued expenses: Chi phí phải trả
 Accumulated reserve (n): nguồn tiền được tích luỹ
 Accumulated: lũy kế
 Acknowledgement (n): giấy báo tin
 Acquisition (n) việc mua lại, việc thôn tỉnh
 Active strategy: Chiến lược đầu tư chủ động
 Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
 Adapt (v): điều chỉnh
 Adequate (adj): đủ, đầy đủ
 Administrative Expenses : Chi phí quản lý doanh nghiệp
 Advanced payments to suppliers: Trả trước người bán
 Adverse change (n): thay đổi bất lợi
 Advertising (n) sự quảng cáo
 Advice (n) sự tư vấn
 Advice /ədˈvaɪs/(n) sự tư vấn
 Advise (v) tư vấn
 Adviser (n) người cố vấn
 Advisory (adj) tư vấn
 Affiliate/ Subsidiary company: công ty con
 After sight: ngay sau đó
 After-sales service (n): dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
 After-sales service /ˈɑːftə–seɪlz ˈsɜːvɪs/(n): dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
 Agency relationship: Mối quan hệ đại diện
 Amortization (/ə,mɔ:ti’zeiʃn/): khấu hao
 Amount outstanding: số còn tồn đọng
 Analyse (v): phân tích
 Anticipation stock: Hàng tồn kho dự báo
 Appraisal (n): sự định giá, sự đánh giá
 Approach (v): tiếp xúc, đặt vấn đề
 Arbitrage (/,ɑ:bi’trɑ:ʤ/): kiếm lời chênh lệch
 Aspect (n): khía cạnh
 Assassination (n): sự ám sát
 Assembly line (n) Dây chuyền sản xuất
 Assess (v): định giá
 Asset (/’æset/): tài sản
 At a discount: giảm giá, chiết khấu
 Auditor (n): kiểm toán viên
 Authorise (/ˈɔː.θər.aɪz/): cấp phép
 Avalise (v): bảo lãnh
 Average accounting rate of return (AAR): Tỉ lệ hoàn vốn kế toán trung bình
 Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm

 Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
 BACS dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
 Bad debt: cho nợ quá hạn
 Balance (/’bæləns/): số dư tài khoản
 Balance of payment (n): cán cân thanh toán
 Balance of trade (n): cán cân thương mại
 Balance sheet (n) bảng cân đối
 Bank card (/bæɳk kɑ:d /): thẻ ngân hàng
 Banker (/’bæɳkə/): người của ngân hàng
 Banker’s draft (n): hối phiếu ngân hàng
 Banker’s draft /bæŋkəz drɑːft /(n): hối phiếu ngân hàng
 Banker’s draft: hối phiếu ngân hàng
 Banking market: thị trường ngân hàng
 Bankrupt (/’bæɳkrəpt/ = Bust /bʌst/): vỡ nợ, phá sản
 Bankruptcy (/’bæɳkrəptsi/): sự phá sản, vỡ nợ
 Base rate (n): lãi suất cơ bản
 Be/ go on the dole: lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp
 Bearer cheque (/ˈbeə.rər/): Séc vô danh
 Beta (β): Hệ số beta
 Bill of exchange /bɪl ɒv ɪksˈʧeɪnʤ /(n): hối phiếu
 board! hoarder: tích trữ/ người tích trữ
 Boiler (n) nồi hơi
 Bond (/bɔnd/): trái phiếu
 Bond equivalent yield: Lợi suất trái phiếu tương đương
 Bond yield plus risk premium approach: Lợi tức trái phiếu cộng với phương pháp bù
rủi ro
 Book – keeping /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/(n): kế toán
 Bookkeeper: người lập báo cáo
 Boom (/bu:m/): sự tăng vọt (giá cả)
 Border (n) biên giới
 Borrow (v): cho mượn
 Bought-ledger (n) sổ cái mua hàng
 Break point: Điểm dừng
 Breakeven Point : Điểm hòa vốn
 Bribery (n): sự đút lót, sự hối lộ
 Brochure (n): cuốn sách mỏng (quảng cáo)
 Broker (/’broukə/): người môi giới
 Budget (n): Ngân sách
 Budget (v) dự khoản ngân sách
 Budgeted Production : Sản lượng dự toán
 Budgeted Production: Sản lượng dự toán
 Builder’s merchant: nhà buôn vật liệu xây dựng
 Building society: Hiệp hội xây dựng
 Bulk purchase (n) việc mua sỉ
 Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn

 Calculate (v): tính toán


 Cannibalization: Tổn thất lợi nhuận
 Capital (/’kæpitl/): vốn
 Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
 Capital budgeting: Hoạch định ngân sách vốn đầu tư
 Capital construction: xây dựng cơ bản
 Capital goods (n): tư liệu sản xuất
 Capital rationing: Định mức vốn
 Captive finance subsidiary: Công ty tài chính lệ thuộc
 Cardholder chủ thẻ
 Carry on (v): điều khiển, xúc tiến
 Carry on /ˈkæri ɒn /(v): điều khiển, xúc tiến
 Carry out (v): thực hiện
 Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng
 Cash basis (/kæʃ ‘beisis/): phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi
 Cash card (/kæʃ kɑ:d/): thẻ rút tiền mặt
 Cash discount /kæʃ ˈdɪskaʊnt /: giảm giá khi trả tiền mặt
 Cash flow (n): dòng tiền mặt
 Cash flow forecast Estimation of the monthly cash flow advance: dự báo dòng tiền
 Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
 Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ
 Cash in transit: Tiền đang chuyển
 Cash machine/ cash point! cash dispenser: Máy rút tiền
 Cash on delivery (COD): Phát hàng thu tiền hộ
 Cash point (/ kæʃ pɔint/): điểm rút tiền mặt
 Cash-book (n) sổ quỹ
 Cash: Tiền mặt
 Cashier (/kə’ʃiə/): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
 Central bank, government bank: ngân hàng Trung ương
 Certificate of deposit (/sə’tifikit əv di’pɔzit/): chứng chỉ tiền gửi
 Certificate of Incorporation (n): giấy phép thành lập công ty
 CHAPS hệ thống thanh toán bù trừ tự động
 Charge (n): phí, tiền phải trả
 Charge card (/tʃɑ:dʤ kɑ:d/): thẻ thanh toán
 Charge card (/tʃɑ:dʤ kɑ:d/): thẻ thanh toán
 Chase (v) săn đuổi
 Check and take over: nghiệm thu
 Cheque (/tʃek kɑ:d /): Séc
 Cheque clearing (/ˈklɪə.rɪŋ/): sự thanh toán Séc
 CIF (n) Cost, Insurance and Freight: giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
 Circulation (/,sə:kju’leiʃn/): sự lưu thông
 Circulation (n): chữ ký
 Claimants: người nộp đơn yêu cầu thanh toán tiền từ chính phủ hoặc công ty bảo
hiểm,…
 Clear (/kliə/): thanh toán bù trừ
 Co-operative: hợp tác xã
 Codeword ký hiệu (mật)
 Coin (n): tiền kim loại, tiền xu
 Collateral (/kɔ’lætərəl/): tài sản ký quỹ
 Collaterals: Tài sản thế chấp
 Collection /kəˈlɛkʃən/(n): sự thu hồi (nợ)
 Colloquial (adj): thông tục
 Commercial (adj): thương mại
 Commence (v): bắt đầu
 Commercial bank: Ngân hàng thương mại
 Commit (v) Cam kết
 Committed lines of credit: Hạn mức tín dụng cao cấp
 Commodity (/kə’mɔditi/): hàng hóa
 Communal (adj): công, chung
 Communication (n) truyền thông
 Communist system (n): hệ thống xã hội chủ nghĩa
 Community (n): nhóm người
 Comparable company: Tính tương đồng doanh nghiệp
 Comparatively (adv): một cách tương đối
 Compensation (n): sự đền bù, bồi thường
 Compete (v): cạnh tranh
 Competitive (adj): cạnh tranh, tốt nhất
 Competitiveness (n): tính cạnh tranh
 Complicated (adj): rắc rối
 Concede (v): thừa nhận
 Concentrate (v): tập trung
 Confidential (adj): bí mật, kín
 Confirming house (n): ngân hàng xác nhận
 Confiscation: tịch thu
 Connection (n): mối quan hệ
 Consignment (n): hàng hóa gửi đi
 Consolidate (v): hợp nhất
 Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
 Consumer credit (n): tín dụng tiêu dùng
 Consumer credit: tín dụng tiêu dùng
 consumer price index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng
 Contract /ˈkɒntrækt /(n): hợp đồng
 Contribution : Lãi góp
 Contribution margin: Số dư đảm phí
 Controlling shareholders: Cổ đông kiểm soát
 Conventional cash flows: Dòng tiền thông thường/ Dòng tiền phổ biến
 conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
 Corporate (adj): công ty, đoàn thể
 Corporate (adj): đoàn thể, công ty
 Corporate (n): hội, đoàn, công ty
 Corporate Governance (CG): Quản trị doanh nghiệp
 Correspondent /ˌkɒrɪsˈpɒndənt/(n): ngân hàng có quan hệ đại lý
 Corrupt (v): tham nhũng
 Cost of borrowing: chi phí vay
 Cost of capital (/kɔst əv /’kæpitl/): chi phí vốn
 Cost of debt: Chi phí nợ
 Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
 Cost of pollution (n): chi phí hư hỏng
 Cost of preferred stock: Giá cổ phiếu ưu đãi
 Cost structure: Cơ cấu chi phí
 Counterfoil (/ˈkaʊn.tə.fɔɪl/): cuống (Séc)
 Covenants: Khế ước
 Cover (v): đủ để trả
 Credit /ˈkrɛdɪt/(v) ghi có
 Credit arrangement /krɛdɪt əˈreɪnʤmənt/(n): dàn xếp cho nợ
 Credit card: thẻ tín dụng
 Credit control /krɛdɪt kənˈtrəʊl/(n): kiểm soát tín dụng
 Credit control: kiểm soát tín dụng
 Credit instrument (n): công cụ tín dụng
 Credit limit: hạn mức tín dụng
 Credit management (n): quản lý tín dụng
 Credit period: kỳ hạn tín dụng
 Credit rating: đánh giá tín dụng
 Credit scoring model: Mô hình điểm số tín dụng
 Credit-status (n): mức độ tín nhiệm
 Credit-worthiness (n): thực trạng tín dụng
 Crossed cheque (/krɒst tʃek/): Séc thanh toán bằng chuyển khoản
 Cumulative (/’kju:mjulətiv/): tích lũy
 Cumulative voting: Phương thức bỏ phiếu tích lũy / tập trung
 Current account /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ (n): tài khoản vãng lai
 Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
 Current cost: chi phí hiện thời
 Current expense (n): chi phí hiện tại
 Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả
 Current ratio: Chỉ số thanh toán hiện tại
 Customs barrier: hàng rào thuế quan

Để biết thêm nội dung chi tiết, đọc thêm: Khám phá mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh
chuyên ngành Tài chính ngân hàng

 D/A (n): chứng từ theo sự chấp nhận


 D/P (n): chứng từ theo sự thanh toán
 Data bank /ˈdeɪtə bæŋk/ (n): ngân hàng dữ liệu
 Database (n): cơ sở dữ liệu
 Database /ˈdeɪtəˌbeɪs/ (n): cơ sở dữ liệu
 Days in receivables: Số ngày khoản phải thu
 Deal (n): vụ mua bán
 Debit (/’debit/): ghi nợ
 Debit balance (/ ‘debit ‘bæləns/): số dư nợ
 Debit card: thẻ ghi nợ
 Debit/ˈdɛbɪt/ (v): ghi nợ
 Debt (/det/): khoản nợ
 Debt (n): khoản nợ
 Debtor (n): con nợ
 Decision (n): sự quyết định
 Decode (/diːˈkəʊd/): giải mã
 Default (v): trả nợ không đúng hạn
 Default: sự vỡ nợ
 Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
 Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
 Deficit (/’defisit/): thâm hụt
 Deflation: Giảm phát
 Degree of operating leverage: Mức độ đòn bẩy hoạt động
 Degree of total leverage: Mức độ của tổng đòn bẩy
 Deposit account (n): tài khoản tiền gửi
 Deposit account /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/(n): tài khoản tiền gửi
 Deposit account: tài khoản tiền gửi
 Deposit money (/di’pɔzit ‘mʌni /): tiền gửi
 Depreciation (/di,pri:ʃi’eiʃn/): sự giảm giá
 depreciation: khấu hao
 Depression: tình trạng đình đốn
 Deutsche mark (n): tiền tệ Tây Đức
 Dicated (adj): ấn tượng
 Digest: tóm tắt
 Dinar (n): tiền tệ Nam Tư, Irắc
 Direct debit (/di’rekt ‘debit /): ghi nợ trực tiếp
 Direct debit /dɪˈrɛkt ˈdɛbɪt /(n): ghi nợ trực tiếp
 Direct debit program: Hệ thống ghi nợ trực tiếp
 Discount (v): giảm giá, chiết khấu
 Discount interest: Lợi tức chiết khấu
 Discount market (n): thị trường chiết khấu
 Discounted payback period: Thời gian hoàn vốn chiết khấu
 Dispenser (/dis’pensə/): máy rút tiền
 Distinguish (v) phân biệt
 Distribution (n) sự phân phối
 Distribution of income: phân phối thu nhập
 Dividend (/’dividend/): lãi cổ phần
 Documentary collection: nhờ thu chứng từ
 Documentary credit (n): thư tín dụng ≈ Documentary letter of credit
 Domestic (adj): trong nhà, gia đình
 Downturn: thời kỳ suy thoái
 Draft /drɑːft/(n): hối phiếu
 Drag on liquidity: Kéo theo tính thanh khoản
 Draw (/drɔː/): rút
 Drawee/drɔːˈi/ (n): ngân hàng của người ký phát
 Drawer (/drɔːr/): người ký phát (Séc)
 Drawing /ˈdrɔːɪŋ/(n) sự ký phát (Séc)
 dumping: bán phá giá

 Earnest money: tiền đặt cọc


 ECGD Export Credits Guarantee Department (UK): phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
 economic blockade: bao vây kinh tế
 Economic cooperation: hợp tác ktế
 Economic cycle (n) Chu kỳ kinh tế
 Effective demand: nhu cầu thực tế
 Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
 Elasticity: Độ co giãn
 Elect (v): chọn, bầu
 Eliminate (v): loại ra, trừ ra
 Embargo: cấm vận
 Encode (/ɪnˈkəʊd/): mã hoá
 Engagement/active ownership: Chủ sở hữu hoạt động/ gắn kết
 Enquiry /ɪnˈkwaɪəri/(n): sự điều tra
 Entry /ˈɛntri/(n): bút toán
 Equity /ˈɛkwɪti/(n): cổ tức
 Equity: cổ tức
 ESG (Environmental, Social and Governance): Môi trường, Xã hội và Quản trị
 ESG investing: Đầu tư bền vững
 Establish (v): lập, thành lập
 Estimate (n): sự đánh giá, sự ước lượng
 Evaluation (n): sự ước lượng, sự định giá
 Evaluation /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/(n): sự ước lượng, sự định giá
 Exchange risk /ɪksˈʧeɪnʤ rɪsk/: rủi ro trong chuyển đổi
 Exchange risk: rủi ro trong chuyển đổi
 Exchange traded fund (/iks’tʃeindʤ treid fʌnd/): quỹ đầu tư chỉ số
 Exempt /ɪgˈzɛmpt /(adj): được miễn
 Expenditure/ɪksˈpɛndɪʧə/ (n): phí tổn
 Expiry date ngày hết hạn
 Export finance /ˈɛkspɔːt faɪˈnæns/(n): tài trợ xuất khẩu
 Export insurance/ˈɛkspɔːt ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm xuất khẩu
 Externality: Ngoại tác

 Facility (n): phương tiện dễ dàng


 Factor (n): công ty thanh toán
 Factoring (n): sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
 Factoring /fæktərɪŋ/(n): sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
 Fail to pay: không trả được nợ
 Federal Reserve: Cục dự trữ liên bang
 Fiduciary (/fi’dju:ʃjəri/): ủy thác
 Fill me in on: cung cấp cho tôi thêm chi tiết
 Finance (n) tài chính
 Finance (v): tài trợ
 Finance minister: bộ trưởng tài chính
 Finance sector /faɪˈnæns ˈsɛktə/(n): lĩnh vực tài chính
 Financial crisis: khủng hoảng tài chính
 Financial institution /faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/(n): tổ chức tài chính
 Financial market: thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)
 Financial policies: chính sách tài chính
 Financial year: tài khoản
 Firm (n): hãng, xí nghiệp
 Fitting /ˈfɪtɪŋ /(n): đồ đạc
 Fixed asset /fɪkst ˈæsɛt/(n):tài sản cố định
 Fixed capital: vốn cố định
 Fixed cost /fɪkst kɒst/(n): chi phí cố định
 Fixed- Rate Debt: Khoản nợ lãi suất cố định
 Flexible /ˈflɛksəbl/: linh động
 Float (v,n): trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu
 Float: Quỹ tiền mặt
 Floating- Rate Debt: Nợ lãi suất thả nổi
 Floating/ Working! Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
 Flotation cost: Giá phí thả nổi
 Foreclosure: sự xiết nợ
 Foreign currency /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/(n): ngoại tệ
 Foreign currency: ngoại tệ
 Forfaiting /fɔːm/(n): bao thanh toán
 Forfaitist (n): công ty bao thanh toán
 Form (n): hình thức
 Form (v): thành lập
 Fortune (n): tài sân, vận may
 Forward (v): chuyển
 Found (v): thành lập, hình thành
 Founder (n): người thành lập
 Founding document (n): Giấy phép thành lập
 Freight (n): sự vận chuyển hàng
 Full integration: Tích hợp đầy đủ
 Full Production Cost: Toàn bộ chi phí sản xuất
 Fund (/fʌnd/): quỹ

 Gains On Property Revaluation: Lãi đánh giá lại tài sản


 Gearing /ˈgɪərɪŋ/(n) vốn vay
 Generate /ˈʤɛnəreɪt/(v) phát sinh
 Generate: phát sinh
 Genuine: là thật, sự thật
 Get paid /gɛt peɪd/(v): được trả (thanh toán)
 Giant (11) Công ty khổng lồ
 Give credit: cho nợ (trả chậm)
 Glacier (n): sông băng
 Gloomy: ảm đạm
 Good risk (n): rủi ro thấp
 Grant (n,v): Trợ cấp, công nhận, tài trợ
 Green bonds: Trái phiếu xanh
 Green finance: Tài chính xanh
 Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
 Gross National Product ( GNP): Tổng sản phẩm qdân
 Growth stock (/grouθ stɔk/): cổ phiếu tăng trưởng
 Guarantee /ˌgærənˈti/(v): bảo lãnh
 Guesswork /ˈgɛswɜːk/(n): việc suy đoán

 Harmonise (v): làm cân đối, có ấn tượng


 Hedge fund (/hedʤ fʌnd/): quỹ đầu cơ
 High street banks: là các ngân hàng bán lẻ lớn có nhiều chi nhánh
 Historical equity risk premium approach: Phương pháp bù rủi ro vốn chủ sở hữu trong lịch sử
 Holding company: công ty mẹ
 Home Foreign market: thị trường trong nước! ngoài nước
 Home market /həʊm ˈmɑːkɪt/(n): thị trường nội địa
 Home market: thị trường nội địa
 Honour (/’ɔnə/): chấp nhận thanh toán
 Honour /ˈɒnə /(v): chấp nhận thanh toán
 Hostile takeover: Vụ sáp nhập có tính thù địch
 Hurdle rate: Lãi suất tối thiểu/ lãi suất ngưỡng

 Illegible (/i’ledʤəbl/): không đọc được


 Impress (v): ấn tượng
 In advance: trước
 In credit /ɪn ˈkrɛdɪt/: dư có
 In figures (/ˈfɪɡ.ər/): (tiền) bằng số
 In free fall: rơi tự do (giá cả)
 In term of /ɪn tɜːm ɒv/: về mặt phương tiện
 In word (/wɜːd/): (tiền) bằng chữ
 In writing /ɪn ˈraɪtɪŋ/: bằng giấy tờ
 Inaugurate (v): tấn phong
 INCOTERM (n): các điều kiện trong thương mại quốc tế
 Increased cost of living: giá cả sinh hoạt tăng
 Incremental cash flow: Dòng tiền tăng thêm
 Indent /ˈɪndɛnt/ (n): đơn đặt hàng
 Indenture / Trust deed: Giao kèo
 Independent projects: Những dự án độc lập
 Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
 Individual (adj): riêng rẻ
 Industrial exhibition (n): triển lãm công nghiệp
 Inflation /ɪnˈfleɪʃən/ (n): (lạm phát)
 Inflation: Lạm phát
 Inflation: lạm phát
 inflation: sự lạm phát
 Infrastructure: Cơ sở hạ tầng
 inherit (v): thừa kế
 Insecurity (n): Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh
 Installation (n): sự lắp đặt
 Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
 Institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ (n): tổ chức, cơ quan
 Insurance (n): bảo hiểm
 Insurance /ɪnˈʃʊərəns/ (n): bảo hiểm
 Insurance policy: hợp đồng bảo hiểm
 insurance: bảo hiểm
 Interest (/’ɪntrəst hoặc ‘ɪntrest/): tiền lãi suất
 Interest rate /ˈɪntrɪst reɪt/ (n): lãi suất
 interest: tiền lãi
 Interior (adj): nội thất
 Internal rate of return (IRR): Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
 International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
 Internet bank: Ngân hàng trên mạng
 Internet banking dịch vụ ngân hàng qua internet
 Instrument (n): công cụ
 Inventory turnover: Số vòng quay hàng tồn kho
 Invest (/in’vest/): đầu tư
 Investigate (v): điều tra, nghiên cứu
 Investigation /ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃən/ (n): sự điều tra nghiên cứu
 Investment bank: Ngân hàng đầu tư
 Investor (/in’vestə/): nhà đầu tư
 Investor (n): nhà đầu tư
 Invoice (/’invɔis/): danh đơn hàng gửi
 Invoice (n,v): hóa đơn, lập hóa đơn
 Invoice: hóa đơn
 Issuing bank (n): ngân hàng phát hành
 Itemise (v): thành từng khoản
J

 Job losses / job cuts / redundancies: những người thất nghiệp


 Joint stock company: công ty cổ phần
 Joint Stock Company: Công ty Hợp Danh
 Joint Venture company: Công ty Liên doanh
 Joint venture: công ty liên doanh

 Laddering strategy: Chiến lược bậc thang


 Lags /lægz/: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
 Laise (v): giữ liên lạc
 Late payer /ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃən/(n): người trả trễ hạn
 Launch (v): khai trương
 Laydown (v): xây dựng lại
 Leads /liːdz/: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
 Leads and lags: trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi
 Leads: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
 Leaflet (n): tờ bướm
 Lease purchase (n): sự thuê mua
 Leasing /ˈliːsɪŋ/ (n): sự cho thuê
 Legal /ˈliːgəl/ (adj): hợp pháp, theo pháp luật
 Legal: hợp pháp, theo pháp luật
 Lend(v): cho vay
 Lessee /lɛˈsiː / (n) người đi thuê
 Lessee purchase /lɛˈsiː ˈpɜːʧəs/ (n): thuê mua
 Lessee: người đi thuê
 Lessor /lɛˈsiː ˈpɜːʧəs/ (n): người cho thuê
 Letter of authority (/ɔːˈθɒr.ɪ.ti/): thư ủy nhiệm
 Letter of hypothecation (n): thư cầm cố
 Letter of hypothecation /ˈlɛtər ɒv hypothecation/ (n): thư cầm cố
 Letter of hypothecation: thư cầm cố
 Leverage (/’li:vəridʒ/): đòn bẩy
 Leverage: Đòn bẩy tài chính
 Liability /laɪəˈbɪlɪti / (n): trách nhiệm pháp lý, khoản nợ
 Liability: trách nhiệm pháp lý
 Liquidation: Thanh khoản tài sản
 Liquidity management: Quản lý thanh khoản
 Liquidity ratios: Chỉ số thanh khoản
 Liquidity: Khả năng thanh khoản
 inheritance (n) quyền thừa kế
 Loan: cho vay
 Lockbox system: Hệ thống hộp an toàn
 Long – Run Effect : Tác động lâu dài
 Long term gain: thành quả lâu dài

 Macro-economic: kinh tế vĩ mô
 Magnetic (/mæg’netik/): từ tính
 Make out ký phát, viết (Séc)
 Make payment (/ meik ‘peimənt/): ra lệnh chi trả
 Managerial skill: kỹ năng quản lý
 Manipulation : Kiểm soát, vận dụng
 Margin account (/’mɑ:dʤin ə’kaunt/): tài khoản ký quỹ
 Marginal Cost : Số dư đảm phí
 Marginal Costing : Phương pháp tính giá trực tiếp
 Market economy: kinh tế thị trường
 Micro Finance (n) Tài chính vi mô
 Micro-economic: kinh tế vi mô
 Mode of payment: phương thức thanh toán
 moderate price: giả cả phải chăng
 monetary activities: hoạt động tiền tệ
 Money market (/’mʌni ‘mɑ:kit/): thị trường tiền tệ
 Monopoly Company: Công ty độc quyền
 Mortgage (/’mɔ:gidʒ/): thế chấp
 Multinational company: Công ty đa quốc gia
 Mutual fund (/’mju:tjuəl fʌnd/): quỹ tương hỗ

 National economy: kinh tế quốc dân


 National firms: các công ty quốc gia
 National Income: Thu nhập quốc dân (NI)
 Negative equity: tình trạng bất động sản không có giá trị bằng số vốn đã vay để mua bất động
sản đó
 Net National Product: Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
 Net Profit : Lợi nhuận ròng
 Non-card instrument phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt

 Obtain cash (/əb’tein kæʃ/): rút tiền mặt


 offset: sự bù đắp thiệt hại
 Online account: tài khoản trực tuyến
 Open cheque (/tʃek/): Séc mở
 Outcome (/’autkʌm/): kết quả
 Outsource (v): Thuê ngoài
 Overcharge (v): tính quá số tiền

 Passive strategy: Chiến lược đầu tư thụ động


 Pay into (/peɪ/): nộp vào
 Payback period: Thời gian hoàn vốn
 Paycheck (/pei tʃek/): xác nhận tiền lương
 Payee (/peɪˈiː/): người được thanh toán
 Payment in arrear: trả tiền chậm
 Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
 Period Cost : Chi phí thời kỳ
 Period Cost: Chi phí thời kỳ
 Personal finances: tài chính cá nhân
 Pessimistic: bi quan
 Phrases: một số cụm từ khác
 Place of cash nơi dùng tiền mặt
 Planned economy: kinh tế kế hoạch
 Plastic card (/’plæstik kɑ:d/): thẻ nhựa
 Plastic money (/’plæstik ‘mʌni /): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
 Point of sale (POS): Điểm bán hàng
 Portfolio (/pɔrt.ˈfoʊ.li.ˌoʊ/): hồ sơ năng lực
 Positive screening: Sàng lọc chọn lựa
 Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
 Poverty (n): sự nghèo, kém chất lượng
 Precautionary stocks: Cổ phiếu đề phòng
 Preferential duties: thuế ưu đãi
 Premium (/’pri:mjəm/): phí bảo hiểm
 Present (/’preznt – pri’zent/): uất trình, nộp
 price_ boom: việc giá cả tăng vọt
 Principal-agent relationship: Mối quan hệ người ủy thác và người nhậm thác (Mối quan hệ ông
chủ và người đại diện)
 Private company: Công ty tư nhân
 Profit (/profit/): tiền lãi, lợi nhuận
 Profit And Loss Account : Tài khoản xác định kết quả hoạt động kinh doanh
 Profit Margin (n): Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
 Profit Margin: Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
 Profitability index (PI): Chỉ số lợi nhuận
 Projects sequencing: Xác định trình tự các dự án
 Proof of identify (/pruːf/ /aɪˈden.tɪ.faɪ/): bằng chứng nhận diện
 property (n): tài sản, của cải
 Proxy contest / Proxy fight: Tranh chấp ủy nhiệm
 Proxy contest / Proxy fight: Tranh chấp ủy nhiệm
 Proxy voting: Hình thức bỏ phiếu vắng mặt
 Pull on liquidity: Kéo thanh khoản
 Pulling: Thu hút
 Purchasing power: sức mua

 Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế


 Real estate (/riəl is’teit/): bất động sản
 Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
 Recession (/ri’seʃn/): sự suy thoái
 Recession: tình trạng suy thoái
 Reconcile (/’rekənsail/): bù trừ, điều hoà
 Reconciling Profit : Đối chiếu lợi nhuận
 Refer to drawer Tra soát người ký phát
 Regulation: sự điều tiết
 Rent (v): thuê
 Rental contract: hợp đồng cho thuê
 Retail bank: Ngân hàng mua bán lẻ
 Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
 Return on Assets (ROA): Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh
 Return on Equity (ROE): Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu
 Revenue (/’revinju:/): thu nhập
 Revenue deductions: Các khoản giảm trừ
 revenue: thu nhập
 Rising inflation: lạm phát gia tăng
 Risky lending: việc cho vay mang nhiều rủi ro

 Safety stock: Mức tồn kho an toàn


 Sales expenses: Chi phí bán hàng
 Sales rebates: Giảm giá bán hàng
 Sales returns: Hàng bán bị trả lại
 Sales risk: Rủi ro bán hàng
 Saving (/’seiviɳ/): tiết kiệm
 Savings accounts: tài khoản tiết kiệm
 Say on Pay: Thù lao biểu quyết
 Screening: Sàng lọc
 Share: cổ phần
 Shareholder cổ đông
 Shareholder activism: Cổ đông hoạt động
 Shareholder: người góp cổ phần
 Shareholders: Cổ đông
 Short selling (/ʃɔ:t seliɳ/): bán khống
 Short term cost: chi phí ngắn hạn
 Slump (n) Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
 Smart beta investment: Mô hình đầu tư Beta thông minh
 Smart card (/smɑ:t kɑ:d/): thẻ thông minh
 Socially responsible investing (SRI): Đầu tư trách nhiệm
 Sole agent: đại lý độc quyền
 Sort code (/sɔːrt kəʊd/): Mã chi nhánh Ngân hàng
 Sort of card loại thẻ
 Sovereign yield spread: Chênh lệch năng suất chủ quyền
 speculation: đầu cơ/ người đầu cơ
 stake (n): tiền đầu tư, cổ phần
 Statement (/’steitmənt/): sao kê (tài khoản)
 Stock (/stɔk/): cổ phiếu
 Stock exchange (n): sàn giao dịch chứng khoán
 Stock market (n): thị trường chứng khoán
 Subprime mortgage: một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
 Subprime mortgage: một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
 Subtract (/səb’trækt/): trừ
 Sunk cost: Chi phí chìm
 Supermarket bank: Ngân hàng siêu thị
 Supply and demand: cung và cầu
 Surplus: thặng dư
 Sustainable investing (SI): Đầu tư bền vững
T

 Take out Rút tiền


 Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
 Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhànước
 The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế
 To be at rock bottom: thấp nhất (giá cả)
 To be bust: bị phá sản
 To be in good shape (the economy is in good shape) = to be strong: mạnh, bền vững
 To be made redundant: bị sa thải
 To be nationalised (= bought by the government): bị quốc hữu hóa
 To bring down the rate of inflation: giảm tỷ lệ lạm phát
 To compound the misery: làm cho mọi việc tồi tệ thêm
 To cut interest rates: cắt giảm lãi suất
 To cut one’s workforce: cắt giảm lực lượng lao động
 To fall house prices: hạ giá nhà
 To foot the bill: thanh toán tiền
 To inject (money) into (the financial market): bơm (tiền) vào (thị trường tài chính)
 To lay off: cho nghỉ việc
 To lend money: cho vay tiền
 To live beyond your means: tiêu xài quá khả năng
 To pay the price: trả giá (cho những lỗi lầm)
 To reject (v) Không chấp thuận, bác bỏ
 To slide into (recession,…): rơi vào (tình trạng suy thoái,…)
 To slide into (recession,…): rơi vào (tình trạng suy thoái,…)
 To weather the storm: vượt qua thời kỳ khó khăn
 Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
 Toxic mortgage: khi mortgage loans (các khoản vay có thế chấp) trở nên “toxic” thì chúng có
thể trở thành một gánh nặng tài chính (cho ngân hàng cho vay)
 Trade (/treid/): sự mua bán
 Trade creditors: Phải trả cho người bán
 Transfer: chuyển khoản
 Transnational company: Công ty xuyên quốc gia
 Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
 treasurer: thủ quỹ
 Treasuries: Kho bạc
 Treasury bill (/’treʤəri bill/): kỳ phiếu kho bạc
 Treasury stock (/’treʤəri stɔk/): cổ phiếu ngân quỹ
 turnover: doanh số, doanh thu
 Tycoon (/tai’ku:n/): nhà tài phiệt

 Unemployment benefit: trợ cấp thất nghiệp


 Unemployment: tình trạng thất nghiệp
 Upturn (n) Sự chuyển hướng tốt, khá lên

V
 Value (/’vælju:/): giá trị
 Venture capital (/’ventʃə ‘kæpitl/): đầu tư mạo hiểm
 Volatility (/,vɔlə’tiliti/): mức biến động
 Voucher (/ˈvaʊ.tʃər/): biên lai, chứng từ

 Withdraw (/wi ‘dr :/): rút tiền mặt

5. Các từ vựng viết tắt trong ngân hàng


 NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
 OECD: Tổ Chức Hợp Tác và Phát Triển Kinh Tế
 P&L: Báo cáo lãi lỗ PE Cổ Phần Tư Nhân
 POF: Tài trợ Hợp Đồng Mua
 RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
 ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
 SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
 SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
 SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
 SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
 TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật
 ANDE: Mạng Lưới Các Doanh Nghiệp Phát Triển vùng
 Aspen ATM: Máy Rút Tiền Tự Động
 BD: Phát Triển Kinh Doanh
 BRIC: Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
 CAGR: Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm Tổng Hợp
 CFO: Trưởng Phòng/Giám đốc Tài Chính
 CRM: Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
 EBL: Ngân hàng Eastern Limited
 EBRD: Ngân Hàng Tái Thiết và Phát Triển Châu Âu
 EM: Các Thị Trường Mới Nổi
 EMPEA: Hiệp Hội Cổ Phần Tư Nhân trong Các Thị Trường Mới Nổi
 EWS: Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Ban Đầu
 IT: Công Nghệ Thông Tin
 LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
 ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
 MFI: Microfinance Institution
 MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
 MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
 MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan)
 MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
 NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
 NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
 FI: Định chế Tài Chính
 FELEBAN: Liên Đoàn Các Ngân Hàng Châu Mỹ La-tinh
 FS: Báo cáo Tài Chính
 FY: Năm Tài Khóa
 GDP: Tổng Sản Phẩm Quốc Nội
 GM: Tổng Giám Đốc Điều Hành
 HQ: Trụ Sở Chính
 IDB: Ngân Hàng Phát Triển Liên Mỹ
 IFC: Tổ chức Tài Chính Quốc Tế
 IIC: Tập Đoàn Đầu Tư Liên Mỹ
 IT: Công Nghệ Thông Tin
 LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
 ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
 MFI: Microfinance Institution
 MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
 MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
 MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan)
 MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
 NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
 NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
 RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
 ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
 SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
 SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
 SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
 SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
 TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật

You might also like