Professional Documents
Culture Documents
English Vocabulary in Finance and Banking
English Vocabulary in Finance and Banking
Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
BACS dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
Bad debt: cho nợ quá hạn
Balance (/’bæləns/): số dư tài khoản
Balance of payment (n): cán cân thanh toán
Balance of trade (n): cán cân thương mại
Balance sheet (n) bảng cân đối
Bank card (/bæɳk kɑ:d /): thẻ ngân hàng
Banker (/’bæɳkə/): người của ngân hàng
Banker’s draft (n): hối phiếu ngân hàng
Banker’s draft /bæŋkəz drɑːft /(n): hối phiếu ngân hàng
Banker’s draft: hối phiếu ngân hàng
Banking market: thị trường ngân hàng
Bankrupt (/’bæɳkrəpt/ = Bust /bʌst/): vỡ nợ, phá sản
Bankruptcy (/’bæɳkrəptsi/): sự phá sản, vỡ nợ
Base rate (n): lãi suất cơ bản
Be/ go on the dole: lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp
Bearer cheque (/ˈbeə.rər/): Séc vô danh
Beta (β): Hệ số beta
Bill of exchange /bɪl ɒv ɪksˈʧeɪnʤ /(n): hối phiếu
board! hoarder: tích trữ/ người tích trữ
Boiler (n) nồi hơi
Bond (/bɔnd/): trái phiếu
Bond equivalent yield: Lợi suất trái phiếu tương đương
Bond yield plus risk premium approach: Lợi tức trái phiếu cộng với phương pháp bù
rủi ro
Book – keeping /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/(n): kế toán
Bookkeeper: người lập báo cáo
Boom (/bu:m/): sự tăng vọt (giá cả)
Border (n) biên giới
Borrow (v): cho mượn
Bought-ledger (n) sổ cái mua hàng
Break point: Điểm dừng
Breakeven Point : Điểm hòa vốn
Bribery (n): sự đút lót, sự hối lộ
Brochure (n): cuốn sách mỏng (quảng cáo)
Broker (/’broukə/): người môi giới
Budget (n): Ngân sách
Budget (v) dự khoản ngân sách
Budgeted Production : Sản lượng dự toán
Budgeted Production: Sản lượng dự toán
Builder’s merchant: nhà buôn vật liệu xây dựng
Building society: Hiệp hội xây dựng
Bulk purchase (n) việc mua sỉ
Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn
Để biết thêm nội dung chi tiết, đọc thêm: Khám phá mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh
chuyên ngành Tài chính ngân hàng
Macro-economic: kinh tế vĩ mô
Magnetic (/mæg’netik/): từ tính
Make out ký phát, viết (Séc)
Make payment (/ meik ‘peimənt/): ra lệnh chi trả
Managerial skill: kỹ năng quản lý
Manipulation : Kiểm soát, vận dụng
Margin account (/’mɑ:dʤin ə’kaunt/): tài khoản ký quỹ
Marginal Cost : Số dư đảm phí
Marginal Costing : Phương pháp tính giá trực tiếp
Market economy: kinh tế thị trường
Micro Finance (n) Tài chính vi mô
Micro-economic: kinh tế vi mô
Mode of payment: phương thức thanh toán
moderate price: giả cả phải chăng
monetary activities: hoạt động tiền tệ
Money market (/’mʌni ‘mɑ:kit/): thị trường tiền tệ
Monopoly Company: Công ty độc quyền
Mortgage (/’mɔ:gidʒ/): thế chấp
Multinational company: Công ty đa quốc gia
Mutual fund (/’mju:tjuəl fʌnd/): quỹ tương hỗ
V
Value (/’vælju:/): giá trị
Venture capital (/’ventʃə ‘kæpitl/): đầu tư mạo hiểm
Volatility (/,vɔlə’tiliti/): mức biến động
Voucher (/ˈvaʊ.tʃər/): biên lai, chứng từ