You are on page 1of 6

UNIT 1: CHOOSING JOBS

1. An equity /ˈekwəti/ trader (n) nhà giao dịch chứng khoán, cổ phiếu
2. A customer adviser in a bank (n) nhân viên tư vấn khách hàng của ngân hàng
3. An insurance broker (n) nhân viên môi giới bảo hiểm
4. An accountant (n) kế toán viên
5. An auditor (n) kiểm toán viên
6. An investment banker (n) nhân viên tư vấn đầu tư của ngân hàng
7. A company treasurer (n) thủ quỹ
8. An analyst /ˈænəlɪst/ (n) nhân viên phân tích thị trường
9. share (UK) = stock (US) cổ phiếu (from company)
10. bond (n) trái phiếu (from goverment)
11. stock market = equity market (n) thị trường chứng khoán
12. annual turnover: doanh thu hàng năm
13. pre-tax profits: lợi nhuận trước thuế
14. equity stake: phần góp vốn, vốn cổ phần
15. dividend /ˈdɪvɪdend/ lãi cổ phần, cổ tức
16. recession /rɪˈseʃn/ tình trạng suy thoái
17. to be in debt: mắc nợ
18. bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ sự phá sản, sự vỡ nợ
19. to go bankrupt: bị phá sản:
20. a fixed interest: lãi suất cố định
21. yield: lợi tức/ lãi suất của trái phiếu
22. to raise (money/capital/funds): huy động (tiền/vốn/quỹ)
23. to set a budget (for spending): lập dự toán (cho việc chi tiêu)
24. interest rate: lãi suất
25. tycoon (n) tài phiệt
26. Comparative analysis /əˈnæləsɪs/: a study of the financial figures of a company in relation to
similar companies in the same sector. Often shortened to 'a comp' in investment banking.
27. merger /ˈmɜːdʒə(r)/ sự hợp nhất, sáp nhập (the act of joining two or more businesses or
organizations into one)
28. loan application: đơn xin vay (a request by a company to borrow money from a bank)
29. spreadsheet /ˈspredʃiːt/ bảng tính
30. deal (n) hợp đồng
31. numerate /ˈnjuːmərət/ (adj) giỏi toán

UNIT 2: PERSONAL FINACE


1. a cash machine (Automated Teller Machine) máy rút tiền mặt
2. a high street bank: ngân hàng bán lẻ lớn với nhiều địa điểm chi nhánh
3. an online account: tài khoản trực tuyến
4. an insurance policy: chính sách bảo hiểm
5. a credit card: thẻ tín dụng
6. a debit card: thẻ ghi nợ
7. a rental contract: hợp đồng cho thuê
8. a mortgage: sự cầm cố, sự thế nợ, khoản vay thế chấp
9. rip-off Britain: nước Anh đắt đỏ
10. well-informed: nắm bắt thông tin giỏi
11. national/goverment/state bank: ngân hàng nhà nước/chính phủ
12. deposit /dɪˈpɒzɪt/ account: savings account
13. direct debit /dəˌrekt ˈdebɪt/ ghi nợ trực tiếp
14. standing order: lệnh chi thường xuyên
15. charge (v) ra giá
16. overdraft: chi trội, số tiền rút quá số dư tài khoản, khoản thấu chi
17. current account: tài khoản vãng lai
18. withdraw (v) rút tiền
19. shareholder = stockholder = Stakeholder: cổ đôngđông

UNIT 3: Company Financial Services


Company financial activities:
1. performed in-house
2. performed by external service providers
Hoạt động tài chính của công ty:
1. diễn ra trong nội bộ
2. do nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài thực hiện

Q: What is outsourcing?
A: When the company has external service providers perform their financial/functional activites ->
outsourcing
The external providers are 3PL
Q: Gia công là gì?
A: Khi công ty có các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài thực hiện các hoạt động tài chính/chức năng
của họ -> thuê ngoài
Các nhà cung cấp bên ngoài là Third-party Logistics

Types of 3PL
- Investment banks: Ngân hàng đầu tư
- Commercial banks: Ngân hàng thương mại
- Hospitals: Bệnh viện
- External auditors: Kiểm toán bên ngoài
- Accountancy companies: Công ty kế toán
- Pension fund managers: Quản lý quỹ hưu trí
- Insurance providers: Nhà cung cấp bảo hiểm
- Travel companies: Các công ty du lịch
- Airlines: Hãng hàng không
- Shipping lines: Vận tải biển
- Transp. companies: Công ty vận tải
- Construction companies: Công ty xây dựng
- Publishers: Nhà xuất bản
- Restaurants: Nhà hàng
- Textile companies: Các công ty dệt may
1. go through: examine (double check)
2. fill in/out: complete (a document)
3. work out: calculate
4. outsource: Một công ty Mỹ thuê xưởng may tại Việt Nam sản xuất sản phẩm cho mình gọi là
Outsourcing
5. offshore: Một công ty Mỹ thành lập nhà máy ở Việt Nam sản xuất gọi là Offshoring
6. in-house: nội bộ
7. back office: bộ phận văn phòng hỗ trợ
8. claim (v) đòi, yêu cầu (một khoản tiền)
9. Bribery /ˈbraɪbəri/ tội hối lộ
10. Corruption /kə'rʌp∫n/ sự tham nhũng
11. Global village: Làng thế giới (thế giới được xem như một tổng thể về chính trị, kinh tế, sinh thái ...,
được kết nối bởi hệ thống liên lạc điện tử)
12. grant (n) tiền trợ cấp

UNIT 4: ECONOMICS INDICATORS


1. growth rate: tốc độ tăng trưởng
2. inflation rate: the movement of prices in the economy: tỉ lệ lạm phát: sự chuyển động của giá cả
trong nền kinh tế
3. RPI (Retail Price Index): chỉ số giá bán lẻ
4. CPI (Consumer Price Index): chỉ số giá tiêu dùng
5. interest rate: lãi suất
6. unemployment rate: tỉ lệ thất nghiệp
7. balance of trade: the relation between imports and exports: cán cân thương mại
(export exceed import: surplus /ˈsərplʌs/ import exceed export: deficit /ˈdefɪsɪt/)
(xuất khẩu vượt quá nhập khẩu: thặng dư nhập khẩu vượt quá xuất khẩu: thâm hụt)
8. exchange rate: the value of a country's money compared with other currencies, such as the US
dollar: tỷ giá hối đoái: giá trị của tiền của một quốc gia so với các loại tiền tệ khác, chẳng hạn như đô
la Mỹ
9. GDP (Gross Domestic Product): the total size of an economy: tổng sản phẩm quốc nội: tổng quy
mô của một nền kinh tế
10. level off (phrasal verb) chững lại, giữ nguyên
11. surge/rocket: tăng vùn vụt, tăng vọt
12. reach a peak of: chạm đỉnh
13. plunge (v) lao xuống
14. hit a low: chạm đáy
15. recover: hồi phục
16. fluctuate (v) dao động
17. fire (v) = sack (v) bị lỗi đuổi việc
18. lay off (phrasal verb) cắt giảm nhân sự
19. base rates: interest rates set by the Central Bank
20. Mortgage rates: the interest rate you pay on a loan for a house or flat
21. Global village: Làng thế giới (thế giới được xem như một tổng thể về chính trị, kinh tế, sinh thái ...,
được kết nối bởi hệ thống liên lạc điện tử)
22. Account for = make up = constitute = occupy = hold = represent
23. foreign exchange (forex) thị trường trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia trên thế giới

UNIT 5: ECONOMIC CYCLE


1. slump /slʌmp/ sự đình trệ, tuột giá nhanh
2. upturn >< downturn: sự gia tăng >< sự giảm sút
3. boom: sự bùng nổ, tăng vọt
4. recovery >< recession: sự hồi phục >< sự suy thoái
5 sluggish /ˈslʌɡɪʃ/ ế ẩm, chậm chạp, ì ạch
6. buoyant /ˈbɔɪənt/ bùng nổ, tăng, đắt hàng
7. contract (v) co lại, rút lại
8. overheating: dầu sôi lửa bỏng, sự lạm phát
9. capacity /kəˈpæsəti/ sức chứa, tải trọng
10. IMF (International Monetary /ˈmʌnɪtri/ Fund): Quỹ Tiền tệ Quốc tế
11. CEO (Chief Executive Officier): Giám đốc điều hành
12. EU (European Union): Liên minh Châu Âu
13. GNP (Gross National Product) Tổng sản lượng quốc gia
14. OPEC (Organization of Petroleum /pəˈtrəʊliəm/ Exporting Countries) Tổ chức các nước xuất khẩu
dầu lửa
15. EGM - (Extraordinary General Meeting): Đại Hội Cổ Đông Bất Thường

UNIT 6 & 7
Q: What is the definition of economic sector?
A: An economic sectors is the economic area in which that population is employed to earn money.
Hỏi: Định nghĩa lĩnh vực kinh tế là gì?
A: Là lĩnh vực kinh tế mà dân số đó được thuê làm để kiếm tiền.

A modern economy is made up of 3 different sectors:


- The primary sector: AGRICULTURE
- The secondary sector: INDUSTRY
- The tertiary sector: SERVICE

Một nền kinh tế hiện đại được tạo thành từ 3 lĩnh vực khác nhau:
- Lĩnh vực chính: NÔNG NGHIỆP
- Lĩnh vực thứ cấp: CÔNG NGHIỆP
- Lĩnh vực thứ ba: DỊCH VỤ

- The primary sector: ARGRICULTURE: which produces RAW MATERIALS and NATURAL
RESOURCES
- The secondary sector: INDUSTRY which processes these MATERIALS into FINISH PRODUCTS
- The tertiary /ˈtɜːʃəri/ sector: SERVICE which provided SUPPORT ACTIVITIES for both
CONSUMERS and INDUSTRY

- Lĩnh vực chính: NÔNG NGHIỆP: sản xuất NGUYÊN LIỆU và TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
- Lĩnh vực thứ cấp: CÔNG NGHIỆP chế biến các VẬT LIỆU này thành THÀNH PHẨM
- Lĩnh vực thứ ba: DỊCH VỤ cung cấp các HOẠT ĐỘNG HỖ TRỢ cho cả NGƯỜI TIÊU DÙNG và
CÔNG NGHIỆP
1. The primary sector: Khu Vực Sản Xuất Đệ Nhất Cấp
2. The secondary sector: Khu Vực Công Nghiệp Thứ Cấp
3. The tertiary/service sector: Khu vực dịch vụ
4. extract /ˈekstrækt/ (n) đoạn trích /ɪkˈstrækt/ (v) chiết xuất, trích
5. niche market: thị trường ngách/khe
6. division /dɪˈvɪʒn/ phòng ban, bộ phận, đơn vị
7. lease (n) hợp đồng cho thuê (v) cho thuê (mặt bẳng, thiết bị)
8. organigram /ɔːˈɡænɪɡræm/ = organization structure

UNIT 7 (+)
1. retail bank: ngân hàng bán lẻ
2. commercial bank: ngân hàng thương mại
3. investment bank: ngân hàng đầu tư
4. building society: hiệp hội xây dựng
5. supermarket bank: ngân hàng siêu thị
6. internet bank: ngân hàng trực tuyến
7. mortgage: thế chấp
8. a loan officer: NV tư vấn cho KH vay vốn làm ăn
9. credit limit: giới hạn tín dụng (the amount of money a bank is prepared to lend to a customer)
10. credit-history: lịch sử tín dụng (a history of the client's previous and current borrowings and
repayments)
11. cross-selling: bán chéo (selling extra services to customers in addition to what they already use)
12. credit check: kiểm tra tín dụng (a bank will investigate a client's previous borrowings and current
debts before agreeing to provide any new loans)
13. loan schedule: lịch trình trả nợ (a timetable showing the amount of interest to be paid each month
and the conditions for repayment of the loan)
14. secured loan: khoản vay được đảm bảo
15. unsecured loan: vay tín chấp
16. portfolio (n) danh mục vốn đầu tư, bộ hồ sơ, tập tài liệu

UNIT 8: STOCK MARKETS


1. bullish /ˈbʊlɪʃ/ market: thị trường có giá cổ phiếu đang tăng
2. bear market: thị trường có giá cổ phiếu đang giảm
3. quote (v) định giá
4. primary listing: niêm yết chính
5. primary market: thị trường chứng khoán sơ cấp
6. secondary market: thị trường chứng khoán thứ cấp
7. IPO (Initial Public Offering): phát hành lần đầu ra công chúng
8. stock exchange: sàn giao dịch chứng khoán
9. underwrite /ˌʌndərˈraɪt/ bảo lãnh (về tài chính)
10. institutional investors: tổ chức đầu tư lớn/ nhà đầu tư có tổ chức
11. retail investors: nhà đầu tư nhỏ lẻ
12. capital gain: tăng vốn
13. technical indicators: chỉ số kĩ thuật
14. price/earning ratio /ˈreɪʃiəʊ/ (P/E) tỉ lệ giá trên thu nhập
15. broker's reports: bảng báo cáo môi giới chứng khoán
16. morning briefing: bản tin/ họp báo buổi sáng
17. Shares in a private company ARE NOT TRADED on stock markets, but between
INDIVIDUALS. (Cổ phiếu của một công ty tư nhân KHÔNG ĐƯỢC GIAO DỊCH trên thị trường
chứng khoán, nhưng giữa các CÁ NHÂN.)
18. Shares in a public company ARE LISTED AND CAN BE BOUGHT AND SOLD publicly on a
stock market. (Cổ phiếu của công ty đại chúng ĐƯỢC NIÊM YẾT VÀ CÓ THỂ ĐƯỢC MUA VÀ
BÁN công khai trên thị trường chứng khoán.)
19. market capitalization /ˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃn/ tổng giá trị của vốn theo thị trường
20. right issue: đợt phát hành chính quyền
21. change on day: giá cổ phiếu được niêm yết cuối ngày
22. FSA (Financial Services Authority): Cơ quan quản lý dịch vụ tài chính của Anh
23. SEC (U.S. Securities and Exchange Commission): Ủy ban Chứng khoán và Sàn giao dịch Mỹ
24. outweigh = surpass = exceed
25. Biggest investors in the stock markets:
- Pension fund: quỹ hưu trí
- Fund manager: các nhà quản lí quỹ, giám đốc đầu tư
- Hedge fund: quỹ phòng hộ
- Mutual fund: quỹ tương hỗ
26. list (v) niêm yết (trên sàn chứng khoán)
27. outperform (v) vượt trội hơn

UNIT 9: COMPANY INTERNAL FINANCE


1. overheads/expenses: tổng chi phí/chi phí chung
2. to overcome expenses: trang trải chi phí
3. overdue payments: khoản thanh toán quá hạn
4. working capital: vốn hoạt động/vốn lưu động
5. owner's capital: vốn (của chủ)
6. inflow >< outflow: lượng tiền thu vào >< lượng tiền chi ra
7. a reminder for non-payment: thư nhắc nợ
8. factoring: hình thức bán nợ (để thu tiền mặt ngay), bao thanh toán
9. trade credit: tín dụng thương mại (mua hàng trả chậm, trả gối đầu)
10. credit period: thời hạn tín dụng
11. to hedge: bảo hiểm, bảo vệ
12. debenture: Trái khoán tín dụng (công cụ nợ không được bảo đảm bằng tài sản thế chấp)
13. regular fee: phí định kì
14. gross profit: lợi nhuận gộp
15. income statement/profit and loss account: Báo cáo kết quả kinh doanh
16. gloomy (adj) tối tăm, u ám, ảm đạm
16. grim (adj) tồi tàn
18. bleak (adj) ảm đạm
19. liability (n) khoản nợ, gánh nặng

You might also like