Professional Documents
Culture Documents
200 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Ngân Hàng
200 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Ngân Hàng
16. After-sales service (n): dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
33. Bankrupt (n): người bị vỡ nợ
Cash flow forcast Estimation of the monthly cash flow advance: dự báo dòng
tiền
58. CIF (n) Cost, Insurance and Freight: giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển