Hanger (n) : Móc áo Lean (v): Nghiêng, dựa Doorway (n): Ô cửa Plug (v): Cắm (ổ điện) Hike (v): Đi bộ Appointment (n): Cuộc hẹn Trail (n): Lối mòn, đường mòn Tool (n): Công cụ Survey (n): Sự khảo sát The press release (n): Thông cáo báo chí Release (v): giải phóng Construct (v): xây dựng Fog (n): sương mù Portfolios (n): danh mục đầu tư Range (v): chạy dài. Former: Trước Entire: toàn bộ Gradual: dần dần Inflate (v): thổi phòng lên Inspection (n): sự điều tra Conduct (v): chỉ đạo Potentially (adv): có tiềm năng. Consultant (n): tư vấn viên Conference (n): hội nghị Panel (n): hội đồng Manufacture (v): sản xuất. Negotiation (n): sự tái định cư Remain (v): duy trì Appreciate (v): đánh giá Appeal (v): gọi Consequently: do đó Transparency (n): tính minh bạch Associate (adj): kết hợp Initiative (n): sáng kiến Expectation (n): sự trông chờ Seek (v): tìm kiếm Imply (v): bao hàm Predict (v): dự đoán Oven (n): lò vi song Instead: thay vì Interior (adj): ở phía trong Distinct (adj) riêng biệt Condition (n): tình trạng Committee (n): ủy ban Direct (v): ra lệnh (adj): trực tiếp Industry (n): khu vực, ngành Ladder (n): cái thang Postpone (v): trì hoãn Concern (n): sự liên quan đến/sự lo ngại Signage (n): bảng chỉ dẫn Colleague (n): đồng nghiệp Council=panel (n): hội đồng Modify (v): giảm bớt/sửa đổi Reservation (n): sự hạn chế/ sự đặt chỗ trước Retire (v): nghỉ, nghỉ hưu Exclusive (adj): loại trừ Mindful (adj): có trách nhiệm Significant (adj): quan trọng, đáng kể Consider (v): cân nhắc Assemble (v): tập hợp, tụ tập Tender (adj): mềm Bright (adj): sáng Vast (adj): mênh mông Eager (adj): háo hức Densely: dày đặc Adjust (v): điều chỉnh Occur (v); xảy ra Eventual (adj): cuối cùng Amateur (adj): nghiệp dư Rely (v): tin vào Artificially: không tự nhiên, giả tạo Periodically (adv): một cách định kỳ Reluctantly (adv): miễn cưỡng Simultaneously (adv): đồng thời, xảy ra cùng một lúc Investment (n): vốn đầu tư Security (n): sự an toàn Purpose (n): mục đích Optimistic about Renewals Reimbursements Sudden: đột ngột Punctual: đúng giờ Oversee: giám sát Situation (n): tình huống Glance Examine (v): kiểm tra Assembly (n): sự lắp ráp Intent (n): ý định Immediate Genuine Expertly Cautiously Proof Replenish Defect (n):lỗi, khuyết điểm Complimentary=free Excursion (n): chuyến tham quan Refreshment=snack (n): đồ giải khát Institution (n): tổ chức Whether+MĐ : liệu rằng Primarly=largrly=mainly: chủ yếu Ensure Implementation Impress Verification Gather Arrange (v): sắp xếp Disturb Nominate Entitle feature vigorously accidentally balance (n): Sự cân bằng combination destination measurement