You are on page 1of 4

ETS2020 TEST 1

Name + someone (v) : đặt tên, bổ nhiệm ai đó


Delegation (n) : sự phân công
Stow (v) something : xếp gọn
Raw (a) ingredients : nguyên liệu thô
Refuse to V (v) : từ chối làm gì
Reject (v) something : từ chối cái gì
Compromise (v/n) : thỏa hiệp/sự thỏa hiệp
Insights (n) : sự hiểu biết sâu sắc
Culinary (a) : thuộc về ẩm thực / culinary skills : kỹ năng nấu ăn
Humble (a) : khiêm tốn
Dough (n) : bột làm bánh mì
Garlic (n) : tỏi
ETS2020 TEST 2
Towel (n) : cái khăn lau
Absorb (v) : hấp thụ / absorbent (a) : mang tính hấp thụ
Unanimous (a) : nhất trí / unanimously (adv)
Scout (v) : do thám
Outreach (n/v) : sự tiếp cận cộng đồng
Criteria (n) = standard : tiêu chuẩn
Cope (v) with something : đối phó với gì đó
ETS2020 TEST3
Merchant (n) : lái buôn
Collectively (adv) : mang tính tập thể
Perfume / cologne (n) : nước hoa
With that said : dẫu vậy
In other words : nói cách khác
Likelihood (n) : khả năng
Interpret (n) : phiên dịch viên
Ferry (n) : chiếc phà
Patronage (n) : sự khích lệ

IT NEW WORD
Immutability (a) = fixedness : tính bất biến
Roughly (adv) : đại khái
Hence (adv) : kể từ đây
Prefix (n) : tiền tố
Suffix (n) : hậu tố
Ordinary (a) = normal: bình thường
Panic (v) : hoảng loạn
Clash (v) (n) : xung đột
Precaution (n) : sự đề phòng
Astound (v) : kinh ngạc
Arbitrary (a) : bất kì
Resemble (v) : giống
Pure (a) = raw : nguyên chất, thuần túy
Genuine (a) : thành thật
Curious (a) : tò mò, hiếu kỳ
Vivid (a) : sinh động -> vividly
Tedious (a) = boring : tẻ nhạt
Semantic (a/n) : thuộc về ngôn ngữ or logic / ngữ nghĩa
Suppress (v) : đàn áp, ngăn chặn
Deprecate (v) : không tán thành
Redundant (a) : dư thừa, ko dùng đến, rườm rà
Apparent (a) : rõ ràng, minh bạch
Truly (adv) : thành thực, thực sự
Pseudocode (n) : mã giả
Abbreviate (v) : viết tắt – Abbreviation (n)
Novel (a) = new : mới lạ, lạ thường
Immunity (n) : khả năng miễn dịch / immune (a) : miễn dịch
Afflict (v) : làm khổ sở
Drawback (n) = limit : hạn chế
Augment (v) = increase : tăng cường
Grudging (a) : miễn cưỡng / grudgingly (adv) : 1 cách miễn cưỡng
Fallback (n) : dự phòng
Contradiction (n) : sự mâu thuẫn
Apparent (a) = clear = obvious : minh bạch, rõ ràng / apparently (adv)
Susceptible (a) : nhạy cảm / susceptible to : dễ bị làm sao
Proxy (n) : sự ủy quyền, ủy nhiệm, người đại diện
in turn () : lần lượt
Feasible (a) = possible : khả thi
Shallow (a) : nông cạn

You might also like