You are on page 1of 1

Petal (N) cánh hoa

Compensate (V) đền bù


Occupant (N) người chiếm dụng
Complimentary = free
Luncheon (N) bữa trưa lịch sự
Exceed (V) vượt quá
Endeavor (V) cố gắng
Escalator (N) thang cuốn
Consultant (N) tư vấn viên
Advocate (N) người bào chữa
Resemblance (N) sự tương đồng
Spectacular (adj) rất ấn tượng
Impairment (N) bệnh/bị thương/không hoạt động như bình thường
Alteration (N) sự thay đổi
Oversee (V) giám sát/trông nom
Relic (N) đồ cổ
Expose (V) phơi bày
On behalf of thay mặt cho
Coin (V) tạo ra
Motto (N) khẩu hiệu
Assist (V) hỗ trợ
With respect to liên quan đến
In tune with đồng điệu
Shed (V) rơi rụng
Entail (V) bao hàm
Capacity (N) công suất
Scrumptious (adj) ngon miệng
Sodely (adv) = only
Wilt (V) héo
Vacant (adj) trống
Unsanitary (adj) mất vệ sinh
Demographic (N) nhân khẩu học
Accommodate (V) chứa
Outage (N) thời gian cái gì không hoạt động (điện)
Faulty (adj) khiếm khuyết
Perishable (adj) dễ hỏng
Oddly (adv) một cách kỳ lạ
Renovation (N) sự nâng cấp
Adhere to (V) dính
Archive (N) lưu trữ
Agenda (N) chương trình họp
Guarantee (V) đảm bảo
Interrupt (V) ngắt quãng
Unanimous (adj) đồng lòng

You might also like