Professional Documents
Culture Documents
Love at Exit 19
Love at Exit 19
Operator (n) người thợ máy, người điều khiển máy móc
+Worker (n) người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc.
+Machinist (n) người chế tạo máy, người kiểm tra máy, người dùng máy, thợ máy
(adj) cao
+Soloist (n) người diễn đơn, người đơn ca, nghệ sĩ độc tấu
+ Custody (n) sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ
+ Care (n) sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
+ Control (n) quyền năng hoặc quyền lực điều khiển, ra lệnh hoặc hạn chế
+ Absolve (v) bào chữa cho ai khỏi bị tội, tuyên bố, một nghĩa vụ, xóa tôi, miễn trách
+ Retreat (n) sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân
Romance (n) ngôn ngữ Roman, không khí lãng mạn, tình cảm lãng mạng, sự mơ mộng, mối tình
* Từ đồng nghĩa
+recurrent (adj) trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ
+regular (adj) đến, xảy ra hoặc được thực hiện lặp đi lặp lại từng thời gian hoặc địa điểm cách quãng
đều nhau; đều đặn
+numerous (adj) trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ +common (adj) thông thường, thường
xuyên
+environs (n) vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven
+development (n) sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)
+interview (n) sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
Commuter (n) người đi lại thường xuyên bằng xe buýt, xe lửa hoặc ô tô giữa nơi làm việc và nhà ở
Came up : đã tắt
* Từ đồng nghĩa
+ conversation (n) cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
+ dialogue(n) cuộc đối thoại,đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại
+ exchange (n) sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi
* Từ đồng nghĩa
+ Attractive ( adj) thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên
+ Charming (adj) đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
+ Ugly (n) xấu xí; khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)
Hand (n) bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)
Raise (v) nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
* Từ đồng nghĩa
+ elevate (v) nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)
+ hoist (v) kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)
* Từ trái nghĩa
Mostly (adv) hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là
* Từ đồng nghĩa
+ Generally (adv) bởi hầu hết mọi người; nói chung; thường thường
* Từ trái nghĩa