You are on page 1of 4

Love at Exit 19:

Love at: tình yêu tại

Tollbooth (n) nhà tù, nhà giam

*Từ đồng nghĩa

+Barrier (n) chướng ngại vật, hàng rào

(v) đặt chướng ngại vật để cản

+Gate (n) cổng

+Booth (n) quán, rạp, lều

+Ticket-office (n) phòng bán vé

Operator (n) người thợ máy, người điều khiển máy móc

*Từ đồng nghĩa

+Worker (n) người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc.

+Operative (n) công nhân, đặc vụ, gián điệp, mật vụ

( adj) đang hoạt động, có tác dụng, đang sử dụng

+Machinist (n) người chế tạo máy, người kiểm tra máy, người dùng máy, thợ máy

Soprano (n) giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao,

(adv) bằng giọng nữ khác cao

*Từ đồng nghĩa

+ High (n) độ cao, điểm cao, nơi cao

(adj) cao

+Shrill (adj) rít lên, nhức óc, chói tai

(v) kêu the thé, nói nheo nhéo

+Singer (n) người hát, ca sĩ

+ Vocalist(n) ca sĩ, người hát

+Soloist (n) người diễn đơn, người đơn ca, nghệ sĩ độc tấu

*Từ trái nghĩa

+ Bass (n) giọng nam thấp nhất, giọng nam trầm

Sang in: hát trong

Their eyes met: Mắt họ chạm nhau


Charged (n) vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng

*Từ đồng nghĩa

+ Custody (n) sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ

+ Care (n) sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng

+ Responsibility (n) trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm

+ Control (n) quyền năng hoặc quyền lực điều khiển, ra lệnh hoặc hạn chế

*Từ trái nghĩa

+ Absolve (v) bào chữa cho ai khỏi bị tội, tuyên bố, một nghĩa vụ, xóa tôi, miễn trách

+ Retreat (n) sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân

Romance (n) ngôn ngữ Roman, không khí lãng mạn, tình cảm lãng mạng, sự mơ mộng, mối tình

*Từ đông nghĩa

+ Amorousness (n) tính đa tình, sự si tình, sự say đắm, sự yêu đương

+ Love (n) yêu đương, lãng mạn

*Từ trái nghĩa

+ Friendship (n) tình bạn, tình hữu nghị

+ Tragedy (n) thảm kịch, bi kịch

Frequent : (adj) thườnh xuyên , hay xảy ra

* Từ đồng nghĩa

+recurrent (adj) trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ

+everyday( adj) hằng ngày

+normal (adj) thường, thông thường, bình thường

+regular (adj) đến, xảy ra hoặc được thực hiện lặp đi lặp lại từng thời gian hoặc địa điểm cách quãng
đều nhau; đều đặn

+numerous (adj) trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ +common (adj) thông thường, thường
xuyên

• Từ trái nghĩa:

+infrequent (adj) không thường xuyên, không xảy ra

+ avod (v) tránh, tránh xa, ngăn ngừa

Suburb (n) ngoại ô , ngoại thàn


*Từ đồng nghĩa

+conurbation (n) tránh, tránh xa, ngăn ngừa

+environs (n) vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven

+district (n) địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu

+development (n) sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)

+area (n) diện tích, bề mặt

• Từ trái nghĩa:

+center (n) như

Audition(n): sức nghe , sự nghe , thính giác

*Từ đồng nghĩ

+test (n) sự thử thách

+tryout (n) cố gắng

+trial (n) sự thử thách; sự thử nghiệm

+interview (n) sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng

Thruway (n) đi qua

Commuter (n) người đi lại thường xuyên bằng xe buýt, xe lửa hoặc ô tô giữa nơi làm việc và nhà ở

Came up : đã tắt

Chat (n)chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc

* Từ đồng nghĩa

+ conversation (n) cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận

+ Talk(n) cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận

+ dialogue(n) cuộc đối thoại,đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại

+ exchange (n) sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi

Paid to go : trả tiền để đi

Cute (adj) lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn

* Từ đồng nghĩa

+ Attractive ( adj) thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên

+ Charming (adj) đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn

+ Sweet ( adj) ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong


* Từ trái nghĩa

+ Ugly (n) xấu xí; khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)

Exchange a few words : trao đổi một vài từ

Hand (n) bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)

Raise (v) nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên

* Từ đồng nghĩa

+ elevate (v) nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)

+ hoist (v) kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)

+ Heave (v) nhấc lên, nâng lên (vật nặng)

* Từ trái nghĩa

+ neglect (v) sao lãng, không chú ý

+ lower (v) hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống

+ withdraw (v) rút, rút khỏi

Mostly (adv) hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là

* Từ đồng nghĩa

+ Generally (adv) bởi hầu hết mọi người; nói chung; thường thường

+ principally (adv) chính , chủ yếu

+ Largerly ( adv) ở mức độ lớn

+ Particularly (adv) một cách đặc biệt

+ greatly ( adv) rất, lắm

* Từ trái nghĩa

+ rarely (adv) ít khi, hiếm khi

You might also like