You are on page 1of 3

ớ ừ

Gi i t “À”
ố ố ở tp nào
À + tên thành ph : S ng

à —> (au, en, aux) + noms de pays (tên n ước): Sống ở nước nào
à —> Chez + đại từ bổ nghĩa (đại từ nhấn mạnh) hoặc tên riêng: Đến nhà ai đó

à —> (au, à l’ , à la , aux) + les autres nom de lieux: địa điểm khác

💡 Ở
Chú ý: thành ph : ố
- Thay “à la ville” —> en ville
- Thay “à la banlieue” —> en banlieue
- Thay “à la rue” —> dans rue

💡 ố ở số nhà: không sử dụng mạo từ hoặc …. au + số


S ng

ớ ừ
1. Gi i t À
Giới từ à dùng để chỉ :

ớừ
Gi i t “À” 1
ơ ố ở ạ ả ề
N i ch n: , t i, bên (trái, ph i,…), v phía (đông, tây,…), cách (bao nhiêu km),
đến, tới (đâu)

Chỉ thời gian: hồi, khi, lúc, đến lượt (ai đó);

Chỉ hướng: cho, đối với, theo;

Chỉ sở hữu: của;

Chỉ phương tiện, phương pháp, cách thức,

Chỉ mục đích: để

2. À côté (de) : bên cạnh


3. Derrière : sau, phía sau, phần sau, mặt sau
4. Dans : chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) trong (một không gian kín); độ, chừng (ước
lượng thời gian, tuổi)
5. Sur : trên, lên, bên trên (có sự tiếp xúc bề mặt); (chỉ đối tượng được nói đến) về (nói,
thảo luận);
6. Sous : dưới (không gian, điều kiện, hoàn cảnh), với (điều kiện, hoàn cảnh), về (khía
cạnh, mặt nào đó), vì, trong (+khoảng thời gian)
7. Au-dessus : trên, ở trên (không có sự tiếp xúc, nằm hẳn phía trên)
8. Au-dessus de + nom: trên, ở trên, hơn (dùng chỉ không gian, nhiệt độ, tuổi tác,…)
9. Au-dessous : dưới, thấp hơn (không tiếp xúc)

10. Au-dessous de + nom : dưới, thấp hơn (không tiếp xúc) = sous
11. Près : gần, ở gần (không gian, thời gian)

12. Près de : gần, ở gần, sát, bên cạnh (không gian, thời gian)

13. Loin : xa, ở xa (không gian, thời gian)


14. Loin de : xa, ở xa (nơi nào đó)

15. Devant : trước, trước mặt, phía trước


16. Entre : giữa

17. Chez : ở (nhà ai đó, người nào đó, tác phẩm nào đó), ở nhà (ai đó)
18. En face de : trước mặt, đối diện với

ớừ
Gi i t “À” 2
19. En face : tr ước mặt, đối diện, trực tiếp
20. Face : m tặ
21. Au milieu de : ở giữa (một vật nào đó – rừng, giường,…)
22. Milieu : chỗ giữa, điểm giữa, môi trường, tiền vệ (bóng đá), bọn trộm cắp

23. À gauche : về bên trái


Ví dụ: tourner à gauche : rẽ trái

24. Tourner à droite : rẽ phải


25. À gauche de : ở bên trái (người, vật nào đó)

26. Droite : Bên phải


Ví dụ:

à droite : ở bên phải, về bên phải

à droite de : ở bên phải

27. Bord : bờ, mép, miệng, lề; tàu, mạn tàu (hàng hải), phe, phía

Ví dụ:

Au bord de - bên bờ, bên mép, bên lề (của…)

Au bord de la route - bên lề đường

Một số trường hợp đặc biệt sau:

Par terre : trên đất

Dans la rue : trên đường phố

À la télé : trên tivi

À la campagne : ở vùng nông thôn


En ville : ở thành phố

Au bureau : ở văn phòng / cty

En boîte : ở quán bar

ớừ
Gi i t “À” 3

You might also like