Professional Documents
Culture Documents
M1A
M1A
Dejar (v):
21/5/2022
Joven (adj): young, trẻ trung # Viejo/a (adj): old (già / cũ)
Fuerte (adj): strong, khỏe (sức mạnh vật lí, poder físico)
Amable (adj)
i. = cortés, bien educado (adj): well-educated, well-mannered, polite (lịch thiệp, nhã nhặn, có văn
hóa)
ii. = cariñoso, afectuoso (adjetivo de AMAR) (adj): friendly, lovely, nice, kind (đáng yêu, đáng quý,
hòa nhã, tốt bụng)
26/5/2022
Estoy de acuerdo con su idea / con él = I agree with your idea / him
En (prep): in
Pasar (v) = Occurir (v) : occur, happen (xảy ra, diễn ra)
Indicar (v): indicate, to show that something is likely to exist in reality, or to be true
Aquí (gần ng nói + ng nghe) = Ahí (xa ng nói + gần ng nghe) = Allí (xa ng nói + ng nghe)
Enfadar(se) (v)
Cansar(se) (v)
El cansancio (nm): tiredness, exhaustion, fatigue (sự mệt mỏi (vật lí))
El agotamiento (nm): tiredness, exhaustion, fatigue (sự mệt mỏi (vật lí / tinh thần))
Agotar(se) (v)
El estado de ánimo = El estado mental / espiritual : trạng thái tinh thần, trạng thái cảm xúc
Estar enfermo/a = Be sick, be ill (bị bệnh, cảm thấy không khỏe)
Tranquilo/a (adj):
Quieto/a (adj):
29/5/2022
La escuela (nf) = El colegio (nm): trường (dành cho bậc học phổ thông)
El despacho (nm): nơi làm việc, văn phòng làm việc (cụ thể vị trí) (office, study)
La cualidad (nf) = La característica (nf) = El rasgo (nm): trait, feature, characteristic (of appearance)
đặc điểm bề ngoài
El carácter (nm) = La personalidad (nf) = La naturaleza (nf): carácter, personality, nature (tính cách)
La naturaleza (nf):
30/5/2022
Contestar (v): answer (trả lời thông thường trong giao tiếp)
Responder (v): answer, respond (hồi đáp, hồi âm, phản hồi)
La respuesta (nf) = La contesta (AmL) (nf) : answer, response (câu trả lời, sự hồi âm)
Común (adj) = Popular (adj): common, popular
Utilizar (v): utilize (if you utilize something, you use it. (FORMAL)
Fenomenal (adj): phenomenal (something that is phenomenal is so great or good that it is very unusual
indeed.)
¿Cómo está(s)?
¿Cómo? = How?
(Estoy / Estamos) (trong trường hợp informal, có thể không sử dụng động từ “estar” để diễn tả tình
trạng)
Pregunta:
¿Qué tal?
¿Cómo está(s)?
Respuesta:
Estoy / Estamos
Preocupado/a (adj): worried, concerned (lo lắng theo hướng bận tâm về…)
Preocupar(se)
La preocupación (nf): preoccupation (if you have a preoccupation with something or someone, you keep
thinking about them because they are important to you.)
El temor (nm)
1/6/2022
¿Qué tal? “Qué tal” là câu hỏi chung cho trường hợp formal, trang trọng, lịch sự, và cho cả trường
hợp informal, thân thiện, xã giao thông thường
Ir (v): go
(-)
¿Cómo va todo? Câu hỏi phổ thông thứ 2 thường xuất hiện trong tình huống formal
Khác với “qué tal”, dạng câu hỏi này không mang hàm nghĩa tu từ để khởi đầu một cuộc hội thoại.
Với “cómo va todo”, cần kèm theo câu trả lời liên quan đến câu hỏi (về tình trạng sức khỏe / tinh thần)
(-)
Esperar (v):
i. Expect
ii. Wait
iii. Hope
Interesar(se) (v)
La empresa (nf) = La compañía (nf) = La firma (nf) : enterprise, company, firm, công ty
Encargar(se) (v)
Juntar (v) = Combinar (v): combine, Group (tổ hợp lại với nhau)
La combinación (nf): combination (sự tổ hợp, kết hợp lại với nhau)
Dùng giữa những người thân thuộc, có mức độ tin tưởng và tín nhiệm được đảm bảo đủ để sử dụng.
Expresar (v): expresar (bộc lộ, bày tỏ, biểu hiện ra, về mặt cảm xúc, cử chỉ, cho đến suy nghĩ, ý kiến,
quan điểm)
El sentimiento (nm): feeling, cảm xúc (kết quả của động từ “sentir”, là hành động “cảm thấy”, là cảm xúc
bộc phát)
Sentir(se)
El sentido (nm): sense, cảm giác (cảm nhận từ 5 giác quan của cơ thể)
La confianza (nf)
¿Qué es de tu vida?
Câu hỏi sử dụng trong tình huống lâu ngày gặp lại
Encontrar(se)
Entablar una conversación = Strike a conversation : bắt chuyện (khởi đầu 1 cuộc nói chuyện / hội thoại)
Conversar con (v): have a conversation with (nói chuyện với ai đó)
Adormilar(se) (v)
Cansar(se) (v)
Agotar(se) (v)
Fatigar(se) (v)
Enfadado/a (adj) = Enojado/a (adj) = Irritado/a (adj) : angry, upset, mad, pissed off (tức giận, bực bội,
phẫn nộ)
Enfadar(se) (v)
Enojar(se) (v)
Irritar(se) (v)
El humor (nm):
i. humour (sense of humour, funniness, sự vui tính, hài hước)
ii. estado de ánimo (mood, tâm trạng nói chung)
Satisfacer(se)
El placer (nm):
Aburrido/a (adj):
Aburrir(se)
El aburrimiento (nm): boredom, tedium (sự nhàm chán, cảm xúc chán chường)
Mareado/a (adj): dizzy, ill (cảm thấy không khỏe, chóng mặt, buồn nôn, hoa mắt)
Marear(se)
Estresar(se) (v)
5/6/2022
(*) : trong tiếng Tây Ban Nha, không có khái niệm thì tiếp diễn
Để diễn tả tính tiếp diễn của động từ, TBN không sử dụng khái niệm thì (verbal tense), mà chỉ sự cách
biểu đạt (expression):
Progresivo (adj): progressive, đang diễn ra (còn tiếp diễn) = Continuo (adj)
-ar -ando
Sự bất quy tắc trong cách biển đổi thành tố từ infinitivo (infinitive) sang gerundio (present participle)
hoàn toàn phụ thuộc vào quy tắc phát âm và chính tả.
Uso: cách sử dụng estar + gerundio trong TBN không khác biệt với TA, đều diễn tả trạng thái đang diễn
ra và còn tiếp diễn của động từ trong thời điểm động từ đang được đề cập đến.
---
La interrogación (nf):
Indicativo/a (adj)
¿Qué? = What?
¿Cuál? = Which?
¿Dónde? = Where?
¿Cuándo? = When?
¿Quién? = Who?
¿Cómo? = How?