You are on page 1of 8

NHU NGOC – ANH 9

CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG
ANH
I. Cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh

1. Danh từ (Noun)

1.1. Khái niệm danh từ trong tiếng Anh

Ví dụ: storm, cat, Qatar, Spain, tradition,...

1.2. Vị trí của danh từ trong câu

 Đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ.


Ví dụ: The ancient town is very picturesque and mesmerizing. (Thị trấn cổ rất nên thơ và
mê hoặc lòng người.)

 Sau to be.
Ví dụ: She is a singer.

 Sau tính từ:


Ví dụ: beautiful girl, favorite food...

 Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…
Ví dụ: the plan, a plant, this boy, these cats…

 Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, our
Ví dụ: my computer, their class, our family…

 Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…
Ví dụ: many problems, plenty of flowers, several cars…

 The +(adj) N …of + (adj) N…: The dream of naive kids

1.3. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)

 -tion: question, nation, perfection, caption...

1
NHU NGOC – ANH 9

 -sion: confusion, dimension, conclusion, television,...

 -ment: comment, entertainment, embarrassment, establishment,...

 -ce: significance, circumstance, peace, difference,... m

 -ness: happiness, brightness, deafness, friendliness,...

 -y: security, secretary, majority, memory,...

 -er/or: động từ + “er/or” trở thành danh từ chỉ người:

father, mother, doctor, professor, player, philosopher,…

2. Động từ (Verb)

2.1. Khái niệm động từ trong tiếng Anh

Động từ  là những từ dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hay trạng thái của sự vật, sự việc,
con người,... Động từ là Verb và thường được viết tắt là (v).

2.2. Vị trí của động từ trong câu

 Thường đứng phía sau chủ ngữ.


Ví dụ: John plays soccer every day. (John chơi bóng đá mỗi ngày.)

 Cũng có thể đứng sau adverb (trạng từ) chỉ tần suất, mức độ thường xuyên, liên tục.
Ví dụ: I always go to the guitar class on Saturday mornings. (Tôi luôn luôn tới lớp ghi-ta
vào những buổi sáng ngày thứ Bảy.)

2.3. Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh thông qua tiền tố và hậu tố 

2.3.1. Tiền tố

 en-: enforce, engage, enjoy, enrich, enact,...

2.3.2. Hậu tố

 -ate: debate, appreciate, translate, communicate, calculate,...

2
NHU NGOC – ANH 9

 -en: frighten, threaten, widen, happen, hasten, fasten,...

 -fy: horrify, liquify, satisfy, verify, ratify, certify, qualify,...

 -ize/-ise: modernize, economize, realize, symbolize, socialize, minimize, seize,...

Linking verbs

Một số linking verbs trong tiếng Anh:

Look: trông

Seem: dường như

Feel: cảm thấy

Become = get: trở nên

Appear: dường như

Taste, smell, stay = remain (giữ),…

Note: Lining verbs + Adj. Ví dụ: She looks goregeous.

3. Tính từ (Adjective)

3.1. Khái niệm tính từ trong tiếng Anh

Tính từ  là những từ dùng để diễn tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng... Tính từ là
Adjective và thường được viết tắt là (adj).

3.2. Vị trí của tính từ trong câu

 Trước danh từ Adj + N


Ví dụ: sunny day, big mouse,...

 Sau TO BE Tobe + Adj


Ví dụ: She is pretty (Cô ấy xinh đẹp.); He is smart (Anh ấy thông minh.); You are kind
(Bạn tốt bụng.),...

3
NHU NGOC – ANH 9

 Sau các động từ chỉ cảm xúc: Linking verbs + Adj

look, feel, smell, get, turn, seem, become, sound, hear,…


Ví dụ: She feels tired (Cô ấy thấy mệt mỏi.); It smells good (Nó thơm quá.),...

 Sau các đại từ bất định: something, anybody, someone, anything, anyone,
Ví dụ: I'll tell you something interesting (Tôi sẽ kể cho bạn cái gì đó thú vị.); Is anybody
absent from the class today? (Có ai vắng mặt trong lớp hôm nay không?),...

 Sau make /keep/ find/ leave + (o) + adj…


Ví dụ: We need to keep our living area clean. (Chúng ta nên giữ nơi sống sạch sẽ.);

Just make sure you’ll be home by 8pm (Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ở nhà vào lúc 8 giờ
tối.)

3.3. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)

 -ful: wonderful, plentiful, helpful, stressful,...

 -ive: legislative, aggressive, native,...

 -able: imaginable, comfortable,...

 -ous: serious, famous, mysterious, jealous, mountainous, poisonous,...

 -cult: difficult,…

 -ish: sluggish, childish, selfish, foolish, stylish,…

 -ed: exhausted, excited, bored, interested, determined,...

 -y: Danh từ + “y" trở thành tính từ: achy, daily, airy, yearly, friendly, healthy,…

 -al: international, technical, cultural, political, practical…

 -ial: potential, racial, facial, social, financial,...

 Collocations

4
NHU NGOC – ANH 9

 Adj + Prep
Adj Prep Meaning

Preferable to Phù hợp

Related to Có liên quan

Superior to Vượt trội, tốt hơn

Capable of Có thể

Aware of Có nhận thức về

Suspocious of Có nghi ngờ về

Hopeful of Hy vọng

Content with Hài lòng với

Impressed with Ấn tượng về

Popular with Phổ biến về

(Dis)satisfied with (ko) hài lòng với

Liable for Chịu trách nhiệm về

Responsible for Chịu trách nhiệm về

Perfer for Hoàn hảo

Qualified for Đủ điều kiện/Đủ năng lực

Eligible for + N Đủu điều kiện/Đủ năng lực

Eligible to_V Điểu điều kiện/Đủ năng lực để làm gì

Concerned about Quan tâm về

Excited about Hứng thú về

Interested in Hứng thú về

 Adj + N
Adj Nouns Meaning

Annual leave Nghỉ phép hằng năm

5
NHU NGOC – ANH 9

Annual turnover Doanh thu hằng năm

Temporary staff/worker Nhân viên thời vụ

Temporary replacement Sự thay thế tạm thời

Temporary work Công việc tạm thời

Substantial Increase Sự tăng lên đáng kể

Substantial renovation Sự cải tiến/nâng cấp đáng kể

4. Trạng từ (Adverb)

4.1. Khái niệm trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ  là những từ dùng để bỏ nghĩa cho động từ và thường trả lời cho các câu hỏi how,
when, where, why và các câu hỏi về tần suất, mức độ như how often, how much Động từ là
Adverb và thường được viết tắt là (adv).

Lưu ý: Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ và danh từ của chúng

 Heavy, light: weight

 Deep, shallow: depth

 Wide, narrow: width

 Long, short: length

 Tall, high: height

 Big, small: size 

 Old: age

4.2. Vị trí của trạng từ trong câu

6
NHU NGOC – ANH 9

 Đứng phía sau động từ thường


Ví dụ: The car moves slowly on the road. (Chiếc xe hơi di chuyển chậm rãi trên đường.)

 Đứng phía sau tân ngữ


Ví dụ: She sings that song beautifully. (Cô ấy hát bài hát ấy hay tuyệt.)

 Đứng phía trước động từ thường


Ví dụ: He excellently finished the race. (Anh ấy xuất sắc hoàn thành cuộc đua.)

 Đứng phía trước tính từ


Ví dụ: This lesson is extremely important. (Tiết học này cực kì quan trọng.)

 Đứng trước một mệnh đề


Ví dụ: Unfortunately, Long failed the exam. (Không may thay, Long đã trượt kì thi.)

V + adv. Ví dụ: We study hard

Adv + V. Ví dụ: I really like you

Adv + adv. Ví dụ: We work with our team very well

Adv + adj. Ví dụ: I am very responsible

Adv, S-V. Ví dụ: Luckily, we won the lottery.

4.3. Cách nhận biết trạng từ trong tiếng Anh thông qua hậu tố 

 Trạng từ thường có cấu trúc là ‘adj+’ly’.


Ví dụ: competitively, cheaply, angrily, badly, essentially, happily,...

 Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số ngoại lệ:

o Từ có hậu tố ‘ly’ nhưng lại là tính từ, chẳng hạn:

quarterly, yearly, monthly, weekly, daily, friendly, lively, lonely, lovely, costly...

o Từ không có hậu tố ‘ly’ nhưng lại là trạng từ, chẳng hạn:

7
NHU NGOC – ANH 9

first, anywhere, along, fast, late, early, hard, near,…

You might also like