Professional Documents
Culture Documents
CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG
ANH
I. Cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh
1. Danh từ (Noun)
Sau to be.
Ví dụ: She is a singer.
Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…
Ví dụ: the plan, a plant, this boy, these cats…
Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, our
Ví dụ: my computer, their class, our family…
Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…
Ví dụ: many problems, plenty of flowers, several cars…
1.3. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)
1
NHU NGOC – ANH 9
2. Động từ (Verb)
Động từ là những từ dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hay trạng thái của sự vật, sự việc,
con người,... Động từ là Verb và thường được viết tắt là (v).
Cũng có thể đứng sau adverb (trạng từ) chỉ tần suất, mức độ thường xuyên, liên tục.
Ví dụ: I always go to the guitar class on Saturday mornings. (Tôi luôn luôn tới lớp ghi-ta
vào những buổi sáng ngày thứ Bảy.)
2.3. Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh thông qua tiền tố và hậu tố
2.3.1. Tiền tố
2.3.2. Hậu tố
2
NHU NGOC – ANH 9
Linking verbs
Look: trông
3. Tính từ (Adjective)
Tính từ là những từ dùng để diễn tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng... Tính từ là
Adjective và thường được viết tắt là (adj).
3
NHU NGOC – ANH 9
Sau các đại từ bất định: something, anybody, someone, anything, anyone,
Ví dụ: I'll tell you something interesting (Tôi sẽ kể cho bạn cái gì đó thú vị.); Is anybody
absent from the class today? (Có ai vắng mặt trong lớp hôm nay không?),...
Just make sure you’ll be home by 8pm (Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ở nhà vào lúc 8 giờ
tối.)
3.3. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)
-cult: difficult,…
-y: Danh từ + “y" trở thành tính từ: achy, daily, airy, yearly, friendly, healthy,…
Collocations
4
NHU NGOC – ANH 9
Adj + Prep
Adj Prep Meaning
Capable of Có thể
Hopeful of Hy vọng
Adj + N
Adj Nouns Meaning
5
NHU NGOC – ANH 9
4. Trạng từ (Adverb)
Trạng từ là những từ dùng để bỏ nghĩa cho động từ và thường trả lời cho các câu hỏi how,
when, where, why và các câu hỏi về tần suất, mức độ như how often, how much Động từ là
Adverb và thường được viết tắt là (adv).
Lưu ý: Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ và danh từ của chúng
Old: age
6
NHU NGOC – ANH 9
4.3. Cách nhận biết trạng từ trong tiếng Anh thông qua hậu tố
quarterly, yearly, monthly, weekly, daily, friendly, lively, lonely, lovely, costly...
7
NHU NGOC – ANH 9