Demolition/Demolishment(n) sự phá hủy Devastate (v) tàn phá, phá hủy Devastation (n) sự tàn phá,sự phá hủy Devastator (n) người tàn phá,người phá hủy Devastating (a) có tính chất tàn phá,phá hủy Landslide(n) sự lở đất Gigantic(a) khổng lồ , khếch xù Colossal(a) khổng lồ, to lớn The vast/overwhelming majority: hầu hết tất cả Fatality(n) vận mẹnh , số mệnh,sự bất hạnh,ảnh hường ngu hại Come about: xảy đến,xảy ra Avert(V) ngăn ngừa,ngăn chặn,tránh(tai nạn,cú đấm ,nguy hiểm,......) Upshot:kết cục,kết luận To abstain from st: tránh là một việc j đó,kiêng,nhịn Restrain(v) ngăn trở, cản trở,kiềm chế Outrageous(a) lăng mạ, sỉ nhục , tàn bạo Outrageousness(n) Troublesome(a) quấy rầy,khó chịu Hazard (n) to st/sb : mối nguy hiểm, rủi ro (v) : mạo hiểm Hazardous (a) mạo hiệm,nguy hiểm step by step: làm việc j đó từ từ, từng bước một. At any rate: bằng mọi giá, cho dù có như nào Help one's self to something: tự ai đó lấy, dùng cái gì đó Be prone to : Ngả về, thiên về, có thiên hướng về Take rash steps : đi những bước đi vội vàng ( trong việc gì) Take hostage : bắt giữ
Cấu trúc nhấn mạnh :
Too+ adj+ a/an+ n
innate /i'neit/(a) bẩm sinh
innateness /'i'neitnis/ (n) tính bẩm sinh explicit /ik'splisit/(a) rõ ràng, rành mạch explicitness /ik'splisitnis/ (n) sự rõ ràng, obscure /əb'skjʊə[r]/(a,v) tối tăm,tối;che tối, che mờ eminent(a) nổi tiếng, nổi bật endeavour /in'dəvə[r]/(n,v) sự cố gắng,sự nỗ lực; cố gắng, cố inquiry /in'kwaiəri/ /'in:kwəri/: sự điều tra, vụ điều tra bear out: xác nhận, nhận minh stand down: từ bỏ công việc, vị trí manifest /'mænifest/ [to somebody](a) rõ ràng, hiển nhiên (v) biểu lộ, bày tỏ, tỏ pertain /pə'tein/ : thuộc về; gắn liền với pertaincious /pə:ti'neiʃəs/ (a) ngoan cố, cố chấp, dai dẳng; cứng đầu cứng cổ, gan lì pertainciousness /pə:ti'neiʃəsnis(N) tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính gan lì flourish /'flʌri∫/ thành công, phát đạt, hưng thịnh startling /'sta:tliŋ/(a) gây hoảng hốt, đáng kinh ngạc aspire /ə'spaiə[r]/(v) (+ after, to): khao khát, tham vọng về cái j