You are on page 1of 2

Ubiquitous /juːˈbɪk.wə.

t̬ əs/ (adj): Ở đâu cũng có (existing everywhere)


Cumbersome /ˈkʌm.bɚ.səm/ (adj) = difficult (heavy, difficult to manage
Facetious /fəˈsiː.ʃəs/ (adj) : đùa cợt, không nghiêm túc
Arduous /ˈɑːr.dʒu.əs/ (adj): khó khăn, gian khổ, gay go (mất nhiều sức, thời
gian...)
Presumptuous /prɪˈzʌmp·tʃu·əs/ (adj): tự phụ, quá tự tin, quá táo bạo
Germane /dʒɝːˈmeɪn/ (adj): liên quan
Preposterous /prɪˈpɑː.stɚ.əs/ (adj) = very silly or stupid
Austere /ɑːˈstɪr/ (adj): mộc mạc, giản dị, khắc khổ
Capricious /kəˈprɪʃ.əs/ (adj): có tính thất thường, hay biến đổi
Defamatory /dɪˈfæm.ə.tɔːr.i/ (adj): phỉ báng, làm tổn hại danh dự
Pensive (adj): trầm ngâm (suy ngẫm)
Circuitous /sɝːˈkjuː.ə.t̬ əs/ (adj): loanh quanh, vòng quanh
Conscientious /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ (adj): hết lòng, tận tâm
Meticulous /məˈtɪk.jə.ləs/ (adj): tỉ mỉ, cẩn thận
Convoluted /ˈkɑːn.və.luː.t̬ ɪd/ (adj) = extremely hard to follow, complex
Scrutinize /ˈskruː.t̬ ən.aɪz/ (v): xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng, cẩn thận
Hinder (v): cản trở, ngăn chặn, làm chậm lại
Remunerate /rɪˈmjuː.nə.reɪt/ (v) = to pay, to reward sb for work or services
Nurture /ˈnɝː.tʃɚ/ (v): chăm sóc, nuôi dưỡng (một cách tích cực)
Deteriorate /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ (v) = to become worse / to rot
Admonish /ədˈmɑː.nɪʃ/ (v): khiển trách, khuyên răn, nhắc nhở
(to admonish sb for sth)
Advocate /ˈæd.və.keɪt/ (v): bênh vực, biện hộ
(to advocate for sth)
Bemoan /bɪˈmoʊn/ (v): phàn nàn
Compel /kəmˈpel/ (v): bắt buộc, buộc phải, ép ,thúc ép
Embezzle /ɪmˈbez.əl/ (v): biển thủ, thảm ô (tiền)
Extol /ɪkˈstoʊl/ (v): tán dương, ca tụng
Impugn /ɪmˈpjuːn/ (v): công kích, đặt nghi vấn
(to impugn sb's character with sth)
Obfuscate /ˈɑːb.fə.skeɪt/ (v): làm khó hiểu, làm ngu muội, làm hoang mang,
bối rối
Placate /ˈpleɪ.keɪt/ (v): xoa dịu, làm cho ai bớt giận
Repudiate /rɪˈpjuː.di.eɪt/ (v): từ chối, từ bỏ, khước từ, phản đối, bác bỏ, quịt,
cự tuyệt
Quid pro quo /ˌkwɪd proʊ ˈkwoʊ/ (n): vật bồi thường
Epitome /ɪˈpɪt̬ .ə.mi/ (n): tóm tắt (epitome of sth)
Dichotomy /daɪˈkɑː.t̬ ə.mi/ (n): đối lập, khác nhau
Myriad /ˈmɪr.i.əd/ (n) = a great number of sth
Credence /ˈkriː.dəns/ (n): lòng tin, tín ngưỡng (to give credence to sth)
Malaise /məlˈeɪz/ (n): tình trạng bất ổn, nỗi khó chịu, phiền muộn
Sycophant /ˈsɪk.ə.fænt/ (n): kẻ nịnh hót, kẻ ăn bám
Dilettante /ˈdɪl.əˌtɑːnt/ (n): người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người
không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)
Zenith /ˈziː.nɪθ/ (n): điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh

You might also like