You are on page 1of 5

Date: 18/7/2023

Vocabulary:
- Scrutinize /ˈskruː.t̬ ən.aɪz/ (v): nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
(+ prep: with, from, at, in)
- Hinder (v): cản trở, làm chậm lại
- Remunerate /rɪˈmjuː.nə.reɪt/ (v) = to pay, to reward sb for work or service
- Nurture /ˈnɝː.tʃɚ/ (v): nuôi dưỡng, chăm sóc từng li từng tí
- Deteriorate /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ e (v) = to become worse / to rot
Phrasal verbs:
- Abide by: tôn trọng, tuân theo luật
- Account for: giải thích cho
- Aim to/ at / for: có mục tiêu
Aim for/ at + N
Aim to + V
- Appeal to: đề nghị/ hấp dẫn, thu hút
- Apply for: Ứng tuyển cho
Idioms:
- A nine-to-five job: công việc nhàm chán
- In black and white: giấy trắng mực đen
- A blue-collar worker: người lao động chân tay
- A white-collar worker: nhân viên văn phòng
- An eager beaver: người tham việc

Date: 19/7/2023
Vocabulary:
- Credence /ˈkriː.dəns/ (n): lòng tin, tín ngưỡng (to give credence to sth)
- Malaise /məlˈeɪz/ (n): tình trạng bất ổn, nỗi khó chịu, phiền muộn
(malaise of sth)
- Sycophant /ˈsɪk.ə.fænt/ (n): kẻ nịnh hót, kẻ ăn bám
- Dilettante /ˈdɪl.əˌtɑːnt/ (n): người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người
không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì) (dilettante in sth)
- Zenith /ˈziː.nɪθ/ (n): điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
Phrasal verbs:
- Back up: Hỗ trợ ai
- Break down: Hỏng
- Break in/ into: đột nhập
- Break up: chia tay
- Bring about: khiến việc gì đó xảy ra
Idioms:
- A bear with a sore head: tức giận/ tâm trạng tệ
- A bit of a dark horse: người có những khả năng bị che giấu/viên ngọc ẩn
- A bitter pill to swallow: sự thật khó chấp nhận
- A different kettle of fish: hoàn toàn khác với những gì được đề cập
- A dog’s life: cuộc sống khó khăn, bất hạnh
Slangs:
- It beats me: chịu/tôi không biết
- Let me be: Kệ tôi đi
- Go for it: thử xem đi
- What a lief: Thật đỡ quá
- Be my guest: cứ tự nhiên

Date 28/7/2023
Vocabulary:
- Underlying (adj): cơ bản
- Infectious ≈ Contagious (adj): truyền nhiễm
- Prominent ≈ Renowned (adj): nổi tiếng
- Lucrative ≈ Profitable (adj): có khả năng sinh lời
- Exclusive (adj): độc nhất, độc quyền
Phrasal verbs:
- Bring up: nuôi nấng
- Bump into: tình cờ gặp ai
- Call for: đề nghị/ yêu cầu việc gì, ai đó hoàn thành...
- Call off: hủy bỏ
- Carry out: tiến hành, thực hiện
Idioms:
- Pull sb’s legs: trêu chọc ai
- Hit the roof: giận dữ
- Go for a song: bán giá rẻ
- Hand in glove: sâu sát với
- Have a bee in one’s bonnet: đặt nặng điều gì
Slangs:
- You had me at hello: yêu từ cái nhìn đầu tiên
- Shame on you!: thật thất vọng về bạn!
- Face the music!: Hãy đối mặt với thực tại đi
- Actions speak louder than words: nói hay chẳng bằng làm tốt
- That explains it: thì ra là vậy

Date 29/7/2023
Vocabulary:
- Monsoon (n): gió mùa (đông bắc)
- Oblidged to V (adj): bắt buộc phải làm điều gì
- Revolutionary (adj): cách mạng
- Capacity (n): khả năng/sức chứa
- Navigate (v): định vị
Phrasal verbs:
- Catch up with: đuổi kịp, theo kịp
- Cheer sb up: làm ai đó vui lên
- Close down: đóng cửa, dừng hoạt động
- Come across: tình cờ
- Come along: đi cùng
Idioms:
- Splitting headache: nhức đầu như búa bổ
- Pay through the nose: trả giá đắt
- Death warmed up: như chết rồi, như ma chết trôi
- Get cold feet: mất hết can đảm
- Jump the traffic lights: vượt đèn đỏ
Slangs:
- I don’t buy it: tôi không tin đâu
- Are you hitting on me?: Đang tán tỉnh tôi đấy à?
- You made my day: bạn làm tôi rất vui
- A promise is a promise: Nói lời phải giữ lấy lời
- Are you out of your mind?: Mày bị vấn đề gì đấy hả?
Date 30/7/2023:
Vocabulary:
- Unanimous (adj): Nhất trí, đồng lòng
- Circumvent (v): tránh, lách
- Subconscious (adj): (thuộc) tiềm thức
- micro-organism (n): vi sinh vật
- Blend (n/v): hỗn hợp pha trộn/ trộn lẫn/ hợp nhau (màu sắc)
Phrasal verbs:
- Consist of: bao gồm
- Deal with: đối phó với
- Come down with: Bị ốm, mắc bệnh gì
- Come up with: có ý tưởng gì đó
- Dress up: Mặc diện
Idioms:
- Fly off the handle: dễ nổi giận, dễ phát cáu
- The apple of one’s eye: đồ/người quý báu của ai đó
- by the skin of one’s teeth: sát sao, suýt
- Beat about the bush: nói loanh quanh, vòng vo
- Bucket down: mưa xối xả, mưa như trút nước
Slangs:
- Guns: tay của đàn ông khi có nhiều cơ bắp
- Pussy = Vagina
- Wiener = penis
- the family jewels = balls
- feel blue = feel sad

Date 2/8/2023
Vocabulary:
- Commodity (n): hàng hóa, mặt hàng
- Prejudice (n): định kiến
- Ailment (n): vấn đề về sức khỏe
- Rival (n): đối thủ
- Cornerstone (n): nền móng
Phrasal verbs:
- Drop off: ngủ gật
- Drop out: bỏ học
- Embark on sth: bắt đầu làm gì
- End up: Kết thúc
- Face up sth: đối diện với việc gì
Idioms:
- Close shaves: những lần thoát hiểm trong gang tấc
- Drop a brick: nói lỡ lời
- Blow one’s trumpet: bốc phét, khoác lác
- Sleep on it: suy nghĩ thêm về điều đó
- Drop sb a line: viết thư cho ai
Slangs:
- Knuclehead: đồ đần độn
- Get lost: cút đi
- Drop dead: Chết đi
- Get off my back: đừng lôi thôi nữa
- Mind your own business!: Lo chuyện của bạn trước đi!

You might also like

  • Book 1
    Book 1
    Document18 pages
    Book 1
    Nguyễn Phạm Hoài An
    No ratings yet
  • Biên B N
    Biên B N
    Document1 page
    Biên B N
    Nguyễn Phạm Hoài An
    No ratings yet
  • Dịch sang tiếng Anh
    Dịch sang tiếng Anh
    Document1 page
    Dịch sang tiếng Anh
    Nguyễn Phạm Hoài An
    No ratings yet
  • Phrasal Verbs
    Phrasal Verbs
    Document1 page
    Phrasal Verbs
    Nguyễn Phạm Hoài An
    No ratings yet
  • Đảo ngữ
    Đảo ngữ
    Document3 pages
    Đảo ngữ
    Nguyễn Phạm Hoài An
    No ratings yet
  • Vocab
    Vocab
    Document1 page
    Vocab
    Nguyễn Phạm Hoài An
    No ratings yet
  • Vocabulary
    Vocabulary
    Document2 pages
    Vocabulary
    Nguyễn Phạm Hoài An
    No ratings yet