Aim to/ at / for: có mục tiêu Aim for/ at + N Aim to + V Appeal to: đề nghị/ hấp dẫn, thu hút Apply for: Ứng tuyển cho Back up: Hỗ trợ ai Break down: Hỏng Break in/ into: đột nhập Break up: chia tay Bring about: khiến việc gì đó xảy ra Bring up: nuôi nấng Bump into: tình cờ gặp ai Call for: đề nghị/ yêu cầu việc gì, ai đó hoàn thành... Call off: hủy bỏ Carry out: tiến hành, thực hiện Catch up with: đuổi kịp, theo kịp Cheer sb up: làm ai đó vui lên Close down: đóng cửa, dừng hoạt động Come across: tình cờ Come along: đi cùng ai Consist of: bao gồm Deal with: đối phó với Come down with: Bị ốm, mắc bệnh gì Come up with: có ý tưởng gì đó Dress up: Mặc diện Drop off: ngủ gật Drop out: bỏ học Embark on sth: bắt đầu làm gì End up: Kết thúc Face up sth: đối diện với việc gì