You are on page 1of 5

UBND THÀNH PHỐ HÀ TĨNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số:305/PGDĐT TP. Hà Tĩnh, ngày 09 tháng 8 năm 2023

THÔNG BÁO DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN NGỮ VĂN, TIẾNG ANH, TOÁN

Điểm
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Môn thi Xếp giải
thi
1 Trần Thị Minh Thu 30/03/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 13.75 Nhì
2 Nguyễn Trần Minh Hải 3/5/2009 8A Đại Nài Ngữ Văn 13.50 Nhì
3 Trương Thị Minh Châu 14/03/2009 8A5 Thạch Linh Ngữ Văn 13.50 Nhì
4 Nguyễn Phương Nguyên 9/9/2009 8A Đại Nài Ngữ Văn 13.25 Nhì
5 Nguyễn Thị Vân Anh 7/12/2009 8A Đại Nài Ngữ Văn 13.00 Nhì
6 Nguyễn Lê Ngân Hà 12/10/2099 8G Nguyễn Du Ngữ Văn 13.00 Nhì
7 Trần Lê Khánh Linh 28/06/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 13.00 Nhì
8 Trần Lê Ngọc Linh 3/25/2009 8H Nguyễn Du Ngữ Văn 13.00 Nhì
9 Trần Thị Hà Linh 02/12/2009 8A Hưng Đồng Ngữ Văn 13.00 Nhì
10 Nguyễn Lê Mai Uyên 17/05/2009 8E Lê Bình Ngữ Văn 13.00 Nhì
11 Trần Gia Như 05/06/2009 8/3 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 12.75 Ba
12 Đặng Quỳnh Chi 7/23/2009 8/4 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 12.75 Ba

1
13 Nguyễn Lê Nam Phương 9/23/2009 8/4 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 12.75 Ba
14 Trần Thảo Chi 4/15/2009 8G Nguyễn Du Ngữ Văn 12.50 Ba
15 Trần Bảo Anh 11/12/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 12.50 Ba
16 Tô Hiếu Giang 10/5/2009 8E Lê Bình Ngữ Văn 12.25 Ba
17 Biện Thị Hoàng Anh 11/03/2009 8A3 Thạch Linh Ngữ Văn 12.25 Ba
18 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 5/7/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 12.25 Ba
19 Trương Hà Thương 8/10/2009 8A Lê Bình Ngữ Văn 12.25 Ba
20 Phạm Thị Hồng Vân 10/10/2009 8/3 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 12.25 Ba
21 Trần Minh Trang 1/8/2009 8/4 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 12.25 Ba
22 Thái Hoàng Khánh Vy 1/4/2009 8H Nguyễn Du Ngữ Văn 12.00 Ba
23 Hoàng Kim Ngân 9/7/2009 8/4 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 12.00 Ba
24 Phạm Vũ Mai Phương 10/10/2009 8E Nam Hà Ngữ Văn 12.00 Ba
25 Hồ Quỳnh Anh 27/10/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 12.00 Ba
26 Trần Nữ Thục Đan 16/01/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Ngữ Văn 12.00 Ba
27 Hồ Sao Khuê 4/9/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 16.20 Nhất
28 Nguyễn Hiển Long 9/17/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 16.20 Nhất
29 Trần Bảo Diệp 04/02/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 16.00 Nhất
30 Đặng Khánh Nguyên 05/06/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 16.00 Nhất
31 Trần Huyền Thi 21/01/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.80 Nhất
32 Dương Thị Phương Thúy 10/01/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.60 Nhất
2
33 Nguyễn Hữu Quang 20/03/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.50 Nhất
34 Lê Hoàng Bảo Ngọc 07/02/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.20 Nhì
35 Trần Hải Diệp 11/28/2009 8G Nguyễn Du Tiếng Anh 15.00 Nhì
36 Lê Thị Anh Thư 5/17/2009 8/4 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 15.00 Nhì
37 Lê Quỳnh Anh 05/05/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.70 Nhì
38 Hồ Linh Đan 31/01/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.70 Nhì
39 Trương Nguyễn Hà Tiên 08/04/2009 8/3 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.70 Nhì
40 Bùi Thị Hà Linh 28/03/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.60 Nhì
41 Trần Khánh Ngọc 02/11/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.40 Nhì
42 Nguyễn Thị Hà Vy 7/11/2009 8D Lê Bình Tiếng Anh 14.20 Nhì
43 Dương Bảo Hân 19/5/2009 8E Nam Hà Tiếng Anh 14.10 Nhì
44 Nguyễn Khánh Phương 15/01/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.10 Nhì
45 Lê Vũ Thùy Linh 29/12/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.00 Nhì
46 Bùi Nguyễn Thu Hiền 7/6/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 14.00 Nhì
47 Võ Diệu Linh 12/1/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.80 Ba
48 Đinh Hạnh Phương 23/02/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.80 Ba
49 Bùi Cẩm Linh 29/03/2009 8B Nam Hà Tiếng Anh 13.60 Ba
50 Nguyễn Thị Bảo Linh 11/5/2009 8H Nguyễn Du Tiếng Anh 13.50 Ba
51 Nguyễn Biện Thục Chi 9/8/2009 8A Nguyễn Du Tiếng Anh 13.00 Ba
52 Nguyễn Quỳnh Chi 2/1/2009 8A Đại Nài Tiếng Anh 13.00 Ba
3
53 Nguyễn Thảo Phương 25/09/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.00 Ba
54 Tống Thị Anh Thư 8/15/2009 8H Nguyễn Du Tiếng Anh 13.00 Ba
55 Tưởng Trần An Na 21/08/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 13.00 Ba
56 Phan Thị Hoài An 24/10/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 12.80 Ba
57 Nguyễn Hà Phương 02/01/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Tiếng Anh 12.60 Ba
58 Trần Hậu Nam Khánh 21/05/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Toán 20.00 Nhất
59 Cao Trọng Long Vũ 20/01/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Toán 19.25 Nhất
60 Phan Trọng Nhân 20/11/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Toán 19.00 Nhất
61 Lê Nhật 01/11/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Toán 19.00 Nhất
62 Nguyễn Đình Sơn 17/06/2009 8/3 Lê Văn Thiêm Toán 19.00 Nhất
63 Trần Văn Quang Khải 06/06/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Toán 18.75 Nhất
64 Nguyễn Hồng Quân 21/11/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Toán 18.75 Nhất
65 Uông Lâm Bách 07/05/2009 8/3 Lê Văn Thiêm Toán 18.50 Nhì
66 Phan Gia Bảo 16/03/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Toán 18.50 Nhì
67 Nguyễn Trí Cường 15/07/2009 8B Lê Bình Toán 18.50 Nhì
68 Nguyễn Hữu Phúc 16/10/2009 8/3 Lê Văn Thiêm Toán 18.25 Nhì
69 Dương Gia Bảo 8/1/2009 8A Đại Nài Toán 18.00 Nhì
70 Phan Viết Lê Huy 10/05/2009 8/3 Lê Văn Thiêm Toán 18.00 Nhì
71 Nguyễn Sỹ Thành 07/04/2009 8B Hưng Đồng Toán 18.00 Nhì
72 Lương Chí Thành 14/10/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Toán 17.75 Nhì
4
73 Trần Hữu Bảo Trung 22/11/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Toán 17.75 Nhì
74 Nguyễn Thị Phương Oanh 25/09/2009 8C Lê Bình Toán 17.00 Nhì
75 Nguyễn Viết Thế Tài 18/05/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Toán 17.00 Nhì
76 Phan Lan Anh 12/6/2009 8H Nguyễn Du Toán 16.75 Nhì
77 Trần Lê Nam Anh 19/8/2009 8H Nguyễn Du Toán 16.75 Nhì
78 Võ Trọng Khánh 18/02/2009 8A2 Thạch Linh Toán 16.75 Nhì
79 Nguyễn Hoàng Minh 12/7/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Toán 16.75 Nhì
80 Trần Đức Nhật 27/05/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Toán 16.75 Nhì
81 Trần Lê Anh Tuấn 02/12/2009 8/1 Lê Văn Thiêm Toán 16.75 Nhì
82 Nguyễn Vũ Khánh 11/02/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Toán 16.50 Ba
83 Trần Minh Lợi 26/04/2009 8/5 Lê Văn Thiêm Toán 16.50 Ba
84 Trần Đình An 28/01/2009 8/2 Lê Văn Thiêm Toán 16.50 Ba
(Danh sách có 84 em được vào đội dự tuyển HSG tỉnh 3 môn cụ thể:Môn Ngữ văn: 26 em, Môn Toán: 27 em, Môn
Tiếng Anh: 31 em).
Nơi nhận:
- Lãnh đạo Phòng GDĐT;
KT. TRƯỞNG PHÒNG
- Chuyên viên THCS; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Các trường THCS;
- Lưu: VT.

Trần Hưng Quốc

You might also like