Professional Documents
Culture Documents
U5 Vocab
U5 Vocab
Fashion show (n) Màn trình diễn thời trang Ritual (adj) Thuộc nghi lễ
Oriental (adj) Thuộc phương đông Commemorate (v) Kỉ niệm, tưởng nhớ
Sporting activity (n) Hoạt động thể thao Companion (n) Bạn đồng hành
Family reunion (n) Đoàn tụ gia đình Historian (n) Nhà sử học
Five-fruit tray (n) Mâm ngũ quả Legendary (adj) Truyền thuyết, cổ tích
Folk game (n) Trò chơi dân gian Local festival (n) Lễ hội địa phương
Wrestling (n) Môn đấu vật Mandarin tree (n) Cây quất
Elephant race (n) Đua voi Take place (v) Diễn ra, xảy ra
Crowd (n) Đám đông Procession (n) Đám rước, diễu hành
Control (v) Kiểm soát Speciality (n) Đặc sản, đặc biệt
Annually (adv) Hàng năm = yearly Impressive (adj) ấn tượng impression (n)
Overseas (adj, adv) Nước ngoài Central (adj) thuộc ở giữa, tầm trung, miền trung
tâm
Candle (n) Đèn cầy, nến God (n) Vị thần
Cave (n) Hang động Magician (n) Nhà ảo thuật
Scenery (n) Khung cảnh Joyful (adj) Vui mừng, vui sướng
Saint (n) Vị thánh flute (n) Cây sáo, thổi sáo