You are on page 1of 2

UNIT 2

A. READING
Từ vựng Nghĩa
culture(n) văn hóa
cultural(adj) Thuộc về văn hóa
partnership(n) Mối quan hệ hợp tác
determine(v) quyết định, xác định
sacrifice(v) hy sinh
oblige(v) bắt buộc, cưỡng bách
diversity(n) Sự đa dạng
to approve(v) chấp thuận
approval(n) sự chấp thuận
tradition(n) truyền thống
traditional(adj) theo truyền thống
to marry(v) kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
marriage(n) hôn nhân
to believe in(v) tin vào
romantic(adj) lãng mạn
to be attracted to(v) bị thu hút
attractiveness(n) sự thu hút
contractual(adj) thỏa thuận, hẹn ước
bride(n) cô dâu
groom(n) chú rể
to be supposed(v) được cho là
survey(n) cuộc khảo sát
to conduct(v) tiến hành
respone = answer(n) câu trả lời
concerned(adj) quan tâm
to maintain(v) duy trì
trust(n) tin cậy, tin tưởng

B. Speaking
Từ mới Nghĩa
point of view(n) quan điểm
generation(n) thế hệ
hold hands(v) nắm tay
public(n) Nơi công cộng
income(n) thu nhập
old-age(adj) già
nursing home(n) viện dưỡng lão
lead an independent(v) sống cuộc sống tự lập
greet(v) chào hỏi
greeting(n) lời chào hỏi

C. Listening
Từ mới Định nghĩa
altar(n) bàn thờ
banquet(n) buổi tiệc
wedding banquet(n) tiệc cưới
ceremony(n) nghi lễ
tray(n) cái khay

Master of ceremonies (MC) (n) chủ hôn

ancestor(n) tổ tiên
to ask their ancestors'
xin phép ông bà
permission(v)
to be/get married to sb(v) lấy ai
blessing lời cầu chúc

You might also like