You are on page 1of 3

1.

PHRASES VERBS

to drift apart: bớt gần gũi với một ai đó

to enjoy someone’s company: thích ở bên ai đó

to fall for: yêu ai đó

to fall head over heels in love: bắt đầu yêu ai đó nhiều

to fall out with: có bất đồng hoặc chấm dứt tình bạn với ai đó

to get on like a house on fire: yêu ai đó rất nhiều

to get on well with: hiểu và có cùng sở thích chung với ai đó

to get to know: bắt đầu tìm hiểu một ai đó

to go back years: biết ai đó trong một thời gian dài

to have a lot in common: có nhiều điểm chung

to have ups and downs: có thời gian thăng trầm

a healthy relationship: mối quan hệ tốt

to hit it off: nhanh chóng trở thành bạn tốt với ai đó

to be in a relationship: có mối quan hệ tình cảm với ai đó

to keep in touch with: giữ liên lạc với ai đó

to lose touch with: mất liên lạc với ai đó

love at first sight: yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên

to pop the question: cầu hôn ai đó

to see eye to eye: đồng tình về một vấn đề nào đó

to settle down: lập gia đình

to strike up a relationship: bắt đầu mối qan hệ bạn bè

to tie the knot: kết hôn

to be well matched: tương tự như

to work at a relationship: cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với ai đó


2.VERS

1. argument (n) : tranh cãi


2. allow (v) : cho phép
3. attractive (adj) : hấp dẫn, quyến rũ
4. be in relationship : đang có quan hệ tình cảm
5. be reconciled (with someone) : làm lành, làm hòa
6. bored (adj) : buồn chán
7. betray (v) : phản bội
: chia tay, kết thúc mối quan
8. break up (with somebody)
hệ
9. caring (adj) : quan tâm, săn sóc
10. counsellor (n) : người tư vấn
11. date (n) : cuộc hẹn hò
12. disappointed (adj) : thất vọng
13. divorce (n) : ly dị
14. drop out (ph.v) : bỏ học
15. ease (v) : làm dịu
16. face-to-face : mặt đối mặt
17. go camping : đi cắm trại
18. have a party : có một bữa tiệc
19. initiative (n) : thế chủ động
20. lend an ear : lắng nghe
21. matchmaking (n) : mai mối, ghép cặp
22. online dating (n) : hẹn hò qua mạng
23. psychologist (n) : nhà tâm lý
24. reconcile (v) with : làm hòa với
25. reaction (n) : sự phản ứng
: mối quan hệ tình cảm lãng
26. romantic relationship (n)
mạn
27. separation (n) : ly thân
28. sympathetic (adj) :cảm thông
29. split (v) : rạn nứt
30. strict (adj) : nghiêm khắc
31. sympatheric (adj) : cảm thông
32. take part in : tham gia
: sự căng thẳng, tình trạng
33. turn into (phr. v.)
căng thẳng
34. tension (n) : sự căng thẳng
35. upset (adj) : buồn , thất vọng

You might also like