to fall head over heels in love: bắt đầu yêu ai đó nhiều
to fall out with: có bất đồng hoặc chấm dứt tình bạn với ai đó
to get on like a house on fire: yêu ai đó rất nhiều
to get on well with: hiểu và có cùng sở thích chung với ai đó
to get to know: bắt đầu tìm hiểu một ai đó
to go back years: biết ai đó trong một thời gian dài
to have a lot in common: có nhiều điểm chung
to have ups and downs: có thời gian thăng trầm
a healthy relationship: mối quan hệ tốt
to hit it off: nhanh chóng trở thành bạn tốt với ai đó
to be in a relationship: có mối quan hệ tình cảm với ai đó
to keep in touch with: giữ liên lạc với ai đó
to lose touch with: mất liên lạc với ai đó
love at first sight: yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên
to pop the question: cầu hôn ai đó
to see eye to eye: đồng tình về một vấn đề nào đó
to settle down: lập gia đình
to strike up a relationship: bắt đầu mối qan hệ bạn bè
to tie the knot: kết hôn
to be well matched: tương tự như
to work at a relationship: cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với ai đó
2.VERS
1. argument (n) : tranh cãi
2. allow (v) : cho phép 3. attractive (adj) : hấp dẫn, quyến rũ 4. be in relationship : đang có quan hệ tình cảm 5. be reconciled (with someone) : làm lành, làm hòa 6. bored (adj) : buồn chán 7. betray (v) : phản bội : chia tay, kết thúc mối quan 8. break up (with somebody) hệ 9. caring (adj) : quan tâm, săn sóc 10. counsellor (n) : người tư vấn 11. date (n) : cuộc hẹn hò 12. disappointed (adj) : thất vọng 13. divorce (n) : ly dị 14. drop out (ph.v) : bỏ học 15. ease (v) : làm dịu 16. face-to-face : mặt đối mặt 17. go camping : đi cắm trại 18. have a party : có một bữa tiệc 19. initiative (n) : thế chủ động 20. lend an ear : lắng nghe 21. matchmaking (n) : mai mối, ghép cặp 22. online dating (n) : hẹn hò qua mạng 23. psychologist (n) : nhà tâm lý 24. reconcile (v) with : làm hòa với 25. reaction (n) : sự phản ứng : mối quan hệ tình cảm lãng 26. romantic relationship (n) mạn 27. separation (n) : ly thân 28. sympathetic (adj) :cảm thông 29. split (v) : rạn nứt 30. strict (adj) : nghiêm khắc 31. sympatheric (adj) : cảm thông 32. take part in : tham gia : sự căng thẳng, tình trạng 33. turn into (phr. v.) căng thẳng 34. tension (n) : sự căng thẳng 35. upset (adj) : buồn , thất vọng