You are on page 1of 14

UNIT 10: VOCABULARY

People and Society

TOPIC VOCABULARY IN CONTRAST

Relationship (mối quan hệ)/ Connection (sự liên quan)


-relationship (n) : cách mà hai hoặc nhiều người hoặc nhiều nhóm cư xử với nhau.

+ What was your relationship with your mother like?

(Mối quan hệ của bạn với mẹ bạn như thế nào?)

-connection (n) : mối quan hệ giữa các sự vật hoặc con người.

+ Some journalists are saying that there's a connection between the criminal and
the bank manager.

(Một số nhà báo nói rằng có mối liên hệ giữa tội phạm và giám đốc ngân hàng.)

Blame (trách nhiệm)/ Fault (lỗi lầm)


-blame (n) : trách nhiệm cho một tai nạn, sự cố hoặc tình huống xấu.

+ Why do I always get the blame for everything?

(Tại sao tôi luôn bị đổ lỗi cho mọi thứ?)

-fault (n) : thực tế là phải chịu trách nhiệm cho một tình huống xấu hoặc khó chịu.

+ It's my fault - I forgot to give him the message.

(Đó là lỗi của tôi - tôi đã quên đưa tin nhắn cho anh ta.)

Old (cũ)/ Ancient (cổ đại)


-old (adj) : một cái gì đó cũ đã tồn tại hoặc đã được sử dụng trong một thời gian
dài.

+ I'm meeting an old friend for lunch.


(Tôi đang gặp một người bạn cũ để ăn trưa.)

-ancient (adj) : liên quan đến một giai đoạn lịch sử cách đây rất lâu.

+ The ancient Egyptians built pyramids for the dead bodies of the kings.

(Người Ai Cập cổ đại đã xây dựng các kim tự tháp cho xác chết của các vị vua.)

Crowd (đám đông)/ Audience (thính giả)


-crowd (n) : a large number of people in the same place.

+ The boys disappeared into the crowd.

(Các cậu bé biến mất trong đám đông.)

-audience (n) : những người xem hoặc nghe một buổi biểu diễn

+ His joke offended many people in the audience.

(Trò đùa của anh đã khiến nhiều người có mặt xúc phạm.)

Enjoy (thích thú)/ Please (làm hài lòng)


-enjoy (v) : để có được niềm vui từ một cái gì đó

+ Did you enjoy your meal?

(Bạn đã thưởng thức bữa ăn của bạn?)

-please (v) : để làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc hoặc hài lòng.

+ He'll do anything to please her.

(Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì để làm hài lòng cô ấy.)

Support (hỗ trợ)/ Assist (hỗ trợ)


-support (v) : cung cấp cho ai đó tiền, thức ăn, chỗ ở hoặc những thứ khác mà họ
cần để sống.

+ How can we support our families on such low wages?

(Làm thế nào chúng tôi có thể hỗ trợ gia đình của chúng tôi với mức lương thấp
như vậy?)

-assist (v) : to help someone or something.

+ Her job is to assist the head chef.

(Công việc của cô là hỗ trợ bếp trưởng.)

Kind (tốt bụng)/ Polite (lịch thiệp)


-kind (adj) : cư xử theo cách cho thấy bạn quan tâm đến người khác và muốn giúp
đỡ họ.

+ Thank you, Mark, you've been very kind.

(Cảm ơn Mark, bạn đã rất tử tế.)

-polite (adj) : cư xử với người khác một cách dễ chịu tuân theo tất cả các quy tắc
thông thường của xã hội.

+ It's not polite to talk with your mouth full of food.

(Nói chuyện với miệng đầy thức ăn là không lịch sự.)

Sympathetic (thông cảm)/ Likeable (dễ mến)


-sympathetic (adj) : willing to understand someone's problems and help them.

+ You're not being very sympathetic.

(Bạn không được thông cảm cho lắm.)

-likeable (adj) : dễ chịu, thân thiện và dễ thích.


+ I've always found Bill to be a very likeable person.

(Tôi luôn thấy Bill là một người rất dễ mến.)

Nervous (lo lắng)/ Bad-tempered (nóng tính)


-nervous (adj) : cảm thấy vui mừng và lo lắng, hoặc hơi sợ hãi.

+ Driving on mountain road always makes me nervous.

(Lái xe trên đường núi luôn khiến tôi lo lắng.)

-bad-tempered (adj) : rất dễ gây khó chịu và tức giận.

+ I don't like our new history teacher - she's so bad-tempered.

(Tôi không thích giáo viên lịch sử mới của chúng tôi - cô ấy quá nóng tính.)

Sensitive (nhạy cảm)/ Sensible (hợp lí)


-sensitive (adj) : có khả năng trở nên khó chịu rất dễ dàng.

+ Paul was always a very sensitive little boy

(Paul luôn là một cậu bé rất nhạy cảm)

-sensible (adj) : hợp lý và thiết thực.

+ This seems to be a sensible way of dealing with the problem.

(Đây có vẻ là một cách hợp lý để giải quyết vấn đề.)

Company (hội)/ Group (nhóm)


-company (n) : hoạt động ở với những người khác.

+ I thought you might want some company tonight.

(Tôi nghĩ bạn có thể muốn có một số hội tối nay.)


-group (n) : một số người hoặc những thứ ở cùng nhau hoặc có liên quan đến nhau
theo một cách nào đó.

+ Why don't you join the local drama group?

(Tại sao bạn không tham gia nhóm kịch địa phương?)

Popular (phổ biến)/ Famous (nổi tiếng)


-popular (adj) : Được yêu thích bởi nhiều người

+ Jenny is one of the most popular girls in the school.

(Jenny là một trong những nữ sinh nổi tiếng nhất trường.)

-famous (adj) : nếu ai đó hoặc điều gì đó nổi tiếng, nhiều người biết tên của họ
hoặc đã nghe nói về họ.

+ He dreamt of becoming a famous footballer.

(Anh mơ ước trở thành một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.)

Typical (điển hình)/ Usual (bình thường)/ Ordinary (bình thường)

-typical (adj) : cư xử theo cách thông thường đối với một người cụ thể.

+ She responded with typical enthusiasm.

(Cô ấy đáp lại với sự nhiệt tình điển hình.)

-usual (adj) : điển hình về những gì xảy ra trong hầu hết các tình huống hoặc về
những gì mọi người làm trong hầu hết các tình huống

+ She gave us her usual polite smile.

(Cô ấy nở một nụ cười lịch sự như thường lệ.)

-ordinary (adj) : bình thường hoặc trung bình, và không bất thường hoặc đặc biệt.
+ It was just an ordinary Saturday morning.

(Đó chỉ là một buổi sáng thứ bảy bình thường.)

Close (gần gũi, thân thiết)/ Near (gần)

-close (adj) : liên quan trực tiếp đến bạn, chẳng hạn như cha mẹ, con cái, anh chị
em của bạn.

+ All my close relatives live in Oxford.

(Tất cả những người thân của tôi sống ở Oxford.)

-near (adj) : gần với ai đó hoặc một cái gì đó

+ A group of students were standing near the entrance.

(Một nhóm học sinh đang đứng gần cửa ra vào.)

Unknown (không xác định)/ Infamous (khét tiếng)

-unknown (adj) : nếu một cái gì đó không được biết, mọi người không biết về nó
hoặc không biết nó là gì.

+ For some unknown reason, the plane landed at the wrong airport.

(Không rõ vì lý do gì mà máy bay đã hạ cánh nhầm sân bay.)

-infamous (adj) : nổi tiếng với một cái gì đó tồi tệ.

+ Al Capone was an infamous gangster.

(Al Capone là một trùm xã hội đen khét tiếng.)

PHRASAL VERBS

- ask after : hỏi tin tức về.


- bring up : chăm sóc một đứa trẻ cho đến khi nó trở thành người lớn.

- fall for : phải lòng; tin (một lời nói dối / một thủ thuật / vv).

- fall out (with) : có một cuộc tranh cãi với và ngừng làm bạn.

- get on (with) : có một mối quan hệ tốt (với).

- grow up : trở nên già hơn.

- look down on : nghĩ rằng bạn tốt hơn.

- look up to : ngưỡng mộ và tôn trọng.

- make up : trở thành bạn bè trở lại sau một cuộc tranh cãi.

- pass away : chết.

- pick on : tiếp tục đối xử tồi tệ hoặc bất công với ai đó.

- put down : chỉ trích, làm cho ai đó cảm thấy ngu ngốc.

- settle down : trở nên bình tĩnh sau khi buồn bã, v.v.; ở yên một chỗ hoặc lập gia
đình và sống lặng lẽ.

- stand up for : hỗ trợ trong một cuộc tranh cãi hoặc chiến đấu.

- take aback : ngạc nhiên (thường ở dạng bị động)

PHRARES AND COLLOCATIONS

- approval : sự chấp thuận

+ show/give (your) approval of/ for sth : hiển thị/cho sự chấp thuận (của bạn) cho/
của một cái gì đó.

+ meet with sb’s approval : đáp ứng với sự chấp thuận của ai đó

- argument : tranh luận

+ have an argument (with sb) (about sth/doing) : có một cuộc tranh luận (với ai
đó) (về điều gì đó / việc gì đó).

+ win/lose an argument : thắng / thua trong một cuộc tranh cãi.


- care : quan tâm

+ take care (of sth/sb ) : chăm sóc (cái gì đó/ai đó).

+ care for/about sth/ sb : quan tâm đến/về cái gì đó/ai đó.

- courage : lòng can đảm

+ have the courage to do : có can đảm để làm

+ it takes courage to do : cần có can đảm để làm

- disguise : cải trang

+ in disguise : trong ngụy trang

+ wear a disguise : mặc đồ ngụy trang

+ disguise yourself : ngụy trang cho bản thân

+ disguised as sth/sb : cải trang thành một cái gì đó / ai đó

- dream : mơ ước
+ have a dream (about sth/sb/doing) : có một giấc mơ (về điều gì đó / ai đó / đang
làm)

+ daydream : mơ mộng

+ dream of/about doing : ước mơ về / về việc làm

- family : gia đình


+ have/start a family : có / bắt đầu một gia đình

+ nuclear family : gia đình hạt nhân

+ extended family : đại gia đình

- favour : ủng hộ
+ do/owe sb a favour : làm / nợ ai đó một ân huệ

+ be in favour of : được ủng hộ


- friend : bạn bè
+ make/become/be/stay friends (with sb) : kết / trở thành / trở thành / ở lại bạn bè
(với ai đó)

+ best friend : bạn tốt/thân nhất

- love : yêu quý


+ be/fall in love with sb : yêu/ phải lòng ai đó

- mood : tâm trạng


+ in good/bad mood : trong tâm trạng tốt / xấu

+ in the right/wrong mood : trong tâm trạng đúng / sai

+ in the mood for sth : trong tâm trạng cho một cái gì đó

- pity : lòng thương hại


+ pity sb : thương hại ai đó

+ take pity on sb : thương hại ai đó

+ feel pity for sb : cảm thấy thương hại cho ai đó

+ it’s a pity (that) : đáng tiếc là

- promise : lời hứa


+ promise to do : hứa sẽ làm

+ give/ make sb a promise : cho / hứa với ai đó một lời hứa

+ break a/your promise : phá vỡ lời hứa của bạn

WORD PATTERNS

- agree (v) : đồng ý.


+ agree with/on/to sth : đồng ý với / về / với điều gì đó.

+ agree with sb : đồng ý với ai đó.


+ agree to do : đồng ý làm.

+ agree that : đồng ý rằng.

- allow (v) : cho phép.


+ allow to do : cho phép làm.

+ allow sth : cho phép một cái gì đó.

- approve (v) : chấp thuận.


+ approve of sth/doing : chấp thuận một cái gì đó / việc gì đó.

+ approve sth : phê duyệt một cái gì đó.

- ask (v) : hỏi/yêu cầu.


+ ask sb sth : hỏi ai đó một cái gì đó.

+ ask sb to do sth (for you) : yêu cầu ai đó làm một cái gì đó (cho bạn).

+ ask about sth : hỏi về cái gì đó.

+ ask for sth : yêu cầu một cái gì đó.

+ ask if/whether : hỏi nếu / liệu.

- attack (v) : tấn công.


+ attack sb : tấn công ai đó.

+ attack sb for sth/doing : tấn công ai đó vì một điều gì đó/việc gì đó.

+ an attack on sth/sb : một cuộc tấn công vào một cái gì đó / ai đó.

- ban (v) : cấm.


+ ban sb from sth/doing : cấm ai đó làm điều gì đó/việc gì đó.

+ ban sth : cấm cái gì đó.

- convince (v) : thuyết phục.


+ convince sb (of sth) : thuyết phục ai đó (về điều gì đó).

+ convince sb to do : thuyết phục ai đó làm.

+ convince sb that : thuyết phục ai đó rằng.

- force (v) : bắt buộc.


+ force sb to do sth : buộc ai đó làm điều gì đó.

+ force sb into sth/doing : buộc ai đó vào một cái gì đó / việc gì đó.

- independent (v) : sống độc lập.


+ independent of/from sth : độc lập với / khỏi một cái gì đó.

- let (v) : cho phép.


+ let sb to do sth : để ai đó làm điều gì đó.

- object (v) : phản đối.


+ object to sth/doing : phản đối điều gì đó / việc gì đó.

- pretend (v) : giả vờ.


+ pretend to be : giả vờ là.

+ pretend to do : giả vờ làm.

+ pretend that : giả vờ như vậy.

- rely (v) : phụ thuộc.


+ rely on sth/sb : dựa vào cái gì đó / ai đó.

WORD FORMATION

 able (adj) : có thể


+ unable (adj) : không thể

+ (in) ability (n) : (không) có khả năng


+ disabled (adj) : tàn tật

+ disability (adj) : bất lực

 achieve (v) : hoàn thành


+ achievement (n) : thành tựu

 argue (v) : tranh cãi


+ argument (n) : cuộc tranh luận

+ argumentative (adj) : có lí luận

 care (v) : quan tâm


+ careful (ly) (adv) : (một cách) cẩn thận :

+ careless (ly) (adv) : một cách không cẩn thận

+ (un) caring (adj) : không (quan tâm)

 correspond (v) : trao đổi thư tín


+ correspondence (n) : thư tín/sự trao đổi thư từ

 friend (n) : bạn bè


+ friendship (n) : tình bạn

+ (un) friendly (adj) : (không) thân thiện

 happy (adj) : vui vẻ


+ unhappy (adj) : không vui vẻ

+ (un) happiness (n) : bất hạnh/niềm hạnh phúc

+ (un) happily (adv) : một cách (không) vui vẻ

 jealous (adj) : ghen tuông


+ jealousy (n) : lòng ghen tị
+ jealously (adv) : đố kị

 kind (adj) : tốt bụng


+ unkind (adj) : không tốt bụng

+ (un) kindness (n) : lòng tốt/xấu bụng

+ kindly (adv) : một cách tử tế

 marry (v) : kết hôn


+ marriage (n) : cuộc hôn nhân

+ (un) married (adj) : chưa (kết hôn)

 nerve (n) : thần kinh


+ nervous (adj) : lo lắng

+ nervously (adv) : một cách lo lắng

+ nervousness (n) : sự lo lắng

 obey (v) : tuân theo


+ disobey (v) : không tuân theo

+ obedient : vâng lời

+ disobedient : không vâng lời

+ obediently (adv) : một cách vâng lời

+ disobediently (adv) : một cách không vâng lời

+ (dis) obedience (n) : sự vâng (trái) lời.

 person (n) : người


+ personal (adj) : thuộc về cá nhân

+ impersonal (adj) : mạo danh


+ personally (adv) : cá nhân

+ personality (n) : tính cách

 polite (adj) : lịch sự


+ impolite (adj) : vô phép

+ (im)politely (adv) : một cách (không) lịch sự

+ (im)politeness (n) : sự lễ/vô phép

 relate (v) : quan hệ


+ relative (n) : họ hàng

+ relatively (adj) : tương đối

+ relation (n) : sự quan hệ

+ relationship (n) : mối quan hệ

 willing (adj) : sẵn sàng


+ willingness (n) : sự tự nguyện

+ unwillingness (n) : sự không muốn

+ (un) willingly (adv) : (chưa) sẵn lòng

You might also like