You are on page 1of 14

UNIT 12: The law and crime

TOPIC VOCABULARY IN CONTRAST


Proof (bằng chứng) / Evidence (bằng chứng)
- proof (n) : thông tin hoặc bằng chứng cho thấy điều gì đó chắc chắn là sự
thật.

+ We were unable to establish proof of her innocence.

(Chúng tôi không thể thiết lập bằng chứng về sự vô tội của cô ấy.)

- evidence (n) : sự kiện, lời khai hoặc đồ vật giúp chứng minh ai đó có phạm
tội hay không.

+ The police didn't have enough evidence to convict him.

(Cảnh sát không có đủ bằng chứng để kết tội anh ta.)

Suspect (nghi ngờ) / Arrest (bắt giữ) / Charge (buộc tội)


- suspect (v) : to believe that something is true.

+ Police suspected that she has some connection with the robbery.

(Cảnh sát nghi ngờ rằng cô có mối liên hệ nào đó với vụ cướp.)

- arrest (v) : nếu cảnh sát bắt ai đó, họ đưa người đó đến đồn cảnh sát vì họ
nghĩ rằng người đó đã phạm tội.

+ He was arrested for possession of illegal drugs.

(Anh ta bị bắt vì tàng trữ trái phép chất ma túy.)

- charge (v) : buộc tội ai đó phạm tội.

+ The police have charged him with murder.

(Cảnh sát đã buộc tội anh ta tội giết người.)


Suspect (nghi phạm) / Accused (bị cáo)
- suspect (n) : someone who might have committed a crime.

+ Have the police interviewed any suspects yet?

(Cảnh sát đã phỏng vấn nghi phạm nào chưa?)

- accused (n) : người bị buộc tội trước tòa án.

+ The accused told the judge that he was not guilty

(Bị cáo nói với thẩm phán rằng mình không có tội)

Decision (sự quyết định) / Verdict (sự phán quyết)


- decision (n) : a choice that you make after you have thought carefully about
something.

+ The committee will make a decision by the end of the week.

(Ủy ban sẽ đưa ra quyết định vào cuối tuần.)

- verdict (n) : một phán quyết chính thức được đưa ra tại một tòa án.

+ The jury took 16 hours to reach a verdict.

(Bồi thẩm đoàn đã mất 16 giờ để đưa ra phán quyết.)

Commit (phạm tội) / Break (vi phạm)


- commit (v) : làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc sai trái về mặt đạo đức.

+ The study aims to find out what makes people commit crimes.

(Nghiên cứu nhằm mục đích tìm ra nguyên nhân khiến mọi người phạm tội.)

- break (v) : không tuân theo quy tắc hoặc luật pháp.
+ Students who break these rules will be punished.

(Học sinh nào vi phạm các quy tắc này sẽ bị trừng phạt.)

Rule (quy tắc) / Law (luật lệ) / Justice (công bằng) / Right (quyền)
- rule (n) : một tuyên bố giải thích những gì bạn có thể hoặc không thể làm
trong một tình huống cụ thể.

+ You can't do that, it's against the rules.

(Bạn không thể làm điều đó, nó trái với các quy tắc.)

- law (n) : hệ thống các quy tắc cần phải tuân theo trong xã hội.

+ Failing to declare any extra income is against the law.

(Không kê khai bất kỳ khoản thu nhập tăng thêm nào là vi phạm pháp luật.)

- justice (n) : đối xử với mọi người công bằng và đúng về mặt đạo đức.

+ Victims are calling for justice.

(Các nạn nhân đang kêu gọi công lý.)

- right (n) : điều gì đó mà bạn được phép làm hoặc có về mặt đạo đức hoặc
pháp lý.

+ We are fighting for workers' rights

(Chúng tôi đang đấu tranh cho quyền của người lao động)

Judge (thẩm phán) / Jury (bồi thẩm đoàn)


- judge (n) : người có công việc là đưa ra quyết định trước tòa án pháp luật.

+ The judge sentenced her to 90 days in prison.

(Thẩm phán đã kết án cô 90 ngày tù giam.)

- jury (n) : một nhóm các thành viên của công chúng, những người quyết định
xem ai đó có tội trong một phiên tòa hay không.
+ The jury found him guilty.

(Bồi thẩm đoàn kết tội anh ta)

Prosecute (truy tố) / Persecute (hãm hại)


- prosecute (v) : chính thức buộc tội ai đó và yêu cầu tòa án xét xử người đó.

+ My neighbor is being prosecuted for driving without a valid licence

(Hàng xóm của tôi đang bị truy tố vì lái xe mà không có bằng lái hợp lệ)

- persecute (v) : đối xử rất tệ với ai đó vì chủng tộc, tôn giáo và niềm tin chính
trị của họ

+ A large number of Catholics were persecuted during the war

(Một số lớn người Công giáo bị đàn áp trong chiến tranh)

Capital punishment (hình phạt tử hình) / Corporal punishment (hình phạt


về thể xác)
- capital punishment (n) : hình phạt giết một người đã phạm tội nghiêm trọng
một cách hợp pháp.

+ They still have to capital punishment in the USA.

(Họ vẫn phải chịu hình phạt tử hình ở Mỹ.)

- corporal punishment (n) : hình phạt bao gồm đánh ai đó.

+ When I was a school, corporal punishment was common.

(Khi tôi còn là một trường học, trừng phạt thân thể là phổ biến.)

Robber (tên cướp) / Burglar (kẻ trộm) / Thief (kẻ trộm)


- robber (n) : ai đó ăn cắp tiền hoặc tài sản.

+ Why do they always glamorise bank robbers in the movies?

(Tại sao họ luôn quyến rũ những tên cướp ngân hàng trong các bộ phim?)

- burglar (n) : một người nào đó vào một tòa nhà bất hợp pháp để lấy cắp các
thứ.

+ Burglar broke into our office last night and stole all the telephones.

(Trộm đột nhập vào văn phòng của chúng tôi đêm qua và lấy trộm tất cả điện
thoại.)

- thief (n) : ai đó ăn cắp một cái gì đó.

+ How dare you accuse me of being a thief; I've never stolen anything in my life.

(Sao bạn dám buộc tội tôi là kẻ trộm; Tôi chưa bao giờ đánh cắp bất cứ thứ gì
trong đời.)

Vandal (kẻ phá hoại) / Hooligan (côn đồ)


- vandal (n) : người cố tình làm hư hỏng hoặc phá hủy mọi thứ, đặc biệt là tài
sản công cộng.

+ Vandals have broken the public telephone outside our home again.

(Kẻ phá hoại đã phá vỡ điện thoại công cộng bên ngoài nhà của chúng tôi một lần
nữa)

- hooligan (n) : người ồn ào hoặc bạo lực ở nơi công cộng.

+ Football hooligans caused a lot of damage to the stadium.

(Côn đồ bóng đá gây nhiều thiệt hại cho sân vận động)

Sentence (kết án) / Imprison (bỏ tù)


- sentence (v) : nếu một thẩm phán kết án ai đó, họ chính thức nói hình phạt
của người đó sẽ như thế nào.

+ He was sentenced to 15 years in prison.

(Anh ta bị kết án 15 năm tù.)

- imprison (v) : tống một ai đó vào tù hoặc giam giữ họ ở một nơi mà họ
không thể trốn thoát.

+ He had been imprisoned for 15 years before he managed to prove his innocence.

(Anh ta đã bị tù 15 năm trước khi chứng minh được mình vô tội.)

Innocent (vô tội) / Guilty (có tội)


- innocent (adj) : not guilty of a crime or anything bad.

+ Under the law, everyone is considered innocent until proved guilty.

(Theo luật, mọi người đều được coi là vô tội cho đến khi được chứng minh là có
tội.)

- guilty (adj) : người có tội đã phạm tội hoặc đã làm điều gì đó sai trái.

+ Patrick knew that he was a guilty of lying.

(Patrick biết rằng anh ta có tội nói dối)

Witness (nhân chứng) / Bystander (người ngoài cuộc)


- witness (n) : một người nào đó nhìn thấy một tội ác, tai nạn hoặc sự kiện
khác xảy ra.

+ Witnesses reported hearing two gunshots.

(Các nhân chứng cho biết đã nghe thấy hai tiếng súng.)
- bystander : người nhìn thấy một sự kiện xảy ra, nhưng không trực tiếp liên
quan đến sự kiện đó.

+ The car crashed into the wall, nearly hitting two bystanders.

(Chiếc xe đâm vào tường, suýt tông vào hai người đi đường.)

Lawyer (luật sư) / Solicitor (cố vấn pháp luật)


- lawyer (n) : một người có nghề nghiệp là cung cấp cho mọi người lời
khuyên và dịch vụ pháp lý.

+ Mayer's lawyer spoke to the press today.

(Luật sư của Mayer đã nói chuyện với báo chí ngày hôm nay.)

- solicitor (n) : ở Vương quốc Anh, một luật sư đưa ra lời khuyên pháp lý, viết
các hợp đồng pháp lý và đại diện cho mọi người là tòa án cấp dưới.

+ You'll be hearing from my solicitor.

(Bạn sẽ được nghe từ luật sư của tôi.)

PHRASAL VERBS
- back down : ngừng đòi hỏi điều gì đó, ngừng nói rằng bạn sẽ làm điều gì đó.

- break out : trốn thoát (khỏi ngục).

- bring in : giới thiệu một hệ thống luật mới.

- chase after : theo dõi ai đó, một cái gì đó nhanh chóng để bắt họ.

- come forward : cung cấp trợ giúp hoặc thông tin.

- get away with : thoát khỏi hình phạt cho.

- go off : explode; be fired (for a gun, usually accidentally).

- hand in : giao cho người có thẩm quyền.


- hold up : cướp đe dọa bạo lực; trì hoãn.

- let off : đưa ra ít hoặc không có trừng phạt; làm cho một quả bom, vv phát nổ.

- look into : khảo sát.

- make off : trốn thoát.

- take down : viết ra những gì ai đó nói.

- take in : lừa ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật.

PHRARES AND COLLOCATIONS


- account : tài khoản.
+ on account of : trên tài khoản của.

+ take into account : đưa vào tài khoản.

+ account for sth : tài khoản cho một cái gì đó.

- advantage : thuận lợi.


+ take advantage of sth/sb : tận dụng một cái gì đó / ai đó.

+ have an advantage over sth/sb : có lợi thế hơn cái gì đó / ai đó.

+ at an advantage : có lợi thế.

+ an/once/etc advantage (of sth) : một / một lần / vv lợi thế (của cái gì đó).

- blame : khiển trách.


+ be to blame (for sth/doing) : đáng trách (vì điều gì đó / việc gì đó).

+ get/take the blame (for sth/doing) : nhận / nhận lỗi (vì một cái gì đó / việc gì đó).

+ put the blame (for sth/doing) : đổ lỗi (cho một cái gì đó / việc gì đó).

+ put the blame on ssth/sb : đổ lỗi cho một cái gì đó / ai đó.

+ blame something (on sb) : đổ lỗi cho điều gì đó (cho ai đó).


+ blame somebody for sth/doing : đổ lỗi cho ai đó về điều gì đó / việc gì đó.

- damage (n) : thiệt hại.

+ do/cause damage (to sth) : làm/gây thiệt hại (đối với cái gì đó).

- fault (n) : lỗi.

+ at fault : có lỗi.

+ find fault with sth/sb : tìm lỗi với điều gì đó/ ai đó.

- intention (n) : chủ đích.

+ have the/no intention of doing : có/không có ý định làm.

- mistake (n) : sai lầm.

+ make a mistake : mắc lỗi.

+ a mistake (to do) : một sai lầm (phải làm).

+ mistake sb for sb : nhầm ai đó với ai đó.

+ do sth by mistake : làm điều gì đó do nhầm lẫn.

- necessary (adj) : quan trọng, cần thiết.

+ necessary (for sb) to do : cần thiết (cho ai đó) để làm.

- order (n) : thứ tự

+ in order : theo thứ tự.

+ put sth in order : đặt một cái gì đó theo thứ tự.

+ in order to do : để làm.

+ give an order (to sb) (to do) : đưa ra một mệnh lệnh (cho ai đó) (phải làm).

- permission (n) : sự cho phép.

+ give sb permission to do : cho phép ai đó làm.

+ ask (sb) for permission to do : xin phép (ai đó) để làm.


+ have/ask for/get permission (from sb) to do : có sự cho phép của ai đó để làm/
xin phép ai đó để làm.

- purpose (n) : mục đích.

+ do sth on purpose : làm điều gì đó có mục đích.

+ purpose of sth : mục đích của một cái gì đó.

- reason (n) : nguyên nhân.

+ reason why : lý do tại sao.

+ reason for sth : lý do cho một cái gì đó.

+ reason with sb : lý do với ai đó.

- solution (n) : giải pháp.

+ have/find/think of/work out/come up with/figure out a solution (to sth) : có /


tìm / nghĩ ra / làm việc / nghĩ ra / tìm ra một giải pháp (cho một cái gì đó)

- wrong (n) : điều sai trái.

+ do wrong : làm điều sai trái.

+ do the wrong thing : làm điều sai.

+ the wrong thing to do : điều sai để làm.

+ go wrong : đi sai.

+ the wrong way up : đường lên sai.

WORD PATTERNS
- accuse (v) : buộc tội.
+ accuse sb of sth/doing : buộc tội ai đó về điều gì đó / đang làm.

- arrest (v) : bắt giữ.


+ arrest sb for sth/doing : bắt ai đó vì vật gì đó / làm điều gì đó.
- charge (v) : sạc điện.
+ charge sb with sth : tính phí ai đó với một cái gì đó.

- claim (v) : yêu cầu.


+ claim to be/do : tuyên bố là / làm.

+ claim that : tuyên bố rằng.

- deny (v) : từ chối.


+ deny sth/doing : từ chối một cái gì đó / làm điều gì đó.

- doubt (v) : nghi ngờ.


+ doubt sth : nghi ngờ điều gì đó.

+ doubt that : nghi ngờ rằng.

+ doubt if/whether : nghi ngờ nếu / liệu.

- forgive (v) : tha lỗi.


+ forgive sb for sth/doing : tha thứ cho ai đó vì điều gì đó / việc gì đó.

- glimpse (v) : nhìn thoáng qua


+ glimpse sth : nhìn thoáng qua một cái gì đó.

+ catch a glimpse of sth : có một cái nhìn thoáng qua vật gì đó.

- guilty (v) : tội lỗi.


+ guilty of sth/doing : phạm tội gì đó / làm gì.

- legal (v) : hợp pháp.


+ legal (for sb) to do : hợp pháp (cho ai đó) để làm.

- make (v) : làm.


+ make sb to do : bắt ai đó làm.
+ be made to do : được làm để làm.

- refuse (v) : từ chối.


+ refuse sth : từ chối một cái gì đó.

+ refuse to do sth : từ chối làm điều gì đó.

- respect (v) : kính trọng.


+ respect sth : tôn trọng một cái gì đó.

+ respect sb for sth/doing : tôn trọng ai đó vì điều gì đó / việc gì đó.

+ have respect for sth/sb : tôn trọng điều gì đó / ai đó.

- threaten (v) : hăm dọa.


+ threaten to do : đe dọa làm.

+ threaten sb with sth : đe dọa ai đó bằng một cái gì đó.

WORD FORMATION
- accuse (v) : buộc tội.
+ accused (adj) : bị tố cáo.

+ accusation (n) : lời buộc tội.

- addict (n) : con nghiện.


+ addicted (adj) : nghiện.

+ addictive (adj) : gây nghiện

+ addiction (n) : sự nghiện.

- convict (v) : kết tội.


+ convicted (adj) : bị kết án.

+ conviction (n) : lòng tin chắc, sự kết án, phán quyết.


- crime (n) : tội ác.
+ criminal (n) : tội phạm.

- evident (adj) : hiển nhiên.


+ evidence (n) : bằng chứng.

+ evidently (adv) : hiển nhiên.

- forge (v) : làm giả.


+ forgery (n) : sự giả mạo.

+ forger (n) : kẻ giả mạo.

- honest (adj) : trung thực.


+ dishonest (adj) : không trung thực, giả dối.

+ (dis)honesty (n) : tính (không) trung thực.

+ (dis)honestly (adv) : (không) trung thực.

- investigate (v) : khảo sát.


+ investigative () : tìm tòi.

+ investigation (n) : cuộc điều tra.

+ investigator.

- law (n) : luật lệ


+ lawyer (n) : luật sư.

+ (un)lawful (adj) : (bất) hợp pháp.

- murder (v) : giết người.


+ murderer (n) : kẻ giết người.

- offence (n) : sự xúc phạm.


+ offensive (adj) : phản cảm.

+ offend (v) : xúc phạm.

+ offender (n) : người phạm tội.

- prison (n) : nhà tù.


+ prisoner (n) : tù nhân.

+ imprisoned (adj) : bị bỏ tù.

+ imprison (v) : bỏ tù.

+ imprisonment (n) : sự giam cầm.

- prove (v) : chứng minh.


+ proof (n) : bằng chứng.

+ (un)proven (adj) : (chưa được) chứng minh.

+ disprove (v) : bác bỏ.

- rob (v) : bác bỏ


+ robbery (n) : ăn cướp.

+ robber (n) : tên cướp.

- secure (adj) : chắc chắn.


+ insecure (adj) : không an toàn.

+ security (n) : bảo vệ.

+ insecurity (n) : sự bất an.

- theft (n) : trộm cắp.


+ thief (n) : kẻ trộm.

You might also like