Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary Unit 12
Vocabulary Unit 12
(Chúng tôi không thể thiết lập bằng chứng về sự vô tội của cô ấy.)
- evidence (n) : sự kiện, lời khai hoặc đồ vật giúp chứng minh ai đó có phạm
tội hay không.
+ Police suspected that she has some connection with the robbery.
(Cảnh sát nghi ngờ rằng cô có mối liên hệ nào đó với vụ cướp.)
- arrest (v) : nếu cảnh sát bắt ai đó, họ đưa người đó đến đồn cảnh sát vì họ
nghĩ rằng người đó đã phạm tội.
(Bị cáo nói với thẩm phán rằng mình không có tội)
- verdict (n) : một phán quyết chính thức được đưa ra tại một tòa án.
+ The study aims to find out what makes people commit crimes.
(Nghiên cứu nhằm mục đích tìm ra nguyên nhân khiến mọi người phạm tội.)
- break (v) : không tuân theo quy tắc hoặc luật pháp.
+ Students who break these rules will be punished.
(Học sinh nào vi phạm các quy tắc này sẽ bị trừng phạt.)
Rule (quy tắc) / Law (luật lệ) / Justice (công bằng) / Right (quyền)
- rule (n) : một tuyên bố giải thích những gì bạn có thể hoặc không thể làm
trong một tình huống cụ thể.
(Bạn không thể làm điều đó, nó trái với các quy tắc.)
- law (n) : hệ thống các quy tắc cần phải tuân theo trong xã hội.
(Không kê khai bất kỳ khoản thu nhập tăng thêm nào là vi phạm pháp luật.)
- justice (n) : đối xử với mọi người công bằng và đúng về mặt đạo đức.
- right (n) : điều gì đó mà bạn được phép làm hoặc có về mặt đạo đức hoặc
pháp lý.
(Chúng tôi đang đấu tranh cho quyền của người lao động)
- jury (n) : một nhóm các thành viên của công chúng, những người quyết định
xem ai đó có tội trong một phiên tòa hay không.
+ The jury found him guilty.
(Hàng xóm của tôi đang bị truy tố vì lái xe mà không có bằng lái hợp lệ)
- persecute (v) : đối xử rất tệ với ai đó vì chủng tộc, tôn giáo và niềm tin chính
trị của họ
(Khi tôi còn là một trường học, trừng phạt thân thể là phổ biến.)
(Tại sao họ luôn quyến rũ những tên cướp ngân hàng trong các bộ phim?)
- burglar (n) : một người nào đó vào một tòa nhà bất hợp pháp để lấy cắp các
thứ.
+ Burglar broke into our office last night and stole all the telephones.
(Trộm đột nhập vào văn phòng của chúng tôi đêm qua và lấy trộm tất cả điện
thoại.)
+ How dare you accuse me of being a thief; I've never stolen anything in my life.
(Sao bạn dám buộc tội tôi là kẻ trộm; Tôi chưa bao giờ đánh cắp bất cứ thứ gì
trong đời.)
+ Vandals have broken the public telephone outside our home again.
(Kẻ phá hoại đã phá vỡ điện thoại công cộng bên ngoài nhà của chúng tôi một lần
nữa)
(Côn đồ bóng đá gây nhiều thiệt hại cho sân vận động)
- imprison (v) : tống một ai đó vào tù hoặc giam giữ họ ở một nơi mà họ
không thể trốn thoát.
+ He had been imprisoned for 15 years before he managed to prove his innocence.
(Theo luật, mọi người đều được coi là vô tội cho đến khi được chứng minh là có
tội.)
- guilty (adj) : người có tội đã phạm tội hoặc đã làm điều gì đó sai trái.
(Các nhân chứng cho biết đã nghe thấy hai tiếng súng.)
- bystander : người nhìn thấy một sự kiện xảy ra, nhưng không trực tiếp liên
quan đến sự kiện đó.
+ The car crashed into the wall, nearly hitting two bystanders.
(Chiếc xe đâm vào tường, suýt tông vào hai người đi đường.)
(Luật sư của Mayer đã nói chuyện với báo chí ngày hôm nay.)
- solicitor (n) : ở Vương quốc Anh, một luật sư đưa ra lời khuyên pháp lý, viết
các hợp đồng pháp lý và đại diện cho mọi người là tòa án cấp dưới.
PHRASAL VERBS
- back down : ngừng đòi hỏi điều gì đó, ngừng nói rằng bạn sẽ làm điều gì đó.
- chase after : theo dõi ai đó, một cái gì đó nhanh chóng để bắt họ.
- let off : đưa ra ít hoặc không có trừng phạt; làm cho một quả bom, vv phát nổ.
+ an/once/etc advantage (of sth) : một / một lần / vv lợi thế (của cái gì đó).
+ get/take the blame (for sth/doing) : nhận / nhận lỗi (vì một cái gì đó / việc gì đó).
+ put the blame (for sth/doing) : đổ lỗi (cho một cái gì đó / việc gì đó).
+ do/cause damage (to sth) : làm/gây thiệt hại (đối với cái gì đó).
+ at fault : có lỗi.
+ find fault with sth/sb : tìm lỗi với điều gì đó/ ai đó.
+ in order to do : để làm.
+ give an order (to sb) (to do) : đưa ra một mệnh lệnh (cho ai đó) (phải làm).
+ go wrong : đi sai.
WORD PATTERNS
- accuse (v) : buộc tội.
+ accuse sb of sth/doing : buộc tội ai đó về điều gì đó / đang làm.
+ catch a glimpse of sth : có một cái nhìn thoáng qua vật gì đó.
WORD FORMATION
- accuse (v) : buộc tội.
+ accused (adj) : bị tố cáo.
+ investigator.