- Breakthrough /ˈbreɪk.θruː/ (n): Sự đột phá Ex: The discovery of the structure of DNA was a major scientific breakthrough. Việc phát hiện ra cấu trúc của DNA là một bước đột phá khoa học lớn. - Broadband /ˈbrɑːd.bænd/ (adj, n): Băng thông rộng Ex: High-speed broadband Băng thông rộng tốc độ cao - Click /klɪk/ (v): Thành tiếng lách cách/ nhấp chuột Ex: Click to complete the assignment Nhấp chuột để hoàn thành bài tập - Complex /kɑːmˈpleks/ /ˈkɑːm.pleks/ (adj): Phức tạp, rắc rối Ex: A complex piece of machinery Một phần phức tạp của máy móc - Consumer electronics (n phr): Điện tử dân dụng Ex: The economic outlook is good for most manufacturers of consumer electronics. Triển vọng kinh tế tốt cho hầu hết các nhà sản xuất thiết bị điện tử tiêu dùng. - Craft /kræft/ (v, n): Nghề thủ công, làm thủ công Ex: The craft of wood-carving Nghề chạm khắc gỗ - Data /ˈdeɪ.t̬ ə, dæt̬ .ə/ (n): Dữ liệu Ex: All the data has been entered into the computer. Tất cả dữ liệu đã được nhập vào máy tính. - Download /ˈdaʊn.loʊd/ (v, n): Tải/ file tải về Ex: It only takes a short while to download the program. Bạn chỉ mất một khoảng thời gian ngắn để tải xuống chương trình. - File /faɪl/ (n): Tập tin/ hồ sơ, tài liệu Ex: Be sure to make backups of your files at regular intervals. Hãy đảm bảo sao lưu các tệp của bạn theo định kỳ. - (Games) console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/ (n phr): Máy chơi game Ex: Most of the kids had a Playstation, Xbox, or other games console. Hầu hết bọn trẻ đều có Playstation, Xbox hoặc bảng điều khiển trò chơi khác. - Manual /ˈmæn.ju.əl/ (adj, n): Điều khiển bằng tay/ sách hướng dẫn Ex: A car with a manual gearbox Một chiếc xe với một hộp số tay - Network /ˈnet.wɝːk/ (v, n): Mạng lưới Ex: A network of roads covered the countryside. Một đường mạng lưới bao phủ khắp vùng nông thôn. - Nuclear /ˈnuː.kliː.ɚ/ (adj): Hạt nhân Ex: A nuclear power station Nhà máy điện hạt nhân - Offline /ˌɑːfˈlaɪn/ (adj, adv): Chế độ offline/ không kết nối Ex: I read the email offline. Tôi đọc email ngoại tuyến. - Online /ˈɑːn.laɪn/ (adj, adv): Trực tuyến Ex: Online banking Ngân hàng trực tuyến - Primitive /ˈprɪm.ə.t̬ ɪv/ (adj): Nguyên thủy, thô sơ Ex: He made a primitive boat out of some pieces of wood. Ông đã làm một chiếc thuyền thô sơ từ một số mảnh gỗ. - Programmer /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ (n): Người lập trình Ex: This was not easy and was difficult to interpret even for the experienced programmer. Điều này không dễ dàng và khó hiểu ngay cả đối với các lập trình viên có kinh nghiệm. - Resource /ˈriː.sɔːrs/ /ˈriː.zɔːrs/ (n): Tài nguyên Ex: This country is rich in natural resources. Đất nước này rất giàu tài nguyên thiên nhiên. - Technique /tekˈniːk/ (n): Cách thức, phương thức Ex: They admired the pianist’s faultless technique. Họ ngưỡng mộ kỹ thuật hoàn hảo của nghệ sĩ piano. - Upload /ʌpˈloʊd/ (v): Tải lên Ex: When you finish working on a file, you have to upload it to the central server. Khi bạn hoàn thành công việc trên một tệp, bạn phải tải tệp đó lên máy chủ trung tâm.