You are on page 1of 8

Science and Technology

1. Face-to-face /feɪs tə feɪs/ (adj, adv): Trực tiếp.

Ví dụ: In the age of digital communication, face-to-face interactions are becoming less
common. (Trong thời đại truyền thông số hóa, gặp mặt trực tiếp trở nên ít phổ biến hơn).

 Face (n): Khuôn mặt.


 Facial (adj): Liên quan đến khuôn mặt.
2. Interact /ɪntəˈrækt/ (v): Tương tác.

Ví dụ: Users can interact with the application through gestures and voice commands. (Người
dùng có thể tương tác với ứng dụng qua các cử chỉ và lệnh giọng nói).

 Interaction (n): Sự tương tác.


 Interactive (adj): Có tính tương tác.
3. Online /ˈɒnˌlaɪn/ (adj, adv): Trực tuyến.

Ví dụ: Many businesses have shifted their operations online in recent years. (Nhiều doanh
nghiệp đã chuyển hoạt động của họ trực tuyến trong những năm gần đây).

 Offline (adj): Trực tiếp, ngoại tuyến.


 Online learning (n. phr): Học trực tuyến.
4. Convenient /kənˈviːniənt/ (adj): Tiện lợi.

Ví dụ: The convenience of mobile payment apps has made shopping easier. (Sự tiện lợi của
các ứng dụng thanh toán di động đã làm cho việc mua sắm dễ dàng hơn).

 Convenience (n): Sự tiện lợi.


 Conveniently (adv): Một cách tiện lợi.
5. Connection /kəˈnɛkʃən/ (n): Sự kết nối.

Ví dụ: A stable internet connection is crucial for online learning. (Một kết nối internet ổn
định rất quan trọng cho việc học trực tuyến).

 Connect (v): Kết nối.


 Disconnect (v): Ngắt kết nối.
6. Computer /kəmˈpjuːtə/ (n): Máy tính.

Ví dụ: Computers have revolutionized the way we work and communicate. (Máy tính đã
cách mạng hóa cách chúng ta làm việc và giao tiếp).

 Computing (n): Lĩnh vực máy tính.


 Computational (adj): Liên quan đến tính toán, liên quan máy tính.
7. Contact lens /ˈkɒntækt ˈlɛnzɪz/ (n. phr): Kính áp tròng.
Ví dụ: Contact lenses are a popular alternative to traditional glasses. (Kính áp tròng là một
lựa chọn phổ biến thay thế kính truyền thống).

 Contact (n, v): Liên hệ.


 Lens (n): Ống kính.
8. Helpful /ˈhɛlpfəl/ (adj): Hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ.

Ví dụ: Online tutorials can be very helpful for learning new skills. (Các hướng dẫn trực
tuyến có thể rất hữu ích để học kỹ năng mới).

 Help (v): Giúp đỡ.


 Unhelpful (adj): Không hữu ích, không muốn giúp đỡ.
9. Invention /ɪnˈvɛnʃən/ (n): Sự phát minh.

Ví dụ: The invention of the internet has transformed the way we access information. (Sự phát
minh của internet đã biến đổi cách chúng ta truy cập thông tin).

 Invent (v): Phát minh.


 Inventor (n): Người phát minh.
10. Robot /ˈrəʊbət/ (n): Robot, người máy, máy móc tự động.

Ví dụ: Robots are used in manufacturing to automate repetitive tasks. (Các robot được sử
dụng trong sản xuất để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại).

 Robotics (n): Lĩnh vực robot học.


 Robotic (adj): Thuộc về robot, giống robot.
11. Telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ (n): Điện thoại.

Ví dụ: Alexander Graham Bell is known to have invented the telephone. (Alexander Graham
Bell được biết đã phát minh ra điện thoại).

 Telephonic (adj): Liên quan đến điện thoại.


 Telephonically (adv): Theo cách có liên quan đến điện thoại.
12. Face recognition /feɪs rɪˌkɒɡˈnɪʃən/ (n. phr): Nhận dạng khuôn mặt.

Ví dụ: Face recognition technology is commonly used for security purposes. (Công nghệ
nhận dạng khuôn mặt thường được sử dụng cho mục đích an ninh).

 Recognise (v): Nhận ra.


 Recognisable (adj): Có thể nhận ra.
13. Video conferencing /ˈvɪdioʊ ˈkɒn.fər.ənsɪŋ/ (n. phr): Cuộc họp trực tuyến bằng video.

Ví dụ: Video conferencing has become an essential tool for remote work and global
collaboration. (Họp trực tuyến bằng video đã trở thành một công cụ quan trọng cho công
việc từ xa và hợp tác toàn cầu).

 Conference (n): Cuộc họp, hội nghị.


 Video call (n): Cuộc gọi video.
14. Fingerprint scanner /ˈfɪŋɡərprɪnt ˈskænər/ (n. phr): Máy quét vân tay.
Ví dụ: Fingerprint scanners are commonly used for access control. (Máy quét vân tay thường
được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập).

 Fingerprint (n): Dấu vân tay.


 Scan (v): Quét.
15. Digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): Kỹ thuật số.

Ví dụ: Digital cameras have largely replaced traditional film cameras. (Máy ảnh kỹ thuật số
đã phần lớn thay thế máy ảnh phim truyền thống).

 Digitise (v): Kỹ thuật số hóa.


 Digitisation (n): Quá trình kỹ thuật số hóa.
16. Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): Giao tiếp.

Ví dụ: Effective communication is essential in the workplace for successful


collaboration. (Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong môi trường làm việc để hợp tác
thành công).

 Communicate (v): Giao tiếp.


 Communicative (adj): Thích giao tiếp, liên quan đến giao tiếp.
17. Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n, v): (Làm) thí nghiệm.

Ví dụ: Scientists conduct experiments to test their hypotheses. (Các nhà khoa học tiến hành
các thí nghiệm để kiểm tra các giả thuyết).

 Experimentation (n): Sự thử nghiệm.


 Experimental (adj): Liên quan đến thí nghiệm.
18. Eye-tracking /aɪ ˈtrækɪŋ/ (n): Sự theo dõi chuyển động mắt.

Ví dụ: Eye-tracking technology is used in research to understand how people visually process
information. (Công nghệ theo dõi chuyển động mắt được sử dụng trong nghiên cứu để hiểu
cách con người xử lý thông tin về mặt thị giác).

 Track (v): Theo dõi.


 Tracker (n): Thiết bị theo dõi.
19. Discover /dɪˈskʌvər/ (v): Khám phá, phát hiện.

Ví dụ: Scientists often discover unexpected results during their research. (Các nhà khoa học
thường khám phá ra những kết quả không mong đợi trong quá trình nghiên cứu của họ).

 Discovery (n): Sự khám phá.


 Discoverer (n): Người khám phá.
20. Create /kriˈeɪt/ (v): Tạo ra.

Ví dụ: Creative individuals can create innovative solutions to complex problems. (Những
người sáng tạo có thể tạo ra những giải pháp đổi mới cho các vấn đề phức tạp).

 Creative (adj): Sáng tạo.


 Creator (n): Người sáng tạo.
21. Develop /dɪˈvɛləp/ (v): Phát triển.
Ví dụ: Technology companies invest to develop cutting-edge products. (Các công ty công
nghệ đầu tư để tạo ra các sản phẩm hiện đại nhất).

 Development (n): Sự phát triển.


 Developer (n): Nhà phát triển.
22. Device /dɪˈvaɪs/ (n): Thiết bị.

Ví dụ: Wearable devices like smartwatches have become popular for tracking fitness. (Các
thiết bị đeo trên người như đồng hồ thông minh đã trở nên phổ biến để theo dõi sức khỏe).

 Electronic device (n. phr): Thiết bị điện từ.


 Leave somebody to their own devices (idiom): Để mặc ai tự xoay sở.
23. Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ (n): Công nghệ.

Ví dụ: Advances in technology have led to significant improvements in healthcare. (Sự tiến
bộ trong lĩnh vực công nghệ đã dẫn đến cải tiến đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe).

 Technological (adj): Liên quan đến công nghệ.


 Technologist (n): Chuyên gia công nghệ, người làm về công nghệ.
24. Smartphone /ˈsmɑːrtˌfəʊn/ (n): Điện thoại thông minh.

Ví dụ: Smartphones have become an integral part of modern life. (Điện thoại thông minh đã
trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại).

 Smart TV (n. phr): Truyền hình thông minh.


 Smart casual (adj. phr): Trang phục thường ngày lịch sự.
25. Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ (adj): Độc lập.

Ví dụ: Solar panels allow some homes to generate independent energy. (Tấm pin năng lượng
mặt trời cho phép một số ngôi nhà tạo ra năng lượng độc lập).

 Independence (n): Sự độc lập.


 Independently (adv): Một cách độc lập.
26. Biometric /baɪəʊˈmɛtrɪk/ (adj): Liên quan đến sinh trắc học.

Ví dụ: Biometric authentication methods, like fingerprint recognition, enhance security. (Các
phương pháp xác thực sinh trắc học, như nhận dạng vân tay, nâng cao tính bảo mật).

 Biometrics (n): Sinh trắc học.


 Biometrician (n): Nhà sinh trắc học.
27. Nanolearning /ˈnænoʊ ˈlɜːrnɪŋ/ (n): Phương pháp học tập nano (chia nhỏ kiến thức).

Ví dụ: Nanolearning platforms offer small lessons for quick skill development. (Các nền tảng
học tập nano cung cấp các bài học ngắn gọn để phát triển kỹ năng nhanh chóng).

 Nanoparticle (n): Hạt vật chất nhỏ hơn 100 nano mét.
 Nanotechnology (n): Công nghệ nano.
28. Introduce /ˌɪntrəˈduːs/ (v): Giới thiệu.
Ví dụ: Tech companies frequently introduce new features and updates to their products. (Các
công ty công nghệ thường xuyên giới thiệu tính năng và bản cập nhật mới cho sản phẩm của
họ).

 Introduction (n): Sự giới thiệu.


 Introductory (adj): Liên quan đến việc giới thiệu.
29. Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): Ứng dụng.

Ví dụ: Mobile applications have revolutionized the way we access information and
services. (Các ứng dụng di động đã cách mạng hóa cách chúng ta truy cập thông tin và dịch
vụ).

 Apply (v): Áp dụng.


 Applicable (adj): Có tác động đến, được áp dụng cho.
30. Effortless /ˈɛfətlɪs/ (adj): Dễ dàng, không cần nỗ lực.

Ví dụ: Voice assistants make tasks like setting reminders effortless. (Các trợ lý giọng nói làm
cho các nhiệm vụ như đặt lịch nhắc nhở trở nên dễ dàng).

 Effort (n): Sự nỗ lực.


 Effortlessly (adv): Một cách dễ dàng.

Phần từ vựng mở rộng


1. Automation /ɔːtəˈmeɪʃən/ (n): Sự tự động hóa.

Ví dụ: Automation in manufacturing has increased efficiency and reduced human error. (Tự
động hóa trong sản xuất đã tăng năng suất và giảm sai sót của con người).

 Automate (v): Tự động hóa.


 Automated (adj): Có tính tự động hóa.
2. Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): Sự đổi mới.

Ví dụ: Innovation in the tech industry leads to the development of cutting-edge products. (Sự
đổi mới trong ngành công nghệ dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm mới nhất).

 Innovate (v): Đổi mới.


 Innovative (adj): Có tính sáng tạo.
3. Advance /ədˈvɑːns/ (v, n): Tiến bộ.

Ví dụ: Technology continues to advance rapidly. (Công nghệ tiếp tục tiến bộ nhanh chóng).

 Advancement (n): Sự tiến bộ.


 Advanced (adj): Tiên tiến.
4. Artificial intelligence /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/ (n. phr): Trí tuệ nhân tạo.

Ví dụ: Artificial intelligence is used in various applications, such as virtual assistants. (Trí
tuệ nhân tạo được sử dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trợ lý ảo).
 Artificiality (n): Tính nhân tạo.
 Artificially (adv): Một cách nhân tạo.
5. Efficient /ɪˈfɪʃənt/ (adj): Hiệu quả.

Ví dụ: The new manufacturing process is more efficient, leading to cost savings. (Quy trình
sản xuất mới hiệu quả hơn, dẫn đến tiết kiệm chi phí).

 Efficiency (n): Sự hiệu quả.


 Efficiently (adv): Một cách hiệu quả.
6. Revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/ (adj): Có tính cách mạng.

Ví dụ: The invention of the internet was a revolutionary moment in history. (Sự phát minh
internet là một thời điểm cách mạng trong lịch sử).

 Revolutionise (v): Cách mạng hóa.


 Revolution (n): Cuộc cách mạng.
7. Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v): Nâng cấp.

Ví dụ: It's time to upgrade your computer's operating system. (Đã đến lúc bạn nâng cấp hệ
điều hành máy tính của mình).

 Upgradation (n): Sự nâng cấp.


 Downgrade (v): Hạ cấp.
8. Optimise /ˈɒptɪmaɪz/ (v): Tối ưu hóa.

Ví dụ: We need to optimise our production processes for efficiency. (Chúng ta cần tối ưu hóa
quy trình sản xuất để đạt hiệu suất cao).

 Optimisation (n): Sự tối ưu hóa.


 Optimal (adj): Tối ưu.
9. Futuristic /ˌfjuːtʊˈrɪstɪk/ (adj): Mang tính tương lai.

Ví dụ: The design of the new building is very futuristic. (Thiết kế của tòa nhà mới rất mang
tính tương lai).

 Futurism (n): Chủ nghĩa tương lai.


 Futurist (n): Người theo chủ nghĩa tương lai.
10. Wireless /ˈwaɪələs/ (adj): Không dây.

Ví dụ: Wireless technology has made communication more convenient. (Công nghệ không
dây đã làm cho việc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn).

 Wirelessly (adv): Một cách không dây.


 Wire (n): Dây, sợi.

Luyện tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
Từ vựng Ý nghĩa
1. Digital a. Dễ dàng, không cần nỗ lực
2. Invention b. Liên quan đến sinh trắc học
3. Biometric c. Kỹ thuật số
4. Discover d. Phát minh
5. Effortless e. Khám phá, phát hiện.

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống.

face 3D contact automation experiments video conferencing


lenses
smartphones nanolearning fingerprint scanning digital computers
1. Online applications have made it easier for people to connect through their
__________.
2. __________ recognition technology enhances security and convenience.
3. __________ applications offer a small amount of knowledge in a short period of time.
4. __________ in manufacturing boosts efficiency.
5. Scientific __________ lead to discoveries that drive technological advancements.
6. Independent learning is effortless with __________ tools and apps.
7. __________ has become indispensable devices for communication, work, and
entertainment.
8. __________ platforms have made global communication effortless.
9. __________ have made visual tasks less tiring.
10. __________ is an application of biometric technology.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

1. Computer:
…………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
2. Robot:
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………….
3. Application:
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………
4. Develop:
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
5. Invention:
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………….
6. Interact:
…………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………….
7. Convenience:
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………
8. Create:
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
9. Efficient:
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
10. Device:
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………

You might also like