Professional Documents
Culture Documents
Science and Technology
Science and Technology
Ví dụ: In the age of digital communication, face-to-face interactions are becoming less
common. (Trong thời đại truyền thông số hóa, gặp mặt trực tiếp trở nên ít phổ biến hơn).
Ví dụ: Users can interact with the application through gestures and voice commands. (Người
dùng có thể tương tác với ứng dụng qua các cử chỉ và lệnh giọng nói).
Ví dụ: Many businesses have shifted their operations online in recent years. (Nhiều doanh
nghiệp đã chuyển hoạt động của họ trực tuyến trong những năm gần đây).
Ví dụ: The convenience of mobile payment apps has made shopping easier. (Sự tiện lợi của
các ứng dụng thanh toán di động đã làm cho việc mua sắm dễ dàng hơn).
Ví dụ: A stable internet connection is crucial for online learning. (Một kết nối internet ổn
định rất quan trọng cho việc học trực tuyến).
Ví dụ: Computers have revolutionized the way we work and communicate. (Máy tính đã
cách mạng hóa cách chúng ta làm việc và giao tiếp).
Ví dụ: Online tutorials can be very helpful for learning new skills. (Các hướng dẫn trực
tuyến có thể rất hữu ích để học kỹ năng mới).
Ví dụ: The invention of the internet has transformed the way we access information. (Sự phát
minh của internet đã biến đổi cách chúng ta truy cập thông tin).
Ví dụ: Robots are used in manufacturing to automate repetitive tasks. (Các robot được sử
dụng trong sản xuất để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại).
Ví dụ: Alexander Graham Bell is known to have invented the telephone. (Alexander Graham
Bell được biết đã phát minh ra điện thoại).
Ví dụ: Face recognition technology is commonly used for security purposes. (Công nghệ
nhận dạng khuôn mặt thường được sử dụng cho mục đích an ninh).
Ví dụ: Video conferencing has become an essential tool for remote work and global
collaboration. (Họp trực tuyến bằng video đã trở thành một công cụ quan trọng cho công
việc từ xa và hợp tác toàn cầu).
Ví dụ: Digital cameras have largely replaced traditional film cameras. (Máy ảnh kỹ thuật số
đã phần lớn thay thế máy ảnh phim truyền thống).
Ví dụ: Scientists conduct experiments to test their hypotheses. (Các nhà khoa học tiến hành
các thí nghiệm để kiểm tra các giả thuyết).
Ví dụ: Eye-tracking technology is used in research to understand how people visually process
information. (Công nghệ theo dõi chuyển động mắt được sử dụng trong nghiên cứu để hiểu
cách con người xử lý thông tin về mặt thị giác).
Ví dụ: Scientists often discover unexpected results during their research. (Các nhà khoa học
thường khám phá ra những kết quả không mong đợi trong quá trình nghiên cứu của họ).
Ví dụ: Creative individuals can create innovative solutions to complex problems. (Những
người sáng tạo có thể tạo ra những giải pháp đổi mới cho các vấn đề phức tạp).
Ví dụ: Wearable devices like smartwatches have become popular for tracking fitness. (Các
thiết bị đeo trên người như đồng hồ thông minh đã trở nên phổ biến để theo dõi sức khỏe).
Ví dụ: Advances in technology have led to significant improvements in healthcare. (Sự tiến
bộ trong lĩnh vực công nghệ đã dẫn đến cải tiến đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe).
Ví dụ: Smartphones have become an integral part of modern life. (Điện thoại thông minh đã
trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại).
Ví dụ: Solar panels allow some homes to generate independent energy. (Tấm pin năng lượng
mặt trời cho phép một số ngôi nhà tạo ra năng lượng độc lập).
Ví dụ: Biometric authentication methods, like fingerprint recognition, enhance security. (Các
phương pháp xác thực sinh trắc học, như nhận dạng vân tay, nâng cao tính bảo mật).
Ví dụ: Nanolearning platforms offer small lessons for quick skill development. (Các nền tảng
học tập nano cung cấp các bài học ngắn gọn để phát triển kỹ năng nhanh chóng).
Nanoparticle (n): Hạt vật chất nhỏ hơn 100 nano mét.
Nanotechnology (n): Công nghệ nano.
28. Introduce /ˌɪntrəˈduːs/ (v): Giới thiệu.
Ví dụ: Tech companies frequently introduce new features and updates to their products. (Các
công ty công nghệ thường xuyên giới thiệu tính năng và bản cập nhật mới cho sản phẩm của
họ).
Ví dụ: Mobile applications have revolutionized the way we access information and
services. (Các ứng dụng di động đã cách mạng hóa cách chúng ta truy cập thông tin và dịch
vụ).
Ví dụ: Voice assistants make tasks like setting reminders effortless. (Các trợ lý giọng nói làm
cho các nhiệm vụ như đặt lịch nhắc nhở trở nên dễ dàng).
Ví dụ: Automation in manufacturing has increased efficiency and reduced human error. (Tự
động hóa trong sản xuất đã tăng năng suất và giảm sai sót của con người).
Ví dụ: Innovation in the tech industry leads to the development of cutting-edge products. (Sự
đổi mới trong ngành công nghệ dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm mới nhất).
Ví dụ: Technology continues to advance rapidly. (Công nghệ tiếp tục tiến bộ nhanh chóng).
Ví dụ: Artificial intelligence is used in various applications, such as virtual assistants. (Trí
tuệ nhân tạo được sử dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trợ lý ảo).
Artificiality (n): Tính nhân tạo.
Artificially (adv): Một cách nhân tạo.
5. Efficient /ɪˈfɪʃənt/ (adj): Hiệu quả.
Ví dụ: The new manufacturing process is more efficient, leading to cost savings. (Quy trình
sản xuất mới hiệu quả hơn, dẫn đến tiết kiệm chi phí).
Ví dụ: The invention of the internet was a revolutionary moment in history. (Sự phát minh
internet là một thời điểm cách mạng trong lịch sử).
Ví dụ: It's time to upgrade your computer's operating system. (Đã đến lúc bạn nâng cấp hệ
điều hành máy tính của mình).
Ví dụ: We need to optimise our production processes for efficiency. (Chúng ta cần tối ưu hóa
quy trình sản xuất để đạt hiệu suất cao).
Ví dụ: The design of the new building is very futuristic. (Thiết kế của tòa nhà mới rất mang
tính tương lai).
Ví dụ: Wireless technology has made communication more convenient. (Công nghệ không
dây đã làm cho việc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn).
Luyện tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
Từ vựng Ý nghĩa
1. Digital a. Dễ dàng, không cần nỗ lực
2. Invention b. Liên quan đến sinh trắc học
3. Biometric c. Kỹ thuật số
4. Discover d. Phát minh
5. Effortless e. Khám phá, phát hiện.
1. Computer:
…………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
2. Robot:
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………….
3. Application:
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………
4. Develop:
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
5. Invention:
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………….
6. Interact:
…………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………….
7. Convenience:
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………
8. Create:
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
9. Efficient:
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
10. Device:
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………