World Wide Web - wheel - light bulb - fridge - penicillin - smartphone
VOCABULARY
1. bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng
2. collapse /kəˈlæps/ (v): xếp lại, cụp lại 3. earbuds /ˈɪəbʌdz/(n): tai nghe 4. economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm, không lãng phí 5. fabric /ˈfæbrɪk/ (n): vải, chất liệu vải 6. generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng rãi, hào phóng 1 7. headphones /ˈhedfəʊnz/ (n): tai nghe qua đầu 8. imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v): bắt chước, mô phỏng theo 9. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng 10. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh, vật phát minh 11. laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính xách tay 12. patent /ˈpætnt/ (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế 13. portable /ˈpɔːtəbl/ (a): dễ dàng mang, xách theo 14. principle /ˈprɪnsəpl/ (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản 15. submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n): tàu ngầm 16. velcro /ˈvelkrəʊ/ (n): một loại khóa dán 17. 3-D printer (n. phr.): máy in 3D 18. correction pen (n.): bút xóa 19. device (n.): thiết bị 20. digital camera (n. phr.): máy ảnh kĩ thuật số 21. drawback (n.): khuyết điểm 22. e-book reader (n. phr): thiết bị đọc sách điện tử 23. food processor (n.): máy xay đa năng 24. good-for-nothing (adj.): vô dụng 25. handheld (n.): thiết bị cầm tay 26. runaway (adj.): tự đi chuyển, không kiếm soát được 27. self-cleaning (adj.): tự làm sạch 28. smartphone (n.): điện thoại thông minh 29. social networking site (n. phr.): mạng xã hội 30. solar charger (n. phr): sạc năng lượng mặt trời 31. speakers (n.): loa 32. vaccination (n.): tiêm phòng vắc-xin 33. vacuum cleaner (n.): máy hút bụi 34. versatile (adj.): đa năng, nhiều công dụng