You are on page 1of 1

NEW WORD

1) Artificial Intellegence (n) - /ˌɑːr.t̬ ə.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/: Trí tuệ nhân tạo.
2) Information (n) - /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/: Sự cung cấp tin tức; Sự thông tin.
Informality (n) - /ˌɪn.fɔːrˈmæl.ə.t̬ i/: Tính chất không chính thức, hành vi
không chính thức.
Informal (adj) - /ɪnˈfɔːr.məl/: Không trang trọng, thân mật.
Informally (adv) - /ɪnˈfɔːr.mə.li/: Thân mật, thân tình.
3) Request (v) - /rɪˈkwest/: Thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị.
Request (n) - /rɪˈkwest/: Lời thỉnh cầu, lời yêu cầu.
4) Amount (n) - /əˈmaʊnt/: Lượng, số lượng.
Amount (v) - /əˈmaʊnt/: Lên đến, lên tới(tiền), chung quy là.
5) Release (v) - /rɪˈliːs/: làm thoát khỏi(đau đớn), giải thoát, phát hành.
Release (n) - /rɪˈliːs/: Sự giải thoát.
6) Summarize (v) - /ˈsʌm.ə.raɪz/ = Summarise (v) - /ˈsʌm.ə.raɪz/: Tóm tắt,
tổng kết.
Summarization (n) - /ˌsʌm.ɚ.əˈzeɪ.ʃən/: Sự tóm tắt, Sự tổng kết.
Summarily (adv) - /ˌsʌmˈer.əl.i/: Tức khắc.
7) Article (n) - /ˈɑːr.t̬ ɪ.kəl/: Bài báo.
8) Code (n) - /koʊd/: Mã, Mật mã.
Coder (n) - /ˈkoʊ.dɚ/: Người làm công tác mật mã.
9) Material (adj) - /məˈtɪr.i.əl/: Vật chất, hữu hình.
Material (n) - /məˈtɪr.i.əl/: Nguyên liệu, vật liệu.
10) Technology (n) - /tekˈnɑː.lə.dʒi/: Công nghệ học.
11)Take S.O job: Lấy đi công việc của ai đó.
12) The rest of (n): Phần còn lại của cái gì đó.
13) Programme (n) - /ˈproʊ.ɡræm/: Chương trình, lập trình.
Programmer (n) - /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/: Người lập trình.
14) Hire (v) - /haɪr/: Thuê, mướn.
Hire (n) - /haɪr/: Sự thuê, Sự cho thuê.

You might also like