Gradebook 1 - BangDiemED Group 11

You might also like

You are on page 1of 1296

Kết quả học tập trực tuyến

Component Tests (Điểm trung bình hàng tuần của Component Test trên ED)

I2-U1

I2-U2

I2-U3

I2-U4

I2-U5

I2-U6

I2-U7

I2-U8
Thang điểm 100 100 100 100 100 100 100 100
1 Phan Văn An 25
2 Trần Đức Anh 39 70 45 39 46 39 28 28
3 Phan Thái Bảo 93 95 91 96 95 91 100 96
4 Trần Quang Cảnh 91 100 95 89 98 93 91 100
5 Hà Thị Kim Chi 91 100 100 94 100 95 95 96
6 Phan Hùng Cường 100 95 100 100 100 95 100 100
7 Đỗ Văn Duy 88 83 100 100 100 100 100 100
8 Vũ Trường Giang 100 100 100 100 100 100 100 100
9 Ngô Nhựt Hào 98 85 100 95 88 100 100 100
10 Phan Minh Hiền 100 100 100 100 100 100 100 100
11 Nguyễn Minh Huy 100 100 100 100 100 100 100 100
12 Nguyễn Nhật Khang 98 98 98 100 100 98 100 100
13 Nguyễn Duy Mạnh 100 100 100 100 100 100 100 100
14 Đoàn Ngọc Minh
15 Nguyễn Xuân Nam 98 100 100 100 95 100 100 100
16 Nguyễn Thị Kim Ngân 95 95 95 100 100 100 100 100
17 Nguyễn Gia Nghĩa 91 100 100 99 100 96 88 90
18 Trần Sỹ Nguyên 100 100 100 97 100 100 100 100
19 Hoàng Đình Nhã 100 100 100 98 75 100 100 98
20 Phan Trọng Nhân 94 98 98 98 100 89 95 100
21 Lê Thiện Phát 75 98 88 100 93 100 98 100
22 Huỳnh Quốc Phong 100 100 100 100 100 100 100 100
23 Lý Minh Phú 100 100 100 97 96 98 95 96
24 Nguyễn Đức Phúc 100 100 100 100 100 100 100 100
25 Nguyễn Quang Phương 76 85 100 98 89 96 70 92
26 Trần Quý 100 100 100 100 100 100 100 100
27 Võ Thị Như Quỳnh 100 100 100 100 100 100 100 100
28 Bùi Hữu Tài 100 100 100 100 100 100 100 100
29 Đặng Lộc Tài 100 100 100 100 100 100 100 100
30 Võ Chí Tâm 98 81 100 100 100 100 100 100
31 Đỗ Văn Thanh 100 100 100 100 100 100 100 100
32 Vũ Ngọc Thắng 100 100 100 100 100 100 100 100
33 Hà Tiến Thịnh 55 45 54 8 16 47 24 55
34 Trần Thị Thanh Thư 100 100 100 100 100 100 100 100
35 Lê Đình Tiến 100 100 100 100 100 100 100 100
36 Lê Văn Tín 100 100 100 99 100 100 75 100
37 Bùi Minh Trí 100 100 96 96 95 100 94 96
38 Đặng Hoài Trung 98 100 100 100 100 100 90 98
39 Huỳnh Nhật Trung 100 100 100 100 100 100 100 100
40 Hoàng Thị Thanh Tú 98 100 100 100 100 100 98 100
41 Võ Minh Tú 100 95 100 97 84 84 99 95
42 Lưu Hoài Vũ 67 100 100 99 100 100 99 98
I2-U10
I2-U9

I3-U1

I3-U2

I3-U3

I3-U4

I3-U5
Điểm trung
100 100 100 100 100 100 100
Tổng điểm bình
45 70 0.5
53 30 75 75 95 83 100 845 5.6
98 99 95 96 90 100 99 1434 9.6
100 98 100 99 100 96 100 1450 9.7
93 100 93 98 95 99 90 1439 9.6
100 100 100 100 100 89 100 1479 9.9
100 79 100 100 100 99 100 1449 9.7
100 100 100 100 95 100 100 1495 10.0
100 97 100 100 100 98 100 1461 9.7
100 100 100 100 100 100 100 1500 10.0
100 100 1000 6.7
100 99 100 100 98 100 100 1489 9.9
100 100 100 100 100 100 100 1500 10.0
0 0.0
100 96 100 100 100 100 100 1489 9.9
100 100 100 100 100 98 100 1483 9.9
96 95 100 100 100 100 100 1455 9.7
100 100 100 100 95 96 100 1488 9.9
100 79 100 100 100 99 100 1449 9.7
99 95 95 93 83 95 90 1422 9.5
100 100 100 100 100 96 100 1448 9.7
100 100 100 100 100 100 100 1500 10.0
97 99 100 100 100 100 100 1478 9.9
100 83 100 100 100 100 100 1483 9.9
82 85 100 95 70 95 75 1308 8.7
100 100 100 100 100 100 100 1500 10.0
100 100 100 100 100 100 100 1500 10.0
100 100 100 100 75 99 100 1474 9.8
100 100 100 98 100 100 100 1498 10.0
97 98 100 100 100 99 100 1473 9.8
100 100 100 100 100 100 100 1500 10.0
100 100 100 100 100 100 100 1500 10.0
31 6 341 2.3
100 100 100 100 100 100 100 1500 10.0
100 100 100 100 100 100 100 1500 10.0
100 100 100 100 100 99 100 1473 9.8
100 97 100 100 100 100 98 1472 9.8
97 95 100 100 100 93 100 1471 9.8
100 100 100 100 100 100 100 1500 10.0
100 100 100 100 100 100 100 1496 10.0
100 99 100 99 95 99 100 1446 9.6
0 0 100 100 100 97 98 1258 8.4
Lưu ý: GV cần nhập điểm Component test hàng tuần,
điểm Component test hàng tuần, tránh trường hợp SV dồn bài đến cuối kỳ mới làm.
Kết quả học tập trực tuyến
Midcourse and Course Tests (nhập điểm theo thang 100)

Intermediate 2

Intermediate 2

Intermediate 3
Midterm Test

Midterm Test
Final Test
Họ và tên
Thang điểm 100 100 100 Tổng điểm
1 Phan Văn An 66 57 123
2 Trần Đức Anh 28 35 49 112
3 Phan Thái Bảo 83 97 74 254
4 Trần Quang Cảnh 73 93 74 240
5 Hà Thị Kim Chi 97 96 99 292
6 Phan Hùng Cường 71 93 97 261
7 Đỗ Văn Duy 100 96 59 255
8 Vũ Trường Giang 100 94 93 287
9 Ngô Nhựt Hào 79 88 93 260
10 Phan Minh Hiền 83 98 76 257
11 Nguyễn Minh Huy 77 56 53 186
12 Nguyễn Nhật Khang 76 93 76 245
13 Nguyễn Duy Mạnh 97 98 97 292
14 Đoàn Ngọc Minh 0
15 Nguyễn Xuân Nam 76 96 77 249
16 Nguyễn Thị Kim Ngân 97 96 78 271
17 Nguyễn Gia Nghĩa 100 92 68 260
18 Trần Sỹ Nguyên 91 87 90 268
19 Hoàng Đình Nhã 100 97 97 294
20 Phan Trọng Nhân 96 97 92 285
21 Lê Thiện Phát 100 92 78 270
22 Huỳnh Quốc Phong 100 99 100 299
23 Lý Minh Phú 100 100 100 300
24 Nguyễn Đức Phúc 59 75 67 201
25 Nguyễn Quang Phương 74 60 56 190
26 Trần Quý 100 99 98 297
27 Võ Thị Như Quỳnh 100 95 100 295
28 Bùi Hữu Tài 97 97 66 260
29 Đặng Lộc Tài 100 99 93 292
30 Võ Chí Tâm 92 96 99 287
31 Đỗ Văn Thanh 100 99 100 299
32 Vũ Ngọc Thắng 100 98 93 291
33 Hà Tiến Thịnh 99 93 81 273
34 Trần Thị Thanh Thư 77 94 70 241
35 Lê Đình Tiến 100 92 97 289
36 Lê Văn Tín 78 99 57 234
37 Bùi Minh Trí 73 86 84 243
38 Đặng Hoài Trung 81 82 74 237
39 Huỳnh Nhật Trung 97 99 84 280
40 Hoàng Thị Thanh Tú 79 87 79 245
41 Võ Minh Tú 92 95 74 261
42 Lưu Hoài Vũ 100 98 100 298
Điểm trung
bình
4.1
3.7
8.5
8.0
9.7
8.7
8.5
9.6
8.7
8.6
6.2
8.2
9.7
0.0
8.3
9.0
8.7
8.9
9.8
9.5
9.0
10.0
10.0
6.7
6.3
9.9
9.8
8.7
9.7
9.6
10.0
9.7
9.1
8.0
9.6
7.8
8.1
7.9
9.3
8.2
8.7
9.9
Kết quả học tập trực tuyến
Điểm trung bình ED trực tuyến (điểm này phải lớn hơn hoặc bằng 6/10 thì SV mới đủ ĐK thi cuối học phầ
Midcourse & Course
Component Tests Điểm trung bình
Họ và tên Tests
ED trực tuyến

1 Phan Văn An 0.5 4.1 2.3


2 Trần Đức Anh 5.6 3.7 4.7
3 Phan Thái Bảo 9.6 8.5 9.0
4 Trần Quang Cảnh 9.7 8.0 8.8
5 Hà Thị Kim Chi 9.6 9.7 9.7
6 Phan Hùng Cường 9.9 8.7 9.3
7 Đỗ Văn Duy 9.7 8.5 9.1
8 Vũ Trường Giang 10.0 9.6 9.8
9 Ngô Nhựt Hào 9.7 8.7 9.2
10 Phan Minh Hiền 10.0 8.6 9.3
11 Nguyễn Minh Huy 6.7 6.2 6.4
12 Nguyễn Nhật Khang 9.9 8.2 9.0
13 Nguyễn Duy Mạnh 10.0 9.7 9.9
14 Đoàn Ngọc Minh 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Xuân Nam 9.9 8.3 9.1
16 Nguyễn Thị Kim Ngân 9.9 9.0 9.5
17 Nguyễn Gia Nghĩa 9.7 8.7 9.2
18 Trần Sỹ Nguyên 9.9 8.9 9.4
19 Hoàng Đình Nhã 9.7 9.8 9.7
20 Phan Trọng Nhân 9.5 9.5 9.5
21 Lê Thiện Phát 9.7 9.0 9.3
22 Huỳnh Quốc Phong 10.0 10.0 10.0
23 Lý Minh Phú 9.9 10.0 9.9
24 Nguyễn Đức Phúc 9.9 6.7 8.3
25 Nguyễn Quang Phương 8.7 6.3 7.5
26 Trần Quý 10.0 9.9 10.0
27 Võ Thị Như Quỳnh 10.0 9.8 9.9
28 Bùi Hữu Tài 9.8 8.7 9.2
29 Đặng Lộc Tài 10.0 9.7 9.9
30 Võ Chí Tâm 9.8 9.6 9.7
31 Đỗ Văn Thanh 10.0 10.0 10.0
32 Vũ Ngọc Thắng 10.0 9.7 9.9
33 Hà Tiến Thịnh 2.3 9.1 5.7
34 Trần Thị Thanh Thư 10.0 8.0 9.0
35 Lê Đình Tiến 10.0 9.6 9.8
36 Lê Văn Tín 9.8 7.8 8.8
37 Bùi Minh Trí 9.8 8.1 9.0
38 Đặng Hoài Trung 9.8 7.9 8.9
39 Huỳnh Nhật Trung 10.0 9.3 9.7
40 Hoàng Thị Thanh Tú 10.0 8.2 9.1
41 Võ Minh Tú 9.6 8.7 9.2
42 Lưu Hoài Vũ 8.4 9.9 9.2
ới đủ ĐK thi cuối học phần

Tình trạng

Những SV có Điểm Trung bình Average ED Score < 6 (Ko đủ ĐK) không đủ điều kiện thi bài thi cuố
Những SV có Điểm Trung bình Average ED Score ≥ 6 (Đủ ĐK) đủ điều kiện thi bài thi cuối học phần
ủ điều kiện thi bài thi cuối học phần.
n thi bài thi cuối học phần.

You might also like