You are on page 1of 6

Topic vocabulary in contrast

 Deny/ refuse:
Deny (v) /dɪˈnaɪ/: to say that something is not true (để nói rằng có điều gì đó không
đúng)
Refuse (v) /rɪˈfjuːz/: to say that you will not do or accept something, or will not let
someone do something (nói rằng bạn sẽ không làm hoặc chấp nhận điều gì đó,
hoặc sẽ không để ai làm điều gì đó)
 Agree/ accept:
Agree (v) /əˈɡriː/: to have same opinion as someone else (có cùng quan điểm với
người khác)
Accept (v) /əkˈsept/: to recognize that something is true, fail or right (để nhận ra
cái gì đó là thật, thất bại hay đúng)
 Headline/ heading:
Headline (n) /ˈhed.laɪn/: the title of a newspaper story, printed in large letters (tựa
đề của một câu chuyện trên báo, được in bằng chữ lớn)
Heading (n) /ˈhed.ɪŋ/: the title at the top of a page or piece of writing (cái tựa ở đầu
trang hay mẩu giấy viết)
 Feature/ article:
Feature (n) /ˈfiː.tʃɚ/: a newspaper or magazine article, or a part of a television or
radio programme that concentrates on a particular subject (một bài báo hoặc tạp
chí, hoặc một phần của chương trình truyền hình hoặc phát thanh tập trung vào một
đề tài cụ thể)
Article (n) /ˈɑːr.t̬ ɪ.kəl/: a piece of writing in a newspaper or magazine (một bài viết
trên một tờ báo hay tạp chí)
 Talk show/ quiz show/ game show:
Talk show (n) /ˈtɑːk ˌʃoʊ/: a television or radio programme in which famous
people talk about themselves and their work (một chương trình truyền hình hoặc
đài phát thanh trong đó người nổi tiếng nói về chính họ và công việc của họ)
Quiz show (n): a television or radio programme in which people answer questions
in order to win prizes (một chương trình truyền hình hoặc phát thanh trong đó
người ta trả lời các câu hỏi để giành giải thưởng)
Game show (n) /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/: a television programme in which people play games
or answer questions in order to win prizes (một chương trình truyền hình trong đó
người ta chơi trò chơi hoặc trả lời câu hỏi để giành giải thưởng)
 Announcer/ commentator:
Announcer (n) /əˈnaʊn.sɚ/: someone whose job is to give information about
television or radio programmes between other programmes (một người có công
việc là cung cấp thông tin về các chương trình truyền hình hoặc phát thanh giữa
các chương trình khác)
Commentator (n) /ˈkɑː.mən.teɪ.t̬ ɚ/: someone whose job is to give a description of
an event on television or radio as it happens (một người có công việc mô tả một sự
kiện trên truyền hình hoặc đài phát thanh khi nó xảy ra)
 Tabloid/ broadsheet:
Tabloid (n) /ˈtæb.lɔɪd/: a newspaper that has small pages and not much serious
news (một tờ báo có những trang giấy nhỏ và không mấy tin tức nghiêm trọng)
Broadsheet (n) /ˈbrɑːd.ʃiːt/: a serious type of newspaper that is printed on large
sheets of paper (một loại báo nghiêm túc được in trên các tờ giấy lớn)
 Journalist/ columnist:
Journalist (n) /ˈdʒɝː.nə.lɪst/: someone whose job is to report the news for a
newspaper, magazine, radio programme or television programme (một người có
công việc là báo cáo tin tức cho một tờ báo, tạp chí, chương trình phát thanh hoặc
chương trình truyền hình)
Columnist (n) /ˈkɑː.ləm.nɪst/: a journalist who writes a regular series of articles for
a particular newspaper or magazine (một nhà báo viết một loạt bài thường xuyên
cho một tờ báo hay tạp chí nào đó)
 Press/ media:
Press (n) /pres/: newspaper and news magazines, or the journalists who work on
them (báo chí và các tạp chí tin tức, hay những nhà báo làm việc cho chúng)
Media (n) /ˈmiː.di.ə/: radio, television, newspapers, the Internet and magazines,
considered as a group (đài phát thanh, truyền hình, báo chí, Internet và các tạp chí,
được coi là một nhóm)
 Programme/ program:
Programme (n) /ˈproʊ.ɡræm/: a television or radio broadcast (chương trình truyền
hình hay radio)
Program (n) /ˈproʊ.ɡræm/: a series of instructions that makes a computer do
something (một chuỗi các câu lệnh khiến máy tính làm gì đó)
 Channel/ broadcast:
Channel (n) /ˈtʃæn.əl/: a television station and the programmes that it broadcasts
(một đài truyền hình và các chương trình mà nó phát sóng)
Broadcast (n) /ˈbrɑːd.kæst/: a programme that is broadcast (một chương trình được
phát sóng)
 Bulletin/ newsflash:
Bulletin (n) /ˈbʊl.ə.t̬ ɪn/: a short news broadcast (tin tức ngắn được phát đi)
Newsflash (n) /ˈnuːz.flæʃ/: a short broadcast of an important piece of news in the
middle of a television or radio programme (một đoạn tin ngắn được phát đi giữa
chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh)

Phrasal verbs
Bring up: start discussing a subject (bắt đầu thảo luận một đề tài)
Come on: start to be broadcast (bắt đầu được phát đi)
Come out: be published (được xuất bản)
Fill in: add information in the spaces on a document (thêm thông tin vào các ô trên
một tài liệu)
Flick through: turn and look at the pages of a magazine, etc quickly (nhìn vào các
trang của một tạp chí, v.v)
Go into: deal with sth in detail (giải quyết một số chi tiết)
Hand out: give things to people in a group (cho mọi người trong một nhóm)
Look up: try to find information in a book or list, etc (cố gắng tìm thông tin trong
một cuốn sách hoặc danh sách, v.v)
Make out: pretend that something is true; see; hear or understand sb or sth with
difficulty (giả bộ điều gì đó là thật; thấy; nghe hoặc hiểu nhau khi gặp khó khan)
Make up: invent an explanation, excuse, etc; create a story, poem, etc (đưa ra lời
giải thích, lời xin lỗi, v.v; Tạo nên một câu chuyện, thơ ca, v.v)
Put forward: suggest (gợi ý)
See through: recognize that sth is not true and not be tricked by it (hãy nhận ra rằng
điều gì đó không đúng và không bị lừa bởi nó)
Stand out: be easy to see because of being different (dễ nhận ra vì sự khác biệt)
Turn over: turn a page so that the order side is towards you (lật sang trang để mệnh
lệnh hướng về phía bạn)

Phrases and collocations


Control: in control (of sth); take control (of sth); under control; under the control of
sb; out of control (trong sự kiểm soát (của cái gì đó); kiểm soát (của cái gì đó);
dưới sự kiểm soát; được kiểm soát bởi ai đó; mất kiểm soát)
Description: give a description of sth/ sb (mô tả về ai đó/ cái gì)
Difference: make a difference (to sth/ sb); tell the difference (between); there’s no/
some/ little/ etc difference between (tạo sự khác biệt (với ai hoặc cái gì); cho biết
sự khác biệt (giữa); không có sự khác biệt/vài/chút/v.v giữa)
Granted: take sth/ sb for granted (Hãy xem điều gì/ ai đó là điều hiển nhiên)
Influence: influence sth/ sb; have/ be an influence on sth/ sb (Ảnh hưởng ai/ cái gì;
có ảnh hưởng đến ai/ cái gì)
Internet: on the Internet; over the Internet; surf the Internet (trên Internet; qua
Internet; lướt Internet)
News: in the news; on the news; hear the news; newsflash; newspaper (trên các
bản tin; trên thời sự; nghe tin tức; newsflash; báo chí)
Place: take place; in place of; at a place (diễn ra; thay vì; ở một nơi)
Question: ask/ answer a question; question sth/ sb; in question; question mark (hỏi/
trả lời câu hỏi; hỏi ai/ điều gì đó; trong câu hỏi; đánh dấu câu hỏi)
View: have/ hold/ take a view; be sb’s view that; in my view; in view of; look at/
see the view; view of sth; view from sth/ swh (Có/ giữ/ xem xét; có quan điểm của
ai đó như vậy; trong quan điểm của tôi; khi nhìn vào; nhìn vào/ xem quang cảnh;
quan điểm về cái gì; cái nhìn từ cái gì đó/ ở đâu đó)
Watch: watch sth/ sb; watch (out) for sth/ sb; keep watch (xem ai/ điều gì; xem (ra)
ai đó/ cái gì đó; tiếp tục canh chừng)

Word patterns
According to sb: theo ai đó
Announce sth (to sb); announce that (thông báo điều gì (cho ai); thông báo rằng)
Believe sth; believe in sth; believe that; believe to be (hãy tin tưởng; hãy tin vào
điều gì đó; hãy tin rằng; được cho là)
Comment on sth; make a comment (to sb) about sth (bình luận về điều gì đó; đưa
ra bình luận (với ai đó) về điều gì đó)
Confuse sth/ sb with sth/ sb; confused about/ by sth (nhầm lẫn ai/ cái gì với điều gì/
ai đó; về/ bởi điều gì)
Correspond with sth/ sb (tương ứng với điều gì/ ai đó)
Describe sth/ sb as; describe sth/ sb to sb (mô tả ai/ cái gì như; mô tả ai/ điều gì với
ai đó)
Hear sth/ sb; hear about sth/ sb; hear from sb (nghe điều gì/ ai đó; nghe về ai/ điều
gì đó; nghe từ ai đó)
Inform sb that; inform sb about/ of sth (thông báo cho ai biết rằng; thông báo cho
ai về điều gì đó)
Likely to do/ likely that (có vẻ như vậy)
Persuade sb to do; persuade sb that; persuade sb of sth (thuyết phục ai đó làm;
thuyết phục ai đó rằng; thuyết phục ai về điều gì đó)
Point (in) doing
Send sb sth; send sth (to sb) (gửi ai đó cái gì; gửi cái gì (cho ai đó)
Surprise by surprise; surprised at/ by sth (ngạc nhiên; ngạc nhiên bởi cái gì)
Tell sb sth; tell sb that; tell sb about sth/ doing; tell sb (not) to do (nói với ai đó
điều gì; nói với ai rằng; nói với ai về việc làm; bảo ai (không) làm đi)

You might also like