You are on page 1of 5

UNIT8: VOCABULARY

THE MEDIA
.TOPIC VOCABULARY IN CONTRAST
DENY Để nói rằng một cái gì đó là không đúng
REFUSE Để nói rằng bạn sẽ không làm hoặc chấp nhận điều gì đó, hoặc sẽ không
để ai đó làm điều gì đó
AGREE Cùng quan điểm với người khác
ACCEPT Để nhận ra rằng một cái gì đúng,công bằng hoặc đúng/chấp nhận
HEADLINE Tiêu đề của một câu chuyện báo, in bằng chữ lớn
HEADING Tiêu đề ở đầu trang hoặc đoạn văn bản
FEATURE Một bài báo hoặc tạp chí, hoặc một phần chương trình truyền hình hoặc
đài phát thanh tập trung vào một chủ đề cụ thể
ARTICLE Một mẩu văn bản trong một tờ báo hoặc tạp chí
TALK SHOW Một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh trong đó có những
người nổi tiếng nói về bản thân và công việc của họ
QUIZ SHOW Một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh để giành giải thưởng
GAME SHOW Một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh trong đó mọi người
chơi trò chơi hoặc trả lời câu hỏi để giành giải thưởng
ANNOUNCER Ai đó có công việc là cung cấp thông tin về các chương trình truyền hình
hoặc đài phát thanh giữa các chương trình khác
COMMENTATOR Ai đó công việc là đưa ra một mô tả về một sự kiện trên truyền hình hoặc
đài phát thanh khi nó xảy ra
TABLOID Một tờ báo có các trang nhỏ và không có nhiều tin tức nghiêm trọng
BROADSHEET Một loại báo nghiem túcđược in trên tờ giấy lớn
JOURNALIST Một người có công việc là báo cao tin tức cho một tờ báo,tap chí,chương
trình phát thanh hoặc chương trình truyền hình
COLUMNIST Một nhà báo viết một loạt bài báo thường xuyên cho một tờ báo hoặc tạp
chí cụ thể
PRESS Báo và tạp chí tin tức hoặc các nhà báo làm việc trên chúng
MEDIA Đài phát thanh, truyền hình,báo chí, internet và tạp chí được coi là một
nhóm
PROGRAMME Một chương trình truyền hình hoặc đầi phát thanh
PROGRAM Một loạt các hướng dẫn mà làm cho một máy tính lam một cái gì đó
Một đài truyền hình và các chương trình mà nó phát sóng
CHANNEL
BROADCAST Một chương trình được phát sóng
BULLETIN Một bản tin ngắn phát sóng
NEWSFLSAH Một chương trình phát thanh ngắn về mẩu tin tức quan trọng ở giữa
chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh
PHRASAL VERBS
Bring up Bắt đầu thảo luận về một chủ đề
Come on Bắt đầu được phát sóng
Come out Tuyên bố một cái gì đó
Fill in Thêm thông tin vào khoảng trống trên tài liệu
Flick through Lật và xem nhanh các trang tạp chí
Go into Đối phó với một cách chi tiết
Hand out Tặng đồ cho mọi người trong nhóm
Look up Cố gắng tìm thông tin trong sách hoặc danh sách
Make out Giả vờ rằng một cái gì đó là sự thật,thấy,nghe hiểu sb hoặc sth một cách
khó khăn
Make up Phát minh ra một lời giải thích,bào chữa, tạo ra một câu chuyện,bài thơ
Put foward Đề nghị
See through Nhận ra rằng sth là không đúng sự thật và không bị lừa bởi nó
Stand out Dễ nhận thấy vì khác biệt
Turn over Lật một trang để phía bên kia hướng về phía bạn

PHRASES AND COLLOCATIONS


Control Kiểm soát,chỉ huy
In control (of sth) Trong sự kiểm soát của cái gì
Take control ( of sth) Kiểm soát cái gì
Under control Trong tầm kiểm soát
Under the control of sb Dươi sự kiểm soát của ai
Out of control Mất kiểm soát
Description Sự mô tả
Give a description of sth Đưa ra một một tả về một cái gì đó
Difference Sự khác biệt
Make a difference (to sth/sb) Tạo nên sự khác biệt( cho ai/cho cái gì)
Tell the difference(between) Cho biết sự khác biệt(giữa)
There’s no/some /little etc difference between Không có/có/có rất ít,.. sự khác biệt giữa
Granted Được thừa nhận
Take sth/sb for granted Coi cái gì /ai là đương nhiên
Influence sth/sb Ảnh hưởng đến một cái gì/ai
Have/be an influence on sth/sb
over the internet Qua mạng
On the internet Trên mạng
Surf the internet Lướt mạng

In the news Trên bản tin tức


On the news Trên tin tức
Hear the news Nghe tin tức
Newsflash Bản tin thời sự
newspaper Báo chí
Take place Diễn ra
In place of Thay vì
At a place Tại một nơi
Question sth/sb Đặt câu hỏi gì đó/ai đó
In question Trong câu hỏi
Question mark Dấu chấm hỏi
Ask/answer a question Đặt /trả lời câu hỏi
Have/hold/take a View Có /giữ/hãy xem một cái nhìn
Be sb’s view that Là quan điểm của ai đó
In my view Theo quan điểm của tôi
In view of Theo quan điểm của
Look at/see the view Hãy nhìn vào/nhìn quan cảnh
View of sth Quan điểm của một cái gì đó
View from sth/swh nhìntừ một cái gì/nhìn từ đâu
Watch sb/sth Xem ai/cái gì
Watch(out) for sth/sb Coi chừng cái gì/ai đó
Keep watch Theo dõi

WORD PATTERNS
According to sb Theo,đồng ý như ai
Announce sth(to sb) Thông báo cái gì đến ai
Announce that Thông báo rằng
Believe sth Tin cái gì
Believe in sth Tin vào cái gì
Believe that Tin rằng
Believe to be Tin là
Comment on sth Nhận xét về cái gì
Make a comment(to sb) about sth Đưa ra nhận xét cho ai về cái gì
Confuse sth/sb as Nhầm lẫn một cái gì/một ai như
Confused about/by sth Nhầm lẫn về một cái gì/bối rối bởi một cái gì
Correspond with sth/sb Tương ứng với một số cái gì /ai
Describe sth/sb as Mô ra một cái gì/ai đónhư
Describe sth/ sb to sb Mô tả một cái gì/ai cho ai
Hear sth/sb Nghe một cái gì/ ai
Hear about sth/sb Nghe về một cái gì /về ai
Hear from sb Nghe từ ai đó
Inform sb that Thông báo cho ai rằng
Inform sb about/of sth Thông báo cho ai cái gì/cho ai điều gì
Likely to do Có khả năng
Likely that Có khả năng rằng
Pesuade sb to do Thuyết phục ai đó làm
Pesuade sb that Thuyết phục ai đó rằng
Pesuade sb of sth Thuyết phục ai đó về cái gì
Point (in) doing Chỉ điểm làm gì
Send sb sth Gửi cho ai cái gì
Send sth(to sb) Gửi cái gì cho ai
Surprise by surprise Bất ngờ bởi bất ngờ
Surprise at/by sth Ngạc nhiên về điều gì /bởi điều gì
Tell sb sth Nói với ai điều gì
Tell sb that Nói với ai đó rằng
Tell sb about sth/doing Nói với ai đó về điều gì /việc làm
Tell sb( not to do) Nói với ai (việc không nênlàm)

WORD FORMATION
Announce (v) Thông báo
Announcement (n) Sự thông báo
(un) announced Công bố
Belief (n) Sự tin tưởng
Disbelief (n) Hoài nghi
Believe (v) Tin tưởng
(un)believable (a) (không) đáng tin cậy
(un)believably (adv) (không) đáng tin cậy
Communicate (v) Giao tiếp
Communication (n) Sự giao tiếp
(un)communicative (a) (không) giao tiếp
Communicator (n) Người giao tiếp
Convince (v) Thuyết phục
Convinced (a) Tin chắc
(un)convincing (a) Thuyết phục
Discuss (v) Thảo luận
discusion Sự thảo luận
Edit (v) Chỉnh sửa
Editor(n) Người chỉnh sửa
Editorial (a) Thuộc về xuất bản,tòa soạn,bộ biên tập
Edited (a) Đã chỉnh sửa
Humour Hài hước
Humourous Khôi hài,buồn cười
humourless Không hài hước
Inform (v) Gây ra,báo cho biết
Information (n) Thông tin
(un)informed Hỏi thăm
(un)informative (a) Nhiều thông tin,có thể dạy
Journal (n) Báo chí
Journalist (n) Nhà báo
Journalism (n) Nghề viết báo
Journalistic (a) Thuộc báo chí
Politics (n) Chính trị
Political(ly) Thuộc về Chính trị
Politician (n) Chính trị gia
Power (v) Sức mạnh
Poweful(ly) (a/(adv)) Mạnh mẽ
Powerless(ly) (a/adv)) Bất lực
Empower (v) Trao quyền
Ridicule (v) Chê cười,chế giễu
Ridiculous(ly) (a/adv)) Lố bịch,đáng cười
Ridiculousness (n) Sự nực cười
Second (n) Hạng nhì, giây đồng hồ
Secondly (adv) Thứ hai, trợ lực
Secondary (a) Thứ nhì
Write (v) Viết,ghi
Writer (n) Nhà văn
Writing (n) Sự viết
Wrote (v) Viết
(un)written

You might also like