You are on page 1of 10

Phrasal verb Ý nghĩa

Ask somebody out Mời/hẹn ai đó

Ask around Hỏi mọi người, hỏi xung quanh

Add up to something Tương đương

Back something up Quay ngược, đảo chiều

Back somebody up Hỗ trợ

Blow up Phát nổ

Blow something up Bơm phồng, thổi phồng lên

Break down Ngừng hoạt động

Break down Suy sụp

Break something down Tách nhỏ

Break in Đột nhập

Break into something Xông vào

Break something in Mặc nhiều lần

Break up Chia tay

Break out Chạy thoát

Break out in something Nổi mẩn

Bring somebody down Làm ai đó thấy buồn

Bring somebody up Nuôi dưỡng trẻ nhỏ

Bring something up Khởi xướng chủ đề


Call around Gửi nhiều nơi, nhiều người

Call somebody back Gọi lại ai đó

Call something off Hủy bỏ

Call on somebody Hỏi ý kiến

Call somebody up Gọi điện ai đó

Calm down Bình tĩnh lại

Not care for somebody/something Không ưa ai/cái gì

Catch up Theo kịp, đuổi kịp

Check in Đến xác nhận đăng ký

Check out: Trả phòng khách sạn

Check somebody/ something out Quan sát, điều tra kỹ

Check out somebody/ something Nhìn ngó thiếu lịch sự

Cheer up Trở nên vui vẻ hơn

Cheer somebody up Làm ai đó vui

Chip in Giúp đỡ

Clean something up Lau dọn thật gọn gàng

Come across something Đi ngang qua, bắt gặp

Come apart Chia tách

Come down with something Bị ốm

Come forward Tình nguyện, xung phong, cung cấp bằng chứ
Come from some place Xuất xứ

Count on somebody/ something Dựa vào ai/cái gì

Cross something out Gạch bỏ

Cut back on something Tiêu thụ/sử dụng ít

Cut something down Chặt bỏ thứ gì đó

Cut in Can thiệp, làm gián đoạn

Cut something off Cắt thứ gì đó (sử dụng vật sắc nhọn)

Cut something out Cắt thứ gì đó

Do something over Làm lại việc gì đó

Do away with something Loại bỏ

Do something up Đóng, kéo, khóa lại

Dress up Diện đồ đẹp

Drop back Tụt hạng

Drop in/ by/ over Ghé qua nhưng không hẹn trước

Drop somebody/ something off Đưa ai đó tới nơi nào đó và bỏ lại

Drop out Bỏ học

Eat out Ăn ở bên ngoài

End up Quyết định, hành động cuối cùng

Fall apart Tan vỡ nhiều mảnh

Fall down Ngã xuống đất


Fall out Rơi khỏi vật đựng

Figure something out Tìm ra, hiểu ra

Fill something in/ out Điền thông tin

Fill something up Đồ đầy

Find out Khám phá ra

Find something out Khám phá ra thứ gì đó

Get something across/ over Trao đổi, làm cho sáng tỏ

Get along/ on Hòa thuận, yêu mến

Get around Di chuyển linh hoạt

Get away Đi nghỉ

Get away with something Lén lút làm việc gì đó

Get back Quay trở lại

Get something back Lấy lại (thứ đã từng là của mình)

Get back at somebody Phục thù, phản đối

Get back into something Lại quan tâm, có hứng thú

Get on something Lên xe

Get over something Vượt qua vấn đề

Get round/ around to something Có thời gian để làm gì đó

Get together Gặp gỡ

Get up Thức dậy


Give somebody away Tiết lộ thông tin, tố cáo

Give something away Làm lộ bí mật

Give something back Trả món đồ đã mượn

Give in Ngừng tranh chấp, đánh nhau

Give something out Phát cái gì cho nhiều người

Give something up Từ bỏ thói quen

Give up Từ bỏ

Go after somebody Đi theo ai đó

Go after something Theo đuổi để đạt được cái gì đó

Go against somebody Thi đua, cạnh tranh với ai đó

Go ahead Bắt đầu, triển khai

Go back Quay trở lại

Go out Ra ngoài

Go out with somebody Hẹn hò

Go over something Kiểm tra lại

Go over Thăm ai đó gần đây

Go without something Trải qua khó khăn, thiếu thốn

Grow apart Xa cách theo thời gian

Grow back Mọc lại

Grow into something Lớn lên phù hợp với thứ gì đó


Grow out of something Quá lớn để phù hợp với thứ gì đó

Grow up Trưởng thành, lớn lên

Hand something down Nhương lại món đồ đã dùng cho ai đó

Hand something in Nộp

Hand something out Phân phát cái gì đó

Hand something over Giao nộp cái gì đó

Hang in Giữ thái độ tích cực

Hang on Chờ đợi trong chốc lát

Hang out Vui chơi

Hang up Dập máy

Hold somebody/ something back Giữ chân, chặn ai đó lại

Hold something back Kìm nén cảm xúc

Hold on Chờ đợi trong thoáng chốc

Hold onto somebody/ something Giữ, bám chặt

Hold somebody/ something up Cướp giật

Keep on doing something Tiếp tục làm gì đó

Keep something from somebody Không nói cái gì cho ai

Keep somebody/ something out Không cho vào

Keep something up Giữ nguyên phong độ

Let somebody down Làm ai đó thất vọng


Let somebody in Cho phép ai đó vào

Log in/ on Đăng nhập

Log out/ off Đăng xuất

Look after somebody/ something Chăm sóc ai đó

Look down on somebody Coi thường, đánh giá thấp

Look for somebody/ something Tìm kiếm

Look forward to something Mong ngóng, phấn khích

Look into something Điều tra, nghiên cứu

Look out Cảnh giác, lưu ý

Look out for somebody/ something Cảnh giác với ai đó

Look something over Kiểm tra, xem xét

Look something up Tìm kiếm thông tin

Look up to somebody Ngưỡng mộ ai đó

Make something up Bịa đặt, nói dối

Make up Tha thứ, hòa giải

Make somebody up Trang điểm cho ai đó

Mix something up Nhầm lẫn

Pass away Qua đời

Pass out Bất tỉnh

Pass something out Truyền tay nhau


Pass something up Từ chối, bỏ qua

Pay somebody back Trả nợ

Pay for something Bị trừng phải, trả giá

Pick something out Lựa chọn

Point somebody/ something out Chỉ trỏ vào ai đó cái gì đó

Put something down Đặt cái gì đó xuống

Put somebody down Xúc phạm ai đó

Put something off Trì hoãn

Put something out Dập tắt

Put something together Tập hợp, lắp ráp

Put up with somebody/ something Chịu đựng

Put something on Mặc quần áo, đeo trang sức

Run into somebody/ something Tình cờ gặp

Run over somebody/ something Cán xe qua cái gì/ qua ai đó

Run over/ through something Tập dượt, tổng duyệt

Run away Bỏ chạy, đào tẩu

Run out Hết, không còn

Send something back Gửi trả lại

Set something up Sắp đặt, bố trí

Set somebody up Lừa, bẫy ai


Shop around So sánh giá cả

Show off Khoe mẽ, thể hiện

Sleep over Ngủ lại qua đêm

Sort something out Sắp xếp, giải quyết

Stick to something Tiếp tục làm gì đó

Switch something off Tắt thứ gì đó

Switch something on Bật thứ gì đó

Take after somebody Giống ai đó

Take something apart Cố tình phá, tách cái gì đó

Take something back Trả lại thứ gì đó

Take off Cất cánh

Take something off Tháo bỏ thứ gì đó

Take something out Đem thứ gì đó ra

Tear something up Xé vụn

Think back to/ on Nhớ lại

Think something over Cân nhắc

Throw something away Vứt bỏ thứ gì đó

Turn something down Vặn nhỏ âm lượng

Turn something off Tắt đi

Turn something on Bật lên


Turn something up Tăng âm lượng, nhiệt độ

Turn up Xuất hiện đột ngột

Try something on Mặc thử đồ

Try something out Thử nghiệm

Use something up Dùng hết

Wake up Thức giấc

Warm up Khởi động

Work out Tập thể dục

You might also like