You are on page 1of 3

Get back at somebody Phục thù, phản đối

Get back into something Lại quan tâm, có hứng thú

Get on something Lên xe

Get over something Phục hồi sức khỏe

Get over something Vượt qua vấn đề

Get round/ around to something Có thời gian để làm gì đó

Get together Gặp gỡ

Get up Thức dậy

Give somebody away Tiết lộ thông tin, tố cáo

Give somebody away Đưa cô dâu tới lễ đường

Give something away Làm lộ bí mật

Give something away Cho không thứ gì đó

Give something back Trả món đồ đã mượn

Give in Ngừng tranh chấp, đánh nhau

Give something out Phát cái gì cho nhiều người

Give something up Từ bỏ thói quen

Give up Từ bỏ

Go after somebody Đi theo ai đó

Go after something Theo đuổi để đạt được cái gì đó

Go against somebody Thi đua, cạnh tranh với ai đó

Go ahead Bắt đầu, triển khai


Go back Quay trở lại

Go out Ra ngoài

Go out with somebody Hẹn hò

Go over something Kiểm tra lại

Go over Thăm ai đó gần đây

Go without something Trải qua khó khăn, thiếu thốn

Grow apart Xa cách theo thời gian

Grow back Mọc lại

Grow into something Lớn lên phù hợp với thứ gì đó

Grow out of something Quá lớn để phù hợp với thứ gì đó

Grow up Trưởng thành, lớn lên

Hand something down Nhương lại món đồ đã dùng cho ai

Hand something in Nộp

Hand something out Phân phát cái gì đó

Hand something over Giao nộp cái gì đó

Hang in Giữ thái độ tích cực

Hang on Chờ đợi trong chốc lát

Hang out Vui chơi

Hang up Dập máy

Hold somebody/ something back Giữ chân, chặn ai đó lại

Hold something back Kìm nén cảm xúc


Hold on Chờ đợi trong thoáng chốc

Hold onto somebody/ something Giữ, bám chặt

Hold somebody/ something up Cướp giật

You might also like