You are on page 1of 10

VOCABULARY

UNIT 9

Word Class Meaning

alcohol n. chất có cồn, rượu

ambulance n. xe cứu thương

anxiety n. sự lo lắng

awake adj. tỉnh, thức

bandage n. băng y tế

bite n. vết cắn, miếng

bleed v. chảy máu

burn n. vết bỏng

conscious adj. trong trạng thái tỉnh táo, biết rõ

crutch n. cái nạng

ease v. làm dịu đi

elevate v. nâng lên

emergency n. cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

eye chart n. bảng đo thị lực

fainting n. sự ngất xỉu


first-aid n. sự sơ cứu

handkerchief n. khăn tay, khăn mùi soa

hurt v. làm bị thương, làm đau

injection n. mũi tiêm

injured adj. bị thương

minimize v. giảm đến mức tối thiểu

nosebleed n. chảy máu mũi, chảy máu cam

pack n.

pressure n. sức ép, áp lực, áp suất

promise n. lời hứa

revive v. hồi sinh

shock n. cú sốc, choáng

sterile adj. vô trùng

sting n. vết đốt (của ong ...)

stretcher n. cái cáng

tap n. vòi nước

tight adv. chặt

tissue damage n. tổn thương mô


towel n. khăn lau, khăn tắm

treatment n. sự điều trị

victim n. nạn nhân

wheelchair n. xe lăn

wound n. vết thương

UNIT 10

Word Class Meaning

bucket n. cái xô

compost n. phân xanh

confirm v. xác nhận

decompose v. phân hủy, mục nát, thối rữa

deposit n. tiền đặt cọc

detergent n. chất tẩy rửa

fabric n. sợi vải, vải

fertilizer n. phân bón

firmly adv. một cách chắc chắn, dứt khoát

floor covering n. tấm lát sàn nhà

glassware n. đồ thủy tinh


grain n. hạt (thóc)

heap n. đống

leather n. chất da

liquid n. chất lỏng

mash v. nghiền, dằm nát

mesh n. tấm lưới

metal n. kim loại

milkman n. người giao sữa sáng

package v. đóng gói

packaging n. bao bì

plastic n. nhựa, chất dẻo

pipe n. ống dẫn

reduce v. giảm, cắt bớt

refill v. làm đầy lại

relieve v. làm cho thoải mái, nhẹ nhõm

representative n. người đại diện, đại diện

reuse v. tái sử dụng

sandal n. dép quai hậu, xăng-đan


scarf n. khăn quàng cổ

scatter n. rắc, rải

shade n. bóng râm

soak v. nhúng nước, ngâm nước

tire n. lốp xe

tray n. cái khay

vegetable matter n. lớp phủ thực vật, chất thực vật

wire n. dây kim loại

wrap v. gói

UNIT 11

Word Class Meaning

accommodation n. chỗ ở

adventure n. chuyến phiêu lưu

arrival n. sự đến, sự tới nơi

canoe n. ca-nô, xuồng

corn n. ngô, cây ngô

departure n. sự khởi hành

destination n. điểm đến


eternal adj. vĩnh cửu

florist n. người bán hoa

giant adj. to lớn, khổng lồ

heritage n. di sản

import v. nhập khẩu

institute n. học viện, viện

limestone n. đá vôi

luggage n. đồ đạc, hành lý

magnificent adj. lộng lẫy, đầy ấn tượng

oceanic adj. thuộc đại dương

offshore adj. xa bờ

overturn v. lật

paddle v. chèo thuyền

paddle n. mái chèo

recognize v. nhận ra

slope n. dốc, con dốc

stream n. dòng suối

stumble v. vấp ngã


sugar cane n. cây mía

sunbathe v. tắm nắng

tribe n. bộ tộc, bộ lạc

waterfall n. thác nước

UNIT 12

Word Class Meaning

bother v. làm bận tâm, quấy rầy

brochure n. quyển sách mỏng dùng để giới thiệu

carve v. chạm khắc

cloudy adj. nhiều mây

gallery n. phòng trưng bày

hospitality n. sự hiếu khách

humid adj. ẩm ướt

include v. bao gồm

itinerary n. lộ trình

lava n. dung nham

minus prep. trừ đi, âm

overhead adv. phía trên đầu


pick up v. đón (ai)

pour v. đổ, rót

prison n. nhà tù

relative n. người họ hàng

sightseeing n. đi ngắm cảnh, tham quan

situate v. đặt ở vị trí

souvenir n. đồ lưu niệm

surprise n. sự ngạc nhiên

temperature n. nhiệt độ

valley n. thung lũng

wharf n. cầu tàu

UNIT 13

Word Class Meaning

award v. tặng thưởng

bamboo n. cây tre

carol n. thánh ca

century n. thế kỷ

competition n. cuộc tranh tài


council n. hội đồng

custom n. phong tục

decorate v. trang trí

description n. sự miêu tả

festival n. lễ hội

fetch v. tìm về, mang về

harvest n. mùa màng

husk n. vỏ trấu

keen (on) adj. thích, đam mê

jolly adj. vui nhộn, vui vẻ

jumble v. làm lộn xộn

participate v. tham gia

pomegranate n. quả lựu

pottery n. đồ gốm

separate adj. tách rời, riêng biệt

teammate n. đồng đội

spring roll n. chả giò, nem

traditional adj. thuộc về truyền thống


urge v. thúc giục

yell v. hét lên, tiếng hét

You might also like