You are on page 1of 4

UNIT 1:

MY HOBBIES
GETTING STARTED
hobby n /ˈhɑːbi/ sở thích
collect v /kəˈlekt/ sưu tầm, tập trung
bottle n /ˈbɑːtl/ chai, lọ
unusual adj /ʌnˈjuːʒuəl/ khác thường
expensive adj /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ
guess v /ɡes/ đoán
present n /ˈpreznt/ món quà
special adj /ˈspeʃl/ đặc biệt
occasion n /əˈkeɪʒn/ dịp, cơ hội
On special occcasions n Vào những dịp đặc biệt
challenge n /ˈtʃælɪndʒ/ thách thức, thử thách
receive v /rɪˈsiːv/ nhận được
cost v /kɔːst/ có giá
arrange v /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
Arranging flowers v Cắm hoa
A piece of cake idiom Dễ ẹt
Upstairs adv Trên lầu
Downstairs adv Dưới lầu
Glass n Thủy tinh
Glass bottle n Chai thủy tinh
Keep v Giữ
Family members n Các thành viên trong gia đình
Aunt n Cô, dì, thiếm, mợ
Uncle n Chú, bác, cậu, dượng
Climb v Leo, trèo
Mountain climbing V Leo núi
In other countries ở những đất nước khác
Same Giống nhau
Different Khác nhau
Difficult adj khó
Cheap adj Rẻ
Expensive adj Đắt đỏ
Cycle v Đạp xe đạp
From all over the
world Từ khắp nơi trên thế giới
Challenging adj Thách thức
Trò chơi trên bàn cờ (cờ vua,
n
Board game cờ tỷ phú,..)
Bird-watching n Quan sát chim chóc
Gardening n Làm vườn
A CLOSER LOOK 1
common adj /ˈkɑːmən/ phổ biến
Continue v Tiếp tục
correct adj /kəˈrekt/ chính xác
creative adj /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
Share v Chia sẻ
exciting adj /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị
Fit v /fɪt/ làm cho phù hợp
foreign adj /ˈfɔːrən/ nước ngoài
Keep fit v Giữ dáng
loud adj /laʊd/ đọc to, nói to
melody n /ˈmelədi/ giai điệu
neighbour n /ˈneɪbər/ hàng xóm
Noise n Tiếng ồn
Noisy adj ồn ào
surfing n /ˈsɜːrfɪŋ/ môn lướt sóng
At the same time Cùng một lúc
outdoors adv ở ngoài trời
indoors adv ở trỏng nhà
Catch v Bắt, chụp
Keyword n Từ khóa
Headphone n Tai nghe
Horse-riding n Cưỡi ngữa
Gymnastics n Thể dục, môn thể dục dụng cụ
Do gymnastics v Tập thể dục
Vegetables n Rau , củ, quả
CLOSER LOOK 2
Continue v Tiếp tục
In the future Trong tương lai
Do morning exercise v Tập thể dục buổi sáng
Still Vẫn
Report n Báo cáo
Classmate n Bạn cùng lớp
Get v Có
Result n Kết quả
Everbody Mọi người
Most Hầu hết
Most of them Hầu hết bọn họ
Only Chỉ
Monopoly n Cờ tỷ phú
Prefer = enjoy v thích
Cousin n Anh, em họ
COMMUNICATION
Đồ gốm, đò thủ công mỹ
n
pottery nghệ
Making pottery V Nặn đồ gốm
carve v Chạm, khắc
Carved adj Được chạm, khắc

wood n Gỗ
Ice-skating n Trượt băng
Model N Mô hình
Making model V Làm mô hình

You might also like