You are on page 1of 2

VOCAB ĐỊNH DẠNG PHÁT ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT

annual a hàng năm


championship n chức vô địch
contest n cuộc thi
triathlon n ba môn phối hợp
ultimate a tối thượng, cuối cùng
coach n huấn luyện viên
court n tòa án
goggles n kính bảo hộ
net n lưới
pitch n sân bóng đá
professional a chuyên nghiệp
racquet n vợt
ring n võ đài
track n đường đua
shopping cart n xe đẩy mua
wheel n bánh xe
obligatory a bắt buộc
referee n /ˌref.əˈriː/ trọng tài
backward a lui lại phía sau
moustache n /ˈmʌs.tæʃ/ ria mép
beard n râu
category thể loại
beat v /biːt/ đánh bại

giant a khổng lồ
string n sợi dây
worm n con sâu (ăn lá cây)
announcer n phát thanh viên
applaud v vỗ tay, hoan hô
audience n khán giả
người xấu, nhân vật phản
baddie n diện
sự xao nhãng, không chú
distraction n ý
goodie n người tốt
impatient a nóng nảy
incredibly adv vô cùng
rope n /roʊp/ dây thừng
salary n lương
scream v la, hét
spin v quay
throw v ném, quăng
VOCAB ĐỊNH DẠNG PHÁT ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT
wave v vẫy
wrestler n đô vật
enthusiasm n /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ sự nhiệt tình, hăng hái,
theatre n nhà hát
crash barrier n rào chắn va chạm
fame n danh tiếng
pub n quán rượu
slope n đường dốc
wild a hoang dã

You might also like