Professional Documents
Culture Documents
T V NG Unit 2 - Trang Tính1
T V NG Unit 2 - Trang Tính1
giant a khổng lồ
string n sợi dây
worm n con sâu (ăn lá cây)
announcer n phát thanh viên
applaud v vỗ tay, hoan hô
audience n khán giả
người xấu, nhân vật phản
baddie n diện
sự xao nhãng, không chú
distraction n ý
goodie n người tốt
impatient a nóng nảy
incredibly adv vô cùng
rope n /roʊp/ dây thừng
salary n lương
scream v la, hét
spin v quay
throw v ném, quăng
VOCAB ĐỊNH DẠNG PHÁT ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT
wave v vẫy
wrestler n đô vật
enthusiasm n /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ sự nhiệt tình, hăng hái,
theatre n nhà hát
crash barrier n rào chắn va chạm
fame n danh tiếng
pub n quán rượu
slope n đường dốc
wild a hoang dã