You are on page 1of 6

Destination B1 X B2

STT Từ Vựng Từ loại Nghĩa


1 permanent Adj lâu dài,cố định,thường xuyên
2 prompt N sự gợi ý
3 expedition N cuộc thám hiểm
4 jungle N khu rừng
5 squash V chen chúc,tụ tập
6 upset Adj tức giận
7 argue V tranh cãi
8 complain V phàn nàn
9 nervous Adj lo lắng
10 disappointed Adj thất vọng
11 afford V có đủ tiền để trả
12 send off phr trục xuất
13 take up phr bắt đầu
14 in time (for) vừa kịp lúc
15 entertain V giải trí,tiêu khiển
16 crazy about Adj rất nhiệt tình,hào hứng
17 keen on doing sth Adj hăng hái,nhiệt tình
18 emphasize V nhấn mạnh
19 tidy V dọn dẹp
20 strange Adj xa lạ,không quen
21 crash V va chạm
22 read (sth) out phr đọc (cái gì) to lên
23 shout with joy phr reo hò phấn khích
24 clever Adj lanh lợi,thông minh
25 concentrate V tập trung
26 consider V cân nhắc
27 course N khóa học
28 degree N bằng cấp
29 expert N chuyên gia
30 hesitate V do dự,ngập ngừng
31 make progress phr tiến bộ
32 mental Adj trí tuệ,đầu ốc
33 qualification N khả năng chuyên môn
34 remind V nhắc nhở
35 revise V ôn tập
36 talented Adj có tài,có khiếu

1
37 wonder V tự hỏi là…
38 disaster N thảm họa
39 neatly Adv gọn gàng
40 composition N bàn luận
41 award N phần thưởng
42 prize N giải thưởng
43 What a shame! phr thật đáng tiết
44 cross out phr gạch bỏ
45 look up phr tìm kiếm
46 rip up phr xé nhỏ
47 rub out phr bôi xóa (=erase)
48 turn over phr lật ngược (cái gì) lại
49 write down phr viết (ra giấy)
50 by heart thuộc lòng
51 for instance ví dụ như…
52 in fact thật ra thì
53 in favour (of) ủng hộ (ai / cái gì),thiên về,nghiêng về
54 in general nói chung
55 capable of Adj có khả năng
56 talented at adj thiên tài về…
57 cope with V đương đầu với
58 intention N ý định
59 prediction N tiên đoán
60 furniture N đồ đạc,nội thất
61 jet lag N sự mệt mỏi vì lệch múi giờ
62 tightly Adv chặt
63 accommodation N nhà nghỉ
64 set off phr bắt đầu (một chuyến đi)
65 mood N tâm trạng
66 stranger N người lạ
67 strict adj nghiêm khắc
68 split up phr chia tay
69 on purpose cố ý (by mistake = vô ý)
70 admire V khâm phục
71 honest adj thành thực
72 personality n tính cách
73 fond of adj yêu mến
74 admire sb for V ngưỡng mộ

2
75 judge v đánh giá
76 wrong about adj nhầm lẫn
77 wrong with adj trục trặc
78 decide on/upon v chọn lựa
79 lend sth to v cho mượn
80 enormous adj to lớn
81 predict v dự báo
82 probable adj có thể xảy ra
83 reliable adj chắc chắn,đáng tin
84 involve v liên quan
85 operate v vận hành
86 unique adj độc nhất
87 break down phr hỏng hóc
88 come across phr tìm thấy (bất ngờ)
89 make up phr bịa đặt
90 fascinate v mê hoặc
91 identical adj đồng nhất
92 identically adv tương tự
93 obligation n nghĩa vụ
94 informal adj thân mật
95 interrupt v chen ngang,làm gián đoạn
96 persuade v thuyết phục
97 publish v công bố
98 summarize v tóm tắt
99 backward adv chậm tiến
100 afterward adv về sau
101 get sb in trouble phr dính vào rắc rối
102 admit v thừa nhận
103 arrest v bắt giam
104 commit v giao,ủy thác,cam kết
105 illegal adj bất hợp pháp
106 protest v,n chống lại,đối kháng
107 rudely adv thô lỗ
108 unpleasant adj khó chịu
109 punish v trừng phạt
110 get away with phr thoát khỏi (hình phạt nào đó)
111 elect v,adj bầu cử,chọn lọc
112 accuse sb of v buộc tội (ai đó) vì

3
113 guilty of adj kết án
114 to be found guity of sth bị kết tội về…...
115 blame sb for v đổ lồi cho ai đó
116 blame sth on v đỗ lỗi cái gì (vào ai đó)
117 criticise sb for v chỉ trích ai đó vì…..
118 punish sb for v trừng phạt ai đó vì…..
119 patient adj kiên nhẫn
120 firm n công ty
121 pension n tiền trợ cấp,lương hưu
122 deserve v xứng đáng
123 impress v gây ấn tượng
124 ambition n hoài bão,khát vọng
125 colleague n đồng nghiệp
126 contract n hợp đồng
127 department n bộ phận
128 poverty n sự nghèo đói
129 pressure n áp lực
130 retire v nghỉ hưu
131 salary n tiền lương
132 strike n đình công
133 call off phr hủy bỏ
134 put sth off phr hoãn lại
135 stay up phr đi ngũ trễ
136 take over phr tiếp quản
137 refer to v đối chiếu,nhìn nhận
138 catch sb attention phr có sự chú ý của ai
139 chew v nhai
140 have an operation phr phẫu thuật
141 ignore v phớt lờ,lờ
142 infection n sự lây nhiễm
143 ingredient n thành phần
144 get over phr hồi phục
145 go off phr bị hư (không còn tươi)
146 lie down phr nằm dài
147 at risk có nguy cơ
148 in addition (to) ngoài ra,hơn nữa
149 bend v quẹo,cúi xuống
150 sensible adj có thể nhận thức

4
151 sensitive adj nhạy cảm
152 addicted to adj nghiện
153 allergic to adj dị ứng
154 recover from v hồi phục
155 a recipe for n công thức cho (món ăn)
156 juggle v tung hứng
157 ancient adj cổ (xưa)
158 fold v gấp
159 gallery n phòng trưng bày
160 maintain v duy trì
161 match v phù hợp,khớp
162 pile n đống
163 pratical adj thực tiễn
164 rough adj thô,xù ráp (chưa được mài bóng)
165 stretch v kéo giãn
166 tight adj chặt (cứng)
167 concrete adj,n cụ thể,bê tông
168 do up phr mặc (áo) vào
169 fill up phr làm đầy
170 have on phr mặc (đội…)
171 leave out phr không bao gồm
172 put on phr mặc (đeo vào)
173 in fashion/style hợp mốt
174 in the corner (of) ở góc
175 out of fashion/style lỗi thời
176 mild adj êm dịu
177 preserve v bảo tồn
178 reptile n loài bò sát
179 resuce v,n giải thoát
180 species n giống loài
181 go out phr tắt,lụi tàn
182 put out phr dập (lửa)
183 put up phr treo (lên tường)
184 in the distance ở tít đằng xa
185 invade v xâm lấn
186 enthusiastic about adj háo hức về
187 short of adj thiếu hụt,không đủ
188 amusing adj hài hước

5
189 depressed adj chán nản
190 embarrass v ngượng ngùng,lúng túng
191 miserable adj cực khổ
192 naughty adj hư đốn,nghịch ngợm
193 polite adj lịch sự
194 regret v,n hối tiếc,ân hận
195 ridiculous adj kỳ cục
196 ashamed of adj xấu hổ
197 frightened of adj sợ vấn đề gì
198 convince v thuyết phục
199 insult v lăng mạ,sỉ nhục
200 investigate v điều tra
201 work out phr tìm giải pháp
202 get the hang of sth phr sử dụng thuần thục
203 point (in) doing v có ích trong việt làm gì
204 announce v thông báo
205 make out phr giả vờ như đúng
206 put forward phr đề nghị,đưa ra
207 make up phr bịa chuyện

You might also like