You are on page 1of 9

DESTINATION C1 AND C2

STT VOCAB TYPE MEANING


1 doubt v nghi ngờ
2 expect v mong đợi
3 suppose v giả sử
4 suspect v nghi ngờ
5 adore v yêu mến
6 appeal v hấp dẫn
7 appreciate v cảm kích
8 desire v mong muốn
9 despise v khinh thường
10 detest v ghê tởm
11 envy v ghen tị
12 fear v sợ hãi
13 mind v để ý
14 pity v đáng tiếc
15 satisfy v thỏa mãn
16 trust v tin tưởng
17 appear v dường như
18 notice v chú ý
19 recognize v nhận biết
20 resemble v giống nhau
21 concern v quan tâm
22 consist v bao gồm
23 contain v chứa
24 cost v tốn
25 equal v bì kịp,theo kịp
26 involve v liên quan
27 possess v sở hữu
28 suit v phù hợp
29 deserve v xứng đáng
30 too many cooks spoil the broth id nhiều thầy bối ma/nhiều người hỏng việc
31 psychiatry n tâm thần học
32 every now and then/again id,adv thỉnh thoảng
33 eventually adv cuối cùng,rốt cuộc là
34 on a regular basis phr một cách thường xuyên
35 long v kéo dài
36 allergic to adj dị ứng với
37 capital punishment n hình phạt tử hình
38 deter…from v ngăn cản…khỏi…
39 commit murder v phạm tội giết người
40 frown v nhăn mặt,giận
41 resemble v giống ai đó/việc gì đó
42 fly fishing n câu cá bằng mồi nhân tạo
43 press release n thông cáo báo chí
44 broadhand n đường truyền internet mạnh
45 have sth in common phr có điểm chung
46 desperately adv tuyệt vọng
47 harsh adj thô bạo,khắc nghiệt
48 intricate adj phức tạp
49 optimistic adj lạc quan
50 pessimistic adj bi quan
51 biased adj thành kiến,thiên vị

1
52 prejudiced adj thành kiến (trọng 1 nhóm người)
53 prejudicial adj gây thiệt hại
54 cynical adj đa nghi
55 dubious adj đa nghi,mơ hồ
56 sceptical adj hoài nghi,đa nghi đúng hay sai
57 navie adj ngây thơ dễ tin
58 ingenious adj khéo léo,tài tình
59 plausible adj hợp lý,đáng tin
60 baffle v gây trở ngại,bối rối
61 discriminate v phân biệt,kì thị,phân biệt giữa A và B
62 assess v đánh giá
63 assume v giả sử,cho rằng
64 speculate v suy xét,thảo luận
65 justify v biện minh,bào chữa
66 deduce v suy diễn,suy luận
67 reflect on v suy ngẫm về
68 presume v nghĩ là,cho là
69 concentrate v tập trung vào việc đang làm
70 centre on/around v tập trung vào chủ đề/sở thích
71 consider v cân nhắc,cho rằng
72 contemplate v suy nghĩ về tương lai
73 ponder v suy ngẫm trước khi quyết định
74 deliberate v có tính toán
75 dilemma n tình huống tiến thoái lưỡng nan
76 faith n niềm tin
77 gather v cho là vậy
78 grasp v hiểu vấn đề
79 guesswork n phỏng đoán
80 hunch n linh cảm
81 ideology n hệ tư tưởng
82 inspiration n nguồn cảm hứng
83 intuition n trực giác
84 notion n quan niệm
85 reckon v chắc chắn
86 paradox n nghịch lý
87 suppose v cho rằng
88 query v,n nghi ngờ,câu chất vấn
89 conscientious adj tận tâm,chu đáo
90 cram v học nhồi,luyện thi
91 curriculum n chương trình học
92 ignorant adj ngu dốt
93 intellectual adj trí thức
94 intensive adj cấp tốc,chuyên sâu
95 lecture v,n giảng bài,bài giảng
96 plagiarize v đạo văn
97 seminar n hội thảo
98 tuition n học phí
99 n bài luận nhóm
tutorial
100 adj kèm cặp
101 tutor n gia sư
102 brush up(on) phrv cải thiện,nâng cao
103 come(a)round(to) phrv thay đổi ý kiến,quan điểm
104 come up with phrv sáng kiến,nghĩ ra
105 hit upon phrv tình cờ khám phá ra

2
106 face up to phrv đối mặt,chấp nhận
107 figure out phrv nhận ra
108 make out phrv ám chỉ
109 mull over phrv suy ngẫm
110 piece together phrv xâu chuỗi
111 puzzle out phrv giải quyết bằng cách suy nghĩ cẩn thận
112 read up(on/about) phrv có nhiều thông tin do đọc sách
113 swot up(on) phrv học nhòi nhét trước thi
114 take in phrv tiếp thu
115 think over phrv cân nhắc
116 think through phrv xem xét cẩn thận
117 think up phrv bịa ra,tưởng tượng ra
118 go about phrv bắt đầu,đương đầu với
119 suss out phrv nhận ra,khám phá ra
120 pile out phrv ùa ra
121 drown out phrv lấn át(tiếng ồn)
122 sound out phrv điều tra,khám phá
123 stand out phrv nổi trội,nổi bật
124 worm out of phrv moi thông tin
125 fathom out phrv hiểu ý
126 come across phrv cư xử,bày tỏ,tình cờ thấy
127 pull yourself together phrv bình tĩnh
128 account for v giải thích cho
129 associate sth with v liên tưởng cái gì đến cái gì
130 hang in the balance id chưa chắc chắn
131 alter v thay đổi
132 pick sb's brain(s) v lấy ý kiến của ai
133 rack your brain v vắt óc suy nghĩ
134 doubt that v nghi ngờ
135 impress v gây ấn tượng
136 misapprehension n sự hiểu lầm
137 perspective n viễn cảnh
138 principle n nguyên tắc
139 go to your head id tự cao tự đại
140 have your wits about you id quyết định sáng suốt
141 in the dark(about) id không biết gì về (bị che dấu)
142 know what'swhat id biết những điều quan trọng
143 not have a leg to stand on id không có chứng cứ để chứng minh
144 not see the wood for the trees id không nhìn thấy được hoàn cảnh hiện có
145 put two and two together id cứ thế mà suy ra
146 quick/slow on the uptake id tiếp thu nhanh/chậm
147 ring a bell id nghe quen quen
148 round the bend id điên
149 split hairs id cãi nhau vì chuyện nhỏ
150 take stock (of) id nghĩ vắt óc
151 to say the least id nói nhẹ
152 assume v cho rằng
153 brilliant adj tài giỏi
154 conceive v nhận thức
155 convince v thuyết phục
156 judge v phán đoán
157 rational adj hợp lý
158 sane adj tỉnh táo
159 sense n giác quan

3
160 wise adj khôn ngoan
161 plain adj đơn giản,dễ hiểu
162 teminology n thuật ngữ
163 calligraphy n thư pháp
164 bother v lo lắng,áy náy
165 communism n cộng sản
166 captitalism n tư bản
167 go about v bắt đầu,xử lý
168 say the least v nói khẽ
169 plot n cốt truyện
170 illegible adj ko thể đọc được
171 illustrious a nổi tiếng
172 illegitimate a bất hợp pháp
173 rhetoric n tài hùng biện
174 date back phr v có từ thời
175 how/why/what on earth câu cảm thán trời ơi là trời
176 substance n vấn đề,thực thể
177 peer n bạn cùng trang lứa
178 conspiracy n âm mưu với 1 ng
179 kidnap v bắt cóc
180 frowning a cau mày,nhăn mặt
181 out of breath phr hết hơi
182 such a mess phr một mớ hỗn độn
183 initially adv ban đầu
184 evolve v tiến hóa
185 ingenuity n sự khéo léo
186 fundamental a cơ bản,nền tảng
187 tales n chuyện xàm lồn
188 adapt v thích nghi
189 adjust v điều chỉnh nhỏ
190 alternate v luân phiên
191 n vật dự phòng
alternative
192 a ~other:khác
193 amend v điều chỉnh giấy tờ,hợp đồng…
194 conservative adj bảo thủ
195 chuyển hệ thống
convert v
196 thay đổi niềm tin tôn giáo
197 v mục nát,thối rửa
decay
198 n tình trạng mục nát,suy tàn…
199 deteriorate v giảm giá trị,hư hỏng hơn,làm cho xấu hơn
200 distort v bóp méo,xuyên tạc thông tin
201 dynamic adj năng động,sôi nổi
202 cam chịu,chịu đựng
endure v
203 kéo dài thời gian
204 evolve into/from v tiến hóa,tiến triển
205 influence v ảnh hưởng
206 innovation n sự đổi mới
207 last for v kéo dài đến thời điểm cụ thể
208 maintain v duy trì
209 a trưởng thành,chín chắn
mature
210 v trưởng thành,chín cắn,hoàn thiện
211 modify v sửa đổi (để làm tốt hơn)
212 novel a mới lạ,lạ thường
213 persist in/with v kiên trì,có quyết tâm cao

4
214 n sự tiềm năng trong tương lai
potential
215 adj có tiềm năng
216 progress v,n tiến bộ,phát triển
217 radical adj triệt để
218 refine v làm cho tinh tế hơn,tốt hơn
219 reform v,n cải cách
220 remain v giữ nguyên
221 revise v xem xét lại,duyệt lại (ý tưởng,đạo luật,…)
222 revolution n cuộc cách mạng
223 v thay đổi ý kiến,thái độ,kế hoạch
shift
224 n sự thay đổi
225 spoil v làm hư,làm hại
226 status quo n phr nguyên trạng,hiện trạng
227 v giữ vững
steady
228 adj vững vàng,kiên định
229 v loại bỏ cái này bằng cái khác
substitute
230 n sự thay thế
231 sustain v duy trì,chống đỡ,chịu đựng
232 breakthrough n sự đột phá
233 v làm thủ công
craft
234 n nghề thủ công
235 primitive adj nguyên khai,tiền sử
236 resource n nguồn
237 back up phrv dự phòng
238 change around phrv thay đổi vị trí
239 do away with phrv vứt bỏ (get rid of)
240 do up phrv tân trang,làm mới
241 fade away phrv nhạt dần,biến mất dần
242 key in phrv nhập dữ liệu vào máy tính
243 take apart phrv tháo rời
244 test out phrv kiểm tra thử
245 use up phrv cạn kiệt,sử dụng hết
246 wear out phrv mòn rách,ko sd được
247 brush up (on) phrv cải thiện,nâng cao kiến thức
248 make up phrv bịa chuyện hoặc bịa cớ
249 puzzle out phrv khám phá ra,hiểu ra (suy nghĩ rất lâu)
250 meet v đáp ứng
251 satisfy v thỏa mãn
252 demand v đòi hỏi
253 reality n hiện thực
254 surft v lướt web
255 take the wheel v quản lý,điều hành
256 on wheels adv trôi chảy
257 wheel of fortune n sự thăng trầm của số phận
258 a leopard can't change its spots id giang sơn dễ đổi,bản tính khó dời
259 all mod cons id tiện nghi
260 break the mould id phá cách
261 change your tune id thay đổi quan điểm,thái độ
262 have a change of heart id thay đổi ý kiến,quyết định không làm nữa
263 know sth inside out id hiểu rõ về…
264 capable adj có khả năng
265 convert v chuyển đổi
266 endure v chịu đựng,cam chịu,kéo dài
267 evolve v tiến hóa

5
268 flexible a mềm dẻo
269 mature a chín chắn,trưởng thành
270 persist v kiên trì
271 revolt v,n nổi dậy
272 undergo v chịu đựng,trải qua
273 undertake v đảm nhận,cam kết
274 acquit v thả tự do (ko có tội)
275 confidential adj bí mật
276 abdicate v thoái vị
277 reject v loại bỏ,bác bỏ
278 rotate v luân phiên
279 internal/external adj thuộc bên trong/thuộc bên ngoài
280 innate adj bẩm sinh
281 handy for adj gần (near)
282 filthy adj bẩn thỉu,dơ dáy
283 arrogant adj kêu ngạo,chảnh
284 reception n quầy tiếp tân
285 restrict v hạn chế
286 sponsor v gây quỹ từ thiện
287 exxaggeration n sự phóng đại
288 in terms of cụm từ xét về mặt
289 abrupt adj đột ngột (gây khó chịu,đột ngột)
290 adj cổ xưa
antique
291 n đồ cổ
292 duration n thời lượng
293 elapse v trôi qua (về thời gian)
294 era n thời đại
295 eternal adj vĩnh viễn,bất diễn
296 expire v hết hiệu lực,hết hạn
297 frequency n tần suất
298 instantaneous adj tức thời
299 interim adj tạm thời
300 lapse v mất hiệu lực
301 lapse away phr trôi qua
302 obsolete adj cổ xưa,lỗi thời
303 overdue adj quá hạn,quá chậm
304 permanent adj vĩnh cửu,lâu dài
305 postpone v ~delay
306 prior adj ưu tiên
307 prompt adj ngay lập tức
308 provisional adj tạm thời
309 punctual adj đúng giờ,ko trễ
310 fire v ~lay off:sa thải
311 headhunt v săn đầu người (săn người giỏi làm việc,tuyển mộ nhân viên giỏi)
312 leave n sự nghỉ phép,sự cáo từ
313 promotion n sự thăng chức
314 v tuyển dụng
recruit
315 n lính mới,tân binh
316 redundant adj thừa,dư
317 sack v sa thải (vì đi trễ,làm sai,để tiết kiệm chi phí)
318 crop up phrv xảy ra đột ngột
319 dive in phrv tập trung vào,đắm chìm vào
320 kick of (with) phrv bắt đầu với
321 knuckle down phrv tích cực làm,học tập,kiên quyết làm

6
322 lay off phrv sa thải
323 lie ahead phrv sắp xảy ra
324 make up (for) phrv bù cho,bia đặt
325 press ahead/on (with) phrv quyết tâm thực hiện,cố gắng thực hiện
326 snow under phrv bị ngợp vì quá nhiều việc phải làm
327 take on phrv đảm nhận
328 tide over phrv giúp vượt khó khăn (đặc biệt cho vay tiền)
329 while away phrv mải mê
330 wind down phrv hoàn thành dần dần
331 explain sth away phrv biện hộ
332 the other day id gần đây
333 bang v đập mạnh
334 scrap v đập vụn ra
335 counteract v chống cự,kháng cự lại
336 passion n niềm đam mê
337 bow to v nhượng bộ,đầu hàng
338 issue v,n phát hạnh
339 juggle v tung hứng
340 ignite v bắt lửa
341 thrust n sức ép,sức đẩy
342 emigrate v di cư
343 bounce v nhảy lên
344 charter v thuê riêng
345 cordon off phrv cách ly
346 creep up on phrv đến gần bất ngờ
347 go astray phrv đi lạc
348 slip away phrv lặng lẽ rời đi
349 go and do sth id làm chuyện nhảm lồn
350 take a short cut to id đi đường tắt
351 escalate v leo thang,tăng giá
352 allergic adj dị ứng với
353 allege v cáo buộc
354 ambiguous adj mơ hồ
355 assert v khẳng định,quyết đoán
356 boast v khoe khoang,tự cao
357 confide v tâm sự
358 contradict v cãi lại,phủ nhận
359 convey v truyền đạt,chuyển nhượng (tài sản,...)
360 declare v tuyên bố,công bố
361 denounce n lên án
362 disclose v tiết lộ thông tin
363 exaggerate v phóng đại,cường điệu
364 flatter v nịnh bợ
365 hint v,n gợi ý nhẹ
366 illegible adj ko đọc được
367 inkling n biết sơ sơ
368 jargon n từ ngữ chuyên môn
369 literal adj theo nghĩa đen
370 figurative adj theo nghĩa bóng
371 blunt out phrv nói toẹt ra
372 catch on phrv trở thành mốt
373 come out phrv xuất bản
374 come out with phrv buộc miệng nói ra
375 let down phrv làm ai thất vọng

7
376 dry up phrv cạn lời,hết ý tưởng
377 argument n tranh cãi
378 insist v đòi hỏi quá đáng
379 big mouth id mồm to
380 tell tales id mắng vốn
381 speak volumes id biểu lộ thông tin gián tiếp
382 exclaim v kêu lên,la leen
383 bribe v mua chuộc,hối lộ
384 overact v cường điệu
385 attribute v gán cho,quy cho
386 coincidence n sự trùng hợp ngẫu nhiên
387 delibarate adj cố ý
388 foresee v biết trước,đoán trước
389 stray v đi lạc
390 instinct n bản năng
391 scarce adj khan hiếm
392 chance upon phrv ko nghĩ đến
393 assess v định giá
394 conserve v bảo tồn
395 hypothetical n giả thuyết
396 expand v mở rộng,trải ra
397 size up phrv suy nghĩ lại
398 break even id hoà vốn
399 fragile adj dễ vỡ
400 hush adj im lặng
401 emulate v cạnh tranh
402 controversy v tranh cãi
403 dismiss v giả tán
404 resuscitate v hồi sức
405 vividly adv sống động
406 acknowledge v thừa nhận
407 agonise v quằn quại
408 chuckle v cười như 1 thg thất bại
409 consequence n hậu quả,kết quả
410 giggle v cười khúc khích
411 neglect v sao nhãng,không chú ý
412 smirk v cười tự mãn
413 mumble v nói lẩm bẩm
414 command v ra lệnh
415 conquer v chinh phục,xâm chiếm
416 dominate v thống trị,chi phối
417 prohibit v ngăn cấm,ngăn chặn
418 abolish v thủ tiêu,hủy bỏ
419 advocate v biện hộ,bênh vực
420 corruption n tham nhũng
421 prosecute v kiện,khởi tố
422 notorious adj khét tiếng
423 discriminate v phân biệt đối xử
424 aggravate v làm trầm trọng thêm,làm xấu thêm
425 better v cải thiện,vượt,hơn
426 blemish n vết nhơ,nhược điểm
427 chaos n sự hỗn độn,thời đại hỗn độn
428 cheapen v hạ giá,giảm giá
429 contaminate v làm bẩn,làm ô nhiễm

8
430 decay v suy tàn,suy sụp
431 decline v giảm xuống,suy dần
432 defective adj có nhược điểm
433 detrimental adj có hại
434 devastate v tàn phá,phá hủy
435 enhance v làm tăng,nâng cao
436 evalute v đánh giá
437 exacerbate v làm trầm trọng
438 exquisite adj ~extreme beautiful
439 flaw n lỗ hỏng,sai lầm
440 inadequate adj thiếu xót
441 invaluable adj vô giá
442 n đk thuận lợi nhất
optimum
443 adj tốt nhất,tối ưu nhất
444 outclass v vượt hẳn
445 prime adj hoàn hảo,ưu tú
446 curate v phụ trách
447 adstract adj trừu tượng,khó hiểu
448 wreck v phá hoại
449 surpass v vượt trội hơn hẳn
450 renovate v cải tiến,đổi mới
451 sketch v phác họa
452 make over phrv thay đổi diện mạo
453 liven up phrv làm phấn khích hơn
454 stand out phrv nổi bật hơn
455 bizarre adj kỳ dị
456 inflation n lạm phát
457 adjacent adj gần kề,sát ngay cạnh
458 attach v trói buộc
459 bond v ràng buộc
460 contradict v mâu thuẫn với
461 dispute v tranh chấp
462 divorce v ly hôn
463 negotiate v thương lượng
464 appeal v hấp dẫn,lôi cuốn
465 bear v chịu đựng
466 decline v từ chối một cách lịch sự
467 dedicate v tận tụy,tận tâm
468 desire v,n khát khao,mơ ước
469 devote v hiến dâng
470 envy v,n ghen tị
471 fancy v tưởng tượng
472 worthwhile adj quang trọng
473 repeal v,n hủy bỏ,bãi bỏ
474 ecstatic adj gây ra trạng thái mê ly

You might also like