2 abandon v ə'bændən bỏ, từ bỏ 3 abandoned adj ə'bændənd bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 4 ability n ə'biliti khả năng, năng lực 5 able adj eibl có năng lực, có tài 6 about adv, prep ə'baut khoảng, về 7 above prep, adv ə'bʌv ở trên, lên trên 8 abroad adv ə'brɔ:d ở, ra nước ngoài, ngoài trời 9 absence n æbsəns sự vắng mặt 10 absent adj æbsənt vắng mặt, nghỉ 11 absolute adj æbsəlu:t tuyệt đối, hoàn toàn 12 absolutely adv æbsəlu:tli tuyệt đối, hoàn toàn 13 absorb v əb'sɔ:b thu hút, hấp thu, lôi cuốn 14 abuse n, v ə'bju:s lộng hành, lạm dụng 15 academic adj ,ækə'demik thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm 16 accent n æksənt trọng âm, dấu trọng âm 17 accept v ək'sept chấp nhận, chấp thuận 18 acceptable adj ək'septəbl có thể chấp nhận, chấp thuận 19 access n ækses lối, cửa, đường vào 20 accident n æksidənt tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ 21 accidental adj ,æksi'dentl tình cờ, bất ngờ 22 accidentally adv ,æksi'dentəli tìnhthích sự cờ, ngẫu nghi,nhiên sự điều tiết, sự làm cho 23 accommodation n ə,kɔmə'deiʃn phù hợp 24 accompany v ə'kʌmpəni đi theo, đi cùng, kèm theo. 25 according to prep ə'kɔ:diɳ theo, y theo 26 account n, v ə'kaunt tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến 27 accurate adj ækjurit đúng đắn, chính xác, xác đáng 28 accurately adv ækjuritli đúng đắn, chính xác 29 accuse v ə'kju:z tố cáo, buộc tội, kết tội 30 achieve v ə'tʃi:v đạt được, dành được 31 achievement n ə'tʃi:vmənt thành tích, thành tựu 32 acid n æsid axit 33 acknowledge v ək'nɔlidʤ công nhận, thừa nhận 34 acquire v ə'kwaiə dành được, đạt được, kiếm được 35 across adv, prep ə'krɔs qua, ngang qua 36 act n, v ækt hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử hành động, hành vi, tác động. Take 37 action n ækʃn action: hành động 38 active adj æktiv tích cực hoạt động, nhanh nhẹn tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh 39 actively adv æktivli lợi; có hiệu lực sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh 40 activity n æk'tiviti nhẹn, sự linh lợi 41 actor n æktə diễn viên nam 42 actress n æktris diễn viên nữ 43 actual adj æktjuəl thực tế, có thật 44 actually adv æktjuəli hiện nay, hiện tại 45 adapt v ə'dæpt tra, lắp vào 46 add v æd cộng, thêm vào 47 addition n ə'diʃn tính cộng, phép cộng 48 additional adj ə'diʃənl thêm vào, tăng thêm 49 address n, v ə'dres địa chỉ, đề địa chỉ 50 adequate adj ædikwit đầy, đầy đủ 51 adequately adv ædikwitli tương xứng, thỏa đáng 52 adjust v ə'dʤʌst sửa lại cho đúng, điều chỉnh 53 admiration n ,ædmə'reiʃn sự khâm phục, thán phục 54 admire v əd'maiə khâm phục, thán phục 55 admit v əd'mit nhận vào, cho vào, kết hợp 56 adopt v ə'dɔpt nhận làm người lớn,con nuôi, người bố mẹthành, trưởng nuôi trưởng 57 adult n, adj ædʌlt thành 58 advance n, v əd'vɑ:ns sự tiến tiên bộ,tiến tiến, tiếnbộ, lên; capđưa lên, cao. in đề xuat advance 59 advanced adj əd'vɑ:nst trước, sớm sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take 60 advantage n əb'vɑ:ntidʤ advantage of lợi dụng 61 adventure n əd'ventʃə sự phiêu lưu, mạo hiểm 62 advertise v ædvətaiz báo cho biết, báo cho biết trước 63 advertisement n əd'və:tismənt quảng cáo 64 advertising n sự quảng cáo, nghề quảng cáo 65 advice n əd'vais lời khuyên, lời chỉ bảo 66 advise v əd'vaiz khuyên, khuyên bảo, răn bảo 67 affair n ə'feə việc 68 affect v ə'fekt làm ảnh hưởng, tác động đến 69 affection n ə'fekʃn tìnhthể, có cảm,có sự đủ yêu khảmến năng, điều kiện(làm 70 afford v ə'fɔ:d gì) 71 afraid adj ə'freid sợ, sợ hãi, hoảng sợ 72 after prep, conj, adv ɑ:ftə sau, đằng sau, sau khi 73 afternoon n ɑ:ftə'nu:n buổi chiều 74 afterwards adv ɑ:ftəwəd sau này, về sau, rồi thì, sau đây 75 again adv ə'gen lại, nữa, lần nữa 76 against prep ə'geinst chống lại, phản đối 77 age n eidʤ tuổi 78 aged adj eidʤid già đi 79 agency n eidʤənsi tác dụng, lực; môi giới, trung gian 80 agent n eidʤənt đại lý, tác nhân 81 aggressive adj ə'gresiv xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) 82 ago adv ə'gou trước đây 83 agree v ə'gri: đồng sự đồngý, tán ý, tán thành; hiệp định, hợp 84 agreement n ə'gri:mənt đồng 85 ahead adv ə'hed trước, về phía trước 86 aid n, v eid sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; 87 aim n, v eim nhắm, tập trung, hướng vào 88 air n eə không khí, bầu không khí, không gian 89 aircraft n eəkrɑ:ft máy bay, khí cầu 90 airport n sân bay, phi trường 91 alarm n, v ə'lɑ:m báo động, báo nguy 92 alarmed adj ə'lɑ:m báo động 93 alarming adj ə'lɑ:miɳ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi 94 alcohol n ælkəhɔl rượu cồn 95 alcoholic adj, n ,ælkə'hɔlik rượu; người nghiện rượu 96 alive adj ə'laiv sống, vẫn còn sống, còn tồn tại 97 all pron, adv ɔ:l tất cả 98 all right adj, adv ɔ:l'rait tốt, ổn, khỏe mạnh; được 99 allied adj ə'laid liên minh, đồng minh, thông gia 100 allow v ə'lau cho phép, nước đồngđể cho liên minh; liên kết, minh, 101 ally n, v æli kết thông gia 102 almost adv ɔ:lmoust hầu như, gần như 103 alone adj, adv ə'loun cô đơn, dọc theo,một mình theo; theo chiều dài,suốt 104 along prep, adv ə'lɔɳ theo 105 alongside prep, adv ə'lɔɳ'said sát cạnh, kế bên, dọc theo 106 aloud adv ə'laud lớn tiếng, to tiếng 107 alphabet n ælfəbit bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản 108 alphabetical adj ,æflə'betikl thuộc bảng chứ cái 109 alphabetically adv ,ælfə'betikəli theo thứ tự abc 110 already adv ɔ:l'redi đã, rồi, đã... rồi 111 also adv ɔ:lsou cũng, cũng vậy, cũng thế 112 alter v ɔ:ltə thay đổi, biến đổi, sửa đổi 113 alternative n, adj ɔ:l'tə:nətiv sự lựa chọn; lựa chọn 114 alternatively adv như một sự lựa chọn 115 although conj ɔ:l'ðou mặc dù, dẫu cho 116 altogether adv ,ɔ:ltə'geðə hoàn toàn, hầu như; nói chung 117 always adv ɔ:lwəz luôn luôn 118 amaze v ə'meiz làm ngạc nhiên, làm sửng sốt 119 amazed adj ə'meiz kinh ngạc, sửng sốt 120 amazing adj ə'meiziɳ kinh ngạc, sửng sốt 121 ambition n æm'biʃn hoài bão, khát vọng 122 ambulance n æmbjuləns xe cứu thương, xe cấp cứu 123 among, amongst prep ə'mʌɳ giữa, ở giữa 124 amount n, v ə'maunt số lượng, số nhiều; lên tới(money) 125 amuse v ə'mju:z làm cho vui, thích, làm buồn cười 126 amused adj ə'mju:zd vui thích 127 amusing adj ə'mju:ziɳ vui thích 128 analyse, analyze v ænəlaiz phân tích 129 analysis n ə'næləsis sự phân tích 130 ancient adj einʃənt xưa, cổ 131 and conj ænd, ənd, ən và 132 anger n æɳgə sự tức giận, sự giận dữ 133 angle n æɳgl góc 134 angrily adv æɳgrili tức giận, giận dữ 135 angry adj æɳgri giận, tức giận 136 animal n æniməl động vật, thú vật 137 ankle n æɳkl mắt cá chân 138 anniversary n ,æni'və:səri ngày, lễ kỉ niệm 139 announce v ə'nauns chọc tức, làm báo, thông báobực mình; làm phiền, 140 annoy v ə'nɔi quẫy nhiễu 141 annoyed adj ə'nɔid bị khótức, chọc chịu, làmbựcbựcmình, mình;bịlàm quấy rầy phiền, 142 annoying adj ə'nɔiiɳ quấy nhiễu 143 annual adj ænjuəl hàng năm, từng năm 144 annually adv ænjuəli hàng năm, từng năm 145 another det, pron ə'nʌðə khác 146 answer n, v ɑ:nsə sự trả lời; trả lời 147 anti prefix chống lại 148 anticipate v æn'tisipeit thấy trước, chặn trước, lường trước 149 anxiety n æɳ'zaiəti mối lo âu, sự lo lắng 150 anxious adj æɳkʃəs lo âu, lo lắng, băn khoăn 151 anxiously adv æɳkʃəsli lo âu, lo lắng, băn khoăn một người, vật nào đó; bất cứ; một 152 any detpron, adv chút nào, tí nào 153 anyone (anybod) pron eniwʌn người nào, bất cứ ai 154 anything pron eniθiɳ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì 155 anyway adv eniwei thế nào cũng được, dù sấo chăng nữa 156 anywhere adv eniweə bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu 157 apart adv ə'pɑ:t về một bên, qua một bên 158 apart from prep ə'pɑ:t ngoài... ra 159 apart from, aside from prep ngoài ra 160 apartment n ə'pɑ:tmənt căn phòng, căn buồng 161 apologize v ə'pɔlədʤaiz xin lỗi, tạ lỗi 162 apparent adj ə'pærənt rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ 163 apparently adv nhìn sự bên kêu ngoài, gọi, hình lời kêu như gọi; kêu gọi, cầu 164 appeal n, v ə'pi:l khẩn 165 appear v ə'piə xuất hiện, hiện ra, trình diện 166 appearance n ə'piərəns sự xuất hiện, sự trình diện 167 apple n æpl quả táo sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên 168 application n ,æpli'keiʃn cần, chuyên tâm 169 apply v ə'plai gắn vào, ghép vào, áp dụng vào 170 appoint v ə'pɔint bổ nhiệm, chỉ định, chọn 171 appointment n ə'pɔintmənt sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm 172 appreciate v ə'pri:ʃieit thấy rõ; nhận thức 173 approach v, n ə'proutʃ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần 174 appropriate (to, for) adj ə'proupriit thích hợp, thích đáng 175 approval n ə'pru:vəl sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận 176 approve of, v ə'pru:v tán thành, đồng ý, chấp thuận 177 approving adj ə'pru:viɳ tán thành, đồng ý, chấp thuận 178 approximate adj, to ə'prɔksimit giống với, giống hệt với 179 approximately adv ə'prɔksimitli khoảng chừng, độ chừng 180 April (abbr Apr) n eiprəl tháng Tư 181 area n eəriə diện tích, bề mặt 182 argue v ɑ:gju: chứng tỏ, chỉ rõ 183 argument n ɑ:gjumənt lý lẽ 184 arise v ə'raiz xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra 185 arm n, v ɑ:m cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) 186 armed adj ɑ:md vũ trang 187 arms n vũ khí, binh giới, binh khí 188 army n ɑ:mi quân đội 189 around adv, prep ə'raund xung quanh, vòng quanh 190 arrange v ə'reindʤ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 191 arrangement n ə'reindʤmənt sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn 192 arrest v, n ə'rest bắt giữ, sự bắt giữ 193 arrival n ə'raivəl sự đến, sự tới nơi 194 arrive (at, in) v ə'raiv đến, tới nơi 195 arrow n ærou tên, mũi tên 196 art n ɑ:t nghệ thuật, mỹ thuật 197 article n ɑ:tikl bài báo, đề mục 198 artificial adj ,ɑ:ti'fiʃəl nhân tạo 199 artificially adv ,ɑ:ti'fiʃəli nhân tạo 200 artist n ɑ:tist nghệ sĩ 201 artistic adj ɑ:'tistik thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật 202 as adv, conj, prep æz, əz như (as you know...) 203 as well cũng, cũng như 204 ashamed adj ə'ʃeimd ngượng, xấu hổ 205 aside adv ə'said về, sang một bên. aside from: ngoài ra 206 ask v ɑ:sk hỏi 207 asleep adj ə'sli:p ngủ, đang ngủ. fall asleep ngủ thiếp đi 208 aspect n æspekt vẻ bề ngoài, diện mạo 209 assist v ə'sist giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt 210 assistance n ə'sistəns sự giúp đỡ 211 assistant n, adj ə'sistənt người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng 212 associate v ə'souʃiit tác. associated with liên kết với 213 association n ə,sousi'eiʃn sự kết hợp, mang, sựcó, khoác, liênlấy kết(cái vẻ, tính 214 assume v ə'sju:m chất...) 215 assure v ə'ʃuə đảm bảo, cấm đoán 216 atmosphere n ætməsfiə khí quyển 217 atom n ætəm nguyên tử 218 attach v ə'tætʃ gắn, dán, trói, buộc 219 attached adj gắntấn sự bócông, sự công kích; tấn công, 220 attack n, v ə'tæk công kích 221 attempt n, v ə'tempt sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử 222 attempted adj ə'temptid cố gắng, thử 223 attend v ə'tend dự, có mặt 224 attention n ə'tenʃn sự chú ý 225 attitude n ætitju:d thái độ, quan điểm 226 attorney n ə'tə:ni người được ủy quyền 227 attract v ə'trækt hút; thu hút, hấp dẫn 228 attraction n ə'trækʃn sự hút, sức hút 229 attractive adj ə'træktiv hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn 230 audience n ɔ:djəns thính, khan giả 231 August (abbr Aug)n ɔ:gəst - ɔ:'gʌst tháng Tám 232 aunt n ɑ:nt cô, dì 233 author n ɔ:θə tác giả 234 authority n ɔ:'θɔriti uy quyền, quyền lực 235 automatic adj ,ɔ:tə'mætik tự động 236 automatically adv một cách tự động 237 autumn n ɔ:təm mùa thu (US: mùa thu là fall) 238 available adj ə'veiləbl có thểbình, trung dùngsố được, trungcóbình, giá trị, mức hiệu lực trung 239 average adj, n ævəridʤ bình 240 avoid v ə'vɔid tránh, tránh xa 241 awake adj ə'weik đánh thức, làm thức dậy 242 award n, v ə'wɔ:d phần thưởng; tặng, thưởng 243 aware adj ə'weə biết, nhận thức, nhận thức thấy 244 away adv ə'wei xa, xa cách, rời xa, đi xa 245 awful adj ɔ:ful oai nghiêm, dễ sợ 246 awfully adv tàn khốc, khủng khiếp 247 awkward adj ɔ:kwəd vụng về, lung túng 248 awkwardly adv vụng về, lung túng 249 back n, adj, adv, v bæk lưng, sau, về phía sau, trở lại 250 background n bækgraund phía sau; nền 251 backward adj bækwəd về phía sau, lùi lại 252 backwards adv bækwədz ngược 253 bacteria n bæk'tiəriəm vi khuẩn 254 bad adj bæd xấu, tồi. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng 255 badly adv bædli xấu, tồi 256 bad-tempered adj bæd'tempəd xấu tính, dễ nổi cáu 257 bag n bæg bao, túi, cặp xách 258 baggage n bædidʤ hành lý 259 bake v beik nung, nướng bằng lò 260 balance n, v bæləns cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng 261 ball n bɔ:l quả bóng 262 ban v, n bæn cấm, cấm chỉ; sự cấm 263 band n bænd băng, đai, nẹp 264 bandage n, v bændidʤ dải băng; băng bó 265 bank n bæɳk bờ (sông...) , đê 266 bar n bɑ: quán bán rượu 267 bargain n bɑ:gin sự mặc cả, sự giao kèo mua bán 268 barrier n bæriə đặt chướng ngại vật cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt 269 base n, v beis cơ sở trên cái gì. based on dựa trên 270 basic adj beisik cơ bản, cơ sở 271 basis n beisis nền tảng, cơ sở 272 bath n bɑ:θ sự tắm 273 bathroom n buồng tắm, nhà vệ sinh 274 battery n bætəri pin, ắc quy 275 battle n bætl trận đánh, chiến thuật gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); 276 bay n bei bays: vòng nguyệt quế, vịnh 277 be sick bị ốm 278 beach n bi:tʃ bãi biển 279 beak n bi:k mỏ chim 280 bear v beə mang, cầm, vác, đeo, ôm 281 beard n biəd râu 282 beat n, v bi:t tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm 283 beautiful adj bju:təful đẹp 284 beautifully adv bju:təfuli tốt đẹp, đáng hài lòng 285 beauty n bju:ti vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp 286 because conj bi'kɔz bởi vì, vì. because of prep. vì, do bởi 287 become v bi'kʌm trở thành, trở nên 288 bed n bed cái giường 289 bedroom n bedrum phòng ngủ 290 beef n bi:f thịt bò 291 beer n bi:ə rượu bia 292 before prep, conj, adv bi'fɔ: trước, đằng trước 293 begin v bi'gin bắt đầu, khởi đầu 294 beginning n bi'giniɳ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu sự thay mặt. on behalf of sb thay mặt 295 behalf n bi:hɑ:f cho ai, nhân danh ai 296 behalf, on sb’s behalf nhân danh cá nhân ai 297 behave v bi'heiv đối xử, ăn ở, cư xử thái độ, cách đối xử; cách cư xử, 298 behaviour, behavior n >cách ăn ở; tư cách đạo đức 299 behind prep, adv bi'haind sau, ở đằng sau 300 belief n bi'li:f lòng tin, đức tin, sự tin tưởng 301 believe v bi'li:v tin, tin tưởng 302 bell n bel cái chuông, tiếng chuông 303 belong v bi'lɔɳ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu 304 below prep, adv bi'lou ở dưới, dưới thấp, phía dưới 305 belt n belt dây lưng, chỗ rẽ, chỗthắt lưng uốn; khuỷu tay; cúi xuống, 306 bend v, n bentʃ uốn cong 307 beneath prep, adv bi'ni:θ ở dưới, dưới thấp 308 benefit n, v benifit lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho 309 bent adj bent khiếu, sở thích, khuynh hướng 310 beside prep bi'said bên cạnh, so với 311 bet v, n bet đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc 312 better, best adj betə, best tốt hơn, tốt nhất 313 betting n beting sự đánh cuộc 314 between prep, adv bi'twi:n giữa, ở giữa 315 beyond prep, adv bi'jɔnd ở xa, phía bên kia 316 bicycle (bike) n baisikl xe đạp 317 bid v, n bid đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả >giá 318 big adj big to, lớn 319 bill n bil hóa đơn, giấy bạc 320 bin n bin thùng, thùng đựng rượu 321 biology n bai'ɔlədʤi sinh vật học 322 bird n bə:d chim 323 birth n bə:θ sự ra đời, sự sinh đẻ 324 birthday n bə:θdei ngày sinh, sinh nhật 325 biscuit n biskit bánh quy 326 bit n bit miếng, mảnh. a bit một chút, một t 327 bite v, n bait cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm 328 bitter adj bitə đắng; đắng cay, chua xót 329 bitterly adv bitəli đắng, đắng cay, chua xót 330 black adj, n blæk đen; màu đen 331 bowl n boul cái bát 332 box n bɔks hộp, thùng 333 boy n bɔi con trai, thiếu niên 334 boyfriend n bạn trai 335 brain n brein óc não; nhành ngành; đầu óc,cây, trí não nhánh song, >ngả 336 branch n brɑ:ntʃ đường 337 brand n brænd nhãn (hàng hóa) 338 brave adj breiv gan dạ, can đảm 339 bread n bred bánh mỳ 340 break v, n breik bẻ gẫy, đập vỡ; sự >gãy, sự vỡ 341 breakfast n brekfəst bữa điểm tâm, bữa sáng 342 breast n brest ngực, vú 343 breath n breθ hơi thở, hơi 344 breathe v bri:ð hít, thở 345 breathing n bri:ðiɳ sự hô hấp, sự thở nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; 346 breed v, n bri:d >sinh đẻ; nòi giống 347 brick n brik gạch 348 bridge n bridʤ cái cầu 349 brief adj bri:f ngắn, gọn, vắn tắt 350 briefly adv bri:fli ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt 351 bright adj brait sáng, sáng chói 352 brightly adv braitli sáng chói, tươi 353 brilliant adj briljənt tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi 354 bring v briɳ mang, cầm , xách lại 355 broad adj broutʃ rộng 356 broadcast v, n brɔ:dkɑ:st tung ra khắp nơi; phát thanh, quảng bá 357 broadly adv brɔ:dli rộng, rộng rãi 358 broken adj broukən bị >gãy, bị vỡ 359 brother n brΔðз anh, em trai 360 brown adj, n braun nâu, màu nâu 361 brush n, v brΔ∫ bàn chải; chải, quét 362 bubble n bΔbl bong bóng, bọt, tăm 363 budget n bʌdʒɪt ngân sách 364 build v bild xâyxây sự dựng >dựng, công trình xây dựng 365 building n bildiŋ >tòa nhà 366 bullet n bulit đạn (súng trường, súng lục) 367 bunch n bΛnt∫ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, >đàn 368 burn v bə:n đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, >sạm 369 burnt adj bə:nt (da) nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ >(bong 370 burst v bə:st bóng); háo hức 371 bury v beri chôn cất, mai táng 372 bus n bʌs xe buýt 373 bush n bu∫ bụi cây, việc buônbụibán, rậmthương mại, kinh 374 business n bizinis >doanh businessman, 375 >businesswoman n thương nhân 376 busy adj ́bizi bận, bận rộn 377 but conj bʌt nhưng 378 butter n bʌtə bơ 379 button n bʌtn cái nút, cái khuy, cúc 380 buy v bai mua 381 buyer n ́baiə người mua 382 by prep, adv bai bởi, bằng 383 bye exclamation bai tạm biệt 384 cabinet n kæbinit tủ có nhiều ngăn đựng đồ 385 cable n keibl dây cáp 386 cake n keik bánh ngọt 387 calculate v kælkjuleit tính toán 388 calculation n ,kælkju'lei∫n sự tính toán gọi; tiếng kêu, tiếng gọi. be called: 389 call v, n kɔ:l >được yên gọi,làm lặng, bị gọi dịu đi; sự yên lặng, >sự 390 calm adj, v, n kɑ:m êm ả 391 calmly adv kɑ:mli yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh 392 camera n kæmərə máy ảnh 393 camp n, v kæmp trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại 394 campaign n kæmˈpeɪn chiến dịch, cuộc vận động 395 camping n kæmpiη sự cắm trại có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca 396 can modal, v, n kæn đựng. cannot không thể 397 cancel v ́kænsəl hủy bỏ, xóa bỏ 398 cancer n kænsə bệnh ung thư 399 candidate n kændidit người ứng cử, thí sinh, người dự thi 400 candy n ́kændi kẹo 401 cap n kæp mũtài, có lưỡicótrai, năngmũlực; vảicó khả năng, cả 402 capable of, adj keipəb(ə)l gan 403 capacity n kə'pæsiti năngđô, thủ lực, khả tiền năng vốn; chủtiếp thu, yếu, năngyếu, chính suất 404 capital n, adj ˈkæpɪtl cơ bản 405 captain n kæptin người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh 406 capture v, n kæptʃə bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt 407 car n kɑ: xe hơi 408 card n kɑ:d thẻ, thiếp 409 cardboard n ́ka:d ̧bɔ:d bìa cứng, các tông 410 care n, v kɛər sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc 411 career n kə'riə nghề nghiệp, sự nghiệp 412 careful adj keəful cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn 413 carefully adv ́kɛəfuli cẩn thận, chu đáo 414 careless adj ́kɛəlis sơ suất, cầu thả 415 carelessly adv cẩu thả, bất cẩn 416 carpet n kɑ:pit tấm thảm, thảm (cỏ) 417 carrot n ́kærət củ cà rốt 418 carry v ˈkæri mang, vác, khuân chở vỏ, ngăn, túi,trường hợp, cảnh ngộ, 419 case n keis hoàn cảnh, tình thế 420 cash n kæʃ tiền, tiền mặt quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, 421 cast v, n kɑ:st sự ném (lưới), sự thả (neo) 422 castle n kɑ:sl thành trì, thành quách 423 cat n kæt con mèo 424 catch v kætʃ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy 425 category n kætigəri hạng, loại; nguyên phạm nhân, trù do; gây ra, gây nguyên 426 cause n, v kɔ:z nên 427 CD n đĩa CD 428 cease v si:s dừng, ngưng, ngớt, thôi, hết, tạnh 429 ceiling n ˈsilɪŋ trầnniệm, kỷ nhà làm lễ kỷ niệm; tán dương, 430 celebrate v selibreit ca tụng sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, 431 celebration n ,seli'breiʃn sự ca tụng 432 cell n sel ô, ngăn cellphone, cellular 433 phone n điện thoại di động 434 cent sent đồng xu (bằng 1/100 đô la) 435 centimetre n senti,mi:tз xen ti mét 436 centimetre, centimeter n xen ti met 437 central adj ́sentrəl trung tâm, ở giữa, trung ương 438 centre n sentə điểm giữa, trung tâm, trung ương 439 century n sentʃuri thế kỷ 440 ceremony n ́seriməni nghi thức, nghi lễ 441 certain adj, pron sə:tn chắc chắn 442 certainly adv ́sə:tnli chắc chắn, nhất định 443 certificate n sə'tifikit giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ 444 chain n, v tʃeɪn dây, xích; xính lại, trói lại 445 chair n tʃeə ghế chairman, 446 chairwoman n tʃeəmən, 'tʃeə,wumən chủ tịch, chủ tọa sự thử thách, sự thách thức; thách 447 challenge n, v tʃælindʤ thức, thử thách 448 chamber n ˈtʃeɪmbər buồng, phòng, buồng ngủ 449 chance n tʃæns , tʃɑ:ns sự may rủi, sự tình cờ, ngẫu nhiên 450 change v, n tʃeɪndʒ thấy đổi, sự thấy đổi, sự biến đổi 451 channel n tʃænl kênh (TV, radio), eo biển 452 chapter n t∫æptə(r) chương (sách) 453 character n kæriktə tính cách, riêng, riêngđặc tính, biệt, đặcnhân vậtđặc tính, trưng, 454 characteristic adj, n ̧kærəktə ́ristik đặc điểm nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc. in charge of 455 charge n, v tʃɑ:dʤ phụ trách 456 charity n ́tʃæriti lòng tư thiện, lòng nhân đức; sự bố thí 457 chart n, v tʃa:t đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ 458 chase v, n tʃeis săn chuyện, nói bắt; sự săn tánbắt gẫu; chuyện phiếm, 459 chat v, n tʃæt chuyện gẫu 460 cheap adj tʃi:p rẻ 461 cheaply adv rẻ, rẻ tiền 462 cheat v, n tʃit lưa, lưa đảo; trò lưa đảo, trò gian lận 463 check v, n tʃek kiểm tra; sự kiểm tra 464 cheek n ́tʃi:k má 465 cheerful adj ́tʃiəful vui mưng, phấn khởi, hồ hởi 466 cheerfully adv vui vẻ, phấn khởi 467 cheese n tʃi:z pho mát 468 chemical adj, n ˈkɛmɪkəl thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất 469 chemist n ́kemist nhà hóa học 470 chemist’s n nhà hóa học 471 chemistry n ́kemistri hóa học, môn hóa học, ngành hóa học 472 cheque n t∫ek séc 473 chest n tʃest tủ, rương, hòm 474 chew v tʃu: nhai, ngẫm nghĩ 475 chicken n ˈtʃɪkin gà, gà con, thịt gà trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, 476 chief adj, n tʃi:f người đứng đầu, xếp 477 child n tʃaild đứa bé, đứa trẻ 478 chin n tʃin cằm 479 chip n tʃip vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ 480 chocolate n ˈtʃɒklɪt sô cô la 481 choice n tʃɔɪs sự lựa chọn 482 choose v t∫u:z chọn, lựa chọn 483 chop v tʃɔp chặt, đốn, chẻ 484 church n tʃə:tʃ nhà thờ 485 cigarette n ̧sigə ́ret điếu thuốc lá 486 cinema n ˈsɪnəmə rạp xi nê, rạp chiếu bóng 487 circle n sə:kl đường tròn, hình tròn 488 circumstance n ˈsɜrkəmˌstəns hoàn cảnh, trường hợp, tình huống 489 citizen n ́sitizən người thành thị 490 city n si:ti thành phố 491 civil adj sivl (thuộc) công dân đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu 492 claim v, n kleim sách, sự thỉnh cầu 493 clap v, n klæp vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay 494 class n klɑ:s lớp học 495 classic adj, n klæsik cổ điển, kinh điển 496 classroom n klα:si lớp học, phòng học 497 clean adj, v kli:n sạch, sạch sẽ; 498 clear adj, v lau chùi, quét dọn 499 clearly adv ́kliəli rõ ràng, sáng sủa 500 clerk n kla:k thư ký, linh mục, mục sư 501 clever adj klevə lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo làm thành tiếng lách cách; tiếng lách 502 click v, n klik cách, cú nhắp (chuột) 503 client n ́klaiənt khách hàng 504 climate n klaimit khí hậu, thời tiết 505 climb v klaim leo, trèo 506 climbing n ́klaimiη sự leo trèo 507 clock n klɔk đồng hồ 508 close adj klouz đóng kín, chật chội, che đậy 509 closed adj klouzd bảo thủ, không cởi mở, khép kín 510 closely adv ́klousli chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ 511 closet n klozit buồng, phòng để đồ, phòng kho 512 cloth n klɔθ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu 513 clothes n klouðz quần áo 514 clothing n ́klouðiη quần áo, y phục 515 cloud n klaud mây, đám mây 516 club n ́klʌb câu lạc bộ; gậy, dùi cui 517 coach n koʊtʃ huấn luyện viên 518 coal n koul than đá 519 coast n koust sự lao dốc; bờ biển 520 coat n koʊt áo choàng 521 code n koud mật mã, luật, điều lệ 522 coffee n kɔfi cà phê 523 coin n kɔin tiền kim loại 524 cold adj, n kould lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt 525 coldly adv kouldli lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm 526 collapse v, n kз'læps đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ 527 colleague n ˈkɒlig bạn đồng nghiệp 528 collect v kə ́lekt sưu tập, tập trung lại 529 collection n kəˈlɛkʃən sự sưu tập, sự tụ họp 530 college n kɔlidʤ trường cấo đẳng, trường đại học 531 color, colour n, v kʌlə màu sắc; tô màu 532 coloured adj ́kʌləd mang màu sắc, có màu sắc 533 column n kɔləm cột , mục (báo) 534 combination n ,kɔmbi'neiʃn sự kết hợp, sự phối hợp 535 combine v kɔmbain kết hợp, phối hợp 536 come v kʌm đến, tới, đi đến, đi tới 537 comedy n ́kɔmidi hài kịch sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, 538 comfort n, v kΔmfзt sự an nhàn; dỗ dành, an ủi 539 comfortable adj kΔmfзtзbl thoải mái, tiện nghi, đầy đủ 540 comfortably adv ́kʌmfətəbli dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, 541 command v, n kə'mɑ:nd quyền ra lệnh, quyền chỉ huy lời bình luận, lời chú giải; bình luận, 542 comment n, v ˈkɒment phê bình, chú thích, dẫn giải 543 commercial adj kə'mə:ʃl buôn bán, thương mại hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy 544 commission n, v kəˈmɪʃən thác; ủy giao, gửi,nhiệm, ủy thác ủy nhiệm, ủy thác; tống 545 commit v kə'mit giam, bỏ tù 546 commitment n kə'mmənt sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm 547 committee n kə'miti ủy ban công, công cộng, thông thường, phổ 548 common adj kɔmən biến. in common sự chung, của chung 549 commonly adv ́kɔmənli thông thường, bình thường 550 communicate v kə'mju:nikeit truyền, sự giao truyền đạt;lạc, tiếp, liên giaosựthiệp, truyềnliên đạt,lạc 551 communication n kə,mju:ni'keiʃn truyền tin 552 community n kə'mju:niti dân chúng, nhân dân 553 company n ́kʌmpəni công ty 554 compare v kəm'peə(r) so sánh, đối chiếu 555 comparison n kəm'pærisn sự so sánh 556 compete v kəm'pi:t đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 557 competition n ,kɔmpi'tiʃn sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đau 558 competitive adj kəm ́petitiv cạnh tranh, đua tranh 559 complain v kəm ́plein lời phànthan phiền, nàn, than thở; sự khiếu nại, kêu ca 560 complaint n kəmˈpleɪnt đơn kiện 561 complete adj, v kəm'pli:t hoàn thành, xong; 562 completely adv kзm'pli:tli hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn 563 complex adj kɔmleks phức tạp, rắc rối 564 complicate v komplikeit làm phức tạp, rắc rối 565 complicated adj komplikeitid phức tạp, rắc rối 566 computer n kəm'pju:tə máy tính 567 concentrate v kɔnsentreit tập trung 568 concentration n ,kɒnsn'trei∫n sự tập trung, nơi tập trung 569 concept n ˈkɒnsept khái quan, liên niệm dính líu tới; sự liên quan, 570 concern v, n kn'sз:n sự dính líu tới 571 concerned adj kən ́sə:nd có liên quan, có dính líu 572 concerning n kən ́sə:niη có liên quan, dính líu tới 573 concert n kən'sə:t buổiluận, kết hòa kết nhạcthúc, chấm dứt (công 574 conclude v kənˈklud việc) 575 conclusion n kənˈkluʒən sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận 576 concrete adj, n kɔnkri:t bằng bê tông; bê tông 577 condition n kən'di∫ən kiện, tình điều khiển, chỉ cảnh, đạo, chỉtìnhhuy; thế sự điều 578 conduct v, n kən'dʌkt khiển, chỉ huy 579 conference n ˈkɒnfrəns hội nghị, sự bàn bạc 580 confidence n konfid(ə)ns lòng tin tưởng, sự tin cậy 581 confident adj kɔnfidənt tin tưởng, tin cậy, tự tin 582 confidently adv kɔnfidəntli tự tin 583 confine v kən'fain giam giữ, hạn chế 584 confined adj kən'faind hạn chế, giới hạn 585 confirm v kən'fə:m xác nhận, chứng thực xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va 586 conflict n, v ˈkɒnflɪkt chạm 587 confront v kən'frʌnt đối mặt, đối diện, đối chiếu 588 confuse v làm lộn xộn, xáo trộn 589 confused adj kən'fju:zd bối rối, lúng túng, ngượng 590 confusing adj kən'fju:ziη khó hiểu, gây bối rối 591 confusion n kən'fju:ʒn sự lộn xộn, sự rối loạn sự chúc mưng, khen ngợi; lời chúc 592 congratulations n kən,grætju'lei∫n mưng, khen ngợi (s) 593 congress n kɔɳgres đại hội, hội nghị, Quốc hội 594 connect v kə'nekt kết nối, nối 595 connection n kə ́nekʃən, sự kết nối, sự giao kết 596 conscious adj ˈkɒnʃəs tỉnh táo, có ý thức, biết rõ 597 consequence n kɔnsikwəns kết quả, hậu quả 598 conservative adj kən ́sə:vətiv thậnnhắc, cân trọng,xem dè dặt, xét;bảo để ý,thủ quan tâm, 599 consider v kən ́sidə lưu ý đến 600 considerable adj kən'sidərəbl lớn lao, to tát, đáng kể 601 considerably adv kən'sidərəbly đáng sự cânkể, lớn lao, nhắc, nhiều sự xem xét, sự để ý, sự 602 consideration n kənsidə'reiʃn quan tâm 603 consist of v kən'sist gồm có 604 constant adj kɔnstənt kiên trì, bền lòng 605 constantly adv kɔnstəntli kiên định 606 construct v kən ́strʌkt xây dựng 607 construction n kən'strʌkʃn sự xây tra cứu,dựng tham khảo, thăm dò, hỏi ý 608 consult v kən'sʌlt kiến 609 consumer n kən'sju:mə người tiêu dùng 610 contact n, v ˈkɒntækt sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc 611 contain v kən'tein bao hàm, chứa đựng, bao gồm 612 container n kən'teinə cái đựng, chứa; công te nơ 613 contemporary adj kən'tempərəri đương thời, đương đại 614 content n kən'tent nội dung, sự hài lòng cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận 615 contest n kən ́test cuộc chiến đấu, chiến tranh 616 context n kɔntekst văn cảnh, khung cảnh, phạm vi 617 continent n kɔntinənt lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) 618 continue v kən ́tinju: tiếp tục, làm tiếp 619 continuous adj kən'tinjuəs liên tục, liên tiếp 620 continuously adv kən'tinjuəsli liên tục, liên tiếp 621 contract n, v kɔntrækt hợptương sự đồng,phản; sự kýlàm hợptương đồng;phản, ký kếtlàm 622 contrast n, v kən'træst trái 623 contrasting adj kən'træsti tương phản 624 contribute v kən'tribju:t đóng góp, ghóp phần 625 contribution n ̧kɔntri ́bju:ʃən sự đóng góp, sự góp phần sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, 626 control n, v kən'troul quyền chỉ huy 627 controlled adj kən'trould được điều khiển, được kiểm tra 628 convenient adj kən ́vi:njənt tiện lợi, thuận lợi, thích hợp 629 convention n kən'ven∫n hội nghị, hiệp định, quy ước 630 conventional adj kən'ven∫ənl quy ước 631 conversation n ,kɔnvə'seiʃn cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện 632 convert v kən'və:t đổi, cho làm biếntin, đổithuyết phục; làm cho 633 convince v kən'vins nhận thức thấy 634 cook v, n kʊk nấu ăn, người nấu ăn 635 cooker n ́kukə lò, bếp, nồi nấu 636 cookie n ́kuki bánh quy 637 cooking n kʊkiɳ sự nấu ăn, cách nấu ăn 638 cool adj, v ku:l mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát, 639 cope (+ with) v koup đối phó, bản sao; đương đầu sao chép, bắt sự sao chép; 640 copy n, v kɔpi chước 641 core n kɔ: nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng 642 corner n ́kɔ:nə góc (tường, nhà, phố...) 643 correct adj, v kə ́rekt đúng, chính xác; sửa, sửa chữa 644 correctly adv kə ́rektli đúng, chính xác 645 cost n, v kɔst , kɒst giá, chi phí; trả giá, phải trả 646 cottage n kɔtidʤ nhà tranh 647 cotton n ˈkɒtn bông, chỉ, sợi 648 cough v, n kɔf ho, sự ho, tiếng hoa 649 coughing n ́kɔfiη ho 650 could modal, v kud có thể 651 council n kaunsl hội đồng 652 count v kaunt đếm, tính 653 counter n ˈkaʊntər quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm 654 country n ˈkʌntri nước, quốc gia, đất nước 655 countryside n kʌntri'said miền quê, miền nông thôn 656 county n koun'ti hạt, tỉnh đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ. a 657 couple n kʌpl couple một cặp, một đôi 658 courage n kʌridʤ sự can tiến đảm, trình, quásựtrình dũngdiễn cảm,tiến; dũngsânkhí 659 course n kɔ:s chạysân sân, đua(tennis...), tòa án, quan tòa, 660 court n kɔrt , koʊrt phiên tòa 661 cousin n ˈkʌzən anh em họ 662 cover v, n kʌvə bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc 663 covered adj kʌvərd có mái che, kín đáo 664 covering n ́kʌvəriη sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc 665 cow n kaʊ cừ, xuất con bò cáisắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, 666 crack n, v kræk rạn nứt 667 cracked adj krækt rạn, nứt 668 craft n kra:ft nghề, nghề thủ công vải thô; sự rơi (máy bấy), sự phá sản, 669 crash n, v kræʃ sụp đổ; phá tan tành, phá vụn 670 crazy adj kreizi điên, mất trí 671 cream n kri:m kem 672 create v kri:'eit sáng tạo, tạo nên 673 creature n kri:tʃə sinhtin, sự vật, loàitin, lòng vậtdanh tiếng; tiền gử 674 credit n ˈkrɛdɪt ngân hàng 675 credit card n thẻ tín dụng 676 crime n kraim tội, tội ác, tội phạm 677 criminal adj, n ˈkrɪmənl có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm 678 crisis n ˈkraɪsɪs sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng 679 crisp adj krips giòn 680 criterion n kraɪˈtɪəriən tiêu chuẩn 681 critical adj ˈkrɪtɪkəl phê bình, phê phán; khó tính sự phê bình, sự phê phán, lời phê 682 criticism n ́kriti ̧sizəm bình, lời phê phán 683 criticize v ˈkrɪtəˌsaɪz phê bình, phê phán, chỉ trích 684 crop n krop vụ mùa cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự 685 cross n, v krɔs băng qua; băng qua, vượt qua 686 crowd n kraud đám đông 687 crowded adj kraudid đông đúc vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao 688 crown n kraun nhất 689 crucial adj ́kru:ʃəl quyết định, cốt yếu, chủ yếu 690 cruel adj kru:ə(l) độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn 691 crush v krᴧ∫ ép, vắt,kêu khóc, đèla; nát,sựđèkhóc, bẹp tiếng khóc, sự 692 cry v, n krai kêu la 693 cultural adj ˈkʌltʃərəl (thuộc) văn hóa 694 culture n ˈkʌltʃər văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục 695 cup n kʌp tách, chén 696 cupboard n kʌpbəd 1 loại tủ có ngăn 697 curb v kə:b kiềm chế, nén lại, hạn chế chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, 698 cure v, n kjuə cách điều trị; thuốc 699 curious adj kjuəriəs ham muốn, tò mò, lạ lùng 700 curiously adv kjuəriəsli tò mò,xoắn, quăn, hiếu kỳ, uốnlạquăn, kỳ làm xoắn; sự 701 curl v, n kə:l uốn quăn 702 curly adj ́kə:li quăn, xoắn hiện hành, phổ biến, hiện nấy; dòng 703 current adj, n kʌrənt (nước), luống (gió) 704 currently adv kʌrəntli hiện thời, hiện nay 705 curtain n kə:tn màn (cửa, rạp hát, khói, sương) đường cong, đường vòng; cong, uốn 706 curve n, v kə:v cong, bẻ cong 707 curved adj kə:vd cong 708 custom n kʌstəm phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán 709 customer n ́kʌstəmə khách hàng 710 customs n ́kʌstəmz thuế nhập khẩu, hải quan 711 cut v, n kʌt cắt, chặt; sự cắt chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng 712 cycle n, v saikl theo chu kỳ, đi xe đạp 713 cycling n saikliŋ sự đi xe đạp 714 dad n dæd bố, cha 715 daily adj deili hàng ngày mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư 716 damage n, v dæmidʤ hại, làm hỏng, gây thiệt hại 717 damp adj dæmp ẩm,nhảy sự ẩm ướt, múa,ẩm sựthấp khiêu vũ; nhảy múa, 718 dance n, v dɑ:ns khiêu vũ 719 dancer n dɑ:nsə diễn viên múa, người nhảy múa 720 dancing n dɑ:nsiɳ sự nhảy múa, sự khiêu vũ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy 721 danger n deindʤə cơ, mối đe dọa 722 dangerous adj ́deindʒərəs nguy hiểm 723 dare v deər dám, dám đương đầu với; thách 724 dark adj, n dɑ:k tối, tối tăm; bóng tối, ám muội 725 data n ́deitə số liệu, dữ liệu ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề 726 date n, v deit ngày tháng, ghi niên hiệu 727 daughter n ˈdɔtər con gái 728 day n dei ngày, ban ngày 729 dead adj ded chết, tắt 730 deaf adj def điếc, phân làm phát,thinh, phân làm phối;ngơ sự giao dịch, thỏa thuận mua bán. deal with giải 731 deal v, n di:l quyết thân yêu, thân mến; kính thưa, thân, 732 dear adj diə thưa 733 death n deθ sự chết, cuộc cáiluận, tranh chết cuộc tranh cãi; tranh 734 debate n, v dɪˈbeɪt luận, bàn cãi 735 debt n det nợ 736 decade n dekeid thập trạng tình kỷ, bộsuy mười, tàn, nhóm mười suy sụp, tình trạng 737 decay n, v di'kei đổ nát 738 December (abbr Dec) n di'sembə tháng mười hai, tháng Chạp 739 decide v di'said quyết sự định, quyết giảisựquyết, định, phân xử giải quyết, sự phân 740 decision n diˈsiʒn xử 741 declare v di'kleə tuyên bố, công bố 742 decline n, v di'klain sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn 743 decorate v ́dekə ̧reit sự trang trang hoàng, hoàng, đồ trí trang trang hoàng, trang 744 decoration n ̧dekə ́reiʃən trí trang hoàng, để trang trí, để làm để 745 decorative adj ́dekərətiv cảnh bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, giảm 746 decrease v, n di:kri:s sự giảm sút 747 deep adj, adv di:p sâu, khó lường, bí ẩn 748 deeply adv ́di:pli sâu, sâu xa, sâu sắc đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế 749 defeat v, n di'fi:t hoạch), cái sự vệ, để bảo tiêuvật tanđể(hyvọng..) chống đỡ, sự che 750 defence n di'fens chở 751 defend v di'fend che chở, bảo vệ, bào chữa 752 define v di'fain định nghĩa 753 definite adj də'finit xác định, định rõ, rõ ràng 754 definitely adv definitli rạch ròi, dứt khoát 755 definition n defini∫n sự định nghĩa, lời định nghĩa 756 degree n dɪˈgri: mức sự độ, trình chậm trễ, sựđộ;trìbằng hoãn,cấp; độ trở; sự cản 757 delay n, v dɪˈleɪ làm chậm trễ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có 758 deliberate adj di'libəreit suy nghĩ cân nhắc 759 deliberately adv di ́libəritli thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc 760 delicate adj delikeit thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử sự vui thích, sự vui sướng, điều thích 761 delight n, v di'lait thú; làm vui thích, làm say mê 762 delighted adj di'laitid vui mừng, hài lòng 763 deliver v di'livə cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày sự phân phát, sự phân phối, sự giao 764 delivery n di'livəri hàng; sự bày tỏ, phát biếu 765 demand n, v dɪ.ˈmænd sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu 766 demonstrate v ˈdɛmənˌstreɪt chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ 767 dentist n dentist nha sĩ 768 deny v di'nai từ chối, cục, sở, phản đối, ty, ban, phủ gian khoa; nhậnhàng, khu 769 department n di'pɑ:tmənt bày hàng 770 departure n di'pɑ:tʃə sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, 771 depend on, v di'pend vật gửi, trông tiền vào mong gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt 772 deposit n, v dɪˈpɒzɪt cọc chán nản, làm phiền muộn; làm làm 773 depress v di ́pres suy giảm chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy 774 depressed adj di-'prest yếu, đình trệ 775 depressing adj di'presiη làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ 776 depth n depθ chiều sâu, độ dày nhận được từ, lấy được từ; xuất phát 777 derive v di ́raiv từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from) 778 describe v dɪˈskraɪb diễn tả, miêu tả, mô tả 779 description n dɪˈskrɪpʃən sự mạc; sa mô tả,công sự tả, sựgiá lao, miêu trị;tảrời bỏ, bỏ 780 desert n, v ˈdɛzərt trốn 781 deserted adj di'zз:tid hoang vắng, không người ở 782 deserve v di'zз:v đáng, xứng đáng sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác 783 design n, v di ́zain thảo; phác họa, thiết kế 784 desire n, v di'zaiə ước muốn; thèm muốn, ao ước 785 desk n desk bàn (học sinh, viết, làm việc) 786 desperate adj despərit liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng 787 desperately adv despəritli liều lĩnh, liều mạng 788 despite prep dis'pait dù, mặc phá, phádù, bấtphá hoại, chấphuỷ, tiêu diệt, triệt 789 destroy v dis'trɔi phá 790 destruction n dis'trʌk∫n sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt 791 detail n (n) ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl chi tiết. in detail: tường tận, tỉ mỉ 792 detailed adj di:teild cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết 793 determination n di,tə:mi'neiʃn sự xác định, sự định rõ; sự quyết định 794 determine v di'tз:min xác định, định rõ; quyết định 795 determined adj di ́tə:mind đã được xác định, đã được xác định rõ 796 develop v di'veləp phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ 797 development n di’veləpmənt sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ 798 device n di'vais kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc 799 devote v di'vout dâng,dâng hiến cho, dànhcho, hết dành cho cho; hết 800 devoted adj di ́voutid lòng, nhiệt tình 801 diagram n ˈdaɪəˌgræm biểu đồ 802 diamond n d́ aiəmənd kim cương 803 diary n daiəri sổ nhật ký; lịch ghi nhớ 804 dictionary n dikʃənəri từ điển 805 die v daɪ chết, tư trần, hy sinh 806 diet n daiət chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng 807 difference n ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns sự khác nhau 808 different adj difrзnt khác, khác biệt, khác nhau 809 differently adv difrзntli khác, khác biệt, khác nhau 810 difficult adj difik(ə)lt khó, sự khókhó khăn, khăn, nỗigấy khógokhăn, điều cản 811 difficulty n difikəlti trở 812 dig v dɪg đào bới, xới 813 dinner n dinə bữa trưa, chiều trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết 814 direct adj, v di'rekt; dai'rekt cho ai, điều khiển 815 direction n di'rek∫n sự điều khiển, sự chỉ huy 816 directly adv dai ́rektli trực tiếp, thẳng 817 director n di'rektə giám đốc, người điều khiển, chỉ huy 818 dirt n də:t đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi 819 dirty adj ́də:ti bẩn thỉu, dơ bẩn 820 disabled adj dis ́eibld bất lực, không có khả năng 821 disadvantage n dɪsədˈvɑntɪdʒ sự bất lợi, sự thiệt hại bất đồng, không đồng ý, khác, không 822 disagree v ̧disə ́gri: giống; sự khôngsự bất đồng, hợp không đồng ý, sự khác 823 disagreement n ̧disəg ́ri:mənt nhau 824 disappear v disə'piə biến mất, biến đi không làm thỏa ước nguyện, ý mong 825 disappoint v dɪsəˈpɔɪnt đợi; thất ước, làm thất bại 826 disappointed adj ,disз'pointid thất vọng 827 disappointing adj ̧disə ́pɔintiη làm chán ngán, làm thất vọng 828 disappointment n ̧disə ́pɔintmənt sự chán ngán, sự thất vọng 829 disapproval n ̧disə ́pru:vl sự phản đổi, sự không tán thành 830 disapprove of, v ̧disə ́pru:v không tán thành, phản đối, chê 831 disapproving adj ̧disə ́pru:viη phản đối 832 disaster n di'zɑ:stə tai họa, thảm họa 833 disc, disk n disk đĩa 834 discipline n disiplin kỷ bớt sự luậtgiá, sự chiết khấu, tiền bớt 835 discount n diskaunt chiết khấu 836 discover v dis'kʌvə khám phá, phát hiện ra, nhận ra 837 discovery n dis'kʌvəri sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra 838 discuss v dis'kΛs thảo luận, tranh luận 839 discussion n dis'kʌʃn sự thảo luận, sự tranh luận 840 disease n di'zi:z căn bệnh, làm bệnhlàm ghê tởm, tậtkinh tởm, làm phẫn 841 disgust v, n dis ́gʌst nộ 842 disgusted adj dis ́gʌstid chán ghét, phẫn nộ 843 disgusting adj dis ́gʌstiη làm ghê tởm, kinh tởm 844 dish n diʃ đĩa (đựng thức ăn) 845 dishonest adj dis ́ɔnist bất lương, không thành thật 846 dishonestly adv dis'onistli bất lương, không lương thiện 847 disk n disk đĩa, đĩa hát 848 dislike v, n dis'laik sự không giải ưa, không tán (quân thích, đội, đám sự ghé đông); sa thải 849 dismiss v dis'mis (người làm) bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày 850 display v, n dis'plei ra, phô bày, trưng bày 851 dissolve v dɪˈzɒlv tan rã, phân hủy, giải tán 852 distance n distəns khoảng cách, tầm xa 853 distinguish v dis ́tiηgwiʃ phân biệt, nhận ra, nghe ra 854 distribute v dis'tribju:t phân sự bổ,bổ, phân phânsự phối, phân sắp xếp, phối, phân phân loại phát, 855 distribution n ,distri'bju:ʃn sự sắp xếp 856 district n distrikt huyện, làm mấtquận yên tĩnh, làm náo động, quấy 857 disturb v dis ́tə:b rầy 858 disturbing adj dis ́tə:biη xáo trộn 859 divide v di'vaid chia, chia ra, phân ra 860 division n dɪ'vɪʒn sự chia, sự phân chia, sự phân loại 861 divorce n, v di ́vɔ:s sự ly dị 862 divorced adj di'vo:sd đã ly dị 863 do vauxiliary, v du:, du làm 864 doctor (abbr Dr) n dɔktə bác sĩ y khoa, tiến sĩ 865 document n dɒkjʊmənt văn kiện, tài liệu, tư liệu 866 dog n dɔg chó 867 dollar n ́dɔlə đô la vật Mỹtrong nhà, (thuộc) nội trợ, nuôi 868 domestic adj də'mestik quốc nội chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; 869 dominate v ˈdɒməˌneɪt kiềm chế 870 door n dɔ: cửa, cửa ra vào 871 dot n dɔt chấm nhỏ, điểm; của hồi môn adj, det, adv, đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp 872 double n, v dʌbl đôi;nghi sự làmngờ, gấp sự đôingờ vực; nghi ngờ, 873 doubt n, v daut ngờ vực 874 down adv, prep daun xuống ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; 875 downstairs adv, adj, n daun'steзz tầng dưới 876 downward adj ́daun ̧wəd xuống, đi xuống 877 downwards adv ́daun ̧wədz xuống, đi xuống 878 dozen ndet dʌzn bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác tá (12) 879 draft n, adj, v dra:ft thảo, thiết kế 880 drag v drӕg lôi kéo, kéo lê 881 drama n drɑː.mə kịch,kịch, như tuồngnhư đóng kịch, thích hợp 882 dramatic adj drə ́mætik với sân khấu 883 dramatically adv drə'mætikəli đột ngột 884 draw v dro: vẽ, kéo 885 drawer n ́drɔ:ə người vẽ, người kéo 886 drawing n dro:iŋ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo 887 dream n, v dri:m giấc mơ, mơ 888 dress n, v dres quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc 889 dressed adj cách ăn mặc 890 drink n, v driɳk đồ uống; uống 891 drive v, n draiv lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) 892 driver n draivə(r) người lái xe 893 driving n draiviɳ sự láinhỏ chảy xe, giọt, cuộc rơi, đua rớt; xe giọt (nước, 894 drop v, n drɒp máu...) 895 drug n drʌg thuốc, dược phẩm; ma túy 896 drugstore n drʌgstɔ: hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm 897 drum n drʌm cái trống, tiếng trống thưởng thức, thích thú cái gì, được 898 enjoy v in'dЗoi hưởng, có được 899 enjoyable adj in ́dʒɔiəbl thú vị, thích thú 900 enjoyment n in ́dʒɔimənt sự thích thú, sự có được, được hưởng 901 enormous adj i'nɔ:məs to lớn, khổng lồ 902 enough det, pron, adv i'nʌf đủ 903 enquiry n in'kwaiəri sự điều tra, sự thẩm vấn 904 ensure v ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr bảo đảm, chắc chắn 905 enter v ́entə đi vào, gia nhập 906 entertain v ,entə'tein giải trí,quản người tiếp trò, đón,người chiêutiếp đãi đãi, chiêu 907 entertainer n ̧entə ́teinə đãi 908 entertaining adj ,entə'teiniɳ giải trí 909 entertainment n entə'teinm(ə)nt sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi 910 enthusiasm n ɛnˈθuziˌæzəm sự hăng hái, sự nhiệt tình 911 enthusiastic adj ɛnˌθuziˈæstɪk hăng hái, say mê, nhiệt tình 912 entire adj in'taiə toàn thể, toàn bộ 913 entirely adv in ́taiəli toàntiêu cho vẹn,đề,trọn vẹn, cho têntoàn bộ cho quyền (sách); 914 entitle v in'taitl làm gì 915 entrance n entrəns sự đi vào, sự nhậm chức sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp 916 entry n ˈɛntri nhận (pháp lý) 917 envelope n enviloup phong bì 918 environment n in'vaiərənmənt môi trường, hoàn cảnh xung quanh 919 environmental adj in,vairən'mentl thuộc về môi trường ngang, bằng; người ngang hàng, 920 equal adj, n, v ́i:kwəl ngang tài, sức; bằng, ngang 921 equally adv i:kwзli bằng nhau, ngang bằng 922 equipment n i'kwipmənt trang, thiết bị 923 equivalent adj, n i ́kwivələnt tương đương; tư, vật tương đương 924 error n erə lỗi, sự trốn sai sót, thoát, saikhỏi; thoát lầm sự trốn thoát, 925 escape v, n is'keip lỗi thoát 926 especially adv is'peʃəli đặc biệt là, nhất là 927 essay n ˈɛseɪ bài tiểu bản chất,luận thực chất, cốt yếu; yếu tố 928 essential adj, n əˈsɛnʃəl cần thiết 929 essentially adv e ̧senʃi ́əli về bản chất, về cơ bản 930 establish v ɪˈstæblɪʃ lập, thành lập 931 estate n ɪˈsteɪt tài ước sự sản, lượng, di sản, đánh bất động giá; sản ước lượng, 932 estimate n, v estimit - 'estimeit đánh giá 933 etc., et cetera et setərə vân vân 934 euro n ́ju:rou đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, 935 even adv, adj i:vn điềm đạm, ngang bằng 936 evening n i:vniɳ buổi chiều, tối 937 event n i'vent sự việc, sự kiện 938 eventually adv i ́ventjuəli cuối cùng 939 ever adv evə(r) từng, từ trước tới giờ 940 every det evəri mỗi, mọi 941 everyone, everybody pron ́evri ̧wʌn mọi người 942 everything pron evriθiɳ mọi vật, mọi thứ 943 everywhere adv ́evri ̧weə mọi nơi 944 evidence n evidəns điều hiển nhiên, điều rõ ràng 945 evil adj, n i:vl xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại 946 ex - prefix tiền tố chỉ bên ngoài 947 exact adj ig ́zækt chính xác, đúng 948 exactly adv ig ́zæktli chính xác, đúng đắn 949 exaggerate v ig ́zædʒə ̧reit cường điệu, phóng đại 950 exaggerated adj ig'zædЗзreit cường viết tắtđiệu, phòng đại (xem nghĩa của Examination 951 exam n ig ́zæm phía dưới) 952 examination n ig ̧zæmi ́neiʃən sự thi cử, kỳ thi 953 examine v ɪgˈzæmɪn thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) 954 example n ig ́za:mp(ə)l thí dụ, ví dụ 955 excellent adj ˈeksələnt xuất sắc, xuất chúng 956 except prep, conj ik'sept trừ ra, không kể; trừ phi 957 exception n ik'sepʃn sự trừ ra, sự loại ra 958 exchange v, n iks ́tʃeindʒ trao đổi; sự trao đổi 959 excite v ik'sait kích thích, kích động 960 excited adj ɪkˈsaɪtɪd bị kích thích, bị kích động 961 excitement n ik ́saitmənt sự kích thích, sự kích động 962 exciting adj ik ́saitiη hứng thú, thú vị 963 exclude v iks ́klu:d ngăn chặn, loại trừ 964 excluding prep iks ́klu:diη ngoài lời xinra, lỗi,trưbào ra chữa; xin lỗi, tha thứ, 965 excuse n, v iks ́kju:z tha lỗi sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi 966 executive n, adj ɪgˈzɛkyətɪv hành, chấp hành bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, 967 exercise n, v eksəsaiz thi hành, trưng bày,thựctriểnhiện lãm; vật trưng bày vật 968 exhibit v, n ɪgˈzɪbɪt triển lãm 969 exhibition n ˌɛksəˈbɪʃən cuộc triển lãm, trưng bày 970 exist v ig'zist tồn tại, sống 971 existence n ig'zistəns sự tồn tại, sự sống 972 exit n ́egzit lỗi ra, sự đi ra, thoát ra 973 expand v iks'pænd mở rộng, phát triển, nở, giãn ra 974 expect v ik'spekt chờ đợi, mong ngóng; liệu trước 975 expectation n ,ekspek'tei∫n sự mong chờ, sự chờ đợi 976 expected adj iks ́pektid được chờ đợi, được hy vọng 977 expense n ɪkˈspɛns chi phí 978 expensive adj iks'pensiv đắt 979 experience n, v iks'piəriəns kinh có nghiệm; kinh nghiệm, trảitưng qua,trải, nếmgiàu mùikinh 980 experienced adj eks ́piəriənst nghiệm 981 experiment n, v (n)ɪkˈspɛrəmənt cuộc thí nghiệm; thí nghiệm 982 expert n, adj ,ekspз'ti:z chuyên gia; chuyên môn, thành thạo 983 explain v iks'plein giải nghĩa, giải thích 984 explanation n ,eksplə'neiʃn sự giải nghĩa, giải thích 985 explode v iks'ploud đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ 986 explore v iks ́plɔ: thăm dò, thám hiểm 987 explosion n iks'plouʤn sự nổ,khẩu; xuất sự phát hàng triển xuấtồ khẩu, ạt sự xuất 988 export v, n iks ́pɔ:t khẩu 989 expose v ɪkˈspoʊz trưngtả, diễn bày, phơi biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc 990 express v, adj iks'pres sự hànhdiễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn 991 expression n iks'preʃn đạt giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài 992 extend v iks'tend (thời sự gia(n).), giơ, duỗi; sựdành kéocho, dài, gửi lời cho, sự dành 993 extension n ɪkstent ʃən gửi lời 994 extensive adj iks ́tensiv rộng rãi, bao quát 995 extent nv ɪkˈstɛnt quy mô, phạm vi 996 extra adj, n, adv ekstrə thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ 997 extraordinary adj iks'trɔ:dnri đặc biệt, lạ thường, khác thường vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực 998 extreme adj, n iks'tri:m đoan; sự quá khích 999 extremely adv iks ́tri:mli vô cùng, cực độ 1000 eye n ai mắt thể diện; đương đầu, đối phó đối mặt, 1001 face n, v feis mặt kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận điều 1002 facility n fəˈsɪlɪti lợi 1003 fact n fækt việc, sự việc, sự kiện 1004 factor n fæktə nhân tố 1005 factory n fæktəri nhà máy, xí nghiệp, xưởng 1006 fail v feil sai, thất bại 1007 failure n ˈfeɪlyər sự thất bại, người thất bại 1008 faint adj feɪnt nhút nhát, yếu ớt 1009 faintly adv feintli nhút nhát, yếu ớt 1010 fair adj feə hợp lý, công bằng; thuận lợi 1011 fairly adv feəli hợptinlý,tưởng, sự công bằng tin cậy; niềm tin, vật 1012 faith n feiθ đảm bảo 1013 faithful adj feiθful trung thành, chung thủy, trung thực trung thành, chung thủy, trung thực. 1014 faithfully adv feiθfuli yours faithfully rơi, ngã, sự rơi, bạn ngã.chân thànhngã lộn fall over 1015 fall v, n fɔl nhào, bị đổ 1016 FALSE adj fo:ls sai, nhầm, giả dối 1017 fame n feim tên tuổi, danh tiếng 1018 familiar adj fəˈmiliər thân thiết, quen thộc 1019 family n, adj ˈfæmili gia đình, thuộc gia đình 1020 famous adj feiməs nổi tiếng 1021 fan n fæn người hâm tưởng tượng,mộcho, nghĩ rằng; tưởng 1022 fancy v, adj ˈfænsi tượng 1023 far adv, adj fɑ: xa 1024 farm n fa:m trang trại 1025 farmer n fɑ:mə(r) nông dân, người chủ trại 1026 farming n fɑ:miɳ công việc trồng trọt, đồng áng 1027 fashion n fæ∫ən mốt, thời trang 1028 fashionable adj fæʃnəbl đúng mốt, hợp thời trang 1029 fast adj, adv fa:st nhanh 1030 fasten v fɑ:sn buộc, trói 1031 fat adj, n fæt béo, béo bở; mỡ, chất béo 1032 father n fɑ:ðə cha (bố) 1033 faucet n ˈfɔsɪt vòi (ở thùng rượu....) 1034 fault n fɔ:lt sự thiết sót, sai sót thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự 1035 chiếu cố. in favour/favor (of): ủng hộ favour n feivз cái gì ưa được (tothích; người (vật) be in favour được ưa ) of something 1036 favourite adj, n feivзrit thích 1037 fear n, v fɪər sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại 1038 feather n feðə lông chim nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét 1039 feature n, v fi:tʃə đặc biệt, đặc trưng của... 1040 February (abbr Feb) n ́februəri tháng 2 1041 federal adj fedərəl liên bang 1042 fee n fi: tiền thù lao, học phí 1043 feed v fid cho ăn, nuôi 1044 feel v fi:l cảm thấy 1045 feel sick buồn nôn 1046 feeling n fi:liɳ sự cảm thấy, cảm giác 1047 fellow n felou anh chàng (đáng yêu), đồng chí 1048 female adj, n ́fi:meil thuộc giống cái; giống cái 1049 fence n fens hàng rào 1050 festival n festivəl lễ hội, đại hội liên hoan tìm về, đem về; làm bực mình; làm 1051 fetch v fetʃ say mê, quyến rũ 1052 fever n fi:və cơn sốt, ít,vài; mộtbệnh sốt vài. a few một ít, ít, một 1053 few det, adj, pron fju: một vài 1054 field n fi:ld cánhtranh, đấu đồng,chiến bãi chiến đấu; trường sự đấu tranh, 1055 fight v, n fait cuộc chiến đấu 1056 fighting n ́faitiη sự chiến hình dáng, đấu, nhânsự vật; đấu hình tranhdung, miêu 1057 figure n, v figə(r) tả 1058 file n fail hồ sơ, tài liệu 1059 fill v fil làm đấy, lấp kín 1060 film n, v film phim, được dựng thành phim 1061 final adj, n fainl cuối cùng, cuộc đấu chung kết 1062 finally adv ́fainəli cuối cùng, sau cùng 1063 finance n, v fɪˈnæns , ˈfaɪnæns tài chính; tài trợ, cấp vốn 1064 financial adj fai'næn∫l thuộctìm tìm, (tàithấy. chính) find out sth: khám phá, 1065 find v faind tìm ra 1066 fine adj fain tốt, giỏi 1067 finely adv ́fainli đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng 1068 finger n fiɳgə kết ngón thúc, tay hoàn thành; sự kết thúc, 1069 finish v, n phần cuối 1070 finished adj ˈfɪnɪʃt hoànđốt lửa; tất,cháy. hoàn set thành fire to: đốt cháy cái 1071 fire n, v faiə gì hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng 1072 firm n, adj, adv fə:m vàng, mạnh mẽ 1073 firmly adv ́fə:mli vững chắc, kiên quyết thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, 1074 first det, adv, n fə:st vật đầu tiên, thứ nhất. at first trực tiếp 1075 fish n, v fɪʃ cá, món cá; câu cá, bắt cá 1076 fishing n ́fiʃiη sự câu cá, sự đánh cá 1077 fit v, adj fit hợp, vưa; thích hợp, xứng đáng 1078 fix v fiks đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang 1079 fixed adj đứng yên, bất động 1080 flag n flæg quốc kỳ 1081 flame n fleim ngọn loé lửa vụt sáng; ánh sáng lóe lên, sáng, 1082 flash v, n flæ∫ đèn nháy bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn 1083 flat adj, n flæt phòng, vị, mùi;mặt chophẳng gia vị, làm tăng thêm mùi 1084 flavour n, v fleivə vị 1085 flesh n fle∫ thịtbỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến sự 1086 flight n flait bay 1087 float v floʊt nổi, trôi, lơ lửng 1088 flood n, v flʌd lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập 1089 floor n flɔ: sàn, tầng (nhà) 1090 flour n ́flauə bột, bột mỳ 1091 flow n, v flow sự chảy; chảy 1092 flower n flauə hoa, bông, đóa, cây hoa 1093 flu n flu: bệnh cúm 1094 fly v, n flaɪ bay; sự bay, quãng đường bay 1095 flying adj, n ́flaiiη biếttrung; tập bay; sự bay,tâm, trung chuyến bay trọng tâm 1096 focus v, n foukəs ((n)bóng) 1097 fold v, n foʊld gấp, vén, xắn; nếp gấp 1098 folding adj ́fouldiη gấp lại được 1099 follow v fɔlou đi theo tiếp sau, theo, theo, theo sau,tiếp sautheo đây; sau, tiếp 1100 following adj, prep ́fɔlouiη theo 1101 food n fu:d đồ ăn, thức, món ăn 1102 foot n fut chân, bàn chân 1103 football n ˈfʊtˌbɔl bóng đá 1104 for prep fɔ:,fə cho, dành cho... 1105 force n, v fɔ:s sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép 1106 forecast n, v fɔ:'kɑ:st sự dự đoán, (thuộc) nướcdự báo; tư ngoài, dựnước đoán,ngoài, dự báoở 1107 foreign adj fɔrin nước ngoài 1108 forest n forist rừng 1109 forever adv fə'revə mãi mãi 1110 forget v fə'get quên 1111 forgive v fərˈgɪv tha, tha thứ 1112 fork n fɔrk cái nĩa hình thể, hình dạng, hình thức; làm 1113 form n, v fɔ:m thành, được tạo thành 1114 formal adj fɔ:ml hình thức 1115 formally adv fo:mзlaiz chính thức 1116 former adj ́fɔ:mə trước, cũ, xưa, nguyên 1117 formerly adv ́fɔ:məli trước đây, thuở xưa 1118 formula n fɔ:mjulə công thức, thể thức, cách thức 1119 fortune n ˈfɔrtʃən sự giàu có, sự thịnh vượng 1120 forward adj ˈfɔrwərd ở phía trước, tiến về phía trước về tương lai, sau này ở phía trước, 1121 forward, forwards adv ˈfɔrwərd tiến về phía trước 1122 found v faund tìm, tìm thấy 1123 foundation n faun'dei∫n sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức 1124 frame n, v freim cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí 1125 free adj, v, adv fri: miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do 1126 freedom n fri:dəm sự tự do; nền tự do 1127 freely adv ́fri:li tự do, thoải mái 1128 freeze v fri:z đóng băng, đông lạnh 1129 frequent adj ˈfrikwənt thường xuyên 1130 frequently adv ́fri:kwəntli thường xuyên 1131 fresh adj freʃ tươi, tươi tắn 1132 freshly adv ́freʃli tươi mát, khỏe khoắn 1133 Friday (abbr Fri) n ́fraidi thứ Sáu 1134 fridge n fridЗ tủ lạnh 1135 friend n frend người bạn 1136 friendly adj ́frendli thân thiện, thân mật 1137 friendship n frendʃipn tình bạn, tình hữu nghị 1138 frighten v ˈfraɪtn làm sợ, làm hoảng sợ 1139 frightened adj fraitnd hoảng sợ, khiếp sợ 1140 frightening adj ́fraiəniη kinh khủng, khủng khiếp 1141 from prep frɔm frəm/ tư mặt; đằng trước, về phía trước. in 1142 front n, adj frʌnt front (of): ở phía trước 1143 frozen adj frouzn lạnh giá 1144 fruit n fru:t quả, trái cây 1145 fry v, n frai rán, chiên; thịt rán 1146 fuel n ˈfyuəl chất đốt, nhiên liệu 1147 full adj ful đầy, đầy đủ 1148 fully adv ́fuli đầyvui sự đủ,đùa, hoànsựtoàn vui thích; hài hước make fun of: đùa cợt, chế giễu, chế 1149 fun n, adj fʌn nhạo 1150 function n, v ˈfʌŋkʃən chức quỹ; kho, năng;tàihọat trợ,động, chạyđể(máy) tiền bạc, tiền vào 1151 fund n, v fʌnd công quỹ 1152 fundamental adj ,fʌndə'mentl cơ bản, cơ sở, chủ yếu 1153 funeral n ˈfju:nərəl lễ tang, đám tang 1154 funny adj ́fʌni buồn cười, khôi hài 1155 fur n fə: bộ da lông thú 1156 furniture n fə:nitʃə đồ đạc (trong nhà) 1157 further adj fə:ðə xa hơn nữa; thêm nữa 1158 further, furthest adj cấp so sánh của far 1159 future n, adj fju:tʃə tương lợi, lợilai ích; giành được, kiếm được, 1160 gain v, n geɪn đạt tới Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít 1161 gallon n gælən ở Mỹ 1162 gamble v, n gæmbl đánh bạc; cuộc đánh bạc 1163 gambling n gæmbliɳ trò cờ bạc 1164 game n geim trò chơi 1165 gap n gæp đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống 1166 garage n ́gæra:ʒ nhà để ô tô 1167 garbage n ˈgɑrbɪdʒ lòng, ruột (thú) 1168 garden n gɑ:dn vườn 1169 gas n gæs khí, hơi đốt 1170 gasoline n gasolin dầu lửa, dầu hỏa, xăng 1171 gate n geit cổng 1172 gather v gæðə tập hợp; hái, lượm, thu thập 1173 gear n giə cơ cấu, thiết bị, dụng cụ 1174 general adj ʤenər(ə)l chung, nói chung chung, đạichung; thể. in tổng general: nói 1175 generally adv dʒenərəli chung, đại khái 1176 generate v dʒenəreit sinh, đẻ ra 1177 generation n ˌdʒɛnəˈreɪʃən sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ đời 1178 generous adj ́dʒenərəs rộng lượng, khoan hồng, hào phóng 1179 generously adv dʒenərəsli rộng lượng, hào phóng 1180 gentle adj dʒentl hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng 1181 gentleman n ˈdʒɛntlmən người quý phái, người thượng lưu 1182 gently adv dʤentli nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng 1183 genuine adj ́dʒenjuin thành thật, chân thật; xác thực 1184 genuinely adv ́dʒenjuinli thành thật, chân thật 1185 geography n dʒi ́ɔgrəfi địa lý, khoa địa lý được, có được. get on leo, trèo lên. 1186 get v get get off: ra khỏi, thoát khỏi người khổng lồ, người phi thường 1187 giant n, adj ˈdʒaiənt khổng lồ, phi thường 1188 gift n gift quà tặng 1189 girl n g3:l con gái 1190 girlfriend n gз:lfrend bạn gái, cho, người biếu, tặng.yêu give sth away cho phát. give sth out: chia, phân phối 1191 give v giv give (sth) up bỏ, tư bỏ 1192 give birth to sinh ra 1193 glad adj glæd vui lòng, sung sướng 1194 glass n glɑ:s kính, thủy tinh, cái cốc, ly 1195 glasses n kính đeo mắt 1196 global adjv ́gloubl toàn cầu, toàn thể, toàn bộ 1197 glove n glʌv bao tay, găng tay 1198 glue n, v glu: keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ đi. go down: đi xuống. go up: đi lên. 1199 go v gou be going to sắp sửa, có ý định 1200 goal n goƱl mục đích, bàn thắng, khung thành 1201 god n gɒd thần, Chúa 1202 gold n, adj goʊld vàng; bằng vàng tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện. 1203 good adj, n gud good at: tiến bộ ở. good for: có lợi cho 1204 good, well adj gud, wel tốt, khỏe 1205 goodbye exclamation, n ̧gud ́bai tạm biệt; lời chào tạm biệt 1206 goods n gudz của cải, tài sản, hàng hóa 1207 govern v gʌvən ́ˈgʌvərnmənt , cai trị, thống trị, cầm quyền 1208 government n ˈgʌvərmənt chính phủ, nội các; sự cai trị 1209 governor n ́gʌvənə thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị 1210 grab v græb túm lấy, vồ, chộp lấy 1211 grade n, v greɪd điểm, điểm số; phân loại, xếp loại 1212 gradual adj ́grædjuəl dần dần, tưng bước một 1213 gradually adv grædzuəli dần dần, tư tư 1214 grain n grein thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất 1215 gram n græm đậu xanh gram, gramme (abbr 1216 g, gm) n græm ngữ pháp 1217 grammar n ˈgræmər văn phạm 1218 grand adj grænd rộng lớn, vĩ đại 1219 grandchild n ́græn ̧tʃaild cháu (của ông bà) 1220 granddaughter n græn,do:tз cháu gái 1221 grandfather n ́græn ̧fa:ðə ông 1222 grandmother n græn,mʌðə bà 1223 grandparent n ́græn ̧pɛərənts ông bà 1224 grandson n ́grænsʌn cháu trai 1225 grant v, n grα:nt cho, bán, cấp; sự cho, sự bán, sự cấp 1226 grass n grɑ:s cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ 1227 grateful adj ́greitful biết ơn, mộ, dấu dễ chịu,trang huyền; khoannghiêm, khoái nghiêm 1228 grave n, adj greiv trọng 1229 gray grei xám, hoa râm (tóc) 1230 great adj greɪt to, lớn, vĩ đại 1231 greatly adv ́greitli rất, lắm; cao thượng, cao cả 1232 green adj, n grin xanh lá cây 1233 grey adj grei xám, hoa râm (tóc) 1234 grey, usually gray adj, n màu xám 1235 groceries n ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri hàng tạp hóa 1236 grocery n ́grousəri cửa hàng tạp phẩm 1237 ground n graund mặt đất, đất, bãi đất 1238 group n gru:p nhómmọc lên. grow up lớn lên, mọc, 1239 grow v grou trưởng thành 1240 growth n grouθ sự lớn lên, sự phát triển sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo 1241 guarantee n, v gærənˈti lãnh; cái camngười chắn, đoan,bảo bảo vệ; đảmbảo vệ, gác, 1242 guard n, v ga:d canh giữ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước 1243 guess v, n ges chưng 1244 guest n gest khách, khách mời điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn 1245 guide n, v gaɪd đường, chỉ đường 1246 guilty adj ˈgɪlti có tội, phạm tội, tội lỗi 1247 gun n gʌn súng 1248 guy n gai bù nhìn, anh chàng, gã 1249 habit n ́hæbit thói quen, tập quán 1250 hair n heə tóc 1251 hairdresser n heədresə thợ làm tóc 1252 half det, pron, adv hɑ:f một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa 1253 hall n hɔ:l đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường 1254 hammer n hæmə búa 1255 hand n, v hænd tay, bàn tay; trao tay, truyền cho 1256 handle v, n hændl cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai 1257 hang v hæŋ treo, mắc 1258 happen v hæpən xảy ra, xảy đến 1259 happily adv hæpili sung sướng, hạnh phúc 1260 happiness n hæpinis sự sung sướng, hạnh phúc 1261 happy adj ˈhæpi vui sướng, cứng, hạnh rắn, hà phúc khắc; hết sức cố gắng, 1262 hard adj, adv ha:d tích cực khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó 1263 hardly adv ́ha:dli khăn hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt thiệt 1264 harm n, v hɑ:m hại 1265 harmful adj ́ha:mful gây tai hại, có hại 1266 harmless adj ́ha:mlis không có hại 1267 hat n hæt cái mũ 1268 hate v, n heit ghét; lòng căm ghét, thù hận 1269 hatred n heitrid lòng căm thì, sự căm ghét 1270 have vauxiliary, v hæv, həv có 1271 have to modal, v phải (bắt buộc, có bổn phận phải) 1272 he n, pro hi: nó, đầu cái anh (người, ấy, ông thú); ấy chỉ huy, lãnh đại, 1273 head n, v hed dẫn đầu 1274 headache n hedeik chứng nhức đầu 1275 heal v hi:l chữa khỏi, làm lành 1276 health n hɛlθ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh 1277 healthy adj helθi khỏe mạnh, lành mạnh 1278 hear v hiə nghe 1279 hearing n ˈhɪərɪŋ sự nghe, thính giác 1280 heart n hɑ:t tim, trái tim 1281 heat n, v hi:t hơi nóng, sức nóng 1282 heating n hi:tiη sự đốt nóng, sự làm nóng 1283 heaven n ˈhɛvən thiên đường 1284 heavily adv ́hevili nặng, nặng nề 1285 heavy adj hevi nặng, nặng nề 1286 heel n hi:l gót chân 1287 height n hait chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao 1288 hell n hel địa ngục 1289 hello exclamation, n hз'lou chào, xin chào; lời chào 1290 help v, n help giúp đỡ; sự giúp đỡ 1291 helpful adj ́helpful có ích; giúp đỡ 1292 hence adv hens sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế 1293 her pron, det hз: nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy 1294 here adv hiə đây, ở đây 1295 hero n hiərou người anh hùng cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị 1296 hers pron hə:z ấy, cáinó, chính củachính bà ấycô ta, chính chị ta 1297 herself pron hə: ́self chính bà ta 1298 hesitate v heziteit ngập ngưng, do dự 1299 hi exclamation hai xin chào 1300 hide v haid trốn, ẩn nấp; che giấu 1301 high adj, adv hai cao, ở mức độ cao làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, 1302 highlight v, n ˈhaɪˌlaɪt đẹp, sáng nhất 1303 highly adv ́haili tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao 1304 highway n ́haiwei đường quốc lộ 1305 hill n hil đồi 1306 him pron him nó, hắn, chính nó,ông ấy, hắn, chính anh ấy chính ông ta, 1307 himself pron him ́self chính anh ta 1308 hip n hip hông cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê, 1309 hire v, n haiə thuênó, của hắn, của ông ấy, của anh của ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của 1310 his det, pron hiz ông ấy, cái của anh ấy 1311 historical adj his'tɔrikəl lịch sử, thuộc lịch sử 1312 history n ́histəri lịch sử, sử học 1313 hit v, n hit đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm 1314 hobby n hɒbi sở thích riêng 1315 hold v, n hould cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ 1316 hole n houl lỗ, lỗ trống; hang 1317 holiday n hɔlədi ngày lễ, ngày nghỉ 1318 hollow adj hɔlou rỗng, trống rỗng 1319 holy adj ˈhoʊli linh thiêng; sùng đạo 1320 home n, adv hoʊm nhà;tập bài ở tại về nhà, nướcsinh), nhà (học mình công việc 1321 homework n ́houm ̧wə:k làm ở nhà 1322 honest adj ɔnist lương thiện, trung thực, chân thật 1323 honestly adv ɔnistli lương thiện, trung thực, chân thật danh dự, thanh danh, lòng kính trọng. 1324 in honour/honor of: để tỏ lòng tôn honour n onз kính, trân trọng đối với 1325 hook n huk cái móc; bản lề; lưỡi câu 1326 hope v, n houp hy vọng; nguồn hy vọng (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, 1327 horizontal adj ,hɔri'zɔntl nằm ngang (trục hoành) 1328 horn n hɔ:n sừng (trâu, bò...) 1329 horror n ́hɔrə điều kinh khủng, sự ghê rợn 1330 horse n hɔrs ngựa 1331 hospital n hɔspitl bệnh viện, nhà thương chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), >đăng 1332 host n, v houst cai tổ >chức (hội nghị....) 1333 hot adj hɒt nóng, nóng bức 1334 hotel n hou ́tel khách sạn 1335 hour n auз giờ 1336 house n haus nhà, căn nhà, toàn nhà 1337 household n, adj ́haushould hộ, gia đình; (thuộc) gia đình 1338 housing n ́hauziη nơi ăn chốn ở 1339 how adv hau thế nào, như thế nào, làm sao, ra >sao 1340 however adv hau ́evə tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào 1341 huge adj hjuːdʒ to lớn, khổng lồ 1342 human adj, n hju:mən (thuộc) con người, loài người 1343 humorous adj ́hju:mərəs hài hước, hóm hỉnh 1344 humour n ́hju:mə sự hài hước, sự hóm hỉnh 1345 hungry adj hΔŋgri đói 1346 hunt v hʌnt săn, đi săn 1347 hunting n hʌntiɳ sự đi săn sự vội vàng, sự gấp rút. in a hurry: 1348 hurry v, n hɜri , hʌri >vội vàng, hối hả, gấp rút 1349 hurt v hɜrt làm bị thương, gây thiệt hại 1350 husband n ́hʌzbənd người chồng 1351 i.e. nghĩa là, tức là ( Id est) 1352 ice n ais băng, nước đá 1353 ice cream n kem 1354 idea n ai'diз ý tưởng,quan (thuộc) quanniệm, niệm tư tưởng; >lý 1355 ideal adj, n aɪˈdiəl, aɪˈdil >tưởng 1356 ideally adv aɪˈdiəli lý tưởng, đúng như lý tưởng 1357 identify v ai'dentifai nhận cá biết, tính, nétnhận nhậnra, nhậntính dạng; dạng đồng 1358 identity n aɪˈdɛntɪti >nhất, giống hệt 1359 if conj if nếu, nếu như 1360 ignore v ig'no:(r) phớt lờ, tỏ ra không biết đến 1361 ill adj il ốm 1362 illegal adj i ́li:gl trái luật, bất hợp pháp 1363 illegally adv i ́li:gəli trái luật, bất hợp pháp 1364 illness n ́ilnis sự đau yếu, ốm, bệnh tật 1365 illustrate v ́ilə ̧streit minh họa, làm rõ ý 1366 image n ́imidʒ ảnh, hình ảnh 1367 imaginary adj i ́mædʒinəri tưởng tượng, ảo 1368 imagination n i,mædʤi'neiʃn trí tưởng tưởng tượng, tượng, sựdung; hình tưởngtưởng tượng>rằng, 1369 imagine v i'mæʤin cho rằng 1370 immediate adj i'mi:djət lập tức, >tức thì 1371 immediately adv i'mi:djətli ngay lập tức 1372 immoral adj i ́mɔrəl trái đạo đức, luân lý; xấu xa 1373 impact n ɪmpækt sự và chạm, sự tác động, ảnh >hưởng 1374 impatient adj im'peiʃən thiếu kiên nhẫn, nóng vội 1375 impatiently adv im'pei∫зns nóng lòng, sốt ruột 1376 implication n ̧impli ́keiʃən sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý 1377 imply v im'plai ngụ ý, bao import hàm sự nhập khẩu; >nhập, sự nhập, 1378 import n, v nhập khẩu 1379 importance n im'pɔ:təns sự quan trọng, tầm quan trọng 1380 important adj im'pɔ:tənt quan trọng, hệ trọng 1381 importantly adv im'pɔ:təntli quan (thuế...), đánh trọng, trọngbắt yếu gánh vác; đánh 1382 impose v im'pouz >tráo, lợi không thểdụng làm được, không thể >xảy 1383 impossible adj im'pɔsəbl ra ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn >tượng, 1384 impress v im'pres làm cảm động 1385 impressed adj được ghi, khắc, in sâu vào 1386 impression n ɪmˈprɛʃən ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng >dấu 1387 impressive adj im'presiv gây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai >vệ 1388 improve v im'pru:v cải thiện, cái tiến, mở mang 1389 improvement n im'pru:vmənt sự cải thiện, sự cải tiến, sự mở >mang 1390 in prep, adv in ở, tại, trong; vào 1391 in addition to thêm vào 1392 in case of nếu...... trong sự >điều khiển của. under 1393 in control of >control dưới sự điều khiển của 1394 in exchange for trong việc trao đổi về 1395 inability n ̧inə ́biliti sự bất(đơn insơ lực,vịbất đotài chiều dài Anh >bằng 1396 inch n intʃ 2, 54 cm) 1397 incident n ́insidənt việc xảy ra, >việc có liên quan 1398 include v in'klu:d bao gồm, tính cả 1399 including prep in ́klu:diη bao gồm, kể cả 1400 income n inkəm lợi tức, tăng, thuthêm; tăng nhập sự tăng, sự tăng 1401 increase v, n in'kri:s >thêm 1402 increasingly adv in ́kri:siηli tăng >thêm 1403 indeed adv ɪnˈdid thật vậy, quả thật 1404 independence n ,indi'pendəns sự độc lập, nền độc lập 1405 independent adj ,indi'pendənt độc lập 1406 independently adv ,indi'pendзntli độc lập 1407 index n indeks chỉ số, chỉ, chosựbiết; biểubiểu thị thị, trình bày >ngắn 1408 indicate v ́indikeit gọn 1409 indication n ,indi'kei∫n sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ 1410 indirect adj ̧indi ́rekt gián tiếp 1411 indirectly adv ,indi'rektli gián tiếp 1412 individual adj, n indivídʤuəl riêng, riêng biệt; cá nhân 1413 indoor adj ́in ̧dɔ: trong nhà 1414 indoors adv ̧in ́dɔ:z ở trong nhà 1415 industrial adj in ́dʌstriəl (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ 1416 industry n indəstri công nghiệp, kỹ nghệ không thể tránh được, chắc chắn >xảy 1417 inevitable adj in ́evitəbl ra; vẫn thường thấy, nghe 1418 inevitably adv in’evitəbli chắc chắn, nhiễm, tiêmchắc hẳn đầu độc, lan nhiễm, 1419 infect v in'fekt truyền 1420 infected adj bị nhiễm, bị đầu độc 1421 infection n in'fekʃn sự nhiễm, sự đầu độc 1422 infectious adj in ́fekʃəs lây,ảnh sự nhiễm hưởng, sự tác dụng; ảnh 1423 influence n, v ˈɪnfluəns hưởng, tác động 1424 inform v in'fo:m báo cho biết, cung cấp tin tức 1425 informal adj in ́fɔ:məl không chính thức, không nghi thức 1426 information n ,infə'meinʃn tin tức, tài liệu, kiến thức 1427 ingredient n in'gri:diənt phầnđầu, ban hợplúcthành, đầu;thành phần chữ đầu (của 1 tên 1428 initial adj, n i'ni∫зl gọi) 1429 initially adv i ́niʃəli vào lúc ban đầu, ban đầu 1430 initiative n ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv bước đầu, sự khởi đầu 1431 injure v in'dӡə(r) làm tổn thương, làm hại, xúc phạm 1432 injured adj ́indʒə:d bị tổn sự làmthương, bị xúc tổn thương, phạm làm hại; điều hại, 1433 injury n indʤəri điều tổn hại 1434 ink n iηk mực 1435 inner adj inə ở trong, nội bộ; thân cận 1436 innocent adj inəsnt vô tội, trong trắng, ngây thơ 1437 insect n insekt sâu bọ, côn trùng 1438 insert v prep, adv, n, insə:t chèntrong, mặt vào, lồng phía,vào phần trong; ở trong, 1439 inside adj in'said nội bộ 1440 insist on, v in'sist cứ nhất định, cứ khăng khăng 1441 install v in'stɔ:l đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...) thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt. for 1442 instance n instəns instance ví dụ chẳng hạn 1443 instead adv in'sted để thay thế. instead of thay cho 1444 institute n ˈ ́institju:t viện, học viện 1445 institution n insti'tju:ʃn sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở 1446 instruction n ɪn'strʌkʃn sự dạy, tài liệu cung cấp 1447 instrument n instrumənt dụngmạ, lăng cụ âm nhạc khí xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ 1448 insult v, n insʌlt nhục 1449 insulting adj in ́sʌltiη lăng mạ, xỉ nhục 1450 insurance n in'ʃuərəns sự bảo hiểm 1451 intelligence n in'telidʒəns sự hiểu biết, trí thông minh 1452 intelligent adj in,teli'dЗen∫зl thông minh, sáng trí 1453 intend v in'tend ý định, có ý định 1454 intended adj in ́tendid có ý định, có dụng ý 1455 intention n in'tenʃn ý định, mục đích sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm 1456 interest n, v ˈɪntərest có thích thú, có quan quan tâm, làm chú ý 1457 interested adj tâm, có chú làm ý thú, làm quan tâm, làm chú thích 1458 interesting adj intristiŋ phần ý trong, phía trong; ở trong, ở phía 1459 interior n, adj in'teriə trong 1460 internal adj in'tə:nl ở trong, bên trong, nội địa 1461 international adj intə'næʃən(ə)l quốc tế 1462 internet n intə,net liên mạng 1463 interpret v in'tз:prit giải thích 1464 interpretation n in,tə:pri'teiʃn sự giải thích 1465 interrupt v ɪntǝ'rʌpt làm gián đoạn, ngắt lời 1466 interruption n ,intə'rʌp∫n sự gián đoạn, khoảng sự thời (khoãng ngắt gian), lời khoảng 1467 interval n ˈɪntərvəl cách cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng 1468 interview n, v intəvju: vấn, nói chuyện riêng 1469 into prep intu vào, vào trong 1470 introduce v intrədju:s giới thiệu 1471 introduction n i̧ ntrə ́dʌkʃən sự giới thiệu, lời giới thiệu 1472 invent v in'vent phát minh, sáng chế 1473 invention n ɪnˈvɛnʃən sự phát minh, sự sáng chế 1474 invest v in'vest đầu tư 1475 investigate v in'vestigeit điều tra, nghiên cứu 1476 investigation n in ̧vesti ́geiʃən sự điều tra, nghiên cứu 1477 investment n in'vestmənt sự đầu tư, vốn đầu tư 1478 invitation n ,invi'teiʃn lời mời, sự mời 1479 invite v in'vait mời bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm 1480 involve v ɪnˈvɒlv trí. gồm, sự involved sự baoin để hếtsự hàm; tâmđể,trídồn vàohết 1481 involvement n in'vɔlvmənt tâm trí vào 1482 iron n, v aɪən sắt; bọc sắt 1483 irritate v ́iri ̧teit làm phát cáu, chọc tức 1484 irritated adj iriteitid tức giận, cáu tiết 1485 irritating adj ́iriteitiη làm phát cáu, chọc tức 1486 island n ́ailənd hònphát sự đảora, sự phát sinh; phát hành, 1487 issue n, v ɪʃuː; also ɪsjuː đưa ra 1488 it n, det, pro it cái đó, điều đó, con vật đó 1489 item n aitəm tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục của cái đó, của điều đó, của con vật 1490 its det its đó; cáicái chính củađó, điều đó, điều chính cái của đó,con vậtcon chính đó 1491 itself pron it ́self vật đó 1492 jacket n dʤækit áo vét 1493 jam n dʒæm mứt, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...) 1494 January (abbrJan) n ʤænjuəri tháng giêng 1495 jealous adj ʤeləs ghen,, ghen tị 1496 jeans n dЗeins quần bò, quần zin 1497 jelly n ́dʒeli thạch 1498 jewellery n dʤu:əlri nữ trang, kim hoàn 1499 job n dʒɔb việc, việc làm 1500 join v ʤɔin gia nhập, chung tham (giữa gia; nối, 2 người hoặcchắp, hơn); ghép chỗ 1501 joint adj, n dʒɔɪnt nối, đầu nối 1502 jointly adv ˈdʒɔɪntli cùng nhau, cùng chung 1503 joke n, v dʒouk trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt 1504 journalist n ́dʒə:nəlist nhà báo cuộc hành trình (đường bộ); quãng 1505 journey n dʤə:ni đường, chặng đường đi 1506 joy n dʒɔɪ niềm vui, sự vui mừng 1507 judge n, v dʒʌdʒ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán 1508 judgement n dʤʌdʤmənt sự xét xử 1509 juice n ʤu:s nước ép (rau, củ, quả) 1510 July (abbr Jul) n dʒu ́lai tháng 7 1511 jump v, n dʒʌmp nhảy; sự nhảy, bước nhảy 1512 June (abbr Jun) n dЗu:n tháng 6 1513 junior adj, n ́dʒu:niə trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn 1514 just adv dʤʌst đúng, vưa đủ; vưa mới, chỉ 1515 justice n dʤʌstis sự công bằng 1516 justified adj dʒʌstɪfaɪd hợp lý, được chứng minh là đúng 1517 justify v ́dʒʌsti ̧fai bào chữa, biện hộ 1518 keen adj ki:n sắc, bén. keen on: say mê, ưa thích 1519 keep v ki:p giữ, giữ lại 1520 key n, adj ki: chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) 1521 keyboard n ki:bɔ:d bàn phím 1522 kick v, n kick đá; cú đá 1523 kid n kid con dê non 1524 kill v kil giết, tiêu diệt 1525 killing n ́kiliη sự giết chóc, sự tàn sát kilogram, 1526 kilogramme, kilo (abbr kg) n ́kilou ̧græm Kilôgam 1527 kilometre n ́kilə ̧mi:tə Kilômet
1528 kilometre, kilometer
(abbr k, km) n ́kilə ̧mi:tə Kilômet 1529 kind n, adj kaind loại, giống; tử tế, có lòng tốt 1530 kindly adv ́kaindli tử tế, tốt bụng 1531 kindness n kaindnis sự tử tế, lòng tốt 1532 king n kiɳ vua, quốc vương 1533 kiss v, n kis hôn, cái hôn 1534 kitchen n ́kitʃin bếp 1535 knee n ni: đầu gối 1536 knife n naif con dao 1537 knit v nit đan, thêu 1538 knitted adj nitid được đan, được thêu 1539 knitting n ́nitiη việc đan; hàng dệt kim 1540 knock v, n nɔk đánh, đập; cú đánh 1541 knot n nɔt cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm 1542 know v nou biết 1543 knowledge n nɒliʤ sự hiểu biết, tri thức 1544 label n, v leibl nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác 1545 laboratory, lab n ˈlæbrəˌtɔri phòng thí nghiệm 1546 labour n leibз lao động; công việc 1547 lack of, n, v læk sự thiếu; thiếu 1548 lacking adj lækiη ngu đần, ngây ngô 1549 lady n ˈleɪdi người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư 1550 lake n leik hồ 1551 lamp n læmp đèn 1552 land n, v lænd đất, đất canh tác, đất đai 1553 landscape n lændskeip phong cảnh 1554 lane n lein đường nhỏ (làng, hẻm phố) 1555 language n ˈlæŋgwɪdʒ ngôn ngữ 1556 large adj la:dʒ rộng, lớn, to 1557 largely adv ́la:dʒli phong phú, ở mức độ lớn lần cuối, sau cùng; người cuối cùng; 1558 last det, , adv, n, v lɑ:st cuối cùng, rốt hết; kéo dài 1559 late adj, adv leit trễ, muộn 1560 later adv, adj leɪtə(r) chậm hơn 1561 latest adj, n leitist muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất 1562 latter adj, n ́lætə sau cùng, gần đây, mới đây 1563 laugh v, n lɑ:f cười; tiếng cười hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, 1564 launch v, n lɔ:ntʃ buổi giới thiệu sản phầm 1565 law n lo: luật 1566 lawyer n ˈlɔyər , ˈlɔɪər luật sư 1567 lay v lei xếp, đặt, bố trí 1568 layer n leiə lớp 1569 lazy adj leizi lười biếng lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự 1570 lead v, n li:d hướng dẫn 1571 leader n ́li:də người lãnh đạo, lãnh tụ 1572 leading adj ́li:diη lãnh đạo, dẫn đầu 1573 leaf n li:f lá cây, lá (vàng...) 1574 league n li:g liên minh, liên hoàn 1575 lean v li:n nghiêng, dựa, ỷ vào 1576 learn v lə:n học,thiểu; tối nghiên cứu at least: ít ra, ít nhất, ít nhất. 1577 least det, pron, adv li:st chí ít 1578 leather n leðə da thuộc bỏ đi, rời đi, để lại. leave out bỏ quên, 1579 leave v li:v bỏ sót bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài 1580 lecture n lekt∫ə(r) nói chuyện 1581 left adj, adv, n left bên trái; về phía trái 1582 leg n ́leg chân (người, thú, bà(n)..) 1583 legal adj ˈligəl hợp pháp 1584 legally adv li:gзlizm hợp pháp 1585 lemon n ́lemən quả chanh 1586 lend v lend cho vay, cho mượn 1587 length n leɳθ chiều dài, độ dài 1588 less det, pron, adv les nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn 1589 lesson n lesn bài học 1590 let v lεt cho phép, để cho 1591 letter n letə thư; chữ cái, mẫu tự 1592 level n, adj levl trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng 1593 library n laibrəri thư bằng,viện chứng chỉ, bằng cử nhân; sự 1594 licence n ˈlaɪsəns cho phép 1595 license v laisзns cấp chứng nắp, chỉ, cấp nồi..); vung (xoong, bằng, cho phép mi mắt 1596 lid n lid (eyelid) 1597 lie v, n lai nói dối; lời nói dối, sự dối trá 1598 life n laif đời, sự sống 1599 lift v, n lift giơ lên, ánh sáng;nhấc nhẹ,lên; nhẹsựnhàng; nâng, đốt, sự nhấc thắplên 1600 light n, adj, v lait sáng 1601 lightly adv ́laitli nhẹ nhàng 1602 like prep, vconj laik giống như; thích; như có thể đúng, có thể xảy ra, có khả 1603 likely adj, adv ́laikli năng; có thể, chắc vậy 1604 limit n, v limit giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế 1605 limited adj ˈlɪmɪtɪd hạn chế, có giới hạn 1606 line n lain dây, đường, tuyến 1607 link n, v lɪɳk mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối 1608 lip n lip môi lỏng; lỏng, êm ái, du dương, chất 1609 liquid n, adj likwid không vững 1610 list n, v list danh sách; ghi vào danh sách 1611 listen to, v lisn nghe, lắng nghe 1612 literature n ˈlɪtərətʃər văn chương, văn học 1613 litre n det, pron, adj, ́li:tə lít 1614 little adv lit(ə)l nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút 1615 live adj, adv liv sống, hoạt động 1616 lively adj laivli sống, sinh động 1617 living adj liviŋ sống, đang sống 1618 load n, v loud gánh nặng, vật nặng; chất, chở 1619 loan n ləʊn sự vay mượn 1620 local adj ləʊk(ə)l địa phương, bộ phận, cục bộ 1621 locally adv ˈloʊkəli có tính chat địa phương, cục bộ 1622 locate v loʊˈkeɪt xác định vị trí, định vị 1623 located adj loʊˈkeɪtid định vị 1624 location n louk ́eiʃən vị trí, sự định vị 1625 lock v, n lɔk khóa; khóa 1626 logic n lɔdʤik lô gic 1627 logical adj lɔdʤikəl hợp lý, hợp logic 1628 lonely adj ́lounli cô đơn, bơ vơ 1629 long adj, adv lɔɳ dài, xa; lâu 1630 look v, n luk nhìn; cái nhìn trông nom, chăm sóc. look at: nhìn, 1631 ngắm, xem. look for tìm kiếm. look look after forward to: mong đợi cách hân hoan 1632 loose adj lu:s lỏng, không chặt 1633 loosely adv ́lu:sli lỏng lẻo 1634 lord n lɔrd Chúa, vua 1635 lorry n ́lɔ:ri xe tải 1636 lose v lu:z mất, thua, lạc 1637 loss n lɔs , lɒs sự mất, sự thua 1638 lost adj lost thua, mất 1639 lot, a lot pron, det, , adv lɒt số lượng lớn; rất nhiều 1640 loud adj, adv laud to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) 1641 loudly adv laudili ầm ĩ, inh ỏi 1642 love n, v lʌv tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích 1643 lovely adj ˈlʌvli đẹp, xinh xắn, có duyên 1644 lover n ́lʌvə người yêu, người tình 1645 low adj, adv lou thấp, bé, lùn 1646 loyal adj lɔiəl trung thành, trung kiên 1647 luck n lʌk may mắn, vận may 1648 lucky adj lʌki gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc 1649 luggage n lʌgiʤ hành lý 1650 lump n lΛmp cục, tảng, miếng; cái bướu 1651 lunch n lʌntʃ bữa ăn trưa 1652 lung n lʌη phổi 1653 machine n mə'ʃi:n máy, máy móc 1654 machinery n mə'ʃi:nəri máy móc, thiết bị 1655 mad adj mæd điên, mất trí; bực điên người 1656 magazine n ,mægə'zi:n tạp thuật, ma chí ảo thuật; (thuộc) ma thuật, 1657 magic n, adj mæʤik ảo thuật 1658 mail n, v meil thư tư, bưu kiện; gửi qua bưu điện 1659 main adj mein chính, chủ yếu, trọng yếu nhất 1660 mainly adv ́meinli chính, chủ yếu, phần lớn 1661 maintain v mein ́tein giữ gìn, duy trì, bảo vệ 1662 major adj ˈmeɪdʒər lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu 1663 majority n mə'dʒɔriti phần lớn, đa số, ưu thế làm, chế tạo; sự chế tạo. make sth up: 1664 make v, n meik làm thành, cấu thành, gộp thành 1665 make friends with kết bạn với 1666 make-up n ́meik ̧ʌp đồ hóa trai, trang, trống, soncon đực; phấn trai, đàn ông, con 1667 male adj, n meil trống, đực 1668 mall n mɔ:l búa 1669 man n mæn con người; đàn ông 1670 manage v mæniʤ quản sự lý, lý, quản trông sự nom, trông điều nom,khiển sự điều 1671 management n mænidʒmənt khiển 1672 manager n ˈmænɪdʒər người quản lý, giám đốc 1673 manner n mænз cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ 1674 manufacture v, n ,mænju'fæktʃə sản xuất, chế tạo 1675 manufacturer n ̧mæni ́fæktʃərə người chế tạo, người sản xuất 1676 manufacturing n ̧mænju ́fæktʃəriη sự sản xuất, sự chế tạo 1677 many det, pron meni nhiều 1678 map n mæp bản đồ 1679 March (abbr Mar) n mɑ:tʃ thángnhãn, dấu, ba nhãn mác; đánh dấu, ghi 1680 mark n, v mɑ:k dấu 1681 market n mɑ:kit chợ, thị trường 1682 marketing n mα:kitiη ma-kết-tinh 1683 marriage n ˈmærɪdʒ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới 1684 married adj ́mærid cưới, kết hôn 1685 marry v mæri cưới khối,(vợ), khối lấy (chồng) lượng; quần chúng, đại 1686 mass n, adj mæs chúng 1687 massive adj mæsiv to lớn, đồ sộ 1688 master n mɑ:stə chủ, thi trận chủđấu, nhân, đốithầy thủ,giáo, địch thạc thủ; sĩ đối 1689 match n, v mætʃ chọi, sánh được 1690 matching adj ́mætʃiη tính địch thù, thi đấu 1691 mate n, v meit bạn, bạn nghề; giao phối 1692 material n, adj mə ́tiəriəl nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình mathematics, also 1693 maths n ,mæθi'mætiks toán học, chất, môn có vật chất; toáný nghĩa, có tính chất 1694 matter n, v mætə quan trọng cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng 1695 maximum adj, n ́mæksiməm cực đại, cực độ 1696 may v, modal mei có thể, có lẽ 1697 May n mei tháng 5 1698 maybe adv ́mei ̧bi: có thể, có lẽ 1699 mayor n mɛə thị trưởng 1700 me n, pro mi: tôi, tao, tớ 1701 meal n mi:l bữa ăn 1702 mean v mi:n nghĩa, có nghĩa là 1703 meaning n mi:niɳ ý, ý nghĩa của cải, tài sản, phương tiện. by 1704 means n mi:nz means: of bằng phương tiện 1705 meanwhile adv miː(n)waɪl trong đo, đolúc đó, trong lường; sự đolúc ấy đơn vị đo lường, 1706 measure v, n meʤə lường 1707 measurement n məʤəmənt sự đo lường, phép đo 1708 meat n mi:t thịt 1709 media n ́mi:diə phương tiện truyền thông đại chúng 1710 medical adj medikə (thuộc) y học 1711 medicine n medisn y học,bình, trung y khoa; thuốc trung, vưa; sự trung gian, 1712 medium adj, n mi:djəm sự môi giới 1713 meet v mi:t gặp, gặp gỡ 1714 meeting n mi:tiɳ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình 1715 melt v mɛlt tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra 1716 member n membə thành viên, hội viên 1717 membership n membəʃip tư cách hội viên, địa vị hội viên bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm. in memory 1718 memory n meməri of: sự tưởng nhớ 1719 mental adj mentl (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí 1720 mentally adv ́mentəli về mặt tinh thần 1721 mention v menʃn kể ra, nói đến, đề cập 1722 menu n menju thực đơn 1723 mere adj miə chỉ là 1724 merely adv miəli chỉ, đơn thuần tình trạng bưa bộn, tình trạng lộn xộn; 1725 mess n mes người tin nhếch nhắn, thư nhác, bẩnthông tín, điện thỉu báo, 1726 message n ˈmɛsɪdʒ thông điệp 1727 metal n metl kim loại 1728 method n meθəd phương pháp, cách thức 1729 metre n ́mi:tə mét 1730 mid - combiningform tiền tố: một nửa 1731 midday n ́mid ́dei trưa, buổi trưa 1732 middle n, adj midl giữa, ở giữa 1733 midnight n midnait nửa đêm, 12h đêm 1734 might modal, v mait qk. may có thể, có lẽ 1735 mild adj maɪld nhẹ, êm dịu, ôn hòa 1736 mile n mail dặm (đo lường) 1737 military adj militəri (thuộc) quân đội, quân sự 1738 milk n milk sữa milligram, 1739 milligramme (abbr mg) n ́mili ̧græm mi-li-gam tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, 1740 mind n, v maid chăm sóc, quan tâm 1741 mine pron, n của tôi 1742 mineral n, adj ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl công tối nhân, thiểu; sốthợ mỏ;tối lượng khoáng thiểu, mức tối 1743 minimum adj, n miniməm thiểu 1744 minister n ́ministə bộ trưởng 1745 ministry n ́ministri bộ 1746 minor adj ́mainə nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng 1747 minority n mai ́nɔriti phần ít, thiểu số 1748 minute n minit phút 1749 mirror n ˈmɪrər gương 1750 miss v, n mis lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng 1751 missing adj ́misiη vắng, lỗi, saithiếu, thấtlầm; lầm, lỗi lạc phạm lỗi, phạm 1752 mistake n, v mis'teik sai lầm 1753 mistaken adj mis ́teiken sai lầm, hiểu lầm 1754 mix v, n miks pha, trộn lẫn; sự pha trộn 1755 mixed adj mikst lẫn lộn, pha trộn 1756 mixture n ˈmɪkstʃər sự pha trộn, sự hỗn hợp 1757 mobile adj məʊbail; 'məʊbi:l chuyển động, di động mobile phone 1758 (mobile) n điện thoại đi động 1759 model n ˈmɒdl mẫu, kiểu mẫu 1760 modern adj mɔdən hiện đại, tân tiến 1761 moment n məum(ə)nt chốc, lát 1762 Monday (abbr Mon) n mʌndi thứ 2 1763 money n mʌni tiền lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, 1764 monitor n, v mɔnitə ghi phát thanh, giám sát 1765 month n mʌnθ tháng 1766 mood n mu:d lối, thức, điệu, tâm trạng, tính khí 1767 moon n mu:n mặt trăng (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; 1768 moral adj ˈmɔrəl , ˈmɒrəl có đạo đức 1769 morally adv có đạo đức 1770 more det, pron, adv mɔ: hơn, nhiều hơn 1771 moreover adv mɔ: ́rouvə hơn nữa, ngoài ra, vả lại 1772 morning n mɔ:niɳ buổi sáng 1773 most det, pro, n, adv moust lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả 1774 mostly adv ́moustli hầu hết, chủ yếu là 1775 mother n mΔðз mẹ 1776 motion n ́mouʃən sự chuyển động, sụ di động 1777 motor n ́moutə động cơ mô tô 1778 motorcycle n moutə,saikl xe mô tô 1779 mount v, n maunt leo, trèo; núi 1780 mountain n ˈmaʊntən núi 1781 mouse n maus - mauz chuột 1782 mouth n mauθ - mauð miệng di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, 1783 move v, n mu:v động sự hoạt động; cử sự chuyển động, 1784 movement n mu:vmənt động, động tác 1785 movie n ́mu:vi phim xi nê 1786 movie theater n rạp chiếu phim 1787 moving adj mu:viɳ động, hoạt động 1788 Mr Ông, ngài 1789 Mrs Cô 1790 Ms Bà, Cô 1791 much det, pron, adv mʌtʃ nhiều, lắm 1792 mud n mʌd bùn lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh nhân 1793 multiply v mʌltiplai sôi nảy nở 1794 mum n mʌm mẹ giết người, tội ám sát; giết người, tội 1795 murder n, v mə:də ám sát 1796 muscle n mʌsl cơ, bắp thịt 1797 museum n mju: ́ziəm bảo tàng 1798 music n mju:zik nhạc, âmnhạc, (thuộc) nhạcâm nhạc; du dương, êm 1799 musical adj ˈmyuzɪkəl ái 1800 musician n mju:'ziʃn nhạc sĩ 1801 must v, modal mʌst phải, cần, nên làm 1802 my det mai của tôi 1803 myself pron mai'self tự tôi, chính tôi 1804 mysterious adj mis'tiəriəs thần bí, huyền bí, khó hiểu 1805 mystery n mistəri điều huyền bí, điều thần bí 1806 nail n neil móng (tay, chân) móng vuốt 1807 naked adj neikid trần, khỏa thân, trơ trụi 1808 name n, v neim tên; đặt tên, gọi tên 1809 narrow adj nærou hẹp, chật hẹp 1810 nation n nei∫n dân tộc, quốc gia 1811 national adj næʃən(ə)l (thuộc) quốc gia, dân tộc 1812 natural adj nætʃrəl (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên 1813 naturally adv næt∫rəli vốn, tự nhiên, đương nhiên 1814 nature n neitʃə tự nhiên, thiên nhiên 1815 navy n neivi hải quân 1816 near adj, adv, prep niə gần, cận; ở gần 1817 nearby adj, adv ́niə ̧bai gần 1818 nearly adv ́niəli gần, sắp, suýt 1819 neat adj ni:t sạch, ngăn nắp; rành mạch 1820 neatly adv ni:tli gọn gàng, ngăn nắp 1821 necessarily adv ́nesisərili tất yếu, nhất thiết 1822 necessary adj nesəseri cần, cần thiết, thiết yếu 1823 neck n modal verb, v, nek cổ 1824 need n ni:d cần, đòi hỏi; sự cần 1825 needle n ́ni:dl cái kim, mũi nhọn 1826 negative adj ́negətiv phủ định 1827 neighbour n neibə hàng xóm 1828 neighbourhood n ́neibəhud hàng xóm, làng giềng 1829 neither det, pron, adv naiðə không này mà cũng không kia 1830 nephew n ́nevju: cháu trai (con anh, chị, em) 1831 nerve n nɜrv khí lực, thần kinh, can đảm 1832 nervous adj ˈnɜrvəs hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng 1833 nervously adv nз:vзstli bồn chồn, lo lắng 1834 nest n, v nest tổ, ổ; làm tổ 1835 net n net lưới, mạng 1836 network n netwə:k mạng lưới, hệ thống 1837 never adv nevə không bao giờ, không khi nào 1838 nevertheless adv ,nevəðə'les tuy nhiên, tuy thế mà 1839 new adj nju: mới, mới mẻ, mới lạ 1840 newly adv ́nju:li mới 1841 news n nju:z tin, tin tức 1842 newspaper n nju:zpeipə báo gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa. sát, 1843 next adj, adv, n nekst next to: Gần 1844 nice adj nais đẹp, thú vị, dễ chịu 1845 nicely adv ́naisli thú vị, dễ chịu 1846 niece n ni:s cháu gái 1847 night n exclamation, nait đêm, tối 1848 no det nou không 1849 nobody (noone) pron noubədi không ai, không người nào 1850 noise n nɔiz tiếng ồn, sự huyên náo 1851 noisily adv ́nɔizili ồn ào, huyên náo 1852 noisy adj ́nɔizi ồn ào, huyên náo 1853 non - prefix không 1854 none n, pro nʌn không ai, không người, vật gì 1855 nonsense n ́nɔnsəns lời nói vô lý, vô nghĩa 1856 nor adv, conj no: cũng không thường, bình thường; tình trạng bình 1857 normal adj, n nɔ:məl thường 1858 normally adv no:mзli thông thường, như thường lệ 1859 north n, adj, adv nɔ:θ phía bắc, phương bắc 1860 northern adj nɔ:ðən Bắc 1861 nose n nouz mũi 1862 not adv nɔt không 1863 note n, v nout lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép 1864 nothing pron ˈnʌθɪŋ không gì, không cái gì thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận 1865 notice n, v nəƱtis biết. take notice of chú ý 1866 noticeable adj ˈnoʊtɪsəbəl đáng chú ý, đáng để ý 1867 novel n ˈnɒvəl tiểu thuyết, truyện 1868 November (abbr Nov) n nou ́vembə tháng 11 1869 now adv nau bây giờ, hiện giờ, hiện nay 1870 nowhere adv ́nou ̧wɛə không nơi nào, không ở đâu 1871 nuclear adj nju:kliз (thuộc) hạt nhân 1872 number (abbr No) no, n ́nʌmbə số 1873 nurse n nə:s y tá 1874 nut n nʌt quả hạch; đầu 1875 o clock adv klɔk đúng giờ 1876 obey v o'beiˈɒbdʒɛkt ; (v) (n) vângvật vật, lời,thể, tuân đốitheo, tuânphản tượng; lệnh 1877 object n, v əbˈdʒɛkt đối,chống mục lại đích; (thuộc) mục tiêu, tiêu, mục 1878 objective n, adj əb ́dʒektiv khách quan 1879 observation n obzə:'vei∫(ə)n sự quan sát, sự theo dõi 1880 observe v əbˈzə:v quan sát, theo dõi 1881 obtain v əb'tein đạt được, giành được 1882 obvious adj ɒbviəs rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên 1883 obviously adv ɔbviəsli một cách rõ ràng, có thể thấy được 1884 occasion n əˈkeɪʒən dịp, cơ hội 1885 occasionally adv з'keiЗnзli thỉnh thoảng, đôi khi 1886 occupied adj ɔkjupaid đang sử dụng, đầy (người) 1887 occupy v ɔkjupai giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ 1888 occur v ə'kə: xảy ra, xảy đến, xuất hiện 1889 ocean n əuʃ(ə)n đại dương 1890 October (abbr Oct) n ɔk ́toubə tháng 10 1891 odd adj ɔd kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) 1892 oddly adv ́ɔdli kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) 1893 of prep ɔv của 1894 off adv, prep ɔ:f tắt; khỏi, cách, rời 1895 offence n ə'fens sự viphạm, xúc phạm,làmsự phạm tội làm khó bực mình, 1896 offend v ə ́fend chịu 1897 offensive n, adj ə ́fensiv sự tấn công, cuộc tấn công, sỉ nhục 1898 offer v, n ́ɔfə biếu, tặng, cho; sự trả giá 1899 office n ɔfis cơ quấn, văn phòng, bộ 1900 officer n ́ɔfisə viên chức, cảnh sát, sĩ quấn (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên 1901 official adj, n ə'fiʃəl chức,cách một côngtrịnh chứctrọng, một cách chính 1902 officially adv ə'fi∫əli thức 1903 often adv ɔ:fn thường, hay, luôn 1904 oh exclamation ou chao, ôi chao, chà, này.. 1905 oil n ɔɪl dầu exclamation, 1906 OK (okay) adj, adv əʊkei đồng ý, tán thành 1907 old adj ould già 1908 old-fashioned adj lỗi thời 1909 on adv on, prep trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn 1910 once adv, conj wʌns một lần; khi mà, ngay khi, một khi 1911 one number det, pron wʌn một; một người, một vật nào đó 1912 onion n ˈʌnjən củ hành 1913 only adj, adv ounli chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới 1914 onto prep ́ɔntu về phía trên, lên trên 1915 open adj, v oupən mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ 1916 opening n ́oupniη khánh thành 1917 openly adv ́oupənli công khai, thẳng thắn 1918 operate v ɔpəreit hoạt động, điều khiển 1919 operation n ,ɔpə'reiʃn sự hoạt động, quá trình hoạt động 1920 opinion n ə'pinjən ý kiến, quan điểm 1921 opponent n əpəʊ.nənt ɒpərˈtunɪti địch thủ, đối thủ, kẻ thù 1922 opportunity n ,ˌɒpərˈtyunɪti cơ hội, đối thờiđối kháng, cơ chọi, đối lập; chống 1923 oppose v əˈpoʊz đối, phản đối 1924 opposed to ə ́pouzd chống lại, phản đối 1925 opposing adj з'pouziη tính đối kháng, đối chọi đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối 1926 opposite adj, adv, nprep ɔpəzit diện; điều trái ngược sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, 1927 opposition n ̧ɔpə ́ziʃən sự phản đối; phe đối lập 1928 option n ɔpʃn sự lựa chọn 1929 orange n, adj ɒrɪndʒ quả cam; có màu da cam 1930 order n, v ɔ:də thứ, bậc; ra lệnh. in order to hợp lệ 1931 ordinary adj o:dinəri thường, thông thường 1932 organ n ɔ:gən đàn óoc gan 1933 organization n ,ɔ:gənai'zeiʃn tổ chức, cơ quan; sự tổ chức 1934 organize v ́ɔ:gə ̧naiz tổ chức, có trật tự,thiết ngănlậpnắp, được sắp xếp, 1935 organized adj o:gзnaizd được tổ chức 1936 origin n ɔridӡin gốc, nguồn (thuộc) gốc,gốc, nguồn căngốc, nguyên căn nguyên; 1937 original adj, n ə'ridʒənl nguyên bản một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; 1938 originally adv ə'ridʒnəli khởi đầu, đầu tiên 1939 other adj, pron ˈʌðər khác cách khác; nếu không thì...; mặt khác, 1940 otherwise adv ́ʌðə ̧waiz khác 1941 ought to v, modal ɔ:t phải, nên, hẳn là của chúng ta, thuộc chúng ta, của 1942 our det auə chúng tôi, của chúng mình của chúng ta, thuộc chúng ta, của 1943 ours n auəz, pro chúng tôi, của chúng mình bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, 1944 ourselves pron ́awə ́selvz bản thân chúng mình; tự chúng mình 1945 out of, adv, prep aut ngoài, ở ngoài, ra ngoài 1946 outdoor adj autdɔ: ngoài trời, ở ngoài 1947 outdoors adv ̧aut ́dɔ:z ở ngoài trời, ở ngoài nhà 1948 outer adj ở phía vẽ, phácngoài, ở xa hơn tảo; đường nét, hình dáng, 1949 outline v, n ́aut ̧lain nét ngoài 1950 output nn, adj, prep, autput sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng 1951 outside adv aut'said bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài 1952 outstanding adj ̧aut ́stændiη nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại 1953 oven n ʌvn lò (nướng) 1954 over adv, prep ouvə bên trên, vượt qua; lên, lên trên 1955 overall adj, adv (adv) ˈoʊvərˈɔl toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh 1956 overcome v oʊvərˈkʌm bại (khó khăn) 1957 owe v ou nợ, hàm của chínhơn; có được mình, (cái gì) tự mình; nhận, nhìn 1958 own adj, pron, v oun nhận 1959 owner n ́ounə người chủ, chủ nhân 1960 p.m. (PM) pip'emз quá trưa, chiều, tối 1961 pace n peis bước chân, bước 1962 pack v, n pæk gói, bọc; bó, gói 1963 package n, v pæk.ɪdʒ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện 1964 packaging n "pækidzŋ bao bì 1965 packet n pækit gói nhỏ 1966 page n peidʒ trang (sách) 1967 pain n pein sự đau đớn, sự đau khổ 1968 painful adj peinful đau đớn, đau khổ 1969 paint n, v peint sơn, vôi màu; sơn, quét sơn 1970 painter n peintə họa sĩ 1971 painting n peintiɳ sự sơn; bức họa, bức tranh 1972 pair n pɛə đôi, cặp 1973 palace n ˈpælɪs cung điện, lâu đài 1974 pale adj peil taí, nhợt 1975 pan n pæn - pɑ:n xoong, chảo 1976 panel n pænl ván ô (cửa, tường), pa nô 1977 pants n pænts quần lót, quần đùi dài 1978 paper n ́peipə giấy 1979 parallel adj pærəlel song song, tương đương 1980 parent n peərənt cha, mẹ công viên, vườn hoa; khoanh vùng 1981 park n, v pa:k thành công viên 1982 parliament n pɑ:ləmənt nghi viện, quốc hội 1983 part n pa:t phần, bộ phận 1984 particular adj pə ́tikjulə riêng biệt, cá biệt 1985 particularly adv pə ́tikjuləli một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt 1986 partly adv ́pa:tli đến chừng mực nào đó, phần nào đó 1987 partner n pɑ:tnə đối tác, cộng sự 1988 partnership n ́pa:tnəʃip sự chung phần, sự cộng tác 1989 party n ˈpɑrti tiệc, buổi liên hoan; đảng 1990 pass v ́pa:s qua, vượt qua, ngang qua 1991 passage n ˈpæsɪdʒ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang 1992 passenger n pæsindʤə sự hànhđi khách qua, sự trôi qua; thoáng qua 1993 passing n, adj ́pa:siη ngắn ngủi 1994 passport n n, prep, adj, ́pa:spɔ:t hộ chiếu 1995 past adv pɑ:st quá khứ, dĩ vãng; quá, qua 1996 path n pɑ:θ đường tính mòn; kiên hướng nhẫn, nhẫnđinại, kiên trì, sự 1997 patience n ́peiʃəns chịu đựng bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền 1998 patient n, adj peiʃənt chí 1999 pattern n pætə(r)n mẫu,nghỉ, tạm khuôn mẫusự tạm nghỉ, sự tạm dưng; 2000 pause v, n pɔ:z ngưng tạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm 2000 pause v, n pɔ:z ngưng 2001 pay v, n pei trả, thanh toán, nộp; tiền lương 2002 pay attention to chú ý tới 2003 payment n peim(ə)nt sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường 2004 peace n pi:s hòa bình, sự hòa thuận 2005 peaceful adj pi:sfl hòa bình, thái bình, yên tĩnh 2006 peak n pi:k lưỡi trai; đỉnh, chóp 2007 pen n pen bút 2008 pence n pens đồng xu 2009 pencil n ́pensil bút chì 2010 penny n ́peni đồng xu 2011 pension n penʃn tiền trợ cấp, lương hưu 2012 people n ˈpipəl dân tộc, dòng giống; người 2013 pepper n ́pepə hạt tiêu, cây ớt 2014 per prep pə: cho mỗi 2015 per cent (percent) usn, adj, adv phần trăm 2016 perfect adj pə'fekt hoàn hảo 2017 perfectly adv ́pə:fiktli một cách hoàn hảo 2018 perform v pə ́fɔ:m biểu sự diễn; làm, sự làm, thực thực hiện,hiện sự thi hành, sự 2019 performance n pə'fɔ:məns biểu diễn 2020 performer n pə ́fɔ:mə người biểu diễn, người trình diễn 2021 perhaps adv pə'hæps có thể, có lẽ 2022 period n piəriəd kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại 2023 permanent adj pə:mənənt lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên 2024 permanently adv pə:mənəntli cách thường xuyên, vĩnh cửu 2025 permission n pə'miʃn sự cho phép, giấy phép 2026 permit v pə:mit cho phép, cho cơ hội 2027 person n ˈpɜrsən con người, người 2028 personal adj pə:snl cá nhân, nhân cách,tư,tính riêng tư nhân phẩm, cá cách; 2029 personality n pə:sə'næləti tính thân, bản thân, về phần tôi, đối đích 2030 personally adv ́pə:sənəli với tôi 2031 persuade v pə'sweid thuyết cơn phục nóng giận; vật cưng, người được 2032 pet n pet yêu thích 2033 petrol n ˈpɛtrəl xăng dầu 2034 phase n feiz tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ 2035 philosophy n fɪˈlɒsəfi triết học, triết lý 2036 photocopy n, v ́foutə ̧kɔpi bản sao chụp; sao chụp 2037 photograph (photo) n, v ́foutə ̧gra:f ảnh, bức ảnh; chụp ảnh 2038 photographer n fə ́tɔgrəfə thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh 2039 photography n fə ́tɔgrəfi thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh 2040 phrase n freiz câu; thành ngữ, cụm tư 2041 physical adj ́fizikl vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể 2042 physically adv ́fizikli về thân thể, theo luật tự nhiên 2043 physics n fiziks vật lý học 2044 piano n pjænou đàn pianô, dương cầm cuốc (đất); đào, khoét (lỗ). pick sth up 2045 pick v pik cuốc, vỡ, xé 2046 picture n piktʃə bức vẽ, bức họa 2047 piece n pi:s mảnh, mẩu; đồng tiền 2048 pig n pig con lợn cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất 2049 pile n, v paɪl chồng 2050 pill n ́pil viên thuốc 2051 pilot n ́paiələt phi công 2052 pin n, v pin đinh ghim; ghim., kẹp màu hồng; hoa cẩm chướng, tình 2053 pink adj, n piηk trạng (đơn Panh tốt, hoàn hảo vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, 2054 lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh pint n paint bia 2055 pipe n paip ống dẫn (khí, nước...) sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc 2056 pitch n pit∫ ín thương hại, điều đáng tiếc, đáng lòng 2057 pity n ́piti thương nơi, địa điểm; quảng trường. take place: xảy ra, được cử hành, được tổ 2058 place n, v pleis chức 2059 plain adj plein ngay thẳng, đơn giản, chất phác bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế 2060 plan n, v plæn hoạch, dự kiến 2061 plane n plein mặt phẳng, mặt bằng, máy bay 2062 planet n ́plænit hành tinh 2063 planning n plænniη sự lập kế hoạch, sự quy hoạch 2064 plant n, v plænt , plɑnt thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo 2065 plastic n, adj plæstik chất dẻo, làm bằng chất dẻo 2066 plate n pleit bản, tấm kim loại 2067 platform n plætfɔ:m nền, bục, chơi, đánh; bệ;sựthềm, sân ga vui chơi, trò chơi, trận 2068 play v, n plei đấu 2069 player n pleiз người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ) 2070 pleasant adj pleznt vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật 2071 pleasantly adv plezəntli vui vẻ, làm vuidễ thương; lòng, thân mật vưa lòng, mong... vui 2072 please exclamation, v pli:z lòng, xin mời 2073 pleased adj pli:zd hài lòng 2074 pleasing adj ́pli:siη mang lại niềm vui thích; dễ chịu niềm vui thích, điều thích thú, điều 2075 pleasure n ˈplɛʒuə(r) thú vị; ý muốn, ý thích n, adv, n, det, nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thưa; sự 2076 plenty pro plenti sung túc, sự p.phú mảnh đất nhỏ, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ 2077 plot n, v plɔt sơ đồ, dựng đồ án 2078 plug n adj ,conj, n, plʌg nút (thùng, cộng với (số,chậu, bồ(n)..), người...); dấucái phíc cắm cộng; 2079 plus prep plʌs cộng, thêm vào 2080 pocket n pɔkit túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền 2081 poem n pouim bài thơ 2082 poetry n pouitri thi ca; mũi chấtđiểm; nhọn, thơ vót, làm nhọn, chấm 2083 point n, v (câu..) 2084 pointed adj ́pɔintid nhọn, có đầu nhọn chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, 2085 poison n, v ˈpɔɪzən tẩm thuốc độc 2086 poisonous adj pɔɪ.zə(n)əs độc, cóBa người chất Lan;độc, cựcgây chết, (nam bệnhtrái châm, 2087 pole n poul đat...) 2088 police n pə'li:s cảnh sát, công an 2089 policy n pol.ə si chính bóng, nước sách nước láng; đánh bóng, 2090 polish n, v pouliʃ làm cho láng 2091 polite adj pəˈlaɪt lễ phép, lịch sự 2092 politely adv pəˈlaɪtli lễ phép, về chínhlịch sự chính phủ, có tính trị, về 2093 political adj pə'litikl chính về mặttrịchính trị; khôn ngoan, thận 2094 politically adv pə'litikəli trọng; sảo quyệt 2095 politician n ̧pɔli ́tiʃən nhà chính trị, chính khách họat động chính trị, đời sống chính 2096 politics n pɔlitiks trị, quan điểm chính trị 2097 pollution n pəˈluʃən sự ô nhiễm 2098 pool n pu:l vũng nước; bể bơi, hồ bơi 2099 poor adj puə tiếp nghèo bốp, phong cách dân gian hiện 2100 pop n, v pɒp; NAmE pɑːp đại; nổ bốp có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; 2101 popular adj ́pɔpjulə được nhiều người ưa chuộng 2102 population n ,pɔpju'leiʃn dân cư, dân số; mật độ dân số 2103 port n pɔ:t cảng 2104 pose v, n pouz đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra 2105 position n pəˈzɪʃən vị trí, chỗ khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích 2106 positive adj pɔzətiv cực, lạc quan 2107 possess v pə'zes có, chiếm hữu 2108 possession n pə'zeʃn quyền sở hữu, vật sở hữu 2109 possibility n ̧pɔsi ́biliti khả năng, triển vọng 2110 possible adj pɔsibəl có thể, có thể thực hiện 2111 possibly adv ́pɔsibli có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được 2112 post n, v poʊst thư, bưu kiện; gửi thư 2113 post office n ɔfis bưu điện 2114 pot n pɒt can, bình, lọ... 2115 potato n pə'teitou khoai tây 2116 potential adj, n pəˈtɛnʃəl tiềm năng; khả năng, tiềm lực 2117 potentially adv pəˈtɛnʃəlli tiềm năng, tiềm ẩn 2118 pound n paund pao - đơn vị đo lường 2119 pour v pɔ: rót, đổ, giội 2120 powder n paudə bột, bụi khả năng, tài năng, năng lực; sức 2121 power n ˈpauə(r) mạnh, nội lực; quyền lực 2122 powerful adj ́pauəful hùng mạnh, hùng cường 2123 practical adj ˈpræktɪkəl thực hành; thực tế 2124 practically adv ́præktikəli về mặt thực hành; thực tế 2125 practice n ́præktis thực hành, thực tiễn 2126 practise v ́præktis thực hành, tập luyện sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn 2127 praise n, v preiz kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương 2128 prayer n prɛər sự cầu nguyện 2129 precise adj pri ́sais rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính 2130 precisely adv pri ́saisli đúng, chính xác, cần thận 2131 predict v pri'dikt báo trước, tiên đoán, dự báo 2132 prefer v pri'fə: thích sự hơnhơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích 2133 preference n prefərəns thích hơn mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng 2134 pregnant adj pregnənt tạo 2135 premises n premis biệt thự 2136 preparation n ̧prepə ́reiʃən sự sửa soạn, sự chuẩn bị 2137 prepare v pri ́peə sửa soạn, chuẩn bị 2138 prepared adj pri'peəd đã hiện sự đượcdiện, chuẩnsựbịcó mặt; người, vât 2139 presence n prezns hiện diện có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; 2140 present adj, n, v (v)pri'zent bày tỏ, giới thiệu, trình bày bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới 2141 presentation n ,prezen'teiʃn thiệu 2142 preserve v pri'zə:v bảo quản, giữ gìn 2143 president n ́prezidənt hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống 2144 press n, v pres sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn 2145 pressure n preʃə sức ép, áp lực, áp suất 2146 presumably adv pri'zju:məbli có thể được, có lẽ 2147 pretend v pri'tend giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ 2148 pretty adv, adj priti khá, vưa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp 2149 prevent v pri'vent ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngưa vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày 2150 previous adj ˈpriviəs hôm trước), ưu tiên 2151 previously adv ́pri:viəsli trước, trước đây 2152 price n prais giákiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu sự 2153 pride n praid căng, tự phụ 2154 priest n pri:st linh mục, thầy tu 2155 primarily adv ́praimərili trước hết, đầu tiên nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, 2156 primary adj praiməri nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học 2157 prime minister n ́ministə thủ tướng 2158 prince n prins hoàn tử 2159 princess n prin'ses công chúa 2160 principle n ˈprɪnsəpəl cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc 2161 print v, n print in, xuất bản; sự in ra 2162 printer n ́printə máy in, thợ in 2163 printing n ́printiη sự in, thuật in, kỹ sảo in 2164 prior adj praɪə(r) trước, ưu tiên 2165 priority n prai ́ɔriti sự ưu tế, quyền ưu tiên 2166 prison n ˈprɪzən nhà tù 2167 prisoner n ˈprɪzənə(r) tù nhân 2168 private adj ˈpraɪvɪt cá nhân, riêng 2169 privately adv ˈpraɪvɪtli riêng tư, cá nhân 2170 prize n praiz giải, giải thưởng 2171 probable adj ́prɔbəbl có thể, có khả năng 2172 probably adv ́prɔbəbli hầu như chắc chắn 2173 problem n prɔbləm vấn đề, điều khó giải quyết 2174 procedure n prə ́si:dʒə thủ tục 2175 proceed v proceed tiến lên, theo duổi, tiếp diễn quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế 2176 process n, v prouses biến, gia công, xử lý 2177 produce v prɔdju:s sản xuất, chế tạo 2178 producer n prə ́dju:sə nhà sản xuất 2179 product n ́prɔdʌkt sản phẩm 2180 production n prə ́dʌkʃən sự sản xuất, chế tạo 2181 profession n prə ́feʃ(ə)n nghề, nghề (thuộc) nghiệp nghề, nghề nghiệp; chuyên 2182 professional adj, n prə'feʃənl nghiệp 2183 professor n prəˈfɛsər giáo sư, giảng viên 2184 profit n ˈprɒfɪt thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận 2185 program n, v ́prougræm chương trình; lên chương trình 2186 programme n ́prougræm chương trình sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến 2187 progress n, v prougres triển, đề án,phát triển dự án, kế hoạch; dự kiến, kế 2188 project n, v (n) ˈprɒdʒɛkt hoạch 2189 promise v, n hứa, lời hứa 2190 promote v prəˈmoʊt thăng chức, thăng cấp 2191 promotion n prə'mou∫n sự thăng mau chức, chóng; lẹ, nhanh sự thăng cấpgiục, nhắc xúi, 2192 prompt adj, v prɒmpt nhở 2193 promptly adv ́prɔmptli mau lẹ, ngay lập tức 2194 pronounce v prəˈnaʊns tuyên bố, thông báo, phát âm 2195 pronunciation n prə ̧nʌnsi ́eiʃən sự phát chứng chứng, âm cớ, bằng chứng; sự 2196 proof n pru:f kiểm chứng 2197 proper adj prɔpə đúng,cách một thích đáng, đúng thích đắn, mộthợpcách thích 2198 properly adv ́prɔpəli đáng tài sản, của cải; đất đấi, nhà cửa, bất 2199 property n prɔpəti động sản 2200 proportion n prə'pɔ:ʃn sự cân xứng, sự cân đối 2201 proposal n prə'pouzl sự đề nghị, đề xuất 2202 propose v prǝ'prouz đề nghị, viễn cảnh,đềtoàn xuat,cảnh; đưa ra triển vọng, 2203 prospect n ́prɔspekt mong chờ 2204 protect v prə'tekt bảo vệ, che chở 2205 protection n prə'tek∫n sự bảo vệ, sự che chở 2206 react v ri ́ækt tác động trở lại, phản ứng 2207 reaction n ri:'ækʃn sự phản ứng; sự phản tác dụng 2208 read v ri:d đọc 2209 reader n ́ri:də người đọc, độc giả 2210 reading n ́ri:diη sự đọc 2211 ready adj redi sẵn sàng 2212 real adj riəl thực, thực tế, có thật 2213 realistic adj ri:ə'listik; BrE also riə hiện thực 2214 reality n ri:'æliti sự thật, thực tế, thực tại thực hiện, thực hành; thấy rõ, hiểu rõ, 2215 realize v riəlaiz nhận thức rõ (việc gì...) 2216 really adv riəli thực, thực ra, thực sự 2217 rear n, adj rɪər phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau 2218 reason n ri:zn lý do, lý lẽ 2219 reasonable adj ́ri:zənəbl có lý, hợp lý 2220 reasonably adv ́ri:zənəblli hợp lý 2221 recall v ri ́kɔ:l gọi về, triệu hồi; nhắc lại, gợi lại 2222 receipt n ri ́si:t công thức; đơn thuốc 2223 receive v ri'si:v nhận, lĩnh, thu 2224 recent adj ́ri:sənt gần đây, mới đây 2225 recently adv ́ri:səntli gần đây, mới đây 2226 reception n ri'sep∫n sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp 2227 reckon v rekən tính, đếm 2228 recognition n ,rekəg'niʃn sự công nhận ra, nhận, sự thưa nhận diện; nhận công nhận, thưa 2229 recognize v rekəgnaiz nhậnthiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên giới 2230 recommend v rekə'mend bảo ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, bản 2231 record n, v ́rekɔ:d ghi chép 2232 recording n ri ́kɔ:diη sự ghi, sự thu âm 2233 recover v ri:'kʌvə lấy lại, giành lại 2234 red adj, n red đỏ; màu đỏ 2235 reduce v ri'dju:s giảm, giảm bớt 2236 reduction n ri ́dʌkʃən sự giảm giá, sự hạ giá 2237 refer to v xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến 2238 reference n refərəns sự tham khảo, hỏi ý kiến 2239 reflect v ri'flekt phản chiếu, phản hồi, phản ánh cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải 2240 reform v, n ri ́fɔ:m cách, sự cải thiện, cải tạo 2241 refrigerator n ri'fridЗзreitз tủ lạnh 2242 refusal n ri ́fju:zl sự từ chối, sự khước từ 2243 refuse v rɪˈfyuz từ chối, khước từ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, 2244 regard v, n ri'gɑ:d sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) 2245 regarding prep ri ́ga:diη về, về việc, đối với (vấn đề...) 2246 region n ri:dʒən vùng, miền 2247 regional adj ˈridʒənl vùng,ký, đăng địaghi phương vào sổ; sổ, sổ sách, máy 2248 register v, n redʤistə ghi tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, đáng 2249 regret v, n ri'gret sự hối tiếc 2250 regular adj rəgjulə thường xuyên, đều đặn 2251 regularly adv ́regjuləli đều đặn, thường xuyên 2252 regulation n ̧regju ́leiʃən sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc 2253 reject v ri:ʤekt không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ 2254 relate v ri'leit kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan 2255 related to, adj ri'leitid có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì 2256 relation n ri'leiʃn mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc 2257 relationship n ri'lei∫ən∫ip mốiliên có quan hệ,đến; quấn mối người liên lạccó họ, đạ từ 2258 relative adj, n relətiv quan hệ 2259 relatively adv relətivli có liên quan, có quan hệ 2260 relax v ri ́læks giải trí, nghỉ ngơi 2261 relaxed adj ri ́lækst thanh thản, thoải mái 2262 relaxing adj ri'læksiɳ làm giảm, bớt căng thẳng làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát 2263 hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, release v, n ri'li:s phóng thích, sự phát hành 2264 relevant adj ́reləvənt thích hợp, có liên quan sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; 2265 relief n ri'li:f sự trợ cấp; sự đền bù 2266 religion n rɪˈlɪdʒən tôn giáo 2267 religious adj ri'lidʒəs (thuộc) tôn giáo 2268 rely on v ri ́lai tin vào, tin cậy, tin tưởng vào 2269 remain v riˈmein còn lại, vẫn còn như cũ 2270 remaining adj ri ́meiniη còn lại 2271 remains n re'meins đồ thưa, cái còn lại sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; 2272 remark n, v ri'mɑ:k nhận xét, phê bình, để ý, chú ý 2273 remarkable adj ri'ma:kəb(ə)l đáng chú ý, đáng để ý; khác thường 2274 remarkably adv ri'ma:kəb(ə)li đáng chú ý, đáng để ý; khác thường 2275 remember v rɪˈmɛmbər nhớ, nhớ lại 2276 remind v riˈmaind nhắc nhở, gợi nhớ 2277 remote adj ri'mout xa, xa xôi, xa cách 2278 removal n ri'mu:vəl viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi 2279 remove v ri'mu:v dời đi, di chuyển 2280 rent n, v rent sự thuê mướn; cho thuê, thuê 2281 rented adj rentid đượcchữa, sửa thuê,chỉnh đượctu;mướn sự sửa chữa, sự 2282 repair v, n ri'peə chỉnh tu 2283 repeat v ri'pi:t nhắc lại, lặp lại 2284 repeated adj ri ́pi:tid được nhắc lại, được lặp lại 2285 repeatedly adv ri ́pi:tidli lặp đi lặp lại nhiều lần 2286 replace v rɪpleɪs thay thế 2287 reply n, v ri'plai sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản 2288 report v, n ri'pɔ:t tường trình 2289 represent v repri'zent miêutiêu điều tả, hình biểu,dung; tượngđại diện,mẫu; trưng, thay mặt miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng 2290 representative n, adj ,repri'zentətiv trưng 2291 reproduce v ,ri:prə'dju:s tái sản xuất 2292 reputation n ,repju:'teiʃn sự nổi tiếng, nổi danh lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; 2293 request n, v ri'kwest thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu 2294 require v ri'kwaiə(r) đòi hỏi, yêu cầu, quy định 2295 requirement n rɪˈkwaɪərmənt nhu thoát, giải cầu, sựcứuđòinguy; hỏi; luật lệ, thủ sự giải tụcsự thoát, 2296 rescue v, n ́reskju: cứu nguy 2297 research n ri'sз:tʃ sự nghiên cứu 2298 reservation n rez.əveɪ.ʃən sự hạn dự trữ, chế, điều đặt để dành, kiệntrước, hạn chế đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt 2299 reserve v, n ri'zЗ:v trước, sự đăng ký trước người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; 2300 resident n, adj rezidənt có nhà ở, cư trú, thường trú 2301 resist v ri'zist chống lại, phản đổi, kháng cự 2302 resistance n ri ́zistəns sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự quyết định, kiên quyết (làm gì); giải 2303 resolve v ri'zɔlv quyết (vấn đề, khó khă(n).) 2304 resort n ri ́zɔ:t kế sách, phương kế 2305 resource n ri'so:s tài nguyên; kế sách, thủ đoạn sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, 2306 respect n, v riˈspekt kính trọng, khâm phục 2307 respond v ri'spond hưởng sự ứng, trả lời, câuphản ứngsự trả lời, lại,hưởng trả lờiứng, 2308 response n rɪˈspɒns sự đáp lại 2309 responsibility n ris,ponsз'biliti tráchtrách chịu nhiệm, sự chịu nhiệm về, trách nhiệm chịu trách nhiệm 2310 responsible adj ri'spɔnsəbl trước sự nghỉai,ngơi, gì lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi. the rest vật, cái còn lại, những 2311 rest n, v rest người, cái khác 2312 restaurant n ́restərɔn nhà hàng hoàn ăn,lại; lại, trả hiệu ănchữa lại, phục hồi sửa 2313 restore v ris ́tɔ: lại 2314 restrict v ris ́trikt hạn chế, giới hạn 2315 restricted adj ris ́triktid bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm 2316 restriction n ri'strik∫n sự hạn chế, sự giới hạn 2317 result n, v ri'zʌlt kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là... 2318 retain v ri'tein giữ lại, nhớ được 2319 retire v ri ́taiə rời dật, ẩn bỏ, rút hẻovề; thôi, lánh, đãnghỉ về hưu,việc,đãvềnghỉ hưu 2320 retired adj ri ́taiəd việcẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự sự 2321 retirement n rɪˈtaɪərmənt nghỉ việc 2322 return v, n ri'tə:n trở lại, bộc lộ, trở biểuvề;lộ,sựtiết trởlộ;lại, sự trở phát hiện,về 2323 reveal v riˈvi:l khámngược đảo, phá lại; điều trái ngược, mặt 2324 reverse v, n ri'və:s tráixem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét sự 2325 review n, v ri ́vju: lại 2326 revise v ri'vaiz đọcxem sự lại, lại, xemsựlại,đọc sửalại,lại, sựôn lạilại, sự sửa 2327 revision n ri ́viʒən ôn lại 2328 revolution n ,revə'lu:ʃn cuộc sự cách mạng thưởng, phần thưởng; thưởng, 2329 reward n, v ri'wɔ:d thưởng công 2330 rhythm n riðm nhịp điệu 2331 rice n raɪs gạo, thóc, cơm; cây lúa 2332 rich adj ritʃ giàu, giàu có 2333 rid v rid giải thoát (get rid of : tống khứ) 2334 ride v, n raid đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi 2335 rider n ́raidə người cưỡi ngựa, người đi xe đạp 2336 ridiculous adj rɪˈdɪkyələs buồn cười, lố bịch, lố lăng môn thể thấo cưỡi ngựa, sự đi xe 2337 riding n ́raidiη (bus, điện, xe đạp) thẳng, phải, tốt; ngấy, đúng; điều 2338 right adj, adv, n rait thiện, điều phải, tốt, bên phải 2339 rightly adv ́raitli đúng, phải, có lý 2340 ring n, v riɳ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, 2341 rise n, v raiz đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt 2342 risk n, v risk sự liều, mạo hiểm; liều 2343 rival n, adj raivl đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh 2344 river n rivə sông 2345 road n roʊd con đường, đường phố 2346 rob v rɔb cướp, lấy trộm 2347 rock n rɔk đá 2348 role n roul vai (diễn), cuốn, cuộn,vai sựtrò lăn tròn; lăn, cuốn, 2349 roll n, v roul quấn, cuộn 2350 romantic adj roʊˈmæntɪk lãng mạn 2351 roof n ru:f mái nhà, nóc 2352 room n rum phòng, buồng 2353 root n ru:t gốc, rễ 2354 rope n roʊp dây cáp, dây thưng, xâu, chuỗi 2355 rough adj rᴧf gồ ghề, lởm chởm 2356 roughly adv adv, prep, adj, rʌfli gồ ghề, lởm chởm 2357 round n raund tròn, vòng quanh, xung quanh 2358 rounded adj ́raundid bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ 2359 route n ru:t đường đi, lộ trình, tuyến đường thói thường, lệ thường, thủ tục; 2360 routine n, adj ru:'ti:n thường lệ, thông thường 2361 row n rou hàng, dãy 2362 royal adj ˈrɔɪəl (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia 2363 rub v rʌb cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán 2364 rubber n ́rʌbə cao su 2365 rubbish n ˈrʌbɪʃ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi 2366 rude adj ru:d bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản 2367 rudely adv ru:dli bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự 2368 ruin v, n ru:in hỏng, sự đổ nát, sự phá sản 2369 ruined adj ru:ind bị hỏng, quy bị đổlệ, tắc, điều nát, bịlệ; luật phácaisảntrị, chỉ 2370 rule n, v ru:l huy, điều khiển 2371 ruler n ́ru:lə người cai trị, người trị vì; thước kẻ 2372 rumour n ˈrumər tin đồn, lời đồn 2373 run v, n rʌn chạy; sự chạy 2374 runner n ́rʌnə người chạy 2375 running n rʌniɳ sự chạy, cuộc chạy đua 2376 rural adj ́ruərəl (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông 2377 rush v, n rʌ∫ lên, sự lao vào, sự xô đẩy 2378 sack n, v sæk bao tải; đóng bao, bỏ vào bao 2379 sad adj sæd buồn,cách một buồn bã bã, đáng buồn là, buồn 2380 sadly adv sædli không may mà 2381 sadness n sædnis sự buồn rầu, sự buồn bã 2382 safe adj seif an toàn, chắc chắn, đáng tin 2383 safely adv seifli an toàn, chắc chắn, đáng tin 2384 safety n seifti sự an toàn, sự chắc chăn đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh 2385 sail v, n seil buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm 2386 sailing n seiliɳ sự đi thuyền 2387 sailor n seilə thủy sa látthủ (xà lách trộng dầu dấm); rau 2388 salad n sæləd sống 2389 salary n ˈsæləri tiền lương 2390 sale n seil việc bán hàng 2391 salt n sɔ:lt muối 2392 salty adj ́sɔ:lti chứađều, đều vị muối, có muối, đơn điệu; cũngmặn như thế, vẫn 2393 same adj, pron seim cái đó 2394 sample n ́sa:mpl mẫu, hàng mẫu 2395 sand n sænd cát sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện sự 2396 satisfaction n ,sætis'fæk∫n trả nợ, bồi thường 2397 satisfied adj sætisfaid cảm thỏa làm thấy mãn, hài lòng, vưa ý,trảthoả hài lòng; (nợ),mãn 2398 satisfy v sætisfai chuộclạitộisự thỏa mãn, làm thỏa mãn, đem 2399 satisfying adj sætisfaiiη làm vưa ý 2400 Saturday (abbr Sat) n sætədi thứ 7 2401 sauce n sɔ:s nước xốt, nước chấm 2402 save v seiv cứu, lưu 2403 saving n ́seiviη sự cứu, sự tiết kiệm 2404 say v sei nói 2405 scale n skeɪl vảy (cá..), làm tỷ lệsợ hãi, dọa; sự sợ hãi, kinh hãi, 2406 scare v, n skɛə sự kinh hoàng 2407 scared adj skerd bị hoảng sợ, bị sợ hãi 2408 scene n si:n cảnh, phong cảnh kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên 2409 schedule n, v ́ʃkedju:l thời khóa biểu, lên kế hoạch sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch 2410 scheme n ski:m thực hiện; lược đồ, sơ đồ 2411 school n sku:l đàn cá, bầy cá, trường học, học đường 2412 science n saiəns khoa học, khoa học tự nhiên 2413 scientific adj ,saiən'tifik (thuộc) khoa học, có tính khoa học 2414 scientist n saiəntist nhà khoa học 2415 scissors n ́sizəz cái kéo điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, 2416 score n, v skɔ: thànhlàm cào, công, xước choda;điểm sự cào, sự trầy 2417 scratch v, n skrætʃ xướcthét, gào da kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu 2418 scream v, n skri:m to che, màn ảnh, màn hình; phim màn 2419 screen n skrin ảnh nói chung 2420 screw n, v skru: đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc 2421 sea n si: biển 2422 seal n, v si:l hải cẩu; săn hải cẩu sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; 2423 search n, v sə:t∫ tìm kiếm, thăm dò, điều tra 2424 season n ́si:zən mùa 2425 seat n si:t ghế,hai, thứ chỗởngồi vị trí thứ 2, thứ nhì; người 2426 second det, adv, n ˈsɛkənd về nhì 2427 secondary adj ́sekəndəri trung học, thứ yếu 2428 secret adj, n si:krit bí mật; điều bí mật 2429 secretary n sekrətri thư ký 2430 secretly adv si:kritli bí mật, riêng tư 2431 section n sekʃn mục, phần 2432 sector n ˈsɛktər khu vực, chắc chắn,lĩnh đảm vực bảo; bảo đảm, giữ an 2433 secure adj, v si'kjuə ninh 2434 security n siˈkiuəriti sự an toàn, sự an ninh 2435 see v si: nhìn, nhìn thấy, quan sát 2436 seed n sid hạt, hạt giống 2437 seek v si:k tìm, tìm kiếm, theo đuổi 2438 seem linking v si:m có vẻ như, dường như 2439 select v si ́lekt chọn lựa, chọn lọc 2440 selection n si'lekʃn sự lựa chọn, sự chọc lọc 2441 self n self bản thân mình 2442 self - combiningform tự bản thân mình, cái tôi 2443 sell v sel bán 2444 senate n ́senit thượng nghi viện, ban giám hiệu 2445 senator n ˈsɛnətər thượng nghị sĩ 2446 send v send gửi, phái đi nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 2447 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên senior adj, n si:niə năm cuối trường trung học, cấo đẳng 2448 sense n sens giác quan, tri giác, cảm giác 2449 sensible adj sensəbl có bị dễ óc thương, xét đoán;dễhiểu, nhậndễ bị hỏng; biết bị được xúc 2450 sensitive adj sensitiv phạm 2451 sentence n sentəns câu nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, khác 2452 separate adj, v seprət chia tay 2453 separated adj seprətid ly thâncùng nhau, thành người riêng, không 2454 separately adv seprətli vậtchia sự riêngcắt, phân ly, sự chia tay, ly 2455 separation n ̧sepə ́reiʃən thân 2456 September n sep ́tembə tháng 9 2457 series n ˈsɪəriz loạt, dãy, chuỗi 2458 serious adj siəriəs đứng đắn, nghiêm trang 2459 seriously adv siəriəsli đứng đắn, nghiêm trang 2460 servant n sə:vənt người hầu, đầy tớ 2461 serve v sɜ:v phục vụ, phụng sự 2462 service n sə:vis sự phục vụ, sự hầu hạ 2463 session n seʃn buổi họp, phiên họp, buổi, phiên 2464 set n, v set bộ, bọn, giải đám, quyết, dànlũ; đặthòa xếp, để, giải, bố tríđặt, bố 2465 settle v ˈsɛtl trí 2466 several det, pron sevrəl vài khe, gay gắt (thái độ, cư xử); khắt giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang 2467 severe adj səˈvɪər phục,khe, khắt dunggaynhan) gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang 2468 severely adv sə ́virli phục, dung nhan) 2469 sew v soʊ may, khâu 2470 sewing n ́souiη sự khâu, sự may vá 2471 sex n seks giới, giống 2472 sexual adj seksjuəl giới tính, các vấn đề sinh lý 2473 sexually adv sekSJli giới tính, các vấn đề sinh lý 2474 shade n ʃeid bóng, bóng tối 2475 shadow n ˈʃædəu bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát 2476 shake v, n ʃeik rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ 2477 shall v, modal ʃæl dự đoán tương lai: sẽ 2478 shallow adj ʃælou nông, cạn 2479 shame n ʃeɪm sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng 2480 shape n, v ʃeip hình, hình dạng, hình thù 2481 shaped adj ʃeipt có hình dáng được chỉ rõ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần 2482 share v, n ʃeə đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ 2483 sharp adj ʃɑrp sắc, nhọn, bén 2484 sharply adv ʃɑrpli sắc, nhọn, bén 2485 shave v ʃeiv cạo (râu), bào, đẽo (gỗ) 2486 she n, pro ʃi: nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy... 2487 sheep n ʃi:p con cừu chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, 2488 sheet n ʃi:t tờ 2489 shelf n ʃɛlf kệ, ngăn, giá 2490 shell n ʃɛl vỏ, mai; vẻ bề ngoài sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; 2491 shelter n, v ʃeltə che chở, bảo vệ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự 2492 shift v, n ʃift thấy đổi, sự luân phiên 2493 shine v ʃain chiếu sáng, tỏa sáng 2494 shiny adj ∫aini sáng chói, bóng 2495 ship n ʃɪp tàu, tàu thủy 2496 shirt n ʃɜːt áo đụng sự sơ michạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây 2497 shock n, v Sok sốc 2498 shocked adj Sok bị kích động, bị va chạm, bị sốc 2499 shocking adj ́ʃɔkiη gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động 2500 shoe n ʃu: giày vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; 2501 shoot v ʃut đâm ra, trồi ra 2502 shooting n ∫u:tiη sự bắn, sự phóng đi 2503 shop n, v ʃɔp cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ 2504 shopping n ʃɔpiɳ sự mua sắm 2505 short adj ʃɔ:t ngắn, cụt 2506 shortly adv ́ʃɔ:tli trong thời gian ngắn, sớm 2507 shot n ʃɔt đạn, viên đạn 2508 should v, modal ʃud, ʃəd, ʃd nên 2509 shoulder n ʃouldə vai 2510 shout v, n ʃaʊt hò hét, biểu reotrưng diễn, hò; sựbày; la hét, sự hòdiễn sự biểu reo sự 2511 show v, n ʃou bày tỏ 2512 shower n ́ʃouə vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen 2513 shut v, adj ʃʌt đóng, khép, đậy; tính khép kín 2514 shy adj ʃaɪ nhút nhát, e thẹn 2515 sick adj sick ốm, đau, bệnh 2516 side n said mặt, mặt phẳng 2517 side n sait chỗ, vị trí 2518 sideways adj, adv ́saidwə:dz ngang, từ một bên; sang bên 2519 sight n sait cảnh dấu dấu, đẹp;hiệu, sự nhìn kí hiệu; đánh dấu, viết 2520 sign n, v sain ký hiệu 2521 signal n, v signəl ˈsɪgnətʃər , dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu 2522 signature n ˈsɪgnəˌtʃʊər chữ ký 2523 significant adj sɪgˈnɪfɪkənt nhiều ý nghĩa, quan trọng 2524 significantly adv sig'nifikəntli đáng kể 2525 silence n ˈsaɪləns sự im lặng, sự yên tĩnh 2526 silent adj ˈsaɪlənt im lặng, yên tĩnh 2527 silk n silk tơ, chỉ, lụa 2528 silly adj ́sili ngớ ngẩn, bạc, ngu ngốc, đồng bạc; khờ bạc, làm bằng dại trắng 2529 silver n, adj silvə như bạc 2530 similar adj ́similə giống như, tương tự như 2531 similarly adv ́similəli tương tự, giống nhau 2532 simple adj simpl đơn, đơn giản, dễ dàng 2533 simply adv ́simpli một cách dễ dàng, giản dị 2534 since prep, conj, adv sins từ, từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy 2535 sincere adj sin ́siə thật thà, thẳng thắng, chân thành 2536 sincerely adv sin'siəli một cách chân thành 2537 sing v siɳ hát, ca hát 2538 singer n ́siηə ca sĩ 2539 singing n ́siηiη sự hát, tiếng hát 2540 single adj siɳgl đơn, đơn độc, đơn lẻ 2541 sink v sɪŋk chìm, lún, đắm 2542 sir n sə: xưng hô lịch sự Ngài, Ông 2543 sister n sistə chị, em gái 2544 sit v sit ngồi. sit down: ngồi xuống 2545 situation n ,sit∫u'ei∫n hoàn cảnh, địa thế, vị trí 2546 size n saiz cỡ. đã được định cỡ 2547 skilful adj ́skilful tài giỏi, khéo tay 2548 skilfully adv ́skilfulli tài giỏi, khéo tay 2549 skill n skil kỹ năng, kỹ sảo có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có 2550 skilled adj skild kinh nghiệm,, lành nghề 2551 skin n skin da, vỏ 2552 skirt n skɜːrt váy, đầm 2553 sky n skaɪ trời, bầu trời 2554 sleep v, n sli:p ngủ; giấc ngủ 2555 sleeve n sli:v tay áo, ống tay miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng 2556 slice n, v slais mỏng, lát mỏng 2557 slide v slaid trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua 2558 slight adj slait mỏng manh, thon, gầy 2559 slightly adv slaitli mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt 2560 slip v slip trượt, tuột, trôi qua, chạy qua 2561 slope n, v sloup dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc 2562 slow adj slou chậm, chậm chạp 2563 slowly adv slouli một cách chậm chạp, chậm dần 2564 small adj smɔ:l nhỏ, bé 2565 smart adj sma:t mạnh, ác liệt, khéo léo, khôn khéo đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ 2566 smash v, n smæʃ tàn thành mảnh 2567 smell v, n smɛl ngửi; sự ngửi, khứu giác 2568 smile v, n smail cười, hơi khói, mỉmthuốc; cười; hút nụ cười, thuốc,vẻbốc tươi cười khói, 2569 smoke n, v smouk hơi 2570 smoking n smoukiη sự hút thuốc 2571 smooth adj smu:ð nhẵn, trơn, mượt mà 2572 smoothly adv smu:ðli một cách êm ả, trôi chảy 2573 snake n sneik con rắn; người nham hiểm, xảo trá 2574 snow n, v snou tuyết; tuyết rơi như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế 2575 so adv, conj sou cho nên so thất để, để cho, để mà 2576 soap n soup xà phòng 2577 social adj sou∫l có tính xã hội 2578 socially adv ́souʃəli có tính xã hội 2579 society n sə'saiəti xã hội 2580 sock n sɔk tất ngắn, miếng lót giày 2581 soft adj sɔft mềm, dẻo 2582 softly adv sɔftli một cách mềm dẻo 2583 software n sɔfweз phần mềm (m.tính) 2584 soil n sɔɪl đất trồng; vết bẩn 2585 soldier n souldʤə lính, quân nhân 2586 solid adj, n sɔlid rắn; thể rắn, chất rắn 2587 solution n sə'lu:ʃn sự giải quyết, giải pháp 2588 solve v sɔlv giải, giải thích, giải quyết 2589 some det, pron sʌm một it, một vài 2590 somebody, someone pron sʌmbədi người nào không biết đó làm sao, bằng cách này 2591 somehow adv ́sʌm ̧hau một điều khác hay cách gì đó, một việc gì đó, mộ cái 2592 something pron sʌmθiɳ gì đó 2593 spend v spɛnd tiêu, xài 2594 spice n spais gia vị 2595 spicy adj ́spaisi có gia vị 2596 spider n ́spaidə con nhện 2597 spin v spin quay, quay tròn 2598 spirit n ˈspɪrɪt tinh thần, tâm hồn, linh hồn 2599 spiritual adj spiritjuəl (thuộc) sự giận,tinh sự hậnthần, linh thù; in hồn spite of: mặc 2600 spite n spait dù, bất chẻ, chấp tách, chia ra; sự chẻ, sự tách sự 2601 split v, n split chia ra 2602 spoil v spɔil cướp, cướp đọat 2603 spoken adj spoukn nói theo 1 cách nào đó 2604 spoon n spu:n cái thìa 2605 sport n spɔ:t thể thao 2606 spot n spɔt dấu, đốm, máy, vết phụt, bơm, phun; ống, bình 2607 spray n, v spreɪ bơm, phun, xịt 2608 spread v spred trải, căng ra, bày ra; truyền bá 2609 spring n sprɪŋ vuông, mùa xuân vuông vắn; dạng hình vuông, 2610 square adj, n skweə hình vuông 2611 squeeze v, n skwi:z ép, định, ổn vắt, xiết; bìnhsự ép, vững tĩnh, sự vắt, sự xiết vàng; chuồng 2612 stable adj, n steibl ngựa 2613 staff n sta:f gậy 2614 stage n steɪdʒ tầng, bệ, sân khấu, giai đoạn 2615 stair n steə bậc thang 2616 stamp n, v stæmp tem; dán tem 2617 stand v, n stænd đứng, sự đứng. stand up: đứng đậy tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu 2618 standard n, adj stændəd chuẩn, ngôi phù sao, dánhợp vớitrang sao, tiêu trí chuẩn hình sao, 2619 star n, v stɑ: đánh dấu sao 2620 stare v, n steə(r) nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự 2621 start v, n stɑ:t khởi đầu, khởi hành nhà nước, quốc gia, chính quyền; 2622 (thuộc) nhà nước, có liên quan đến state n, adj, v steit nhàbày sự nước; phát tỏ, sự biểu, phát tuyên biểu; bố bố, sự tuyên 2623 statement n steitmənt sự trình bày 2624 station n steiʃn trạm, điểm, đồn 2625 statue n stæt∫u: tượng 2626 status n ˈsteɪtəs , ˈstætəs tình trạng 2627 stay v, n stei ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại 2628 steadily adv stedili vững chắc, vững vàng, kiên định 2629 steady adj stedi vững chắc, vững vàng, kiến định 2630 steal v sti:l ăn cắp, ăn trộm 2631 steam n stim hơi nước 2632 steel n sti:l thép, ngành thép 2633 steep adj sti:p dốc, dốc đứng 2634 steeply adv sti:pli dốc, cheo leo 2635 steer v stiə lái (tàu, ô tô...) 2636 step n, v step bước;thọc, đâm, bước,chọc, bướccắm, đi dính; cái gậy, 2637 stick v, n stick qua củi, cán 2638 stick out, stick for đòi, đạt được cái gì 2639 sticky adj stiki dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp 2640 stiff adj stif cứng, cứng rắn, kiên quyết 2641 stiffly adv stifli cứng, cứng rắn, kiên quyết 2642 still adv, adj stil đứng yên; vẫn, vẫn còn châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, 2643 sting v, n stiɳ muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. 2644 stir v stə: khuấy, đảo 2645 stock n stə: kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn 2646 stomach n ˈstʌmək dạ dày 2647 stone n stoun đá dừng, ngưng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự 2648 stop v, n stɔp ngưng, cửa hàng,sự kho đỗ lại hàng; tích trữ, cho vào 2649 store n, v stɔ: kho 2650 storm n stɔ:m cơn giông, b~o 2651 story n stɔ:ri chuyện, câu chuyện 2652 stove n stouv bếp lò, lò sưởi 2653 straight adv, adj streɪt thẳng, không cong 2654 strain n strein sự căng thẳng, sự căng 2655 strange adj streindʤ xa lạ, chưa quen 2656 strangely adv streindʤli lạ, xa lạ, chưa quen 2657 stranger n streinʤə người lạ 2658 strategy n strætəʤɪ chiến lược 2659 stream n stri:m dòng suối 2660 strength n streɳθ sứccăng sự mạnh, sức khỏe thẳng; căng thẳng, ép, làm 2661 stress n, v căng 2662 stressed adj strest bị căng thẳng, bị ép, bị căng 2663 stretch v strɛtʃ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra 2664 strict adj strikt nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe 2665 strictly adv striktli một cách nghiêm khắc đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc 2666 strike v, n straik bãi công, cuộc đình công 2667 striking adj straikiɳ nổi bật, gây ấn tượng 2668 string n strɪŋ dây, sợi dây 2669 strip v, n strip cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo 2670 stripe n straɪp sọc, vằn, viền 2671 striped adj straipt có đánh, cú sọc, cócúvằn đòn; cái vuốt ve, sự vuốt 2672 stroke n, v strouk ve; vuốt ve 2673 strong adj strɔŋ , strɒŋ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn 2674 strongly adv strɔŋli khỏe, chắc chắn 2675 structure n strʌkt∫ə kết cấu, đấu cấucuộc tranh; trúcđấu tranh, cuộc chiến 2676 struggle v, n strʌg(ə)l đấu 2677 student n stju:dnt sinh viên 2678 studio n ́stju:diou xưởng sự học phim, tập, sựtrường nghiênquay; cứu; phòng học tập,thu 2679 study n, v stʌdi nghiên cứu 2680 stuff n stʌf chất liệu, chất 2681 stupid adj ˈstupɪd , ˈstyupɪd ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn 2682 style n stail phong cách, kiểu, mẫu, loại 2683 subject n ˈsʌbdʒɪkt chủ đề, đề tài; chủ ngữ 2684 substance n sʌbstəns chất liệu; bản chất; nội dung 2685 substantial adj səb ́stænʃəl thực tế, đáng kể, quan trọng 2686 substantially adv səb ́stænʃəli về thực chất, về căn bản 2687 substitute n, v ́sʌbsti ̧tju:t người, vật thay thế; thay thế 2688 succeed v s>ək'si:d nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị 2689 success n sək'si:d sự thành công, sự thành đạt 2690 successful adj səkˈsɛsfəl thành công, thắng lợi, thành đạt 2691 successfully adv səkˈsɛsfəlli thành công, thắng lợi, thành đạt như thế, như vậy, như là. such as đến 2692 such det, pron sʌtʃ nỗi, đến mức 2693 suck v sʌk bú, hút; hấp thụ, tiếp thu 2694 sudden adj sʌdn thình lình, đột ngột 2695 suddenly adv sʌdnli thình lình, đột ngột 2696 suf n stri:t phố, đường phố 2697 suffer v sΛfə(r) chịu đựng, chịu thiệt hại, đấu khổ 2698 suffering n sΛfəriŋ sự đau đớn, sự đau khổ 2699 sufficient adj sə'fi∫nt (+ for) đủ, thích đáng 2700 sufficiently adv sə'fiʃəntli đủ, thích đáng 2701 sugar n ʃugə đường 2702 suggest v sə'dʤest đề nghị, đề xuất; gợi 2703 suggestion n sə'dʤestʃn sự đề bộ com nghị, sự đềphục; lê, trang xuất, thích sự khêu gợi hợp, 2704 suit n, v su:t quen, hợp với 2705 suitable adj ́su:təbl hợp, phù hợp, thích hợp với 2706 suitcase n ́su:t ̧keis va li 2707 suited adj ́su:tid hợp, phù hợp, thích hợp với 2708 sum n sʌm tổng, toàn bộ 2709 summary n ˈsʌməri bản tóm tắt 2710 summer n ˈsʌmər mùa hè 2711 sun n sʌn mặt trời 2712 Sunday n ́sʌndi Chủ nhật 2713 superior adj su:'piəriə(r) cao, chất lượng cao 2714 supermarket n ́su:pə ̧ma:kit siêu thị sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung 2715 supply n, v sə'plai cấp,chống sự đáp ứng, tiếp đỡ, sự tế hộ; chống đỡ, ủng 2716 support n, v sə ́pɔ:t ủngchống vật hộ đỡ; người cổ vũ, người ủng 2717 supporter n sə ́pɔ:tə hộ 2718 suppose v sə'pəƱz cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng chắc chắn, xác thực. make sure chắc 2719 sure adj, adv ʃuə chắn, làm cho chắc chắn 2720 surely adv ́ʃuəli chắc chắn 2721 surface n ˈsɜrfɪs mặt, bề mặt 2722 surname n ˈsɜrˌneɪm họ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc 2723 surprise n, v sə'praiz nhiên, gây bất ngờ 2724 surprised adj sə: ́praizd ngạc nhiên (+ at) 2725 surprising adj sə: ́praiziη làm ngạc nhiên, làm bất ngờ 2726 surprisingly adv sə'praiziηli làm ngạc nhiên, làm bất ngờ 2727 surround v sə'raƱnd vây quanh, bao quanh 2728 surrounding adj sə.ˈrɑʊ(n)diɳ sự vâyxung vùng quanh, sự bao quanh, môiquanh trường xung 2729 surroundings n sə ́raundiηz quanh sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, 2730 survey n, v sə:vei nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu 2731 survive v sə'vaivə sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, 2732 suspect v, n səs ́pekt người bị tình nghi 2733 suspicion n səs'pi∫n sự nghi có sự nghingờ, sự ngờ ngờ, tỏ ravực nghi ngờ, khả 2734 suspicious adj səs ́piʃəs nghi 2735 swallow v swɔlou nuốt, nuốt chửng 2736 swear v sweə chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa 2737 swearing n lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa 2738 sweat n, v swet mồ hôi; đổ mồ hôi 2739 sweater n swetз người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lấo động 2740 sweep v swi:p quét 2741 sweet adj, n swi:t ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt 2742 swell v swel phồng, sưng lên 2743 swelling n ́sweliη sự sưng lên, sự phồng ra 2744 swim v swim bơi lội 2745 swimming n ́swimiη sự bơi lội 2746 swimming pool n bể đu sự nước đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, 2747 swing n, v swiŋ lúc lắctắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, công roi. switch sth off ngắt điện. switch 2748 switch n, v switʃ sth on bật điện 2749 swollen adj ́swoulən sưng phồng, phình căng 2750 swollen swell v ́swoulən, swel phồng lên, sưng lên 2751 symbol n simbl biểu tượng, ký hiệu 2752 sympathetic adj ̧simpə ́θetik đồng cảm, đáng mến, dễ thương 2753 sympathy n ́simpəθi sự đồng cảm, sự đồng ý 2754 system n sistim hệ thống, chế độ 2755 table n teibl cái bàn 2756 tablet n tæblit tấm,quyết, giải bản, thẻ phiến khắc phục, bàn thảo; đồ 2757 tackle v, n tækl or 'teikl dùng, dụng cụ 2758 tail n teil đuôi, đoạn cuối sự cầm nắm, sự lấy. take sth off: cởi, 2759 take v teik bỏ giữ sự cái gì, gìn.lấy đi cái care for gì trông nom, chăm 2760 take care of sóc 2761 take part in thamchuyển chở, gia (vào)cái gì; tiếp quản, kế tục 2762 take sth over cái gì nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò 2763 talk v, n tɔ:k chuyện, cuộc thảo luận 2764 tall adj tɔ:l cao 2765 tank n tæŋk thùng, két, bể 2766 tap v, n tæp mở vòi, đóng vòi; vòi, khóa 2767 tape n teip băng, băng ghi âm; dải, dây 2768 target n ta:git bia, mục nhiệm vụ,tiêu, đích nghĩa vụ, bài tập, công tác, 2769 task n tɑːsk công việc 2770 taste n, v teist vị, vị giác; nếm 2771 tax n, v tæks thuế; đánh thuế 2772 taxi n tæksi xe tắc xi 2773 tea n ti: cây chè, trà, chè 2774 teach v ti:tʃ dạy 2775 teacher n ti:t∫ə giáo viên 2776 teaching n ti:t∫iŋ sự dạy, công việc dạy học 2777 team n ti:m đội,làm xé, nhóm rắch; chỗ rách, miếng xe; 2778 tear v, n tiə nước mắt 2779 technical adj teknikl (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn 2780 technique n tek'ni:k kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật 2781 technology n tek'nɔlədʤi kỹ thuật học, công nghệ học 2782 telephone (phone) n, v ́telefoun máy điện thoại, gọi điện thoại 2783 television (TV) n ́televiʒn vô tuyến truyền hình 2784 tell v tel nói, nói với 2785 temperature n ́tempritʃə nhiệt độ 2786 temporarily adv tempзrзlti tạm 2787 temporary adj ˈtɛmpəˌrɛri tạm thời, nhất thời 2788 tend v tend trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ 2789 tendency n ˈtɛndənsi xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng 2790 tension n tenʃn sự căng, độ căng, tình trạng căng 2791 tent n tent lều, rạp 2792 term n tɜ:m giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học 2793 terrible adj terəbl khủng khiếp, ghê sợ 2794 terribly adv terəbli tồi tệ, bài không kiểm chịu tra, sự nổinghiệm, xét thử nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử 2795 test n, v test nghiệm 2796 text n tɛkst nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề 2797 than prep, conj ðæn hơn 2798 thank v θæŋk cám ơn 2799 thank you exclamation, n cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...) 2800 thanks exclamation, n θæŋks sự cảm ơn, lời cảm ơn 2801 that pron, conj, det ðæt người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là 2802 the ði:, ði, ðз cái, con, người, ấy này.... 2803 theatre n ˈθiətər rạp hát, nhà hát 2804 their det ðea(r) của chúng, của chúng nó, của họ 2805 theirs n, pro ðeəz của chúng, của chúng nó, của họ 2806 them n, pro ðem chúng, chúng nó, họ 2807 theme n θi:m đề tài, chủ đề 2808 themselves n, pro ðəm'selvz tự chúng, tự họ, tự 2809 then adv ðen khi đó, lúc đó, tiếp đó 2810 theory n θiəri lý thuyết, học thuyết 2811 there adv ðeз ở nơi đó, tại nơi đó 2812 therefore adv ðeəfɔ:(r) bởi vậy, cho nên, vì thế 2813 they n, pro ðei chúng, chúng nó, họ; những cái ấy 2814 thick adj θik dày; đậm 2815 thickly adv θikli dày; dày đặc; thành lớp dày 2816 thickness n ́θiknis tính chất dày, độ dày, bề dày 2817 thief n θi:f kẻ trộm, kẻ cắp 2818 thin adj θin mỏng, mảnh 2819 thing n θiŋ cái, đồ, vật 2820 think v θiŋk nghĩ, suy nghĩ 2821 thinking n θiŋkiŋ sự suy nghĩ, ý nghĩ 2822 thirsty adj ́θə:sti khát, cảm thấy khát 2823 this n, det, pro ðis cái này, điều này, việc này 2824 thorough adj θʌrə cẩn thận, kỹ lưỡng 2825 thoroughly adv θʌrəli kỹ lưỡng, dù, dù cho,thấu mặcđáo, dù; triệt mặc để dù, tuy 2826 though adv, conj ðəʊ >nhiên, tuy vậy sự suy nghĩ, khả >năng suy nghĩ; ý 2827 thought n θɔ:t >nghĩ, tư tưởng, tư duy 2828 thread n θred chỉ, sợi chỉ, sợi dây 2829 threat n θrɛt sự đe dọa, lời đe dọa 2830 threaten v θretn dọa, đe dọa 2831 threatening adj ́θretəniη sự đe dọa, sự hăm dọa 2832 throat n θrout cổ, cổ họng 2833 through adv, prep θru: qua, xuyên qua 2834 throughout adv, prep θru:'aut khắp, suốt ném, vứt, quăng. throw sth away: 2835 throw v θrou >ném đi, vứt đi, liệng đi 2836 thumb n θʌm ngón tay cái Thursday (abbr Thur, 2837 Thurs) n ́θə:zdi thứ 5 2838 thus adv ðʌs như vậy, như thế, do đó 2839 ticket n tikit vé sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm 2840 tidy adj, v ́taidi >cho sạch buộc, sẽ, gọn cột, trói; dâygàng, buộc,ngăn nắp dây trói, >dây giày. tie sth up có quan hệ >mật 2841 tie v, n tai >thiết, gắn chặt 2842 tight adj, adv tait kín, chặt, chật 2843 tightly adv taitliđến khi, tới lúc cho chặt chẽ, sít sao 2844 till, until til mà 2845 time n taim thời gian, thì giờ 2846 timetable n ́taimteibl kế hoạch làm việc, thời gian biểu 2847 tin n tɪn thiếc 2848 tiny adj taini rất nhỏ, đầu, mút,nhỏ xíuchóp; bịt đầu, lắp đỉnh, 2849 tip n, v tip >đầumệt làm vàomỏi, trở nên mệt nhọc; >lốp, 2850 tire v taiз vỏ xe 2851 tired adj taɪəd mệt, muốn ngủ, nhàm chán 2852 tiring adj ́taiəriη sự mệt mỏi, sự mệt nhọc 2853 title n taɪtl đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách 2854 to prep, tu:, tu, tз theo hướng, tới 2855 today adv, n tə'dei vào ngày này; hôm nay, ngày nay 2856 toe n tou ngón chân (người) 2857 together adv tə'geðə cùng nhau, cùng với nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa >mặt, 2858 toilet n ́tɔilit ăn mặc, chải tóc...) 2859 tomato n tə ́ma:tou cà chua 2860 tomorrow adv, n tə'mɔrou vào ngày mai; ngày mai 2861 ton n tΔn tấn 2862 tone n toun tiếng, giọng 2863 tongue n tʌη lưỡi đêm nay, vào tối nay; đêm >nay, vào 2864 tonight adv, n tə ́nait tối nay 2865 tonne n tʌn tấn 2866 too adv tu: cũng 2867 tool n tu:l dụng cụ, đồ dùng 2868 tooth n tu:θ răng 2869 top n, adj tɒp chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết 2870 topic n tɒpɪk đề tài,cộng, tổng chủ đề toàn bộ; tổng số, toàn >bộ 2871 total adj, n toutl số lượng 2872 totally adv toutli sờ, hoànmó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự toàn 2873 touch v, n tʌtʃ >tiếp xúc 2874 tough adj tʌf chắc, bền, dai cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, >chuyến 2875 tour n, v tuə du lịch; đi du lịch 2876 tourist n tuərist khách du lịch 2877 towards prep tə ́wɔ:dz theo hướng, về hướng 2878 towel n taʊəl khăn tắm, khăn lấu 2879 tower n tauə tháp 2880 town n taun thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ 2881 toy n, adj tɔi đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ >chơi phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, 2882 trace v, n treis >phác họa; dấu, vết, một chút 2883 track n træk phần củamại, thương đĩa;buôn đường mòn, bán; buônđường bán, >đua 2884 trade n, v treid >trao đổi 2885 trading n treidiη sự kinh >doanh, việc mua bán 2886 tradition n trə ́diʃən truyền thống 2887 traditional adj trə ́diʃənəl theo truyền thống, theo lối cổ 2888 traditionally adv trə ́diʃənəlli (thuộc) sự đi lại,truyền thống, sự giao thông, là sự truyền >thống >chuyển 2889 traffic n træfik >động xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, >đào 2890 train n, v trein tạo 2891 training n trainiŋ sự dạy dời, dỗ, sự huấn di chuyển; sự diluyện, chuyển,sự đào >tạo sự >dời 2892 transfer v, n trænsfə: chỗ 2893 transform v træns'fɔ:m thay đổi, biến đổi 2894 translate v træns ́leit dịch, biên dịch, phiên dịch 2895 translation n træns'leiʃn sự dịch 2896 transparent adj træns ́pærənt trong sự vậnsuốt; dễ hiểu, chuyển, sự vậnsáng tải;sủa >phương 2897 transport n trænspɔ:t tiệnđạc, đồ đi lại hành lý; bẫy, cạm bãy; >bẫy, 2898 trap n, v træp giữ, chặn lại đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, 2899 travel v, n trævl >những chuyến đi 2900 traveller n trævlə người đi, lữ khách 2901 treat v tri:t đối xử, đối đãi, cư xử 2902 treatment n tri:tmənt sự đối xử, >sự cư xử 2903 tree n tri: phương cây hướng, xu hướng, chiều 2904 trend n trend >hướng 2905 trial n traiəl sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm 2906 triangle n ́trai ̧æηgl mưu mẹo,giác hình tam thủ đoạn, trò lừa gạt, >lừa 2907 trick n, v trik gạt dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi cuộc 2908 trip n,v trip >dạo, du ngoạn 2909 tropical adj ́trɔpikəl nhiệt đới 2910 trouble n trʌbl điều lo lắng, điều muộn phiền 2911 trousers n ́trauzə:z quần tây 2912 truck n trʌk sự trao đổi, sự đổi chác 2913 TRUE adj tru: đúng, thật 2914 truly adv tru:li đúng sự niềm tin,thật, đíchthác; sự phó thực,tin, thực tin sự cậy, phó 2915 trust n, v trʌst thác 2916 truth n tru:θ sự thật 2917 try v trai thử, cố gắng 2918 tube n tju:b ống, tuýp Tuesday (abbr Tue, 2919 Tues) n ́tju:zdi thứ 3 2920 tune n, v tun , tyun điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn) 2921 tunnel n tʌnl đường hầm, hang 2922 turn v, n tə:n quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay 2923 TV television vô tuyến truyền hình 2924 twice adv twaɪs hai lần 2925 twin n, adj twɪn sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh 2926 twist v, n twist xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn 2927 twisted adj twistid được xoắn, được cuộn 2928 type n, v taip loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại 2929 typical adj ́tipikəl tiêu biểu, điển hình, đặc trưng 2930 typically adv ́tipikəlli điển hình, tiêu biểu 2931 tyre n taiз lốp, vỏ xe 2932 ugly adj ʌgli xấu xí, xấu xa 2933 ultimate adj ˈʌltəmɪt cuối cùng, sau cùng 2934 ultimately adv ́ʌltimətli cuối cùng, sau cùng 2935 umbrella n ʌm'brelə ô, dù không có năng lực, không có tài, 2936 unable adj ʌn'eibl không thể, không có khẳ năng 2937 unacceptable adj ʌnək'septəbl không chấp nhận được 2938 unacceptable ̧ʌnək ́septəbl không thể chấp nhận 2939 uncertain adj ʌn'sə:tn thiếu chính xác, không chắc chắn 2940 uncertain, certain ʌn'sə:tn không chắc chắn, khôn biết rõ ràng 2941 uncle n ʌηkl chú, bác 2942 uncomfortable adj ʌη ́tkʌmfətəbl bất tiện, khó chịu, không thoải má 2943 uncomfortable ʌη ́kʌmfətəbl tiện, không tiện bất tỉnh, có ýlợi thức, không biết 2944 unconscious adj ʌn'kɔnʃəs rõ 2945 unconscious ʌn'kɔnʃəs bất tỉnh, ngất đi không bị điều khiển, không bị kiểm 2946 uncontrolled adj ʌnkən'trould tra, không bị hạn chế 2947 uncontrolled ʌnkən'trould khôngởbịdưới; dưới, kiềmởchế, phíakhông bị kiểm dưới, về phía tra 2948 under adv, prep ʌndə dưới 2949 underground adj, adv ʌndəgraund dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm 2950 underneath prep, adv ̧ʌndə ́ni:θ dưới, bên dưới 2951 understand v ʌndə'stænd hiểu, nhận thức 2952 understanding n ʌndərˈstændɪŋ trí tuệ, sự hiểu biết 2953 underwater adj, adv ́ʌndə ̧wɔtə ở dưới mặt nước, dưới mặt nước 2954 underwear n ʌndəweə quần lót 2955 undo v ʌn ́du: tháo,nghiệp; thất gỡ; xóakhông bỏ, hủy bỏ không sử dùng, 2956 unemployed adj ̧ʌnim ́plɔid dụng được 2957 unemployment n Δnim'ploimзnt sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp 2958 unexpected adj ̧ʌniks ́pektid bất ngờ, gây ngạc nhiên 2959 unexpectedly adv Δniks'pektid bất ngờ, gây ngạc nhiên 2960 unfair adj ʌn ́fɛə gian lận, không không đúng, côngcông không bằng; bất lợi bằng, gian 2961 Unfair, unfairly ʌn ́fɛə lận 2962 unfairly adv ʌn ́fɛəli gian lận, không công bằng; bất lợi 2963 unfortunate adj Λnfo:'t∫əneit không một cách may, rủitiếc, đáng ro, bất mộthạnh cách không 2964 unfortunately adv ʌn ́fɔ:tʃənətli may 2965 unfriendly adj ʌn ́frendli không thân thiện, không có thiện cảm 2966 unhappiness n ʌn ́hæpinis nỗi buồn, sự bất hạnh 2967 unhappy adj ʌn ́hæpi buồn phục; đồng rầu, khốn đều,khổ giống nhấu, đồng 2968 uniform n, adj ˈjunəˌfɔrm dạng 2969 unimportant adj ̧ʌnim ́pɔ:tənt khônh quan trọng, không trọng đạ 2970 union n ju:njən liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất 2971 unique adj ju: ́ni:k độc nhất vô nhị 2972 unit n ju:nit đơn vị 2973 unite v ju: ́nait liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân 2974 united adj ju:'naitid liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất 2975 universe n ju:nivə:s vũ trụ 2976 university n ̧ju:ni ́və:siti trường đại học 2977 unkind adj ʌn ́kaind độc ác, tàn nhẫn 2978 unknown adj ʌn'noun không biết 2979 unless conj ʌn ́les trừ phi, trừ khi, nếu không 2980 unlike prep, adj ʌn ́laik khác, không giống 2981 unlikely adj ʌnˈlaɪkli không thể xảy ra, không chắc xảy ra 2982 unload v ʌn ́loud cất gánh nặng, dỡ hàng 2983 unlucky adj ʌn ́lʌki không gặp may, bất hạnh 2984 unnecessary adj ʌn'nesisəri không cần thiết, không mong muốn 2985 unpleasant adj ʌn'plezənt không dễ chịu, khó chịu, khó ưa 2986 unreasonable adj ʌnˈrizənəbəl vô lý 2987 unsteady adj ʌn ́stedi không chắc, không ổn định 2988 unsuccessful adj ̧ʌnsək ́sesful không gọn thànhgàng, công,không thất bại ngăn nắp, lộn 2989 untidy adj ʌn ́taidi xộn 2990 until, till conj, prep ʌn ́til trước khi, cho đến khi 2991 Unusual ʌn ́ju:ʒuəl hiếm, khác thường 2992 unusually adv ʌn ́ju:ʒuəlli cực kỳ, khác thường 2993 Unwilling ʌn ́wiliη không muốn, không có ý định 2994 unwillingly adv ʌn ́wiliηgli không sẵn lòng, miễn cưỡng 2995 up adv, prep Λp ở trên, lên trên, lên 2996 upon prep ə ́pɔn trên, ở trên 2997 upper adj ́ʌpə cao hơn 2998 upset v, adj ʌpˈsɛt làm đổ, đánh đổ 2999 upsetting adj ʌp ́setiη tính đánh đổ, làm đổ 3000 upside down adv ́ʌp ̧said lộn ngược 3101 wheel n wil bánh xe 3102 when adv, pron, conj wen khi, lúc, vào lúc nào 3103 whenever conj wen'evə bất cứ lúc nào, lúc nào 3104 where adv, conj weər đâu, ở đâu; nơi mà 3105 whereas conj weə'ræz nhưng trái lại, trong khi mà 3106 wherever conj weər'evə(r) ở bất cứ nơicó... có..không; nào,chăng; ở bất cứ nơi đâu không biết có.. 3107 whether conj ́weðə không 3108 which n, det, pro witʃ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó 3109 while n, conj wail trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát 3110 whilst conj wailst nói trongthìlúc, thầm, trongxì xào; khi tiếng nói thì 3111 whisper v, n ́wispə thầm, tiếng xì xào sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi 3112 whistle n, v wisl còi 3113 white adj, n wai:t trắng; ai, ngườimàunào, trắng kẻ nào, người như thế 3114 who n, pro hu: nàongười nào, bất cứ ai, bất cứ người ai, 3115 whoever n, pro hu:'ev bình an ai nào, dù vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn 3116 whole adj, n həʊl thể 3117 whom n, pro hu:m ai, người nào; người mà 3118 whose n, det, pro hu:z của ai 3119 why adv wai tại sao, vì sao 3120 wide adj waid rộng, rộng lớn 3121 widely adv ́waidli nhiều, xa; rộng rãi 3122 width n wɪdθ; wɪtθ tính chất rộng, bề rộng 3123 wife n waif vợ 3124 wild adj waɪld dại, hoang 3125 wildly adv waɪldli dại, hoang 3126 will v, n, modal wil sẽ; ý chí, ý định 3127 willing adj ́wiliη bằng lòng, vui lòng, muốn 3128 willingly adv wiliηli sẵn lòng, tự nguyện 3129 willingness n ́wiliηnis sự bằng lòng, sự vui lòng 3130 win v win chiếm, đọat, thu được quấn lại, cuộn lại. wind sth up: lên 3131 wind v wind dây, quấn, giải quyết 3132 window n windəʊ cửa sổ 3133 wine n wain rượu, đồ uống 3134 wing n wiη cánh, sự bay, sự cất cánh 3135 winner n winər người thắng cuộc 3136 winning adj ́winiη đang dành thắng lợi, thắng cuộc 3137 winter n ˈwɪntər mùa đông 3138 wire n waiə dây (kim loại) 3139 wise adj waiz khônmong ước, ngoan,muốn; sáng suốt, thông sự mong tháilòng ước, 3140 wish v, n wi∫ mong muốn 3141 with prep wið với, cùng 3142 withdraw v wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ rút, rútvong trong khỏi,thời rút gian, lui trong khoảng 3143 within prep wið ́in thời gian 3144 without prep wɪðˈaʊt , wɪθaʊt sự làm chứng, không, không có bằng chứng; chứng 3145 witness n, v witnis kiến, làm chứng 3146 woman n wʊmən đàn bà, phụ nữ 3147 wonder v wʌndə ngạcthường, phi nhiên, lấy kháclàm lạ, kinh thường, kỳngạc diệu, 3148 wonderful adj ́wʌndəful tuyệt vời 3149 wood n wud gỗ 3150 wooden adj ́wudən làm bằng gỗ 3151 wool n wul len 3152 work v, n wɜ:k làm việc, sự làm việc 3153 worker n wə:kə người lao động 3154 working adj ́wə:kiη sự làm, sự làm việc 3155 world n wɜ:ld thế giới 3156 worried adj ́wʌrid bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng. 3157 worry v, n wʌri lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ 3158 worrying adj ́wʌriiη gây lo lắng, gây lo nghĩ 3159 worse, worst, bad xấutôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ sự 3160 worship n, v ˈwɜrʃɪp phụng, tôn thờ 3161 worth adj wɜrθ đáng giá, có giá trị 3162 would v, modal wud sẽ vết thương, thương tích; làm bị 3163 wound n, v waund thường, gây thương tích 3164 wounded adj wu:ndid bị thương 3165 wrap v ræp gói, bọc, quấn 3166 wrapping n ræpiɳ vật bao bọc, vật quấn quanh 3167 wrist n rist cổ tay 3168 write v rait viết 3169 writer n raitə người viết 3170 writing n ́raitiη sự viết 3171 written adj ritn viết ra, được thảo ra 3172 wrong adj, adv rɔɳ sai. go wrong mắc lỗi, sai lầm 3173 wrongly adv ́rɔηgli một cách bất công, không đúng 3174 yard n ja:d sân, thước Anh (bằng 0, 914 mét) 3175 yawn v, n jɔ:n há miệng; cử chỉ ngáp 3176 yeah exclamation jeə vâng, ư 3177 year n jə: năm 3178 yellow adj, n jelou vàng; màu vàng 3179 yes n, exclamation jes vâng, phải, có chứ 3180 yesterday adv, n jestədei hôm qua còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, 3181 yet adv, conj yet tuy thế, tuy nhiên anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các 3182 you pron ju: ngài, các người, chúng mày 3183 young adj jʌɳ trẻ, trẻ của anh,tuổi, củathanh niên chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, 3184 your det jo: củacủa cái chúnganh,màycái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của 3185 yours n, pro jo:z bạn chúng chân mày thành của anh, chị.. (viết ở 3186 Yours sincerely cuối thư) 3187 Yours Truly lời kết thúc thư (bạn chân thành của...) tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, 3188 yourself pron jɔ:'self tự mày, tuổi trẻ, tự tuổimình xuân, tuổi thanh niên, 3189 youth n ju:θ tuổi niên thiếu 3190 zero number ziərou số không 3191 zone n zoun khu vực, miền, vùng 3101 wheel n wil bánh xe 3102 when adv, pron, conj wen khi, lúc, vào lúc nào 3103 whenever conj wen'evə bất cứ lúc nào, lúc nào 3104 where adv, conj weər đâu, ở đâu; nơi mà 3105 whereas conj weə'ræz nhưng trái lại, trong khi mà 3106 wherever conj weər'evə(r) ở bất cứ nơicó... có..không; nào,chăng; ở bất cứ nơi đâu không biết có.. 3107 whether conj ́weðə không 3108 which n, det, pro witʃ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó 3109 while n, conj wail trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát 3110 whilst conj wailst nói trongthìlúc, thầm,trongxì xào; khi tiếng nói thì 3111 whisper v, n ́wispə thầm, sự huýttiếng sáo,xì sựxào thổi còi; huýt sáo, thổi 3112 whistle n, v wisl còi 3113 white adj, n wai:t trắng; ai, ngườimàunào,trắng kẻ nào, người như thế 3114 who n, pro hu: nàongười nào, bất cứ ai, bất cứ người ai, 3115 whoever n, pro hu:'ev bình nào, dùan ai vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn 3116 whole adj, n həʊl thể 3117 whom n, pro hu:m ai, người nào; người mà 3118 whose n, det, pro hu:z của ai 3119 why adv wai tại sao, vì sao 3120 wide adj waid rộng, rộng lớn 3121 widely adv ́waidli nhiều, xa; rộng rãi 3122 width n wɪdθ; wɪtθ tính chất rộng, bề rộng 3123 wife n waif vợ 3124 wild adj waɪld dại, hoang 3125 wildly adv waɪldli dại, hoang 3126 will v, n, modal wil sẽ; ý chí, ý định 3127 willing adj ́wiliη bằng lòng, vui lòng, muốn 3128 willingly adv wiliηli sẵn lòng, tự nguyện 3129 willingness n ́wiliηnis sự bằng lòng, sự vui lòng 3130 win v win chiếm, đọat, thu được quấn lại, cuộn lại. wind sth up: lên 3131 wind v wind dây, quấn, giải quyết 3132 window n windəʊ cửa sổ 3133 wine n wain rượu, đồ uống 3134 wing n wiη cánh, sự bay, sự cất cánh 3135 winner n winər người thắng cuộc 3136 winning adj ́winiη đang dành thắng lợi, thắng cuộc 3137 winter n ˈwɪntər mùa đông 3138 wire n waiə dây (kim loại) 3139 wise adj waiz khônmong ước, ngoan,muốn; sáng suốt, thông sự mong tháilòng ước, 3140 wish v, n wi∫ mong muốn 3141 with prep wið với, cùng 3142 withdraw v wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ rút, rútvong trong khỏi,thời rút gian, lui trong khoảng 3143 within prep wið ́in thời gian 3144 without prep wɪðˈaʊt , wɪθaʊt sự làm chứng, không, không có bằng chứng; chứng 3145 witness n, v witnis kiến, làm chứng 3146 woman n wʊmən đàn bà, phụ nữ 3147 wonder v wʌndə ngạcthường, phi nhiên, lấy kháclàm lạ, kinh thường, kỳngạc diệu, 3148 wonderful adj ́wʌndəful tuyệt vời 3149 wood n wud gỗ 3150 wooden adj ́wudən làm bằng gỗ 3151 wool n wul len 3152 work v, n wɜ:k làm việc, sự làm việc 3153 worker n wə:kə người lao động 3154 working adj ́wə:kiη sự làm, sự làm việc 3155 world n wɜ:ld thế giới 3156 worried adj ́wʌrid bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng. 3157 worry v, n wʌri lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ 3158 worrying adj ́wʌriiη gây lo lắng, gây lo nghĩ 3159 worse, worst, bad xấutôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ sự 3160 worship n, v ˈwɜrʃɪp phụng, tôn thờ 3161 worth adj wɜrθ đáng giá, có giá trị 3162 would v, modal wud sẽ vết thương, thương tích; làm bị 3163 wound n, v waund thường, gây thương tích 3164 wounded adj wu:ndid bị thương 3165 wrap v ræp gói, bọc, quấn 3166 wrapping n ræpiɳ vật bao bọc, vật quấn quanh 3167 wrist n rist cổ tay 3168 write v rait viết 3169 writer n raitə người viết 3170 writing n ́raitiη sự viết 3171 written adj ritn viết ra, được thảo ra 3172 wrong adj, adv rɔɳ sai. go wrong mắc lỗi, sai lầm 3173 wrongly adv ́rɔηgli một cách bất công, không đúng 3174 yard n ja:d sân, thước Anh (bằng 0, 914 mét) 3175 yawn v, n jɔ:n há miệng; cử chỉ ngáp 3176 yeah exclamation jeə vâng, ư 3177 year n jə: năm 3178 yellow adj, n jelou vàng; màu vàng 3179 yes n, exclamation jes vâng, phải, có chứ 3180 yesterday adv, n jestədei hôm qua còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, 3181 yet adv, conj yet tuy thế, tuy nhiên anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; 3182 các anh, các chị, các ông, các bà, các you pron ju: ngài, các người, chúng mày 3183 young adj jʌɳ trẻ, trẻ của anh,tuổi, củathanh niên chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, 3184 your det jo: củacủa cái chúnganh,mày cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của 3185 các chị, cái của các ngài, cái của yours n, pro jo:z bạn chúng chân mày thành của anh, chị.. (viết ở 3186 Yours sincerely cuối thư) 3187 Yours Truly lời kết thúc thư (bạn chân thành của...) tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, 3188 yourself pron jɔ:'self tự mày, tuổi trẻ, tự mình tuổi xuân, tuổi thanh niên, 3189 youth n ju:θ tuổi niên thiếu 3190 zero number ziərou số không 3191 zone n zoun khu vực, miền, vùng