You are on page 1of 72

STT TỪ TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 a det, pron ə một, một ít


2 abandon v ə'bændən bỏ, từ bỏ
3 abandoned adj ə'bændənd bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
4 ability n ə'biliti khả năng, năng lực
5 able adj eibl có năng lực, có tài
6 about adv, prep ə'baut khoảng, về
7 above prep, adv ə'bʌv ở trên, lên trên
8 abroad adv ə'brɔ:d ở, ra nước ngoài, ngoài trời
9 absence n æbsəns sự vắng mặt
10 absent adj æbsənt vắng mặt, nghỉ
11 absolute adj æbsəlu:t tuyệt đối, hoàn toàn
12 absolutely adv æbsəlu:tli tuyệt đối, hoàn toàn
13 absorb v əb'sɔ:b thu hút, hấp thu, lôi cuốn
14 abuse n, v ə'bju:s lộng hành, lạm dụng
15 academic adj ,ækə'demik thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
16 accent n æksənt trọng âm, dấu trọng âm
17 accept v ək'sept chấp nhận, chấp thuận
18 acceptable adj ək'septəbl có thể chấp nhận, chấp thuận
19 access n ækses lối, cửa, đường vào
20 accident n æksidənt tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ
21 accidental adj ,æksi'dentl tình cờ, bất ngờ
22 accidentally adv ,æksi'dentəli tìnhthích
sự cờ, ngẫu
nghi,nhiên
sự điều tiết, sự làm cho
23 accommodation n ə,kɔmə'deiʃn phù hợp
24 accompany v ə'kʌmpəni đi theo, đi cùng, kèm theo.
25 according to prep ə'kɔ:diɳ theo, y theo
26 account n, v ə'kaunt tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
27 accurate adj ækjurit đúng đắn, chính xác, xác đáng
28 accurately adv ækjuritli đúng đắn, chính xác
29 accuse v ə'kju:z tố cáo, buộc tội, kết tội
30 achieve v ə'tʃi:v đạt được, dành được
31 achievement n ə'tʃi:vmənt thành tích, thành tựu
32 acid n æsid axit
33 acknowledge v ək'nɔlidʤ công nhận, thừa nhận
34 acquire v ə'kwaiə dành được, đạt được, kiếm được
35 across adv, prep ə'krɔs qua, ngang qua
36 act n, v ækt hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
hành động, hành vi, tác động. Take
37
action n ækʃn action: hành động
38 active adj æktiv tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh
39
actively adv æktivli lợi; có hiệu lực
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh
40
activity n æk'tiviti nhẹn, sự linh lợi
41 actor n æktə diễn viên nam
42 actress n æktris diễn viên nữ
43 actual adj æktjuəl thực tế, có thật
44 actually adv æktjuəli hiện nay, hiện tại
45 adapt v ə'dæpt tra, lắp vào
46 add v æd cộng, thêm vào
47 addition n ə'diʃn tính cộng, phép cộng
48 additional adj ə'diʃənl thêm vào, tăng thêm
49 address n, v ə'dres địa chỉ, đề địa chỉ
50 adequate adj ædikwit đầy, đầy đủ
51 adequately adv ædikwitli tương xứng, thỏa đáng
52 adjust v ə'dʤʌst sửa lại cho đúng, điều chỉnh
53 admiration n ,ædmə'reiʃn sự khâm phục, thán phục
54 admire v əd'maiə khâm phục, thán phục
55 admit v əd'mit nhận vào, cho vào, kết hợp
56 adopt v ə'dɔpt nhận làm
người lớn,con nuôi,
người bố mẹthành,
trưởng nuôi trưởng
57 adult n, adj ædʌlt thành
58 advance n, v əd'vɑ:ns sự tiến
tiên bộ,tiến
tiến, tiếnbộ,
lên;
capđưa lên,
cao. in đề xuat
advance
59 advanced adj əd'vɑ:nst trước, sớm
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take
60
advantage n əb'vɑ:ntidʤ advantage of lợi dụng
61 adventure n əd'ventʃə sự phiêu lưu, mạo hiểm
62 advertise v ædvətaiz báo cho biết, báo cho biết trước
63 advertisement n əd'və:tismənt quảng cáo
64 advertising n sự quảng cáo, nghề quảng cáo
65 advice n əd'vais lời khuyên, lời chỉ bảo
66 advise v əd'vaiz khuyên, khuyên bảo, răn bảo
67 affair n ə'feə việc
68 affect v ə'fekt làm ảnh hưởng, tác động đến
69 affection n ə'fekʃn tìnhthể,
có cảm,có sự
đủ yêu
khảmến
năng, điều kiện(làm
70 afford v ə'fɔ:d gì)
71 afraid adj ə'freid sợ, sợ hãi, hoảng sợ
72 after prep, conj, adv ɑ:ftə sau, đằng sau, sau khi
73 afternoon n ɑ:ftə'nu:n buổi chiều
74 afterwards adv ɑ:ftəwəd sau này, về sau, rồi thì, sau đây
75 again adv ə'gen lại, nữa, lần nữa
76 against prep ə'geinst chống lại, phản đối
77 age n eidʤ tuổi
78 aged adj eidʤid già đi
79 agency n eidʤənsi tác dụng, lực; môi giới, trung gian
80 agent n eidʤənt đại lý, tác nhân
81 aggressive adj ə'gresiv xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
82 ago adv ə'gou trước đây
83 agree v ə'gri: đồng
sự đồngý, tán
ý, tán thành; hiệp định, hợp
84 agreement n ə'gri:mənt đồng
85 ahead adv ə'hed trước, về phía trước
86 aid n, v eid sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định;
87
aim n, v eim nhắm, tập trung, hướng vào
88 air n eə không khí, bầu không khí, không gian
89 aircraft n eəkrɑ:ft máy bay, khí cầu
90 airport n sân bay, phi trường
91 alarm n, v ə'lɑ:m báo động, báo nguy
92 alarmed adj ə'lɑ:m báo động
93 alarming adj ə'lɑ:miɳ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
94 alcohol n ælkəhɔl rượu cồn
95 alcoholic adj, n ,ælkə'hɔlik rượu; người nghiện rượu
96 alive adj ə'laiv sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
97 all pron, adv ɔ:l tất cả
98 all right adj, adv ɔ:l'rait tốt, ổn, khỏe mạnh; được
99 allied adj ə'laid liên minh, đồng minh, thông gia
100 allow v ə'lau cho phép,
nước đồngđể cho liên minh; liên kết,
minh,
101 ally n, v æli kết thông gia
102 almost adv ɔ:lmoust hầu như, gần như
103 alone adj, adv ə'loun cô đơn,
dọc theo,một mình
theo; theo chiều dài,suốt
104 along prep, adv ə'lɔɳ theo
105 alongside prep, adv ə'lɔɳ'said sát cạnh, kế bên, dọc theo
106 aloud adv ə'laud lớn tiếng, to tiếng
107 alphabet n ælfəbit bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
108 alphabetical adj ,æflə'betikl thuộc bảng chứ cái
109 alphabetically adv ,ælfə'betikəli theo thứ tự abc
110 already adv ɔ:l'redi đã, rồi, đã... rồi
111 also adv ɔ:lsou cũng, cũng vậy, cũng thế
112 alter v ɔ:ltə thay đổi, biến đổi, sửa đổi
113 alternative n, adj ɔ:l'tə:nətiv sự lựa chọn; lựa chọn
114 alternatively adv như một sự lựa chọn
115 although conj ɔ:l'ðou mặc dù, dẫu cho
116 altogether adv ,ɔ:ltə'geðə hoàn toàn, hầu như; nói chung
117 always adv ɔ:lwəz luôn luôn
118 amaze v ə'meiz làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
119 amazed adj ə'meiz kinh ngạc, sửng sốt
120 amazing adj ə'meiziɳ kinh ngạc, sửng sốt
121 ambition n æm'biʃn hoài bão, khát vọng
122 ambulance n æmbjuləns xe cứu thương, xe cấp cứu
123 among, amongst prep ə'mʌɳ giữa, ở giữa
124 amount n, v ə'maunt số lượng, số nhiều; lên tới(money)
125 amuse v ə'mju:z làm cho vui, thích, làm buồn cười
126 amused adj ə'mju:zd vui thích
127 amusing adj ə'mju:ziɳ vui thích
128 analyse, analyze v ænəlaiz phân tích
129 analysis n ə'næləsis sự phân tích
130 ancient adj einʃənt xưa, cổ
131 and conj ænd, ənd, ən và
132 anger n æɳgə sự tức giận, sự giận dữ
133 angle n æɳgl góc
134 angrily adv æɳgrili tức giận, giận dữ
135 angry adj æɳgri giận, tức giận
136 animal n æniməl động vật, thú vật
137 ankle n æɳkl mắt cá chân
138 anniversary n ,æni'və:səri ngày, lễ kỉ niệm
139 announce v ə'nauns chọc tức, làm
báo, thông báobực mình; làm phiền,
140 annoy v ə'nɔi quẫy nhiễu
141 annoyed adj ə'nɔid bị khótức,
chọc chịu,
làmbựcbựcmình,
mình;bịlàm
quấy rầy
phiền,
142 annoying adj ə'nɔiiɳ quấy nhiễu
143 annual adj ænjuəl hàng năm, từng năm
144 annually adv ænjuəli hàng năm, từng năm
145 another det, pron ə'nʌðə khác
146 answer n, v ɑ:nsə sự trả lời; trả lời
147 anti prefix chống lại
148 anticipate v æn'tisipeit thấy trước, chặn trước, lường trước
149 anxiety n æɳ'zaiəti mối lo âu, sự lo lắng
150 anxious adj æɳkʃəs lo âu, lo lắng, băn khoăn
151 anxiously adv æɳkʃəsli lo âu, lo lắng, băn khoăn
một người, vật nào đó; bất cứ; một
152
any detpron, adv chút nào, tí nào
153 anyone (anybod) pron eniwʌn người nào, bất cứ ai
154 anything pron eniθiɳ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
155 anyway adv eniwei thế nào cũng được, dù sấo chăng nữa
156 anywhere adv eniweə bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
157 apart adv ə'pɑ:t về một bên, qua một bên
158 apart from prep ə'pɑ:t ngoài... ra
159
apart from, aside from prep ngoài ra
160 apartment n ə'pɑ:tmənt căn phòng, căn buồng
161 apologize v ə'pɔlədʤaiz xin lỗi, tạ lỗi
162 apparent adj ə'pærənt rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
163 apparently adv nhìn
sự bên
kêu ngoài,
gọi, hình
lời kêu như
gọi; kêu gọi, cầu
164 appeal n, v ə'pi:l khẩn
165 appear v ə'piə xuất hiện, hiện ra, trình diện
166 appearance n ə'piərəns sự xuất hiện, sự trình diện
167 apple n æpl quả táo
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên
168
application n ,æpli'keiʃn cần, chuyên tâm
169 apply v ə'plai gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
170 appoint v ə'pɔint bổ nhiệm, chỉ định, chọn
171 appointment n ə'pɔintmənt sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
172 appreciate v ə'pri:ʃieit thấy rõ; nhận thức
173 approach v, n ə'proutʃ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
174 appropriate (to, for) adj ə'proupriit thích hợp, thích đáng
175 approval n ə'pru:vəl sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
176 approve of, v ə'pru:v tán thành, đồng ý, chấp thuận
177 approving adj ə'pru:viɳ tán thành, đồng ý, chấp thuận
178 approximate adj, to ə'prɔksimit giống với, giống hệt với
179 approximately adv ə'prɔksimitli khoảng chừng, độ chừng
180 April (abbr Apr) n eiprəl tháng Tư
181 area n eəriə diện tích, bề mặt
182 argue v ɑ:gju: chứng tỏ, chỉ rõ
183 argument n ɑ:gjumənt lý lẽ
184 arise v ə'raiz xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
185 arm n, v ɑ:m cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
186 armed adj ɑ:md vũ trang
187 arms n vũ khí, binh giới, binh khí
188 army n ɑ:mi quân đội
189 around adv, prep ə'raund xung quanh, vòng quanh
190 arrange v ə'reindʤ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
191 arrangement n ə'reindʤmənt sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
192 arrest v, n ə'rest bắt giữ, sự bắt giữ
193 arrival n ə'raivəl sự đến, sự tới nơi
194 arrive (at, in) v ə'raiv đến, tới nơi
195 arrow n ærou tên, mũi tên
196 art n ɑ:t nghệ thuật, mỹ thuật
197 article n ɑ:tikl bài báo, đề mục
198 artificial adj ,ɑ:ti'fiʃəl nhân tạo
199 artificially adv ,ɑ:ti'fiʃəli nhân tạo
200 artist n ɑ:tist nghệ sĩ
201 artistic adj ɑ:'tistik thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
202 as adv, conj, prep æz, əz như (as you know...)
203 as well cũng, cũng như
204 ashamed adj ə'ʃeimd ngượng, xấu hổ
205 aside adv ə'said về, sang một bên. aside from: ngoài ra
206 ask v ɑ:sk hỏi
207 asleep adj ə'sli:p ngủ, đang ngủ. fall asleep ngủ thiếp đi
208 aspect n æspekt vẻ bề ngoài, diện mạo
209 assist v ə'sist giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
210 assistance n ə'sistəns sự giúp đỡ
211 assistant n, adj ə'sistənt người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng
212
associate v ə'souʃiit tác. associated with liên kết với
213 association n ə,sousi'eiʃn sự kết hợp,
mang, sựcó,
khoác, liênlấy
kết(cái vẻ, tính
214 assume v ə'sju:m chất...)
215 assure v ə'ʃuə đảm bảo, cấm đoán
216 atmosphere n ætməsfiə khí quyển
217 atom n ætəm nguyên tử
218 attach v ə'tætʃ gắn, dán, trói, buộc
219 attached adj gắntấn
sự bócông, sự công kích; tấn công,
220 attack n, v ə'tæk công kích
221 attempt n, v ə'tempt sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
222 attempted adj ə'temptid cố gắng, thử
223 attend v ə'tend dự, có mặt
224 attention n ə'tenʃn sự chú ý
225 attitude n ætitju:d thái độ, quan điểm
226 attorney n ə'tə:ni người được ủy quyền
227 attract v ə'trækt hút; thu hút, hấp dẫn
228 attraction n ə'trækʃn sự hút, sức hút
229 attractive adj ə'træktiv hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
230 audience n ɔ:djəns thính, khan giả
231 August (abbr Aug)n ɔ:gəst - ɔ:'gʌst tháng Tám
232 aunt n ɑ:nt cô, dì
233 author n ɔ:θə tác giả
234 authority n ɔ:'θɔriti uy quyền, quyền lực
235 automatic adj ,ɔ:tə'mætik tự động
236 automatically adv một cách tự động
237 autumn n ɔ:təm mùa thu (US: mùa thu là fall)
238 available adj ə'veiləbl có thểbình,
trung dùngsố
được,
trungcóbình,
giá trị,
mức hiệu lực
trung
239 average adj, n ævəridʤ bình
240 avoid v ə'vɔid tránh, tránh xa
241 awake adj ə'weik đánh thức, làm thức dậy
242 award n, v ə'wɔ:d phần thưởng; tặng, thưởng
243 aware adj ə'weə biết, nhận thức, nhận thức thấy
244 away adv ə'wei xa, xa cách, rời xa, đi xa
245 awful adj ɔ:ful oai nghiêm, dễ sợ
246 awfully adv tàn khốc, khủng khiếp
247 awkward adj ɔ:kwəd vụng về, lung túng
248 awkwardly adv vụng về, lung túng
249 back n, adj, adv, v bæk lưng, sau, về phía sau, trở lại
250 background n bækgraund phía sau; nền
251 backward adj bækwəd về phía sau, lùi lại
252 backwards adv bækwədz ngược
253 bacteria n bæk'tiəriəm vi khuẩn
254 bad adj bæd xấu, tồi. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
255 badly adv bædli xấu, tồi
256 bad-tempered adj bæd'tempəd xấu tính, dễ nổi cáu
257 bag n bæg bao, túi, cặp xách
258 baggage n bædidʤ hành lý
259 bake v beik nung, nướng bằng lò
260 balance n, v bæləns cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
261 ball n bɔ:l quả bóng
262 ban v, n bæn cấm, cấm chỉ; sự cấm
263 band n bænd băng, đai, nẹp
264 bandage n, v bændidʤ dải băng; băng bó
265 bank n bæɳk bờ (sông...) , đê
266 bar n bɑ: quán bán rượu
267 bargain n bɑ:gin sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
268 barrier n bæriə đặt chướng ngại vật
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt
269
base n, v beis cơ sở trên cái gì. based on dựa trên
270 basic adj beisik cơ bản, cơ sở
271 basis n beisis nền tảng, cơ sở
272 bath n bɑ:θ sự tắm
273 bathroom n buồng tắm, nhà vệ sinh
274 battery n bætəri pin, ắc quy
275 battle n bætl trận đánh, chiến thuật
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);
276
bay n bei bays: vòng nguyệt quế, vịnh
277 be sick bị ốm
278 beach n bi:tʃ bãi biển
279 beak n bi:k mỏ chim
280 bear v beə mang, cầm, vác, đeo, ôm
281 beard n biəd râu
282 beat n, v bi:t tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
283 beautiful adj bju:təful đẹp
284 beautifully adv bju:təfuli tốt đẹp, đáng hài lòng
285 beauty n bju:ti vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
286 because conj bi'kɔz bởi vì, vì. because of prep. vì, do bởi
287 become v bi'kʌm trở thành, trở nên
288 bed n bed cái giường
289 bedroom n bedrum phòng ngủ
290 beef n bi:f thịt bò
291 beer n bi:ə rượu bia
292 before prep, conj, adv bi'fɔ: trước, đằng trước
293 begin v bi'gin bắt đầu, khởi đầu
294 beginning n bi'giniɳ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
sự thay mặt. on behalf of sb thay mặt
295
behalf n bi:hɑ:f cho ai, nhân danh ai
296
behalf, on sb’s behalf nhân danh cá nhân ai
297 behave v bi'heiv đối xử, ăn ở, cư xử
thái độ, cách đối xử; cách cư xử,
298
behaviour, behavior n >cách ăn ở; tư cách đạo đức
299 behind prep, adv bi'haind sau, ở đằng sau
300 belief n bi'li:f lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
301 believe v bi'li:v tin, tin tưởng
302 bell n bel cái chuông, tiếng chuông
303 belong v bi'lɔɳ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
304 below prep, adv bi'lou ở dưới, dưới thấp, phía dưới
305 belt n belt dây lưng,
chỗ rẽ, chỗthắt lưng
uốn; khuỷu tay; cúi xuống,
306 bend v, n bentʃ uốn cong
307 beneath prep, adv bi'ni:θ ở dưới, dưới thấp
308 benefit n, v benifit lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
309 bent adj bent khiếu, sở thích, khuynh hướng
310 beside prep bi'said bên cạnh, so với
311 bet v, n bet đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
312 better, best adj betə, best tốt hơn, tốt nhất
313 betting n beting sự đánh cuộc
314 between prep, adv bi'twi:n giữa, ở giữa
315 beyond prep, adv bi'jɔnd ở xa, phía bên kia
316 bicycle (bike) n baisikl xe đạp
317 bid v, n bid đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả >giá
318 big adj big to, lớn
319 bill n bil hóa đơn, giấy bạc
320 bin n bin thùng, thùng đựng rượu
321 biology n bai'ɔlədʤi sinh vật học
322 bird n bə:d chim
323 birth n bə:θ sự ra đời, sự sinh đẻ
324 birthday n bə:θdei ngày sinh, sinh nhật
325 biscuit n biskit bánh quy
326 bit n bit miếng, mảnh. a bit một chút, một t
327 bite v, n bait cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
328 bitter adj bitə đắng; đắng cay, chua xót
329 bitterly adv bitəli đắng, đắng cay, chua xót
330 black adj, n blæk đen; màu đen
331 bowl n boul cái bát
332 box n bɔks hộp, thùng
333 boy n bɔi con trai, thiếu niên
334 boyfriend n bạn trai
335 brain n brein óc não; nhành
ngành; đầu óc,cây,
trí não
nhánh song, >ngả
336 branch n brɑ:ntʃ đường
337 brand n brænd nhãn (hàng hóa)
338 brave adj breiv gan dạ, can đảm
339 bread n bred bánh mỳ
340 break v, n breik bẻ gẫy, đập vỡ; sự >gãy, sự vỡ
341 breakfast n brekfəst bữa điểm tâm, bữa sáng
342 breast n brest ngực, vú
343 breath n breθ hơi thở, hơi
344 breathe v bri:ð hít, thở
345 breathing n bri:ðiɳ sự hô hấp, sự thở
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục;
346
breed v, n bri:d >sinh đẻ; nòi giống
347 brick n brik gạch
348 bridge n bridʤ cái cầu
349 brief adj bri:f ngắn, gọn, vắn tắt
350 briefly adv bri:fli ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
351 bright adj brait sáng, sáng chói
352 brightly adv braitli sáng chói, tươi
353 brilliant adj briljənt tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
354 bring v briɳ mang, cầm , xách lại
355 broad adj broutʃ rộng
356 broadcast v, n brɔ:dkɑ:st tung ra khắp nơi; phát thanh, quảng bá
357 broadly adv brɔ:dli rộng, rộng rãi
358 broken adj broukən bị >gãy, bị vỡ
359 brother n brΔðз anh, em trai
360 brown adj, n braun nâu, màu nâu
361 brush n, v brΔ∫ bàn chải; chải, quét
362 bubble n bΔbl bong bóng, bọt, tăm
363 budget n bʌdʒɪt ngân sách
364 build v bild xâyxây
sự dựng
>dựng, công trình xây dựng
365 building n bildiŋ >tòa nhà
366 bullet n bulit đạn (súng trường, súng lục)
367 bunch n bΛnt∫ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, >đàn
368 burn v bə:n đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, >sạm
369 burnt adj bə:nt (da)
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ >(bong
370
burst v bə:st bóng); háo hức
371 bury v beri chôn cất, mai táng
372 bus n bʌs xe buýt
373 bush n bu∫ bụi cây,
việc buônbụibán,
rậmthương mại, kinh
374 business n bizinis >doanh
businessman,
375
>businesswoman n thương nhân
376 busy adj ́bizi bận, bận rộn
377 but conj bʌt nhưng
378 butter n bʌtə bơ
379 button n bʌtn cái nút, cái khuy, cúc
380 buy v bai mua
381 buyer n ́baiə người mua
382 by prep, adv bai bởi, bằng
383 bye exclamation bai tạm biệt
384 cabinet n kæbinit tủ có nhiều ngăn đựng đồ
385 cable n keibl dây cáp
386 cake n keik bánh ngọt
387 calculate v kælkjuleit tính toán
388 calculation n ,kælkju'lei∫n sự tính toán
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi. be called:
389
call v, n kɔ:l >được
yên gọi,làm
lặng, bị gọi
dịu đi; sự yên lặng, >sự
390 calm adj, v, n kɑ:m êm ả
391 calmly adv kɑ:mli yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
392 camera n kæmərə máy ảnh
393 camp n, v kæmp trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
394 campaign n kæmˈpeɪn chiến dịch, cuộc vận động
395 camping n kæmpiη sự cắm trại
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca
396
can modal, v, n kæn đựng. cannot không thể
397 cancel v ́kænsəl hủy bỏ, xóa bỏ
398 cancer n kænsə bệnh ung thư
399 candidate n kændidit người ứng cử, thí sinh, người dự thi
400 candy n ́kændi kẹo
401 cap n kæp mũtài,
có lưỡicótrai,
năngmũlực;
vảicó khả năng, cả
402 capable of, adj keipəb(ə)l gan
403 capacity n kə'pæsiti năngđô,
thủ lực, khả
tiền năng
vốn; chủtiếp thu,
yếu, năngyếu,
chính suất
404 capital n, adj ˈkæpɪtl cơ bản
405 captain n kæptin người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
406 capture v, n kæptʃə bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
407 car n kɑ: xe hơi
408 card n kɑ:d thẻ, thiếp
409 cardboard n ́ka:d ̧bɔ:d bìa cứng, các tông
410 care n, v kɛər sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
411 career n kə'riə nghề nghiệp, sự nghiệp
412 careful adj keəful cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
413 carefully adv ́kɛəfuli cẩn thận, chu đáo
414 careless adj ́kɛəlis sơ suất, cầu thả
415 carelessly adv cẩu thả, bất cẩn
416 carpet n kɑ:pit tấm thảm, thảm (cỏ)
417 carrot n ́kærət củ cà rốt
418 carry v ˈkæri mang, vác, khuân chở
vỏ, ngăn, túi,trường hợp, cảnh ngộ,
419
case n keis hoàn cảnh, tình thế
420 cash n kæʃ tiền, tiền mặt
quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng,
421
cast v, n kɑ:st sự ném (lưới), sự thả (neo)
422 castle n kɑ:sl thành trì, thành quách
423 cat n kæt con mèo
424 catch v kætʃ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
425 category n kætigəri hạng, loại;
nguyên phạm
nhân, trù do; gây ra, gây
nguyên
426 cause n, v kɔ:z nên
427 CD n đĩa CD
428 cease v si:s dừng, ngưng, ngớt, thôi, hết, tạnh
429 ceiling n ˈsilɪŋ trầnniệm,
kỷ nhà làm lễ kỷ niệm; tán dương,
430 celebrate v selibreit ca tụng
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương,
431 celebration n ,seli'breiʃn sự ca tụng
432 cell n sel ô, ngăn
cellphone, cellular
433
phone n điện thoại di động
434 cent sent đồng xu (bằng 1/100 đô la)
435 centimetre n senti,mi:tз xen ti mét
436
centimetre, centimeter n xen ti met
437 central adj ́sentrəl trung tâm, ở giữa, trung ương
438 centre n sentə điểm giữa, trung tâm, trung ương
439 century n sentʃuri thế kỷ
440 ceremony n ́seriməni nghi thức, nghi lễ
441 certain adj, pron sə:tn chắc chắn
442 certainly adv ́sə:tnli chắc chắn, nhất định
443 certificate n sə'tifikit giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
444 chain n, v tʃeɪn dây, xích; xính lại, trói lại
445 chair n tʃeə ghế
chairman,
446
chairwoman n tʃeəmən, 'tʃeə,wumən chủ tịch, chủ tọa
sự thử thách, sự thách thức; thách
447
challenge n, v tʃælindʤ thức, thử thách
448 chamber n ˈtʃeɪmbər buồng, phòng, buồng ngủ
449 chance n tʃæns , tʃɑ:ns sự may rủi, sự tình cờ, ngẫu nhiên
450 change v, n tʃeɪndʒ thấy đổi, sự thấy đổi, sự biến đổi
451 channel n tʃænl kênh (TV, radio), eo biển
452 chapter n t∫æptə(r) chương (sách)
453 character n kæriktə tính cách,
riêng, riêngđặc tính,
biệt, đặcnhân vậtđặc tính,
trưng,
454 characteristic adj, n ̧kærəktə ́ristik đặc điểm
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm;
giao nhiệm vụ, giao việc. in charge of
455
charge n, v tʃɑ:dʤ phụ trách
456 charity n ́tʃæriti lòng tư thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
457 chart n, v tʃa:t đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
458 chase v, n tʃeis săn chuyện,
nói bắt; sự săn
tánbắt
gẫu; chuyện phiếm,
459 chat v, n tʃæt chuyện gẫu
460 cheap adj tʃi:p rẻ
461 cheaply adv rẻ, rẻ tiền
462 cheat v, n tʃit lưa, lưa đảo; trò lưa đảo, trò gian lận
463 check v, n tʃek kiểm tra; sự kiểm tra
464 cheek n ́tʃi:k má
465 cheerful adj ́tʃiəful vui mưng, phấn khởi, hồ hởi
466 cheerfully adv vui vẻ, phấn khởi
467 cheese n tʃi:z pho mát
468 chemical adj, n ˈkɛmɪkəl thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
469 chemist n ́kemist nhà hóa học
470 chemist’s n nhà hóa học
471 chemistry n ́kemistri hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
472 cheque n t∫ek séc
473 chest n tʃest tủ, rương, hòm
474 chew v tʃu: nhai, ngẫm nghĩ
475 chicken n ˈtʃɪkin gà, gà con, thịt gà
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ,
476
chief adj, n tʃi:f người đứng đầu, xếp
477 child n tʃaild đứa bé, đứa trẻ
478 chin n tʃin cằm
479 chip n tʃip vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
480 chocolate n ˈtʃɒklɪt sô cô la
481 choice n tʃɔɪs sự lựa chọn
482 choose v t∫u:z chọn, lựa chọn
483 chop v tʃɔp chặt, đốn, chẻ
484 church n tʃə:tʃ nhà thờ
485 cigarette n ̧sigə ́ret điếu thuốc lá
486 cinema n ˈsɪnəmə rạp xi nê, rạp chiếu bóng
487 circle n sə:kl đường tròn, hình tròn
488 circumstance n ˈsɜrkəmˌstəns hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
489 citizen n ́sitizən người thành thị
490 city n si:ti thành phố
491 civil adj sivl (thuộc) công dân
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu
492
claim v, n kleim sách, sự thỉnh cầu
493 clap v, n klæp vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
494 class n klɑ:s lớp học
495 classic adj, n klæsik cổ điển, kinh điển
496 classroom n klα:si lớp học, phòng học
497 clean adj, v kli:n sạch, sạch sẽ;
498 clear adj, v lau chùi, quét dọn
499 clearly adv ́kliəli rõ ràng, sáng sủa
500 clerk n kla:k thư ký, linh mục, mục sư
501 clever adj klevə lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách
502
click v, n klik cách, cú nhắp (chuột)
503 client n ́klaiənt khách hàng
504 climate n klaimit khí hậu, thời tiết
505 climb v klaim leo, trèo
506 climbing n ́klaimiη sự leo trèo
507 clock n klɔk đồng hồ
508 close adj klouz đóng kín, chật chội, che đậy
509 closed adj klouzd bảo thủ, không cởi mở, khép kín
510 closely adv ́klousli chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
511 closet n klozit buồng, phòng để đồ, phòng kho
512 cloth n klɔθ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
513 clothes n klouðz quần áo
514 clothing n ́klouðiη quần áo, y phục
515 cloud n klaud mây, đám mây
516 club n ́klʌb câu lạc bộ; gậy, dùi cui
517 coach n koʊtʃ huấn luyện viên
518 coal n koul than đá
519 coast n koust sự lao dốc; bờ biển
520 coat n koʊt áo choàng
521 code n koud mật mã, luật, điều lệ
522 coffee n kɔfi cà phê
523 coin n kɔin tiền kim loại
524 cold adj, n kould lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
525 coldly adv kouldli lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
526 collapse v, n kз'læps đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
527 colleague n ˈkɒlig bạn đồng nghiệp
528 collect v kə ́lekt sưu tập, tập trung lại
529 collection n kəˈlɛkʃən sự sưu tập, sự tụ họp
530 college n kɔlidʤ trường cấo đẳng, trường đại học
531 color, colour n, v kʌlə màu sắc; tô màu
532 coloured adj ́kʌləd mang màu sắc, có màu sắc
533 column n kɔləm cột , mục (báo)
534 combination n ,kɔmbi'neiʃn sự kết hợp, sự phối hợp
535 combine v kɔmbain kết hợp, phối hợp
536 come v kʌm đến, tới, đi đến, đi tới
537 comedy n ́kɔmidi hài kịch
sự an ủi, khuyên giải, lời động viên,
538
comfort n, v kΔmfзt sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
539 comfortable adj kΔmfзtзbl thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
540 comfortably adv ́kʌmfətəbli dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh,
541
command v, n kə'mɑ:nd quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
lời bình luận, lời chú giải; bình luận,
542
comment n, v ˈkɒment phê bình, chú thích, dẫn giải
543 commercial adj kə'mə:ʃl buôn bán, thương mại
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy
544
commission n, v kəˈmɪʃən thác; ủy
giao, gửi,nhiệm, ủy thác
ủy nhiệm, ủy thác; tống
545 commit v kə'mit giam, bỏ tù
546 commitment n kə'mmənt sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
547 committee n kə'miti ủy ban
công, công cộng, thông thường, phổ
548
common adj kɔmən biến. in common sự chung, của chung
549 commonly adv ́kɔmənli thông thường, bình thường
550 communicate v kə'mju:nikeit truyền,
sự giao truyền đạt;lạc,
tiếp, liên giaosựthiệp,
truyềnliên
đạt,lạc
551 communication n kə,mju:ni'keiʃn truyền tin
552 community n kə'mju:niti dân chúng, nhân dân
553 company n ́kʌmpəni công ty
554 compare v kəm'peə(r) so sánh, đối chiếu
555 comparison n kəm'pærisn sự so sánh
556 compete v kəm'pi:t đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
557 competition n ,kɔmpi'tiʃn sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đau
558 competitive adj kəm ́petitiv cạnh tranh, đua tranh
559 complain v kəm ́plein lời
phànthan phiền,
nàn, than thở; sự khiếu nại,
kêu ca
560 complaint n kəmˈpleɪnt đơn kiện
561 complete adj, v kəm'pli:t hoàn thành, xong;
562 completely adv kзm'pli:tli hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
563 complex adj kɔmleks phức tạp, rắc rối
564 complicate v komplikeit làm phức tạp, rắc rối
565 complicated adj komplikeitid phức tạp, rắc rối
566 computer n kəm'pju:tə máy tính
567 concentrate v kɔnsentreit tập trung
568 concentration n ,kɒnsn'trei∫n sự tập trung, nơi tập trung
569 concept n ˈkɒnsept khái quan,
liên niệm dính líu tới; sự liên quan,
570 concern v, n kn'sз:n sự dính líu tới
571 concerned adj kən ́sə:nd có liên quan, có dính líu
572 concerning n kən ́sə:niη có liên quan, dính líu tới
573 concert n kən'sə:t buổiluận,
kết hòa kết
nhạcthúc, chấm dứt (công
574 conclude v kənˈklud việc)
575 conclusion n kənˈkluʒən sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
576 concrete adj, n kɔnkri:t bằng bê tông; bê tông
577 condition n kən'di∫ən kiện, tình
điều khiển, chỉ cảnh,
đạo, chỉtìnhhuy;
thế sự điều
578 conduct v, n kən'dʌkt khiển, chỉ huy
579 conference n ˈkɒnfrəns hội nghị, sự bàn bạc
580 confidence n konfid(ə)ns lòng tin tưởng, sự tin cậy
581 confident adj kɔnfidənt tin tưởng, tin cậy, tự tin
582 confidently adv kɔnfidəntli tự tin
583 confine v kən'fain giam giữ, hạn chế
584 confined adj kən'faind hạn chế, giới hạn
585 confirm v kən'fə:m xác nhận, chứng thực
xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va
586 conflict n, v ˈkɒnflɪkt chạm
587 confront v kən'frʌnt đối mặt, đối diện, đối chiếu
588 confuse v làm lộn xộn, xáo trộn
589 confused adj kən'fju:zd bối rối, lúng túng, ngượng
590 confusing adj kən'fju:ziη khó hiểu, gây bối rối
591 confusion n kən'fju:ʒn sự lộn xộn, sự rối loạn
sự chúc mưng, khen ngợi; lời chúc
592
congratulations n kən,grætju'lei∫n mưng, khen ngợi (s)
593 congress n kɔɳgres đại hội, hội nghị, Quốc hội
594 connect v kə'nekt kết nối, nối
595 connection n kə ́nekʃən, sự kết nối, sự giao kết
596 conscious adj ˈkɒnʃəs tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
597 consequence n kɔnsikwəns kết quả, hậu quả
598 conservative adj kən ́sə:vətiv thậnnhắc,
cân trọng,xem
dè dặt,
xét;bảo
để ý,thủ
quan tâm,
599 consider v kən ́sidə lưu ý đến
600 considerable adj kən'sidərəbl lớn lao, to tát, đáng kể
601 considerably adv kən'sidərəbly đáng
sự cânkể, lớn lao,
nhắc, nhiều
sự xem xét, sự để ý, sự
602 consideration n kənsidə'reiʃn quan tâm
603 consist of v kən'sist gồm có
604 constant adj kɔnstənt kiên trì, bền lòng
605 constantly adv kɔnstəntli kiên định
606 construct v kən ́strʌkt xây dựng
607 construction n kən'strʌkʃn sự xây
tra cứu,dựng
tham khảo, thăm dò, hỏi ý
608 consult v kən'sʌlt kiến
609 consumer n kən'sju:mə người tiêu dùng
610 contact n, v ˈkɒntækt sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
611 contain v kən'tein bao hàm, chứa đựng, bao gồm
612 container n kən'teinə cái đựng, chứa; công te nơ
613 contemporary adj kən'tempərəri đương thời, đương đại
614 content n kən'tent nội dung, sự hài lòng
cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận
615
contest n kən ́test cuộc chiến đấu, chiến tranh
616 context n kɔntekst văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
617 continent n kɔntinənt lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
618 continue v kən ́tinju: tiếp tục, làm tiếp
619 continuous adj kən'tinjuəs liên tục, liên tiếp
620 continuously adv kən'tinjuəsli liên tục, liên tiếp
621 contract n, v kɔntrækt hợptương
sự đồng,phản;
sự kýlàm
hợptương
đồng;phản,
ký kếtlàm
622 contrast n, v kən'træst trái
623 contrasting adj kən'træsti tương phản
624 contribute v kən'tribju:t đóng góp, ghóp phần
625 contribution n ̧kɔntri ́bju:ʃən sự đóng góp, sự góp phần
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực,
626
control n, v kən'troul quyền chỉ huy
627 controlled adj kən'trould được điều khiển, được kiểm tra
628 convenient adj kən ́vi:njənt tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
629 convention n kən'ven∫n hội nghị, hiệp định, quy ước
630 conventional adj kən'ven∫ənl quy ước
631 conversation n ,kɔnvə'seiʃn cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
632 convert v kən'və:t đổi, cho
làm biếntin,
đổithuyết phục; làm cho
633 convince v kən'vins nhận thức thấy
634 cook v, n kʊk nấu ăn, người nấu ăn
635 cooker n ́kukə lò, bếp, nồi nấu
636 cookie n ́kuki bánh quy
637 cooking n kʊkiɳ sự nấu ăn, cách nấu ăn
638 cool adj, v ku:l mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
639 cope (+ with) v koup đối phó,
bản sao; đương đầu sao chép, bắt
sự sao chép;
640 copy n, v kɔpi chước
641 core n kɔ: nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
642 corner n ́kɔ:nə góc (tường, nhà, phố...)
643 correct adj, v kə ́rekt đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
644 correctly adv kə ́rektli đúng, chính xác
645 cost n, v kɔst , kɒst giá, chi phí; trả giá, phải trả
646 cottage n kɔtidʤ nhà tranh
647 cotton n ˈkɒtn bông, chỉ, sợi
648 cough v, n kɔf ho, sự ho, tiếng hoa
649 coughing n ́kɔfiη ho
650 could modal, v kud có thể
651 council n kaunsl hội đồng
652 count v kaunt đếm, tính
653 counter n ˈkaʊntər quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
654 country n ˈkʌntri nước, quốc gia, đất nước
655 countryside n kʌntri'said miền quê, miền nông thôn
656 county n koun'ti hạt, tỉnh
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ. a
657
couple n kʌpl couple một cặp, một đôi
658 courage n kʌridʤ sự can
tiến đảm,
trình, quásựtrình
dũngdiễn
cảm,tiến;
dũngsânkhí
659 course n kɔ:s chạysân
sân, đua(tennis...), tòa án, quan tòa,
660 court n kɔrt , koʊrt phiên tòa
661 cousin n ˈkʌzən anh em họ
662 cover v, n kʌvə bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
663 covered adj kʌvərd có mái che, kín đáo
664 covering n ́kʌvəriη sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
665 cow n kaʊ cừ, xuất
con bò cáisắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ,
666 crack n, v kræk rạn nứt
667 cracked adj krækt rạn, nứt
668 craft n kra:ft nghề, nghề thủ công
vải thô; sự rơi (máy bấy), sự phá sản,
669
crash n, v kræʃ sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
670 crazy adj kreizi điên, mất trí
671 cream n kri:m kem
672 create v kri:'eit sáng tạo, tạo nên
673 creature n kri:tʃə sinhtin,
sự vật, loàitin,
lòng vậtdanh tiếng; tiền gử
674 credit n ˈkrɛdɪt ngân hàng
675 credit card n thẻ tín dụng
676 crime n kraim tội, tội ác, tội phạm
677 criminal adj, n ˈkrɪmənl có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
678 crisis n ˈkraɪsɪs sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
679 crisp adj krips giòn
680 criterion n kraɪˈtɪəriən tiêu chuẩn
681 critical adj ˈkrɪtɪkəl phê bình, phê phán; khó tính
sự phê bình, sự phê phán, lời phê
682
criticism n ́kriti ̧sizəm bình, lời phê phán
683 criticize v ˈkrɪtəˌsaɪz phê bình, phê phán, chỉ trích
684 crop n krop vụ mùa
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự
685
cross n, v krɔs băng qua; băng qua, vượt qua
686 crowd n kraud đám đông
687 crowded adj kraudid đông đúc
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao
688 crown n kraun nhất
689 crucial adj ́kru:ʃəl quyết định, cốt yếu, chủ yếu
690 cruel adj kru:ə(l) độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
691 crush v krᴧ∫ ép, vắt,kêu
khóc, đèla;
nát,sựđèkhóc,
bẹp tiếng khóc, sự
692 cry v, n krai kêu la
693 cultural adj ˈkʌltʃərəl (thuộc) văn hóa
694 culture n ˈkʌltʃər văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
695 cup n kʌp tách, chén
696 cupboard n kʌpbəd 1 loại tủ có ngăn
697 curb v kə:b kiềm chế, nén lại, hạn chế
chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh,
698
cure v, n kjuə cách điều trị; thuốc
699 curious adj kjuəriəs ham muốn, tò mò, lạ lùng
700 curiously adv kjuəriəsli tò mò,xoắn,
quăn, hiếu kỳ,
uốnlạquăn,
kỳ làm xoắn; sự
701 curl v, n kə:l uốn quăn
702 curly adj ́kə:li quăn, xoắn
hiện hành, phổ biến, hiện nấy; dòng
703
current adj, n kʌrənt (nước), luống (gió)
704 currently adv kʌrəntli hiện thời, hiện nay
705 curtain n kə:tn màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
đường cong, đường vòng; cong, uốn
706
curve n, v kə:v cong, bẻ cong
707 curved adj kə:vd cong
708 custom n kʌstəm phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
709 customer n ́kʌstəmə khách hàng
710 customs n ́kʌstəmz thuế nhập khẩu, hải quan
711 cut v, n kʌt cắt, chặt; sự cắt
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng
712
cycle n, v saikl theo chu kỳ, đi xe đạp
713 cycling n saikliŋ sự đi xe đạp
714 dad n dæd bố, cha
715 daily adj deili hàng ngày
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư
716
damage n, v dæmidʤ hại, làm hỏng, gây thiệt hại
717 damp adj dæmp ẩm,nhảy
sự ẩm ướt,
múa,ẩm sựthấp
khiêu vũ; nhảy múa,
718 dance n, v dɑ:ns khiêu vũ
719 dancer n dɑ:nsə diễn viên múa, người nhảy múa
720 dancing n dɑ:nsiɳ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy
721
danger n deindʤə cơ, mối đe dọa
722 dangerous adj ́deindʒərəs nguy hiểm
723 dare v deər dám, dám đương đầu với; thách
724 dark adj, n dɑ:k tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
725 data n ́deitə số liệu, dữ liệu
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề
726
date n, v deit ngày tháng, ghi niên hiệu
727 daughter n ˈdɔtər con gái
728 day n dei ngày, ban ngày
729 dead adj ded chết, tắt
730 deaf adj def điếc,
phân làm
phát,thinh,
phân làm
phối;ngơ
sự giao dịch,
thỏa thuận mua bán. deal with giải
731
deal v, n di:l quyết thân yêu, thân mến; kính thưa,
thân,
732 dear adj diə thưa
733 death n deθ sự chết,
cuộc cáiluận,
tranh chết cuộc tranh cãi; tranh
734 debate n, v dɪˈbeɪt luận, bàn cãi
735 debt n det nợ
736 decade n dekeid thập trạng
tình kỷ, bộsuy
mười,
tàn, nhóm mười
suy sụp, tình trạng
737 decay n, v di'kei đổ nát
738
December (abbr Dec) n di'sembə tháng mười hai, tháng Chạp
739 decide v di'said quyết
sự định,
quyết giảisựquyết,
định, phân xử
giải quyết, sự phân
740 decision n diˈsiʒn xử
741 declare v di'kleə tuyên bố, công bố
742 decline n, v di'klain sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
743 decorate v ́dekə ̧reit sự trang
trang hoàng,
hoàng, đồ trí
trang trang hoàng, trang
744 decoration n ̧dekə ́reiʃən trí trang hoàng, để trang trí, để làm
để
745 decorative adj ́dekərətiv cảnh bớt, làm suy giảm, sự giảm đi,
giảm
746 decrease v, n di:kri:s sự giảm sút
747 deep adj, adv di:p sâu, khó lường, bí ẩn
748 deeply adv ́di:pli sâu, sâu xa, sâu sắc
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế
749
defeat v, n di'fi:t hoạch),
cái sự vệ,
để bảo tiêuvật
tanđể(hyvọng..)
chống đỡ, sự che
750 defence n di'fens chở
751 defend v di'fend che chở, bảo vệ, bào chữa
752 define v di'fain định nghĩa
753 definite adj də'finit xác định, định rõ, rõ ràng
754 definitely adv definitli rạch ròi, dứt khoát
755 definition n defini∫n sự định nghĩa, lời định nghĩa
756 degree n dɪˈgri: mức
sự độ, trình
chậm trễ, sựđộ;trìbằng
hoãn,cấp; độ trở;
sự cản
757 delay n, v dɪˈleɪ làm chậm trễ
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có
758
deliberate adj di'libəreit suy nghĩ cân nhắc
759 deliberately adv di ́libəritli thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
760 delicate adj delikeit thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích
761
delight n, v di'lait thú; làm vui thích, làm say mê
762 delighted adj di'laitid vui mừng, hài lòng
763 deliver v di'livə cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
sự phân phát, sự phân phối, sự giao
764
delivery n di'livəri hàng; sự bày tỏ, phát biếu
765 demand n, v dɪ.ˈmænd sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
766 demonstrate v ˈdɛmənˌstreɪt chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
767 dentist n dentist nha sĩ
768 deny v di'nai từ chối,
cục, sở, phản đối,
ty, ban, phủ gian
khoa; nhậnhàng, khu
769 department n di'pɑ:tmənt bày hàng
770 departure n di'pɑ:tʃə sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào,
771
depend on, v di'pend vật gửi,
trông tiền vào
mong gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt
772 deposit n, v dɪˈpɒzɪt cọc chán nản, làm phiền muộn; làm
làm
773 depress v di ́pres suy giảm
chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy
774 depressed adj di-'prest yếu, đình trệ
775 depressing adj di'presiη làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
776 depth n depθ chiều sâu, độ dày
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát
777
derive v di ́raiv từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
778 describe v dɪˈskraɪb diễn tả, miêu tả, mô tả
779 description n dɪˈskrɪpʃən sự mạc;
sa mô tả,công
sự tả, sựgiá
lao, miêu
trị;tảrời bỏ, bỏ
780 desert n, v ˈdɛzərt trốn
781 deserted adj di'zз:tid hoang vắng, không người ở
782 deserve v di'zз:v đáng, xứng đáng
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác
783
design n, v di ́zain thảo; phác họa, thiết kế
784 desire n, v di'zaiə ước muốn; thèm muốn, ao ước
785 desk n desk bàn (học sinh, viết, làm việc)
786 desperate adj despərit liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
787 desperately adv despəritli liều lĩnh, liều mạng
788 despite prep dis'pait dù, mặc
phá, phádù, bấtphá
hoại, chấphuỷ, tiêu diệt, triệt
789 destroy v dis'trɔi phá
790 destruction n dis'trʌk∫n sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
791 detail n (n) ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl chi tiết. in detail: tường tận, tỉ mỉ
792 detailed adj di:teild cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
793 determination n di,tə:mi'neiʃn sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
794 determine v di'tз:min xác định, định rõ; quyết định
795 determined adj di ́tə:mind đã được xác định, đã được xác định rõ
796 develop v di'veləp phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
797 development n di’veləpmənt sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
798 device n di'vais kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
799 devote v di'vout dâng,dâng
hiến cho, dànhcho,
hết dành
cho cho; hết
800 devoted adj di ́voutid lòng, nhiệt tình
801 diagram n ˈdaɪəˌgræm biểu đồ
802 diamond n d́ aiəmənd kim cương
803 diary n daiəri sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
804 dictionary n dikʃənəri từ điển
805 die v daɪ chết, tư trần, hy sinh
806 diet n daiət chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
807 difference n ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns sự khác nhau
808 different adj difrзnt khác, khác biệt, khác nhau
809 differently adv difrзntli khác, khác biệt, khác nhau
810 difficult adj difik(ə)lt khó,
sự khókhó khăn,
khăn, nỗigấy
khógokhăn, điều cản
811 difficulty n difikəlti trở
812 dig v dɪg đào bới, xới
813 dinner n dinə bữa trưa, chiều
trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết
814
direct adj, v di'rekt; dai'rekt cho ai, điều khiển
815 direction n di'rek∫n sự điều khiển, sự chỉ huy
816 directly adv dai ́rektli trực tiếp, thẳng
817 director n di'rektə giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
818 dirt n də:t đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
819 dirty adj ́də:ti bẩn thỉu, dơ bẩn
820 disabled adj dis ́eibld bất lực, không có khả năng
821 disadvantage n dɪsədˈvɑntɪdʒ sự bất lợi, sự thiệt hại
bất đồng, không đồng ý, khác, không
822
disagree v ̧disə ́gri: giống;
sự khôngsự
bất đồng, hợp
không đồng ý, sự khác
823 disagreement n ̧disəg ́ri:mənt nhau
824 disappear v disə'piə biến mất, biến đi
không làm thỏa ước nguyện, ý mong
825
disappoint v dɪsəˈpɔɪnt đợi; thất ước, làm thất bại
826 disappointed adj ,disз'pointid thất vọng
827 disappointing adj ̧disə ́pɔintiη làm chán ngán, làm thất vọng
828 disappointment n ̧disə ́pɔintmənt sự chán ngán, sự thất vọng
829 disapproval n ̧disə ́pru:vl sự phản đổi, sự không tán thành
830 disapprove of, v ̧disə ́pru:v không tán thành, phản đối, chê
831 disapproving adj ̧disə ́pru:viη phản đối
832 disaster n di'zɑ:stə tai họa, thảm họa
833 disc, disk n disk đĩa
834 discipline n disiplin kỷ bớt
sự luậtgiá, sự chiết khấu, tiền bớt
835 discount n diskaunt chiết khấu
836 discover v dis'kʌvə khám phá, phát hiện ra, nhận ra
837 discovery n dis'kʌvəri sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
838 discuss v dis'kΛs thảo luận, tranh luận
839 discussion n dis'kʌʃn sự thảo luận, sự tranh luận
840 disease n di'zi:z căn bệnh,
làm bệnhlàm
ghê tởm, tậtkinh tởm, làm phẫn
841 disgust v, n dis ́gʌst nộ
842 disgusted adj dis ́gʌstid chán ghét, phẫn nộ
843 disgusting adj dis ́gʌstiη làm ghê tởm, kinh tởm
844 dish n diʃ đĩa (đựng thức ăn)
845 dishonest adj dis ́ɔnist bất lương, không thành thật
846 dishonestly adv dis'onistli bất lương, không lương thiện
847 disk n disk đĩa, đĩa hát
848 dislike v, n dis'laik sự không
giải ưa, không
tán (quân thích,
đội, đám sự ghé
đông); sa thải
849 dismiss v dis'mis (người làm)
bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày
850
display v, n dis'plei ra, phô bày, trưng bày
851 dissolve v dɪˈzɒlv tan rã, phân hủy, giải tán
852 distance n distəns khoảng cách, tầm xa
853 distinguish v dis ́tiηgwiʃ phân biệt, nhận ra, nghe ra
854 distribute v dis'tribju:t phân
sự bổ,bổ,
phân phânsự phối,
phân sắp xếp,
phối, phân
phân loại
phát,
855 distribution n ,distri'bju:ʃn sự sắp xếp
856 district n distrikt huyện,
làm mấtquận
yên tĩnh, làm náo động, quấy
857 disturb v dis ́tə:b rầy
858 disturbing adj dis ́tə:biη xáo trộn
859 divide v di'vaid chia, chia ra, phân ra
860 division n dɪ'vɪʒn sự chia, sự phân chia, sự phân loại
861 divorce n, v di ́vɔ:s sự ly dị
862 divorced adj di'vo:sd đã ly dị
863 do vauxiliary, v du:, du làm
864 doctor (abbr Dr) n dɔktə bác sĩ y khoa, tiến sĩ
865 document n dɒkjʊmənt văn kiện, tài liệu, tư liệu
866 dog n dɔg chó
867 dollar n ́dɔlə đô la
vật Mỹtrong nhà, (thuộc) nội trợ,
nuôi
868 domestic adj də'mestik quốc nội
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối;
869 dominate v ˈdɒməˌneɪt kiềm chế
870 door n dɔ: cửa, cửa ra vào
871 dot n dɔt chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
adj, det, adv, đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp
872
double n, v dʌbl đôi;nghi
sự làmngờ,
gấp sự
đôingờ vực; nghi ngờ,
873 doubt n, v daut ngờ vực
874 down adv, prep daun xuống
ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác;
875 downstairs adv, adj, n daun'steзz tầng dưới
876 downward adj ́daun ̧wəd xuống, đi xuống
877 downwards adv ́daun ̧wədz xuống, đi xuống
878 dozen ndet dʌzn bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác
tá (12)
879 draft n, adj, v dra:ft thảo, thiết kế
880 drag v drӕg lôi kéo, kéo lê
881 drama n drɑː.mə kịch,kịch,
như tuồngnhư đóng kịch, thích hợp
882 dramatic adj drə ́mætik với sân khấu
883 dramatically adv drə'mætikəli đột ngột
884 draw v dro: vẽ, kéo
885 drawer n ́drɔ:ə người vẽ, người kéo
886 drawing n dro:iŋ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
887 dream n, v dri:m giấc mơ, mơ
888 dress n, v dres quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
889 dressed adj cách ăn mặc
890 drink n, v driɳk đồ uống; uống
891 drive v, n draiv lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
892 driver n draivə(r) người lái xe
893 driving n draiviɳ sự láinhỏ
chảy xe, giọt,
cuộc rơi,
đua rớt;
xe giọt (nước,
894 drop v, n drɒp máu...)
895 drug n drʌg thuốc, dược phẩm; ma túy
896 drugstore n drʌgstɔ: hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
897 drum n drʌm cái trống, tiếng trống
thưởng thức, thích thú cái gì, được
898
enjoy v in'dЗoi hưởng, có được
899 enjoyable adj in ́dʒɔiəbl thú vị, thích thú
900 enjoyment n in ́dʒɔimənt sự thích thú, sự có được, được hưởng
901 enormous adj i'nɔ:məs to lớn, khổng lồ
902 enough det, pron, adv i'nʌf đủ
903 enquiry n in'kwaiəri sự điều tra, sự thẩm vấn
904 ensure v ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr bảo đảm, chắc chắn
905 enter v ́entə đi vào, gia nhập
906 entertain v ,entə'tein giải trí,quản
người tiếp trò,
đón,người
chiêutiếp
đãi đãi, chiêu
907 entertainer n ̧entə ́teinə đãi
908 entertaining adj ,entə'teiniɳ giải trí
909 entertainment n entə'teinm(ə)nt sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
910 enthusiasm n ɛnˈθuziˌæzəm sự hăng hái, sự nhiệt tình
911 enthusiastic adj ɛnˌθuziˈæstɪk hăng hái, say mê, nhiệt tình
912 entire adj in'taiə toàn thể, toàn bộ
913 entirely adv in ́taiəli toàntiêu
cho vẹn,đề,trọn vẹn,
cho têntoàn bộ cho quyền
(sách);
914 entitle v in'taitl làm gì
915 entrance n entrəns sự đi vào, sự nhậm chức
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp
916
entry n ˈɛntri nhận (pháp lý)
917 envelope n enviloup phong bì
918 environment n in'vaiərənmənt môi trường, hoàn cảnh xung quanh
919 environmental adj in,vairən'mentl thuộc về môi trường
ngang, bằng; người ngang hàng,
920
equal adj, n, v ́i:kwəl ngang tài, sức; bằng, ngang
921 equally adv i:kwзli bằng nhau, ngang bằng
922 equipment n i'kwipmənt trang, thiết bị
923 equivalent adj, n i ́kwivələnt tương đương; tư, vật tương đương
924 error n erə lỗi, sự
trốn sai sót,
thoát, saikhỏi;
thoát lầm sự trốn thoát,
925 escape v, n is'keip lỗi thoát
926 especially adv is'peʃəli đặc biệt là, nhất là
927 essay n ˈɛseɪ bài tiểu
bản chất,luận
thực chất, cốt yếu; yếu tố
928 essential adj, n əˈsɛnʃəl cần thiết
929 essentially adv e ̧senʃi ́əli về bản chất, về cơ bản
930 establish v ɪˈstæblɪʃ lập, thành lập
931 estate n ɪˈsteɪt tài ước
sự sản, lượng,
di sản, đánh
bất động
giá; sản
ước lượng,
932 estimate n, v estimit - 'estimeit đánh giá
933 etc., et cetera et setərə vân vân
934 euro n ́ju:rou đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng,
935
even adv, adj i:vn điềm đạm, ngang bằng
936 evening n i:vniɳ buổi chiều, tối
937 event n i'vent sự việc, sự kiện
938 eventually adv i ́ventjuəli cuối cùng
939 ever adv evə(r) từng, từ trước tới giờ
940 every det evəri mỗi, mọi
941
everyone, everybody pron ́evri ̧wʌn mọi người
942 everything pron evriθiɳ mọi vật, mọi thứ
943 everywhere adv ́evri ̧weə mọi nơi
944 evidence n evidəns điều hiển nhiên, điều rõ ràng
945 evil adj, n i:vl xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
946 ex - prefix tiền tố chỉ bên ngoài
947 exact adj ig ́zækt chính xác, đúng
948 exactly adv ig ́zæktli chính xác, đúng đắn
949 exaggerate v ig ́zædʒə ̧reit cường điệu, phóng đại
950 exaggerated adj ig'zædЗзreit cường
viết tắtđiệu, phòng đại (xem nghĩa
của Examination
951 exam n ig ́zæm phía dưới)
952 examination n ig ̧zæmi ́neiʃən sự thi cử, kỳ thi
953 examine v ɪgˈzæmɪn thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
954 example n ig ́za:mp(ə)l thí dụ, ví dụ
955 excellent adj ˈeksələnt xuất sắc, xuất chúng
956 except prep, conj ik'sept trừ ra, không kể; trừ phi
957 exception n ik'sepʃn sự trừ ra, sự loại ra
958 exchange v, n iks ́tʃeindʒ trao đổi; sự trao đổi
959 excite v ik'sait kích thích, kích động
960 excited adj ɪkˈsaɪtɪd bị kích thích, bị kích động
961 excitement n ik ́saitmənt sự kích thích, sự kích động
962 exciting adj ik ́saitiη hứng thú, thú vị
963 exclude v iks ́klu:d ngăn chặn, loại trừ
964 excluding prep iks ́klu:diη ngoài
lời xinra,
lỗi,trưbào
ra chữa; xin lỗi, tha thứ,
965 excuse n, v iks ́kju:z tha lỗi
sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi
966
executive n, adj ɪgˈzɛkyətɪv hành, chấp hành
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm,
967
exercise n, v eksəsaiz thi hành,
trưng bày,thựctriểnhiện
lãm; vật trưng bày vật
968 exhibit v, n ɪgˈzɪbɪt triển lãm
969 exhibition n ˌɛksəˈbɪʃən cuộc triển lãm, trưng bày
970 exist v ig'zist tồn tại, sống
971 existence n ig'zistəns sự tồn tại, sự sống
972 exit n ́egzit lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
973 expand v iks'pænd mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
974 expect v ik'spekt chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
975 expectation n ,ekspek'tei∫n sự mong chờ, sự chờ đợi
976 expected adj iks ́pektid được chờ đợi, được hy vọng
977 expense n ɪkˈspɛns chi phí
978 expensive adj iks'pensiv đắt
979 experience n, v iks'piəriəns kinh
có nghiệm;
kinh nghiệm, trảitưng
qua,trải,
nếmgiàu
mùikinh
980 experienced adj eks ́piəriənst nghiệm
981 experiment n, v (n)ɪkˈspɛrəmənt cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
982 expert n, adj ,ekspз'ti:z chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
983 explain v iks'plein giải nghĩa, giải thích
984 explanation n ,eksplə'neiʃn sự giải nghĩa, giải thích
985 explode v iks'ploud đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
986 explore v iks ́plɔ: thăm dò, thám hiểm
987 explosion n iks'plouʤn sự nổ,khẩu;
xuất sự phát
hàng triển
xuấtồ khẩu,
ạt sự xuất
988 export v, n iks ́pɔ:t khẩu
989 expose v ɪkˈspoʊz trưngtả,
diễn bày, phơi
biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc
990 express v, adj iks'pres sự
hànhdiễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn
991 expression n iks'preʃn đạt
giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài
992
extend v iks'tend (thời
sự gia(n).),
giơ, duỗi; sựdành
kéocho,
dài, gửi lời cho,
sự dành
993 extension n ɪkstent ʃən gửi lời
994 extensive adj iks ́tensiv rộng rãi, bao quát
995 extent nv ɪkˈstɛnt quy mô, phạm vi
996 extra adj, n, adv ekstrə thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
997 extraordinary adj iks'trɔ:dnri đặc biệt, lạ thường, khác thường
vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực
998
extreme adj, n iks'tri:m đoan; sự quá khích
999 extremely adv iks ́tri:mli vô cùng, cực độ
1000 eye n ai mắt thể diện; đương đầu, đối phó đối
mặt,
1001 face n, v feis mặt kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận
điều
1002 facility n fəˈsɪlɪti lợi
1003 fact n fækt việc, sự việc, sự kiện
1004 factor n fæktə nhân tố
1005 factory n fæktəri nhà máy, xí nghiệp, xưởng
1006 fail v feil sai, thất bại
1007 failure n ˈfeɪlyər sự thất bại, người thất bại
1008 faint adj feɪnt nhút nhát, yếu ớt
1009 faintly adv feintli nhút nhát, yếu ớt
1010 fair adj feə hợp lý, công bằng; thuận lợi
1011 fairly adv feəli hợptinlý,tưởng,
sự công bằng
tin cậy; niềm tin, vật
1012 faith n feiθ đảm bảo
1013 faithful adj feiθful trung thành, chung thủy, trung thực
trung thành, chung thủy, trung thực.
1014
faithfully adv feiθfuli yours faithfully
rơi, ngã, sự rơi, bạn
ngã.chân thànhngã lộn
fall over
1015 fall v, n fɔl nhào, bị đổ
1016 FALSE adj fo:ls sai, nhầm, giả dối
1017 fame n feim tên tuổi, danh tiếng
1018 familiar adj fəˈmiliər thân thiết, quen thộc
1019 family n, adj ˈfæmili gia đình, thuộc gia đình
1020 famous adj feiməs nổi tiếng
1021 fan n fæn người hâm
tưởng tượng,mộcho, nghĩ rằng; tưởng
1022 fancy v, adj ˈfænsi tượng
1023 far adv, adj fɑ: xa
1024 farm n fa:m trang trại
1025 farmer n fɑ:mə(r) nông dân, người chủ trại
1026 farming n fɑ:miɳ công việc trồng trọt, đồng áng
1027 fashion n fæ∫ən mốt, thời trang
1028 fashionable adj fæʃnəbl đúng mốt, hợp thời trang
1029 fast adj, adv fa:st nhanh
1030 fasten v fɑ:sn buộc, trói
1031 fat adj, n fæt béo, béo bở; mỡ, chất béo
1032 father n fɑ:ðə cha (bố)
1033 faucet n ˈfɔsɪt vòi (ở thùng rượu....)
1034 fault n fɔ:lt sự thiết sót, sai sót
thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự
1035 chiếu cố. in favour/favor (of): ủng hộ
favour n feivз cái gì ưa
được (tothích; người (vật)
be in favour được ưa )
of something
1036 favourite adj, n feivзrit thích
1037 fear n, v fɪər sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
1038 feather n feðə lông chim
nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét
1039
feature n, v fi:tʃə đặc biệt, đặc trưng của...
1040
February (abbr Feb) n ́februəri tháng 2
1041 federal adj fedərəl liên bang
1042 fee n fi: tiền thù lao, học phí
1043 feed v fid cho ăn, nuôi
1044 feel v fi:l cảm thấy
1045 feel sick buồn nôn
1046 feeling n fi:liɳ sự cảm thấy, cảm giác
1047 fellow n felou anh chàng (đáng yêu), đồng chí
1048 female adj, n ́fi:meil thuộc giống cái; giống cái
1049 fence n fens hàng rào
1050 festival n festivəl lễ hội, đại hội liên hoan
tìm về, đem về; làm bực mình; làm
1051
fetch v fetʃ say mê, quyến rũ
1052 fever n fi:və cơn sốt,
ít,vài; mộtbệnh sốt vài. a few một ít,
ít, một
1053 few det, adj, pron fju: một vài
1054 field n fi:ld cánhtranh,
đấu đồng,chiến
bãi chiến
đấu; trường
sự đấu tranh,
1055 fight v, n fait cuộc chiến đấu
1056 fighting n ́faitiη sự chiến
hình dáng, đấu,
nhânsự vật;
đấu hình
tranhdung, miêu
1057 figure n, v figə(r) tả
1058 file n fail hồ sơ, tài liệu
1059 fill v fil làm đấy, lấp kín
1060 film n, v film phim, được dựng thành phim
1061 final adj, n fainl cuối cùng, cuộc đấu chung kết
1062 finally adv ́fainəli cuối cùng, sau cùng
1063 finance n, v fɪˈnæns , ˈfaɪnæns tài chính; tài trợ, cấp vốn
1064 financial adj fai'næn∫l thuộctìm
tìm, (tàithấy.
chính)
find out sth: khám phá,
1065 find v faind tìm ra
1066 fine adj fain tốt, giỏi
1067 finely adv ́fainli đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
1068 finger n fiɳgə kết
ngón thúc,
tay hoàn thành; sự kết thúc,
1069 finish v, n phần cuối
1070 finished adj ˈfɪnɪʃt hoànđốt
lửa; tất,cháy.
hoàn set
thành
fire to: đốt cháy cái
1071 fire n, v faiə gì
hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng
1072
firm n, adj, adv fə:m vàng, mạnh mẽ
1073 firmly adv ́fə:mli vững chắc, kiên quyết
thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người,
1074
first det, adv, n fə:st vật đầu tiên, thứ nhất. at first trực tiếp
1075 fish n, v fɪʃ cá, món cá; câu cá, bắt cá
1076 fishing n ́fiʃiη sự câu cá, sự đánh cá
1077 fit v, adj fit hợp, vưa; thích hợp, xứng đáng
1078 fix v fiks đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
1079 fixed adj đứng yên, bất động
1080 flag n flæg quốc kỳ
1081 flame n fleim ngọn
loé lửa vụt sáng; ánh sáng lóe lên,
sáng,
1082 flash v, n flæ∫ đèn nháy
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn
1083
flat adj, n flæt phòng,
vị, mùi;mặt
chophẳng
gia vị, làm tăng thêm mùi
1084 flavour n, v fleivə vị
1085 flesh n fle∫ thịtbỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến
sự
1086 flight n flait bay
1087 float v floʊt nổi, trôi, lơ lửng
1088 flood n, v flʌd lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
1089 floor n flɔ: sàn, tầng (nhà)
1090 flour n ́flauə bột, bột mỳ
1091 flow n, v flow sự chảy; chảy
1092 flower n flauə hoa, bông, đóa, cây hoa
1093 flu n flu: bệnh cúm
1094 fly v, n flaɪ bay; sự bay, quãng đường bay
1095 flying adj, n ́flaiiη biếttrung;
tập bay; sự bay,tâm,
trung chuyến bay
trọng tâm
1096 focus v, n foukəs ((n)bóng)
1097 fold v, n foʊld gấp, vén, xắn; nếp gấp
1098 folding adj ́fouldiη gấp lại được
1099 follow v fɔlou đi theo
tiếp sau,
theo, theo,
theo sau,tiếp
sautheo
đây; sau, tiếp
1100 following adj, prep ́fɔlouiη theo
1101 food n fu:d đồ ăn, thức, món ăn
1102 foot n fut chân, bàn chân
1103 football n ˈfʊtˌbɔl bóng đá
1104 for prep fɔ:,fə cho, dành cho...
1105 force n, v fɔ:s sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
1106 forecast n, v fɔ:'kɑ:st sự dự đoán,
(thuộc) nướcdự báo; tư
ngoài, dựnước
đoán,ngoài,
dự báoở
1107 foreign adj fɔrin nước ngoài
1108 forest n forist rừng
1109 forever adv fə'revə mãi mãi
1110 forget v fə'get quên
1111 forgive v fərˈgɪv tha, tha thứ
1112 fork n fɔrk cái nĩa
hình thể, hình dạng, hình thức; làm
1113
form n, v fɔ:m thành, được tạo thành
1114 formal adj fɔ:ml hình thức
1115 formally adv fo:mзlaiz chính thức
1116 former adj ́fɔ:mə trước, cũ, xưa, nguyên
1117 formerly adv ́fɔ:məli trước đây, thuở xưa
1118 formula n fɔ:mjulə công thức, thể thức, cách thức
1119 fortune n ˈfɔrtʃən sự giàu có, sự thịnh vượng
1120 forward adj ˈfɔrwərd ở phía trước, tiến về phía trước
về tương lai, sau này ở phía trước,
1121
forward, forwards adv ˈfɔrwərd tiến về phía trước
1122 found v faund tìm, tìm thấy
1123 foundation n faun'dei∫n sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
1124 frame n, v freim cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
1125 free adj, v, adv fri: miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
1126 freedom n fri:dəm sự tự do; nền tự do
1127 freely adv ́fri:li tự do, thoải mái
1128 freeze v fri:z đóng băng, đông lạnh
1129 frequent adj ˈfrikwənt thường xuyên
1130 frequently adv ́fri:kwəntli thường xuyên
1131 fresh adj freʃ tươi, tươi tắn
1132 freshly adv ́freʃli tươi mát, khỏe khoắn
1133 Friday (abbr Fri) n ́fraidi thứ Sáu
1134 fridge n fridЗ tủ lạnh
1135 friend n frend người bạn
1136 friendly adj ́frendli thân thiện, thân mật
1137 friendship n frendʃipn tình bạn, tình hữu nghị
1138 frighten v ˈfraɪtn làm sợ, làm hoảng sợ
1139 frightened adj fraitnd hoảng sợ, khiếp sợ
1140 frightening adj ́fraiəniη kinh khủng, khủng khiếp
1141 from prep frɔm frəm/ tư
mặt; đằng trước, về phía trước. in
1142
front n, adj frʌnt front (of): ở phía trước
1143 frozen adj frouzn lạnh giá
1144 fruit n fru:t quả, trái cây
1145 fry v, n frai rán, chiên; thịt rán
1146 fuel n ˈfyuəl chất đốt, nhiên liệu
1147 full adj ful đầy, đầy đủ
1148 fully adv ́fuli đầyvui
sự đủ,đùa,
hoànsựtoàn
vui thích; hài hước
make fun of: đùa cợt, chế giễu, chế
1149
fun n, adj fʌn nhạo
1150 function n, v ˈfʌŋkʃən chức quỹ;
kho, năng;tàihọat
trợ,động, chạyđể(máy)
tiền bạc, tiền vào
1151 fund n, v fʌnd công quỹ
1152 fundamental adj ,fʌndə'mentl cơ bản, cơ sở, chủ yếu
1153 funeral n ˈfju:nərəl lễ tang, đám tang
1154 funny adj ́fʌni buồn cười, khôi hài
1155 fur n fə: bộ da lông thú
1156 furniture n fə:nitʃə đồ đạc (trong nhà)
1157 further adj fə:ðə xa hơn nữa; thêm nữa
1158 further, furthest adj cấp so sánh của far
1159 future n, adj fju:tʃə tương
lợi, lợilai
ích; giành được, kiếm được,
1160 gain v, n geɪn đạt tới
Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít
1161 gallon n gælən ở Mỹ
1162 gamble v, n gæmbl đánh bạc; cuộc đánh bạc
1163 gambling n gæmbliɳ trò cờ bạc
1164 game n geim trò chơi
1165 gap n gæp đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
1166 garage n ́gæra:ʒ nhà để ô tô
1167 garbage n ˈgɑrbɪdʒ lòng, ruột (thú)
1168 garden n gɑ:dn vườn
1169 gas n gæs khí, hơi đốt
1170 gasoline n gasolin dầu lửa, dầu hỏa, xăng
1171 gate n geit cổng
1172 gather v gæðə tập hợp; hái, lượm, thu thập
1173 gear n giə cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
1174 general adj ʤenər(ə)l chung,
nói chung
chung, đạichung;
thể. in tổng
general: nói
1175 generally adv dʒenərəli chung, đại khái
1176 generate v dʒenəreit sinh, đẻ ra
1177 generation n ˌdʒɛnəˈreɪʃən sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ đời
1178 generous adj ́dʒenərəs rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
1179 generously adv dʒenərəsli rộng lượng, hào phóng
1180 gentle adj dʒentl hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
1181 gentleman n ˈdʒɛntlmən người quý phái, người thượng lưu
1182 gently adv dʤentli nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
1183 genuine adj ́dʒenjuin thành thật, chân thật; xác thực
1184 genuinely adv ́dʒenjuinli thành thật, chân thật
1185 geography n dʒi ́ɔgrəfi địa lý, khoa địa lý
được, có được. get on leo, trèo lên.
1186
get v get get off: ra khỏi, thoát khỏi
người khổng lồ, người phi thường
1187
giant n, adj ˈdʒaiənt khổng lồ, phi thường
1188 gift n gift quà tặng
1189 girl n g3:l con gái
1190 girlfriend n gз:lfrend bạn gái,
cho, người
biếu, tặng.yêu
give sth away cho
phát. give sth out: chia, phân phối
1191
give v giv give (sth) up bỏ, tư bỏ
1192 give birth to sinh ra
1193 glad adj glæd vui lòng, sung sướng
1194 glass n glɑ:s kính, thủy tinh, cái cốc, ly
1195 glasses n kính đeo mắt
1196 global adjv ́gloubl toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
1197 glove n glʌv bao tay, găng tay
1198 glue n, v glu: keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
đi. go down: đi xuống. go up: đi lên.
1199
go v gou be going to sắp sửa, có ý định
1200 goal n goƱl mục đích, bàn thắng, khung thành
1201 god n gɒd thần, Chúa
1202 gold n, adj goʊld vàng; bằng vàng
tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện.
1203
good adj, n gud good at: tiến bộ ở. good for: có lợi cho
1204 good, well adj gud, wel tốt, khỏe
1205 goodbye exclamation, n ̧gud ́bai tạm biệt; lời chào tạm biệt
1206 goods n gudz của cải, tài sản, hàng hóa
1207 govern v gʌvən
́ˈgʌvərnmənt , cai trị, thống trị, cầm quyền
1208 government n ˈgʌvərmənt chính phủ, nội các; sự cai trị
1209 governor n ́gʌvənə thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
1210 grab v græb túm lấy, vồ, chộp lấy
1211 grade n, v greɪd điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
1212 gradual adj ́grædjuəl dần dần, tưng bước một
1213 gradually adv grædzuəli dần dần, tư tư
1214 grain n grein thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
1215 gram n græm đậu xanh
gram, gramme (abbr
1216
g, gm) n græm ngữ pháp
1217 grammar n ˈgræmər văn phạm
1218 grand adj grænd rộng lớn, vĩ đại
1219 grandchild n ́græn ̧tʃaild cháu (của ông bà)
1220 granddaughter n græn,do:tз cháu gái
1221 grandfather n ́græn ̧fa:ðə ông
1222 grandmother n græn,mʌðə bà
1223 grandparent n ́græn ̧pɛərənts ông bà
1224 grandson n ́grænsʌn cháu trai
1225 grant v, n grα:nt cho, bán, cấp; sự cho, sự bán, sự cấp
1226 grass n grɑ:s cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
1227 grateful adj ́greitful biết ơn,
mộ, dấu dễ chịu,trang
huyền; khoannghiêm,
khoái nghiêm
1228 grave n, adj greiv trọng
1229 gray grei xám, hoa râm (tóc)
1230 great adj greɪt to, lớn, vĩ đại
1231 greatly adv ́greitli rất, lắm; cao thượng, cao cả
1232 green adj, n grin xanh lá cây
1233 grey adj grei xám, hoa râm (tóc)
1234 grey, usually gray adj, n màu xám
1235 groceries n ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri hàng tạp hóa
1236 grocery n ́grousəri cửa hàng tạp phẩm
1237 ground n graund mặt đất, đất, bãi đất
1238 group n gru:p nhómmọc lên. grow up lớn lên,
mọc,
1239 grow v grou trưởng thành
1240 growth n grouθ sự lớn lên, sự phát triển
sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo
1241
guarantee n, v gærənˈti lãnh;
cái camngười
chắn, đoan,bảo
bảo vệ;
đảmbảo vệ, gác,
1242 guard n, v ga:d canh giữ
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước
1243 guess v, n ges chưng
1244 guest n gest khách, khách mời
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn
1245
guide n, v gaɪd đường, chỉ đường
1246 guilty adj ˈgɪlti có tội, phạm tội, tội lỗi
1247 gun n gʌn súng
1248 guy n gai bù nhìn, anh chàng, gã
1249 habit n ́hæbit thói quen, tập quán
1250 hair n heə tóc
1251 hairdresser n heədresə thợ làm tóc
1252 half det, pron, adv hɑ:f một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
1253 hall n hɔ:l đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
1254 hammer n hæmə búa
1255 hand n, v hænd tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
1256 handle v, n hændl cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
1257 hang v hæŋ treo, mắc
1258 happen v hæpən xảy ra, xảy đến
1259 happily adv hæpili sung sướng, hạnh phúc
1260 happiness n hæpinis sự sung sướng, hạnh phúc
1261 happy adj ˈhæpi vui sướng,
cứng, hạnh
rắn, hà phúc
khắc; hết sức cố gắng,
1262 hard adj, adv ha:d tích cực
khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó
1263 hardly adv ́ha:dli khăn hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt
thiệt
1264 harm n, v hɑ:m hại
1265 harmful adj ́ha:mful gây tai hại, có hại
1266 harmless adj ́ha:mlis không có hại
1267 hat n hæt cái mũ
1268 hate v, n heit ghét; lòng căm ghét, thù hận
1269 hatred n heitrid lòng căm thì, sự căm ghét
1270 have vauxiliary, v hæv, həv có
1271 have to modal, v phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
1272 he n, pro hi: nó, đầu
cái anh (người,
ấy, ông thú);
ấy chỉ huy, lãnh đại,
1273 head n, v hed dẫn đầu
1274 headache n hedeik chứng nhức đầu
1275 heal v hi:l chữa khỏi, làm lành
1276 health n hɛlθ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
1277 healthy adj helθi khỏe mạnh, lành mạnh
1278 hear v hiə nghe
1279 hearing n ˈhɪərɪŋ sự nghe, thính giác
1280 heart n hɑ:t tim, trái tim
1281 heat n, v hi:t hơi nóng, sức nóng
1282 heating n hi:tiη sự đốt nóng, sự làm nóng
1283 heaven n ˈhɛvən thiên đường
1284 heavily adv ́hevili nặng, nặng nề
1285 heavy adj hevi nặng, nặng nề
1286 heel n hi:l gót chân
1287 height n hait chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
1288 hell n hel địa ngục
1289 hello exclamation, n hз'lou chào, xin chào; lời chào
1290 help v, n help giúp đỡ; sự giúp đỡ
1291 helpful adj ́helpful có ích; giúp đỡ
1292 hence adv hens sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
1293 her pron, det hз: nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
1294 here adv hiə đây, ở đây
1295 hero n hiərou người anh hùng
cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị
1296
hers pron hə:z ấy, cáinó,
chính củachính
bà ấycô ta, chính chị ta
1297 herself pron hə: ́self chính bà ta
1298 hesitate v heziteit ngập ngưng, do dự
1299 hi exclamation hai xin chào
1300 hide v haid trốn, ẩn nấp; che giấu
1301 high adj, adv hai cao, ở mức độ cao
làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất,
1302
highlight v, n ˈhaɪˌlaɪt đẹp, sáng nhất
1303 highly adv ́haili tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
1304 highway n ́haiwei đường quốc lộ
1305 hill n hil đồi
1306 him pron him nó, hắn,
chính nó,ông ấy, hắn,
chính anh ấy
chính ông ta,
1307 himself pron him ́self chính anh ta
1308 hip n hip hông cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho
thuê,
1309 hire v, n haiə thuênó, của hắn, của ông ấy, của anh
của
ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của
1310
his det, pron hiz ông ấy, cái của anh ấy
1311 historical adj his'tɔrikəl lịch sử, thuộc lịch sử
1312 history n ́histəri lịch sử, sử học
1313 hit v, n hit đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
1314 hobby n hɒbi sở thích riêng
1315 hold v, n hould cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
1316 hole n houl lỗ, lỗ trống; hang
1317 holiday n hɔlədi ngày lễ, ngày nghỉ
1318 hollow adj hɔlou rỗng, trống rỗng
1319 holy adj ˈhoʊli linh thiêng; sùng đạo
1320 home n, adv hoʊm nhà;tập
bài ở tại
về nhà, nướcsinh),
nhà (học mình công việc
1321 homework n ́houm ̧wə:k làm ở nhà
1322 honest adj ɔnist lương thiện, trung thực, chân thật
1323 honestly adv ɔnistli lương thiện, trung thực, chân thật
danh dự, thanh danh, lòng kính trọng.
1324 in honour/honor of: để tỏ lòng tôn
honour n onз kính, trân trọng đối với
1325 hook n huk cái móc; bản lề; lưỡi câu
1326 hope v, n houp hy vọng; nguồn hy vọng
(thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang,
1327
horizontal adj ,hɔri'zɔntl nằm ngang (trục hoành)
1328 horn n hɔ:n sừng (trâu, bò...)
1329 horror n ́hɔrə điều kinh khủng, sự ghê rợn
1330 horse n hɔrs ngựa
1331 hospital n hɔspitl bệnh viện, nhà thương
chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), >đăng
1332
host n, v houst cai tổ >chức (hội nghị....)
1333 hot adj hɒt nóng, nóng bức
1334 hotel n hou ́tel khách sạn
1335 hour n auз giờ
1336 house n haus nhà, căn nhà, toàn nhà
1337 household n, adj ́haushould hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
1338 housing n ́hauziη nơi ăn chốn ở
1339 how adv hau thế nào, như thế nào, làm sao, ra >sao
1340 however adv hau ́evə tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
1341 huge adj hjuːdʒ to lớn, khổng lồ
1342 human adj, n hju:mən (thuộc) con người, loài người
1343 humorous adj ́hju:mərəs hài hước, hóm hỉnh
1344 humour n ́hju:mə sự hài hước, sự hóm hỉnh
1345 hungry adj hΔŋgri đói
1346 hunt v hʌnt săn, đi săn
1347 hunting n hʌntiɳ sự đi săn
sự vội vàng, sự gấp rút. in a hurry:
1348
hurry v, n hɜri , hʌri >vội vàng, hối hả, gấp rút
1349 hurt v hɜrt làm bị thương, gây thiệt hại
1350 husband n ́hʌzbənd người chồng
1351 i.e. nghĩa là, tức là ( Id est)
1352 ice n ais băng, nước đá
1353 ice cream n kem
1354 idea n ai'diз ý tưởng,quan
(thuộc) quanniệm,
niệm tư tưởng; >lý
1355 ideal adj, n aɪˈdiəl, aɪˈdil >tưởng
1356 ideally adv aɪˈdiəli lý tưởng, đúng như lý tưởng
1357 identify v ai'dentifai nhận
cá biết,
tính, nétnhận
nhậnra, nhậntính
dạng; dạng
đồng
1358 identity n aɪˈdɛntɪti >nhất, giống hệt
1359 if conj if nếu, nếu như
1360 ignore v ig'no:(r) phớt lờ, tỏ ra không biết đến
1361 ill adj il ốm
1362 illegal adj i ́li:gl trái luật, bất hợp pháp
1363 illegally adv i ́li:gəli trái luật, bất hợp pháp
1364 illness n ́ilnis sự đau yếu, ốm, bệnh tật
1365 illustrate v ́ilə ̧streit minh họa, làm rõ ý
1366 image n ́imidʒ ảnh, hình ảnh
1367 imaginary adj i ́mædʒinəri tưởng tượng, ảo
1368 imagination n i,mædʤi'neiʃn trí tưởng
tưởng tượng,
tượng, sựdung;
hình tưởngtưởng
tượng>rằng,
1369 imagine v i'mæʤin cho rằng
1370 immediate adj i'mi:djət lập tức, >tức thì
1371 immediately adv i'mi:djətli ngay lập tức
1372 immoral adj i ́mɔrəl trái đạo đức, luân lý; xấu xa
1373 impact n ɪmpækt sự và chạm, sự tác động, ảnh >hưởng
1374 impatient adj im'peiʃən thiếu kiên nhẫn, nóng vội
1375 impatiently adv im'pei∫зns nóng lòng, sốt ruột
1376 implication n ̧impli ́keiʃən sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
1377 imply v im'plai ngụ ý, bao
import hàm sự nhập khẩu; >nhập,
sự nhập,
1378 import n, v nhập khẩu
1379 importance n im'pɔ:təns sự quan trọng, tầm quan trọng
1380 important adj im'pɔ:tənt quan trọng, hệ trọng
1381 importantly adv im'pɔ:təntli quan (thuế...),
đánh trọng, trọngbắt yếu
gánh vác; đánh
1382 impose v im'pouz >tráo, lợi
không thểdụng
làm được, không thể >xảy
1383 impossible adj im'pɔsəbl ra
ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn >tượng,
1384
impress v im'pres làm cảm động
1385 impressed adj được ghi, khắc, in sâu vào
1386 impression n ɪmˈprɛʃən ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng >dấu
1387 impressive adj im'presiv gây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai >vệ
1388 improve v im'pru:v cải thiện, cái tiến, mở mang
1389 improvement n im'pru:vmənt sự cải thiện, sự cải tiến, sự mở >mang
1390 in prep, adv in ở, tại, trong; vào
1391 in addition to thêm vào
1392 in case of nếu......
trong sự >điều khiển của. under
1393
in control of >control dưới sự điều khiển của
1394 in exchange for trong việc trao đổi về
1395 inability n ̧inə ́biliti sự bất(đơn
insơ lực,vịbất
đotài
chiều dài Anh >bằng
1396 inch n intʃ 2, 54 cm)
1397 incident n ́insidənt việc xảy ra, >việc có liên quan
1398 include v in'klu:d bao gồm, tính cả
1399 including prep in ́klu:diη bao gồm, kể cả
1400 income n inkəm lợi tức,
tăng, thuthêm;
tăng nhập sự tăng, sự tăng
1401 increase v, n in'kri:s >thêm
1402 increasingly adv in ́kri:siηli tăng >thêm
1403 indeed adv ɪnˈdid thật vậy, quả thật
1404 independence n ,indi'pendəns sự độc lập, nền độc lập
1405 independent adj ,indi'pendənt độc lập
1406 independently adv ,indi'pendзntli độc lập
1407 index n indeks chỉ số,
chỉ, chosựbiết;
biểubiểu
thị thị, trình bày >ngắn
1408 indicate v ́indikeit gọn
1409 indication n ,indi'kei∫n sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
1410 indirect adj ̧indi ́rekt gián tiếp
1411 indirectly adv ,indi'rektli gián tiếp
1412 individual adj, n indivídʤuəl riêng, riêng biệt; cá nhân
1413 indoor adj ́in ̧dɔ: trong nhà
1414 indoors adv ̧in ́dɔ:z ở trong nhà
1415 industrial adj in ́dʌstriəl (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
1416 industry n indəstri công nghiệp, kỹ nghệ
không thể tránh được, chắc chắn >xảy
1417
inevitable adj in ́evitəbl ra; vẫn thường thấy, nghe
1418 inevitably adv in’evitəbli chắc chắn,
nhiễm, tiêmchắc hẳn đầu độc, lan
nhiễm,
1419 infect v in'fekt truyền
1420 infected adj bị nhiễm, bị đầu độc
1421 infection n in'fekʃn sự nhiễm, sự đầu độc
1422 infectious adj in ́fekʃəs lây,ảnh
sự nhiễm
hưởng, sự tác dụng; ảnh
1423 influence n, v ˈɪnfluəns hưởng, tác động
1424 inform v in'fo:m báo cho biết, cung cấp tin tức
1425 informal adj in ́fɔ:məl không chính thức, không nghi thức
1426 information n ,infə'meinʃn tin tức, tài liệu, kiến thức
1427 ingredient n in'gri:diənt phầnđầu,
ban hợplúcthành,
đầu;thành phần
chữ đầu (của 1 tên
1428 initial adj, n i'ni∫зl gọi)
1429 initially adv i ́niʃəli vào lúc ban đầu, ban đầu
1430 initiative n ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv bước đầu, sự khởi đầu
1431 injure v in'dӡə(r) làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
1432 injured adj ́indʒə:d bị tổn
sự làmthương, bị xúc
tổn thương, phạm
làm hại; điều hại,
1433 injury n indʤəri điều tổn hại
1434 ink n iηk mực
1435 inner adj inə ở trong, nội bộ; thân cận
1436 innocent adj inəsnt vô tội, trong trắng, ngây thơ
1437 insect n insekt sâu bọ, côn trùng
1438 insert v
prep, adv, n, insə:t chèntrong,
mặt vào, lồng
phía,vào
phần trong; ở trong,
1439 inside adj in'said nội bộ
1440 insist on, v in'sist cứ nhất định, cứ khăng khăng
1441 install v in'stɔ:l đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt. for
1442
instance n instəns instance ví dụ chẳng hạn
1443 instead adv in'sted để thay thế. instead of thay cho
1444 institute n ˈ ́institju:t viện, học viện
1445 institution n insti'tju:ʃn sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
1446 instruction n ɪn'strʌkʃn sự dạy, tài liệu cung cấp
1447 instrument n instrumənt dụngmạ,
lăng cụ âm nhạc khí
xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ
1448 insult v, n insʌlt nhục
1449 insulting adj in ́sʌltiη lăng mạ, xỉ nhục
1450 insurance n in'ʃuərəns sự bảo hiểm
1451 intelligence n in'telidʒəns sự hiểu biết, trí thông minh
1452 intelligent adj in,teli'dЗen∫зl thông minh, sáng trí
1453 intend v in'tend ý định, có ý định
1454 intended adj in ́tendid có ý định, có dụng ý
1455 intention n in'tenʃn ý định, mục đích
sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm
1456
interest n, v ˈɪntərest
có thích thú, có quan quan tâm, làm chú ý
1457 interested adj tâm, có chú
làm ý thú, làm quan tâm, làm chú
thích
1458 interesting adj intristiŋ phần
ý trong, phía trong; ở trong, ở phía
1459 interior n, adj in'teriə trong
1460 internal adj in'tə:nl ở trong, bên trong, nội địa
1461 international adj intə'næʃən(ə)l quốc tế
1462 internet n intə,net liên mạng
1463 interpret v in'tз:prit giải thích
1464 interpretation n in,tə:pri'teiʃn sự giải thích
1465 interrupt v ɪntǝ'rʌpt làm gián đoạn, ngắt lời
1466 interruption n ,intə'rʌp∫n sự gián đoạn,
khoảng sự thời
(khoãng ngắt gian),
lời khoảng
1467 interval n ˈɪntərvəl cách
cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng
1468
interview n, v intəvju: vấn, nói chuyện riêng
1469 into prep intu vào, vào trong
1470 introduce v intrədju:s giới thiệu
1471 introduction n i̧ ntrə ́dʌkʃən sự giới thiệu, lời giới thiệu
1472 invent v in'vent phát minh, sáng chế
1473 invention n ɪnˈvɛnʃən sự phát minh, sự sáng chế
1474 invest v in'vest đầu tư
1475 investigate v in'vestigeit điều tra, nghiên cứu
1476 investigation n in ̧vesti ́geiʃən sự điều tra, nghiên cứu
1477 investment n in'vestmənt sự đầu tư, vốn đầu tư
1478 invitation n ,invi'teiʃn lời mời, sự mời
1479 invite v in'vait mời
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm
1480
involve v ɪnˈvɒlv trí. gồm,
sự involved
sự baoin để hếtsự
hàm; tâmđể,trídồn
vàohết
1481 involvement n in'vɔlvmənt tâm trí vào
1482 iron n, v aɪən sắt; bọc sắt
1483 irritate v ́iri ̧teit làm phát cáu, chọc tức
1484 irritated adj iriteitid tức giận, cáu tiết
1485 irritating adj ́iriteitiη làm phát cáu, chọc tức
1486 island n ́ailənd hònphát
sự đảora, sự phát sinh; phát hành,
1487 issue n, v ɪʃuː; also ɪsjuː đưa ra
1488 it n, det, pro it cái đó, điều đó, con vật đó
1489 item n aitəm tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
của cái đó, của điều đó, của con vật
1490
its det its đó; cáicái
chính củađó,
điều đó, điều
chính cái của
đó,con vậtcon
chính đó
1491 itself pron it ́self vật đó
1492 jacket n dʤækit áo vét
1493 jam n dʒæm mứt, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)
1494 January (abbrJan) n ʤænjuəri tháng giêng
1495 jealous adj ʤeləs ghen,, ghen tị
1496 jeans n dЗeins quần bò, quần zin
1497 jelly n ́dʒeli thạch
1498 jewellery n dʤu:əlri nữ trang, kim hoàn
1499 job n dʒɔb việc, việc làm
1500 join v ʤɔin gia nhập,
chung tham
(giữa gia; nối,
2 người hoặcchắp,
hơn); ghép
chỗ
1501 joint adj, n dʒɔɪnt nối, đầu nối
1502 jointly adv ˈdʒɔɪntli cùng nhau, cùng chung
1503 joke n, v dʒouk trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
1504 journalist n ́dʒə:nəlist nhà báo
cuộc hành trình (đường bộ); quãng
1505
journey n dʤə:ni đường, chặng đường đi
1506 joy n dʒɔɪ niềm vui, sự vui mừng
1507 judge n, v dʒʌdʒ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
1508 judgement n dʤʌdʤmənt sự xét xử
1509 juice n ʤu:s nước ép (rau, củ, quả)
1510 July (abbr Jul) n dʒu ́lai tháng 7
1511 jump v, n dʒʌmp nhảy; sự nhảy, bước nhảy
1512 June (abbr Jun) n dЗu:n tháng 6
1513 junior adj, n ́dʒu:niə trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
1514 just adv dʤʌst đúng, vưa đủ; vưa mới, chỉ
1515 justice n dʤʌstis sự công bằng
1516 justified adj dʒʌstɪfaɪd hợp lý, được chứng minh là đúng
1517 justify v ́dʒʌsti ̧fai bào chữa, biện hộ
1518 keen adj ki:n sắc, bén. keen on: say mê, ưa thích
1519 keep v ki:p giữ, giữ lại
1520 key n, adj ki: chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
1521 keyboard n ki:bɔ:d bàn phím
1522 kick v, n kick đá; cú đá
1523 kid n kid con dê non
1524 kill v kil giết, tiêu diệt
1525 killing n ́kiliη sự giết chóc, sự tàn sát
kilogram,
1526 kilogramme, kilo
(abbr kg) n ́kilou ̧græm Kilôgam
1527 kilometre n ́kilə ̧mi:tə Kilômet

1528 kilometre, kilometer


(abbr k, km) n ́kilə ̧mi:tə Kilômet
1529 kind n, adj kaind loại, giống; tử tế, có lòng tốt
1530 kindly adv ́kaindli tử tế, tốt bụng
1531 kindness n kaindnis sự tử tế, lòng tốt
1532 king n kiɳ vua, quốc vương
1533 kiss v, n kis hôn, cái hôn
1534 kitchen n ́kitʃin bếp
1535 knee n ni: đầu gối
1536 knife n naif con dao
1537 knit v nit đan, thêu
1538 knitted adj nitid được đan, được thêu
1539 knitting n ́nitiη việc đan; hàng dệt kim
1540 knock v, n nɔk đánh, đập; cú đánh
1541 knot n nɔt cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
1542 know v nou biết
1543 knowledge n nɒliʤ sự hiểu biết, tri thức
1544 label n, v leibl nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
1545 laboratory, lab n ˈlæbrəˌtɔri phòng thí nghiệm
1546 labour n leibз lao động; công việc
1547 lack of, n, v læk sự thiếu; thiếu
1548 lacking adj lækiη ngu đần, ngây ngô
1549 lady n ˈleɪdi người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
1550 lake n leik hồ
1551 lamp n læmp đèn
1552 land n, v lænd đất, đất canh tác, đất đai
1553 landscape n lændskeip phong cảnh
1554 lane n lein đường nhỏ (làng, hẻm phố)
1555 language n ˈlæŋgwɪdʒ ngôn ngữ
1556 large adj la:dʒ rộng, lớn, to
1557 largely adv ́la:dʒli phong phú, ở mức độ lớn
lần cuối, sau cùng; người cuối cùng;
1558
last det, , adv, n, v lɑ:st cuối cùng, rốt hết; kéo dài
1559 late adj, adv leit trễ, muộn
1560 later adv, adj leɪtə(r) chậm hơn
1561 latest adj, n leitist muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
1562 latter adj, n ́lætə sau cùng, gần đây, mới đây
1563 laugh v, n lɑ:f cười; tiếng cười
hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy,
1564
launch v, n lɔ:ntʃ buổi giới thiệu sản phầm
1565 law n lo: luật
1566 lawyer n ˈlɔyər , ˈlɔɪər luật sư
1567 lay v lei xếp, đặt, bố trí
1568 layer n leiə lớp
1569 lazy adj leizi lười biếng
lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự
1570 lead v, n li:d hướng dẫn
1571 leader n ́li:də người lãnh đạo, lãnh tụ
1572 leading adj ́li:diη lãnh đạo, dẫn đầu
1573 leaf n li:f lá cây, lá (vàng...)
1574 league n li:g liên minh, liên hoàn
1575 lean v li:n nghiêng, dựa, ỷ vào
1576 learn v lə:n học,thiểu;
tối nghiên cứu at least: ít ra, ít nhất,
ít nhất.
1577 least det, pron, adv li:st chí ít
1578 leather n leðə da thuộc
bỏ đi, rời đi, để lại. leave out bỏ quên,
1579 leave v li:v bỏ sót
bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài
1580 lecture n lekt∫ə(r) nói chuyện
1581 left adj, adv, n left bên trái; về phía trái
1582 leg n ́leg chân (người, thú, bà(n)..)
1583 legal adj ˈligəl hợp pháp
1584 legally adv li:gзlizm hợp pháp
1585 lemon n ́lemən quả chanh
1586 lend v lend cho vay, cho mượn
1587 length n leɳθ chiều dài, độ dài
1588 less det, pron, adv les nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
1589 lesson n lesn bài học
1590 let v lεt cho phép, để cho
1591 letter n letə thư; chữ cái, mẫu tự
1592 level n, adj levl trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
1593 library n laibrəri thư
bằng,viện
chứng chỉ, bằng cử nhân; sự
1594 licence n ˈlaɪsəns cho phép
1595 license v laisзns cấp chứng
nắp, chỉ, cấp nồi..);
vung (xoong, bằng, cho phép
mi mắt
1596 lid n lid (eyelid)
1597 lie v, n lai nói dối; lời nói dối, sự dối trá
1598 life n laif đời, sự sống
1599 lift v, n lift giơ lên,
ánh sáng;nhấc
nhẹ,lên;
nhẹsựnhàng;
nâng, đốt,
sự nhấc
thắplên
1600 light n, adj, v lait sáng
1601 lightly adv ́laitli nhẹ nhàng
1602 like prep, vconj laik giống như; thích; như
có thể đúng, có thể xảy ra, có khả
1603
likely adj, adv ́laikli năng; có thể, chắc vậy
1604 limit n, v limit giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
1605 limited adj ˈlɪmɪtɪd hạn chế, có giới hạn
1606 line n lain dây, đường, tuyến
1607 link n, v lɪɳk mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
1608 lip n lip môi lỏng; lỏng, êm ái, du dương,
chất
1609 liquid n, adj likwid không vững
1610 list n, v list danh sách; ghi vào danh sách
1611 listen to, v lisn nghe, lắng nghe
1612 literature n ˈlɪtərətʃər văn chương, văn học
1613 litre n det, pron,
adj, ́li:tə lít
1614 little adv lit(ə)l nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
1615 live adj, adv liv sống, hoạt động
1616 lively adj laivli sống, sinh động
1617 living adj liviŋ sống, đang sống
1618 load n, v loud gánh nặng, vật nặng; chất, chở
1619 loan n ləʊn sự vay mượn
1620 local adj ləʊk(ə)l địa phương, bộ phận, cục bộ
1621 locally adv ˈloʊkəli có tính chat địa phương, cục bộ
1622 locate v loʊˈkeɪt xác định vị trí, định vị
1623 located adj loʊˈkeɪtid định vị
1624 location n louk ́eiʃən vị trí, sự định vị
1625 lock v, n lɔk khóa; khóa
1626 logic n lɔdʤik lô gic
1627 logical adj lɔdʤikəl hợp lý, hợp logic
1628 lonely adj ́lounli cô đơn, bơ vơ
1629 long adj, adv lɔɳ dài, xa; lâu
1630 look v, n luk nhìn; cái nhìn
trông nom, chăm sóc. look at: nhìn,
1631 ngắm, xem. look for tìm kiếm. look
look after forward to: mong đợi cách hân hoan
1632 loose adj lu:s lỏng, không chặt
1633 loosely adv ́lu:sli lỏng lẻo
1634 lord n lɔrd Chúa, vua
1635 lorry n ́lɔ:ri xe tải
1636 lose v lu:z mất, thua, lạc
1637 loss n lɔs , lɒs sự mất, sự thua
1638 lost adj lost thua, mất
1639 lot, a lot pron, det, , adv lɒt số lượng lớn; rất nhiều
1640 loud adj, adv laud to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
1641 loudly adv laudili ầm ĩ, inh ỏi
1642 love n, v lʌv tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
1643 lovely adj ˈlʌvli đẹp, xinh xắn, có duyên
1644 lover n ́lʌvə người yêu, người tình
1645 low adj, adv lou thấp, bé, lùn
1646 loyal adj lɔiəl trung thành, trung kiên
1647 luck n lʌk may mắn, vận may
1648 lucky adj lʌki gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
1649 luggage n lʌgiʤ hành lý
1650 lump n lΛmp cục, tảng, miếng; cái bướu
1651 lunch n lʌntʃ bữa ăn trưa
1652 lung n lʌη phổi
1653 machine n mə'ʃi:n máy, máy móc
1654 machinery n mə'ʃi:nəri máy móc, thiết bị
1655 mad adj mæd điên, mất trí; bực điên người
1656 magazine n ,mægə'zi:n tạp thuật,
ma chí ảo thuật; (thuộc) ma thuật,
1657 magic n, adj mæʤik ảo thuật
1658 mail n, v meil thư tư, bưu kiện; gửi qua bưu điện
1659 main adj mein chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
1660 mainly adv ́meinli chính, chủ yếu, phần lớn
1661 maintain v mein ́tein giữ gìn, duy trì, bảo vệ
1662 major adj ˈmeɪdʒər lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
1663 majority n mə'dʒɔriti phần lớn, đa số, ưu thế
làm, chế tạo; sự chế tạo. make sth up:
1664
make v, n meik làm thành, cấu thành, gộp thành
1665 make friends with kết bạn với
1666 make-up n ́meik ̧ʌp đồ hóa
trai, trang,
trống, soncon
đực; phấn
trai, đàn ông, con
1667 male adj, n meil trống, đực
1668 mall n mɔ:l búa
1669 man n mæn con người; đàn ông
1670 manage v mæniʤ quản
sự lý, lý,
quản trông
sự nom,
trông điều
nom,khiển
sự điều
1671 management n mænidʒmənt khiển
1672 manager n ˈmænɪdʒər người quản lý, giám đốc
1673 manner n mænз cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
1674 manufacture v, n ,mænju'fæktʃə sản xuất, chế tạo
1675 manufacturer n ̧mæni ́fæktʃərə người chế tạo, người sản xuất
1676 manufacturing n ̧mænju ́fæktʃəriη sự sản xuất, sự chế tạo
1677 many det, pron meni nhiều
1678 map n mæp bản đồ
1679 March (abbr Mar) n mɑ:tʃ thángnhãn,
dấu, ba nhãn mác; đánh dấu, ghi
1680 mark n, v mɑ:k dấu
1681 market n mɑ:kit chợ, thị trường
1682 marketing n mα:kitiη ma-kết-tinh
1683 marriage n ˈmærɪdʒ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
1684 married adj ́mærid cưới, kết hôn
1685 marry v mæri cưới
khối,(vợ),
khối lấy (chồng)
lượng; quần chúng, đại
1686 mass n, adj mæs chúng
1687 massive adj mæsiv to lớn, đồ sộ
1688 master n mɑ:stə chủ, thi
trận chủđấu,
nhân,
đốithầy
thủ,giáo,
địch thạc
thủ; sĩ
đối
1689 match n, v mætʃ chọi, sánh được
1690 matching adj ́mætʃiη tính địch thù, thi đấu
1691 mate n, v meit bạn, bạn nghề; giao phối
1692 material n, adj mə ́tiəriəl nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
mathematics, also
1693
maths n ,mæθi'mætiks toán học,
chất, môn có
vật chất; toáný nghĩa, có tính chất
1694 matter n, v mætə quan trọng
cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng
1695
maximum adj, n ́mæksiməm cực đại, cực độ
1696 may v, modal mei có thể, có lẽ
1697 May n mei tháng 5
1698 maybe adv ́mei ̧bi: có thể, có lẽ
1699 mayor n mɛə thị trưởng
1700 me n, pro mi: tôi, tao, tớ
1701 meal n mi:l bữa ăn
1702 mean v mi:n nghĩa, có nghĩa là
1703 meaning n mi:niɳ ý, ý nghĩa
của cải, tài sản, phương tiện. by
1704
means n mi:nz means: of bằng phương tiện
1705 meanwhile adv miː(n)waɪl trong
đo, đolúc đó, trong
lường; sự đolúc ấy đơn vị đo
lường,
1706 measure v, n meʤə lường
1707 measurement n məʤəmənt sự đo lường, phép đo
1708 meat n mi:t thịt
1709 media n ́mi:diə phương tiện truyền thông đại chúng
1710 medical adj medikə (thuộc) y học
1711 medicine n medisn y học,bình,
trung y khoa; thuốc
trung, vưa; sự trung gian,
1712 medium adj, n mi:djəm sự môi giới
1713 meet v mi:t gặp, gặp gỡ
1714 meeting n mi:tiɳ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
1715 melt v mɛlt tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
1716 member n membə thành viên, hội viên
1717 membership n membəʃip tư cách hội viên, địa vị hội viên
bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm. in memory
1718
memory n meməri of: sự tưởng nhớ
1719 mental adj mentl (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
1720 mentally adv ́mentəli về mặt tinh thần
1721 mention v menʃn kể ra, nói đến, đề cập
1722 menu n menju thực đơn
1723 mere adj miə chỉ là
1724 merely adv miəli chỉ, đơn thuần
tình trạng bưa bộn, tình trạng lộn xộn;
1725
mess n mes người
tin nhếch
nhắn, thư nhác, bẩnthông
tín, điện thỉu báo,
1726 message n ˈmɛsɪdʒ thông điệp
1727 metal n metl kim loại
1728 method n meθəd phương pháp, cách thức
1729 metre n ́mi:tə mét
1730 mid - combiningform tiền tố: một nửa
1731 midday n ́mid ́dei trưa, buổi trưa
1732 middle n, adj midl giữa, ở giữa
1733 midnight n midnait nửa đêm, 12h đêm
1734 might modal, v mait qk. may có thể, có lẽ
1735 mild adj maɪld nhẹ, êm dịu, ôn hòa
1736 mile n mail dặm (đo lường)
1737 military adj militəri (thuộc) quân đội, quân sự
1738 milk n milk sữa
milligram,
1739 milligramme (abbr
mg) n ́mili ̧græm mi-li-gam
tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý,
1740
mind n, v maid chăm sóc, quan tâm
1741 mine pron, n của tôi
1742 mineral n, adj ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl công
tối nhân,
thiểu; sốthợ mỏ;tối
lượng khoáng
thiểu, mức tối
1743 minimum adj, n miniməm thiểu
1744 minister n ́ministə bộ trưởng
1745 ministry n ́ministri bộ
1746 minor adj ́mainə nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
1747 minority n mai ́nɔriti phần ít, thiểu số
1748 minute n minit phút
1749 mirror n ˈmɪrər gương
1750 miss v, n mis lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
1751 missing adj ́misiη vắng,
lỗi, saithiếu, thấtlầm;
lầm, lỗi lạc phạm lỗi, phạm
1752 mistake n, v mis'teik sai lầm
1753 mistaken adj mis ́teiken sai lầm, hiểu lầm
1754 mix v, n miks pha, trộn lẫn; sự pha trộn
1755 mixed adj mikst lẫn lộn, pha trộn
1756 mixture n ˈmɪkstʃər sự pha trộn, sự hỗn hợp
1757 mobile adj məʊbail; 'məʊbi:l chuyển động, di động
mobile phone
1758
(mobile) n điện thoại đi động
1759 model n ˈmɒdl mẫu, kiểu mẫu
1760 modern adj mɔdən hiện đại, tân tiến
1761 moment n məum(ə)nt chốc, lát
1762
Monday (abbr Mon) n mʌndi thứ 2
1763 money n mʌni tiền
lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe,
1764
monitor n, v mɔnitə ghi phát thanh, giám sát
1765 month n mʌnθ tháng
1766 mood n mu:d lối, thức, điệu, tâm trạng, tính khí
1767 moon n mu:n mặt trăng
(thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh;
1768 moral adj ˈmɔrəl , ˈmɒrəl có đạo đức
1769 morally adv có đạo đức
1770 more det, pron, adv mɔ: hơn, nhiều hơn
1771 moreover adv mɔ: ́rouvə hơn nữa, ngoài ra, vả lại
1772 morning n mɔ:niɳ buổi sáng
1773 most det, pro, n, adv moust lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
1774 mostly adv ́moustli hầu hết, chủ yếu là
1775 mother n mΔðз mẹ
1776 motion n ́mouʃən sự chuyển động, sụ di động
1777 motor n ́moutə động cơ mô tô
1778 motorcycle n moutə,saikl xe mô tô
1779 mount v, n maunt leo, trèo; núi
1780 mountain n ˈmaʊntən núi
1781 mouse n maus - mauz chuột
1782 mouth n mauθ - mauð miệng
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển,
1783
move v, n mu:v động sự hoạt động; cử
sự chuyển động,
1784 movement n mu:vmənt động, động tác
1785 movie n ́mu:vi phim xi nê
1786 movie theater n rạp chiếu phim
1787 moving adj mu:viɳ động, hoạt động
1788 Mr Ông, ngài
1789 Mrs Cô
1790 Ms Bà, Cô
1791 much det, pron, adv mʌtʃ nhiều, lắm
1792 mud n mʌd bùn lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh
nhân
1793 multiply v mʌltiplai sôi nảy nở
1794 mum n mʌm mẹ giết người, tội ám sát; giết người,
tội
1795 murder n, v mə:də ám sát
1796 muscle n mʌsl cơ, bắp thịt
1797 museum n mju: ́ziəm bảo tàng
1798 music n mju:zik nhạc, âmnhạc,
(thuộc) nhạcâm nhạc; du dương, êm
1799 musical adj ˈmyuzɪkəl ái
1800 musician n mju:'ziʃn nhạc sĩ
1801 must v, modal mʌst phải, cần, nên làm
1802 my det mai của tôi
1803 myself pron mai'self tự tôi, chính tôi
1804 mysterious adj mis'tiəriəs thần bí, huyền bí, khó hiểu
1805 mystery n mistəri điều huyền bí, điều thần bí
1806 nail n neil móng (tay, chân) móng vuốt
1807 naked adj neikid trần, khỏa thân, trơ trụi
1808 name n, v neim tên; đặt tên, gọi tên
1809 narrow adj nærou hẹp, chật hẹp
1810 nation n nei∫n dân tộc, quốc gia
1811 national adj næʃən(ə)l (thuộc) quốc gia, dân tộc
1812 natural adj nætʃrəl (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
1813 naturally adv næt∫rəli vốn, tự nhiên, đương nhiên
1814 nature n neitʃə tự nhiên, thiên nhiên
1815 navy n neivi hải quân
1816 near adj, adv, prep niə gần, cận; ở gần
1817 nearby adj, adv ́niə ̧bai gần
1818 nearly adv ́niəli gần, sắp, suýt
1819 neat adj ni:t sạch, ngăn nắp; rành mạch
1820 neatly adv ni:tli gọn gàng, ngăn nắp
1821 necessarily adv ́nesisərili tất yếu, nhất thiết
1822 necessary adj nesəseri cần, cần thiết, thiết yếu
1823 neck n modal verb,
v, nek cổ
1824 need n ni:d cần, đòi hỏi; sự cần
1825 needle n ́ni:dl cái kim, mũi nhọn
1826 negative adj ́negətiv phủ định
1827 neighbour n neibə hàng xóm
1828 neighbourhood n ́neibəhud hàng xóm, làng giềng
1829 neither det, pron, adv naiðə không này mà cũng không kia
1830 nephew n ́nevju: cháu trai (con anh, chị, em)
1831 nerve n nɜrv khí lực, thần kinh, can đảm
1832 nervous adj ˈnɜrvəs hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
1833 nervously adv nз:vзstli bồn chồn, lo lắng
1834 nest n, v nest tổ, ổ; làm tổ
1835 net n net lưới, mạng
1836 network n netwə:k mạng lưới, hệ thống
1837 never adv nevə không bao giờ, không khi nào
1838 nevertheless adv ,nevəðə'les tuy nhiên, tuy thế mà
1839 new adj nju: mới, mới mẻ, mới lạ
1840 newly adv ́nju:li mới
1841 news n nju:z tin, tin tức
1842 newspaper n nju:zpeipə báo gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa.
sát,
1843 next adj, adv, n nekst next to: Gần
1844 nice adj nais đẹp, thú vị, dễ chịu
1845 nicely adv ́naisli thú vị, dễ chịu
1846 niece n ni:s cháu gái
1847 night n
exclamation, nait đêm, tối
1848 no det nou không
1849 nobody (noone) pron noubədi không ai, không người nào
1850 noise n nɔiz tiếng ồn, sự huyên náo
1851 noisily adv ́nɔizili ồn ào, huyên náo
1852 noisy adj ́nɔizi ồn ào, huyên náo
1853 non - prefix không
1854 none n, pro nʌn không ai, không người, vật gì
1855 nonsense n ́nɔnsəns lời nói vô lý, vô nghĩa
1856 nor adv, conj no: cũng không
thường, bình thường; tình trạng bình
1857 normal adj, n nɔ:məl thường
1858 normally adv no:mзli thông thường, như thường lệ
1859 north n, adj, adv nɔ:θ phía bắc, phương bắc
1860 northern adj nɔ:ðən Bắc
1861 nose n nouz mũi
1862 not adv nɔt không
1863 note n, v nout lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
1864 nothing pron ˈnʌθɪŋ không gì, không cái gì
thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận
1865
notice n, v nəƱtis biết. take notice of chú ý
1866 noticeable adj ˈnoʊtɪsəbəl đáng chú ý, đáng để ý
1867 novel n ˈnɒvəl tiểu thuyết, truyện
1868
November (abbr Nov) n nou ́vembə tháng 11
1869 now adv nau bây giờ, hiện giờ, hiện nay
1870 nowhere adv ́nou ̧wɛə không nơi nào, không ở đâu
1871 nuclear adj nju:kliз (thuộc) hạt nhân
1872 number (abbr No) no, n ́nʌmbə số
1873 nurse n nə:s y tá
1874 nut n nʌt quả hạch; đầu
1875 o clock adv klɔk đúng giờ
1876 obey v o'beiˈɒbdʒɛkt ; (v)
(n) vângvật
vật, lời,thể,
tuân
đốitheo, tuânphản
tượng; lệnh
1877 object n, v əbˈdʒɛkt đối,chống
mục lại đích; (thuộc) mục tiêu,
tiêu, mục
1878 objective n, adj əb ́dʒektiv khách quan
1879 observation n obzə:'vei∫(ə)n sự quan sát, sự theo dõi
1880 observe v əbˈzə:v quan sát, theo dõi
1881 obtain v əb'tein đạt được, giành được
1882 obvious adj ɒbviəs rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
1883 obviously adv ɔbviəsli một cách rõ ràng, có thể thấy được
1884 occasion n əˈkeɪʒən dịp, cơ hội
1885 occasionally adv з'keiЗnзli thỉnh thoảng, đôi khi
1886 occupied adj ɔkjupaid đang sử dụng, đầy (người)
1887 occupy v ɔkjupai giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
1888 occur v ə'kə: xảy ra, xảy đến, xuất hiện
1889 ocean n əuʃ(ə)n đại dương
1890 October (abbr Oct) n ɔk ́toubə tháng 10
1891 odd adj ɔd kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
1892 oddly adv ́ɔdli kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
1893 of prep ɔv của
1894 off adv, prep ɔ:f tắt; khỏi, cách, rời
1895 offence n ə'fens sự viphạm,
xúc phạm,làmsự phạm tội làm khó
bực mình,
1896 offend v ə ́fend chịu
1897 offensive n, adj ə ́fensiv sự tấn công, cuộc tấn công, sỉ nhục
1898 offer v, n ́ɔfə biếu, tặng, cho; sự trả giá
1899 office n ɔfis cơ quấn, văn phòng, bộ
1900 officer n ́ɔfisə viên chức, cảnh sát, sĩ quấn
(thuộc) chính quyền, văn phòng; viên
1901
official adj, n ə'fiʃəl chức,cách
một côngtrịnh
chứctrọng, một cách chính
1902 officially adv ə'fi∫əli thức
1903 often adv ɔ:fn thường, hay, luôn
1904 oh exclamation ou chao, ôi chao, chà, này..
1905 oil n ɔɪl dầu
exclamation,
1906
OK (okay) adj, adv əʊkei đồng ý, tán thành
1907 old adj ould già
1908 old-fashioned adj lỗi thời
1909 on adv on, prep trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
1910 once adv, conj wʌns một lần; khi mà, ngay khi, một khi
1911 one number det, pron wʌn một; một người, một vật nào đó
1912 onion n ˈʌnjən củ hành
1913 only adj, adv ounli chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
1914 onto prep ́ɔntu về phía trên, lên trên
1915 open adj, v oupən mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ
1916
opening n ́oupniη khánh thành
1917 openly adv ́oupənli công khai, thẳng thắn
1918 operate v ɔpəreit hoạt động, điều khiển
1919 operation n ,ɔpə'reiʃn sự hoạt động, quá trình hoạt động
1920 opinion n ə'pinjən ý kiến, quan điểm
1921 opponent n əpəʊ.nənt
ɒpərˈtunɪti địch thủ, đối thủ, kẻ thù
1922 opportunity n ,ˌɒpərˈtyunɪti cơ hội,
đối thờiđối
kháng, cơ chọi, đối lập; chống
1923 oppose v əˈpoʊz đối, phản đối
1924 opposed to ə ́pouzd chống lại, phản đối
1925 opposing adj з'pouziη tính đối kháng, đối chọi
đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối
1926
opposite adj, adv, nprep ɔpəzit diện; điều trái ngược
sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại,
1927
opposition n ̧ɔpə ́ziʃən sự phản đối; phe đối lập
1928 option n ɔpʃn sự lựa chọn
1929 orange n, adj ɒrɪndʒ quả cam; có màu da cam
1930 order n, v ɔ:də thứ, bậc; ra lệnh. in order to hợp lệ
1931 ordinary adj o:dinəri thường, thông thường
1932 organ n ɔ:gən đàn óoc gan
1933 organization n ,ɔ:gənai'zeiʃn tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
1934 organize v ́ɔ:gə ̧naiz tổ chức,
có trật tự,thiết
ngănlậpnắp, được sắp xếp,
1935 organized adj o:gзnaizd được tổ chức
1936 origin n ɔridӡin gốc, nguồn
(thuộc) gốc,gốc,
nguồn căngốc,
nguyên
căn nguyên;
1937 original adj, n ə'ridʒənl nguyên bản
một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo;
1938
originally adv ə'ridʒnəli khởi đầu, đầu tiên
1939 other adj, pron ˈʌðər khác cách khác; nếu không thì...; mặt
khác,
1940 otherwise adv ́ʌðə ̧waiz khác
1941 ought to v, modal ɔ:t phải, nên, hẳn là
của chúng ta, thuộc chúng ta, của
1942
our det auə chúng tôi, của chúng mình
của chúng ta, thuộc chúng ta, của
1943
ours n auəz, pro chúng tôi, của chúng mình
bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi,
1944
ourselves pron ́awə ́selvz bản thân chúng mình; tự chúng mình
1945 out of, adv, prep aut ngoài, ở ngoài, ra ngoài
1946 outdoor adj autdɔ: ngoài trời, ở ngoài
1947 outdoors adv ̧aut ́dɔ:z ở ngoài trời, ở ngoài nhà
1948 outer adj ở phía
vẽ, phácngoài, ở xa hơn
tảo; đường nét, hình dáng,
1949 outline v, n ́aut ̧lain nét ngoài
1950 output nn, adj, prep, autput sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
1951 outside adv aut'said bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
1952 outstanding adj ̧aut ́stændiη nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
1953 oven n ʌvn lò (nướng)
1954 over adv, prep ouvə bên trên, vượt qua; lên, lên trên
1955 overall adj, adv (adv) ˈoʊvərˈɔl toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh
1956
overcome v oʊvərˈkʌm bại (khó khăn)
1957 owe v ou nợ, hàm
của chínhơn; có được
mình, (cái gì)
tự mình; nhận, nhìn
1958 own adj, pron, v oun nhận
1959 owner n ́ounə người chủ, chủ nhân
1960 p.m. (PM) pip'emз quá trưa, chiều, tối
1961 pace n peis bước chân, bước
1962 pack v, n pæk gói, bọc; bó, gói
1963 package n, v pæk.ɪdʒ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
1964 packaging n "pækidzŋ bao bì
1965 packet n pækit gói nhỏ
1966 page n peidʒ trang (sách)
1967 pain n pein sự đau đớn, sự đau khổ
1968 painful adj peinful đau đớn, đau khổ
1969 paint n, v peint sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
1970 painter n peintə họa sĩ
1971 painting n peintiɳ sự sơn; bức họa, bức tranh
1972 pair n pɛə đôi, cặp
1973 palace n ˈpælɪs cung điện, lâu đài
1974 pale adj peil taí, nhợt
1975 pan n pæn - pɑ:n xoong, chảo
1976 panel n pænl ván ô (cửa, tường), pa nô
1977 pants n pænts quần lót, quần đùi dài
1978 paper n ́peipə giấy
1979 parallel adj pærəlel song song, tương đương
1980 parent n peərənt cha, mẹ
công viên, vườn hoa; khoanh vùng
1981 park n, v pa:k thành công viên
1982 parliament n pɑ:ləmənt nghi viện, quốc hội
1983 part n pa:t phần, bộ phận
1984 particular adj pə ́tikjulə riêng biệt, cá biệt
1985 particularly adv pə ́tikjuləli một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
1986 partly adv ́pa:tli đến chừng mực nào đó, phần nào đó
1987 partner n pɑ:tnə đối tác, cộng sự
1988 partnership n ́pa:tnəʃip sự chung phần, sự cộng tác
1989 party n ˈpɑrti tiệc, buổi liên hoan; đảng
1990 pass v ́pa:s qua, vượt qua, ngang qua
1991 passage n ˈpæsɪdʒ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
1992 passenger n pæsindʤə sự
hànhđi khách
qua, sự trôi qua; thoáng qua
1993 passing n, adj ́pa:siη ngắn ngủi
1994 passport n n, prep,
adj, ́pa:spɔ:t hộ chiếu
1995 past adv pɑ:st quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
1996 path n pɑ:θ đường
tính mòn;
kiên hướng
nhẫn, nhẫnđinại, kiên trì, sự
1997 patience n ́peiʃəns chịu đựng
bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền
1998 patient n, adj peiʃənt chí
1999 pattern n pætə(r)n mẫu,nghỉ,
tạm khuôn mẫusự tạm nghỉ, sự tạm
dưng;
2000 pause v, n pɔ:z ngưng
tạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm
2000 pause v, n pɔ:z ngưng
2001 pay v, n pei trả, thanh toán, nộp; tiền lương
2002 pay attention to chú ý tới
2003 payment n peim(ə)nt sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
2004 peace n pi:s hòa bình, sự hòa thuận
2005 peaceful adj pi:sfl hòa bình, thái bình, yên tĩnh
2006 peak n pi:k lưỡi trai; đỉnh, chóp
2007 pen n pen bút
2008 pence n pens đồng xu
2009 pencil n ́pensil bút chì
2010 penny n ́peni đồng xu
2011 pension n penʃn tiền trợ cấp, lương hưu
2012 people n ˈpipəl dân tộc, dòng giống; người
2013 pepper n ́pepə hạt tiêu, cây ớt
2014 per prep pə: cho mỗi
2015 per cent (percent) usn, adj, adv phần trăm
2016 perfect adj pə'fekt hoàn hảo
2017 perfectly adv ́pə:fiktli một cách hoàn hảo
2018 perform v pə ́fɔ:m biểu
sự diễn;
làm, sự làm,
thực thực
hiện,hiện
sự thi hành, sự
2019 performance n pə'fɔ:məns biểu diễn
2020 performer n pə ́fɔ:mə người biểu diễn, người trình diễn
2021 perhaps adv pə'hæps có thể, có lẽ
2022 period n piəriəd kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
2023 permanent adj pə:mənənt lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
2024 permanently adv pə:mənəntli cách thường xuyên, vĩnh cửu
2025 permission n pə'miʃn sự cho phép, giấy phép
2026 permit v pə:mit cho phép, cho cơ hội
2027 person n ˈpɜrsən con người, người
2028 personal adj pə:snl cá nhân,
nhân cách,tư,tính
riêng tư nhân phẩm, cá
cách;
2029 personality n pə:sə'næləti tính thân, bản thân, về phần tôi, đối
đích
2030 personally adv ́pə:sənəli với tôi
2031 persuade v pə'sweid thuyết
cơn phục
nóng giận; vật cưng, người được
2032 pet n pet yêu thích
2033 petrol n ˈpɛtrəl xăng dầu
2034 phase n feiz tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
2035 philosophy n fɪˈlɒsəfi triết học, triết lý
2036 photocopy n, v ́foutə ̧kɔpi bản sao chụp; sao chụp
2037 photograph (photo) n, v ́foutə ̧gra:f ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
2038 photographer n fə ́tɔgrəfə thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
2039 photography n fə ́tɔgrəfi thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
2040 phrase n freiz câu; thành ngữ, cụm tư
2041 physical adj ́fizikl vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
2042 physically adv ́fizikli về thân thể, theo luật tự nhiên
2043 physics n fiziks vật lý học
2044 piano n pjænou đàn pianô, dương cầm
cuốc (đất); đào, khoét (lỗ). pick sth up
2045
pick v pik cuốc, vỡ, xé
2046 picture n piktʃə bức vẽ, bức họa
2047 piece n pi:s mảnh, mẩu; đồng tiền
2048 pig n pig con lợn
cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất
2049 pile n, v paɪl chồng
2050 pill n ́pil viên thuốc
2051 pilot n ́paiələt phi công
2052 pin n, v pin đinh ghim; ghim., kẹp
màu hồng; hoa cẩm chướng, tình
2053
pink adj, n piηk trạng (đơn
Panh tốt, hoàn hảo
vị (đo lường) ở Anh bằng
0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh,
2054 lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh
pint n paint bia
2055 pipe n paip ống dẫn (khí, nước...)
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc
2056 pitch n pit∫ ín thương hại, điều đáng tiếc, đáng
lòng
2057 pity n ́piti thương
nơi, địa điểm; quảng trường. take
place: xảy ra, được cử hành, được tổ
2058
place n, v pleis chức
2059 plain adj plein ngay thẳng, đơn giản, chất phác
bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế
2060
plan n, v plæn hoạch, dự kiến
2061 plane n plein mặt phẳng, mặt bằng, máy bay
2062 planet n ́plænit hành tinh
2063 planning n plænniη sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
2064 plant n, v plænt , plɑnt thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
2065 plastic n, adj plæstik chất dẻo, làm bằng chất dẻo
2066 plate n pleit bản, tấm kim loại
2067 platform n plætfɔ:m nền, bục,
chơi, đánh; bệ;sựthềm, sân ga
vui chơi, trò chơi, trận
2068 play v, n plei đấu
2069 player n pleiз người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
2070 pleasant adj pleznt vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
2071 pleasantly adv plezəntli vui vẻ,
làm vuidễ thương;
lòng, thân mật
vưa lòng, mong... vui
2072 please exclamation, v pli:z lòng, xin mời
2073 pleased adj pli:zd hài lòng
2074 pleasing adj ́pli:siη mang lại niềm vui thích; dễ chịu
niềm vui thích, điều thích thú, điều
2075
pleasure n ˈplɛʒuə(r) thú vị; ý muốn, ý thích
n, adv, n, det, nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thưa; sự
2076
plenty pro plenti sung túc, sự p.phú
mảnh đất nhỏ, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ
2077
plot n, v plɔt sơ đồ, dựng đồ án
2078 plug n adj ,conj,
n, plʌg nút (thùng,
cộng với (số,chậu, bồ(n)..),
người...); dấucái phíc cắm
cộng;
2079 plus prep plʌs cộng, thêm vào
2080 pocket n pɔkit túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
2081 poem n pouim bài thơ
2082 poetry n pouitri thi ca;
mũi chấtđiểm;
nhọn, thơ vót, làm nhọn, chấm
2083 point n, v (câu..)
2084 pointed adj ́pɔintid nhọn, có đầu nhọn
chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc,
2085
poison n, v ˈpɔɪzən tẩm thuốc độc
2086 poisonous adj pɔɪ.zə(n)əs độc, cóBa
người chất
Lan;độc,
cựcgây chết,
(nam bệnhtrái
châm,
2087 pole n poul đat...)
2088 police n pə'li:s cảnh sát, công an
2089 policy n pol.ə si chính bóng,
nước sách nước láng; đánh bóng,
2090 polish n, v pouliʃ làm cho láng
2091 polite adj pəˈlaɪt lễ phép, lịch sự
2092 politely adv pəˈlaɪtli lễ phép,
về chínhlịch sự chính phủ, có tính
trị, về
2093 political adj pə'litikl chính
về mặttrịchính trị; khôn ngoan, thận
2094 politically adv pə'litikəli trọng; sảo quyệt
2095 politician n ̧pɔli ́tiʃən nhà chính trị, chính khách
họat động chính trị, đời sống chính
2096
politics n pɔlitiks trị, quan điểm chính trị
2097 pollution n pəˈluʃən sự ô nhiễm
2098 pool n pu:l vũng nước; bể bơi, hồ bơi
2099 poor adj puə tiếp
nghèo bốp, phong cách dân gian hiện
2100 pop n, v pɒp; NAmE pɑːp đại; nổ bốp
có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân;
2101
popular adj ́pɔpjulə được nhiều người ưa chuộng
2102 population n ,pɔpju'leiʃn dân cư, dân số; mật độ dân số
2103 port n pɔ:t cảng
2104 pose v, n pouz đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
2105 position n pəˈzɪʃən vị trí, chỗ
khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích
2106 positive adj pɔzətiv cực, lạc quan
2107 possess v pə'zes có, chiếm hữu
2108 possession n pə'zeʃn quyền sở hữu, vật sở hữu
2109 possibility n ̧pɔsi ́biliti khả năng, triển vọng
2110 possible adj pɔsibəl có thể, có thể thực hiện
2111 possibly adv ́pɔsibli có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
2112 post n, v poʊst thư, bưu kiện; gửi thư
2113 post office n ɔfis bưu điện
2114 pot n pɒt can, bình, lọ...
2115 potato n pə'teitou khoai tây
2116 potential adj, n pəˈtɛnʃəl tiềm năng; khả năng, tiềm lực
2117 potentially adv pəˈtɛnʃəlli tiềm năng, tiềm ẩn
2118 pound n paund pao - đơn vị đo lường
2119 pour v pɔ: rót, đổ, giội
2120 powder n paudə bột, bụi
khả năng, tài năng, năng lực; sức
2121
power n ˈpauə(r) mạnh, nội lực; quyền lực
2122 powerful adj ́pauəful hùng mạnh, hùng cường
2123 practical adj ˈpræktɪkəl thực hành; thực tế
2124 practically adv ́præktikəli về mặt thực hành; thực tế
2125 practice n ́præktis thực hành, thực tiễn
2126 practise v ́præktis thực hành, tập luyện
sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn
2127
praise n, v preiz kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
2128 prayer n prɛər sự cầu nguyện
2129 precise adj pri ́sais rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
2130 precisely adv pri ́saisli đúng, chính xác, cần thận
2131 predict v pri'dikt báo trước, tiên đoán, dự báo
2132 prefer v pri'fə: thích
sự hơnhơn, sự ưa hơn; cái được ưa
thích
2133 preference n prefərəns thích hơn
mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng
2134 pregnant adj pregnənt tạo
2135 premises n premis biệt thự
2136 preparation n ̧prepə ́reiʃən sự sửa soạn, sự chuẩn bị
2137 prepare v pri ́peə sửa soạn, chuẩn bị
2138 prepared adj pri'peəd đã hiện
sự đượcdiện,
chuẩnsựbịcó mặt; người, vât
2139 presence n prezns hiện diện
có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời;
2140
present adj, n, v (v)pri'zent bày tỏ, giới thiệu, trình bày
bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới
2141 presentation n ,prezen'teiʃn thiệu
2142 preserve v pri'zə:v bảo quản, giữ gìn
2143 president n ́prezidənt hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
2144 press n, v pres sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
2145 pressure n preʃə sức ép, áp lực, áp suất
2146 presumably adv pri'zju:məbli có thể được, có lẽ
2147 pretend v pri'tend giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
2148 pretty adv, adj priti khá, vưa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
2149 prevent v pri'vent ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngưa
vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày
2150
previous adj ˈpriviəs hôm trước), ưu tiên
2151 previously adv ́pri:viəsli trước, trước đây
2152 price n prais giákiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu
sự
2153 pride n praid căng, tự phụ
2154 priest n pri:st linh mục, thầy tu
2155 primarily adv ́praimərili trước hết, đầu tiên
nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại,
2156
primary adj praiməri nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
2157 prime minister n ́ministə thủ tướng
2158 prince n prins hoàn tử
2159 princess n prin'ses công chúa
2160 principle n ˈprɪnsəpəl cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
2161 print v, n print in, xuất bản; sự in ra
2162 printer n ́printə máy in, thợ in
2163 printing n ́printiη sự in, thuật in, kỹ sảo in
2164 prior adj praɪə(r) trước, ưu tiên
2165 priority n prai ́ɔriti sự ưu tế, quyền ưu tiên
2166 prison n ˈprɪzən nhà tù
2167 prisoner n ˈprɪzənə(r) tù nhân
2168 private adj ˈpraɪvɪt cá nhân, riêng
2169 privately adv ˈpraɪvɪtli riêng tư, cá nhân
2170 prize n praiz giải, giải thưởng
2171 probable adj ́prɔbəbl có thể, có khả năng
2172 probably adv ́prɔbəbli hầu như chắc chắn
2173 problem n prɔbləm vấn đề, điều khó giải quyết
2174 procedure n prə ́si:dʒə thủ tục
2175 proceed v proceed tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế
2176
process n, v prouses biến, gia công, xử lý
2177 produce v prɔdju:s sản xuất, chế tạo
2178 producer n prə ́dju:sə nhà sản xuất
2179 product n ́prɔdʌkt sản phẩm
2180 production n prə ́dʌkʃən sự sản xuất, chế tạo
2181 profession n prə ́feʃ(ə)n nghề, nghề
(thuộc) nghiệp
nghề, nghề nghiệp; chuyên
2182 professional adj, n prə'feʃənl nghiệp
2183 professor n prəˈfɛsər giáo sư, giảng viên
2184 profit n ˈprɒfɪt thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
2185 program n, v ́prougræm chương trình; lên chương trình
2186 programme n ́prougræm chương trình
sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến
2187
progress n, v prougres triển,
đề án,phát triển
dự án, kế hoạch; dự kiến, kế
2188 project n, v (n) ˈprɒdʒɛkt hoạch
2189 promise v, n hứa, lời hứa
2190 promote v prəˈmoʊt thăng chức, thăng cấp
2191 promotion n prə'mou∫n sự thăng
mau chức, chóng;
lẹ, nhanh sự thăng cấpgiục, nhắc
xúi,
2192 prompt adj, v prɒmpt nhở
2193 promptly adv ́prɔmptli mau lẹ, ngay lập tức
2194 pronounce v prəˈnaʊns tuyên bố, thông báo, phát âm
2195 pronunciation n prə ̧nʌnsi ́eiʃən sự phát chứng
chứng, âm cớ, bằng chứng; sự
2196 proof n pru:f kiểm chứng
2197 proper adj prɔpə đúng,cách
một thích đáng,
đúng thích
đắn, mộthợpcách thích
2198 properly adv ́prɔpəli đáng
tài sản, của cải; đất đấi, nhà cửa, bất
2199 property n prɔpəti động sản
2200 proportion n prə'pɔ:ʃn sự cân xứng, sự cân đối
2201 proposal n prə'pouzl sự đề nghị, đề xuất
2202 propose v prǝ'prouz đề nghị,
viễn cảnh,đềtoàn
xuat,cảnh;
đưa ra
triển vọng,
2203 prospect n ́prɔspekt mong chờ
2204 protect v prə'tekt bảo vệ, che chở
2205 protection n prə'tek∫n sự bảo vệ, sự che chở
2206 react v ri ́ækt tác động trở lại, phản ứng
2207 reaction n ri:'ækʃn sự phản ứng; sự phản tác dụng
2208 read v ri:d đọc
2209 reader n ́ri:də người đọc, độc giả
2210 reading n ́ri:diη sự đọc
2211 ready adj redi sẵn sàng
2212 real adj riəl thực, thực tế, có thật
2213 realistic adj ri:ə'listik; BrE also riə hiện thực
2214 reality n ri:'æliti sự thật, thực tế, thực tại
thực hiện, thực hành; thấy rõ, hiểu rõ,
2215
realize v riəlaiz nhận thức rõ (việc gì...)
2216 really adv riəli thực, thực ra, thực sự
2217 rear n, adj rɪər phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
2218 reason n ri:zn lý do, lý lẽ
2219 reasonable adj ́ri:zənəbl có lý, hợp lý
2220 reasonably adv ́ri:zənəblli hợp lý
2221 recall v ri ́kɔ:l gọi về, triệu hồi; nhắc lại, gợi lại
2222 receipt n ri ́si:t công thức; đơn thuốc
2223 receive v ri'si:v nhận, lĩnh, thu
2224 recent adj ́ri:sənt gần đây, mới đây
2225 recently adv ́ri:səntli gần đây, mới đây
2226 reception n ri'sep∫n sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
2227 reckon v rekən tính, đếm
2228 recognition n ,rekəg'niʃn sự công
nhận ra, nhận, sự thưa
nhận diện; nhận
công nhận, thưa
2229 recognize v rekəgnaiz nhậnthiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên
giới
2230 recommend v rekə'mend bảo ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu,
bản
2231 record n, v ́rekɔ:d ghi chép
2232 recording n ri ́kɔ:diη sự ghi, sự thu âm
2233 recover v ri:'kʌvə lấy lại, giành lại
2234 red adj, n red đỏ; màu đỏ
2235 reduce v ri'dju:s giảm, giảm bớt
2236 reduction n ri ́dʌkʃən sự giảm giá, sự hạ giá
2237 refer to v xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
2238 reference n refərəns sự tham khảo, hỏi ý kiến
2239 reflect v ri'flekt phản chiếu, phản hồi, phản ánh
cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải
2240
reform v, n ri ́fɔ:m cách, sự cải thiện, cải tạo
2241 refrigerator n ri'fridЗзreitз tủ lạnh
2242 refusal n ri ́fju:zl sự từ chối, sự khước từ
2243 refuse v rɪˈfyuz từ chối, khước từ
nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm,
2244
regard v, n ri'gɑ:d sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
2245 regarding prep ri ́ga:diη về, về việc, đối với (vấn đề...)
2246 region n ri:dʒən vùng, miền
2247 regional adj ˈridʒənl vùng,ký,
đăng địaghi
phương
vào sổ; sổ, sổ sách, máy
2248 register v, n redʤistə ghi tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc,
đáng
2249 regret v, n ri'gret sự hối tiếc
2250 regular adj rəgjulə thường xuyên, đều đặn
2251 regularly adv ́regjuləli đều đặn, thường xuyên
2252 regulation n ̧regju ́leiʃən sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
2253 reject v ri:ʤekt không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
2254 relate v ri'leit kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
2255 related to, adj ri'leitid có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
2256 relation n ri'leiʃn mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
2257 relationship n ri'lei∫ən∫ip mốiliên
có quan hệ,đến;
quấn mối người
liên lạccó họ, đạ từ
2258 relative adj, n relətiv quan hệ
2259 relatively adv relətivli có liên quan, có quan hệ
2260 relax v ri ́læks giải trí, nghỉ ngơi
2261 relaxed adj ri ́lækst thanh thản, thoải mái
2262 relaxing adj ri'læksiɳ làm giảm, bớt căng thẳng
làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát
2263 hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả,
release v, n ri'li:s phóng thích, sự phát hành
2264 relevant adj ́reləvənt thích hợp, có liên quan
sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa;
2265
relief n ri'li:f sự trợ cấp; sự đền bù
2266 religion n rɪˈlɪdʒən tôn giáo
2267 religious adj ri'lidʒəs (thuộc) tôn giáo
2268 rely on v ri ́lai tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
2269 remain v riˈmein còn lại, vẫn còn như cũ
2270 remaining adj ri ́meiniη còn lại
2271 remains n re'meins đồ thưa, cái còn lại
sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý;
2272
remark n, v ri'mɑ:k nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
2273 remarkable adj ri'ma:kəb(ə)l đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
2274 remarkably adv ri'ma:kəb(ə)li đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
2275 remember v rɪˈmɛmbər nhớ, nhớ lại
2276 remind v riˈmaind nhắc nhở, gợi nhớ
2277 remote adj ri'mout xa, xa xôi, xa cách
2278 removal n ri'mu:vəl viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
2279 remove v ri'mu:v dời đi, di chuyển
2280 rent n, v rent sự thuê mướn; cho thuê, thuê
2281 rented adj rentid đượcchữa,
sửa thuê,chỉnh
đượctu;mướn
sự sửa chữa, sự
2282 repair v, n ri'peə chỉnh tu
2283 repeat v ri'pi:t nhắc lại, lặp lại
2284 repeated adj ri ́pi:tid được nhắc lại, được lặp lại
2285 repeatedly adv ri ́pi:tidli lặp đi lặp lại nhiều lần
2286 replace v rɪpleɪs thay thế
2287 reply n, v ri'plai sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản
2288
report v, n ri'pɔ:t tường trình
2289 represent v repri'zent miêutiêu
điều tả, hình
biểu,dung;
tượngđại diện,mẫu;
trưng, thay mặt
miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng
2290
representative n, adj ,repri'zentətiv trưng
2291 reproduce v ,ri:prə'dju:s tái sản xuất
2292 reputation n ,repju:'teiʃn sự nổi tiếng, nổi danh
lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu;
2293
request n, v ri'kwest thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
2294 require v ri'kwaiə(r) đòi hỏi, yêu cầu, quy định
2295 requirement n rɪˈkwaɪərmənt nhu thoát,
giải cầu, sựcứuđòinguy;
hỏi; luật lệ, thủ
sự giải tụcsự
thoát,
2296 rescue v, n ́reskju: cứu nguy
2297 research n ri'sз:tʃ sự nghiên cứu
2298 reservation n rez.əveɪ.ʃən sự hạn
dự trữ, chế, điều đặt
để dành, kiệntrước,
hạn chế
đăng ký
trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt
2299
reserve v, n ri'zЗ:v trước, sự đăng ký trước
người sinh sống, trú ngụ, khách trọ;
2300
resident n, adj rezidənt có nhà ở, cư trú, thường trú
2301 resist v ri'zist chống lại, phản đổi, kháng cự
2302 resistance n ri ́zistəns sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
quyết định, kiên quyết (làm gì); giải
2303
resolve v ri'zɔlv quyết (vấn đề, khó khă(n).)
2304 resort n ri ́zɔ:t kế sách, phương kế
2305 resource n ri'so:s tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng,
2306
respect n, v riˈspekt kính trọng, khâm phục
2307 respond v ri'spond hưởng
sự ứng,
trả lời, câuphản ứngsự
trả lời, lại,hưởng
trả lờiứng,
2308 response n rɪˈspɒns sự đáp lại
2309 responsibility n ris,ponsз'biliti tráchtrách
chịu nhiệm, sự chịu
nhiệm về, trách nhiệm
chịu trách nhiệm
2310 responsible adj ri'spɔnsəbl trước
sự nghỉai,ngơi,
gì lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ
ngơi. the rest vật, cái còn lại, những
2311
rest n, v rest người, cái khác
2312 restaurant n ́restərɔn nhà hàng
hoàn ăn,lại;
lại, trả hiệu ănchữa lại, phục hồi
sửa
2313 restore v ris ́tɔ: lại
2314 restrict v ris ́trikt hạn chế, giới hạn
2315 restricted adj ris ́triktid bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
2316 restriction n ri'strik∫n sự hạn chế, sự giới hạn
2317 result n, v ri'zʌlt kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
2318 retain v ri'tein giữ lại, nhớ được
2319 retire v ri ́taiə rời dật,
ẩn bỏ, rút
hẻovề; thôi,
lánh, đãnghỉ
về hưu,việc,đãvềnghỉ
hưu
2320 retired adj ri ́taiəd việcẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự
sự
2321 retirement n rɪˈtaɪərmənt nghỉ việc
2322 return v, n ri'tə:n trở lại,
bộc lộ, trở
biểuvề;lộ,sựtiết
trởlộ;lại, sự trở
phát hiện,về
2323 reveal v riˈvi:l khámngược
đảo, phá lại; điều trái ngược, mặt
2324 reverse v, n ri'və:s tráixem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét
sự
2325 review n, v ri ́vju: lại
2326 revise v ri'vaiz đọcxem
sự lại, lại,
xemsựlại,đọc sửalại,lại,
sựôn lạilại, sự
sửa
2327 revision n ri ́viʒən ôn lại
2328 revolution n ,revə'lu:ʃn cuộc
sự cách mạng
thưởng, phần thưởng; thưởng,
2329 reward n, v ri'wɔ:d thưởng công
2330 rhythm n riðm nhịp điệu
2331 rice n raɪs gạo, thóc, cơm; cây lúa
2332 rich adj ritʃ giàu, giàu có
2333 rid v rid giải thoát (get rid of : tống khứ)
2334 ride v, n raid đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
2335 rider n ́raidə người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
2336 ridiculous adj rɪˈdɪkyələs buồn cười, lố bịch, lố lăng
môn thể thấo cưỡi ngựa, sự đi xe
2337
riding n ́raidiη (bus, điện, xe đạp)
thẳng, phải, tốt; ngấy, đúng; điều
2338
right adj, adv, n rait thiện, điều phải, tốt, bên phải
2339 rightly adv ́raitli đúng, phải, có lý
2340 ring n, v riɳ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy,
2341
rise n, v raiz đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
2342 risk n, v risk sự liều, mạo hiểm; liều
2343 rival n, adj raivl đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
2344 river n rivə sông
2345 road n roʊd con đường, đường phố
2346 rob v rɔb cướp, lấy trộm
2347 rock n rɔk đá
2348 role n roul vai (diễn),
cuốn, cuộn,vai sựtrò
lăn tròn; lăn, cuốn,
2349 roll n, v roul quấn, cuộn
2350 romantic adj roʊˈmæntɪk lãng mạn
2351 roof n ru:f mái nhà, nóc
2352 room n rum phòng, buồng
2353 root n ru:t gốc, rễ
2354 rope n roʊp dây cáp, dây thưng, xâu, chuỗi
2355 rough adj rᴧf gồ ghề, lởm chởm
2356 roughly adv adv, prep,
adj, rʌfli gồ ghề, lởm chởm
2357 round n raund tròn, vòng quanh, xung quanh
2358 rounded adj ́raundid bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
2359 route n ru:t đường đi, lộ trình, tuyến đường
thói thường, lệ thường, thủ tục;
2360
routine n, adj ru:'ti:n thường lệ, thông thường
2361 row n rou hàng, dãy
2362 royal adj ˈrɔɪəl (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
2363 rub v rʌb cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
2364 rubber n ́rʌbə cao su
2365 rubbish n ˈrʌbɪʃ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
2366 rude adj ru:d bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
2367 rudely adv ru:dli bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự
2368
ruin v, n ru:in hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
2369 ruined adj ru:ind bị hỏng,
quy bị đổlệ,
tắc, điều nát, bịlệ;
luật phácaisảntrị, chỉ
2370 rule n, v ru:l huy, điều khiển
2371 ruler n ́ru:lə người cai trị, người trị vì; thước kẻ
2372 rumour n ˈrumər tin đồn, lời đồn
2373 run v, n rʌn chạy; sự chạy
2374 runner n ́rʌnə người chạy
2375 running n rʌniɳ sự chạy, cuộc chạy đua
2376 rural adj ́ruərəl (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông
2377
rush v, n rʌ∫ lên, sự lao vào, sự xô đẩy
2378 sack n, v sæk bao tải; đóng bao, bỏ vào bao
2379 sad adj sæd buồn,cách
một buồn bã bã, đáng buồn là,
buồn
2380 sadly adv sædli không may mà
2381 sadness n sædnis sự buồn rầu, sự buồn bã
2382 safe adj seif an toàn, chắc chắn, đáng tin
2383 safely adv seifli an toàn, chắc chắn, đáng tin
2384 safety n seifti sự an toàn, sự chắc chăn
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh
2385
sail v, n seil buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
2386 sailing n seiliɳ sự đi thuyền
2387 sailor n seilə thủy
sa látthủ
(xà lách trộng dầu dấm); rau
2388 salad n sæləd sống
2389 salary n ˈsæləri tiền lương
2390 sale n seil việc bán hàng
2391 salt n sɔ:lt muối
2392 salty adj ́sɔ:lti chứađều,
đều vị muối, có muối,
đơn điệu; cũngmặn
như thế, vẫn
2393 same adj, pron seim cái đó
2394 sample n ́sa:mpl mẫu, hàng mẫu
2395 sand n sænd cát
sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện sự
2396
satisfaction n ,sætis'fæk∫n trả nợ, bồi thường
2397 satisfied adj sætisfaid cảm thỏa
làm thấy mãn,
hài lòng, vưa ý,trảthoả
hài lòng; (nợ),mãn
2398 satisfy v sætisfai chuộclạitộisự thỏa mãn, làm thỏa mãn,
đem
2399 satisfying adj sætisfaiiη làm vưa ý
2400 Saturday (abbr Sat) n sætədi thứ 7
2401 sauce n sɔ:s nước xốt, nước chấm
2402 save v seiv cứu, lưu
2403 saving n ́seiviη sự cứu, sự tiết kiệm
2404 say v sei nói
2405 scale n skeɪl vảy (cá..),
làm tỷ lệsợ hãi, dọa; sự sợ hãi,
kinh hãi,
2406 scare v, n skɛə sự kinh hoàng
2407 scared adj skerd bị hoảng sợ, bị sợ hãi
2408 scene n si:n cảnh, phong cảnh
kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên
2409
schedule n, v ́ʃkedju:l thời khóa biểu, lên kế hoạch
sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch
2410
scheme n ski:m thực hiện; lược đồ, sơ đồ
2411 school n sku:l đàn cá, bầy cá, trường học, học đường
2412 science n saiəns khoa học, khoa học tự nhiên
2413 scientific adj ,saiən'tifik (thuộc) khoa học, có tính khoa học
2414 scientist n saiəntist nhà khoa học
2415 scissors n ́sizəz cái kéo
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được,
2416
score n, v skɔ: thànhlàm
cào, công,
xước choda;điểm
sự cào, sự trầy
2417 scratch v, n skrætʃ xướcthét,
gào da kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu
2418 scream v, n skri:m to che, màn ảnh, màn hình; phim
màn
2419 screen n skrin ảnh nói chung
2420 screw n, v skru: đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
2421 sea n si: biển
2422 seal n, v si:l hải cẩu; săn hải cẩu
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra;
2423
search n, v sə:t∫ tìm kiếm, thăm dò, điều tra
2424 season n ́si:zən mùa
2425 seat n si:t ghế,hai,
thứ chỗởngồi
vị trí thứ 2, thứ nhì; người
2426 second det, adv, n ˈsɛkənd về nhì
2427 secondary adj ́sekəndəri trung học, thứ yếu
2428 secret adj, n si:krit bí mật; điều bí mật
2429 secretary n sekrətri thư ký
2430 secretly adv si:kritli bí mật, riêng tư
2431 section n sekʃn mục, phần
2432 sector n ˈsɛktər khu vực,
chắc chắn,lĩnh
đảm vực
bảo; bảo đảm, giữ an
2433 secure adj, v si'kjuə ninh
2434 security n siˈkiuəriti sự an toàn, sự an ninh
2435 see v si: nhìn, nhìn thấy, quan sát
2436 seed n sid hạt, hạt giống
2437 seek v si:k tìm, tìm kiếm, theo đuổi
2438 seem linking v si:m có vẻ như, dường như
2439 select v si ́lekt chọn lựa, chọn lọc
2440 selection n si'lekʃn sự lựa chọn, sự chọc lọc
2441 self n self bản thân mình
2442 self - combiningform tự bản thân mình, cái tôi
2443 sell v sel bán
2444 senate n ́senit thượng nghi viện, ban giám hiệu
2445 senator n ˈsɛnətər thượng nghị sĩ
2446 send v send gửi, phái đi
nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên
2447 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên
senior adj, n si:niə năm cuối trường trung học, cấo đẳng
2448 sense n sens giác quan, tri giác, cảm giác
2449 sensible adj sensəbl có bị
dễ óc thương,
xét đoán;dễhiểu, nhậndễ
bị hỏng; biết
bị được
xúc
2450 sensitive adj sensitiv phạm
2451 sentence n sentəns câu nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra,
khác
2452 separate adj, v seprət chia tay
2453 separated adj seprətid ly thâncùng nhau, thành người riêng,
không
2454 separately adv seprətli vậtchia
sự riêngcắt, phân ly, sự chia tay, ly
2455 separation n ̧sepə ́reiʃən thân
2456 September n sep ́tembə tháng 9
2457 series n ˈsɪəriz loạt, dãy, chuỗi
2458 serious adj siəriəs đứng đắn, nghiêm trang
2459 seriously adv siəriəsli đứng đắn, nghiêm trang
2460 servant n sə:vənt người hầu, đầy tớ
2461 serve v sɜ:v phục vụ, phụng sự
2462 service n sə:vis sự phục vụ, sự hầu hạ
2463 session n seʃn buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
2464 set n, v set bộ, bọn,
giải đám,
quyết, dànlũ; đặthòa
xếp, để, giải,
bố tríđặt, bố
2465 settle v ˈsɛtl trí
2466 several det, pron sevrəl vài khe, gay gắt (thái độ, cư xử);
khắt
giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang
2467
severe adj səˈvɪər phục,khe,
khắt dunggaynhan)
gắt (thái độ, cư xử);
giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang
2468
severely adv sə ́virli phục, dung nhan)
2469 sew v soʊ may, khâu
2470 sewing n ́souiη sự khâu, sự may vá
2471 sex n seks giới, giống
2472 sexual adj seksjuəl giới tính, các vấn đề sinh lý
2473 sexually adv sekSJli giới tính, các vấn đề sinh lý
2474 shade n ʃeid bóng, bóng tối
2475 shadow n ˈʃædəu bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
2476 shake v, n ʃeik rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
2477 shall v, modal ʃæl dự đoán tương lai: sẽ
2478 shallow adj ʃælou nông, cạn
2479 shame n ʃeɪm sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
2480 shape n, v ʃeip hình, hình dạng, hình thù
2481 shaped adj ʃeipt có hình dáng được chỉ rõ
đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần
2482
share v, n ʃeə đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
2483 sharp adj ʃɑrp sắc, nhọn, bén
2484 sharply adv ʃɑrpli sắc, nhọn, bén
2485 shave v ʃeiv cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
2486 she n, pro ʃi: nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
2487 sheep n ʃi:p con cừu
chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến,
2488 sheet n ʃi:t tờ
2489 shelf n ʃɛlf kệ, ngăn, giá
2490 shell n ʃɛl vỏ, mai; vẻ bề ngoài
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu;
2491
shelter n, v ʃeltə che chở, bảo vệ
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự
2492
shift v, n ʃift thấy đổi, sự luân phiên
2493 shine v ʃain chiếu sáng, tỏa sáng
2494 shiny adj ∫aini sáng chói, bóng
2495 ship n ʃɪp tàu, tàu thủy
2496 shirt n ʃɜːt áo đụng
sự sơ michạm, va chạm, sự kích động,
sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây
2497
shock n, v Sok sốc
2498 shocked adj Sok bị kích động, bị va chạm, bị sốc
2499 shocking adj ́ʃɔkiη gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
2500 shoe n ʃu: giày
vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn;
2501
shoot v ʃut đâm ra, trồi ra
2502 shooting n ∫u:tiη sự bắn, sự phóng đi
2503 shop n, v ʃɔp cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ
2504 shopping n ʃɔpiɳ sự mua sắm
2505 short adj ʃɔ:t ngắn, cụt
2506 shortly adv ́ʃɔ:tli trong thời gian ngắn, sớm
2507 shot n ʃɔt đạn, viên đạn
2508 should v, modal ʃud, ʃəd, ʃd nên
2509 shoulder n ʃouldə vai
2510 shout v, n ʃaʊt hò hét,
biểu reotrưng
diễn, hò; sựbày;
la hét, sự hòdiễn
sự biểu reo sự
2511 show v, n ʃou bày tỏ
2512 shower n ́ʃouə vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
2513 shut v, adj ʃʌt đóng, khép, đậy; tính khép kín
2514 shy adj ʃaɪ nhút nhát, e thẹn
2515 sick adj sick ốm, đau, bệnh
2516 side n said mặt, mặt phẳng
2517 side n sait chỗ, vị trí
2518 sideways adj, adv ́saidwə:dz ngang, từ một bên; sang bên
2519 sight n sait cảnh dấu
dấu, đẹp;hiệu,
sự nhìn
kí hiệu; đánh dấu, viết
2520 sign n, v sain ký hiệu
2521 signal n, v signəl
ˈsɪgnətʃər , dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
2522 signature n ˈsɪgnəˌtʃʊər chữ ký
2523 significant adj sɪgˈnɪfɪkənt nhiều ý nghĩa, quan trọng
2524 significantly adv sig'nifikəntli đáng kể
2525 silence n ˈsaɪləns sự im lặng, sự yên tĩnh
2526 silent adj ˈsaɪlənt im lặng, yên tĩnh
2527 silk n silk tơ, chỉ, lụa
2528 silly adj ́sili ngớ ngẩn,
bạc, ngu ngốc,
đồng bạc; khờ bạc,
làm bằng dại trắng
2529 silver n, adj silvə như bạc
2530 similar adj ́similə giống như, tương tự như
2531 similarly adv ́similəli tương tự, giống nhau
2532 simple adj simpl đơn, đơn giản, dễ dàng
2533 simply adv ́simpli một cách dễ dàng, giản dị
2534 since prep, conj, adv sins từ, từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
2535 sincere adj sin ́siə thật thà, thẳng thắng, chân thành
2536 sincerely adv sin'siəli một cách chân thành
2537 sing v siɳ hát, ca hát
2538 singer n ́siηə ca sĩ
2539 singing n ́siηiη sự hát, tiếng hát
2540 single adj siɳgl đơn, đơn độc, đơn lẻ
2541 sink v sɪŋk chìm, lún, đắm
2542 sir n sə: xưng hô lịch sự Ngài, Ông
2543 sister n sistə chị, em gái
2544 sit v sit ngồi. sit down: ngồi xuống
2545 situation n ,sit∫u'ei∫n hoàn cảnh, địa thế, vị trí
2546 size n saiz cỡ. đã được định cỡ
2547 skilful adj ́skilful tài giỏi, khéo tay
2548 skilfully adv ́skilfulli tài giỏi, khéo tay
2549 skill n skil kỹ năng, kỹ sảo
có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có
2550
skilled adj skild kinh nghiệm,, lành nghề
2551 skin n skin da, vỏ
2552 skirt n skɜːrt váy, đầm
2553 sky n skaɪ trời, bầu trời
2554 sleep v, n sli:p ngủ; giấc ngủ
2555 sleeve n sli:v tay áo, ống tay
miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng
2556
slice n, v slais mỏng, lát mỏng
2557 slide v slaid trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
2558 slight adj slait mỏng manh, thon, gầy
2559 slightly adv slaitli mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
2560 slip v slip trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
2561 slope n, v sloup dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
2562 slow adj slou chậm, chậm chạp
2563 slowly adv slouli một cách chậm chạp, chậm dần
2564 small adj smɔ:l nhỏ, bé
2565 smart adj sma:t mạnh, ác liệt, khéo léo, khôn khéo
đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ
2566
smash v, n smæʃ tàn thành mảnh
2567 smell v, n smɛl ngửi; sự ngửi, khứu giác
2568 smile v, n smail cười, hơi
khói, mỉmthuốc;
cười; hút
nụ cười,
thuốc,vẻbốc
tươi cười
khói,
2569 smoke n, v smouk hơi
2570 smoking n smoukiη sự hút thuốc
2571 smooth adj smu:ð nhẵn, trơn, mượt mà
2572 smoothly adv smu:ðli một cách êm ả, trôi chảy
2573 snake n sneik con rắn; người nham hiểm, xảo trá
2574 snow n, v snou tuyết; tuyết rơi
như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế
2575
so adv, conj sou cho nên so thất để, để cho, để mà
2576 soap n soup xà phòng
2577 social adj sou∫l có tính xã hội
2578 socially adv ́souʃəli có tính xã hội
2579 society n sə'saiəti xã hội
2580 sock n sɔk tất ngắn, miếng lót giày
2581 soft adj sɔft mềm, dẻo
2582 softly adv sɔftli một cách mềm dẻo
2583 software n sɔfweз phần mềm (m.tính)
2584 soil n sɔɪl đất trồng; vết bẩn
2585 soldier n souldʤə lính, quân nhân
2586 solid adj, n sɔlid rắn; thể rắn, chất rắn
2587 solution n sə'lu:ʃn sự giải quyết, giải pháp
2588 solve v sɔlv giải, giải thích, giải quyết
2589 some det, pron sʌm một it, một vài
2590
somebody, someone pron sʌmbədi người nào
không biết đó
làm sao, bằng cách này
2591 somehow adv ́sʌm ̧hau một điều khác
hay cách gì đó, một việc gì đó, mộ cái
2592 something pron sʌmθiɳ gì đó
2593 spend v spɛnd tiêu, xài
2594 spice n spais gia vị
2595 spicy adj ́spaisi có gia vị
2596 spider n ́spaidə con nhện
2597 spin v spin quay, quay tròn
2598 spirit n ˈspɪrɪt tinh thần, tâm hồn, linh hồn
2599 spiritual adj spiritjuəl (thuộc)
sự giận,tinh
sự hậnthần, linh
thù; in hồn
spite of: mặc
2600 spite n spait dù, bất
chẻ, chấp
tách, chia ra; sự chẻ, sự tách sự
2601 split v, n split chia ra
2602 spoil v spɔil cướp, cướp đọat
2603 spoken adj spoukn nói theo 1 cách nào đó
2604 spoon n spu:n cái thìa
2605 sport n spɔ:t thể thao
2606 spot n spɔt dấu, đốm,
máy, vết phụt, bơm, phun;
ống, bình
2607 spray n, v spreɪ bơm, phun, xịt
2608 spread v spred trải, căng ra, bày ra; truyền bá
2609 spring n sprɪŋ vuông,
mùa xuân vuông vắn; dạng hình vuông,
2610 square adj, n skweə hình vuông
2611 squeeze v, n skwi:z ép, định,
ổn vắt, xiết;
bìnhsự ép, vững
tĩnh, sự vắt, sự xiết
vàng; chuồng
2612 stable adj, n steibl ngựa
2613 staff n sta:f gậy
2614 stage n steɪdʒ tầng, bệ, sân khấu, giai đoạn
2615 stair n steə bậc thang
2616 stamp n, v stæmp tem; dán tem
2617 stand v, n stænd đứng, sự đứng. stand up: đứng đậy
tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu
2618
standard n, adj stændəd chuẩn,
ngôi phù
sao, dánhợp vớitrang
sao, tiêu trí
chuẩn
hình sao,
2619 star n, v stɑ: đánh dấu sao
2620 stare v, n steə(r) nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự
2621
start v, n stɑ:t khởi đầu, khởi hành
nhà nước, quốc gia, chính quyền;
2622 (thuộc) nhà nước, có liên quan đến
state n, adj, v steit nhàbày
sự nước; phát
tỏ, sự biểu,
phát tuyên
biểu; bố bố,
sự tuyên
2623 statement n steitmənt sự trình bày
2624 station n steiʃn trạm, điểm, đồn
2625 statue n stæt∫u: tượng
2626 status n ˈsteɪtəs , ˈstætəs tình trạng
2627 stay v, n stei ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
2628 steadily adv stedili vững chắc, vững vàng, kiên định
2629 steady adj stedi vững chắc, vững vàng, kiến định
2630 steal v sti:l ăn cắp, ăn trộm
2631 steam n stim hơi nước
2632 steel n sti:l thép, ngành thép
2633 steep adj sti:p dốc, dốc đứng
2634 steeply adv sti:pli dốc, cheo leo
2635 steer v stiə lái (tàu, ô tô...)
2636 step n, v step bước;thọc,
đâm, bước,chọc,
bướccắm,
đi dính; cái gậy,
2637 stick v, n stick qua củi, cán
2638 stick out, stick for đòi, đạt được cái gì
2639 sticky adj stiki dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp
2640 stiff adj stif cứng, cứng rắn, kiên quyết
2641 stiffly adv stifli cứng, cứng rắn, kiên quyết
2642 still adv, adj stil đứng yên; vẫn, vẫn còn
châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong,
2643
sting v, n stiɳ muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
2644 stir v stə: khuấy, đảo
2645 stock n stə: kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
2646 stomach n ˈstʌmək dạ dày
2647 stone n stoun đá
dừng, ngưng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự
2648
stop v, n stɔp ngưng,
cửa hàng,sự kho
đỗ lại
hàng; tích trữ, cho vào
2649 store n, v stɔ: kho
2650 storm n stɔ:m cơn giông, b~o
2651 story n stɔ:ri chuyện, câu chuyện
2652 stove n stouv bếp lò, lò sưởi
2653 straight adv, adj streɪt thẳng, không cong
2654 strain n strein sự căng thẳng, sự căng
2655 strange adj streindʤ xa lạ, chưa quen
2656 strangely adv streindʤli lạ, xa lạ, chưa quen
2657 stranger n streinʤə người lạ
2658 strategy n strætəʤɪ chiến lược
2659 stream n stri:m dòng suối
2660 strength n streɳθ sứccăng
sự mạnh, sức khỏe
thẳng; căng thẳng, ép, làm
2661 stress n, v căng
2662 stressed adj strest bị căng thẳng, bị ép, bị căng
2663 stretch v strɛtʃ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
2664 strict adj strikt nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
2665 strictly adv striktli một cách nghiêm khắc
đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc
2666
strike v, n straik bãi công, cuộc đình công
2667 striking adj straikiɳ nổi bật, gây ấn tượng
2668 string n strɪŋ dây, sợi dây
2669 strip v, n strip cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
2670 stripe n straɪp sọc, vằn, viền
2671 striped adj straipt có đánh,
cú sọc, cócúvằn
đòn; cái vuốt ve, sự vuốt
2672 stroke n, v strouk ve; vuốt ve
2673 strong adj strɔŋ , strɒŋ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
2674 strongly adv strɔŋli khỏe, chắc chắn
2675 structure n strʌkt∫ə kết cấu,
đấu cấucuộc
tranh; trúcđấu tranh, cuộc chiến
2676 struggle v, n strʌg(ə)l đấu
2677 student n stju:dnt sinh viên
2678 studio n ́stju:diou xưởng
sự học phim,
tập, sựtrường
nghiênquay;
cứu; phòng
học tập,thu
2679 study n, v stʌdi nghiên cứu
2680 stuff n stʌf chất liệu, chất
2681 stupid adj ˈstupɪd , ˈstyupɪd ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
2682 style n stail phong cách, kiểu, mẫu, loại
2683 subject n ˈsʌbdʒɪkt chủ đề, đề tài; chủ ngữ
2684 substance n sʌbstəns chất liệu; bản chất; nội dung
2685 substantial adj səb ́stænʃəl thực tế, đáng kể, quan trọng
2686 substantially adv səb ́stænʃəli về thực chất, về căn bản
2687 substitute n, v ́sʌbsti ̧tju:t người, vật thay thế; thay thế
2688 succeed v s>ək'si:d nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
2689 success n sək'si:d sự thành công, sự thành đạt
2690 successful adj səkˈsɛsfəl thành công, thắng lợi, thành đạt
2691 successfully adv səkˈsɛsfəlli thành công, thắng lợi, thành đạt
như thế, như vậy, như là. such as đến
2692
such det, pron sʌtʃ nỗi, đến mức
2693 suck v sʌk bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
2694 sudden adj sʌdn thình lình, đột ngột
2695 suddenly adv sʌdnli thình lình, đột ngột
2696 suf n stri:t phố, đường phố
2697 suffer v sΛfə(r) chịu đựng, chịu thiệt hại, đấu khổ
2698 suffering n sΛfəriŋ sự đau đớn, sự đau khổ
2699 sufficient adj sə'fi∫nt (+ for) đủ, thích đáng
2700 sufficiently adv sə'fiʃəntli đủ, thích đáng
2701 sugar n ʃugə đường
2702 suggest v sə'dʤest đề nghị, đề xuất; gợi
2703 suggestion n sə'dʤestʃn sự đề
bộ com nghị, sự đềphục;
lê, trang xuất, thích
sự khêu gợi
hợp,
2704 suit n, v su:t quen, hợp với
2705 suitable adj ́su:təbl hợp, phù hợp, thích hợp với
2706 suitcase n ́su:t ̧keis va li
2707 suited adj ́su:tid hợp, phù hợp, thích hợp với
2708 sum n sʌm tổng, toàn bộ
2709 summary n ˈsʌməri bản tóm tắt
2710 summer n ˈsʌmər mùa hè
2711 sun n sʌn mặt trời
2712 Sunday n ́sʌndi Chủ nhật
2713 superior adj su:'piəriə(r) cao, chất lượng cao
2714 supermarket n ́su:pə ̧ma:kit siêu thị
sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung
2715
supply n, v sə'plai cấp,chống
sự đáp ứng, tiếp
đỡ, sự tế hộ; chống đỡ,
ủng
2716 support n, v sə ́pɔ:t ủngchống
vật hộ đỡ; người cổ vũ, người ủng
2717 supporter n sə ́pɔ:tə hộ
2718 suppose v sə'pəƱz cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
chắc chắn, xác thực. make sure chắc
2719
sure adj, adv ʃuə chắn, làm cho chắc chắn
2720 surely adv ́ʃuəli chắc chắn
2721 surface n ˈsɜrfɪs mặt, bề mặt
2722 surname n ˈsɜrˌneɪm họ
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc
2723
surprise n, v sə'praiz nhiên, gây bất ngờ
2724 surprised adj sə: ́praizd ngạc nhiên (+ at)
2725 surprising adj sə: ́praiziη làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
2726 surprisingly adv sə'praiziηli làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
2727 surround v sə'raƱnd vây quanh, bao quanh
2728 surrounding adj sə.ˈrɑʊ(n)diɳ sự vâyxung
vùng quanh, sự bao
quanh, môiquanh
trường xung
2729 surroundings n sə ́raundiηz quanh
sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát,
2730
survey n, v sə:vei nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
2731 survive v sə'vaivə sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi,
2732
suspect v, n səs ́pekt người bị tình nghi
2733 suspicion n səs'pi∫n sự nghi
có sự nghingờ, sự ngờ
ngờ, tỏ ravực
nghi ngờ, khả
2734 suspicious adj səs ́piʃəs nghi
2735 swallow v swɔlou nuốt, nuốt chửng
2736 swear v sweə chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
2737 swearing n lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
2738 sweat n, v swet mồ hôi; đổ mồ hôi
2739 sweater n swetз người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lấo động
2740 sweep v swi:p quét
2741 sweet adj, n swi:t ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
2742 swell v swel phồng, sưng lên
2743 swelling n ́sweliη sự sưng lên, sự phồng ra
2744 swim v swim bơi lội
2745 swimming n ́swimiη sự bơi lội
2746 swimming pool n bể đu
sự nước đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa,
2747 swing n, v swiŋ lúc lắctắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy,
công
roi. switch sth off ngắt điện. switch
2748
switch n, v switʃ sth on bật điện
2749 swollen adj ́swoulən sưng phồng, phình căng
2750 swollen swell v ́swoulən, swel phồng lên, sưng lên
2751 symbol n simbl biểu tượng, ký hiệu
2752 sympathetic adj ̧simpə ́θetik đồng cảm, đáng mến, dễ thương
2753 sympathy n ́simpəθi sự đồng cảm, sự đồng ý
2754 system n sistim hệ thống, chế độ
2755 table n teibl cái bàn
2756 tablet n tæblit tấm,quyết,
giải bản, thẻ phiến
khắc phục, bàn thảo; đồ
2757 tackle v, n tækl or 'teikl dùng, dụng cụ
2758 tail n teil đuôi, đoạn cuối
sự cầm nắm, sự lấy. take sth off: cởi,
2759
take v teik bỏ giữ
sự cái gì,
gìn.lấy đi cái
care for gì
trông nom, chăm
2760 take care of sóc
2761 take part in thamchuyển
chở, gia (vào)cái gì; tiếp quản, kế tục
2762 take sth over cái gì
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò
2763
talk v, n tɔ:k chuyện, cuộc thảo luận
2764 tall adj tɔ:l cao
2765 tank n tæŋk thùng, két, bể
2766 tap v, n tæp mở vòi, đóng vòi; vòi, khóa
2767 tape n teip băng, băng ghi âm; dải, dây
2768 target n ta:git bia, mục
nhiệm vụ,tiêu, đích
nghĩa vụ, bài tập, công tác,
2769 task n tɑːsk công việc
2770 taste n, v teist vị, vị giác; nếm
2771 tax n, v tæks thuế; đánh thuế
2772 taxi n tæksi xe tắc xi
2773 tea n ti: cây chè, trà, chè
2774 teach v ti:tʃ dạy
2775 teacher n ti:t∫ə giáo viên
2776 teaching n ti:t∫iŋ sự dạy, công việc dạy học
2777 team n ti:m đội,làm
xé, nhóm
rắch; chỗ rách, miếng xe;
2778 tear v, n tiə nước mắt
2779 technical adj teknikl (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
2780 technique n tek'ni:k kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
2781 technology n tek'nɔlədʤi kỹ thuật học, công nghệ học
2782 telephone (phone) n, v ́telefoun máy điện thoại, gọi điện thoại
2783 television (TV) n ́televiʒn vô tuyến truyền hình
2784 tell v tel nói, nói với
2785 temperature n ́tempritʃə nhiệt độ
2786 temporarily adv tempзrзlti tạm
2787 temporary adj ˈtɛmpəˌrɛri tạm thời, nhất thời
2788 tend v tend trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
2789 tendency n ˈtɛndənsi xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
2790 tension n tenʃn sự căng, độ căng, tình trạng căng
2791 tent n tent lều, rạp
2792 term n tɜ:m giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
2793 terrible adj terəbl khủng khiếp, ghê sợ
2794 terribly adv terəbli tồi tệ,
bài không
kiểm chịu
tra, sự nổinghiệm, xét
thử
nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử
2795
test n, v test nghiệm
2796 text n tɛkst nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề
2797 than prep, conj ðæn hơn
2798 thank v θæŋk cám ơn
2799 thank you exclamation, n cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
2800 thanks exclamation, n θæŋks sự cảm ơn, lời cảm ơn
2801 that pron, conj, det ðæt người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
2802 the ði:, ði, ðз cái, con, người, ấy này....
2803 theatre n ˈθiətər rạp hát, nhà hát
2804 their det ðea(r) của chúng, của chúng nó, của họ
2805 theirs n, pro ðeəz của chúng, của chúng nó, của họ
2806 them n, pro ðem chúng, chúng nó, họ
2807 theme n θi:m đề tài, chủ đề
2808 themselves n, pro ðəm'selvz tự chúng, tự họ, tự
2809 then adv ðen khi đó, lúc đó, tiếp đó
2810 theory n θiəri lý thuyết, học thuyết
2811 there adv ðeз ở nơi đó, tại nơi đó
2812 therefore adv ðeəfɔ:(r) bởi vậy, cho nên, vì thế
2813 they n, pro ðei chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
2814 thick adj θik dày; đậm
2815 thickly adv θikli dày; dày đặc; thành lớp dày
2816 thickness n ́θiknis tính chất dày, độ dày, bề dày
2817 thief n θi:f kẻ trộm, kẻ cắp
2818 thin adj θin mỏng, mảnh
2819 thing n θiŋ cái, đồ, vật
2820 think v θiŋk nghĩ, suy nghĩ
2821 thinking n θiŋkiŋ sự suy nghĩ, ý nghĩ
2822 thirsty adj ́θə:sti khát, cảm thấy khát
2823 this n, det, pro ðis cái này, điều này, việc này
2824 thorough adj θʌrə cẩn thận, kỹ lưỡng
2825 thoroughly adv θʌrəli kỹ lưỡng,
dù, dù cho,thấu
mặcđáo,
dù; triệt
mặc để
dù, tuy
2826 though adv, conj ðəʊ >nhiên, tuy vậy
sự suy nghĩ, khả >năng suy nghĩ; ý
2827
thought n θɔ:t >nghĩ, tư tưởng, tư duy
2828 thread n θred chỉ, sợi chỉ, sợi dây
2829 threat n θrɛt sự đe dọa, lời đe dọa
2830 threaten v θretn dọa, đe dọa
2831 threatening adj ́θretəniη sự đe dọa, sự hăm dọa
2832 throat n θrout cổ, cổ họng
2833 through adv, prep θru: qua, xuyên qua
2834 throughout adv, prep θru:'aut khắp, suốt
ném, vứt, quăng. throw sth away:
2835
throw v θrou >ném đi, vứt đi, liệng đi
2836 thumb n θʌm ngón tay cái
Thursday (abbr Thur,
2837
Thurs) n ́θə:zdi thứ 5
2838 thus adv ðʌs như vậy, như thế, do đó
2839 ticket n tikit vé
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm
2840
tidy adj, v ́taidi >cho sạch
buộc, sẽ, gọn
cột, trói; dâygàng,
buộc,ngăn nắp
dây trói,
>dây giày. tie sth up có quan hệ >mật
2841
tie v, n tai >thiết, gắn chặt
2842 tight adj, adv tait kín, chặt, chật
2843 tightly adv taitliđến khi, tới lúc
cho chặt chẽ, sít sao
2844 till, until til mà
2845 time n taim thời gian, thì giờ
2846 timetable n ́taimteibl kế hoạch làm việc, thời gian biểu
2847 tin n tɪn thiếc
2848 tiny adj taini rất nhỏ,
đầu, mút,nhỏ xíuchóp; bịt đầu, lắp
đỉnh,
2849 tip n, v tip >đầumệt
làm vàomỏi, trở nên mệt nhọc; >lốp,
2850 tire v taiз vỏ xe
2851 tired adj taɪəd mệt, muốn ngủ, nhàm chán
2852 tiring adj ́taiəriη sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
2853 title n taɪtl đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
2854 to prep, tu:, tu, tз theo hướng, tới
2855 today adv, n tə'dei vào ngày này; hôm nay, ngày nay
2856 toe n tou ngón chân (người)
2857 together adv tə'geðə cùng nhau, cùng với
nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa >mặt,
2858
toilet n ́tɔilit ăn mặc, chải tóc...)
2859 tomato n tə ́ma:tou cà chua
2860 tomorrow adv, n tə'mɔrou vào ngày mai; ngày mai
2861 ton n tΔn tấn
2862 tone n toun tiếng, giọng
2863 tongue n tʌη lưỡi đêm nay, vào tối nay; đêm >nay,
vào
2864 tonight adv, n tə ́nait tối nay
2865 tonne n tʌn tấn
2866 too adv tu: cũng
2867 tool n tu:l dụng cụ, đồ dùng
2868 tooth n tu:θ răng
2869 top n, adj tɒp chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
2870 topic n tɒpɪk đề tài,cộng,
tổng chủ đề
toàn bộ; tổng số, toàn >bộ
2871 total adj, n toutl số lượng
2872 totally adv toutli sờ,
hoànmó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự
toàn
2873 touch v, n tʌtʃ >tiếp xúc
2874 tough adj tʌf chắc, bền, dai
cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, >chuyến
2875
tour n, v tuə du lịch; đi du lịch
2876 tourist n tuərist khách du lịch
2877 towards prep tə ́wɔ:dz theo hướng, về hướng
2878 towel n taʊəl khăn tắm, khăn lấu
2879 tower n tauə tháp
2880 town n taun thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
2881 toy n, adj tɔi đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ >chơi
phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra,
2882
trace v, n treis >phác họa; dấu, vết, một chút
2883 track n træk phần củamại,
thương đĩa;buôn
đường mòn,
bán; buônđường
bán, >đua
2884 trade n, v treid >trao đổi
2885 trading n treidiη sự kinh >doanh, việc mua bán
2886 tradition n trə ́diʃən truyền thống
2887 traditional adj trə ́diʃənəl theo truyền thống, theo lối cổ
2888 traditionally adv trə ́diʃənəlli (thuộc)
sự đi lại,truyền thống,
sự giao thông, là sự
truyền >thống
>chuyển
2889 traffic n træfik >động
xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, >đào
2890 train n, v trein tạo
2891 training n trainiŋ sự dạy
dời, dỗ, sự huấn
di chuyển; sự diluyện,
chuyển,sự đào >tạo
sự >dời
2892 transfer v, n trænsfə: chỗ
2893 transform v træns'fɔ:m thay đổi, biến đổi
2894 translate v træns ́leit dịch, biên dịch, phiên dịch
2895 translation n træns'leiʃn sự dịch
2896 transparent adj træns ́pærənt trong
sự vậnsuốt; dễ hiểu,
chuyển, sự vậnsáng
tải;sủa
>phương
2897 transport n trænspɔ:t tiệnđạc,
đồ đi lại
hành lý; bẫy, cạm bãy; >bẫy,
2898 trap n, v træp giữ, chặn lại
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi,
2899
travel v, n trævl >những chuyến đi
2900 traveller n trævlə người đi, lữ khách
2901 treat v tri:t đối xử, đối đãi, cư xử
2902 treatment n tri:tmənt sự đối xử, >sự cư xử
2903 tree n tri: phương
cây hướng, xu hướng, chiều
2904 trend n trend >hướng
2905 trial n traiəl sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
2906 triangle n ́trai ̧æηgl mưu mẹo,giác
hình tam thủ đoạn, trò lừa gạt, >lừa
2907 trick n, v trik gạt dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi
cuộc
2908 trip n,v trip >dạo, du ngoạn
2909 tropical adj ́trɔpikəl nhiệt đới
2910 trouble n trʌbl điều lo lắng, điều muộn phiền
2911 trousers n ́trauzə:z quần tây
2912 truck n trʌk sự trao đổi, sự đổi chác
2913 TRUE adj tru: đúng, thật
2914 truly adv tru:li đúng sự
niềm tin,thật, đíchthác;
sự phó thực,tin,
thực
tin sự
cậy, phó
2915 trust n, v trʌst thác
2916 truth n tru:θ sự thật
2917 try v trai thử, cố gắng
2918 tube n tju:b ống, tuýp
Tuesday (abbr Tue,
2919
Tues) n ́tju:zdi thứ 3
2920 tune n, v tun , tyun điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
2921 tunnel n tʌnl đường hầm, hang
2922 turn v, n tə:n quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
2923 TV television vô tuyến truyền hình
2924 twice adv twaɪs hai lần
2925 twin n, adj twɪn sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
2926 twist v, n twist xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
2927 twisted adj twistid được xoắn, được cuộn
2928 type n, v taip loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
2929 typical adj ́tipikəl tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
2930 typically adv ́tipikəlli điển hình, tiêu biểu
2931 tyre n taiз lốp, vỏ xe
2932 ugly adj ʌgli xấu xí, xấu xa
2933 ultimate adj ˈʌltəmɪt cuối cùng, sau cùng
2934 ultimately adv ́ʌltimətli cuối cùng, sau cùng
2935 umbrella n ʌm'brelə ô, dù
không có năng lực, không có tài,
2936
unable adj ʌn'eibl không thể, không có khẳ năng
2937 unacceptable adj ʌnək'septəbl không chấp nhận được
2938 unacceptable ̧ʌnək ́septəbl không thể chấp nhận
2939 uncertain adj ʌn'sə:tn thiếu chính xác, không chắc chắn
2940 uncertain, certain ʌn'sə:tn không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
2941 uncle n ʌηkl chú, bác
2942 uncomfortable adj ʌη ́tkʌmfətəbl bất tiện, khó chịu, không thoải má
2943 uncomfortable ʌη ́kʌmfətəbl tiện, không tiện
bất tỉnh, có ýlợi
thức, không biết
2944 unconscious adj ʌn'kɔnʃəs rõ
2945 unconscious ʌn'kɔnʃəs bất tỉnh, ngất đi
không bị điều khiển, không bị kiểm
2946
uncontrolled adj ʌnkən'trould tra, không bị hạn chế
2947 uncontrolled ʌnkən'trould khôngởbịdưới;
dưới, kiềmởchế,
phíakhông bị kiểm
dưới, về phía tra
2948 under adv, prep ʌndə dưới
2949 underground adj, adv ʌndəgraund dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
2950 underneath prep, adv ̧ʌndə ́ni:θ dưới, bên dưới
2951 understand v ʌndə'stænd hiểu, nhận thức
2952 understanding n ʌndərˈstændɪŋ trí tuệ, sự hiểu biết
2953 underwater adj, adv ́ʌndə ̧wɔtə ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
2954 underwear n ʌndəweə quần lót
2955 undo v ʌn ́du: tháo,nghiệp;
thất gỡ; xóakhông
bỏ, hủy bỏ không sử
dùng,
2956 unemployed adj ̧ʌnim ́plɔid dụng được
2957 unemployment n Δnim'ploimзnt sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
2958 unexpected adj ̧ʌniks ́pektid bất ngờ, gây ngạc nhiên
2959 unexpectedly adv Δniks'pektid bất ngờ, gây ngạc nhiên
2960 unfair adj ʌn ́fɛə gian lận,
không không
đúng, côngcông
không bằng; bất lợi
bằng, gian
2961 Unfair, unfairly ʌn ́fɛə lận
2962 unfairly adv ʌn ́fɛəli gian lận, không công bằng; bất lợi
2963 unfortunate adj Λnfo:'t∫əneit không
một cách may, rủitiếc,
đáng ro, bất
mộthạnh
cách không
2964 unfortunately adv ʌn ́fɔ:tʃənətli may
2965 unfriendly adj ʌn ́frendli không thân thiện, không có thiện cảm
2966 unhappiness n ʌn ́hæpinis nỗi buồn, sự bất hạnh
2967 unhappy adj ʌn ́hæpi buồn phục;
đồng rầu, khốn
đều,khổ
giống nhấu, đồng
2968 uniform n, adj ˈjunəˌfɔrm dạng
2969 unimportant adj ̧ʌnim ́pɔ:tənt khônh quan trọng, không trọng đạ
2970 union n ju:njən liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
2971 unique adj ju: ́ni:k độc nhất vô nhị
2972 unit n ju:nit đơn vị
2973 unite v ju: ́nait liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
2974 united adj ju:'naitid liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
2975 universe n ju:nivə:s vũ trụ
2976 university n ̧ju:ni ́və:siti trường đại học
2977 unkind adj ʌn ́kaind độc ác, tàn nhẫn
2978 unknown adj ʌn'noun không biết
2979 unless conj ʌn ́les trừ phi, trừ khi, nếu không
2980 unlike prep, adj ʌn ́laik khác, không giống
2981 unlikely adj ʌnˈlaɪkli không thể xảy ra, không chắc xảy ra
2982 unload v ʌn ́loud cất gánh nặng, dỡ hàng
2983 unlucky adj ʌn ́lʌki không gặp may, bất hạnh
2984 unnecessary adj ʌn'nesisəri không cần thiết, không mong muốn
2985 unpleasant adj ʌn'plezənt không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
2986 unreasonable adj ʌnˈrizənəbəl vô lý
2987 unsteady adj ʌn ́stedi không chắc, không ổn định
2988 unsuccessful adj ̧ʌnsək ́sesful không gọn thànhgàng,
công,không
thất bại
ngăn nắp, lộn
2989 untidy adj ʌn ́taidi xộn
2990 until, till conj, prep ʌn ́til trước khi, cho đến khi
2991 Unusual ʌn ́ju:ʒuəl hiếm, khác thường
2992 unusually adv ʌn ́ju:ʒuəlli cực kỳ, khác thường
2993 Unwilling ʌn ́wiliη không muốn, không có ý định
2994 unwillingly adv ʌn ́wiliηgli không sẵn lòng, miễn cưỡng
2995 up adv, prep Λp ở trên, lên trên, lên
2996 upon prep ə ́pɔn trên, ở trên
2997 upper adj ́ʌpə cao hơn
2998 upset v, adj ʌpˈsɛt làm đổ, đánh đổ
2999 upsetting adj ʌp ́setiη tính đánh đổ, làm đổ
3000 upside down adv ́ʌp ̧said lộn ngược
3101 wheel n wil bánh xe
3102 when adv, pron, conj wen khi, lúc, vào lúc nào
3103 whenever conj wen'evə bất cứ lúc nào, lúc nào
3104 where adv, conj weər đâu, ở đâu; nơi mà
3105 whereas conj weə'ræz nhưng trái lại, trong khi mà
3106 wherever conj weər'evə(r) ở bất cứ nơicó...
có..không; nào,chăng;
ở bất cứ nơi đâu
không biết có..
3107 whether conj ́weðə không
3108 which n, det, pro witʃ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
3109 while n, conj wail trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
3110 whilst conj wailst nói
trongthìlúc,
thầm,
trongxì xào;
khi tiếng nói thì
3111 whisper v, n ́wispə thầm, tiếng xì xào
sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi
3112 whistle n, v wisl còi
3113 white adj, n wai:t trắng;
ai, ngườimàunào,
trắng
kẻ nào, người như thế
3114 who n, pro hu: nàongười nào, bất cứ ai, bất cứ người
ai,
3115 whoever n, pro hu:'ev bình an ai
nào, dù vô sự, không suy suyển,
không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn
3116 whole adj, n həʊl thể
3117 whom n, pro hu:m ai, người nào; người mà
3118 whose n, det, pro hu:z của ai
3119 why adv wai tại sao, vì sao
3120 wide adj waid rộng, rộng lớn
3121 widely adv ́waidli nhiều, xa; rộng rãi
3122 width n wɪdθ; wɪtθ tính chất rộng, bề rộng
3123 wife n waif vợ
3124 wild adj waɪld dại, hoang
3125 wildly adv waɪldli dại, hoang
3126 will v, n, modal wil sẽ; ý chí, ý định
3127 willing adj ́wiliη bằng lòng, vui lòng, muốn
3128 willingly adv wiliηli sẵn lòng, tự nguyện
3129 willingness n ́wiliηnis sự bằng lòng, sự vui lòng
3130 win v win chiếm, đọat, thu được
quấn lại, cuộn lại. wind sth up: lên
3131 wind v wind dây, quấn, giải quyết
3132 window n windəʊ cửa sổ
3133 wine n wain rượu, đồ uống
3134 wing n wiη cánh, sự bay, sự cất cánh
3135 winner n winər người thắng cuộc
3136 winning adj ́winiη đang dành thắng lợi, thắng cuộc
3137 winter n ˈwɪntər mùa đông
3138 wire n waiə dây (kim loại)
3139 wise adj waiz khônmong
ước, ngoan,muốn;
sáng suốt, thông
sự mong tháilòng
ước,
3140 wish v, n wi∫ mong muốn
3141 with prep wið với, cùng
3142 withdraw v wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ rút, rútvong
trong khỏi,thời
rút gian,
lui trong khoảng
3143 within prep wið ́in thời gian
3144 without prep wɪðˈaʊt , wɪθaʊt sự làm chứng,
không, không có bằng chứng; chứng
3145 witness n, v witnis kiến, làm chứng
3146 woman n wʊmən đàn bà, phụ nữ
3147 wonder v wʌndə ngạcthường,
phi nhiên, lấy
kháclàm lạ, kinh
thường, kỳngạc
diệu,
3148 wonderful adj ́wʌndəful tuyệt vời
3149 wood n wud gỗ
3150 wooden adj ́wudən làm bằng gỗ
3151 wool n wul len
3152 work v, n wɜ:k làm việc, sự làm việc
3153 worker n wə:kə người lao động
3154 working adj ́wə:kiη sự làm, sự làm việc
3155 world n wɜ:ld thế giới
3156 worried adj ́wʌrid bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng.
3157 worry v, n wʌri lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
3158 worrying adj ́wʌriiη gây lo lắng, gây lo nghĩ
3159 worse, worst, bad xấutôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ
sự
3160 worship n, v ˈwɜrʃɪp phụng, tôn thờ
3161 worth adj wɜrθ đáng giá, có giá trị
3162 would v, modal wud sẽ
vết thương, thương tích; làm bị
3163 wound n, v waund thường, gây thương tích
3164 wounded adj wu:ndid bị thương
3165 wrap v ræp gói, bọc, quấn
3166 wrapping n ræpiɳ vật bao bọc, vật quấn quanh
3167 wrist n rist cổ tay
3168 write v rait viết
3169 writer n raitə người viết
3170 writing n ́raitiη sự viết
3171 written adj ritn viết ra, được thảo ra
3172 wrong adj, adv rɔɳ sai. go wrong mắc lỗi, sai lầm
3173 wrongly adv ́rɔηgli một cách bất công, không đúng
3174 yard n ja:d sân, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
3175 yawn v, n jɔ:n há miệng; cử chỉ ngáp
3176 yeah exclamation jeə vâng, ư
3177 year n jə: năm
3178 yellow adj, n jelou vàng; màu vàng
3179 yes n, exclamation jes vâng, phải, có chứ
3180 yesterday adv, n jestədei hôm qua
còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong,
3181 yet adv, conj yet tuy thế, tuy nhiên
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày;
các anh, các chị, các ông, các bà, các
3182 you pron ju: ngài, các người, chúng mày
3183 young adj jʌɳ trẻ, trẻ
của anh,tuổi,
củathanh niên
chị, của ngài, của mày;
của các anh, của các chị, của các ngài,
3184 your det jo: củacủa
cái chúnganh,màycái của chị, cái của ngài,
cái của mày; cái của các anh, cái của
các chị, cái của các ngài, cái của
3185 yours n, pro jo:z bạn
chúng chân
mày thành của anh, chị.. (viết ở
3186 Yours sincerely cuối thư)
3187 Yours Truly lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày,
3188 yourself pron jɔ:'self tự mày,
tuổi trẻ, tự
tuổimình
xuân, tuổi thanh niên,
3189 youth n ju:θ tuổi niên thiếu
3190 zero number ziərou số không
3191 zone n zoun khu vực, miền, vùng
3101 wheel n wil bánh xe
3102 when adv, pron, conj wen khi, lúc, vào lúc nào
3103 whenever conj wen'evə bất cứ lúc nào, lúc nào
3104 where adv, conj weər đâu, ở đâu; nơi mà
3105 whereas conj weə'ræz nhưng trái lại, trong khi mà
3106 wherever conj weər'evə(r) ở bất cứ nơicó...
có..không; nào,chăng;
ở bất cứ nơi đâu
không biết có..
3107 whether conj ́weðə không
3108 which n, det, pro witʃ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
3109 while n, conj wail trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
3110 whilst conj wailst nói
trongthìlúc,
thầm,trongxì xào;
khi tiếng nói thì
3111 whisper v, n ́wispə thầm,
sự huýttiếng
sáo,xì sựxào
thổi còi; huýt sáo, thổi
3112 whistle n, v wisl còi
3113 white adj, n wai:t trắng;
ai, ngườimàunào,trắng
kẻ nào, người như thế
3114 who n, pro hu: nàongười nào, bất cứ ai, bất cứ người
ai,
3115 whoever n, pro hu:'ev bình
nào, dùan ai
vô sự, không suy suyển,
không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn
3116
whole adj, n həʊl thể
3117 whom n, pro hu:m ai, người nào; người mà
3118 whose n, det, pro hu:z của ai
3119 why adv wai tại sao, vì sao
3120 wide adj waid rộng, rộng lớn
3121 widely adv ́waidli nhiều, xa; rộng rãi
3122 width n wɪdθ; wɪtθ tính chất rộng, bề rộng
3123 wife n waif vợ
3124 wild adj waɪld dại, hoang
3125 wildly adv waɪldli dại, hoang
3126 will v, n, modal wil sẽ; ý chí, ý định
3127 willing adj ́wiliη bằng lòng, vui lòng, muốn
3128 willingly adv wiliηli sẵn lòng, tự nguyện
3129 willingness n ́wiliηnis sự bằng lòng, sự vui lòng
3130 win v win chiếm, đọat, thu được
quấn lại, cuộn lại. wind sth up: lên
3131
wind v wind dây, quấn, giải quyết
3132 window n windəʊ cửa sổ
3133 wine n wain rượu, đồ uống
3134 wing n wiη cánh, sự bay, sự cất cánh
3135 winner n winər người thắng cuộc
3136 winning adj ́winiη đang dành thắng lợi, thắng cuộc
3137 winter n ˈwɪntər mùa đông
3138 wire n waiə dây (kim loại)
3139 wise adj waiz khônmong
ước, ngoan,muốn;
sáng suốt, thông
sự mong tháilòng
ước,
3140 wish v, n wi∫ mong muốn
3141 with prep wið với, cùng
3142 withdraw v wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ rút, rútvong
trong khỏi,thời
rút gian,
lui trong khoảng
3143 within prep wið ́in thời gian
3144 without prep wɪðˈaʊt , wɪθaʊt sự làm chứng,
không, không có bằng chứng; chứng
3145 witness n, v witnis kiến, làm chứng
3146 woman n wʊmən đàn bà, phụ nữ
3147 wonder v wʌndə ngạcthường,
phi nhiên, lấy
kháclàm lạ, kinh
thường, kỳngạc
diệu,
3148 wonderful adj ́wʌndəful tuyệt vời
3149 wood n wud gỗ
3150 wooden adj ́wudən làm bằng gỗ
3151 wool n wul len
3152 work v, n wɜ:k làm việc, sự làm việc
3153 worker n wə:kə người lao động
3154 working adj ́wə:kiη sự làm, sự làm việc
3155 world n wɜ:ld thế giới
3156 worried adj ́wʌrid bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng.
3157 worry v, n wʌri lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
3158 worrying adj ́wʌriiη gây lo lắng, gây lo nghĩ
3159 worse, worst, bad xấutôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ
sự
3160 worship n, v ˈwɜrʃɪp phụng, tôn thờ
3161 worth adj wɜrθ đáng giá, có giá trị
3162 would v, modal wud sẽ
vết thương, thương tích; làm bị
3163
wound n, v waund thường, gây thương tích
3164 wounded adj wu:ndid bị thương
3165 wrap v ræp gói, bọc, quấn
3166 wrapping n ræpiɳ vật bao bọc, vật quấn quanh
3167 wrist n rist cổ tay
3168 write v rait viết
3169 writer n raitə người viết
3170 writing n ́raitiη sự viết
3171 written adj ritn viết ra, được thảo ra
3172 wrong adj, adv rɔɳ sai. go wrong mắc lỗi, sai lầm
3173 wrongly adv ́rɔηgli một cách bất công, không đúng
3174 yard n ja:d sân, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
3175 yawn v, n jɔ:n há miệng; cử chỉ ngáp
3176 yeah exclamation jeə vâng, ư
3177 year n jə: năm
3178 yellow adj, n jelou vàng; màu vàng
3179 yes n, exclamation jes vâng, phải, có chứ
3180 yesterday adv, n jestədei hôm qua
còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong,
3181
yet adv, conj yet tuy thế, tuy nhiên
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày;
3182 các anh, các chị, các ông, các bà, các
you pron ju: ngài, các người, chúng mày
3183 young adj jʌɳ trẻ, trẻ
của anh,tuổi,
củathanh niên
chị, của ngài, của mày;
của các anh, của các chị, của các ngài,
3184
your det jo: củacủa
cái chúnganh,mày
cái của chị, cái của ngài,
cái của mày; cái của các anh, cái của
3185 các chị, cái của các ngài, cái của
yours n, pro jo:z bạn
chúng chân
mày thành của anh, chị.. (viết ở
3186 Yours sincerely cuối thư)
3187 Yours Truly lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày,
3188
yourself pron jɔ:'self tự mày,
tuổi trẻ, tự mình
tuổi xuân, tuổi thanh niên,
3189 youth n ju:θ tuổi niên thiếu
3190 zero number ziərou số không
3191 zone n zoun khu vực, miền, vùng

You might also like