Professional Documents
Culture Documents
Bảng Từ Vựng Level 1
Bảng Từ Vựng Level 1
Level 1
- By PTE HELPER –
PTE Academic Leading Expert
This document was prepared and collected by PTE Helper with the aim of
contributing to the community. Any comments or suggestions are welcome. The
material published is intended for PTE self-study only. Permission will need to be
obtained to re-use this document for other purposes.
Bộ tài liệu này được tổng hợp dựa trên phương pháp khảo sát và công sức của
HELPER đóng góp cho cộng đồng, nếu các bạn có phát hiện lỗi sai về chính tả hay
ngữ pháp, vui lòng góp ý để HELPER hoàn thiện hơn. Bộ tài liệu này được phát
hành cho mục đích tự học và ôn luyện PTE. Các cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu sử
dụng bộ tài liệu này vì mục đích khác, vui lòng liên hệ trao đổi với PTE HELPER.
Hãy chung tay vì một cộng đồng PTE phát triển! Để truy cập thêm những tài liệu
hữu ích về PTE, bạn có thể gia nhập nhóm CỘNG ĐỒNG LUYỆN THI PTE theo
đường link sau:
https://www.facebook.com/groups/congdongluyenthipte
Page | 1
Từ loại Nghĩa
8 afraid adj sợ
13 America n châu Mỹ
Page | 2
16 another det nữa/thêm ... nữa
22 ask v hỏi
23 Australia n nước Úc
Page | 3
33 behind adv phía sau
34 believe v tin
41 book n sách
43 break v phá vỡ
Page | 4
50 cannot mod không thể
51 car n xe hơi
53 career n sự nghiệp
56 century n thế kỷ
61 chocolate n sô cô la
62 choose v chọn
Page | 5
67 coffee n cà phê
69 come v đến
71 company n công ty
72 compare v so sánh
78 cost n giá cả
Page | 6
84 dangerous adj nguy hiểm
86 day n ngày
88 describe v mô tả
89 design v thiết kế
91 diet n chế độ ăn
96 do v làm
97 doctor n bác sĩ
Page | 7
101 early adj sớm
103 eat v ăn
114 example n ví dụ
Page | 8
118 face v đương đầu, đối phó
132 fish n cá
Page | 9
135 follow v tuân theo, làm theo
151 go v đi
Page | 10
152 good adj tốt
158 have v có
Page | 11
169 house n căn nhà
Page | 12
186 join v tham gia
Page | 13
203 like v thích, ưa chuộng, yêu
Page | 14
219 member n thành viên
228 mother n mẹ
Page | 15
236 near prep ở gần
Page | 16
253 opinion n ý kiến
Page | 17
270 planet n hành tinh
283 project n dự án
Page | 18
287 quickly adv một cách nhanh chóng
293 reason n lý do
Page | 19
second det, ordinal thứ hai
303
number
Page | 20
319 soon adj sớm
such det, pro như thế, như vậy, như loại đó;
335
như là
Page | 21
336 sugar n đường
345 tell v kể
Page | 22
353 these det, pro đây, này (số nhiều)
Page | 23
370 travel v đi du lịch
Page | 24
387 want v muốn
395 went v đi
396 were v là
403 will v sẽ
Page | 25
404 winter n mùa đông
Page | 26