You are on page 1of 27

Các từ vựng quan trọng

Level 1

- By PTE HELPER –
PTE Academic Leading Expert

Pioneer of Real PTE Exam Questions

Authentic & Latest Real PTE Exam Questions

State-of-the-art Real PTE Exam Collection Technique

(Please visit https://pte.tools for practicing)

© 2022 - Prepared and collected by PTE Helper


DISCLAIMER

This document was prepared and collected by PTE Helper with the aim of
contributing to the community. Any comments or suggestions are welcome. The
material published is intended for PTE self-study only. Permission will need to be
obtained to re-use this document for other purposes.

Bộ tài liệu này được tổng hợp dựa trên phương pháp khảo sát và công sức của
HELPER đóng góp cho cộng đồng, nếu các bạn có phát hiện lỗi sai về chính tả hay
ngữ pháp, vui lòng góp ý để HELPER hoàn thiện hơn. Bộ tài liệu này được phát
hành cho mục đích tự học và ôn luyện PTE. Các cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu sử
dụng bộ tài liệu này vì mục đích khác, vui lòng liên hệ trao đổi với PTE HELPER.

Hãy chung tay vì một cộng đồng PTE phát triển! Để truy cập thêm những tài liệu
hữu ích về PTE, bạn có thể gia nhập nhóm CỘNG ĐỒNG LUYỆN THI PTE theo
đường link sau:

https://www.facebook.com/groups/congdongluyenthipte

Page | 1
Từ loại Nghĩa

1 able adj có thể

2 about adv về (điều gì đó)

3 across adv ngang qua

4 action n hành động

5 activity n hoạt động

6 adult n người lớn

7 advice n lời khuyên

8 afraid adj sợ

9 Africa n châu Phi

10 after conj sau khi

11 also adv cũng

12 always adv luôn luôn

13 America n châu Mỹ

14 American adj thuộc châu Mỹ

15 animal n động vật

Page | 2
16 another det nữa/thêm ... nữa

17 answer n câu trả lời

18 anything n bất cứ điều gì

19 around adv xung quanh/vòng quanh

20 art n nghệ thuật

21 article n bài báo

22 ask v hỏi

23 Australia n nước Úc

24 Australian adj thuộc nước Úc

25 away adv cách xa (ai đó/nơi nào đó)

26 back adv trả lại, trở lại, ngược lại

27 bank n ngân hàng

28 basic adj cơ bản

29 because conj tại vì, bởi vì

30 become v trở thành

31 before conj trước khi

32 begin v bắt đầu

Page | 3
33 behind adv phía sau

34 believe v tin

best adj tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất,


35
giỏi nhất

36 better adj tốt hơn

37 between prep ở giữa (vị trí)

38 bird n con chim

39 black adj màu đen

40 blue adj màu xanh da trời

41 book n sách

42 both det cả hai

43 break v phá vỡ

44 bring v đem lại, mang lại

45 Britain n nước Anh

46 build v xây dựng

47 building n tòa nhà

48 business n việc kinh doanh

49 call v coi là, cho là, gọi là

Page | 4
50 cannot mod không thể

51 car n xe hơi

52 card n các, thiếp, thẻ

53 career n sự nghiệp

54 carry v mang, vác, khuân, chở; ẵm

55 center n trung tâm, trung điểm

56 century n thế kỷ

57 change n sự thay đổi

58 child n đứa trẻ

59 children n những đứa trẻ

60 Chinese adj thuộc về Trung Quốc

61 chocolate n sô cô la

62 choose v chọn

63 city n thành phố

64 class n lớp học

65 classroom n phòng học

close v đóng cửa, ngừng hoạt động


66
(cửa hàng)

Page | 5
67 coffee n cà phê

68 college n trường đại học/cao đẳng

69 come v đến

70 common adj thông thường, phổ biến

71 company n công ty

72 compare v so sánh

73 complete v hoàn thành (công việc)

74 computer n máy tính

75 concert n buổi hòa nhạc

76 conversation n cuộc hội thoại

77 correct adj chính xác, đúng

78 cost n giá cả

79 could mod có thể

80 course n khóa học

81 create v tạo ra, sáng tạo

82 culture n văn hóa

83 customer n khách hàng

Page | 6
84 dangerous adj nguy hiểm

85 date n ngày (thứ, ngày, tháng)

86 day n ngày

87 decide v quyết định

88 describe v mô tả

89 design v thiết kế

90 detail n chi tiết

91 diet n chế độ ăn

92 difference n sự khác biệt

93 different adj khác nhau

94 difficult adj khó khăn

95 discuss v bàn luận, thảo luận

96 do v làm

97 doctor n bác sĩ

98 down prep/adv xuống dưới (phía)

99 during prep trong lúc, trong thời gian

100 each det, pro, adv mỗi

Page | 7
101 early adj sớm

102 easy adj dễ

103 eat v ăn

104 email n thư điện tử

105 England n nước Anh

106 English n Tiếng Anh

107 enough adv đủ

108 event n Sự kiện

109 ever adv bao giờ, từ trước đến giờ

110 every det mọi, mỗi

111 everyone n tất cả mọi người

112 everything n mọi điều

113 exam n kỳ thi

114 example n ví dụ

115 exercise n thể dục

116 expensive adj đắt tiền

117 explain v giải thích

Page | 8
118 face v đương đầu, đối phó

119 fact n thực tế

fall v rơi, rơi xuống, rơi vào ( (nghĩa


120
đen) & (nghĩa bóng)

121 family n gia đình

122 farmer n người nông dân

123 fast adj nhanh

124 father n cha, ba

125 feel v cảm thấy

126 feeling n cảm giác

127 final adj cuối cùng

128 find v tìm thấy

129 finish v kết thúc

130 fire n lửa

131 first det đầu tiên

132 fish n cá

133 five number năm

134 floor n tầng (nhà)

Page | 9
135 follow v tuân theo, làm theo

136 food n thức ăn

137 forget v quên đi

138 form v hình thành, thiết lập

139 four number bốn

140 free adj tự do

141 French adj thuộc về nước Pháp

142 Friday n Thứ sáu

143 friend n bạn bè

144 from prep từ đâu

145 front noun đằng trước, phía trước

146 full đầy đủ, hoàn toàn đầy

147 future n tương lai

148 game n trò chơi

149 geography n địa lý

150 give v cho, biếu, tặng, ban

151 go v đi

Page | 10
152 good adj tốt

153 great adj tuyệt vời

154 group n nhóm

155 grow v lớn lên

156 half n một nửa

157 hand n tay

158 have v có

159 health n sức khỏe

160 healthy adj khỏe mạnh

161 heart n trái tim

162 help v giúp đỡ

163 high adj cao

164 history n lịch sử

165 home n nhà

166 homework n bài tập về nhà

167 hospital n bệnh viện

168 hour n giờ

Page | 11
169 house n căn nhà

170 however adv tuy nhiên

171 hundred number hàng trăm

172 idea n ý kiến

173 important adj quan trọng

174 include v bao gồm

175 Indian adj thuộc về Ấn Độ

176 information n thông tin

interest n sự quan tâm, sự chú ý; điều


177
quan tâm, điều chú ý

178 interested adj quan tâm đến

179 interesting adj thú vị

180 interview n cuộc phỏng vấn

181 into prep vào, vào trong

182 introduce v giới thiệu

183 island n hòn đảo

184 Japan n Nhật Bản

185 job n công việc

Page | 12
186 join v tham gia

187 journey n hành trình

188 just adv chỉ

189 keep v giữ cho

190 kind n loại, hạng, thứ

191 know v biết

192 language n ngôn ngữ

193 large adj lớn

194 last det cuối cùng

195 late adj muộn

196 later adv sau

197 learn v học

198 leave v rời bỏ

199 left n bên trái

200 library n thư viện

201 life n đời sống

202 light n ánh sáng

Page | 13
203 like v thích, ưa chuộng, yêu

204 list n danh sách

205 live v sống

206 local adj địa phương

207 London n London

long adj dài (không gian, thời gian); xa,


208
lâu

209 look v nhìn, xem, ngó

lose v mất, mất hút, không thấy


210
nữa; lạc, thất lạc

211 machine n máy; máy móc

main adj chính, chủ yếu, quan trọng


212
nhất, trọng yếu nhất

213 make v làm, tạo ra

214 many det, pro nhiều

215 market n thị trường

216 mean v có nghĩa là

217 meaning n ý nghĩa

218 meet v gặp

Page | 14
219 member n thành viên

220 million number triệu

221 model n kiểu, mẫu, mô hình

222 modern adj hiện đại

223 Monday n Thứ hai

224 month n tháng

225 more det, pro hơn, nhiều hơn

226 morning n buổi sáng

227 most det, pro hầu hết, phần lớn, đa số

228 mother n mẹ

229 move v di chuyển

230 much det, pro nhiều

231 museum n viện bảo tàng

232 music n âm nhạc

233 must mod phải

234 natural adj thuộc về thiên nhiên

235 nature n thiên nhiên

Page | 15
236 near prep ở gần

237 need v cần

238 negative adj tiêu cực

239 never adv không bao giờ

240 new adj mới

241 newspaper n báo chí

242 next adj sau, ngay sau, tiếp sau

243 night n đêm

244 nothing n không có gì

245 number n con số

246 object n đồ vật, vật thể

247 office n văn phòng

248 often adv thường

249 once adv một lần

250 online adj trực tuyến

251 only adv chỉ...mới

252 open adj mở

Page | 16
253 opinion n ý kiến

254 order v ra lệnh

255 other adj, pro khác, kia

256 outside adv ở phía ngoài

257 over prep bên trên

258 paper n giấy

259 parent n cha mẹ

260 part n phần

261 partner n bạn đồng hành

262 past adj vừa qua

263 people n mọi người

264 period n giai đoạn

265 person n một người

266 personal adj riêng tư, cá nhân

267 phone n điện thoại

268 place n nơi

269 plan n kế hoạch

Page | 17
270 planet n hành tinh

271 play v chơi

272 please exclamation làm ơn

273 point n điểm, vấn đề

274 poor adj nghèo

275 popular adj phổ biến, đại chúng

276 positive adj tích cực

277 practice v luyện tập

278 prefer v thích hơn, ưa hơn

279 prepare v chuẩn bị

present adj hiện tại, hiện nay (hiện đang


280
xảy ra, đang tồn tại)

281 price n giá bán

282 product n sản phẩm

283 project n dự án

284 protect v bảo vệ

285 quarter n phần tư

286 question n câu hỏi

Page | 18
287 quickly adv một cách nhanh chóng

288 quite adv khá, ở chừng mực nào đó

289 read v đọc

290 reading n sự đọc hiểu

291 real adj thực, thực tế, có thực

292 really adv thật sự

293 reason n lý do

294 remember v nhớ

295 result n kết quả

296 right n bên phải

297 room n phòng

rule n phép tắc, quy tắc, nguyên tắc;


298
quy luật; điều lệ, luật lệ

same adj cùng một, giống hệt, như


299
nhau

300 say v nói

301 science n khoa học

302 scientist n nhà khoa học

Page | 19
second det, ordinal thứ hai
303
number

304 section n một phần, bộ phận

305 share v chia sẻ

306 short adj ngắn

307 should mod nên

show v cho xem, cho thấy, trưng bày,


308
đưa cho xem; tỏ ra

309 side n mặt, cạnh, phía

310 similar adj tương tự

311 since prep từ đó, từ lúc ấy

312 situation n tình hình

313 skill n kỹ năng

314 sleep v ngủ

315 small adj nhỏ bé

316 some det một số

317 something n thứ gì đó

318 sometimes adv thỉnh thoảng

Page | 20
319 soon adj sớm

320 space n không gian

321 speak v nói

322 special adj đặc biệt

323 sport n thể thao

324 start v bắt đầu

325 station n trạm

326 stay v ở lại

327 still adv vẫn còn

328 story n câu chuyện

329 strong adj mạnh

330 student n học sinh, sinh viên

331 study v học, nghiên cứu

332 style n phong cách

333 subject n môn học

334 success n thành công

such det, pro như thế, như vậy, như loại đó;
335
như là

Page | 21
336 sugar n đường

337 summer n mùa hè

338 sure adj chắc chắn

339 table n bàn

340 take v cầm lấy

341 talk v nói chuyện

342 teach v dạy

343 teacher n giáo viên

344 television n Tivi

345 tell v kể

346 test v kiểm tra

347 than prep, conj hơn (để diễn đạt sự so sánh)

348 that det cái đó

349 theater n rạp hát

350 their det của chúng

351 them pro họ, chúng nó

352 there adv ở đó

Page | 22
353 these det, pro đây, này (số nhiều)

354 thing n vật

355 think v nghĩ

356 third ordinal number ngày thứ ba

357 this det, pro đây

358 those det, pro đó, kia (số nhiều)

359 three number số ba

360 through prep xuyên qua

361 time n thời gian

362 today n hôm nay

363 together adv cùng với nhau

364 tomorrow n ngày mai

365 topic n chủ đề

366 tourist n du khách

367 town n thị trấn

368 trade n sự buôn bán

369 traffic n giao thông

Page | 23
370 travel v đi du lịch

371 tree n cây

372 try v thử

373 Tuesday n thứ Ba

374 turn v xoay

375 twenty number hai mươi

376 type n loại hình

377 under prep dưới

378 understand v hiểu biết

379 university n trường đại học

380 until conj, prep cho đến khi

381 use v sử dụng

382 useful adj hữu ích

383 usually adv thường xuyên

384 very adv rất

385 village n làng quê

386 visit v ghé thăm

Page | 24
387 want v muốn

388 water n nước

389 way n đường

390 weather n thời tiết

391 website n trang mạng

392 Wednesday n thứ Tư

393 week n tuần

394 well adv tốt

395 went v đi

396 were v là

397 what pro, det cái gì

398 when adv khi nào

399 where adv ở đâu

400 whether conj cho dù

401 which pro, det cái mà

402 white n trắng

403 will v sẽ

Page | 25
404 winter n mùa đông

405 with prep với

406 within prep trong vòng

407 without prep không có

408 work v làm việc

409 worker n người làm việc

410 world n thế giới

411 would mod v sẽ

412 write v viết

413 writer n nhà văn

writing n (kĩ năng) viết, việc viết


414
(sách/báo)

415 year n năm

416 yellow n màu vàng

417 young adj trẻ tuổi, non nớt

418 your det của bạn

Page | 26

You might also like