You are on page 1of 5

Paragraph Timing English

1 00:03,17 - 00:04,65 Would you like to be a teacher ?


00:05,17 - 00:05,76 Idifference
would! changing somebody’s life
00:05,99 - 00:12,61 positively.
and by doing so positively impact the
00:12,92 - 00:24,01 future of our world.
00:24,39 - 00:25,44 No, never.
00:25,92 - 00:28,42 It’s a very hard and stressful job.
00:28,63 - 00:31,31 It takes a lot
Moreover, of energy
teachers andcountry
in my patience.
don’t
00:31,53 - 00:35,44 earn much money.
Do you think you could be a teacher
2 00:37,39 - 00:39,76 ?
skills, I am patient, flexible and
00:40,03 - 00:52,09 creative.
00:52,24 - 00:54,73 So, definitely more yes than no!
00:55,70 - 00:56,85 II guess
am notno. confident enough to be a
00:57,03 - 01:00,24 teacher.
to others more than once and get tired
01:00,52 - 01:11,09 of kids rather fast.
01:11,13 - 01:13,08 So, definitely no!
3 01:15,07 - 01:17,46 Did you have a favorite teacher ?
01:17,75 - 01:18,98 Yeah,
My most I did.
favorite teacher taught me
01:19,15 - 01:22,14 Geography.
traveling and explored a fair bit of
01:22,41 - 01:26,78 countries.
engaging and held the attention of
01:27,17 - 01:38,12 students
achieve and in allbecome
discussions.
anything I
01:38,35 - 01:47,92 wanted.
It was really important for me in my
01:48,00 - 01:51,12 teenage
remain true years.
to myself in any life
01:51,60 - 02:02,36 situation.
main reason why I loved and still love
02:02,49 - 02:07,38 her.
02:07,91 - 02:09,81 Unfortunately,
them to inspireI us don’t.
or engage us in
02:10,03 - 02:18,78 learning
about ouractivities.
results, don’t encourage us
02:19,30 - 02:26,64 to always
me develop workselfatmotivation
our best level.
skills, which
02:26,90 - 02:35,00 is not that bad.
Vietnamese
Bạn có muốn trở thành một giáo viên Check
không ?
Tôi
thể sẽ!
tạo ra sự khác biệt, thay đổi cuộc sống
của
cáchailàm đó như
một cách
vậy sẽ tích
táccực.
động tích cực
đến tương lai của thế giới chúng ta.
Không, không bao giờ.
Đó
Phảilàmất
mộtrất côngnhiều việcnăng
rất vất vả và
lượng vàápsựlực.
kiên
nhẫn.
Hơn nữa, nghề giáo viên ở nước tôi không
kiếm
Bạn có đượcnghĩ nhiều
rằngtiền. bạn có thể là một
giáo viên ?
khác, tôi có kỹ năng tổ chức tốt, tôi kiên
nhẫn,
Vì vậy,linhtôi hoạt
chắc và chắnsáng tạo.có thể nhiều
mình
hơn là không!
Tôi không
Tôi nghĩ làquá không. tự tin mình có đủ khả năng
để
người khác nhiều viên.
trở thành giáo lần và dễ cảm thấy mệt
mỏi với trẻ em.
Vậy
Bạn nên,
có một chắc chắn
giáo là không!
viên yêu thích nào
không ?
Vâng, tôi có.
Giáo
Nhờ cô viênấy,tôitôiyêu
đã thích dạy môn
yêu thích du lịchĐịavàlí.
khám
cũng rất pháhấp mộtdẫn số vàđấtthu
nước.
hút sự chú ý của
học sinh trong tất
đặc biệt và quan trọng, rằng cả buổi thảo
tôiluận.
có thể đạt
được và trở thành bất cứ
Đó thật sự là một điều rất quan trọng điều gì tôi muốn.
trong
những năm thiếu niên của
giá và nên sống thật với chính mình trongtôi.
mọi
và đó tình huống
chính là lýtrong
do vìcuộc
sao sống.
tôi luôn yêu
mến cô ấy.
Thật không
chúng tôi hoặcmay, thutôihút
không
chúng yêutôithích
trongai.các
hoạtquả
kết động củahọc chúngtập. tôi, không khuyến khích
chúng
kỹ năng tôitạo
luônđộnglàmlực việcchohếtbản
sứcthân,
mình. điều
này không tệ lắm.
WORD MEANING
Rewarding (adj ) Bổ ích; Đáng được tuyên dương
A deep sense (adj)
Unconditional of purpose Ý
Vôthức
điềusâu
kiệnsắc về mục đích
Stressful (adj) Áp lực
Patience (n) Sự kiên nhẫn
Motivating (v) Thúc đẩy; Khuyến khích
Organizational skill Kỹ năng tổ chức
Patient (adj) Kiên nhẫn
Flexible (adj) Linh hoạt
Creative (adj) Sáng tạo
Adaptability (n) Sự thích ứng
Professional (adj) Chuyên nghiệp
Passionate (adj) Tận tâm
Engaging (adj) Hấp dẫn
Fostering (v) Cổ vũ; Nuôi dưỡng
Mattered (adj) Quan trọng
Valuable learning opportunities Những cơ hội học tập quý giá
Remain true to myself Sống thật với chính mình
Enthusiastic (adj) Nhiệt tình
Upset (adj) Khó chịu
Self motivation skill Kỹ năng tạo động lực cho bản thân
Cuốn
Link bài dịch
Title EN
Title VN
Mô tả EN
Mô tả VN
Số từ dịch được
Image URL
Audio URL
Nguồn
Email người dịch
Thu âm các đề speaking quý 2/2023
https://www.ielts-song-ngu.com/book/ielts/speaking-prediction-q22023/
Teacher
Giáo Viên

537

https://drive.google.com/file/d/12z3qmeVqhkSXFL51MuA-p9FrnMmqCd7X/view?usp=sharing

nhihuynhhw9@gmail.com

You might also like