You are on page 1of 2

loại

stt từ nghĩa
1 Delighted adj very pleased
2 Desperately adv extremely or very much
3 Impediment N chướng ngại vật
4 catch/take the fancy of V thu hút
5 give yourself up to sb V đầu hàng ai
6 Confide V giải bày tâm sự
điều chỉnh cho phù hợp (làm cho thích
7 Accommodate V nghi)
8 I can’t agree with you more Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
9 turn up V arrive
10 get on V thành công
11 far-reaching adj có ảnh hưởng sâu rộng, có tác động lớn
12 far-gone adj say mèm, bệnh nặng
13 far-off adj xa xôi, xa xưa
14 far-flung adj xa, trải rộng bao la
15 due to adj bởi vì
It is bound to be rainy again
16 tomorrow trời chắc chắn mưa nữa vào ngày mai
They are about to leave
17 here họ sắp rời khỏi đây
They were on the point of
18 giving up hope họ sắp từ bỏ hy vọng
The Beauty Contest is due
to start at 8:00 a.m cuộc thi hoa hậu (chắc chắn) sẽ diễn ra
19 tomorrow lúc 8h sáng mai
very clear, powerful, and detailed
20 Vivid adj (image)
21 accustomed to sth V quen với cái gì
22 omit V bỏ đi, bỏ quên
23 be based on/ upon V được dựa vào, được căn cứ vào
24 Refract V khúc xạ
25 Magnify V phóng to
26 grind-ground-ground V mài, giũa, xay, nghiền, tán
27 Polish V đánh bóng
It was not until midnight Mãi cho đến nửa đêm thì tôi mới về
28 that I went home. nhà
29 Scrape V nạo, cạo, gọt, gạt
30 Rub V cọ xát
undergo-underwent-
31 undergone V trải qua, chịu, bị
32 Detrimental adj có hại
33 Dome N mái vòm
34 Unveil V bỏ màn che (trưng bày lần đầu tiên)
35 Demolish V phá hủy
36 Overshadow V che bóng, làm lu mờ
37 Despondent adj very sad and without hope
38 Hostile adj thù địch
39 Depict V vẽ, tả, mô tả
40 Repression N sự kiềm chế
41 Hypothesis N giả thuyết
42 keep a stiff upper lip be strong about sth and not complain
43 Stiff adj cứng đơ, ngay đơ
44 Exhaustive adj toàn diện, hết mọi khía cạnh
45 Exhausting adj làm kiệt sức, mệt nhoài
She types twice as fast as I
46 do cô ấy đánh máy nhanh gấp đôi tôi
47 Evacuate V sơ tán, rút khỏi
48 but for + N nếu không có
I will agree to go provided tôi sẽ đồng ý với điều kiện là mọi chi
49 [that] my expenses are paid phí của tôi được chi trả
50 Tension N sức căng, độ căng

You might also like