You are on page 1of 3

December 7,

TOEIC STARTER-VOCAB - COMPILED BY TRAN THI THU HANG, MA. - 0962337667


2020

TOEIC STARTER – VOCABULARY TEST


UNIT 1
1. Accept V Chấp nhận
2. Animal doctor = vet N Bác sĩ thú y
3. Ankle N Mắt cá chân
4. Application form N Đơn xin việc/ đơn xin học
5. Appointment N Cuộc hẹn
6. Attend = join (in) = take part in V Tham gia vào
= participate in
7. Make an appointment with sb V Hẹn ai/ có hẹn với ai
8. Aspirin N Thuốc aspirin (thuốc giảm đau, thuốc đau đầu)
9. Bacterium (sing) N Vi khuẩn
Bacteria (pl)
10. Bandage N Băng y tế
11. Barber shop N Hiệu cắt tóc
12. Basic Adj Cơ sở, cơ bản, nền tảng
13. Basketball court N Sân bóng rổ
14. Blood pressure N Áp huyết, huyết áp
15. S + be + broke Bị phá sản, bị khánh kiệt
16. Bump into V Lao vào, đâm vào, va vào
17. Businessman N Thương gia
18. Cereal N Ngũ cốc
19. Chart N Biểu đồ
20. Choice N Sự lựa chọn
21. Clinic N Phòng khám
22. Conference room N Phòng hội thảo
23. Contact +sb V Liên lạc với ai
24. convenient Adj Tiện lợi, thuận tiện
25. Convenience N Sự thuận tiện, sự tiện lợi
26. Cramp N Chứng chuột rút
Adj Bị chuột rút
27. Deep Adj sâu
28. Dentist N Nha sĩ
Doctor Bác sĩ

LỚP TIẾNG ANH CÔ HẰNG (Ngõ 63 phố Trần Quốc Vượng, Xuân Thủy –Cầu Giấy – Dạy và luyện thi tiếng Anh cho học
sinh từ lớp 2 -> 12; luyện thi TOEFL PRIMARY; luyện thi vào trường chuyên, trọng điểm cấp 2, cấp 3; luyện thi Đại học,
IELTS, TOEIC, … Page 1
December 7,
TOEIC STARTER-VOCAB - COMPILED BY TRAN THI THU HANG, MA. - 0962337667
2020

29. Discount V Chiết khấu, giảm giá


30. Donate V Hiến tặng, cho tặng
Donator N Người hiến tặng, người cho tặng
31. Drive N Đợt phát động, đợt vận động
32. Drop by V Ghé qua, tạt qua
33. Enforce V Ép, thúc ép, buộc phải
34. Equipment N Trang thiết bị
35. Except V Ngoại trừ
36. Eyesight N Thị lực
37. Fall down V Ngã xuống
38. Finger N Ngón tay
39. Germ N Mầm bệnh, vi trùng
40. Guess V đoán
41. Had better (= ’d better) + do Tốt hơn hết là hãy làm gì
(Vo) st
42. Headache N Đau đầu
43. Heart N Tim, trái tim
44. Heal V Khỏi bệnh, lành vết thương
45. Injure V Làm bị thương
injured adj Bị thương
46. Injury N Vết thương
47. Immediately Adv Ngay lập tức
48. Knee N Đầu gối
49. Location N Vị trí, địa điểm
50. Medical examination N Sự kiểm tra sk
51. Medicine N Thuốc
52. Medicine cabinet N Tủ thuốc
53. Organ N Cơ quan, bộ phận cơ thể
54. Pain N Sự đau, nỗi đau
55. Pain-relieving tablet N Thuốc giảm đau
= painkiller
56. Painful Adj đau
57. Perfect Adj Hoàn hảo
58. Position N Vị trí
59. Quality N Phẩm chất, chất lượng
LỚP TIẾNG ANH CÔ HẰNG (Ngõ 63 phố Trần Quốc Vượng, Xuân Thủy –Cầu Giấy – Dạy và luyện thi tiếng Anh cho học
sinh từ lớp 2 -> 12; luyện thi TOEFL PRIMARY; luyện thi vào trường chuyên, trọng điểm cấp 2, cấp 3; luyện thi Đại học,
IELTS, TOEIC, … Page 2
December 7,
TOEIC STARTER-VOCAB - COMPILED BY TRAN THI THU HANG, MA. - 0962337667
2020

60. Recommend V Gợi ý, giới thiệu


61. Return V Trở về
62. Serious Adj Nặng, nghiêm trọng, nghiêm túc, nghiêm khắc
63. Strenuous Adj Tích cực, hăng hái, căng thẳng, vất vả
64. Stretch V Kéo căng
N Sự kéo căng
65. Swollen Adj Bị sưng phồng
66. Take advantage of sb/st V Lợi dụng, tận dụng ai/cái gì
67. Telescope N Kính viễn vọng
68. Tight Adj Chặt, bó khít
Tightly Adv 1 cách thật chặt
69. Toothache N Đau răng
70. Twist V Trật (xương/khớp); bong gân
N Sự trật xương/khớp, sự bong gân
71. Used to do st = would do st Đã từng làm gì
72. Vocation = holiday N Kỳ nghỉ
73. Vote V Bầu, bỏ phiếu, bầu chọn
74. Weekday N Ngày thường, ngày làm việc, ngày trong tuần
>< weekend Kỳ nghỉ cuối tuần
75. Wheelchair N Xe lăn
76. Wind down V Cuộn lại, gập lại
77. Workout N Bài tập
78. Wrap V Gói, bọc, băng bó
79. Wrist N Cổ tay
80. Would rather (=’d rather) + do Muốn làm gì hơn làm gì
(Vo) st + THAN do st

LỚP TIẾNG ANH CÔ HẰNG (Ngõ 63 phố Trần Quốc Vượng, Xuân Thủy –Cầu Giấy – Dạy và luyện thi tiếng Anh cho học
sinh từ lớp 2 -> 12; luyện thi TOEFL PRIMARY; luyện thi vào trường chuyên, trọng điểm cấp 2, cấp 3; luyện thi Đại học,
IELTS, TOEIC, … Page 3

You might also like