You are on page 1of 33

UNIT 7: TRAFFIC

Từ vựng Loại Nghĩa


STT
1 last Trước
2 Fine Adj ổn
3 Cycle v Đạp xe
n Vòng tròn
4 Round = around Xung quanh, vòng quanh
5 Lake n Hồ
6 Near Adj Gần
Far Adj Xa
7 Sound v Nghe có vẻ
8 Really Adv Thật sự, rất
9 Health n Sức khỏe
Healthy Adj Dinh dưỡng, đầy sức khỏe
10 By the way Bằng cách này
11 Too Cũng, rất
12 But Nhưng
13 Take ( ai) on (phương tiện) v Chở .... trên ....
14 How far is it from .... to.....? Từ ... đến .... xa bao nhiêu?
15 About Về
Khoảng
16 How long does it take... Tốn bao nhiêu thời gian....
17 There ở đấy
18 Minute n Phút
19 When Khi nào
20 Her Của cô ấy
21 My Của tôi
22 Your Của bạn
23 His Của anh ấy
24 Their Của họ
25 Our Của chúng ta, của chúng tôi
26 Kilometre Ki lô mét
27 Sometimes Thỉnh thoảng
28 Often Thường xuyên
29 Traffic jams N Kẹt xe
30 Long Adj Dài, lâu
31 Should Nên
Should not = shouldn’t Không nên
32 Care= take care of v Chăm sóc
Careful Adj Cẩn thận
Careless Adj Bất cẩn
Carefully Adj Một cách cẩn thận
33 Especial = special Adj Đặc biệt
Especially= specially Adv Một cách đặc biệt
34 Cross n Băng qua
35 Road Con đường
36 Crowd Adj Đông đúc
n Đám đông
37 How about Còn về...
38 Great Adj Tuyệt
39 Come (+to) v Đến, đi đến
40 a.m n Giờ buổi sáng
41 p.m n Giờ buổi tối
42 Then Sau, sau đó
43 See you v Hẹn gặp lại
44 By ( phương tiện, cách) Bởi, bằng ( phương tiện, cách gì)
45 On foot Đi bằng chân
46 Agree v Đồng ý
Disagree v Không đồng ý
47 Normal Adj Bình thường
Normally Adv Một cách bình thường
48 Take ( ai )+ (bao nhiêu phút) to ( nơi v Tốn (ai) ( bao nhiêu phút) để đến (nơi nào)
nào)
49 Tomorrow= the next day= the following n Ngày mai
day
50 Weekend n Cuối tuần
At the weekend Vào cuối tuần
At the weekends Vào mỗi cuối tuần
51 Last v Kéo dài
Adj Trước đó
52 Afternoon n Buổi chiều
53 Say ( to) v Nói ( với..)
54 Problem= matter n Vấn đề
55 Walk v Đi bộ
56 During n Trong khi
57 Rush Adj Cao điểm / đông đúc nhất/ hối hả
58 Hour n Giờ
59 Rush hour n Giờ cao điểm
60 Bike n Xe đạp
61 Motorbike n Xe máy
62 Train n Tàu hỏa
63 Air-plane= plane n Máy bay
64 Boat n Thuyền
65 Ship n Tàu thủy
66 Bus n Xe buýt
67 Car N Xe ô tô
68 Never Adv Không bao giờ
69 Rarely Adv Hiếm khi
70 Usually Adv Thường xuyên
71 Always Adv Luôn luôn
72 Exercise v Tập thể dục
n Bài tập thể dục
73 Every Adj Mỗi
74 Travel v Đi du lịch

STT Từ vựng Loại Nghĩa


1 Ride v Cưỡi, lái
2 Boat n Thuyền ( nhỏ)
3 Drive v Lái
4 Sail n Chèo
5 Travel v Đi ( du lịch đến một nước khác)
6 Ride a bike v Lái xe đạp
7 Sail a boat v Chèo thuyền
8 Ship n Tàu ( lớn)
9 Travel by air v Đi du lịch bằng máy bay
10 On foot Adj Bằng hai chân ( đi bộ)
11 Teach v Dạy
Taught v Đã dạy ( quá khứ)
Teach (ai) how to ( làm gì) v Dạy ai như thế nào để (làm gì)
12 My Của tôi
13 Your Của bạn
14 His Của anh ấy
15 Her Của cô ấy
16 Their Của họ
17 Our Của chúng ta, của chúng tôi
18 Its Của nó
19 Turn v Bật, chuyển
Turn on v Bật lên
Turn off v Tắt
Turn right v Rẻ phải
Turn left v Rẻ trái
20 Traffic n Giao thông
22 Jam n Đám đông chen chúc, tắc nghẽn
23 Traffic jam n Kẹt xe
24 Traffic light n Đèn giao thông
25 Light n Đèn
26 Cycle v Đạp xe
27 Lane n Làn đường, ngõ
28 Ahead Adj Phía trước, đằng trước
Go ahead= go straight v Đi thẳng
School ahead Trường học ở phía trước
Hospital ahead Bệnh viện ở phía trước
Market ahead Chợ ở phía trước
29 Sign n Dấu hiệu, biển báo
Traffic sign n Biển báo giao thông
30 Right turn n Hướng rẻ phải
No right turn n Không được rẻ phải
31 Left turn n Hướng rẻ trái
No left turn n Không được rẻ trái
32 Pavement n Vỉa hè
33 Station n Trạm, nhà ga
Train station N Ga xe lửa
Bus station N Trạm xe buýt
34 On the way Trên con đường
35 To Để, đến
36 Fly v Bay
Light n Chuyến bay
37 Fine Adj ổn
n Tiền phạt
38 pay v Trả ( tiền)
Pay a fine v Trả tiền phạt
39 Several Adj Nhiều
40 Cross v Vượt qua, băng qua
41 Road n Con đường
42 Crossroads Ngã ba, ngã tư đường
43 Hospital n Bệnh viện
44 So Vì vậy
45 Far Adj Xa
Near Adj Gần
Be far from Adj Xa kể từ
Be near from Adj Gần kể từ
46 Remember + to v Nhớ để làm gì
Remember + v-ing v Nhớ đã làm gì
47 Care= take care of v Chăm sóc
Careful Adj Cẩn thận
Careless Adj Bất cẩn, Ẩu
Carefully Adv Một cách cẩn thận
Carelessly Adv Một cách bất cẩn
48 Obey v Tuân theo
49 Rule n Luật lệ
50 Safe Adj An toàn
Unsafe Adj Không an toàn
Safety n Sự an toàn
Unsafety n Sự không an toàn
51 Must Bắt buộc
52 Have to Phải làm gì
53 Get there v Đến đó
54 In time Đúng giờ
55 Train n Tàu hỏa
56 Plane= air plane= by air n Máy bay
57 On Trên

A CLOSER LOOK 2
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 Should v Nên
Should not= shouldn’t v Không nên
2 Metre n Mét
3 My Của tôi
4 Your Của bạn
5 His Của anh ấy
6 Her Của cô ấy
7 Their Của họ
8 Our Của chúng tôi
9 Its Của nó
10 House Căn nhà
11 Near Adj Gần
Nearly Adv Gần như
Far Adj Xa
12 .....+ est Nhất
Happiest Adj Hạnh phúc nhất
Cleaniest Adj Sạch sẽ nhất
13 About Về
Khoảng
14 Shop = store N Cửa hàng
15 From..... to...... Từ... đến...
16 Between.... and..... ở giữa .... và....
17 Next to Kế bên
18 Flat n Căn hộ
19 Young Adj Trẻ
Youth n Tuổi trẻ
20 Club n Câu lạc bộ
21 Kilometre n Ki-lô-mét
22 Village n Làng
23 Town n Thị trấn
24 City n Thành phố
25 Earth n Trái đất
26 Moon n Mặt trắng
27 Very Rất
28 Centre N Trung tâm
Central Adj Thuộc trung tâm
29 Airport n Sân bay
30 Gym n Phòng gym
31 Market n Chợ
32 Supermarket n Siêu thị
33 Open market n Chợ trời
34 Playground n Khu vui chơi
35 Hospital n Bệnh viện
36 Bus station n Trạm xe buýt
37 Train station n Ga tàu hỏa
38 Bus stop n Điểm dừng chân xe buýt
39 Bridge n Cầu
40 Beach n Biển
41 Bakery n Tiệm bánh
42 Cinema n Rạp chiếu phim
43 Bookshop n Hiệu sách
44 Hotel n Khách sạn
45 Museum n Bảo tàng
46 Post office n Bưu điện
47 Park n Công viên
48 Police station n Đồn cảnh sát
49 Pharmacy n Tiệm thuốc
50 Swimming pool n Bể bơi
51 Zoo n Sở thú
52 Interest ( +in) Adj Thú vị, hào hứng
Be interested in + ...... Có hứng thú trong ( việc gì)
53 Bore Adj Chán
Bored Adj Chán ( dùng cho người)
Boring Adj Chán ( dùng cho vật)
54 Fall v Ngã
Fell v Đã ngã
55 Fall off v Ngã xe, ngã từ trên cao xuống, ngã ngựa
56 More Adj Hơn, nhiều hơn
Less Adj Ít, ít hơn
57 Care = take care of v Chăm sóc
Careful Adj Cẩn thận
Careless Adj Bất cẩn, ẩu thả
Carefully Adv Một cách cẩn thận
Carelessly Adv Một cách bất cẩn
58 Right Adj Đúng
Adj Ngay khi , ngay
59 After Sau, sau khi
60 Before Trước, trước khi
61 Go swimming v Đi bơi
62 Eat v Ăn
63 Think v Nghĩ, nghĩ rằng
64 Become v Trở thành, trở nên
65 Overweight Nặng kí, béo phì
66 A lot of= lots of Nhiều
67 Car n Xe ô tô
68 Out Ngoài, ra ngoài, bên ngoài
69 Today n Hôm nay
70 Drive v Lái ( xe 4 bánh trở lên, có mui)
71 So Rất
Vì vậy
72 Fast Adj Nhanh
Slow Adj Chậm
73 Ride v Lái ( xe 2 bánh, động vật, k có mui)
74 Motobike n Xe máy
75 Very Rất
76 Rain N,v Mưa
77 In Trong
On Trên
78 Study v Học
Student n Học sinh
Studious Adj Chăm chỉ
79 Instead (+ of ) Thay vì
80 Little Adj Nhỏ
81 Outside Adj Bên ngoài
Inside Adj Bên trong
82 Late Adj Muộn
Early Adj Sớm
83 At night vào ban đêm
At mid night Vào giữa đêm
84 Help v Giúp
85 Mum=mom=mother n Mẹ
86 Wash v Rửa, giặt
Wash the dishes v Rửa chén
87 Dinner n Bữa ăn tối
Lunch n Bữa ăn trưa
Breakfast n Bữa ăn sáng
88 Look v Nhìn
v Trông có vẻ
89 Tired Adj Mệt mỏi
90 Probable Adj Có thể
Probably Adv
91 Get v Được, lấy, nhận
92 Sleep v Ngủ
n Giấc ngủ
93 Some Một vài
94 Child n Một đứa trẻ
Children n Vài đứa trẻ
95 Much Nhiều (không đếm được)
Many Nhiều ( đếm được )
96 Ice cream n Kem
97 Waste v lãng phí
98 Wear v Mang, mặc
99 Helmet n Mũ bảo hiểm
10 Pavement n Vỉa hè
0
10 Danger n Sự nguy hiểm
1
Dangerous Adj Nguy hiểm
Dangerously Adv Một cách nguy hiểm
10 Bike n Xe đạp
2
10 Of Của
3

COMMUNICATION
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 How Như thế nào
How to ( do sth) Như thế nào để làm gì
2 Your Của bạn
3 My Của tôi
4 Her Của cô ấy
5 His Của anh ấy
6 Their Của họ
7 Our Của chúng ta, của chúng tôi
8 Its Của nó
9 Work v Làm việc
n Tác phẩm
10 By Bằng ( phương tiện gì , cách nào)
11 Motorbike n Xe máy
12 About Khoảng, về
13 What about = how about Còn về ...
14 Usually Thường xuyên
Sometimes Đôi lúc
Often Thường
Always Luôn luôn
Rarely Hiếm khi
Never Không bao giờ
15 Cycle v Đạp xe
16 The United Kingdom= The UK n Nước Anh
17 The United States of America= The USA N Nước Mỹ
18 Australia n Nước Úc
19 China n Trung quốc
20 Thailand n Thái lan
21 Traffic n Giao thông
22 Rule n Luật, luật lệ
23 Strange Adj Lạ, lạ lùng
Stranger n Người lạ
24 Side n Phía
25 Which Cái nào
26 Of Của
27 For Cho

SKILLS 1
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 Danger n Sự nguy hiểm
Dangerous Adj Nguy hiểm
Dangerously Adv Một cách nguy hiểm
2 Text n Văn bản
3 About Về, khoảng
4 Rule Luật, luật lệ
5 Of Của
6 For Cho
7 Pedestrian n Người đi bộ
8 Traffic n Giao thông
9 Traffic light n Đèn giao thông
10 Traffic rule n Luật giao thông
11 These Đây, này ( số nhiều của this)
Those Kia, đó ( số nhiều của that)
12 Some Một số, một vài
13 Road n Con đường
14 Safe Adj An toàn
Unsafe Adj Không an toàn
Safety n Sự an toàn
15 Important (+ to) Adj Quan trọng
16 Obey v Tuân lệnh, tuân theo
17 When Khi , khi nào
18 Use v Sử dụng
User n Người sử dụng
Usage n Cách sử dụng
19 Always Luôn luôn
Usually Thường xuyên
Often Thường
Sometimes Thỉnh thoảng
Rarely Hiếm khi
Never Không bao giờ
20 Look v Nhìn, thấy
v Trông có vẻ
21 Care = take care of v Chăm sóc
Careful Adj Cẩn thận
Careless Adj Bất cẩn, ẩu thả
Carefully Adv Một cách cẩn thận
Carelessly Adv Một cách bất cẩn
22 Cross v Băng qua, đi qua
23 Street n Con đường
24 Pavement n Vỉa hè
25 Footpath n Lối đi bộ
26 Zebra Adj Sọc vằn
n Con ngựa vằn
Zebra crossing n Vạch kẻ đường cho người đi bộ
27 On the red light Đang đèn đỏ
On the green light Đang đèn xanh
On the yellow light Đang đèn vàng
28 Cycle v Đạp xe
Cyclist n Người đạp xe
29 Keep v Giữ
30 Both Cả hai
31 Hand n Bàn tay
32 Handlebars n Tay lái
33 Helmet n Mũ bảo hiểm
34 Lane n Làn đường
n Ngõ
35 Give v Đưa, đưa ra
36 Sign n Bảng hiệu
Signal n Dấu hiệu
37 Before Trước, trước khi
After Sau, sau khi
38 Turn v Bật
v Rẻ
Turn on v Bật lên
Turn off v Tắt đi
Turn right v Rẻ phải
Turn left v Rẻ trái
39 Carry v Mang theo
40 More Nhiều, nhiều hơn
Less Ít, ít hơn
41 Than So với
42 Passenger n Hành khách
43 Fasten v Thắt chặt
44 Seatbelt n Dây an toàn
45 Wait (+for) v Chờ cho
46 Fully Adv Hoàn toàn, đầy đủ
47 Stop v Dừng lại
48 Get on v Lên xe
Get off v Xuống xe
49 Talk (+ to) v Nói chuyện ( với)
50 Drive v Lái ( xe 4 bánh trở lên và có mui )
Driver n Người lái xe, tài xế
51 Stick v Dán, dựa
52 Body part n Bộ phận cơ thể
53 Out of Ra khỏi
54 Window n Cửa sổ
55 Vehicle n Phương tiện
56 Move v Di chuyển
n Sự chuyển động, sự di chuyển
57 Any Không cái nào
58 Where ở, ở đâu
59 Should Nên
Should not= shouldn’t Không nên
60 Which Cái nào
61 What Cái gì
62 Ride v Lái ( xe 2 bánh, động vậy , k có mui)
63 Bike n Xe đạp
64 Must Bắt buộc
Must not= mustn’t Không bắt buộc
65 Wear v Mang mặc
66 Rain V,n Mưa
67 Hard Adj Khó, nặng, nhiều
68 But Nhưng
69 Mr Ông
Mrs Bà
Ms Cô
70 Quick Adj Nhanh chóng
Quickly Adv Một cách nhanh chóng
71 Study v Học
Student n Học sinh
Studious Adj Chăm chỉ
72 Stand v Đứng
Sit v Ngồi
73 Line n Dòng kẻ
74 To Để, đến, với
75 Take ( ai) to ( nơi nào) v Đưa (ai) đến (nơi nào)
76 Daughter n Con gái
Son n Con trai
77 On Trên
In Trong
78 Motorbike n Xe máy
79 In front of Đằng trước, ở trước
80 Wave v Vẫy tay
81 Shout v La lớn
82 Friend n Bạn, bạn bè

SKILLS 2
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 Special = especial Adj Đặc biệt
Specially = especially Adv Một cách đặc biệt
2 About Về, khoảng
3 Talk (+to) v Trò chuyện, nói chuyện( với)
Talk n Cuộc trò chuyện
4 Traffic n Giao thông
5 In Trong
On Trên
At Vào, ở
6 Big Adj Lớn
Small Adj Nhỏ
7 City n Thành phố
8 Population n Dân số
9 Increase + to v Tăng trưởng
n Sự gia tăng, sự tăng trưởng
10 Problem = matter n Vấn đề
11 Traffic jam n Ùn tắt giao thông, kẹt xe
12 Happen v Xảy ra
13 Near Adj Gần
Nearly Adv Gần như
Far Adj Xa
14 Every Mỗi
Every day Mỗi ngày
Every week Mỗi tuần
Every month Mỗi tháng
Every year Mỗi năm
15 Reason n Lý do
16 For Cho
Of Của
17 Million Triệu
Billion Tỉ
18 Narrow Adj Hẹp
Large Adj Rộng
19 Road n Đường
20 Many Nhiều ( đếm được)
Much Nhiều ( không đếm được)
21 Use v Sử dụng
User n Người sử dụng
Usage n Cách sử dụng
22 Road user n Người đi đường
23 Rule n Luật, luật lệ
24 Too Rất, cũng
25 Vehicle n Phươngg tiện
26 Bumpy Adj Gập gềnh
27 Obey v Tuân theo, tuân lệnh
28 Some Một vài, một số
29 Danger n Sự nguy hiểm
Dangerous Adj Nguy hiểm
Dangerously Adv Một cách nguy hiểm
30 Young Adj Trẻ
Youth n Tuổi trẻ
31 Child n Một đứa trẻ
Children n Nhiều đứa trẻ
32 Ride v Lái ( xe 2 bánh, động vật, k có mui)
Drive v Lái ( xe 4 bánh trở lên, có mui)
33 Wild Adj Hoang dã
Wild;y Adv Một cách hoang dã
34 Animal n Động vật
35 Run v Chạy
36 Town n Thị trấn

LOOKING BACK
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 Sign n Bảng hiệu
Signal n Dấu hiệu
2 Traffic n Giao thông
3 Traffic light n Đèn giao thông
4 Traffic sign n Biển báo giao thông
5 Hospital n Bệnh viện
6 Hospital ahead n Bệnh viện đằng trước
7 No right turn n Cấm rẻ phải
No left turn n Cấm rẻ trái
8 No cylcing n Cấm xe đạp
9 School ahead Trường học phía trước
10 Cycle lane n Làn cho xe đạp
11 Red light n Đèn đỏ
Green light n Đèn xanh
Yellow light n Đèn vàng
12 Mean v Có nghĩa là
13 Have to Phải (làm gì)
14 Stop v Dừng lại
15 Must Bắt buộc
16 Cycle v Đạp xe
cyclist n Người đạp xe
17 Allow v Cho phép
Be allowed to ( do sth) v Được cho phép làm gì
Be not allowed to ( do sth) v Không được cho phép làm gì
18 Road n Con đường
19 Anyone n Bất kể ai
20 Who Ai
21 Use v Sử dụng
User n Người sử dụng
Usage n Cách sử dụng
22 Road user n Người đi đường
23 Such as Như, như là
24 Pedestrian n Người đi bộ
25 Cyclist n Người đi xe đạp
26 Motorist n Người đi xe máy
27 Your Của bạn
My Của tôi
Her Của cô ấy
His Của anh ấy
Their Của họ
Our Của chúng tôi, của chúng ta
Its Của nó
28 Dad = father n Bố
29 Motorbike n Xe máy `
30 Care = take care of v Chăm sóc
Careful Adj Cẩn thận
Careless Adj Bất cẩn, ẩu thả
Carefully Adv Một cách cẩn thận
Carelessly Adv Một cách bất cẩn
31 Person n Một người
32 Travel v Đi du lịch
33 Passenger n Hành khách
34 Drive v Lái ( xe 4 bánh trở lên, có mui)
Ride v Lái ( xe 2 bánh, động vật, k có mui)
35 But Nhưng
36 Cousin n Anh chị em họ
37 Want (+ to) v Muốn ( làm gì)
38 Become v Trở thành
39 Pilot n Phi công
40 Learn (+ to) v Học ( để)
Learn ( + about) v Học ( về)
41 Plane = air plane n Máy bay
42 Should Nên
Should not= shouldn’t Không nên
43 When Khi , khi nào
44 Turn v Bật, chuyển qua
v Rẻ
Turn on v Bật lên
Turn off v Tắt đi
Turn right v Rẻ phải
Turn left v Rẻ phải
45 Light n Đèn
46 Over Hơn, vượt quá
47 Home town n Quê hương
48 City n Thành phố
49 About Về, khoảng
50 Here ở đây
51 Parents n Ba mẹ
Grandparents n Ông bà
52 House n Căn nhà
53 Near Adj Gần
Nearly Adv Gần như
Far Adj Xa
54 Very Rất
55 Museum n Triển lãm
56 How far Bao xa
57 Gym n Phòng gym
58 Distance n Khoảng cách
59 Long Adj Dài, xa
60 Long distance n Khoảng cách xa
61 Waterfall n Thác nước
Ban Gioc Waterfall n Thác nước Bản Giốc
62 Put v Đặt, để
63 Rubbish = garbage= trash n Rác
64 Waste bin n Thùng rác thải
65 Over there ở ngoài kia
66 Child n Một đứa trẻ
Children n Những đứa trẻ
67 Might Có thể
Might not = mightn’t Không thể
68 Would Sẽ
Would not = wouldn’t Sẽ không
69 Too Cũng, rất
70 Fast Adj Nhanh
Slow Adj Chậm
71 Bit Chút
A bit Một chút
72 Lose v Mất, lạc
Lost v Đã mất, đã lạc
73 Help v Giúp
74 Please Vui lòng
75 Eat v Ăn
76 Cookie n Bánh quy
77 So many Rất nhiều ( đếm được)
So much Rất nhiều ( không đếm được)
78 Be bad for ( ai ) Adj Xấu cho ( ai đó)
Be good for ( ai) Adj Tốt cho ( ai đó)
79 Sugar n Đường ( để ăn)
80 Big Adj Lớn
Small Adj Nhỏ
81 Park n Công viên
82 Run v Chạy
83 Can Có thể
Can not = can’t Không thể
84 Too much Nhiều quá , quá nhiều ( k đếm đc)
Too many Nhiều quá, quá nhiều ( đếm đc)
PROJECT
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 Where Ở đâu, nơi mà
2 See v Thấy
Saw v Đã thấy
3 What Cái gì
4 Tell (s.o) to ( do sth) v Yêu cầu (ai) để (làm gì)
5 Person n Một người
People n Mọi người
6 Warn v Cảnh báo
7 Give v Đưa, đưa ra, cho
8 Information n Thông tin
9 About Về, khoảng
10 Traffic n Giao thông
11 Problem = matter n Vấn đề
12 City n Thành phố
13 Obey v Tuân theo, tuân lệnh
14 Vehicle = means of transport n Phương tiện giao thông
15 Rule n Luật, luật lệ
16

GRAMMAR – NGỮ PHÁP


1. CHỦ NGỮ GIẢ
* It
* This/ that/these/those

BÀI TẬP UNIT 7 : TRAFFIC


Bài tập Tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic
I. Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A. tra ffic B. pa vement C. pla ne D. sta tion

2. A. re cycle B. ve hicle C. he licopter D. re verse

3. A. rai lway B. mai l C. sai l D. captai n

4. A. si gn B. mi stake C. tri angle D. dri ve

5. A. nea rest B. hea d C. brea d D. hea lth

II. Find the odd once out A, B, C or D.

1. A. riding B. driving C. gardening D. flying

2. A. no cycling B. no parking C. no right turn D. sign

3. A. train B. plane C. car D. sail

4. A. by car B. on foot C. by bus D. by bicycle

5. A. rule B. ride C. reverse D. drive

III. Choose the best option A, B, C or D to complete the sentence.

1. Minh used to......................his homework late in the evening.

A. does B. do C. doing D. did

2. If people.....................the rules, there are no more accidents.

A. follow B. take care of C. obey D. remember

3. You should..................right and left when you go across the roads.

A. see B. look C. be D. take

4. Hurry up or we can't...................the last bus home.


A. keep B. follow C. go D. catch

5. Lan used to go to school...............

A. with bicycle B. by foot C. in car D. by bus

6. Public..................in my town is good and cheap.

A. transport B. tour C. journey D. travel

7. ..................is not very far from here to the city centre.

A. That B. This C. It D. There

8. When there is a traffic jam, it.....................me a very long time to go home.

A. costs B. takes C. lasts D. spends

9. Mai's dad usually drives her to school................her school is very far from her house.

A. but B. though C. because D. or

10. Yesterday Hoa and Lan......................round West Lake. It took them an hour.

A. cycle B. cycles C. cycling D. cycled

IV. Fill each blank with a word given in the box:

vehicles across did ride feels

break it rules accidents after

1. What.......................you do last Sunday?

2. I stayed at home and looked.....................my younger brother yesterday.

3. Does your bike ever..................down on the way to school?

4. We must always obey traffic.......................for our safety.

5. How far is.................from your house to the bus stop?

6. He used to.....................a tricycle when he was three years old.


7. Now there are more traffic....................than there used to be in this city.

8. There did not use to be many...................on the roads in my home town.

9. He lives in a small village in the mountains so he never........................worried about


traffic jams.

10. You should remember to walk.......................the streets at the zebra crossings.

V. Rewrite the following sentences so that their meaning stays the


same, using the words give.

1. The distance from my house to school is about 500 metres. (It)

......................................................................................................................

2. My father went to work by car some years ago, but now he goes by bus. (used to)

......................................................................................................................

3. Don't drive too fast or you'll have an accident. (If)

......................................................................................................................

4. Is it possible to go to Sa Pa by motorbike? (Can)

......................................................................................................................

5. My mother is a careful driver. (drives)

......................................................................................................................

6. He had a stomachache. He didn't wash his hands. (so)

................................................................................................

VI. Read the passage and choose the best answer:

Yesterday, on the way home from school, I saw an accident. A boy was run over by a taxi
when he was riding his bicycle. The boy's leg was broken and it was bleeding badly.
Someone there tried to stop the bleeding. They put pressure on it and held it tight. A man
used his mobile phone to call the emergency service. Some minutes later, an ambulance
arrived and sent the boy to the hospital. Two policemen came to the scene immediately.
Some people told the police that the taxi was driving at a very high speed when the
accident happened. Some others began talking about the traffic accidents these days and
blamed the increasing number of accidents on the roads for careless driving and drunk
drivers.

1. What did the writer see yesterday?

A. a fire B. an accident C. a fighting D. a crash

2. The accident happened between a taxi and................

A. a bus B. a car C. a bicycle D. a motorbike

3. The boy was sent to the hospital by................

A. a police B. a car C. an ambulance D. a passenger

4. What part of his body was hurt? – His....................

A. arm B. leg C. head D. shoulder

5. How was the driver driving when the accident happened? – Very................

A. slowly B. fast C. carefully D. well

VII. Choose the word (a, b, c, or d) that best fits each of the blank
spaces.

This composition is about my aunt's (1)......... in Florida last year.

She hired a car at Miami (2)........ , and soon (3)..........lost. So, she stopped to ask a young
man how to get to the hotel.

Unfortunately, the young man had a gun; he made my aunt get (4)............ of the car, and
she had to give him all her money.

Luckily, a police car drove past a few minutes later and (5).......... . Then, the police
arrested the thief and got my aunt's money back.

(6)........ the end, my aunt had quite a good holiday, but she said that she was happy to get
back home.

1. a. holiday b. vacation c. festival d. a & b

2. a. airport b. airway c. airplane d. airstrip


3. a. took b. had c. got d. caught

4. a. in b. out c. inside d. outside

5. a. picked her up b. picked up her c. showed her around d. showed around her

6. a. In b. At c. On d. When

VIII. Make up sentences using the words and phrases given:

1. We/ used/ school/ on/ foot.

......................................................................................................................

2. about / 30km/ my town/ Ha Long Bay/.

......................................................................................................................

3. My family/ used/ go / holiday / seaside / summer/.

......................................................................................................................

4. How/ long / it / take/ you/ Ha Noi / Sa Pa/?

......................................................................................................................

5. There / used / be / a factory / town centre / but/ it / move/ the/ suburbs/.

......................................................................................................................

6. You/ must / learn / about / road safety/ before/ riding/ your/ bike/ road/.

......................................................................................................................

IX. Put questions for the underlined parts in the following sentences,
using question words in brackets.

1. Nam usually goes to school by bus. Sometimes, he rides his bicycle. (How)

________________________________________________________

2. My grandfather used to go fishing in the West Lake every afternoon. (What)

________________________________________________________
3. There are a lot of trucks and cars on the highway in the rush hour. (Where)

________________________________________________________

4. The students used to be taught about road signs when they studied in secondary school.
(What)

________________________________________________________

5. Hung always drives his car very carefully. (How)

________________________________________________________

6. It is about 100 km from Ha Noi to Hai Phong. (How long)

________________________________________________________

X. Choose the sentence that has the same meaning as the first.

1. As soon as I receive my result, I will phone you.

A. I will ring you the moment I receive my result.

B. Sooner or later after I receive my result, I will give you a ring.

C. After receiving my result, I will call you.

D. I will make a phone call to you when I get my result.

2. When I was a young girl, chocolate was one of my favourites.

A. When very young, I like eating chocolate cakes.

B. Chocolate used to be a favorite of mine when I was a young girl.

C. My favourite was chocolate as was a little girl.

D. Being a little girl, I like chocolate.

3. I haven’t seen my aunt for years.

A. I haven’t meet my aunt for long ago.

B. The last time I met my aunt was since years ago.


C. I last saw my aunt years ago.

D. I didn’t see my aunt years ago.

4. I think it’s necessary to tell Tim about it at once.

A. Tim may be told about it at once.

B. Tim might be told about it at once.

C. Tim must be told about it at once.

D. Tim should be told about it at once.

5. It is essential that we meet him at the airport.

A. He must be met at the airport.

B. He might be met at the airport.

C. He should be met at the airport.

D. He may be met at the airport.

XI. Rewrite the sentences without changing the meaning

1. I spend 15 minutes walking from here to my school

It ………………………………………………………………………..

2. My house is not far from your house.

It ………………………………………………………………………..

3. You can come there by bus.

You ……………………………………………………………………..

4. My house is about 3 km frm the National Library.

It ………………………………………………………………………..

5. What is the distance between the board and the first student’s desk?
How …………………………………………………………………….

UNIT 8: FILMS
GETTING STARTED
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 Let’s + V0 Hãy
2 Cinema N Rạp phim
3 Tonight N Tối nay
4 Idea n Ý tưởng
5 Nightmare n Ác mộng
6 Shall Sẽ
7 See V Nhìn thấy, gặp
8 A Fantasy n Phim ảo tưởng
v ảo tưởng
9 A Horror n Phim kinh dị
10 Film n Phim
11 Too Cũng, rất
12 Scare v Làm cho sợ
Scary Adj Sợ hãi
13 For Cho
14 look v Nhìn thấy, trông có vẻ
n Ánh nhìn
15 Old Adj Già
The old n Người già
16 Young Adj Trẻ
Youth n Tuổi trẻ
The young n Người trẻ
17 Pier n Con đê, đập, bến tàu
18 Town n Thị trấn
19 A Documentary n Phim tài liệu
20 Really Adv Thật sự
21 Often Adv Thường
Usually Adv Thường xuyên
Always Adv Luôn luôn
Sometimes Adv Thỉnh thoảng
Never Adv Không bao giờ
22 Bore n Sự chán nản
Boring/bored Adj Chán nản
23 What about Còn về
24 Our Của chúng ta, của chúng tôi
Their Của họ
His Của anh ấy
Her Của cô ấy
Your Của bạn
My Của tôi
25 Kind=type n Loại, kiểu
What kind Kiểu nào, loại nào
26 A comedy N Phim hài hước
27 Film N Phim
28 Who Ai
29 Star n Ngôi sao, người nổi tiếng
30 In Trong
On Trên
31 Pretty Adj Đẹp
Adj Một chút, khá
32 Good Adj Tốt, ổn
33 About Về, khoảng
34 Woman N 1 người phụ nữ
Women N Nhiều người phụ nữ
35 Man N 1 người đàn ông
Men N Nhiều người đàn ông
36 Live v Sống
37 Be+V_ing Đang làm gì
38 Different (+from) Adj Khác biệt ( với...)
Difference N Sự khác biệt
39 Country N Quốc gia
Countryside N Nông thôn
40 Decide (+to) v Quyết định ( làm gì)
Decision N Sự quyết định
41 Exchange V Đổi, trao đổi
42 House N Nhà
43 Review V Đánh giá
n Sự đánh giá
44 Like Adj Thích
V Có vẻ (như thế nào)
45 Although = though Mặc dù
46 A few Một ít ( đếm được) (rất nhỏ, không đủ)
Few Một ít (đếm được) ( ít nhưng vừa đủ)
47 A little Một ít (không đếm được)(không đủ)
Little Một ít (không đếm được)(ít nhưng vừa đủ)
48 People N Nhiều người
Person N 1 người
Personal Cá nhân
49 A bit Một chút
50 Silly Adj Ngớ ngẩn
51 Most Nhiều, hầu hết, nhất
52 Say V Nói
53 Funny Adj Vui nhộn
54 Interest Adj Thú vị
Be interested in + Ving V Có hứng thú với
55 Suggest +Ving V Đề nghị
56 Show n Chương trình
v Cho thấy, thể hiện
57 Watch V Xem
n Đồng hồ
58 Stay v ở
Stay at home V ở nhà
59 Want + to + V v Muốn làm gì
60 Convenient Adj Tiện lợi, thuận tiện
Convenience N Sự tiện lợi, sự thuận tiện
61 Saw V Đã thấy, đã xem, đã gặp ( quá khứ của see)
62 Last V Kéo dài
Adj Trước
Last year Năm trước
Last month Tháng trước
Last week Tuần trước
Last day Ngày hôm qua
63 Word N Từ (chữ)
64 Conservation N Cuộc trò chuyện
65 Mostly Adv Hầu hết
66 Mean v Có nghĩa
n Phương tiện
67 Opinion N Ý kiến
68 Scene N Cảnh ( trong phim)
69 Think v Nghĩ
Think of + Ving v Nghĩ về
70 Try + to + V0 v Cố gắng làm gì
Try+ V-ing V Thử làm gì
71 Make (ai) laugh v Làm cho ai cười
72 Audience N Khán giả
73 Only Adv Chỉ
74 Base on v Dựa trên
Be based on V Được dựa trên
75 Imagine + Ving V Tưởng tượng
Imagination N Sự tưởng tượng
76 Real Adj Thực, thực tế
77 Fact n Sự thật
78 Life N Cuộc sống
79 Event N Sự kiện
80 Story N Câu chuyện
81 Future N Tương lai
In the future Trong tương lai
82 Set V Thiết lập, đặt
83 Science N Khoa học
84 A cartoon N Phim hoạt hình
85 Science Fiction Film N Phim khoa học viễn tưởng
86 Strange Adj Lạ
Stranger n Người lạ
87 Frighten V Làm giật mình, sợ hãi
Frightening/ frightened Adj Sợ hãi, giật gân
88 Thing Thứ, cái gì đó
89 Move v Di chuyển
n Sự di chuyển
90 Hospital N Bệnh viện
91 Child n 1 đứa trẻ
Children N Những đứa trẻ
92 Could Đã có thể ( quá khứ của can)
Could not= couldn’t Đã không thể
93 Stop + V-ing V Dừng ( hẳn lại)
Stop + to + V0 V Dừng ( lại để làm gì)
94 Laugh v Cười
n Tiếng cười
95 Cry v Khóc
Cried V Đã khóc
96 When v Khi nào
97 Night N Tối, buổi tối
98 Fall asleep V Ngủ quên
Fell asleep V Đã ngủ quên
99 Get v Lấy, đươch
Got V Đã được, đã lấy
10 A lot of= lots of Nhiều
0
10 Useful Adj Có ích, hữu ích
1
Useless Adj Không có ích, vô ích
10 Information N Thông tin
2
10 From Từ( đâu đến đâu)
3
10 Why Tại sao
4
Why not Tại sao không
A CLOSER BOOK 1
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 Dull Adj Đần độn
Adj Chán ngắt, tẻ nhạt
2 Violent Adj Bạo lực
Violence N Sự bạo lực
3 Difficult Adj Khó, khó khăn
Difficulty N Sự khó khăn
Be difficult to + V0 V Khó để làm gì
4 Understand V Hiểu
5 Clear Adj Rõ ràng, trong suốt
6 Interest N Sự thích thú, hào hứng
Interested/ interesting Adj Thú vị
Be interested in +Ving/N V Có hứng thú với ...
7 Confuse V Làm rối, lẫn lộn
Confused/ confusing Adj Bối rối, lúng túng, hỗn độn
8 Give V Đưa
9 Pleasure n Niềm vui, niềm vinh dự
10 Shock V Sốc
11 Enjoy V Tận hưởng, thích
Enjoyable Adj Dễ chịu, thú vị
12 Contain = combine= consist of V Bao gồm
13 A lot of= lots of Nhiều
14 Fight V Đánh nhau
n Trận đánh
15 Kill V Giết
16 Surprise V Làm bất ngờ
Surprised/ surprising Adj Bất ngờ
17 Very Rất
18 Believe V Tin, niềm tin
Believe in .... V Tin vào...., có niềm tin vào
19 To Đến, để
20 Find V Tìm, tìm kiếm
Find out V Tìm ra
Found V (quá khứ của find) đã tìm
21 Pollute V Làm cho ô nhiễm
Polluted/ polluting Adj Ô nhiễm
Pollution N Sự ô nhiễm
22 Planet N Hành tinh
23 Hard Adj Nặng, khó
24 Documentary N Thể loại phim Tài liệu
25 Horror N Thể loại phim Kinh dị
26 Comedy N Thể loại phim Hài Hước
27 Science Fiction N Thể loại phim Khoa học viễn tưởng
28 Fantasy N Thể loại phim Ảo tưởng
29 Cartoon N Thể loại phim Hoạt hình
30 Film N Bộ phim, phim
31 Almost Adj Hầu hết, gần như
32 Fall asleep V Ngủ quên
Fell asleep V Đã ngủ quên
33 Think V Nghĩ, suy nghĩ
Think of V Nghĩ về
34 So Vì vậy, rất
35 Our Của chúng ta, chúng tôi
My Của tôi
Your Của bạn
Their Của họ
His Của anh ấy
Her Của cô ấy
36 Holiday N Ngày nghỉ
37 Quite Adj Khá, một ít
38 Too Cũng, rất
39 Many Nhiều ( đếm được)
Much Nhiều (không đếm được)
40 Too many Quá nhiều ( đếm được)
Too much Quá nhiều (không đếm được)
41 Really Thật sự, rất
42 Recent Adj Gần đây, dạo này
Recently Adv Gần đây, dạo này
43 SKYFALL tên Tử địa skyfall ( Điệp viên 007)
44 See V Xem, thấy, gặp
45 There Kia, đằng kia, đó
46 Near Adj Gần
Far Adj Xxa
47 Cinema N Rạp phim
48 Here ở đây
49 Chair N Ghế
Desk = table N Bàn
50 Under Adj ở dưới (không có khoảng cách ở giữa)
Below Adj ở dưới (có khoảng cách ở giữa)
51 Stairs N Cầu thang, nấc thang
52 Put V Đặt, để( ở đâu)
53 Earphones N Tai nghe
54 Care V Quan tâm
Carefull Adj Cẩn thận
Careless Adj Bất cẩn
Carefully Adv Một cách cẩn thận
Carelessly Adv Một cách bất cẩn
55 About Về, khoảng
56 Idea N Ý tưởng
57 Aeroplane N Phi cơ, máy bay
58 Up Adj Trên
Down Adj Xuống
59 Air N Không khí, không trung
60 In Trong
61 Hair N Tóc
62 Pier n Đê, bến, bến tàu
63 Fear N Nỗi sợ
64 Ear N Lỗ tai
65 Nightmare N Ác mộng
66 Share V Chia sẻ
A CLOSER LOOK 2
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 Although = though Mặc dù
2 Amateur Adj Nghiệp dư,Mới vào nghề
3 Actor N Diễn viên nam
Actress N Diễn viên nữ
4 Give V Đưa, cho
Gave V Đã đưa, đã cho (quá khứ give)
5 Great Adj Tuyệt, rất tốt
6 Perfom V Biểu diễn
Perfomance N Buổi biểu diễn
7 His Của anh ấy
Her Của cô ấy
Their Của họ
My Của tôi
Your Của bạn
Our Của chúng ta, của chúng tôi
Its Của nó
8 Lastest Adj Mới nhất
9 Film N Phim, bộ phim
10 However Tuy nhiên
11 Use V Sử dụng
Useful Adj Hữu ích
Useless Adj Vô ích
12 Contrast V Tương phản, trái ngược
N Sự tương phản, sự trái ngược
13 Idea N Ý tưởng
14 Sentence V Một câu
15 Normal Adj Bình thường
Normally Adv Một cách bình thường
16 Comma N Dấu phẩy
17 After Sau, sau khi
Before Trước, trước khi
18 Watch V Xem
N Đồng hồ
19 Once N Một lần
Twice N Hai lần
20 Understand V Hiểu
21 Question N Câu hỏi
Answer V Trả lợi
Answer the question V Trả lời câu hỏi
22 Difficult Adj Khó, khó khăn
Be difficult in.....= have/ has difficult in V Gặp khó khăn trong...
Difficulty N Sự khó khăn
23 Very Rất
24 Solve V Giải
Solution N Giải pháp
25 Easy Adj Dễ dàng
Easily Adv Một cách dễ dàng
26 Them Tân ngữ của they
Him Tân ngữ của he
Her Tân ngữ của she
Me Tân ngữ của my
You Tân ngữ của you
Us Tân ngữ của we
27 Never Adv Không bao giờ
28 Often Adv Thường
29 Usually Adv Thường xuyên
30 Always Adv Luôn luôn
31 Sometimes Adv Thỉnh thoảng
32 Seldom Adv Hiếm khi
33 Play a leading role Đóng vai chính (phim ảnh), đóng vai trò chính
34 Role N Vai trò
35 Lead V Dẫn dắt
Leader V Người dẫn dắt, trưởng nhóm
36 Spend (....+on) V Dành (thời gian hoặc tiền cho....)
37 A lot of= lots of Nhiều
38 Money N Tiền
39 Success adj Thành công
N Sự thành công
40 Comedy N Thể loại phim Hài hước
41 Cartoon N Thể loại phim Hoạt hình
42 Documentary N Thể loại phim Tài liệu
43 Fantasy N Thể loại phim Ảo tưởng, kỳ ảo
44 Horror N Thể loại phim Kinh dị
45 Science Fiction N Thể loại phim Khoa học viễn tưởng
46 Find V Tìm , tìm kiếm
Find out V Tìm thấy, tìm ra
Found V Đã tìm, đã tìm kiếm
47 Fun N Niềm vui
Adj Vui
Funny Adj Hài hước
48 At all Chút nào, đến nỗi nào
49 Good Adj Tốt
Well Adj Một cách tốt
50 Can Có thể
Could Đã có thể ( có thể nhưng lịch sự hơn can
Can not= can’t Không thể
Couldn’t Đã không thể (không thể nhưng lịch sự hơn can
51 Win V Thắng, chiến thắng
Won V Đã thắng, đã chiến thắng
52 Match N Trận đấu
53 Act V Chuyển động, hành động, diễn (trong phim
ảnh)
Action N Hành động
54 Story N Câu chuyện
55 Feel V Cảm thấy
Felt V Đã cảm thấy
56 Tired Adj Mệt mỏi
57 Go to.... V Đi đến nơi nào đó
Went to.... V Đã đi đến nơi nào đó
58 See V Xem, nhìn thấy, gặp
Saw V Đã xem, đã nhìn thấy, đã gặp
59 New Adj Mới
Old Adj Cũ, già
60 Enjoy V Tận hưởng, thích
Enjoyable Adj Dễ chịu, thú vị
61 Most of = almost Hầu hết
62 Friend N Bạn
63 Study V Học
Student N Học sinh
64 Hard Adj Nặng, khó, nhiều
65 For Cho
66 Exam N Bài kiểm tra
67 Fail V Thất bại, không thành công
68 Speak V Nói, nói chuyện
Spoke V Đã nói
69 Nation V Quốc gia
Native Adj Bản xứ
70 Language N Ngôn ngữ
Native language N Tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ bản xứ
71 Rain V,n Mưa
72 All day N Cả ngày
73 Music N Âm nhạc
74 Terrible Adj Tồi tệ, ghê gớm

You might also like