Professional Documents
Culture Documents
Gi I T, Liên T, TR NG T Toeic
Gi I T, Liên T, TR NG T Toeic
h
6 among ở giữa/trong số (từ 3 đối tượng trở lên)
in
7 next to kế bên
M
8 down bên dưới/xuống dưới
9 below bên dưới
ng
10 throughout khắp/suốt
11 opposite đối diện
12 without Mà không có/ không có
ươ
13 Owing to = because of: bởi vì.
14
15
in case of
thanks to nhờ vào
thay vì
Tr
(prep) trong trường hợp, phòng khi
n
16 Instead of
mặc dù
uâ
17 in spite of
18 rather than thay vì
19 In trong
:Q
20 With Với
21 From Từ
ạn
22 About về
23 Except ngoại trừ
so
28 Such as
29 In place of thay vì
30 In order to Vo để làm gì đó
N
35 On trên
36 By bởi, trước
37 Amid Giữa
38 Onto lên, lên trên
39 Due to Do, bởi
40 At ở tại, vào lúc
41 For Dành cho
h
42 Around xung quanh
in
Between giữa (dùng cho 2 đối tượng, đối với từ 3 trở lên chúng
M
43 ta dùng among).
44 Above bên trên
ng
45 Inside bên trong
46 Within + time (trong vòng time), trong phạm vi
ươ
47 Despite mặc dù
48 Over = during trong, trong suốt/ trên
49
50
As
Across đối diện, băng qua
Tr
với vai trò là, như là
n
51 To đối với, đến
uâ
2
NGƯỜI SOẠN: QUÂN MINH
65 past qua
66 as much as nhiều như, cũng như là, ngang với
67 because of Bởi vì
68 in addition to + N Bên cạnh đó, thêm vào đó
69 relating to Liên quan đến
h
70 according to Theo như, căn cứ theo
in
71 Under Dưới
M
72 up to Cho đến, lên đến
ng
73 depending on Phụ thuộc
74 notwithstanding= mặc dù
ươ
despite
75 along with Cùng với, thêm vào đó
76
77
regardless of
Like
Tr
Bất chấp, không kể đến
Giống như
n
78 concerning Liên quan đến ai/cái gì
uâ
79 in order to/so as Để
to/to + V
:Q
sb/ sth
82 In hopes of trong sự mong đợi gì đó (Expecting and wishing for
so
3
NGƯỜI SOẠN: QUÂN MINH
h
4 Yet (adv) chưa
in
5 Beforehand (adv) Trước, sớm hơn
M
6 Meanwhile (adv) trong lúc đó, trong khi đó
ng
7 Therefore (adv) do đó, vì thế
8 Nevertheless (adv) tuy nhiên
ươ
(adv) = however
9 Otherwise (adv) nếu không thì/ ngoài việc đó ra
10
11
Even
Also Cũng, ngoài ra
Tr
(adv); ngay cả, thậm chí
n
12 Whereby (adv) theo đó, do đó
uâ
h
PHẦN 3. CÁC LIÊN TỪ THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI TOEIC
in
1 whereas (conj) trong khi, trái lại
M
2 because (conj) bởi vì
ng
3 so that (conj) để
4 in order that (conj) để
ươ
5 until (conj) cho đến khi
6 although (conj) mặc dù
7
8
as soon as
when
Tr
(conj) ngay sau khi
n
(conj) khi
uâ
11 As (conj): bởi vì
12 Once (conj): một khi, ngay khi
ạn
And (conj): và
18 Both A and B (conj): Cả A và B
N
5
NGƯỜI SOẠN: QUÂN MINH
h
28 now that (conj) do, bởi vì
in
29 If (conj) nếu
M
30 nor (conj) cũng không
ng
31 in case (conj) trong trường hợp
32 Even if (conj) Ngay cả khi, thậm chí,
ươ
33 even though = (conj): Mặc dù
although =
34
though.
so (conj) vì, do
Tr
n
35 Assuming that (conj) giả sử rằng
uâ
:Q
ạn
so
ời
gư
N