You are on page 1of 6

NGƯỜI SOẠN: QUÂN MINH

PHẦN I. CÁC GIỚI TỪ THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI TOEIC


STT Từ Nghĩa
1 against dựa vào, chống lại
2 above ở trên
3 after sau khi
4 along dọc theo
5 except for Ngoại trừ

h
6 among ở giữa/trong số (từ 3 đối tượng trở lên)

in
7 next to kế bên

M
8 down bên dưới/xuống dưới
9 below bên dưới

ng
10 throughout khắp/suốt
11 opposite đối diện
12 without Mà không có/ không có

ươ
13 Owing to = because of: bởi vì.
14
15
in case of
thanks to nhờ vào
thay vì
Tr
(prep) trong trường hợp, phòng khi
n
16 Instead of
mặc dù

17 in spite of
18 rather than thay vì
19 In trong
:Q

20 With Với
21 From Từ
ạn

22 About về
23 Except ngoại trừ
so

24 Against chống lại, dựa vào


25 Before trước, trước khi
26 Of của
ời

27 Until Cho đến khi


ví dụ như, chẳng hạn như

28 Such as
29 In place of thay vì
30 In order to Vo để làm gì đó
N

31 Unlike khác với, không giống với


32 Up lên trên, về phía trên
Out ngoài, bên ngoài, ra ngoài
33
34 Behind phía sau
1
NGƯỜI SOẠN: QUÂN MINH

35 On trên
36 By bởi, trước
37 Amid Giữa
38 Onto lên, lên trên
39 Due to Do, bởi
40 At ở tại, vào lúc
41 For Dành cho

h
42 Around xung quanh

in
Between giữa (dùng cho 2 đối tượng, đối với từ 3 trở lên chúng

M
43 ta dùng among).
44 Above bên trên

ng
45 Inside bên trong
46 Within + time (trong vòng time), trong phạm vi

ươ
47 Despite mặc dù
48 Over = during trong, trong suốt/ trên
49
50
As
Across đối diện, băng qua
Tr
với vai trò là, như là
n
51 To đối với, đến

52 toward hướng về, về phía


:Q

53 upon khi, ở trên, vào lúc


54 Outside bên ngoài
ạn

55 through xuyên qua/suốt


beyond bên ngoài/bên kia, vượt quá (more or greater than a
so

56 particular amount, level, or limit)


57 Off Khỏi, rời khỏi
ời

58 out of Hết, ra khỏi


59 During Trong suốt


60 as for Về phần, phía
N

61 Beside Bên cạnh


62 near Gần
63 Aside Về 1 bên, sang 1 bên
64 For Khoảng (đi với khoảng thời gian)

2
NGƯỜI SOẠN: QUÂN MINH

65 past qua
66 as much as nhiều như, cũng như là, ngang với
67 because of Bởi vì
68 in addition to + N Bên cạnh đó, thêm vào đó
69 relating to Liên quan đến

h
70 according to Theo như, căn cứ theo

in
71 Under Dưới

M
72 up to Cho đến, lên đến

ng
73 depending on Phụ thuộc
74 notwithstanding= mặc dù

ươ
despite
75 along with Cùng với, thêm vào đó
76
77
regardless of
Like
Tr
Bất chấp, không kể đến
Giống như
n
78 concerning Liên quan đến ai/cái gì

79 in order to/so as Để
to/to + V
:Q

80 On behalf of đại diện cho


81 in/with regard to liên quan đến ai/cái gì
ạn

sb/ sth
82 In hopes of trong sự mong đợi gì đó (Expecting and wishing for
so

mong đợi và mong muốn)


83 as to/for liên quan, về cái gì đó
ời

84 aboard lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)



N

3
NGƯỜI SOẠN: QUÂN MINH

PHẦN 2. CÁC TRẠNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI TOEIC


1 as a result (adv) vì thế mà
2 rather than (adv) Hơn là
3 Even (adv) Thậm chí, ngay cả

h
4 Yet (adv) chưa

in
5 Beforehand (adv) Trước, sớm hơn

M
6 Meanwhile (adv) trong lúc đó, trong khi đó

ng
7 Therefore (adv) do đó, vì thế
8 Nevertheless (adv) tuy nhiên

ươ
(adv) = however
9 Otherwise (adv) nếu không thì/ ngoài việc đó ra
10
11
Even
Also Cũng, ngoài ra
Tr
(adv); ngay cả, thậm chí
n
12 Whereby (adv) theo đó, do đó

13 in fact (adv) thực tế, thực ra


14
:Q

wherever (adv) bất cứ nơi nào/bất cứ đâu


15 only (adv) chỉ.
ạn

16 nearly (adv) gần như


17 forward (adv) về phía trước
so

18 How (adv) như, theo cách


19 in advance (adv) trước, sớm
ời

20 beforehand (adv) sớm, trước


21 previously (adv) trước đây


22 rather (adv) hơn là
N

23 always (adv) luôn luôn


24 still (adv) vẫn
25 up to (adv) cho đến, lên đến
26 greatly (adv) lớn lao, đáng kể
4
NGƯỜI SOẠN: QUÂN MINH

27 very much (adv) rất nhiều


28 no later than (adv) không muộn hơn, chậm nhất là vào
29 soon (adv) sớm, ngay
30 late (adv) muộn, trễ
31 then (adv): khi đó, sau đó

h
PHẦN 3. CÁC LIÊN TỪ THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI TOEIC

in
1 whereas (conj) trong khi, trái lại

M
2 because (conj) bởi vì

ng
3 so that (conj) để
4 in order that (conj) để

ươ
5 until (conj) cho đến khi
6 although (conj) mặc dù
7
8
as soon as
when
Tr
(conj) ngay sau khi
n
(conj) khi

9 given that (conj) xét đến


10 No sooner than (conj) không lâu
:Q

11 As (conj): bởi vì
12 Once (conj): một khi, ngay khi
ạn

13 As long as (conj): miễn là, điều kiện là


so

14 After (conj): sau, sau khi


15 As if (conj): như thể, dường như
ời

16 Unless (conj): trừ khi


17

And (conj): và
18 Both A and B (conj): Cả A và B
N

19 Either A or B hoặc là A hoặc là B


20 Whether A or B (conj): liệu rằng A or B
21 But (conj): nhưng mà
22 Since (conj): bởi vì/ kể từ khi

5
NGƯỜI SOẠN: QUÂN MINH

23 while (con): trong lúc, trong khi


24 Or (conj) hoặc
25 given (conj) căn cứ vào, dựa vào
26 neither A nor B không A cũng không B
27 Yet (conj) nhưng

h
28 now that (conj) do, bởi vì

in
29 If (conj) nếu

M
30 nor (conj) cũng không

ng
31 in case (conj) trong trường hợp
32 Even if (conj) Ngay cả khi, thậm chí,

ươ
33 even though = (conj): Mặc dù
although =

34
though.
so (conj) vì, do
Tr
n
35 Assuming that (conj) giả sử rằng

:Q
ạn
so
ời

N

You might also like