Nếu chỉ mãi cúi đầu, bạn sẽ chẳng bao giờ nhìn thấy cầu vồng ở phía trước.
MOMO_JP SHINKANZEN N1 – NGỮ PHÁP – 1課
TT NGỮ PHÁP – Ý NGHĨA CÁCH KẾT HỢP 1 ~が早いか 辞書形・た形 + が早いか Ngay khi / vùa mới 2 ~や・や否や 辞書形+や・否や Ngay khi / thì đã 3 なり 辞書形+なり Vừa mới / đã lập tức 4 そばから 辞書形・た形 + そばから Vừa / xong / là ngay … 5 てからというもの「は」 Vて+からというもの「は」 Kể từ sau khi / trạng thái đó cứ mãi tiếp diễn … 6 にあって 名+にあって ở trong (hoàn cảnh tình huống đó) 2課 7 を皮切りに「して」~を皮切りとして 名 + を皮切りに「して」~を皮切りとして 「かわきり」 「かわきり」 Xuất phát điểm là / khởi đầu điểm là / mở đầu 8 に至るまで 名 + に至るまで Cho đến / ngay cả 9 を限りに 名 + を限りに Đến hết / đến cùng (chỉ mốc thời gian ngày / tháng / năm) 10 をもって 名 + をもって Từ thời điểm / dùng để tông báo mốc thời gian hoặc tình hình rồi tuyên bố kết thúc ví dụ cuộc họp ..v.v.. 11 といったところだ 名 + といったところだ Cũng chỉ tầm / tầm khoảng / cỡ như 3課 12 をおいて 名+をおいて Ngoài ra / thì không – Trừ ra / thì không 13 ならでは 名+ならでは Chỉ có thể là 14 にとどまらず 名・辞書形+にとどまらず Không chỉ / mà còn – chỉ phạm vị rộng lớn hơn 15 はおろか 名(助詞)はおろか Đừng nói /ngay cả đến … 16 もさることながら 名+もさることながら Thêm vào /còn hơn lữa (A tất nhiên nhưng B cũng ) 4課 17 ~なり 名「助詞」・辞書形+なり Chẳng hạn như / hoặc hay (đưa ra ví dụ) 18 ~であれ・であれ 名+であれ・であれ ~であろうと・であろと 名+であろうと・であろと Dù có là A / Hay là B Nghĩa a hay b kết quả đều như nhau 19 ~といい・・・といい 名+といい・・・といい (A cũng thế B cũng vậy) … Cả lẫn 20 ~といわず・・・といわず 名+といわず・・・といわず Bất kể / hay là 5課 21 いかんだ (được quyết định bởi,do) 名+いかんだ Tuỳ vào / tuỳ thuộc vào / cũng có khi 22 いかん・にかかわらず / いかん・を問わず 名「―の」いかん・にかかわらず・によらず いかん・によらず Dù với bất cứ N nào thì hay / không phụ thuộc vào N k liên quan đến N / ko quan tâm đến N 名「の」いかんを問わず 23 をものともせず「に」- chủ ngữ thường là ngôi thứ 3 名+をものともせず「に」 Bất chập / vượt nên ( mặc cho hoàn cảnh khó khăn) 24 をよそに - chủ ngữ thường là ngôi thứ 3 名+をよそに Không quan tâm / mặc kệ 25 ならいざしらず 名・普通形・「-の」 Nếu là / thì được nhưng (ナ形・だ -なの・名だ-なの)+ならいざしらず A thì đã đành A không nói làm gì nhưng B thì lại… 6課 26 んばかりだ Ⅴない+んばかりだ Gần như / cứ như thể là / gần đến mức *する・せん 27 とばかり「に」câu trích dẫn trực tiếp 発音文+とばかり「に」 Cứ như thể nói / giống như là 28 ともなく・ともなしに ~1 辞書形 +ともなく・ともなしに Làm gì đó một cách tự nhiên,không có ý thức,không có ~2 疑問詞(+助詞)+ ともなく・ともなしに mục đích 29 ながらに「して」 Ⅴます・名+ながらに「して」 Trong khi vẫn / trong khi cứ 30 きらいがある (hay làm gì đó không tốt ) 辞書形・ない形・名-の + きらいがある Có chiều hướng / có khuynh hướng 7課 31 がてら Nhân tiện / nhân thể 名する・「動」ます + がてら 32 かたがた Nhận tiện / kèm 名する+かたがた ( nhận tiện làm gì đó,kèm theo mục đích đi theo) 33 かたわら / Bên cạnh 名-の・辞書形 + かたわら 8課 34 ところを ( là cách nói mở đầu / sau thường là nhờ vả / ép 普通形(ナ形)だ-な・(名だ)-の だところを cảm ơn hoặc xin lỗi … ) Vào lúc / trong lúc / trong khi 35 ものを 普通形(ナ形)だ-な + ものを Giá mà / nếu mà / thì đã nhưng 36 とはいえ 普通形+とはいえ Tuy / dù ~ nhưng… 37 といえども 普通形+といえども Dù gì / đi chăng nữa … thì 38 と思いきゃ 普通形+と思いきゃ Cứ nghĩ là – nhưng thực tế thì khác ! 9課 39 とあれば Nếu ~ Thì N・普通形+とあれば 40 ~たら最後・たが最後 Ⅴた+たら最後・たが最後 Hễ mà ~ là cứ thế 41 ~ようでは 普通形(ナ形)だ-な・である・(名だ)である Nếu / như … +ようでは 42 ~なしに「は」 Nếu không có ~ thì không 名・辞書形+こと+なしに「は」・なしでは・なくして ~なしでは 「は」 ~なくして「は」 43 くらいなら Nếu phải làm V ~ thì thà Vる+くらいなら ( A mà làm thì làm B / hàm ý B tốt hơn ) 10 課 44 「よ」うと「も」・「よ」うが (動)う・よう形・イ形・かろう Giả dụ ~ Dù V tới đâu đi nữa thì … ナ形-だろう・であろと・名-だろう・であろと +と「も」・が 45 「よ」うと~まいと Dù có V đi nữa / Hay ko đi nữa (動)う・よう形+と・が+辞書形+まい+と・か 「よ」うが~まいが Dù có làm hay ko làm việc đó thì 46 ~であれ・であろと Cho dù là / hay là … 名・疑問文 + であれ・であろと Cho dù N1 hay cho dù N2 đi nữa bất chấp ! 47 たところで Dẫu cho / Cũng không Ⅴた+たところで 48 ば~で・なら~で・たら~たで Ⅴば・たら+Ⅴた+で Nếu ~ thì A い・ければ+A い+で Dù ~ cũng A い・かったら+A いかった+で A な・なら+A な+で 11 課 49 ~べく Để / để có thể 辞書形+べく するーするべく・すべく 50 ~んがために Để Ⅴない+んがために する-せん 51 をもって Từ thời điểm 名+をもって 12 課 52 ばこそ Ⅴば Chính vì / bởi vì A い・ければ A な・であれば-名・であれば + こど 53 とあって Vì / nên 名・普通形+とあって 54 ではあるまいし vì không phải /nên 名+ではあるまいし 55 手前~てまえ chính vì / trước mặt 名-の 辞書形・Ⅴた・Ⅴている + 手前~てまえ 56 ~ゆえ「に」do / vì / nên … 名「-の」普通形(A なだ‐な・である・名だ‐である) + ゆえ「に」 13 課 57 にかたくない không khó / dễ để / dễ thấy 名する・辞書形+にかたくない 58 ~に・ない ~「よ」うにも~ない 辞書形+可能の動詞不定形 ( thể phủ định của thể khả năng) Dù muốn V / nhưng không thể được 「動」う・よう形+にも+可能の動詞不定形 59 ~て「は」いられない không thể cứ mãi được Ⅴて+「は」いられない 60 べくもない làm sao có thể / không thể 辞書形+べくもない 61 べからず・べからざる cấm / không được làm vậy 辞書形+べからず・辞書形+べからざる+N 62 まじき không được phép / không thể nào chấp nhận được 辞書形+まじき+N 14 課 63 ときたら cái N thì / như thế thì 名+ときたら 64 ともなると・ともなれば cứ hễ / một khi đã 名+ともなると・ともなれば 65 ともあろう với cương vị / nhưng 名+ともあろう+名 66 たるもの「は」 ở trên cương vị / xứng danh là / là – đã 名+たるもの「は」 67 なりに theo cách / theo cách của / hết sức 名・普通形・A なだ+なりに 15 課 68 にひきかえ 名・普通形(A なだ‐な・である。名だ‐な・である) Trái ngược lại / trái với / ngược lại với + にひきかえ 69 にもまして hơn cả / hơn hết thảy / lại càng 名・漁村+にもまして 70 ないまでも tuy không đến mức Ⅴない+ないまでも 16 課 71 に至って đến chừng mới 名・辞書形+に至って・に至っても に至っても cho dù / mặc dù 72 に至っては đến / còn như N 名+に至っては 73 始末だ 辞書形+始末だ しまつだ kết cục là / rốt cục là 74 っぱなしだ liên tục / suốt hoài / cứ để nguyên / bỏ mặc Ⅴます+っぱなしだ 17 課 75 ~足りも「たりも」‐ない dù / chỉ N chỉ số lượng + 足りも「たりも」‐ない 76 ~すら ngay cả / đến cả / thậm trí N (trợ từ) + すら 77 ~だに Thậm trí / cũng không hề N / TTT + だに Chỉ cần / là đã 78 ~にして N + にして Chỉ có thì mới … / vì ngay cả - cũng ko thể / nên N tuổi tác thời gian / chỉ trong / chỉ mới N số lượng,tuổi tác / phải đến,mãi đến 79 ~あっての N + あっての + N Tồn tại được là nhờ / có được là nhờ 80 からある~からする~からの SỐ LƯỢNG + からある~からする~からの Hơn / có hơn / có tới … 18 課 81 までもない 辞書形+までもない Chưa tới mức / chưa tới mức phải làm V 82 までだ~までのことだ 辞書形+までだ・までのことだ Chọn cách làm là V / chỉ V thôi … 83 ばそれまでだ Ⅴばそれまでだ。 Là hết / coi như xong 84 には当たらない 辞書形・名する+には当たらない Không đáng V Chẳng đáng làm V 85 ~でなくなんだろう「か」 名+でなくなんだろう「か」 Không là / thì là gì / không phải sao 19 課 86 に足る(たる) 辞書形・名する+に足る Đáng / xứng đáng 87 に堪える・に堪えない(たえる・たえない) 辞書形・名する+に堪える・堪えない Đáng / không đáng như thế 88 といったらない A な「だ」・A い・N+といったらない Không kể xiết / hết trỗ nói 89 ~かぎりだ A い・A いな+かぎりだ Rất / cảm thấy rất / thật là 90 極まる~極まりない A い+極まる きわる‐きわまりない A な「なこと」・A いこと+極まりない Hết sức / cực kỳ / quá sức 91 とは 普通形・A なだ・Nだ+とは Thì thật là / ngạc nhiên 20 課 92 てやまない Ⅴて+やまない Vẫn hằng / vẫn luôn / không lúc nào nguôi 93 に堪えない Vô cùng 名+に堪えない 94 ないではすまい~ずにはすまない Ⅴない+ではすまい・Ⅴて+ずにはすまない Không thì / không xong … 例外・する‐せず 95 ないではおかない~ずにはおかない Ⅴない+ないではおかない・Ⅴない+ずにはおかない Không thể nào không / không nhất định phải 96 を禁じ得ない N + を禁じ得ない Không đè nén được / ko kìm nén được / ko thể cầm được 97 を余儀なくされる・を余儀なくさせる N + を余儀なくされる・を余儀なくさせる Đành phải buộc phải