Professional Documents
Culture Documents
Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh
Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh
3.
No sooner… than
Scarely… when
…. + had + S + PII …+ S + Ved
Scarely… when (ngay sau khi …..)
Hardly… when
Ví dụ:
It was not I became a mother that I knew how my mother loved me.
=> Not until did I become a mother that I knew how my mother loved me.
(Mãi cho đến khi tôi làm mẹ tôi mới biết mẹ yêu tôi đến nhường nào.)
6. Hình thức đảo ngữ với phó từ chỉ cách thức (trạng từ)
Phó từ + V + S
Ví dụ:
Here comes the fall.
Ví dụ:
Ví dụ:
Only one time did I meet Obama..
(Chỉ khi tôi nói chuyện với cô ấy thì tôi mới quý cô ấy.)
12, Hình thức đảo ngữ với các cụm từ có No
Ví dụ:
Trong bất cứ trường hợp nào bạn cũng không nên rời khỏi đây.
Bây giờ anh ấy không còn là hàng xóm của tôi nữa.
13, Hình thức đảo ngữ với Not only… but… also….
Không những anh ấy giỏi lịch sử mà còn hát rất hay.
14. Hình thức đảo ngữ Nhấn mạnh tính từ:
Trong tiếng Anh có thể đảo tính từ, cụm tính ngữ làm C (bổ ngữ) của “to be” ra trước để nhấn mạnh, đồng
thời đảo “to be” ra trước S (chủ ngữ).
Ví dụ:
Monotransitive: V + DO (+ to + IO)
< admit announce complain confess describe demonstrate donate indicate mention
introduce point out prove report say suggest>.
admit/announce/demonstrate/indicate/mention/prove/report/say/suggest + to NP + that-clause