Professional Documents
Culture Documents
Đảo ngữ
Đảo ngữ
Đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất (thường là đối với các trạng từ mang nghĩa phủ
định).
Ví dụ:
Mary rarely does her homework. (Mary hiếm khi làm bài tập về nhà).
Ví dụ: No expensive things shall I give you from now on. (Tôi sẽ không bao giờ đưa cho bạn thứ đắt tiền nào
nữa).
Ví dụ: No longer do you see that beautiful landscape again. (Bạn sẽ không còn nhìn thấy những cảnh đẹp đó
nữa).
4. Đảo ngữ với cấu trúc No sooner… than (Ngay sau khi/Không bao lâu sau … thì)
Ví dụ: No sooner did she leave than the party ended. (Không bao lâu sau khi cô ấy rời đi thì bữa tiệc kết
thúc).
5. Đảo ngữ với Such và So… that: (Quá… đến nỗi mà)
Ví dụ: So scary is this movie that I can’t watch for over 3 minutes. (Bộ phim này đáng sợ đến mức tôi không
6. Đảo ngữ với Not only… but also (không những… mà còn)
Ví dụ: Not only is he kind but he also is open-handed. (Anh ấy không những tử tế mà còn rất hào phóng).
Ví dụ: Not til he told me did I realize that I forgot my document at the coffee shop. (Mãi đến khi anh ấy nói
Ví dụ: Only after finishing your homework can you watch TV. (Chỉ sau khi làm xong bài tập con mới được
xem tivi).
Ví dụ: If I leave, I will miss you so much. => Should I leave, I will miss you very much. (Nếu rời đi tôi sẽ