You are on page 1of 3

TỔNG HỢP CÁC LINKING WORDS THÔNG DỤNG

1. Linking Words – Result: Chỉ kết quả


 As a result: Kết quả là  Thus: Như vậy
 As a consequence (of): Như một hệ  Consequently: Hậu quả là
quả của  Hence: Vì thế
 Therefore: Vì thế  For this reason: Vì lý do này

2. Connecting Words – Emphasis: Dùng để nhấn mạnh


 Undoubtedly: Chắc chắn  Absolutely: Chắc chắn rồi
 Indeed: Thực sự  Definitely: Chắc chắn
 Obviously: Chắc chắn  Without a doubt: Không nghi ngờ gì
 Particularly / in particular: Đặc biệt /  Never: Không bao giờ
đặc biệt  It should be noted: Cần lưu ý
 Especially: Đặc biệt  Unquestionably: Không nghi ngờ gì
 Clearly: Thông suốt  Above all: Trên hết
 Importantly: Quan trọng  Positively: Tích cực

3. Linking Words – Addition: Dùng để bổ sung


 Additionally / an additional: Ngoài ra  Besides: Ngoài ra
/ bổ sung  In addition: Ngoài ra
 Furthermore: Hơn nữa  Moreover: Hơn thế nữa
 Also: Cũng thế  Not only…but also: Không những ...
 Too: Quá mà còn
 As well as that: Cũng như  In addition to this: Thêm vào đó
 Along with: Cùng với  Apart from this: Ngoài việc này

4. Linking Words – Reason: Cung cấp lý do


 Because of: Bởi vì  In order to: Để mà
 With this in mind: Với ý nghĩ này  Due to: Do là
 In fact: Trong thực tế

5. Transition Words – Illustration - Give Examples: Đưa ra ví dụ


 For example/ For instance: Ví dụ  Proof of this: Bằng chứng này
 Such as: Như là  Like: Giống
 Including: Bao gồm, kể cả  To demonstrate/ To clarify: Để chứng
 Namely: Cụ thể minh / Để làm rõ
 In this case: Trong trường hợp này

6. Linking Words – Contrast: So sánh sự khác nhau, khía cạnh khác


 Unlike: Không giống, không thích  Whereas: Trong khi
 Nevertheless: Tuy nhiên  Alternatively: Hoặc
 On the other hand: Mặt khác  Conversely: Ngược lại
 Nonetheless: Tuy nhiên  Even so: Ngay cả như vậy
 Despite / in spite of: Mặc dù / mặc dù  Differing from: Khác với
 In contrast (to): Trái ngược với  Contrary to: Trái với
 While: Trong khi
7. Linking Words – Comparison: Kết nối và thể hiện sự tương tự
 Similarly: Tương tự  Same as: Giống như
 Equally: Bằng nhau  Compare / compare(d) to (with): So
 Likewise: Tương tự như vậy sánh / so sánh với
 Just as: Cũng như  By the same token: Bởi lẽ ấy
 Just like: Giống như  In the same way: Theo cùng một cách
 Similar to: Tương tự như  Correspondingly: Tương ứng
8. Linking Words – Sequencing ideas: Dùng sắp xếp ý tưởng
 First/ firstly: Đầu tiên / trước hết  Ngoài ra còn có một số từ dùng để
 Second/ secondly: Thứ hai / thứ hai kết các ý:
 Third/ thirdly: Thứ ba / thứ ba  Above all: Trên hết
 Finally: Cuối cùng  Lastly and most importantly: Cuối
 At this time: Tại thời điểm này cùng và quan trọng nhất
 Following: Tiếp theo  Last but not least: Cuối cùng nhưng
 Previously: Trước đây không kém phần quan trọng
 Before: Trước  Đánh dấu sự bắt đầu của thứ tự giảm
 Subsequently: Sau đó dần: First and foremost (Đầu tiên và
quan trọng nhất)…

9. Linking Words– Summary: Tổng hợp, tóm tắt lại các ý đã chia sẻ
 In conclusion: Tóm lại là  To sum up: Tóm lại
 To summarise: Tóm tắt  In summary: Tóm tắt
 Altogether: Hoàn toàn  Briefly: Tóm tắt
 In short: Nói ngắn gọn  To conclude: Để kết luận

10. Linking Words – Condition: Thể hiện điều kiện


 If: Nếu  In case: Trong trường hợp đó
 In that case: Trong trường hợp đó  Unless: Trừ khi

11. Linking Words – Concession: Nhượng bộ


 Admittedly: Phải thừa nhận  Although/Even though: Mặc dù / Mặc
 All the same: Tất cả đều giống nhau dù
 Up to a point: Lên đến một điểm  Even if: Thậm chí nếu
 Even so: Ngay cả như vậy  However: Tuy nhiên
 In spite of: Mặc dù

12. Linking Words – Generalisation: Thể hiện khái quát hóa


 As a rule: Như một quy luật  On the whole: Trên toàn bộ
 For the most part: Hầu hết  Overall: Nhìn chung
 In general/ Generally: Nói chung / Nói  In most cases: Trong hầu hết các
chung trường hợp

13. Linking Words – Restatement


 In other words: Nói cách khác
 To put it differently: Nói cách khác
14. Stating Your Opinion: Đưa ý kiến cá nhân

 I’m absolutely convinced that... (Tôi hoàn toàn tin chắc rằng...)
 I’m sure that... (Tôi chắc chắn rằng...)
 I strongly believe that... (Tôi tin chắc rằng...)
 I have no doubt that... (Tôi không nghi ngờ gì rằng...)
 There’s no doubt in my mind that... (Tôi không nghi ngờ gì rằng...)
 It’s obvious to me that... (Hiển nhiên đối với tôi thì...)
 I think... (Tôi nghĩ...)
 I feel that... (Tôi cảm thấy rằng...)
 In my opinion,... (Theo ý kiến của tôi, ...)
 As far as I’m concerned,... (Theo như tôi biết,...)
 I tend to think that... (Tôi có khuynh hướng nghĩ rằng...)
 I suppose that... (Tôi cho rằng...)
 It seems to me that... (Theo tôi thì...)
 I must admit that I’m not sure... (Tôi phải thừa nhận tôi không chắc...)
 From my point of view,... (Theo quan điểm của tôi,...)
 From my experience,... (Theo kinh nghiệm của tôi,...)
 I don’t know about other people, but I can say... (Không biết những người khác thì sao, nhưng tôi
có thể nói...)
 What I’ve found is... (Những gì tôi thấy là...)
 As I see it,... (Theo tôi thấy,...)

You might also like