Professional Documents
Culture Documents
Bạn sẽ cần dùng các linking words này để sắp xếp trình tự các ý tưởng.
Các Linking word Sequencing ideas phổ biến:
First/ firstly: Đầu tiên / trước hết
Second/ secondly: Thứ hai / thứ hai
Third/ thirdly: Thứ ba / thứ ba
Finally: Cuối cùng
At this time: Tại thời điểm này
Following: Tiếp theo
Previously: Trước đây
Before: Trước
Subsequently: Sau đó
Above all: Trên hết
Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất
Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất
Khi bạn muốn cung cấp thông tin bổ sung hoặc mở rộng một điểm, bạn có thể sử dụng
các từ nối như “ngoài ra,” “hơn nữa,” hoặc “ngoài ra.” Những từ này giúp xây dựng thêm
vào những gì đã được nêu và làm cho văn bản của bạn phong phú hơn với những chi tiết
bổ sung.
Các linking word Addition phổ biến:
Additionally: Thêm vào đó, ngoài ra
Furthermore: Hơn nữa
Besides: Bên cạnh đó
Also: Ngoài ra
Moreover: Hơn nữa
Not only… but also…: Không chỉ… mà còn…
In addition: Thêm vào đó
Likewise: Tương tự như vậy
And: Và
Similarly: Tương tự
Apart from this: Ngoài việc này
As well as: Cũng như
Even: Cũng
Các từ nối như “vì vậy,” “do đó,” hoặc “nên” được sử dụng để biểu thị mối quan hệ
nguyên nhân và kết quả giữa các ý tưởng. Chúng giúp bạn giải thích tại sao điều gì đã
xảy ra hoặc thảo luận về hậu quả của một hành động hoặc sự kiện cụ thể.
Các Linking word chỉ Result phổ biến:
As a result: Kết quả là
Therefore: Vì thế
Consequently: Hậu quả là
Thus: Vì thế, như vậy
Hence: Vì vậy
For this reason: Vì lý do này (mà)
Thereby: Bằng cách ấy
Eventually: Cuối cùng
As a consequence (of): Hậu quả (của…) là
Để so sánh ý tưởng hoặc nhấn mạnh sự tương đồng, bạn có thể sử dụng các từ nối như
“tương tự,” “tương tự như,” hoặc “cũng như.” Những từ này giúp bạn tạo ra mối liên kết
giữa các khái niệm khác nhau và củng cố luận điểm của mình.
Các linking words Comparison phổ biến:
Similar to: Tương tự như
Similarly: Tương tự
Like: Giống, như
As… as…: …. (tính từ) như ai/cái gì
Same as: Giống như
Also: Cũng
Just like: Cũng giống như
At the same time: Đồng thời
In the same way: Theo cách tương tự
Correspondingly: (Một cách) tương ứng
Equally: Ngang nhau, bằng nhau
Cuối cùng, khi bạn muốn kết thúc bài viết hoặc tóm tắt những điểm chính, bạn có thể sử
dụng các từ nối như “kết luận lại,” “để tóm lại,” hoặc “tổng quan.” Những từ này cho
thấy rằng bạn đang đạt đến cuối cuộc thảo luận và giúp bạn để lại ấn tượng sâu sắc cho
người đọc.
Example: I have a love-hate relationship with cooking. I mean, I love it because I get to
experiment with different flavors but I can’t cook very well.
(Tôi có một sự yêu - ghét với việc nấu ăn. Nghĩa là tôi thích nấu vì tôi có thể thử nghiệm
với các hương vị khác nhau nhưng tôi nấu không ngon cho lắm.)
I usually prefer action movies. However, I also enjoy watching romantic comedies from
time to time.
(Thường thì tôi thích xem phim hành động. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng thích xem các bộ
phim hài lãng mạn.)
Synonyms:
- Nevertheless
- Nonetheless(formal)
- But
- Yet
I'm good at playing the piano. In addition, I can also play the guitar and the flute.
(Tôi giỏi chơi piano. Ngoài ra, tôi cũng có thể chơi guitar và sáo.)
Synonyms:
- Also
- Additionally
- On top of that
- Besides (that)
I enjoy reading mystery novels. On the other hand, my sister prefers fantasy books.
(Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám. Trong khi đó, chị gái tôi thích sách thể loại huyền
bí.)
Example: I studied hard for the exam. Therefore, I was able to get a good grade.
(Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi. Do đó, tôi đã đạt được điểm số tốt.)
Example:
Despite the rainy weather, we had a great time at the outdoor concert.
Although it rained heavily, we had a great time at the outdoor concert.
(Mặc dù thời tiết mưa, chúng tôi vẫn có khoảnh khắc thú vị tại buổi hòa nhạc ngoài trời.)
7. In my opinion /ɪn maɪ əˈpɪnjən/: theo tôi
(Theo ý kiến của tôi, việc đọc sách thú vị hơn việc xem phim.)
(Tôi không làm việc. Trên thực tế, tôi chưa bao giờ có công việc.)
Synonyms:
- As a matter of fact
- The truth is
Example: To be honest, I didn't really enjoy the movie. The plot seemed confusing to
me.
(Nói thật, tôi thực sự không thích bộ phim đó. Cốt truyện dường như khá rối rắm với tôi.)
Example: Exercising regularly is important for health. In the long run, it helps prevent
various diseases.
(Tập thể dục đều đặn là điều quan trọng cho sức khỏe. Về lâu về dài, nó giúp ngăn ngừa
nhiều loại bệnh khác nhau.)
Example: In conclusion, I believe that traveling broadens our horizons and helps us learn
about different cultures.
(Kết luận, tôi tin rằng việc du lịch mở rộng tầm nhìn và giúp chúng ta hiểu về các nền
văn hóa khác nhau.)
Example:
It's really hard. Like I have no time for my own work.
(Thật khó khăn. Như là tôi không có thời gian cho công việc của riêng mình.)
I'm really into fashion, you know? I like keeping up with the latest trends.
(Tôi thực sự đam mê thời trang, bạn biết đấy? Tôi thích cập nhật những xu hướng mới
nhất.)
Well, I guess my favorite type of music is pop. It's catchy and easy to listen to.
(Chắc là thể loại nhạc yêu thích của tôi là nhạc pop. Nó bắt tai và dễ nghe.)
Therefore: Vì thế
Hence: Vì thế
Indeed: Thực sự
Too: Quá
Besides: Ngoài ra
In addition: Ngoài ra
Moreover: Hơn thế nữa
In order to: Để mà
Due to: Do là
Sử dụng: Đưa ra ví dụ
Namely: Cụ thể
Like: Giống
Alternatively: Hoặc
Similarly: Tương tự
Before: Trước
Subsequently: Sau đó
Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Đánh dấu sự bắt đầu của thứ tự giảm dần: First and foremost (Đầu tiên và quan trọng
nhất)…
If: Nếu