You are on page 1of 13

3.1.

Sắp xếp trình tự (Sequencing ideas)

Bạn sẽ cần dùng các linking words này để sắp xếp trình tự các ý tưởng.
Các Linking word Sequencing ideas phổ biến:
 First/ firstly: Đầu tiên / trước hết
 Second/ secondly: Thứ hai / thứ hai
 Third/ thirdly: Thứ ba / thứ ba
 Finally: Cuối cùng
 At this time: Tại thời điểm này
 Following: Tiếp theo
 Previously: Trước đây
 Before: Trước
 Subsequently: Sau đó
 Above all: Trên hết
 Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất
 Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
 First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất

3.1. Thêm thông tin (Addition)

Khi bạn muốn cung cấp thông tin bổ sung hoặc mở rộng một điểm, bạn có thể sử dụng
các từ nối như “ngoài ra,” “hơn nữa,” hoặc “ngoài ra.” Những từ này giúp xây dựng thêm
vào những gì đã được nêu và làm cho văn bản của bạn phong phú hơn với những chi tiết
bổ sung.
Các linking word Addition phổ biến:
 Additionally: Thêm vào đó, ngoài ra
 Furthermore: Hơn nữa
 Besides: Bên cạnh đó
 Also: Ngoài ra
 Moreover: Hơn nữa
 Not only… but also…: Không chỉ… mà còn…
 In addition: Thêm vào đó
 Likewise: Tương tự như vậy
 And: Và
 Similarly: Tương tự
 Apart from this: Ngoài việc này
 As well as: Cũng như
 Even: Cũng

3.2. Trái ngược ý kiến (Contrast)


Để diễn đạt sự trái ngược hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giữa các ý tưởng, bạn có thể sử
dụng các từ nối như “tuy nhiên,” “mặt khác,” hoặc “ngược lại.” Những từ này giúp tạo ra
sự cân bằng giữa các quan điểm đối lập và làm cho các luận điểm của bạn sâu sắc hơn.
Các linking word Contrast phổ biến:
 Unlike: Không như
 Contrary to: Trái ngược với (gì đó)
 Differing from: Khác với
 However: Tuy nhiên
 Whereas: Trong khi
 Conversely: Ngược lại
 Nonetheless: Tuy nhiên
 Nevertheless: Tuy nhiên
 Despite: Mặc dù
 In spite of: Mặc dù có (chuyện gì)
 Although: Mặc dù
 Even though: Mặc dù
 On the other hand: Mặt khác
 But: Nhưng
 Though: Dù
 While: Trong khi
 Otherwise: Mặt khác
 Alternatively: Thay vào đó

3.3. Biểu hiện nguyên nhân và kết quả (Result)

Các từ nối như “vì vậy,” “do đó,” hoặc “nên” được sử dụng để biểu thị mối quan hệ
nguyên nhân và kết quả giữa các ý tưởng. Chúng giúp bạn giải thích tại sao điều gì đã
xảy ra hoặc thảo luận về hậu quả của một hành động hoặc sự kiện cụ thể.
Các Linking word chỉ Result phổ biến:
 As a result: Kết quả là
 Therefore: Vì thế
 Consequently: Hậu quả là
 Thus: Vì thế, như vậy
 Hence: Vì vậy
 For this reason: Vì lý do này (mà)
 Thereby: Bằng cách ấy
 Eventually: Cuối cùng
 As a consequence (of): Hậu quả (của…) là

3.4. Đưa ra ví dụ (Example)


Khi bạn muốn cung cấp ví dụ để chứng minh những khẳng định của mình hoặc minh họa
một ý tưởng, bạn có thể sử dụng các từ nối như “ví dụ như,” “như là,” hoặc “đặc biệt là.”
Những từ này giúp làm rõ ý tưởng của bạn và làm cho chúng trở nên cụ thể hơn đối với
người đọc.
Các linking words chỉ Example phổ biến:
 For example: Ví dụ
 For instance: Ví dụ
 Such as: Như là
 Including: Bao gồm
 Like: Như là
 Namely: Đó là
 In this case: Trong trường hợp này
 As: Như, giống như
 To demonstrate: Để chứng minh
 To clarify: Để làm rõ
 That is: Đó là
 To paraphrase: Để diễn giải
 In other words: Nói cách khác

3.5. Biểu đạt sự tương đồng và so sánh (Comparison)

Để so sánh ý tưởng hoặc nhấn mạnh sự tương đồng, bạn có thể sử dụng các từ nối như
“tương tự,” “tương tự như,” hoặc “cũng như.” Những từ này giúp bạn tạo ra mối liên kết
giữa các khái niệm khác nhau và củng cố luận điểm của mình.
Các linking words Comparison phổ biến:
 Similar to: Tương tự như
 Similarly: Tương tự
 Like: Giống, như
 As… as…: …. (tính từ) như ai/cái gì
 Same as: Giống như
 Also: Cũng
 Just like: Cũng giống như
 At the same time: Đồng thời
 In the same way: Theo cách tương tự
 Correspondingly: (Một cách) tương ứng
 Equally: Ngang nhau, bằng nhau

3.6. Biểu đạt kết luận và tổng kết (Summary)

Cuối cùng, khi bạn muốn kết thúc bài viết hoặc tóm tắt những điểm chính, bạn có thể sử
dụng các từ nối như “kết luận lại,” “để tóm lại,” hoặc “tổng quan.” Những từ này cho
thấy rằng bạn đang đạt đến cuối cuộc thảo luận và giúp bạn để lại ấn tượng sâu sắc cho
người đọc.

Các Linking Words Summary phổ biến:

 To sum up: Để tóm tắt lại


 Briefly: Tóm tắt
 Altogether: Nói chung
 In short: Nói ngắn gọn
 Lastly: Cuối cùng
 In conclusion: Kết luận
 To conclude: Để kết thúc, để kết luận
 In summary: Tóm lại
 On the whole: Nói chung
 Overall: Tổng cộng, tóm lại
 In other words: Nói cách khác
 Generally: Nói chung
1. I mean /aɪ min/: Ý tôi là

Example: I have a love-hate relationship with cooking. I mean, I love it because I get to
experiment with different flavors but I can’t cook very well.

(Tôi có một sự yêu - ghét với việc nấu ăn. Nghĩa là tôi thích nấu vì tôi có thể thử nghiệm
với các hương vị khác nhau nhưng tôi nấu không ngon cho lắm.)

2. However /haʊˈevər/: tuy nhiên

Example: What is your favorite film genre?

I usually prefer action movies. However, I also enjoy watching romantic comedies from
time to time.

(Thường thì tôi thích xem phim hành động. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng thích xem các bộ
phim hài lãng mạn.)

Synonyms:

- Nevertheless

- Nonetheless(formal)

- But
- Yet

3. In addition /ɪn əˈdɪʃən/: thêm vào đó

Example: Do you play any instruments?

I'm good at playing the piano. In addition, I can also play the guitar and the flute.

(Tôi giỏi chơi piano. Ngoài ra, tôi cũng có thể chơi guitar và sáo.)

Synonyms:

- Also

- Additionally

- On top of that

- Besides (that)

4. On the other hand /ɒn ði ˈʌðər hænd/: mặt khác

Example: What is your favorite type of book?

I enjoy reading mystery novels. On the other hand, my sister prefers fantasy books.

(Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám. Trong khi đó, chị gái tôi thích sách thể loại huyền
bí.)

5. Therefore /ˈðerfɔːr/: Vì vậy

Example: I studied hard for the exam. Therefore, I was able to get a good grade.

(Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi. Do đó, tôi đã đạt được điểm số tốt.)

6. Despite /dɪˈspaɪt/: Mặc dù vậy

Example:

 Despite the rainy weather, we had a great time at the outdoor concert.
 Although it rained heavily, we had a great time at the outdoor concert.

(Mặc dù thời tiết mưa, chúng tôi vẫn có khoảnh khắc thú vị tại buổi hòa nhạc ngoài trời.)
7. In my opinion /ɪn maɪ əˈpɪnjən/: theo tôi

Example: In my opinion, reading books is more enjoyable than watching movies.

(Theo ý kiến của tôi, việc đọc sách thú vị hơn việc xem phim.)

8. In fact /ɪn fækt/: thực tế là, sự thật là

Example: I don’t work. In fact, I've never had a job.

(Tôi không làm việc. Trên thực tế, tôi chưa bao giờ có công việc.)

Synonyms:

- As a matter of fact

- The truth is

9. To be honest /tu bi ˈɑnɪst/: thật ra thì, thành thật mà nói

Example: To be honest, I didn't really enjoy the movie. The plot seemed confusing to
me.

(Nói thật, tôi thực sự không thích bộ phim đó. Cốt truyện dường như khá rối rắm với tôi.)

10. In the long run /ɪn ðə lɔŋ rʌn/: về lâu về dài

Example: Exercising regularly is important for health. In the long run, it helps prevent
various diseases.

(Tập thể dục đều đặn là điều quan trọng cho sức khỏe. Về lâu về dài, nó giúp ngăn ngừa
nhiều loại bệnh khác nhau.)

11. In conclusion /ɪn kənˈkluʒən/: Kết luận là, tóm lại

Example: In conclusion, I believe that traveling broadens our horizons and helps us learn
about different cultures.

(Kết luận, tôi tin rằng việc du lịch mở rộng tầm nhìn và giúp chúng ta hiểu về các nền
văn hóa khác nhau.)

12. Like/Well/You know/Hmm: kiểu, ồ, bạn biết không, hmm

Example:
 It's really hard. Like I have no time for my own work.

(Thật khó khăn. Như là tôi không có thời gian cho công việc của riêng mình.)

 It costs like a hundred dollars.

(Nó có giá khoảng một trăm đô la.)

 I'm really into fashion, you know? I like keeping up with the latest trends.

(Tôi thực sự đam mê thời trang, bạn biết đấy? Tôi thích cập nhật những xu hướng mới
nhất.)

 Well, I guess my favorite type of music is pop. It's catchy and easy to listen to.

(Chắc là thể loại nhạc yêu thích của tôi là nhạc pop. Nó bắt tai và dễ nghe.)

Linking Words – Result

Dùng để nêu kết quả cho quá trình, hành động...

As a result: Kết quả là

As a consequence (of): Như một hệ quả của

Therefore: Vì thế

Thus: Như vậy

Consequently: Hậu quả là

Hence: Vì thế

For this reason: Vì lý do này

Connecting Words – Emphasis

Sử dụng: Nhấn mạnh một điểm nào mạnh hơn

Undoubtedly: Chắc chắn

Indeed: Thực sự

Obviously: Chắc chắn


Particularly / in particular: Đặc biệt / đặc biệt

Especially: Đặc biệt

Clearly: Thông suốt

Importantly: Quan trọng

Absolutely: Chắc chắn rồi

Definitely: Chắc chắn

Without a doubt: Không nghi ngờ gì

Never: Không bao giờ

It should be noted: Cần lưu ý

Unquestionably: Không nghi ngờ gì

Above all: Trên hết

Positively: Tích cực

Linking Words – Addition

Sử dụng: Thêm ý tưởng, bổ sung

Additionally / an additional: Ngoài ra / bổ sung

Furthermore: Hơn nữa

Also: Cũng thế

Too: Quá

As well as that: Cũng như

Along with: Cùng với

Besides: Ngoài ra

In addition: Ngoài ra
Moreover: Hơn thế nữa

Not only…but also: Không những ... mà còn

In addition to this: Thêm vào đó

Apart from this: Ngoài việc này

Linking Words – Reason

Sử dụng: Cung cấp lý do

Because of: Bởi vì

With this in mind: Với ý nghĩ này

In fact: Trong thực tế

In order to: Để mà

Due to: Do là

Xem thêm bài học về từ nối nguyên nhân, kết quả:

Transition Words – Illustration - Give Examples

Sử dụng: Đưa ra ví dụ

For example/ For instance: Ví dụ

Such as: Như là

Including: Bao gồm, kể cả

Namely: Cụ thể

In this case: Trong trường hợp này

Proof of this: Bằng chứng này

Like: Giống

To demonstrate/ To clarify: Để chứng minh / Để làm rõ


Linking Words – Contrast

Chức năng: So sánh sự khác nhau, khía cạnh khác

Unlike: Không giống, không thích

Nevertheless: Tuy nhiên

On the other hand: Mặt khác

Nonetheless: Tuy nhiên

Despite / in spite of: Mặc dù / mặc dù

In contrast (to): Trái ngược với

While: Trong khi

Whereas: Trong khi

Alternatively: Hoặc

Conversely: Ngược lại

Even so: Ngay cả như vậy

Differing from: Khác với

Contrary to: Trái với

Xem thêm bài học về từ nối qua video sau:

Linking Words – Comparison

Sử dụng: Kết nối và thể hiện sự tương tự

Similarly: Tương tự

Equally: Bằng nhau

Likewise: Tương tự như vậy

Just as: Cũng như


Just like: Giống như

Similar to: Tương tự như

Same as: Giống như

Compare / compare(d) to (with): So sánh / so sánh với

By the same token: Bởi lẽ ấy

In the same way: Theo cùng một cách

Correspondingly: Tương ứng

Linking Words – Sequencing ideas: Dùng sắp xếp ý tưởng

Thể hiện thứ tự của các ý tưởng

First/ firstly: Đầu tiên / trước hết

Second/ secondly: Thứ hai / thứ hai

Third/ thirdly: Thứ ba / thứ ba

Finally: Cuối cùng

At this time: Tại thời điểm này

Following: Tiếp theo

Previously: Trước đây

Before: Trước

Subsequently: Sau đó

Ngoài ra còn có một số từ dùng để kết các ý:

Above all: Trên hết

Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất

Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Đánh dấu sự bắt đầu của thứ tự giảm dần: First and foremost (Đầu tiên và quan trọng
nhất)…

Linking Words– Summary

Tổng hợp, tóm tắt lại các ý đã chia sẻ

In conclusion: Tóm lại là

To summarise: Tóm tắt

Altogether: Hoàn toàn

In short: Nói ngắn gọn

To sum up: Tóm lại

In summary: Tóm tắt

Briefly: Tóm tắt

To conclude: Để kết luận

Linking Words – Condition: Thể hiện điều kiện

Cung cấp điều kiện cho những gì được nêu

If: Nếu

In that case: Trong trường hợp đó

In case: Trong trường hợp đó

Unless: Trừ khi

Linking Words – Concession: Nhượng bộ

Admittedly: Phải thừa nhận

All the same: Tất cả đều giống nhau

Up to a point: Lên đến một điểm

Even so: Ngay cả như vậy


In spite of: Mặc dù

Although/Even though: Mặc dù / Mặc dù

Even if: Thậm chí nếu

However: Tuy nhiên

Linking Words – Generalisation: Thể hiện khái quát hóa

Đưa ra tuyên bố chung, khái quát lại

As a rule: Như một quy luật

For the most part: Hầu hết

In general/ Generally: Nói chung / Nói chung

On the whole: Trên toàn bộ

Overall: Nhìn chung

In most cases: Trong hầu hết các trường hợp

Linking Words – Restatement

In other words: Nói cách khác

To put it differently: Nói cách khác

You might also like