You are on page 1of 10

TỪ NỐI – LIÊN TỪ

(Linking words)
Shared by Langmaster

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


1. Định nghĩa về từ nối trong tiếng Anh

Từ nối (liên từ – linking words) là từ được sử dụng để nối các câu văn, mệnh đề
với nhau nhằm tạo sự logic, mạch lạc, gắn kết cho đoạn văn.

Đây là một dạng từ loại tiếng Anh và là một bộ phận nhỏ nhưng đóng vai trò khá
quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng từ nối trong tiếng Anh, các câu
văn mới trở nên rõ ràng và có ý nghĩa hơn.

2. Các loại từ nối trong tiếng anh

Dựa trên chức năng, các liên từ nối trong tiếng Anh được chia thành 3 loại lớn: từ
nối kết hợp, từ nối tương quan và từ nối phụ thuộc.

2.1. Từ nối kết hợp

Dạng từ nối kết hợp được dùng để nối từ, cụm từ, mệnh đề ngang hàng, tương đương
nhau trong câu hoặc trong cùng một đoạn văn.

Những từ nối trong tiếng Anh dạng kết hợp phổ biến nhất có thể kể đến: and, for,
but, yet, so,…

Cần phải thêm dấu phẩy phía trước từ nối và phía sau mệnh đề đầu tiên khi dùng từ
nối kết hợp nhằm nối 2 mệnh đề.

Ví dụ:

 It’s rainy and windy today, but I still go to my classroom. (Hôm nay vừa mưa
vừa gió nhưng tôi vẫn đi đến lớp học của tôi).
 They can go to the pagoda by car, or by motorbike. (Họ có thể đến chùa bằng
xe hơi hoặc xe máy)

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


Từ nối kết hợp sẽ dùng khi muốn nối từ, cụm từ, mệnh đề có nghĩa ngang hàng nhau
trong câu. Nó cũng có thể dùng để nối các câu trong cùng đoạn văn.

2.2. Từ nối tương quan

Từ nối tương quan có tác dụng liên kết cụm từ hay mệnh đề với chức năng ngữ pháp
tương đương.

Cấu trúc của liên từ nối trong tiếng Anh dạng này gồm một từ nối + một từ khác
luôn đi cùng nhau và không thể tách rời như: either…or, as…as, not only…but also,
rather…than,…

Ví dụ:

 They love both romance movie and cartoon. (Họ thích cả phim lãng mạn và
phim hoạt hình)
 Tom not only cleaned the bathroom but also feed the dog (Tom không chỉ
dọn phòng tắm mà còn cho chó ăn nữa)
 He likes neither chicken nor meet (Anh ấy không thích ăn thịt gà và thịt bò)

2.3. Từ nối phụ thuộc

Từ nối phụ thuộc dùng để nối cụm từ hoặc mệnh đề với chức năng khác nhau ở một
câu hoặc ở một đoạn văn. Nó thể hiện ý nghĩa phụ thuộc. Mệnh đề chính sẽ thường
đứng trước mệnh đề phụ thuộc.

Các từ nối phụ thuộc phổ biến cụ thể là: before, after, even if, unless, as long as,
until,…

Ví dụ:

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


 Hoa cleaned her room after she finished her homework. (Hoa dọn dẹp phòng
sau khi làm xong bài tập về nhà)
 If you get a scholarship, your grandmother will buy you a beautiful bike. (Nếu
con được học bổng, ông bà sẽ mua cho con một chiếc xe đạp thật đẹp)

3. Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh bạn nên biết

Kho từ nối trong tiếng Anh rất đa dạng. Bạn có thể sưu tập các từ nối này để dễ
dàng tạo lập câu, tạo lập đoạn hội thoại dễ dàng.

3.1. Những từ nối dùng để thêm thông tin

 And (và)
 Also (cũng)
 Besides (ngoài ra)
 First, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
 In addition (thêm vào đó)
 In the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi
thứ hai, ở nơi thứ ba)
 Furthermore (xa hơn nữa)
 Moreover (thêm vào đó)
 To begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

3.2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả

 Accordingly (Theo như)


 And so (và vì thế)
 As a result (Kết quả là)
 Consequently (Do đó)

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


 For this reason (Vì lý do này nên)
 So, therefore, thus (Vì vậy)
 Then (Sau đó)

3.3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh

 By the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
 In like manner (theo cách tương tự)
 In the same way (theo cách giống như thế)
 In similar fashion (theo cách tương tự thế)
 Likewise, similarly (tương tự thế)

3.4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập

 But, yet (nhưng)


 However, nevertheless (tuy nhiên)
 In contrast, on the contrary (Đối lập với)
 Instead (Thay vì)
 On the other hand (Mặt khác)
 Still (vẫn)

3.5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết

 And so (và vì thế)


 After all (sau tất cả)
 At last, finally (cuối cùng)
 In brief (nói chung)
 In closing (tóm lại là)
 In conclusion (kết luận lại thì)

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


 On the whole (nói chung)
 To conclude (để kết luận)
 To summarize (Tóm lại)

3.6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ

 As an example
 For example
 For instance
 Specifically
 Thus
 To illustrate

3.7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định

 In fact (thực tế là)


 Indeed (Thật sự là)
 No (không)
 Yes (có)
 Especially (đặc biệt là)

3.8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm

 Above (phía trên)


 Alongside (dọc)
 Beneath (ngay phía dưới)
 Beyond (phía ngoài)
 Farther along (xa hơn dọc theo…)
 In back (phía sau)

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


 In front (phía trước)
 Nearby (gần)
 On top of (trên đỉnh của)
 To the left (về phía bên trái)
 To the right (về phía bên phải)
 Under (phía dưới)
 Upon (phía trên)

3.9. Những từ nối trong tiếng Anh dấu hiệu chỉ sự nhắc lại

 In other words (nói cách khác)


 In short (nói ngắn gọn lại thì)
 In simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
 That is (đó là)
 To put it differently (nói khác đi thì)
 To repeat (để nhắc lại)

3.10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

 Afterward (về sau)


 At the same time (cùng thời điểm)
 Currently (hiện tại)
 Earlier (sớm hơn)
 Formerly (trước đó)
 Immediately (ngay lập tức)
 In the future (trong tương lai)
 In the meantime (trong khi chờ đợi)
 In the past (trong quá khứ)

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


 Later (muộn hơn)
 Meanwhile (trong khi đó)
 Previously (trước đó)
 Simultaneously (đồng thời)
 Subsequently (sau đó)
 Then (sau đó)
 Until now (cho đến bây giờ)

4. Bài tập ứng dụng liên quan tới từ nối trong tiếng Anh

Khi đã biết các từ nối trong tiếng Anh, tiếp theo bạn cần tìm cách áp dụng chúng
hiệu quả. Cách để áp dụng từ nối tốt nhất là thực hành và làm vài bài tập về chúng.
Cùng thực hiện các bài tập sau ngay.

4.1. Bài tập 1: Điền các từ nối đã cho vào các câu dưới đây:

1. ______ Tom arrives on time for the meeting, his boss will be angry.

2. I won’t go to the party _____ I was invited.

3. Marry arrived _____ Tom left.

4. She refused the job ______ the payment wasn’t satisfactory.

5. He ____ studies _____ looks for a job.

Đáp án

1. Unless

2. Even though

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


3. after

4. as/since

5. Neither…. nor

4.2 Bài tập 2: Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống

1. The flight was delayed ….. bad weather.

2. The concert was cancelled ….. the fact that not many tickets were sold.

3. Nam went to the doctor ….. his bad back.

4. Linh had a bad headache and .…. I recommended seeing the doctor.

5. Bring an umbrella with you …. it will rain tomorrow.

6. He came first. ….. He had a good seat.

7. It looks … it’s going to rain.

8. She speaks 2 languages …. English.

9. …. all his faults, everybody likes him.

10. …. she doesn’t come on time, she will be fired.

Đáp án:

1. on account of

2. due to

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


3. because of

4. therefore

5. In case

6. therefore

7. As if

8. besides

9. despite

10. If

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/

You might also like