든지 bất cứ, bất kể / hoặc (among) V 거든 nếu 고나서 더니 rồi thì 더니 vậy mà/vậy nên/ rồi thì 다 보면 다 보니 cứ tiếp tục làm gì thì sẽ (으)려고 (으)려면 고자 기 위해서 để (으)려고 / 려면 (đứng cuối) nếu muốn, nếu định 니까 아/어 보니까 vì nên/ nhận ra 느라(고) vì mải mê (ㅇ)ㄹ 면서 (으)며 trong lúc (while) 여야 chỉ khi... mới có thể (ㄹ 수 있다) 는 대로 = 자마자 = 기 무섭게 ngay sau khi A/V더라도 cho dù/ dù có... thì (cũng)... V/A 아/어서 ㄴ/는 답시고 thể hiện A là lý do của B 은/는 채 : có sự việc trước mới có sự việc sau * N에도 불구하고 thể hiện kq trái ngược với mong đợi ở hđ trước * V 기 나름이다 tuỳ thuộc vào... V하곤 한다 thường, hay (làm gì đó) : thói quen V기 잀수다 thường, hay (tình huống tiêu cực) V은/ㄴ 긑에 thể hiện kết quả đạt được sau 1 tg dài khó khăn 는 셈이다 xem như là V기 십상이다 ㄹ/을 수 있다 có thể V 다시피 한다 như đã biết, như đã thấy 뻔했다 suýt nữa thì (으)면서 = (으)며 (giống 고) trong lúc (while) / hoặc vậy mà, song đó, YET 여야 ㄹ 수 있다 / 려골 chỉ khi ... mới có thể 을 정도로 ㄹ/을 만큼 * ㄴ/는 탓에 = 는 바람에 = 는 통에 = 아/어 서 vì nên vì nên * (으)ㄹ 까봐 = 것 같아요 (것만 같다) = ㄹ/를 모양이다 = 아/어 보이다 = V는 듯하다 = 나보다