You are on page 1of 7

Tự học tiếng Nhật https://enzuvi.

com

Danh sách động từ cấp độ N5 của kỳ thi Năng lực tiếng Nhật (JLPT).

GHI CHÚ:
Dạng MASU là lịch sự. "Nguyên dạng" là dạng từ điển của động từ.
Cột Hiragana là cách đọc (hơ chuột lên sẽ có cách đọc rômaji).
Hơ chuột lên động từ sẽ có âm đọc Hán Việt (các bạn có thể tự kiểm tra bằng bảng này).
Dấu *: Động từ bất quy tắc.
Động từ "nguyên dạng" cũng là động từ thì hiện tại đơn giản ở dạng thường = PLAIN
とも あ
FORM (không lịch sự). Ví dụ: 友 だちに会う tomodachi ni au = (tôi sẽ) gặp bạn.
Động từ dạng MASU là động từ thì hiện tại đơn giản ở dạng lịch sự = POLITE FORM.
ほん よ
Ví dụ: 本 を読みます。 = Tôi sẽ đọc sách ạ.

om
Dạng TE/DE: Dạng nối câu hay yêu cầu.

読んで!(Yonde!) = Hãy đọc!
も かえ も かえ i.c
持つ (motsu) + 帰 る kaeru = 持って 帰 る motte kaeru (nối câu, bắt buộc phải nối câu để
uv
tránh phải chia thì nhiều lần và ĐÚNG NGỮ PHÁP).
nz

⇒ Kiểm tra nhớ nghĩa và âm Việt của động từ N5

Danh sách động từ N5


//e

DẠNG
NGUYÊN DẠNG MASU
No. HIRAGANA TE/DE NGHĨA
V ます
s:

DẠNG
V て/V で
tp

1 あ あう あいます あって gặp, gặp gỡ


会う
ht

2 ひら あく あきます あいて (cái gì) mở ra


開 く

3 あ あける あけます あけて mở (cái gì) ra


開ける

4 あ あげる あげます あげて nâng cái gì lên


上げる

5 あそ あそぶ あそびます あそんで chơi


遊 ぶ
tắm (hoa sen), tràn ngập
6 あびる あびる あびます あびて
trong (ánh nắng)
Tự học tiếng Nhật https://enzuvi.com

7 あら あらう あらいます あらって rửa


洗 う
8 ある ある あります あって ở, có (tĩnh vật)

9 ある あるく あるきます あるいて đi bộ, bước đi


歩 く

10 い いう いいます いって nói


言う

11 い いく いきます いって* đi
行く

12 い いる います いて ở, có (động vật)


居る

om
13 い いる いります いって cần có, cần thiết có
要る


14 入れる
うた
いれる いれます
i.c
いれて cho (cái gì) vào (đâu)
uv
15 歌 う うたう うたいます うたって hát, ca hát

う うまれる うまれます うまれて


nz

16 生まれる được sinh ra

17 う うる うります うって bán, bán hàng


//e

売る

18 お おきる おきます おきて thức giấc, dậy


起きる
s:


tp

19 置く おく おきます おいて đặt, để (thứ gì ở đâu đó)


ht

20 おし おしえる おしえます おしえて dạy, dạy học


教 える

21 お おす おします おして ấn, bấm, đẩy ép (lên cái gì)


押す

22 おぼ おぼえる おぼえます おぼえて nhớ (trong đầu), ghi nhớ


覚 える

23 およ およぐ およぎます およいで bơi, bơi lội


泳 ぐ

24 お おりる おります おりて xuống, đi xuống, rơi xuống


降りる
Tự học tiếng Nhật https://enzuvi.com

25 おわ おわる おわります おわって (cái gì) xong, kết thúc


終 る

26 か かう かいます かって mua, mua hàng


買う

27 かえ かえす かえします かえして trả lại, hoàn lại


返 す

28 かえ かえる かえります かえって về nhà


帰 る
tốn (bao nhiêu thời gian),
29 かかる かかる かかります かかって
tốn bao nhiêu (tiền)

30 か かく かきます かいて viết


書く

om
treo, bắc (cầu), gọi (điện
31 かける かける かけます かけて
thoại), tưới (nước), …

32 か
貸す かす かします i.c
かして cho mượn, cho vay
uv
33 か かりる かります かりて vay, mượn
借りる
nz

34 き きえる きえます きえて biến mất, mất dạng, tắt


消える
//e

35 き きく ききます きいて nghe, hỏi han (hỏi thông tin)


聞く
s:

36 き きる きります きって cắt


切る
tp

37 き きる きます きて mặc (quần áo)


着る
ht

38 くも くもる くもります くもって có mây, (kính) mờ đi


曇 る

39 く くる きます* きて* tới đây (bất quy tắc)


来る

40 け けす けします けして xóa, xóa bỏ


消す

41 こた こたえる こたえます こたえて trả lời


答 える

42 こま こまる こまります こまって gặp rắc rối, cảm thấy lo lắng


困 る
Tự học tiếng Nhật https://enzuvi.com

43 さ さく さきます さいて (hoa) nở


咲く
cắm, đâm, chọc, (ánh sáng)
44 さ さす さします さして rọi vào, giương (dù, ô) lên,
差す
tra (dầu)

45 し しぬ しにます しんで chết


死ぬ

46 し しまる しまります しまって (cái gì) đóng lại


閉まる

47 し しめる しめます しめて đóng (cái gì) lại


閉める

om
48 締める しめる しめます しめて buộc, siết chặt, vặn chặt (ốc)

49 し しる しります しって biết, biết tin


知る

50 す
吸う すう すいます
i.c
すって hút, hít, bú (sữa), hấp thụ
uv
51 す すむ すみます すんで cư trú, sống tại
住む
nz

52 する する します* して* làm (to do) [bất quy tắc]


//e

53 すわ すわる すわります すわって ngồi, ngồi xuống


座 る
s:

54 だ だす だします だして
lấy ra, đưa ra, gửi đi, nộp
出す (báo cáo)
tp

55 た たつ たちます たって đứng, đứng dậy


立つ
ht

56 たの たのむ たのみます たのんで nhờ vả, yêu cầu (làm gì)


頼 む

57 た たべる たべます たべて ăn


食べる

58 ちが ちがう ちがいます ちがって khác, khác nhau


違 う

59 つか つかう つかいます つかって dùng, sử dụng


使 う

60 つか つかれる つかれます つかれて mệt, mệt mỏi


疲 れる
Tự học tiếng Nhật https://enzuvi.com

61 つ つく つきます ついて tới nơi (đâu), cập bến


着く

62 つく つくる つくります つくって tạo, làm, chế tạo


作 る
bật (điện, ti vi, máy lạnh),
63 つける つける つけます つけて đính/dính vào, ngâm vào ...
gắn cái gì vào cái gì khác

64 つと つとめる つとめます つとめて làm việc tại ...


勤 める

65 で でかける でかけます でかけて đi ra ngoài


出かける

om
có thể, làm được, có năng
66 できる できる できます できて lực; (cơm) chín, (trái cây) ra
trái, …

67 で
出る でる でます i.c
でて đi ra, ra ngoài, tham dự
uv
68 と とぶ とびます とんで bay, lượn
飛ぶ


nz

69 止まる とまる とまります とまって (cái gì) dừng lại, ngừng lại


//e

70 撮る とる とります とって chụp ảnh, quay phim

と とる とります とって
lấy, cầm lấy / loại bỏ (lấy ra
s:

71 取る khỏi) [thủ]
tp

72 な なく なきます ないて
(chim) kêu, hót, (chó) sủa,
鳴く (mèo) kêu
ht

73 な なくす なくします なくして làm mất, đánh mất


無くす

74 なら ならう ならいます ならって học (tự học), học tập


習 う

75 なら ならぶ ならびます ならんで


(cái gì) xếp thành hàng, xếp
並 ぶ liên tục

76 なら ならべる ならべます ならべて


sắp xếp cái gì, xếp cái gì
並 べる thành hàng
77 なる なる なります なって trở nên, trở thành
Tự học tiếng Nhật https://enzuvi.com

78 ぬ ぬぐ ぬぎます ぬいで cởi, cởi bỏ (quần áo)


脱ぐ

79 ね ねる ねます ねて đi ngủ, ngủ


寝る

80 のぼ のぼる のぼります のぼって leo, trèo


登 る

81 の のむ のみます のんで uống, nuốt (hút ...)


飲む

82 の のる のります のって leo lên, cưỡi lên, đi xe


乗る

83 はい はいる はいります はいって đi vào trong


入 る

om
84 はく はく はきます はいて mặc (quần áo), đi (giày, dép)

はじ
85 始 まる
はし
はじまる はじまります
i.c
はじまって (việc gì) bắt đầu
uv
86 走 る はしる はしります はしって chạy

はたら はたらく はたらきます はたらいて


làm việc, lao động (nói
nz

87 働 く chung) [động]

88 はな はなす はなします はなして nói chuyện


//e

話 す

89 は はる はります はって dán (cái gì), dính


貼る
s:

はれ trời đẹp, trời quang đãng /


tp

90 晴 れる はれる はれます はれて


(cảm giác) nhẹ nhõm
ht

91 ひ ひく ひきます ひいて kéo ra, rút ra, tra từ


引く

92 ひ ひく ひきます ひいて chơi (nhạc cụ)


弾く

93 ふ ふく ふきます ふいて (gió) thổi, thổi


吹く

94 ふ ふる ふります ふって rơi xuống (mưa, tuyết)


降る

95 まが まがる まがります まがって


quẹo, rẽ (đi đường), vòng
曲 る qua / cong, bị cong
Tự học tiếng Nhật https://enzuvi.com

96 ま まつ まちます まって chờ, đợi


待つ

97 みが みがく みがきます みがいて mài, đánh (răng…), giũa


磨 く

98 み みせる みせます みせて


cho xem, đưa cho xem, cho
見せる thấy
み み
99 見る(観 みる みます みて nhìn, ngắm, xem
る)

100 も
持つ もつ もちます もって cầm, mang, nắm, có

om
101 やす
休 む やすむ やすみます やすんで nghỉ ngơi, đi nghỉ

102 やる やる やります やって làm, chơi (game)

103 い
行く ゆく ゆきます i.c
ゆいて đi [văn học]
uv
104 よ
呼ぶ よぶ よびます よんで gọi
nz

105 よ
読む よむ よみます よんで đọc
//e

106 わ
分かる わかる わかります わかって hiểu, biết, nắm rõ
s:

107 わす
忘 れる わすれる わすれます わすれて quên, quên lãng
tp

108 わた
渡 す わたす わたします わたして trao tay, truyền tay cho
ht

109 わた
渡 る わたる わたります わたって băng qua

You might also like