Professional Documents
Culture Documents
1 つけます bật
3 あけます 開けます mở
21 コピーします photo
25 なまえ 名前 tên
27 ちず 地図 bản đồ
28 しお 塩 muối
29 さとう 砂糖 đường
33 〜かた 〜方 cách 〜
34 まっすぐ thẳng
37 また lại
38 あとで sau
40 もう 〜 thêm 〜
<練習 C>
<会話>
Anh/chị hãy rẽ phải ở chỗ đèn
43 しんごうをみぎへ まがって ください。 tín hiệu.